Bước vào cấp độ tiếng Anh lớp 7, các em học sinh sẽ được tiếp cận với một kho từ vựng tiếng Anh lớp 7 phong phú và đa dạng hơn rất nhiều so với các năm học trước. Đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập và giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chủ đề từ vựng chính, giúp các em không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu và vận dụng hiệu quả vào thực tiễn.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Trong Giai Đoạn Này
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 không chỉ là yêu cầu của chương trình học mà còn là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp và hiểu biết văn hóa. Ở độ tuổi này, các em đang phát triển mạnh mẽ khả năng tư duy ngôn ngữ, và việc tiếp thu lượng từ mới lớn sẽ giúp các em tự tin hơn khi đối diện với các tình huống giao tiếp thực tế. Một vốn từ vựng vững chắc là nền tảng cho việc đọc hiểu, nghe, nói, viết và cả việc tiếp thu ngữ pháp một cách hiệu quả.
Hơn nữa, các chủ đề từ vựng trong chương trình lớp 7 thường rất gần gũi với đời sống hàng ngày, từ sở thích cá nhân đến các vấn đề xã hội, môi trường, giúp các em không chỉ học ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Điều này thúc đẩy sự tò mò và niềm yêu thích đối với môn tiếng Anh, biến quá trình học tập thành một hành trình khám phá đầy thú vị.
Tổng Hợp Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Từng Unit
Theo chương trình học trên trường, từ vựng tiếng Anh lớp 7 được phân chia thành 12 Unit khác nhau, mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cụ thể như âm nhạc, giao thông, phim, sở thích và nhiều chủ đề khác. Để học sinh có thể ôn tập và rèn luyện từ vựng một cách có hệ thống, chúng tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng 12 Unit dưới đây, kèm theo giải thích chi tiết để hỗ trợ việc học tập hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: My hobbies (Sở thích của tôi)
Trong bài học đầu tiên này, các bạn học sinh sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích cá nhân. Điều này rất quan trọng vì khi các bạn biết cách diễn đạt về sở thích của mình, các bạn có thể tự tin hơn khi giới thiệu bản thân trong các tình huống giao tiếp. Đây cũng là cơ hội để các em kết nối với bạn bè thông qua những điểm chung, hoặc chia sẻ về những điều mình đam mê. Việc thảo luận về sở thích giúp phát triển kỹ năng nói trôi chảy và mở rộng vốn từ không chỉ về hành động mà còn về cảm xúc và sự vật liên quan.
Bằng cách học từ vựng mới về sở thích, các em học sinh cũng mở rộng vốn từ vựng của mình và có thêm cách diễn đạt phong phú hơn. Đồng thời, việc này cũng giúp các em hiểu rõ hơn về những điều mà người khác yêu thích, từ đó tạo ra cơ hội để kết nối và trò chuyện với họ một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, một em có thể nói “I enjoy reading mystery novels” hoặc “My favorite hobby is painting landscapes”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cấu Trúc Advise: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Phân Biệt
- Cú Pháp Học (Syntax): Chìa Khóa Viết Tiếng Anh Chuẩn Xác & Thu Hút
- Viết Thư Mời Tham Dự Sự Kiện Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân Tích Dạng Manufacturing Process IELTS Writing Task 1
- Đổi Giao Diện Google Docs Sang Tiếng Việt Dễ Dàng
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hobbies | /ˈhɒ.bɪz/ | N | Sở thích |
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | N | Đọc sách |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | N | Vẽ tranh |
Cooking | /ˈkʊk.ɪŋ/ | N | Nấu ăn |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | N | Trồng cây |
Photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | N | Nhiếp ảnh |
Playing music | /ˈpleɪ.ɪŋ mjuː.zɪk/ | Phr | Chơi nhạc |
Dancing | /ˈdɑːn.sɪŋ/ | N | Nhảy múa |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | N | Câu cá |
Traveling | /ˈtræv.əl.ɪŋ/ | N | Du lịch |
Watching | /ˈwɒtʃ.ɪŋ/ | V | Xem |
Collecting | /kəˈlɛk.tɪŋ/ | V | Sưu tầm |
Writing | /ˈraɪ.tɪŋ/ | N | Viết |
Crafting | /ˈkrɑːft.ɪŋ/ | N | Làm thủ công |
Knitting | /ˈnɪt.ɪŋ/ | N | Đan len |
Playing games | /ˈpleɪ.ɪŋ ɡeɪmz/ | Phr | Chơi trò chơi |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | N | Leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | N | Đạp xe |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | N | Bơi |
Surfing | /ˈsɜːrf.ɪŋ/ | N | Lướt sóng |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | N | Cắm trại |
Volunteering | /ˌvɒl.ənˈtɪr.ɪŋ/ | N | Tình nguyện |
Board games | /bɔːd ɡeɪmz/ | Phr | Trò chơi trên bàn |
Diy projects | /diː waɪ ˈprɒdʒ.ɪkts/ | Phr | Dự án tự làm |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | N | Yoga |
A piece of cake | /ə piːs əv keɪk/ | Idiom | Dễ dàng, không khó khăn |
Arranging flowers | /əˈreɪndʒɪŋ ˈflaʊərz/ | Phr | Cắm hoa |
Bird-watching | /bɜːdˈwɒtʃɪŋ/ | N | Ngắm chim |
Board game | /bɔːd ɡeɪm/ | N | Trò chơi trên bàn |
Carve | /kɑːrv/ | V | Khắc, tạo hình |
Carved | /kɑːvd/ | Adj | Đã khắc, đã tạo hình |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | N | Tranh ghép |
Eggshell | /ˈɛɡˌʃɛl/ | N | Vỏ trứng |
Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | Adj | Dễ vỡ, mong manh |
Gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | N | Làm vườn |
Horse-riding | /hɔːrs-raɪdɪŋ/ | N | Cưỡi ngựa |
Ice-skating | /aɪs-ˈskeɪtɪŋ/ | N | Trượt băng |
Making model | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdl/ | Phr | Làm mô hình |
Making pottery | /ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri/ | Phr | Làm gốm |
Melody | /ˈmɛlədi/ | N | Giai điệu |
Monopoly | /məˈnɒpəli/ | N | Trò chơi đấu giá |
Mountain climbing | /ˈmaʊntɪn ˈklaɪmɪŋ/ | Phr | Leo núi |
Share | /ʃer/ | N | Phần, cổ phần |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | N | Trượt băng |
Strange | /streɪndʒ/ | Adj | Lạ, kỳ lạ |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | N | Lướt sóng |
Unique | /juːˈniːk/ | Adj | Duy nhất, độc đáo |
Unusual | /ʌnˈjuːʒʊəl/ | Adj | Không bình thường, lạ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Health (Sức khỏe)
Trong Unit 2, học sinh sẽ tập trung vào việc học về từ vựng liên quan đến sức khỏe. Kỹ năng này giúp các em có thể mô tả tình trạng sức khỏe của bản thân và người khác bằng tiếng Anh một cách tự tin. Đây là kỹ năng rất quan trọng trong giao tiếp trong những tình huống khẩn cấp liên quan đến y tế, khi cần phải trình bày rõ ràng về các triệu chứng hay vấn đề sức khỏe. Việc hiểu các thuật ngữ y tế cơ bản cũng giúp các em đọc hiểu các thông tin về lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống và tập luyện.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề sức khỏe
Ngoài ra, học các từ vựng về sức khỏe còn giúp học sinh hình thành nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc bản thân và những người xung quanh. Các em sẽ học được những cụm từ như “stay in shape” hay “eat a balanced diet“, vốn rất hữu ích trong việc xây dựng một lối sống khỏe mạnh.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Allergy | /ˈæ.lə.dʒi/ | N | Dị ứng |
Calorie | /ˈkæ.lər.i/ | N | Lượng calo |
Compound | /ˈkɒm.paʊnd/ | N | Hợp chất |
Concentrate | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | V | Tập trung |
Conjunction | /kənˈdʒʌŋk.ʃən/ | N | Liên từ |
Coordinate | /koʊˈɔːr.dɪn.ət/ | V | Điều phối, phối hợp |
Cough | /kɒf/ | N | Ho |
Depression | /dɪˈprɛʃ.ən/ | N | Trầm cảm |
Diet | /daɪ.ət/ | N | Chế độ ăn |
Essential | /ɪˈsɛn.ʃəl/ | Adj | Cần thiết |
Expert | /ˈɛk.spɜːrt/ | N | Chuyên gia |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt/ | Adj | Độc lập |
Itchy | /ˈɪtʃ.i/ | Adj | Ngứa |
Junk Food | /dʒʌŋk fuːd/ | N | Đồ ăn vặt |
Myth | /mɪθ/ | N | Truyền thuyết |
Obesity | /oʊˈbiː.sə.ti/ | N | Béo phì |
Pay attention | /peɪ əˈtɛn.ʃən/ | Phr | Chú ý |
Put on weight | /pʊt ɒn weɪt/ | Phr | Tăng cân |
Sickness | /ˈsɪk.nəs/ | N | Bệnh |
Spot | /spɒt/ | N | Nốt, đốm |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Phr | Giữ dáng |
Sunburn | /ˈsʌn.bɜːrn/ | N | Cháy nắng |
Triathlon | /traɪˈæθ.lɒn/ | N | Cuộc thi ba môn |
Vegetarian | /ˌvɛdʒ.ɪˈtɛər.i.ən/ | N | Người ăn chay |
Bandage | /ˈbænd.ɪdʒ/ | N | Băng dính |
Blood | /blʌd/ | N | Máu |
Bone | /boʊn/ | N | Xương |
Broken | /ˈbroʊ.kən/ | Adj | Bị gãy, vỡ |
Bronchitis | /ˈbrɑːŋ.kaɪ.tɪs/ | N | Viêm phế quản |
Bruise | /bruːz/ | N | Vết bầm tím |
Cast | /kæst/ | N | Bó bột |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | N | Phòng khám |
Cold | /koʊld/ | N | Cảm lạnh |
Contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | Adj | Lây nhiễm |
Cough | /kɒf/ | N | Ho |
Crutch | /krʌtʃ/ | N | Gậy chống |
Cut | /kʌt/ | N | Vết cắt |
Decongestant | /ˌdiː.kənˈdʒest.ənt/ | N | Thuốc giảm đau |
Diarrhea | /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | N | Tiêu chảy |
Dizzy | /ˈdɪz.i/ | Adj | Chóng mặt |
Fever | /ˈfiː.və/ | N | Sốt |
First Aid | /fɜːrst eɪd/ | N | Sơ cứu |
Flu | /fluː/ | N | Cảm cúm |
Headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | N | Đau đầu |
Hives | /haɪvz/ | N | Phát ban nổi |
Indigestion | /ˌɪn.dɪˈdʒest.ʃən/ | N | Khó tiêu |
Infection | /ɪnˈfɛk.ʃən/ | N | Nhiễm trùng |
Influenza | /ˌɪn.fluˈɛn.zə/ | N | Cúm |
Injection | /ɪnˈdʒɛk.ʃən/ | N | Tiêm |
Injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | N | Chấn thương |
Medication | /ˌmɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/ | N | Thuốc |
Muscle | /ˈmʌs.əl/ | N | Cơ bắp |
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3: Community services (Dịch vụ cộng đồng)
Học từ vựng về hoạt động phục vụ cộng đồng không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự quan trọng của việc giúp đỡ người khác mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động xã hội. Qua đó, các em sẽ phát triển ý thức về trách nhiệm và lòng nhân ái, góp phần vào sự phát triển của xã hội. Các từ khóa như “volunteer“, “donate“, “charity” sẽ giúp các em diễn đạt mong muốn đóng góp của mình.
Việc hiểu và sử dụng các từ vựng trong chủ đề này còn trang bị cho học sinh khả năng thảo luận về các vấn đề xã hội, thể hiện quan điểm cá nhân và đề xuất giải pháp. Điều này rất có ích cho sự phát triển toàn diện của các em, không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về mặt nhận thức công dân. Ví dụ, một em có thể nói “I want to volunteer at a local nursing home” hoặc “We should raise people’s awareness about environmental protection”.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | N | Lợi ích |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | N | Chăn trải |
Charitable | /ˈtʃærɪtəbl/ | Adj | Có tính từ thiện |
Clean up | /kliːn ʌp/ | Phr | Dọn dẹp |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ cộng đồng |
Disabled people | /dɪsˈeɪbəld ˈpipəl/ | N | Người khuyết tật |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | V | Quyên góp, hiến tặng |
Elderly people | /ˈɛldəli ˈpipəl/ | N | Người cao tuổi |
Graffiti | /ɡrəˈfiːti/ | N | Bức tranh phun nước trái pháp luật |
Homeless people | /ˈhoʊmlɪs ˈpipəl/ | N | Người vô gia cư |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | N/ V | Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn |
Make a difference | /meɪk ə ˈdɪfrəns/ | Phr | Tạo ra sự khác biệt |
Mentor | /ˈmɛntər/ | N/ V | Người hướng dẫn, làm việc như một người hướng dẫn |
Mural | /ˈmjʊərəl/ | N | Bức tranh tường |
Non-profit organization | /nɒn ˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức phi lợi nhuận |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | N | Viện dưỡng lão |
Organisation | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức |
Service | /ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ |
Shelter | /ˈʃɛltər/ | N | Nơi ẩn náu, nơi cư trú |
Sort | /sɔːrt/ | V | Sắp xếp, phân loại |
Street children | /striːt ˈtʃɪldrən/ | N | Trẻ em lang thang trên đường |
To be forced | /tuː biː fɔːstɪd/ | Phr | Bị ép buộc |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | N | Tắc nghẽn giao thông |
Tutor | /ˈtjuːtə/ | N/ V | Gia sư, làm gia sư |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə/ | N/ V | Tình nguyện, làm tình nguyện |
Use public transport | /juːz ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːˌteɪʃən/ | Phr | Sử dụng phương tiện giao thông công cộng |
Start a clean-up campaign | /stɑːt ə kliːn ʌp kæmˈpeɪn/ | Phr | Bắt đầu chiến dịch dọn dẹp |
Plant trees | /plænt triːz/ | Phr | Trồng cây |
Punish people who make graffiti | /ˈpʌnɪʃ ˈpiːpl huː meɪk ɡrəˈfiːti/ | Phr | Phạt những người vẽ graffiti |
Raise people’s awareness | /reɪz ˈpiːplz əˈweənəs/ | Phr | Nâng cao nhận thức của mọi người |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ cộng đồng |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | N/ V | Tình nguyện |
Charity | /ˈtʃærɪti/ | N | Từ thiện |
Donation | /dəʊˈneɪʃən/ | N | Sự quyên góp |
Fundraiser | /ˈfʌndreɪzər/ | N | Người làm từ thiện, người huy động quỹ |
Philanthropy | /fɪˈlænθrəpi/ | N | Tấm lòng nhân ái |
Social work | /ˈsəʊʃl wɜːrk/ | N | Công tác xã hội |
Non-profit organization | /ˌnɒn ˈprɒfɪt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức phi lợi nhuận |
Volunteerism | /ˌvɒlənˈtɪərɪzəm/ | N | Tình nguyện hóa |
Community outreach | /kəˈmjuːnəti ˈaʊtriːtʃ/ | N | Tiếp cận cộng đồng |
Service project | /ˈsɜːrvɪs ˈprɒdʒekt/ | N | Dự án phục vụ cộng đồng |
Social welfare | /ˈsəʊʃl ˈwelfer/ | N | Phúc lợi xã hội |
Humanitarian aid | /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ | N | Viện trợ nhân đạo |
Outreach program | /ˈaʊtriːtʃ ˈproʊɡræm/ | N | Chương trình tiếp cận cộng đồng |
Support group | /səˈpɔːrt ɡruːp/ | N | Nhóm hỗ trợ |
Charitable giving | /ˈtʃærɪtəbl ˈɡɪvɪŋ/ | N | Sự đóng góp từ thiện |
Community development | /kəˈmjuːnəti dɪˈveləpmənt/ | N | Phát triển cộng đồng |
Outreach activities | /ˈaʊtriːtʃ ækˈtɪvətiz/ | N | Hoạt động tiếp cận cộng đồng |
Social services | /ˈsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/ | N | Dịch vụ xã hội |
Community center | /kəˈmjuːnəti ˈsɛntər/ | N | Trung tâm cộng đồng |
Grassroots movement | /ˈɡræsˌruːts ˈmuːvmənt/ | N | Phong trào cơ sở |
Local initiative | /ˈloʊkl ɪˈnɪʃətɪv/ | N | Sáng kiến địa phương |
Community involvement | /kəˈmjuːnəti ɪnˈvɒlvmənt/ | N | Sự tham gia cộng đồng |
Social engagement | /ˈsəʊʃl ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tương tác xã hội |
Community support | /kəˈmjuːnəti səˈpɔːrt/ | N | Sự hỗ trợ cộng đồng |
Community building | /kəˈmjuːnəti ˈbɪldɪŋ/ | N | Xây dựng cộng đồng |
Local development | /ˈloʊkl dɪˈvɛləpmənt/ | N | Phát triển địa phương |
Civic engagement | /ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tham gia công dân |
Social justice | /ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/ | N | Công bằng xã hội |
Mutual aid | /ˈmjuːtʃuəl eɪd/ | N | Viện trợ lẫn nhau |
Community bonding | /kəˈmjuːnəti ˈbɒndɪŋ/ | N | Gắn kết cộng đồng |
Local empowerment | /ˈloʊkl ɪmˈpaʊərmənt/ | N | Tăng cường quyền lực địa phương |
Community cohesion | /kəˈmjuːnəti kəˈhiːʒən/ | N | Sự liên kết cộng đồng |
Community action | /kəˈmjuːnəti ˈækʃən/ | N | Hành động cộng đồng |
Volunteer opportunity | /ˌvɒlənˈtɪər ˌɒpərˈtjuːnəti/ | N | Cơ hội tình nguyện |
Charitable organization | /ˈtʃærɪtəbl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ | N | Tổ chức từ thiện |
Social enterprise | /ˈsəʊʃl ˈentərˌpraɪz/ | N | Doanh nghiệp xã hội |
Volunteer coordinator | /ˌvɒlənˈtɪər koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ | N | Người phối hợp tình nguyện |
Charity event | /ˈtʃærɪti ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện từ thiện |
Social contribution | /ˈsəʊʃl ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ | N | Đóng góp xã hội |
Community engagement | /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | N | Sự tương tác cộng đồng |
Charitable work | /ˈtʃærɪtəbl wɜːrk/ | N | Công việc từ thiện |
Local community | /ˈloʊkl kəˈmjuːnəti/ | N | Cộng đồng địa phương |
Community service project | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs ˈprɒdʒekt/ | N | Dự án dịch vụ cộng đồng |
Voluntary work | /ˈvɒləntəri wɜːrk/ | N | Công việc tình nguyện |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)
Trong Unit 4 của sách tiếng Anh lớp 7, học sinh sẽ được giới thiệu với nhiều từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Các từ vựng này giúp các học sinh hiểu rõ hơn về các loại nhạc cụ, thể loại âm nhạc, các bức tranh nổi tiếng và các loại hình nghệ thuật khác. Việc mở rộng vốn từ trong lĩnh vực này không chỉ giúp các em thưởng thức nghệ thuật một cách sâu sắc hơn mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng biểu đạt cảm xúc bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về âm nhạc và nghệ thuật
Học về âm nhạc và nghệ thuật còn là cách để các em tiếp cận với các nền văn hóa khác nhau, từ đó hình thành sự trân trọng đa dạng văn hóa. Các em có thể thảo luận về các bài hát, bức tranh hay loại hình nghệ thuật mình yêu thích, sử dụng các thuật ngữ như “composer”, “performance”, “sculpture”.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Anthem | /ˈæn.θəm/ | N | Quốc ca |
Atmosphere | /ˈæt.məsfɪər/ | N | Bầu không khí, không khí |
Compose | /kəmˈpoʊz/ | V | Soạn nhạc, sáng tác |
Composer | /kəmˈpoʊz.ər/ | N | Nhà soạn nhạc, nhà sáng tác |
Control | /kənˈtroʊl/ | N/ V | Sự kiểm soát, kiểm soát |
Core subject | /kɔːr ˈsʌbdʒɪkt/ | N | Môn học cơ bản |
Country music | /ˈkʌn.tri ˈmjuː.zɪk/ | N | Nhạc đồng quê, nhạc nước Mỹ |
Curriculum | /kəˈrɪkjə.ləm/ | N | Chương trình học |
Folk music | /foʊk ˈmjuː.zɪk/ | N | Nhạc dân gian |
Non-essential | /nɑːn ɪˈsɛn.ʃəl/ | Adj | Không quan trọng |
Opera | /ˈɑː.pər.ə/ | N | Opera |
Originate | /əˈrɪdʒ.ɪ.neɪt/ | V | Bắt nguồn từ, xuất phát từ |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | V | Biểu diễn, trình diễn |
Performance | /pərˈfɔːrm.əns/ | N | Buổi biểu diễn, hiệu suất |
Photography | /fəˈpɑːɡ.rə.fi/ | N | Nhiếp ảnh, ảnh |
Puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | N | Rối, búp bê |
Rural | /ˈrʊr.əl/ | Adj | Nông thôn, nông nghiệp |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | N | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Support | /səˈpɔːrt/ | V/ N | Hỗ trợ, sự ủng hộ |
Tick Tac Toe | /tɪk tæk toʊ/ | N | Trò chơi Tic-tac-toe |
Water puppetry | /ˈwɔːtər ˈpʌp.ɪ.tri/ | N | Múa rối nước |
Accordion | /əˈkɔːr.di.ən/ | N | Đàn accordion |
Banjo | /ˈbændʒoʊ/ | N | Đàn banjo |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar bass |
Cello | /ˈtʃe.loʊ/ | N | Đàn cello |
Clarinet | /ˌklær.ɪˈnet/ | N | Kèn clarinet |
Drum | /drʌm/ | N | Trống |
Flute | /fluːt/ | N | Sáo |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar |
Harmonica | /ˌhɑːr.məˈnɪ.kə/ | N | Kèn hát môi |
Harp | /hɑːrp/ | N | Đàn cầm |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | N | Bàn phím |
Organ | /ˈɔːr.ɡən/ | N | Đàn organ |
Piano | /piˈæn.oʊ/ | N | Đàn piano |
Saxophone | /ˈsæks.əfoʊn/ | N | Kèn saxophone |
Trombone | /ˈtrɑːm.boʊn/ | N | Kèn trombone |
Trumpet | /ˈtrʌm.pɪt/ | N | Kèn trumpet |
Violin | /ˌvaɪ.əˈlɪn/ | N | Đàn violin |
Xylophone | /ˈzaɪ.lə.foʊn/ | N | Kèn xylophone |
Drum set | /drʌm sɛt/ | N | Bộ trống |
Electric guitar | /ɪˈlɛk.trɪk ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn guitar điện |
Microphone | /ˈmaɪk.rəˌfoʊn/ | N | Micro |
Ukulele | /ˌjuː.kəˈleɪ.liː/ | N | Đàn ukulele |
Tambourine | /ˌtæm.bəˈriːn/ | N | Lục lạc |
Violoncello | /ˌvaɪ.ə.lənˈtʃɛloʊ/ | N | Đàn violoncello |
Bagpipes | /ˈbæɡ.paɪps/ | N | Đàn ống |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Vietnamese food and drinks (Món ăn và đồ uống Việt Nam)
Khi các em biết từ vựng liên quan đến món ăn, các em sẽ dễ dàng lựa chọn món ăn, giao tiếp với nhân viên nhà hàng và thậm chí có thể khám phá những món mới một cách dễ dàng. Ngoài ra, việc hiểu từ vựng về đồ ăn và thức uống cũng giúp các em trở nên linh hoạt hơn trong việc chọn lựa món ăn phù hợp với khẩu vị của mình, đồng thời giới thiệu ẩm thực Việt Nam cho bạn bè quốc tế. Chủ đề này còn khuyến khích các em tìm hiểu về văn hóa ẩm thực đa dạng, mở rộng hiểu biết về các loại gia vị, cách chế biến và các bữa ăn truyền thống.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về ẩm thực Việt Nam và đồ uống
Học từ vựng trong Unit 5 cũng giúp các em miêu tả hương vị (spicy, sweet, sour), cách chế biến (fried, boiled, steamed) và các loại thực phẩm khác nhau. Đây là những kỹ năng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và khi giao tiếp tiếng Anh về một trong những nét văn hóa đặc sắc nhất của Việt Nam.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Food | /fuːd/ | N | Thức ăn |
Drink | /drɪŋk/ | N | Đồ uống |
Appetizer | /ˈæ.pɪ.taɪz.ər/ | N | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːs/ | N | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | N | Món tráng miệng |
Snack | /snæk/ | N | Đồ ăn vặt |
Beverage | /ˈbɛv.ə.rɪdʒ/ | N | Đồ uống |
Breakfast | /ˈbrɛk.fəst/ | N | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | N | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪn.ər/ | N | Bữa tối |
Brunch | /brʌntʃ/ | N | Bữa sáng trưa |
Buffet | /ˈbʌ.feɪ/ | N | Bữa tự chọn |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | N | Ẩm thực |
Dish | /dɪʃ/ | N | Món |
Recipe | /ˈrɛs.ɪ.piː/ | N | Công thức nấu ăn |
Spicy | /ˈspaɪ.siː/ | Adj | Cay |
Sweet | /swiːt/ | Adj | Ngọt |
Sour | /saʊər/ | Adj | Chua |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | Adj | Đắng |
Salty | /ˈsɔːl.ti/ | Adj | Mặn |
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ | Adj | Mặn và ngọt |
Refreshing | /rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ | Adj | Mát |
Tasty | /ˈteɪs.tiː/ | Adj | Ngon |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Adj | Ngon, ngon lành |
Appetizing | /ˈæ.pɪ.taɪz.ɪŋ/ | Adj | Hấp dẫn |
Nutritious | /njuˈtrɪʃ.əs/ | Adj | Có dinh dưỡng |
Hydrating | /ˈhaɪ.drɪˌteɪt.ɪŋ/ | Adj | Giữ nước, cung cấp nước |
Alcoholic | /ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ | Adj | Có cồn |
Non-alcoholic | /nɒn-ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ | Adj | Không cồn |
Organic | /ɔːˈɡæn.ɪk/ | Adj | Hữu cơ |
Fresh | /frɛʃ/ | Adj | Tươi |
Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | Adj | Đông lạnh |
Canned | /kænd/ | Adj | Đóng hộp |
Grilled | /ɡrɪld/ | Adj | Nướng |
Fried | /fraɪd/ | Adj | Chiên |
Boiled | /bɔɪld/ | Adj | Luộc |
Steamed | /stiːmd/ | Adj | Hấp |
Baked | /beɪkt/ | Adj | Nướng |
Roasted | /ˈrəʊs.tɪd/ | Adj | Rang |
Seasoned | /ˈsiːz.ənd/ | Adj | Nêm, gia vị |
Spiced | /spaɪst/ | Adj | Gia vị, thêm gia vị |
Multicultural | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | Adj | Đa văn hóa |
Traditional | /trəˈdɪʃ.ənəl/ | Adj | Truyền thống |
Exotic | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | Adj | Độc đáo, kỳ lạ |
Authentic | /ɔːˈθɛn.tɪk/ | Adj | Đích thực, chân thành |
Fusion | /ˈfjuː.ʒən/ | Adj | Hòa trộn, kết hợp |
Gourmet | /ˈɡʊə.meɪ/ | Adj | Thượng hạng, cao cấp |
Homemade | /ˌhəʊmˈmeɪd/ | Adj | Tự làm, nhà làm |
Fast food | /fɑːst fuːd/ | Adj | Thức ăn nhanh |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Adj | Thức ăn vặt vô giá trị dinh dưỡng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: The first university in Vietnam (Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam)
Trong Unit 6, các bạn sẽ được khám phá về nguồn gốc, quá trình hình thành và những bước phát triển của trường đại học đầu tiên tại Việt Nam, Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Bằng cách tìm hiểu về lịch sử giáo dục của đất nước, các em sẽ hiểu rõ hơn về những nỗ lực và cống hiến của những người tiền bối trong việc xây dựng nền giáo dục cho thế hệ sau này. Các từ vựng như “Temple of Literature“, “Imperial Academy“, “Doctor’s stone tablet” sẽ giúp các em kể lại câu chuyện lịch sử này.
Unit này không chỉ cung cấp từ vựng về lịch sử và giáo dục mà còn bồi đắp lòng tự hào dân tộc. Học sinh sẽ biết cách miêu tả các di tích lịch sử, các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển giáo dục Việt Nam. Việc này cũng là cơ hội để các em so sánh hệ thống giáo dục xưa và nay, từ đó mở rộng kiến thức và vốn từ. Do vậy, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ từ vựng trong bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Campus | /ˈkæm.pəs/ | N | Khuôn viên trường đại học |
Lecture hall | /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ | N | Phòng học lớn |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | N | Phòng học |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | N | Thư viện |
Laboratory | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | N | Phòng thí nghiệm |
Dormitory | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ | N | Ký túc xá |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɪər.i.ə/ | N | Quán ăn tự phục vụ |
Auditorium | /ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ | N | Hội trường |
Student union | /ˈstjuː.dənt ˈjuː.njən/ | N | Hội sinh viên |
Registrar’s office | /rɛˈdʒɪs.trɑːrz ˈɔː.fɪs/ | N | Văn phòng đăng ký học |
Campus life | /ˈkæm.pəs laɪf/ | N | Cuộc sống sinh viên trên khuôn viên trường đại học |
Degree | /dɪˈɡriː/ | N | Bằng cấp |
Major | /ˈmeɪ.dʒər/ | N | Ngành học chính |
Minor | /ˈmaɪ.nər/ | N | Ngành học phụ |
Professor | /prəˈfɛs.ər/ | N | Giáo sư |
Lecturer | /ˈlɛk.tʃər.ər/ | N | Giảng viên |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | N | Sinh viên |
Tutor | /ˈtuː.tər/ | N | Gia sư |
Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | N | Luận văn, luận án |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | N | Nghiên cứu |
Enrollment | /ɪnˈroʊl.mənt/ | N | Sự đăng ký học |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | N | Học bổng |
Tuition | /tjuːˈɪʃ.ən/ | N | Học phí |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | N | Lễ tốt nghiệp |
Faculty | /ˈfæk.əl.ti/ | N | Khoa, bộ môn |
Admission | /ədˈmɪʃ.ən/ | N | Sự nhập học |
Dormitory room | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i rum/ | N | Phòng ký túc xá |
Academic year | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk jɪr/ | N | Năm học |
Dorm mate | /ˈdɔːr.meɪt/ | N | Bạn cùng phòng ký túc xá |
Build | /bɪld/ | V | Xây dựng |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | V | Xem xét, cân nhắc |
Consist of | /kənˈsɪst ɒv/ | V | Bao gồm |
Construct | /kənˈstrʌkt/ | V | Xây dựng |
Doctor’s stone tablet | /ˈdɒktəz stəʊn ˈtæblət/ | N | Bia tiến sĩ |
Erect | /ɪˈrɛkt/ | V | Dựng, thiết lập |
Found | /faʊnd/ | V | Thành lập, tạo ra |
Grow | /ɡrəʊ/ | V | Mọc, phát triển |
Imperial Academy | /ɪmˈpɪər.i.əl əˈkædəmi/ | N | Học viện đế quốc |
Khue Van Pavilion | /kwɛ ˈvæn pəˈvɪljən/ | N | Đình Khuê Văn |
Locate | /ləʊˈkeɪt/ | V | Định vị, đặt tại |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | N | Chùa, tháp |
Recognise | /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ | V | Nhận ra, thừa nhận |
Relic | /ˈrɛlɪk/ | N | Di vật, di tích |
Site | /saɪt/ | N | Địa điểm, nơi |
Statue | /ˈstætʃuː/ | N | Tượng |
Surround | /səˈraʊnd/ | V | Vây quanh, bao quanh |
Take care of | /teɪk keər ʌv/ | V | Chăm sóc, quan tâm |
Temple of Literature | /ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərətʃə/ | N | Văn Miếu |
World heritage | /wɜːld ˈhɛrɪtɪdʒ/ | N | Di sản thế giới |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic (Giao thông)
Trong unit 7, các bạn sẽ được tiếp cận với các từ vựng như: Đèn giao thông, vạch kẻ đường, lối đi dành cho người đi bộ, biển báo và nhiều khái niệm khác liên quan đến an toàn giao thông. Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề giao thông này chúng tôi đã tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, giúp các em không chỉ hiểu bài mà còn áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để tham gia giao thông an toàn và văn minh hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chuyên ngành giao thông
Việc học các thuật ngữ giao thông còn giúp các em đọc hiểu các biển báo, chỉ dẫn, và tham gia vào các cuộc hội thoại về di chuyển, du lịch. Ví dụ, các em có thể thảo luận về tình trạng “traffic jam” ở các thành phố lớn hoặc cách sử dụng “public transport” để giảm thiểu tắc nghẽn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Airplane | /ˈeə.plen/ | N | Máy bay |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | N | Xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | N | Thuyền, tàu |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Car | /kɑːr/ | N | Xe ô tô |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | N | Trực thăng |
Motorbike | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | N | Xe máy |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu biển |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | N | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæk.si/ | N | Xe taxi |
Train | /treɪn/ | N | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | N | Xe điện, xe đường ray |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | N | Tai nạn |
Congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | N | Tắc nghẽn |
Crosswalk | /ˈkrɒs.wɔːk/ | N | Vạch qua đường |
Detour | /ˈdiː.tʊr/ | N | Đường tắt, đường vòng |
Gridlock | /ˈɡrɪd.lɒk/ | N | Tình trạng kẹt xe |
Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | N | Ngã tư |
Lane | /leɪn/ | N | Làn đường |
Pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | N | Người đi bộ |
Roadblock | /ˈrəʊd.blɒk/ | N | Chướng ngại vật trên đường |
Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | N | Vòng xuyến |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | N | Giao thông |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | N | Đèn giao thông |
Traffic jam | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | N | Tắc đường |
Traffic sign | /ˈtræf.ɪk saɪn/ | N | Biển báo giao thông |
Traffic ticket | /ˈtræf.ɪk ˈtɪk.ɪt/ | N | Biên lai phạt giao thông |
Turnpike | /ˈtɜːn.paɪk/ | N | Đường cao tốc |
U-turn | /ˈjuː.tɜːrn/ | N | Quay đầu xe |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8: Films (Phim ảnh)
Học từ vựng về điện ảnh giúp các em có thể thể hiện ý kiến và suy nghĩ về các bộ phim một cách tự tin và súc tích trong các cuộc thảo luận, đồng thời mở rộng vốn từ vựng trong một lĩnh vực giải trí rất phổ biến. Nắm vững nhiều từ vựng mới về phim ảnh giúp các em diễn đạt ý kiến một cách chính xác và sâu sắc hơn, từ việc miêu tả thể loại phim (action film, comedy film, horror film) đến các yếu tố cấu thành một bộ phim như diễn viên, đạo diễn, kịch bản.
Việc thảo luận về phim ảnh không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là cách tuyệt vời để luyện tập tiếng Anh giao tiếp, đồng thời khám phá các nền văn hóa thông qua các bộ phim đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Các em có thể nói về một “fantastic animated film” hoặc một “gripping thriller film” mà mình vừa xem.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Action film | /ˈæk.ʃən fɪlm/ | N | Phim hành động, thường có nhiều cảnh hành động |
Adventure film | /ədˈven.tʃər fɪlm/ | N | Phim phiêu lưu |
Animated film | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ | N | Phim hoạt hình |
Comedy film | /ˈkɒm.ə.di fɪlm/ | N | Phim hài |
Drama film | /ˈdrɑː.mə fɪlm/ | N | Phim tâm lý |
Fantasy film | /ˈfæn.tə.si fɪlm/ | N | Phim giả tưởng |
Horror film | /ˈhɒr.ə ˈfɪlm/ | N | Phim kinh dị |
Musical film | /ˈmjuː.zɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim nhạc kịch |
Romance film | /rəʊˈmæns fɪlm/ | N | Phim lãng mạn |
Science fiction film | /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən fɪlm/ | N | Phim khoa học viễn tưởng |
Thriller film | /ˈθrɪl.ə fɪlm/ | N | Phim ly kỳ |
Biographical film | /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim tiểu sử |
Crime film | /kraɪm fɪlm/ | N | Phim hình sự |
Documentary film | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i fɪlm/ | N | Phim tài liệu |
Historical film | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl fɪlm/ | N | Phim lịch sử |
Mystery film | /ˈmɪs.tər.i fɪlm/ | N | Phim bí ẩn |
Noir film | /nwɑːr fɪlm/ | N | Phim hình sự đen trắng |
Romantic comedy film | /rəˈmæn.tɪk ˈkɒm.ə.di fɪlm/ | N | Phim hài lãng mạn |
Silent film | /ˈsaɪ.lənt fɪlm/ | N | Phim câm |
War film | /wɔː fɪlm/ | N | Phim chiến tranh |
Western film | /ˈwes.tən fɪlm/ | N | Phim miền Tây |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world (Các lễ hội trên thế giới)
Học từ vựng không chỉ giúp các em nâng cao vốn từ vựng mà còn cơ hội tìm hiểu về nét đặc trưng của văn hóa và lịch sử các quốc gia trên thế giới. Việc này giúp các em mở rộng tầm hiểu biết về thế giới, phát triển tư duy và khả năng giao tiếp đa văn hóa. Các từ khóa như “festival“, “celebration“, “parade” sẽ trở nên quen thuộc khi các em khám phá các lễ hội từ khắp năm châu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 về các lễ hội trên thế giới
Hơn nữa, hiểu biết về các lễ hội truyền thống giúp các em trân trọng và tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc cũng như tôn trọng và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa của các quốc gia khác. Ví dụ, các em có thể học về Oktoberfest của Đức hay Diwali của Ấn Độ, không chỉ là từ vựng mà còn là những kiến thức văn hóa thú vị.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Festival | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội |
Celebration | /ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/ | N | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Parade | /pəˈreɪd/ | N | Cuộc diễu hành, đoàn diễu hành |
Ceremony | /ˈsɛr.ɪ.məni/ | N | Lễ nghi, nghi lễ |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | N | Truyền thống, phong tục |
Custom | /ˈkʌs.təm/ | N | Tập tục, phong tục |
Carnival | /ˈkɑːr.nɪ.vəl/ | N | Lễ hội, ngày hội |
Fireworks | /ˈfaɪərˌwɜːks/ | N | Pháo hoa |
Street fair | /striːt fɛr/ | N | Hội chợ đường phố |
Mardi Gras | /ˈmɑːr.di ɡrɑː/ | N | Lễ hội diễu hành trước ngày chay |
Festival-goer | /ˈfɛs.tɪ.vəl-ɡoʊər/ | N | Người tham gia lễ hội |
Cultural event | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện văn hóa |
Religious festival | /rɪˈlɪdʒ.əs ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội tôn giáo |
Folk festival | /fəʊk ˈfɛs.tɪ.vəl/ | N | Lễ hội dân gian |
Street party | /striːt ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc đường phố |
Feast | /fiːst/ | N | Bữa tiệc, ngày hội |
Holiday | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | N | Ngày lễ, kỳ nghỉ |
Commemoration | /kəˌmɛm.əˈreɪ.ʃən/ | N | Sự kỷ niệm, tưởng nhớ |
Fair | /fɛr/ | N | Hội chợ, ngày hội |
Revelry | /ˈrɛv.lri/ | N | Sự ăn mừng, sự vui mừng |
Public holiday | /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | N | Ngày lễ công cộng |
Pageant | /ˈpædʒ.ənt/ | N | Cuộc biểu diễn |
Anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜːs.əri/ | N | Kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Parade | /pəˈreɪd/ | V | Tổ chức cuộc diễu hành, diễu hành |
Carnival | /ˈkɑːr.nɪ.vəl/ | N | Lễ hội lớn, vui nhộn, thường được tổ chức mỗi năm ở nhiều quốc gia trên thế giới, thường bao gồm các hoạt động như diễu hành, múa hát, và các trò chơi giải trí. |
Diwali | /dɪˈwɑː.lɪ/ | N | Lễ hội Hindu, còn được gọi là Lễ hội ánh sáng, được tổ chức để kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trên tăm đêm và tâm hồn của người tốt lành trên ánh sáng trên tăm đêm. |
Oktoberfest | /ˈɒk.təʊ.bəˌfɛst/ | N | Lễ hội bia lớn nhất thế giới, diễn ra hàng năm tại Munich, Đức. |
Mardi Gras | /ˈmɑː.di ˌɡrɑː/ | N | Lễ hội được tổ chức vào mùa xuân, thường ở New Orleans và các khu vực khác trên thế giới, với các hoạt động như diễu hành và các sự kiện văn hóa. |
Songkran | /ˈsɔːŋ.krɑːn/ | N | Lễ hội nước Thái Lan, được tổ chức vào tháng 4 hàng năm để đánh dấu việc bắt đầu của năm mới Thái. |
Rio Carnival | /ˈriː.əʊ ˌkɑː.nɪ.vəl/ | N | Một trong những lễ hội múa lớn nhất trên thế giới, được tổ chức ở Rio de Janeiro, Brazil, vào tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm. |
Hanami | /ˈhɑː.nɑː.mi/ | N | Lễ hội ngắm hoa anh đào ở Nhật Bản, thường diễn ra vào mùa xuân khi hoa anh đào nở. |
La Tomatina | /lə təˌmætɪˈnə/ | N | Lễ hội chém cà chua lớn nhất thế giới, được tổ chức hàng năm tại Bunol, Tây Ban Nha. |
Holi | /ˈhoʊ.li/ | N | Lễ hội Hindu, còn được gọi là Lễ hội màu sắc, kỷ niệm sự trở lại của mùa xuân và thắng lợi của tình yêu và màu sắc trên ác quỷ. |
Lantern Festival | /ˈlæn.tərn ˌfɛstɪvəl/ | N | Lễ hội ngắm đèn lồng, được tổ chức tại nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc và các quốc gia Á Đông |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)
Học từ vựng về nguồn năng lượng giúp học sinh hiểu rõ hơn về các loại năng lượng khác nhau và khuyến khích họ tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến năng lượng và bảo vệ môi trường. Điều này sẽ giúp các em có ý thức sâu sắc hơn về việc sử dụng tài nguyên và hành động bảo vệ môi trường xung quanh, đặc biệt là các nguồn năng lượng tái tạo như solar power hay wind power.
Unit này cũng trang bị cho các em từ ngữ để thảo luận về các vấn đề toàn cầu như “climate change” và “global warming“, những vấn đề ngày càng trở nên cấp bách. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp các em không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trở thành những công dân toàn cầu có trách nhiệm.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Energy | /ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng tái tạo |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər/ | N | Năng lượng mặt trời |
Wind power | /wɪnd paʊər/ | N | Năng lượng gió |
Hydropower | /ˈhaɪ.drəˌpaʊər/ | N | Năng lượng thủy điện |
Biomass energy | /ˈbaɪ.oʊˌmæs ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng sinh học |
Geothermal energy | /ˌdʒiː.oʊˈθɜr.məl ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng nhiệt đất |
Tidal power | /ˈtaɪ.dl̩ paʊər/ | N | Năng lượng thủy triều |
Nuclear energy | /ˈnjuː.kli.ər ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng hạt nhân |
Fossil fuels | /ˈfɒsl̩ fjuːəlz/ | N | Nhiên liệu hóa thạch |
Coal | /kəʊl/ | N | Than |
Oil | /ɔɪl/ | N | Dầu |
Natural gas | /ˈnætʃ.rəl̩ ɡæs/ | N | Khí tự nhiên |
Petroleum | /pəˈtrəʊ.li.əm/ | N | Dầu mỏ |
Green energy | /ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng xanh |
Biofuels | /ˈbaɪ.oʊˌfjuːəlz/ | N | Nhiên liệu sinh học |
Energy conservation | /ˈɛn.ər.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | N | Bảo vệ năng lượng |
Energy efficiency | /ˈɛn.ər.dʒi ɪˈfɪʃ.ənsi/ | N | Hiệu quả sử dụng năng lượng |
Carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | N | Dấu chân carbon |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ rɪˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn tài nguyên tái tạo |
Greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/ | N | Khí nhà kính |
Climate change | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ | N | Biến đổi khí hậu |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng thay thế |
Carbon emissions | /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | N | Khí thải carbon |
Global warming | /ˈɡləʊ.bl̩ ˈwɔː.mɪŋ/ | N | Trái đất nóng lên toàn cầu |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bl̩ dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | N | Phát triển bền vững |
Clean energy | /kliːn ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng sạch |
Carbon-neutral | /ˈkɑː.bən ˈnjuː.trəl/ | Adj | Cân bằng carbon |
Energy production | /ˈɛn.ər.dʒi prəˈdʌk.ʃən/ | N | Sản xuất năng lượng |
Photovoltaic cells | /ˌfəʊ.təʊˈvɒl.tɪk sɛlz/ | N | Tế bào quang điện |
Wind turbines | /wɪnd ˈtɜːr.baɪnz/ | N | Tuabin gió |
Electric vehicles | /ɪˈlɛk.trɪk ˈviː.ɪkəlz/ | N | Phương tiện điện |
Alternative fuels | /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv fjuːəlz/ | N | Nhiên liệu thay thế |
Energy sources | /ˈɛn.ər.dʒi ˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn năng lượng |
Renewable energy sources | /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi ˈsɔː.sɪz/ | N | Nguồn năng lượng tái tạo |
Non-renewable energy | /ˌnɒn-rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng không tái tạo |
Clean power | /kliːn ˈpaʊər/ | N | Năng lượng sạch |
Energy consumption | /ˈɛn.ər.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/ | N | Tiêu thụ năng lượng |
Energy crisis | /ˈɛn.ər.dʒi ˈkraɪ.sɪs/ | N | Khủng hoảng năng lượng |
Carbon dioxide | /ˈkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | N | Carbon dioxide |
Wind energy | /wɪnd ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng gió |
Solar energy | /ˈsəʊ.lər ˈɛn.ər.dʒi/ | N | Năng lượng mặt trời |
Biomass | /ˈbaɪ.oʊ.mæs/ | N | Sinh khối |
Hydroelectric power | /ˌhaɪ.drəʊ.aɪˈlɛk.trɪk paʊər/ | N | Năng lượng thủy điện |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future (Du lịch trong tương lai)
Công nghệ ngày càng tiến bộ đã thay đổi cách học sinh tìm kiếm thông tin, đặt phòng khách sạn, lựa chọn điểm đến và giao tiếp khi đi du lịch. Việc hiểu về từ vựng du lịch trong tương lai giúp học sinh dễ dàng bắt kịp xu hướng mới và tận dụng các tiện ích mà công nghệ mang lại. Các từ khóa như “space tourism“, “virtual reality“, “self-driving cars” sẽ trở thành một phần của vốn từ các em.
Hơn nữa, việc nắm rõ từ vựng du lịch trong tương lai cũng giúp các em chuẩn bị tâm lý và kế hoạch cho những chuyến du lịch sắp tới một cách tự tin và linh hoạt hơn. Đồng thời, cũng giúp học sinh có cái nhìn tổng quan hơn về cách mà du lịch được thúc đẩy và thay đổi do sự tiến bộ của công nghệ, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng thích ứng với những điều mới mẻ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Future travel | /ˈfjuː.tʃə ˈtræv.əl/ | N | Du lịch trong tương lai |
Space tourism | /speɪs ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch không gian |
Virtual reality | /ˈvɜː.tʃʊəl riˈæl.ɪ.ti/ | N | Thực tế ảo |
Time travel | /taɪm ˈtræv.əl/ | N | Du lịch thời gian |
Sustainable tourism | /səsˈteɪ.nə.bl̩ ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch bền vững |
Eco-friendly travel | /ˈiː.kəʊ ˈfrɛnd.li ˈtræv.əl/ | N | Du lịch thân thiện với môi trường |
Adventure travel | /ədˈvɛntʃ.ə ˈtræv.əl/ | N | Du lịch mạo hiểm |
Smart tourism | /smɑːt ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch thông minh |
AI travel assistants | /ˌeɪˈaɪ ˈtræv.əl əˈsɪs.tənts/ | N | Trợ lý du lịch AI |
Genetic tourism | /dʒəˈnɛtɪk ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch di truyền |
Medical tourism | /ˈmɛdɪ.kəl ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch y tế |
Sustainable transport | /səsˈteɪ.nə.bl̩ ˈtræns.pɔːt/ | N | Phương tiện giao thông bền vững |
Advanced booking | /ədˈvɑːnst ˈbʊk.ɪŋ/ | N | Đặt trước tiên tiến |
Robot guides | /ˈrəʊ.bət ɡaɪdz/ | N | Hướng dẫn bằng robot |
Biometric passports | /ˌbaɪ.əʊˈmɛ.trɪk ˈpɑːs.pɔːts/ | N | Hộ chiếu sinh trắc học |
Self-driving cars | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ kɑːz/ | N | Xe tự lái |
Blockchain travel | /ˈblɒktʃ.eɪn ˈtræv.əl/ | N | Du lịch chuỗi khối |
Augmented reality | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæl.ɪ.ti/ | N | Thực tế ảo tăng cường |
Hyperloop | /ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc |
Zero-carbon travel | /ˈzɪərəʊ ˈkɑː.bən ˈtræv.əl/ | N | Du lịch không khí carbon |
3D-printed hotels | /ˈθriː diː ˈprɪnt.ɪd ˈhəʊtəlz/ | N | Khách sạn in 3D |
Hologram tours | /ˈhɒl.ə.ɡræm tʊəz/ | N | Tour hình ảnh |
Future transportation | /ˈfjuː.tʃə ˌtræns.pɔːˈteɪ.ʃən/ | N | Giao thông trong tương lai |
Hyperloop | /ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc |
Flying cars | /flaɪɪŋ kɑːz/ | N | Ô tô bay |
Self-driving vehicles | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện tự lái |
Autonomous vehicles | /ɔːˈtɒn.əm.əs ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện tự động |
Electric scooters | /ɪˈlɛk.trɪk ˈskuːtərz/ | N | Xe máy điện |
High-speed trains | /haɪ-spiːd treɪnz/ | N | Tàu cao tốc |
Maglev trains | /ˈmæɡ.lev treɪnz/ | N | Tàu từ trường |
Personal rapid transit | /ˈpɜːsənəl ˈræp.ɪd ˈtræns.ɪt/ | N | Giao thông công cộng cá nhân nhanh chóng |
Electric bicycles | /ɪˈlɛk.trɪk ˈbaɪsɪkəlz/ | N | Xe đạp điện |
Suborbital flights | /sʌbˈɔːrbɪtl̩ flaɪts/ | N | Chuyến bay dưới quỹ đạo |
Space tourism | /speɪs ˈtʊə.rɪz.əm/ | N | Du lịch không gian |
Vertical takeoff | /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈteɪ.kɒf/ | N | Cất cánh dọc |
Autonomous flying taxis | /ɔːˈtɒn.əm.əs flaɪɪŋ ˈtæks.iz/ | N | Xe taxi bay tự động |
High-altitude balloons | /haɪ ˈæl.tɪtjuːd bəˈluːnz/ | N | Bong bóng độ cao |
Hoverboards | /ˈhəʊvəbɔːdz/ | N | Ván trượt không tiếp xúc |
Underground trains | /ˌʌndəˈɡraʊnd treɪnz/ | N | Tàu điện ngầm |
Solar-powered vehicles | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊəd ˈviːɪk.əlz/ | N | Phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời |
Submarine trains | /ˈsʌb.məriːn treɪnz/ | N | Tàu điện ngầm |
Flying buses | /flaɪɪŋ ˈbʌsɪz/ | N | Xe buýt bay |
Autonomous cargo ships | /ɔːˈtɒn.əm.əs ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪps/ | N | Tàu chở hàng tự động |
Air taxis | /ɛr ˈtæks.iz/ | N | Xe taxi trên không |
Superfast ferries | /ˈsuː.pərfɑːst ˈfer.iz/ | N | Phà siêu tốc |
Underground hyperloop | /ˌʌndəˈɡraʊnd ˈhaɪpə.luːp/ | N | Hệ thống vận tốc siêu tốc dưới lòng đất |
Smart highways | /smɑːt ˈhaɪ.weɪz/ | N | Đường cao tốc thông minh |
Self-driving trucks | /sɛlfˈdraɪv.ɪŋ trʌks/ | N | Xe tải tự lái |
Magnetic levitation trains | /mæɡˈnɛtɪk ˌlɛvɪˈteɪ.ʃən treɪnz/ | N | Tàu từ trường dẫn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: An overcrowded world (Thế giới quá đông dân)
Chủ đề từ vựng cuối cùng mà các em sẽ học là về các vấn đề quan trọng đang diễn ra trên toàn cầu, bao gồm vấn đề về tăng trưởng dân số. Vấn đề này ngày càng trở nên quan trọng vì ảnh hưởng của nó đến nhiều khía cạnh của xã hội và kinh tế. Sự gia tăng dân số đồng nghĩa với việc gia tăng áp lực lên các nguồn tài nguyên tự nhiên, hệ thống y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng khác. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các quốc gia đang phát triển và phát triển về mặt bền vững và cân bằng giữa dân số và tài nguyên.
Việc học các từ vựng như “overpopulation“, “climate change“, “pollution” giúp các em hiểu rõ hơn về những thách thức mà thế giới đang đối mặt. Từ đó, các em có thể thảo luận, đưa ra ý kiến và thậm chí đề xuất các giải pháp cho những vấn đề này, góp phần vào việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Chủ đề này còn khuyến khích các em tìm hiểu về các giải pháp như “renewable energy” và “sustainable development“.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | N | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔːr.mɪŋ/ | N | Sự nóng lên toàn cầu |
Environmental issues | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛntəl ˈɪʃuz/ | N | Các vấn đề môi trường |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːr.ɪˈsteɪʃn̩/ | N | Sự phá rừng |
Pollution | /pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm |
Greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ɡæsɪz/ | N | Khí nhà kính |
Renewable energy | /rɪˈnuː.əbl ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng tái tạo |
Carbon footprint | /ˈkɑːr.bən ˈfʊtˌprɪnt/ | N | Dấu chân carbon |
Biodiversity | /ˌbaɪ.oʊˌdɪˈvɜːr.səti/ | N | Đa dạng sinh học |
Ozone layer | /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ər/ | N | Tầng ozon |
Natural disasters | /ˈnætʃrəl dɪˈzæs.tərz/ | N | Thảm họa tự nhiên |
Endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiːʃiz/ | N | Các loài đang bị nguy cơ tuyệt chủng |
Habitat loss | /ˈhætɪ.tæt lɔːs/ | N | Mất môi trường sống |
Overfishing | /ˌoʊ.vərˈfɪʃɪŋ/ | N | Quá mức khai thác cá |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | N | Mưa axit |
Plastic pollution | /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm nhựa |
Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛrə.si/ | N | Sự khan hiếm nguồn nước |
Air quality | /ɛr ˈkwɑː.ləti/ | N | Chất lượng không khí |
Ecosystem | /ˈiː.koʊˌsɪstəm/ | N | Hệ sinh thái |
Conservation | /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃn̩/ | N | Bảo tồn |
Sea level rise | /siː ˈlɛvəl raɪz/ | N | Sự tăng mực nước biển |
Carbon emissions | /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃənz/ | N | Khí thải carbon |
Erosion | /ɪˈroʊʒn̩/ | N | Sự xói mòn |
Melting ice caps | /ˈmɛltɪŋ aɪs kæps/ | N | Sự tan chảy của băng |
Urbanization | /ˌɜːr.bən.aɪˈzeɪʃn̩/ | N | Đô thị hóa |
Energy consumption | /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmp.ʃn̩/ | N | Tiêu thụ năng lượng |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl fjʊəlz/ | N | Nhiên liệu hóa thạch |
Waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | N | Quản lý chất thải |
Rainforest | /ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/ | N | Rừng mưa nhiệt đới |
Recycling | /riˈsaɪ.klɪŋ/ | N | Tái chế |
Sustainable | /səˈsteɪ.nəbl̩/ | Adj | Bền vững |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | N | Động vật hoang dã |
Coastal erosion | /kəʊst.l̩ ɪˈrəʊʒən/ | N | Sự xói mòn bờ biển |
Coral bleaching | /ˈkɔːrəl ˈbliːtʃɪŋ/ | N | Sự mất màu của san hô |
Desertification | /ˌdezəːtɪ.fɪˈkeɪʃn̩/ | N | Quá trình sa mạc hóa |
Drought | /draʊt/ | N | Hạn hán |
Energy efficiency | /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənsi/ | N | Hiệu suất năng lượng |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən̩/ | N | Sự tuyệt chủng |
Factory farming | /ˈfæktri ˈfɑːr.mɪŋ/ | N | Nuôi trồng công nghiệp |
Flood | /flʌd/ | N | Lụt lội |
Genetic modification | /dʒɪˈnɛtɪk ˌmɒd.ɪfɪˈkeɪʃn̩/ | N | Sự biến đổi gen |
Green energy | /ɡriːn ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng xanh |
Hazardous waste | /ˈhæz.ədəs weɪst/ | N | Chất thải nguy hại |
Heatwave | /hiːt.weɪv/ | N | Đợt nóng |
Land degradation | /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃn̩/ | N | Sự suy thoái đất |
Microplastics | /ˌmaɪ.krəʊˈplæs.tɪks/ | N | Microplastic |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluː.ʃn̩/ | N | Ô nhiễm tiếng ồn |
Nuclear energy | /ˈnjuːklɪər ˈɛnərdʒi/ | N | Năng lượng hạt nhân |
Ocean acidification | /ˈəʊʃn ˌæsɪdɪfɪˈkeɪʃn̩/ | N | Sự axit hóa của đại dương |
Overpopulation | /ˌəʊ.vərˌpɒp.jʊˈleɪʃn̩/ | N | Sự quá tải dân số |
Pesticides | /ˈpɛstɪ.saɪdz/ | N | Thuốc trừ sâu |
Plastic waste | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | N | Chất thải nhựa |
Radioactive contamination | /ˌreɪdi.oʊˈæktɪv kənˌtæmɪˈneɪʃn̩/ | N | Ô nhiễm phóng xạ |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.əbl rɪˈsɔːsɪz/ | N | Tài nguyên tái tạo |
Rising sea levels | /ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛvəlz/ | N | Sự tăng mực nước biển |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | N | Sự xói mòn đất |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊə/ | N | Năng lượng mặt trời |
Species loss | /ˈspiːʃiːz lɒs/ | N | Sự mất mát các loài |
Storm surge | /stɔːm sɜːdʒ/ | N | Sóng bão |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nəbl̩ dɪˈveləpmənt/ | N | Phát triển bền vững |
Temperature rise | /ˈtɛmp(ə)rə.tʃə ˈraɪz/ | N | Sự tăng nhiệt độ |
Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | N | Cơn lốc xoáy |
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Lớp 7 Thông Dụng
Để vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách linh hoạt, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp thông dụng là điều cực kỳ cần thiết. Các mẫu câu này giúp các em tự tin hơn khi trao đổi thông tin, bày tỏ ý kiến hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Chúng tôi đã thu thập từ các nguồn học uy tín các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 sau:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
I like collecting stamps. | Tôi thích sưu tập tem. |
I don’t feel like it. | Tôi không muốn làm. |
So far we have planted many trees. | Hiện tại tụi mình đã trồng được nhiều cây. |
What shall we do this weekend? | Cuối tuần này tụi mình sẽ làm gì? |
We won’t be home until nine. | Chúng tôi sẽ không về đến nhà cho đến 9 giờ. |
You’d better take a camera. | Bạn nên mang theo một chiếc máy ảnh. |
By the way, how do you come to school? | Bạn đến trường bằng cách nào? |
How about seeing a film? | Hay tụi mình xem phim? |
What do you like about that? | Bạn thích điểm gì ở nó? |
Can you help me with my math homework? | Bạn có thể giúp tôi làm bài tập toán được không? |
What did you do over the weekend? | Bạn đã làm gì vào cuối tuần? |
Do you want to go to the movies after school? | Bạn có muốn đi xem phim sau giờ học không? |
Who wants to be my partner for the group project? | Ai muốn trở thành bạn nhóm của tôi trong dự án nhóm? |
What do you think of the new student in our class? | Bạn nghĩ gì về học sinh mới của lớp? |
Can I borrow a pencil from you? | Tôi có thể mượn bạn một cây bút chì được không? |
Did you understand the lesson our teacher just taught? | Bạn có hiểu bài cô giáo vừa dạy không? |
What did you think of the science experiment we did? | Bạn nghĩ gì về thí nghiệm khoa học đã làm? |
Let’s practice for the upcoming English test together. | Cùng nhau luyện tập cho bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới nhé. |
I’m having trouble with this history assignment, can you explain it to me? | Tôi gặp khó khăn với bài tập lịch sử này, bạn có thể giải thích cho tôi được không? |
Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Thực Hành Hiệu Quả
Để củng cố và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách vững chắc, việc thực hành qua các dạng bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập không chỉ giúp kiểm tra mức độ ghi nhớ từ mới mà còn rèn luyện khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Một số dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 thường xuất hiện trong các đề thi chúng tôi đã tổng hợp từ các nguồn tin cậy, kèm theo hướng dẫn chi tiết để các em tự ôn luyện hiệu quả:
- Hoàn thành câu với từ để hỏi phù hợp.
- Điền đáp án vào chỗ trống để tạo thành câu có nghĩa.
- Điền vào chỗ trống với từ thích hợp đã cho trong bảng gợi ý.
- Viết câu sử dụng từ và cụm từ cho sẵn.
Exercise 1: Complete the sentences with question words
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ hỏi đúng)
- ………. did you go last weekend? – I went to the beach.
- ………. does your sister play the guitar? – She started learning last year.
- ………. do you always take the bus? Because it’s more convenient than driving.
- ………. did you start learning Spanish? – I started learning it in high school.
- ………. do you usually have lunch with? – I usually have lunch with my colleagues.
- ………. is he going on vacation?
- ………. is their anniversary?
- ………. is their dog’s name?
- ………. did they decide to move to a new city?
- ………. do you admire her?
Xem đáp án
1. Where | 2. When | 3. Why | 4. When | 5. Who |
---|---|---|---|---|
6. Where | 7. When | 8. What | 9. Why | 10. Why |
Exercise 2: Insert the correct answer into the blank space
(Bài tập 2: Điền câu trả lời đúng vào chỗ trống)
Family history, psychological factors, and (1) ………. all contribute to childhood obesity. Children whose parents or other family members are (2) ………. or obese are more likely to follow suit. However, the primary (3) ………. of childhood obesity is a combination of excessive eating and inadequate physical activity.
A poor (4) ………. containing high levels of fat or sugar and few nutrients can cause kids to gain weight quickly. Fast food, candy, and soft drinks are common culprits. The U.S. Department of Health & Human Services (HHS) reports that 32 percent of adolescent girls and 52 percent of adolescent boys in the United States drink 24 ounces of soda – or more – per day.
Convenience foods, such as frozen dinners, salty snacks, and canned pastas, can also (5) ………. to unhealthy weight gain. Some children become obese because their parents lack knowledge in selecting or preparing healthy foods. Other families may face challenges in affording fresh fruits, vegetables, and meats.
Inadequate (6) ………. can also contribute to childhood obesity. People of all ages tend to gain weight when they’re less active. Physical activity burns (7) ………. and helps maintain a healthy weight. Children who aren’t motivated to be active may be less likely to burn extra calories through sports, time on the playground, or other forms of physical activity.
Psychological issues can also lead to obesity in some children. Kids and teens who are bored, stressed, or depressed may eat (8) ………. to cope with negative emotions.
Xem đáp án
1. lifestyle | 2. overweight | 3. cause | 4. diet |
---|---|---|---|
5. contribute | 6. physical activity | 7. calories | 8. more |
Exercise 3: Fill each space with an appropriate word from the list
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp được cung cấp)
exhibition | popular | instruments | most |
---|---|---|---|
classic | pleasure | language | artists |
- William Shakespeare was widely regarded as the greatest writer in the English ………. .
- Picasso was one of the most influential ………. of the 20th century.
- “Circus” is the song I love ………. .
- My brother can play a variety of ………. .
- Last week I came to see a ………. of the farmer’s lives.
- Piano is more ………. than viola.
- Titanic is a ………. movie by James Cameron.
- It is his ………. to become a musician.
Xem đáp án
1. language | 2. artists | 3. most | 4. instruments |
---|---|---|---|
5. exhibition | 6. popular | 7. classic | 8. pleasure |
Exercise 4: Create sentences using the given words and phrases
(Bài tập 4: Xây dựng câu sử dụng các từ và cụm từ đã cho)
1. when/ I/ ten/ start/ playing football.
=> …………………………………………………………………………………..
2. in/ the future/ my father/ will travel abroad.
=> …………………………………………………………………………………..
3. read/ books/ during/ leisure/ is/ my/ favorite/ pastime.
=> …………………………………………………………………………………..
4. I/ find/ skating/ more/ captivating/ than/ mountain – climbing.
=> …………………………………………………………………………………..
5. I/ don’t/ understand/ why/ my mother/ doesn’t/ cook.
=> …………………………………………………………………………………..
6. Whenever/ he/ has/ money,/ he/ collects/ books.
=> …………………………………………………………………………………..
7. How many/ paintings/ has/ she/ painted?
=> …………………………………………………………………………………..
8. Due to my love for flowers, I frequently plant them around my house.
=> …………………………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. When I was ten years old, I started playing soccer.
2. In the future, my father will travel abroad.
3. I enjoy reading books in my free time, it’s my favorite hobby.
4. I find skating more enjoyable than mountain climbing.
5. I’m unsure why my mother enjoys cooking.
6. He collects books whenever he has money.
7. How many paintings does she paint?
8. I love flowers, so I plant them around my house.
Chiến Lược Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Hiệu Quả
Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7, việc áp dụng các chiến lược học tập thông minh là vô cùng quan trọng. Học thuộc lòng một danh sách từ mới chỉ là bước khởi đầu; điều quan trọng hơn là làm sao để ghi nhớ từ vựng lâu dài và vận dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp. Một trong những phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo ngữ cảnh, tức là không chỉ học nghĩa của từ mà còn học cách từ đó được sử dụng trong câu, trong các cụm từ hoặc thành ngữ.
Sử dụng flashcards là một công cụ tuyệt vời để ôn tập từ vựng một cách linh hoạt. Các em có thể tự tạo flashcards với từ ở một mặt và nghĩa, ví dụ câu ở mặt còn lại, sau đó thường xuyên xem lại. Ngoài ra, việc áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế như viết nhật ký bằng tiếng Anh, kể chuyện, hoặc tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh cũng giúp củng cố kiến thức một cách tự nhiên. Đặt mục tiêu học khoảng 5-10 từ mới mỗi ngày và ôn tập định kỳ sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Lỗi Thường Gặp Khi Học Từ Vựng Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 7, học sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể cản trở tiến độ. Một trong những lỗi đó là chỉ học thuộc nghĩa tiếng Việt mà không chú ý đến phát âm chuẩn xác hay ngữ cảnh sử dụng của từ. Điều này dẫn đến việc phát âm sai, khó khăn khi nghe hiểu và sử dụng từ không phù hợp trong câu. Để khắc phục, các em nên tra cứu cách phát âm qua từ điển có âm thanh, luyện nói theo người bản xứ và luôn ghi nhớ ví dụ cụ thể của từ.
Một lỗi khác là cố gắng học quá nhiều từ mới cùng lúc hoặc học không đều đặn. Việc nhồi nhét sẽ khiến từ vựng dễ bị quên, trong khi học không liên tục sẽ làm gián đoạn quá trình ghi nhớ. Thay vào đó, hãy chia nhỏ mục tiêu, ví dụ học 5-7 từ mới mỗi ngày và dành thời gian ôn tập lại các từ cũ sau mỗi 2-3 ngày. Ngoài ra, việc không thường xuyên áp dụng từ vựng đã học vào bài tập hoặc giao tiếp cũng làm giảm khả năng ghi nhớ. Hãy chủ động sử dụng từ vựng trong các bài viết, bài nói để biến chúng thành kiến thức của riêng mình.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7
Để hỗ trợ thêm cho các em trong hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 7, chúng tôi đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp cùng những giải đáp chi tiết:
- Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7 lâu hơn?
Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, các em nên áp dụng phương pháp học theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, và thường xuyên ôn tập định kỳ (ví dụ, theo chu kỳ 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày). Việc liên tưởng hình ảnh hoặc âm thanh cũng giúp ích rất nhiều. - Có cần học tất cả từ vựng trong sách giáo khoa không?
Việc học đầy đủ từ vựng trong sách giáo khoa là rất lý tưởng, nhưng quan trọng hơn là phải hiểu và vận dụng được những từ khóa cốt lõi của mỗi Unit. Hãy ưu tiên các từ vựng thông dụng và quan trọng trước, sau đó mở rộng dần. - Nên sử dụng ứng dụng học từ vựng nào cho học sinh lớp 7?
Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tốt như Duolingo, Quizlet, Elsa Speak hoặc MochiMochi. Các ứng dụng này thường có phương pháp học gamification (trò chơi hóa) giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. - Làm sao để phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 7 chuẩn xác?
Để phát âm chuẩn, các em nên lắng nghe kỹ phần phát âm mẫu trong từ điển trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh, sau đó luyện tập lặp lại. Ghi âm giọng của mình và so sánh với bản gốc cũng là cách rất tốt để tự sửa lỗi. - Tại sao lại cần học từ vựng theo chủ đề thay vì học ngẫu nhiên?
Học từ vựng theo chủ đề giúp tạo ra sự liên kết giữa các từ ngữ, giúp dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Khi học một chủ đề, các em sẽ tiếp thu được một hệ thống từ liên quan và có thể xây dựng thành các đoạn văn hay bài nói mạch lạc hơn. - Làm cách nào để kiểm tra và ôn tập từ vựng đã học?
Các em có thể kiểm tra và ôn tập bằng cách làm bài tập điền từ, nối từ, viết câu hoặc tham gia các trò chơi từ vựng. Tự kiểm tra bằng flashcards, nhờ bạn bè hoặc giáo viên kiểm tra cũng là những cách hiệu quả. - Có cách nào để làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn không?
Để việc học từ vựng thú vị hơn, các em có thể xem phim, nghe nhạc tiếng Anh có phụ đề, đọc truyện tranh hoặc các bài báo ngắn bằng tiếng Anh. Chơi các trò chơi từ vựng trên ứng dụng hoặc với bạn bè cũng là một cách giải trí hiệu quả. - Học từ vựng lớp 7 có cần học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa không?
Việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp mở rộng vốn từ nhanh chóng và sâu rộng hơn, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt. Ví dụ, khi học “big”, nên học thêm “large”, “huge” (đồng nghĩa) và “small”, “tiny” (trái nghĩa).
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề, kèm theo các cấu trúc đơn giản được sử dụng trong chương trình và một số cụm từ giao tiếp thông dụng. Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 7, việc hiểu và nhớ từ vựng là rất quan trọng. Vì thế, nếu các bạn gặp bất cứ vấn đề nào khi học, đừng ngần ngại mà hãy để lại nhận xét dưới đây. Chúng tôi sẽ giúp đỡ giải đáp mọi thắc mắc để các bạn có thể tiếp tục học hiệu quả. Hoặc truy cập vào phần chuyên đề IELTS Vocabulary của Anh ngữ Oxford để học thêm nhiều chủ đề từ vựng mới.