Hành trình chinh phục tiếng Anh của học sinh lớp 6 luôn bắt đầu với những nền tảng ngữ pháp cơ bản và quan trọng. Trong số đó, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những cấu trúc đầu tiên và thiết yếu giúp bạn diễn đạt những gì sẽ xảy ra. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về cấu trúc, cách dùng cũng như những mẹo hữu ích để nắm vững thì này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc tổng quát và dễ nhớ nhất cho thì này là việc sử dụng trợ động từ will cùng với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Sự đơn giản trong cấu trúc này giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và ứng dụng.

Câu Khẳng Định: Đơn Giản Và Trực Tiếp

Với câu khẳng định, bạn chỉ cần đặt chủ ngữ (Subject – S) trước will rồi đến động từ nguyên mẫu không “to”. Điều đặc biệt của thì tương lai đơn là trợ động từ will không thay đổi hình thức dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai hay ba.

Ví dụ:

  • They will celebrate their anniversary at a fancy restaurant. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm tại một nhà hàng sang trọng.)
  • We will build a new house next year. (Chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà mới vào năm tới.)

Lưu ý rằng, will thường được rút gọn thành ‘ll trong văn nói và văn viết thân mật, giúp câu văn trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn. Chẳng hạn, “I will go” có thể rút gọn thành “I’ll go”.

Câu Phủ Định: Diễn Đạt Sự Không Xảy Ra

Để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai, bạn chỉ cần thêm not ngay sau trợ động từ will. Cấu trúc này cũng rất đơn giản: Subject + will not (won’t) + V (bare infinitive). “Won’t” là dạng rút gọn phổ biến của “will not”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • We will not / won’t watch the movie since we’ve already seen it. (Chúng tôi sẽ không xem bộ phim vì chúng tôi đã xem nó rồi.)
  • She won’t finish her homework on time if she keeps playing games. (Cô ấy sẽ không hoàn thành bài tập đúng giờ nếu cô ấy cứ chơi game.)

Việc sử dụng dạng rút gọn won’t không chỉ giúp câu nói mượt mà hơn mà còn là cách người bản xứ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu Nghi Vấn: Hỏi Về Tương Lai

Khi muốn đặt câu hỏi về những điều sẽ xảy ra trong tương lai, bạn chỉ cần đảo trợ động từ will lên đầu câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc cơ bản là: Will + Subject + V (bare infinitive)? Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions), từ để hỏi sẽ đứng trước will.

Ví dụ:

  • Will he start a new course next semester? (Anh ấy sẽ bắt đầu một khóa học mới vào học kỳ tới phải không?)
  • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

Việc nắm vững ba dạng cấu trúc này là bước đệm vững chắc giúp học sinh lớp 6 tự tin sử dụng thì tương lai đơn trong cả bài tập và giao tiếp hàng ngày.

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn Chi Tiết Nhất

Thì tương lai đơn không chỉ dùng để nói về những sự kiện đơn thuần sẽ diễn ra mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Diễn Tả Quyết Định Hoặc Ý Định Tức Thời

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai đơn là diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có sự chuẩn bị hay lên kế hoạch từ trước. Đây thường là phản ứng tức thì của người nói.

Ví dụ:

  • “The phone is ringing!” – “I will answer it.” (Điện thoại đang reo! – Tôi sẽ trả lời.)
  • “It’s too hot in here.” – “I will open the window.” (Trong này nóng quá. – Tôi sẽ mở cửa sổ.)

Hành động này thể hiện sự tự phát, không phải một kế hoạch được sắp đặt.

Diễn Tả Dự Đoán Hoặc Nhận Định Không Có Căn Cứ Rõ Ràng

Khi bạn đưa ra một dự đoán hoặc một nhận định về tương lai mà không dựa trên bằng chứng cụ thể nào ở hiện tại, bạn sử dụng thì tương lai đơn. Thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ như think, believe, suppose, expect, perhaps, maybe, probably, certainly.

Ví dụ:

  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) (Chỉ là dự đoán cá nhân.)
  • She will probably pass the exam. (Cô ấy có lẽ sẽ đậu kỳ thi.) (Dựa trên suy nghĩ, không phải thông tin chắc chắn.)

Đây là cách thể hiện một giả định hoặc ý kiến cá nhân về điều có thể xảy ra.

Diễn Tả Lời Hứa, Đề Nghị, Lời Mời, Yêu Cầu

Thì tương lai đơn cũng được dùng để thể hiện các chức năng giao tiếp như hứa hẹn, đề nghị giúp đỡ, mời mọc hoặc yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) (Lời đề nghị/hứa hẹn.)
  • Will you lend me your notes? (Bạn sẽ cho tôi mượn phần ghi chép của bạn chứ?) (Lời yêu cầu.)
  • Will you come to my party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi tối nay chứ?) (Lời mời.)

Trong những trường hợp này, will thể hiện ý định hoặc mong muốn của người nói.

Diễn Tả Cảnh Báo Hoặc Đe Dọa

Bạn cũng có thể sử dụng thì tương lai đơn để đưa ra một lời cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra nếu một điều kiện nào đó không được đáp ứng.

Ví dụ:

  • Hurry up, or you will be late for school. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ muộn học.)
  • If you don’t stop, I will call the police. (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ gọi cảnh sát.)

Những câu này thường mang tính răn đe hoặc thúc giục.

Diễn Tả Hành Động Sẽ Xảy Ra Trong Tương Lai Không Phụ Thuộc Ý Muốn Chủ Quan

Thì tương lai đơn còn được dùng để nói về các sự kiện khách quan, những điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai mà không phụ thuộc vào ý muốn hay kế hoạch của con người.

Ví dụ:

  • The sun will rise at 6 AM tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng ngày mai.)
  • The new product will launch next month. (Sản phẩm mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)

Cách dùng này tập trung vào tính khách quan của sự kiện.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Để dễ dàng nhận diện và sử dụng thì tương lai đơn trong các bài tập hay tình huống giao tiếp, bạn có thể dựa vào các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu. Nắm vững các dấu hiệu này sẽ giúp bạn xác định thì một cách chính xác.

Các trạng từ thời gian phổ biến:

  • Tomorrow: Ngày mai.
    • Ví dụ: We will go to the park tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi công viên.)
  • Next + (week/month/year/summer/Sunday, v.v.): Tuần tới, tháng tới, năm tới, mùa hè tới, chủ nhật tới, v.v.
    • Ví dụ: She will visit her grandparents next week. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  • In the future: Trong tương lai.
    • Ví dụ: People will live on Mars in the future. (Con người sẽ sống trên sao Hỏa trong tương lai.)
  • Soon: Sớm thôi.
    • Ví dụ: The package will arrive soon. (Gói hàng sẽ đến sớm thôi.)
  • Someday: Một ngày nào đó (trong tương lai).
    • Ví dụ: I hope I will become a doctor someday. (Tôi hy vọng tôi sẽ trở thành bác sĩ một ngày nào đó.)
  • Tonight: Tối nay.
    • Ví dụ: We will watch a movie tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ xem phim.)
  • Eventually: Cuối cùng, rồi thì.
    • Ví dụ: He will eventually realize his mistake. (Anh ấy cuối cùng sẽ nhận ra lỗi lầm của mình.)

Ngoài ra, thì tương lai đơn cũng thường đi kèm với các cụm từ hoặc mệnh đề chỉ sự dự đoán, ý kiến cá nhân như:

  • I think/believe/suppose/expect that…: Tôi nghĩ/tin/cho rằng/mong rằng…
  • Perhaps/Maybe: Có lẽ.
  • Probably/Certainly: Có thể/Chắc chắn.

Việc ghi nhớ và thực hành với các dấu hiệu nhận biết này sẽ giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức về thì tương lai đơn một cách hiệu quả, áp dụng vào các bài tập đa dạng.

Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Với Thì Khác

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý nghĩa tương lai, không chỉ riêng thì tương lai đơn. Để tránh nhầm lẫn, học sinh cần hiểu rõ sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và một số cấu trúc tương lai khác thường gặp.

Thì Tương Lai Đơn Và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Diễn Tả Tương Lai)

Mặc dù thì hiện tại tiếp diễn chủ yếu diễn tả hành động đang diễn ra, nó cũng có thể được dùng để nói về tương lai nhưng với sắc thái khác biệt:

  • Thì tương lai đơn: Dùng cho quyết định tức thời, dự đoán không có bằng chứng rõ ràng, lời hứa, đề nghị. Thường là những điều không chắc chắn 100% hoặc chưa được sắp xếp.
    • Ví dụ: I will probably go to the beach this weekend. (Tôi có lẽ sẽ đi biển cuối tuần này.) – Một khả năng, chưa chắc chắn.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả tương lai): Dùng cho các kế hoạch, sắp xếp đã được cố định và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Thường có địa điểm và thời gian cụ thể.
    • Ví dụ: I am going to the beach this weekend. (Tôi sẽ đi biển cuối tuần này.) – Kế hoạch đã được định sẵn, có thể đã đặt phòng khách sạn.

Điểm khác biệt chính là mức độ chắc chắn và sự chuẩn bị trước cho hành động. Thì tương lai đơn linh hoạt hơn và ít mang tính cam kết hơn.

Thì Tương Lai Đơn Và Cấu Trúc “Be Going To”

Cấu trúc “be going to” cũng là một cách phổ biến để diễn tả tương lai, nhưng nó khác thì tương lai đơn ở điểm sau:

  • Thì tương lai đơn:
    • Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói (spontaneous decision).
    • Dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Lời hứa, đề nghị, lời mời, yêu cầu.
    • Sự thật khách quan trong tương lai.
    • Ví dụ: Oh, I left the door open. I will close it. (Ôi, tôi quên đóng cửa. Tôi sẽ đóng nó.)
  • Cấu trúc “Be going to”:
    • Diễn tả kế hoạch, ý định đã được định trước hoặc dự định thực hiện. Có sự chuẩn bị từ trước.
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng, có thể nhìn thấy được ở hiện tại.
    • Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.) (Có bằng chứng là mây đen.)
    • Ví dụ: I am going to study abroad next year. (Tôi dự định sẽ đi du học vào năm tới.) (Kế hoạch đã có từ trước.)

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp học sinh lựa chọn thì phù hợp nhất với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, tránh những lỗi sai phổ biến.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Thì Tương Lai Đơn

Khi học và sử dụng thì tương lai đơn, học sinh lớp 6 thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp các em sử dụng thì này một cách thành thạo và chính xác hơn.

Sai Dạng Động Từ Sau “Will”

Lỗi phổ biến nhất là không dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) sau will. Nhiều học sinh có thể chia động từ hoặc thêm “to” vào sau will.

Ví dụ sai: He will goes to school. / She will to study.
Ví dụ đúng: He will go to school. / She will study.

Luôn nhớ rằng will là một trợ động từ khuyết thiếu, và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Nhầm Lẫn Giữa “Will” và “Shall”

Trong tiếng Anh hiện đại, will được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ để diễn tả tương lai. Từ “shall” hiện nay ít được dùng, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các câu hỏi gợi ý với “I” và “we” (Shall we go?) hoặc trong văn phong trang trọng, pháp lý để diễn đạt nghĩa bắt buộc, cam kết.

Ví dụ sai: I shall go to the party tomorrow. (Với ý nghĩa đơn thuần là đi).
Ví dụ đúng: I will go to the party tomorrow. (Phổ biến và tự nhiên hơn).

Học sinh lớp 6 nên tập trung vào việc sử dụng will để đơn giản hóa quá trình học.

Lỗi Trong Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Hoặc Điều Kiện

Một lỗi thường gặp khác là sử dụng thì tương lai đơn trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng when, as soon as, until, after, before, by the time) hoặc trong mệnh đề điều kiện loại 1 (bắt đầu bằng if, unless). Trong những mệnh đề này, chúng ta phải dùng thì hiện tại đơn, không phải thì tương lai đơn.

Ví dụ sai: If it will rain, I will stay home. / When he will come, I will tell him.
Ví dụ đúng: If it rains, I will stay home. / When he comes, I will tell him.

Đây là một quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để tránh lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

Thiếu Chủ Ngữ Hoặc Trợ Động Từ

Đôi khi, do vội vàng hoặc thiếu cẩn trọng, học sinh có thể bỏ quên chủ ngữ hoặc trợ động từ will trong câu.

Ví dụ sai: Go to school tomorrow. (Thiếu chủ ngữ). / I study tomorrow. (Thiếu will).
Ví dụ đúng: I will go to school tomorrow.

Mỗi câu tiếng Anh hoàn chỉnh đều cần có chủ ngữ và động từ chính, và với thì tương lai đơn là sự kết hợp của chủ ngữ, will và động từ nguyên mẫu.

Việc nhận diện và luyện tập sửa các lỗi này sẽ giúp các em sử dụng thì tương lai đơn một cách tự tin và chuẩn xác hơn.

Mẹo Học Và Luyện Tập Thì Tương Lai Đơn Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 6

Để nắm vững thì tương lai đơn không chỉ trên lý thuyết mà còn trong thực hành, học sinh lớp 6 cần áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo hữu ích từ Anh ngữ Oxford:

Học Theo Ví Dụ Cụ Thể Và Gần Gũi

Thay vì chỉ học thuộc cấu trúc, hãy kết nối thì tương lai đơn với những tình huống thực tế, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bạn.

Ví dụ: “Ngày mai tôi sẽ đi học.” (Tomorrow, I will go to school.) hoặc “Cuối tuần này tôi sẽ chơi bóng đá.” (This weekend, I will play football.)
Sử dụng các ví dụ tự đặt ra, liên quan đến sở thích, hoạt động của bản thân sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách ứng dụng.

Thực Hành Thường Xuyên Với Bài Tập Đa Dạng

Làm bài tập là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy tìm kiếm các bài tập điền từ, chọn đáp án, viết lại câu hoặc sửa lỗi để làm quen với các dạng bài khác nhau.

  • Làm các bài tập chuyển đổi câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn.
  • Điền vào chỗ trống với động từ đúng dạng.
  • Viết những câu mới sử dụng thì tương lai đơn dựa trên các tình huống cho sẵn.

Việc lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn tự động hóa việc sử dụng cấu trúc.

Áp Dụng Thì Tương Lai Đơn Vào Giao Tiếp Hàng Ngày

Đừng chỉ học ngữ pháp trên giấy, hãy cố gắng áp dụng thì tương lai đơn vào giao tiếp thực tế. Bạn có thể:

  • Kể về kế hoạch của mình cho ngày mai, tuần tới với bạn bè, thầy cô, hoặc gia đình.
  • Đặt câu hỏi cho người khác về dự định tương lai của họ.
  • Tập nói về những dự đoán cá nhân về những gì sẽ xảy ra.

Việc sử dụng thực tế giúp bạn phát triển tư duy ngôn ngữ và làm quen với việc sử dụng thì một cách tự nhiên.

Sử Dụng Sơ Đồ Tư Duy Hoặc Bảng Tóm Tắt

Visualizing (trực quan hóa) kiến thức giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Tạo một sơ đồ tư duy (mind map) với trung tâm là “Thì Tương Lai Đơn“, sau đó phân nhánh ra cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lưu ý. Hoặc bạn có thể lập một bảng tóm tắt để so sánh thì tương lai đơn với các thì khác như hiện tại tiếp diễn hay “be going to”.

Những mẹo học này không chỉ giúp bạn vững vàng với thì tương lai đơn mà còn có thể áp dụng cho việc học các thì và kiến thức ngữ pháp khác trong tiếng Anh.

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Lớp 6

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống sử dụng will hoặc will not (won’t) để hoàn thành câu

  1. I ____ be a firefighter in the future.
  2. They __ finish their homework tonight.
  3. It __ snow in summer.
  4. __ the trees grow tall in the forest?
  5. We __ visit the museum next week.
  6. The moon __ shine during the day.
  7. __ he buy a new phone?
  8. You __ fail if you study hard.
  9. __ you help me with my homework?
  10. The flowers __ bloom in the spring.
  11. __ they sell their old car?
  12. The leaves __ fall in spring.
  13. It __ rain tomorrow.
  14. __ it be sunny tomorrow?
  15. She __ read a book this weekend.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C)

1. He _____ his tennis skills by practicing daily.

A. will improve B. does improve C. improve

2. They __ the gym tomorrow.

A. will not miss B. misses C. missed

3. _____ we go sailing this weekend?

A. Does B. Will C. Did

4. We are confident that we __ the game.

A. will lose B. does lose C. won’t lose

5. _____ she score a goal in the next match?

A. Does B. Will C. Did

6. I ___ my yoga class tomorrow.

A. skip B. will not skip C. did not skip

7. He _____ more stamps for his album.

A. will collect B. do collect C. collect

8. _____ we try a new sport this summer?

A. Will B. Did C. Are

9. _____ he take up swimming to improve his fitness?

A. Will B. Was C. Do

10. _____we win the volleyball tournament?

A. Are B. Do C. Will

11. She _____ more to improve her batting skills.

A. will practice B. do practice C. won’t practice

12. They _____ the final without their key player.

A. will play B. won’t play C. did play

13. _____ he break the record in the next race?

A. Will B. Shall C. Does

14. I _____ the test as I have prepared well.

A. will fail B. does fail C. will not fail

15. _____ they increase the number of teams in the football league?

A. Will B. Does C. Shall

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống sử dụng thì phù hợp của từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. I _____(play) football tomorrow.
  2. She _____(not participate) in the marathon next week.
  3. they (read) books before bedtime?
  4. We _____(not win) the match without practice.
  5. Our dog never _____(bark) at strangers.
  6. I _____(eat) breakfast early this morning.
  7. She _____(not write) her diary last night.
  8. they (start) a book club next year?
  9. We _____(not finish) the puzzle without help.
  10. It _____(rain) a lot in April and May.
  11. Hurry up or you _____(be) late for school.
  12. They _____(not learn) coding without a good teacher.
  13. She _____(not understand) the math problem.
  14. We _____(not pass) the exam unless we study hard.
  15. the bus (arrive) a bit late yesterday?

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống sử dụng thì thích hợp của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn

At the moment, many people (live) in houses made of bricks and wood. Even some people (build) houses using new materials like recycled plastic. People (integrate) technology into their houses. In the past, people (live) in smaller houses with fewer rooms. They (build) houses from natural materials like wood, stone, and clay. They often (construct) their homes near water sources. They also used glass in windows.

But in the future, things (be) different. Houses (be) smarter and more eco-friendly. They (generate) their own electricity from the sun and wind. We (be)able to recycle water and waste efficiently. We (control) everything in our houses with our voices or even our thoughts. Our houses (also be) healthier. They (have) air filters to remove pollution. And most importantly, our future houses (be) more comfortable and cozy, making us feel at home no matter where we are. Our houses (not just be) places to live, but it (also be) an important part of our lives.

Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ cho sẵn, sử dụng will (‘ll) hoặc will not (won’t)

  1. We / recycle / waste.
  2. weather / be / cold?
  3. air quality / be / improve?
  4. People / reduce / plastic bags.
  5. They / not / go / swimming / tomorrow.
  6. The city / have / more gardens.
  7. We / not need / wear / jumpers / tonight.
  8. Rivers / be / cleaner.
  9. A rainbow / appear.
  10. We / not use / green / products.
  11. The world / be / a healthier place.
  12. the restaurant / be / closed / tomorrow morning?
  13. We / save / money
  14. the water / be / warm / enough?
  15. they / use / public transport?

Đáp Án Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Lớp 6

Bài tập 1:

  1. I will be a firefighter in the future. (Tôi sẽ là một người lính cứu hỏa trong tương lai.)
  2. They will finish their homework tonight. (Họ sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay)
  3. It will not / won’t snow in summer. (Trời sẽ không có tuyết vào mùa hè)
  4. Will the trees grow tall in the forest? (Cây cối trong rừng sẽ mọc cao chứ?)
  5. We will visit the museum next week. (Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng vào tuần tới)
  6. The moon will not / won’t shine during the day. (Mặt trăng sẽ không sáng vào ban ngày.)
  7. Will he buy a new phone? (Anh ấy sẽ mua điện thoại mới chứ?)
  8. You will not / won’t fail if you study hard. (Bạn sẽ không thất bại nếu bạn học hành chăm chỉ.)
  9. Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?)
  10. The flowers will bloom in the spring. (Hoa sẽ nở vào mùa xuân)
  11. Will they sell their old car? (Họ sẽ bán chiếc xe cũ của họ chứ?)
  12. The leaves will not / won’t fall in spring. (Lá cây sẽ không rụng vào mùa xuân.)
  13. It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai)
  14. Will it be sunny tomorrow? (Trời sẽ nắng ngày mai chứ?)
  15. She will read a book this weekend. (Cô ấy sẽ đọc một quyển sách vào cuối tuần này.)

Bài tập 2:

  1. A. will improve
    Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ cải thiện kỹ năng chơi tennis của mình bằng cách tập luyện hàng ngày.
  2. A. will not miss
    Dịch nghĩa: Họ sẽ không bỏ lỡ đi tập gym vào ngày mai.
  3. B. Will.
    Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ đi chèo thuyền vào cuối tuần này chứ?
  4. C. won’t lose
    Dịch nghĩa: Chúng tôi tự tin rằng chúng tôi sẽ không thua trận đấu.
  5. B. Will.
    Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ ghi bàn trong trận đấu tiếp theo chứ?
  6. B. will not skip
    Dịch nghĩa: Tôi sẽ không bỏ lớp yoga của mình vào ngày mai.
  7. A. will collect
    Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ sưu tập thêm tem cho album của mình.
  8. A. Will.
    Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thử một môn thể thao mới vào mùa hè này chứ?
  9. A. Will.
    Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ bắt đầu bơi lội để cải thiện sức khỏe của anh ấy chứ?
  10. C. Will.
    Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ giành chiến thắng trong giải đấu bóng chuyền chứ?
  11. A. will practice
    Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ tập luyện nhiều hơn để cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình.
  12. B. won’t play
    Dịch nghĩa: Họ sẽ không chơi trận chung kết mà không có cầu thủ chủ chốt của họ.
  13. A. Will.
    Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ phá kỷ lục trong cuộc đua tiếp theo chữ?
  14. C. will not fail
    Dịch nghĩa: Tôi sẽ không trượt kỳ thi vì tôi đã chuẩn bị kỹ càng.
  15. A. Will.
    Dịch nghĩa: Họ sẽ tăng số lượng đội trong giải đấu bóng đá chứ?

Bài tập 3:

  1. I will play football tomorrow. (Tôi sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.)
  2. She will not / won’t participate in the marathon next week. (Cô ấy sẽ không tham gia vào cuộc thi chạy marathon vào tuần tới.)
  3. Do they read books before bedtime? (Họ có đọc sách trước khi đi ngủ không?)
  4. We will not / won’t win the match without practice. (Chúng ta sẽ không thắng trận đấu nếu không tập luyện.)
  5. Our dog never barks at strangers. (Chú chó của chúng tôi không bao giờ sủa ghi gặp người lạ.)
  6. I ate breakfast early this morning. (Tôi đã ăn sáng sớm vào sáng nay.)
  7. She did not write her diary last night. (Cô ấy đã không viết nhật ký vào tối qua.)
  8. Will they start a book club next year? (Họ sẽ thành lập một câu lạc bộ sách vào năm tới chứ?)
  9. We will not / won’t finish the puzzle without help. (Chúng ta sẽ không hoàn thành được câu đố nếu không có sự giúp đỡ.)
  10. It rains a lot in April and May. (Trời mưa rất nhiều vào tháng tư và tháng năm)
  11. Hurry up or you will be late for school. (Khẩn trương lên nếu không bạn sẽ muộn học.)
  12. They will not / won’t learn coding without a good teacher. (Họ sẽ không học lập trình nếu không có một giáo viên giỏi.)
  13. She does not understand the math problem. (Cô ấy không hiểu bài toán)
  14. We will not / won’t pass the exam unless we study hard. (Chúng ta sẽ không vượt qua kỳ thi trừ khi chúng ta học hành chăm chỉ.)
  15. Did the bus arrive a bit late yesterday? (Xe buýt đã đến trễ một chút vào ngày hôm qua phải không?)

Bài tập 4:

At the moment, many people are living in houses made of bricks and wood. Even some people are building houses using new materials like recycled plastic. People are integrating technology into their houses. In the past, people lived in smaller houses with fewer rooms. They built houses from natural materials like wood, stone, and clay. They often constructed their homes near water sources. They also used glass in windows.

But in the future, things will be different. Houses will be smarter and more eco-friendly. They will generate their own electricity from the sun and wind. We will be able to recycle water and waste efficiently. We will control everything in our houses with our voices or even our thoughts. Our houses will also be healthier. They will have air filters to remove pollution. And most importantly, our future houses will be more comfortable and cozy, making us feel at home no matter where we are. Our houses will not just be places to live, but it will also be an important part of our lives.

Dịch nghĩa:

Hiện tại, nhiều người đang sống trong những ngôi nhà được xây dựng từ gạch và gỗ. Thậm chí, một số người đang xây dựng nhà bằng vật liệu mới như nhựa tái chế. Mọi người đang tích hợp công nghệ vào nhà ở của họ. Trước đây, mọi người sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn với ít phòng hơn. Họ xây dựng nhà từ vật liệu tự nhiên như gỗ, đá và đất sét. Họ thường xây dựng nhà ở gần nguồn nước. Họ cũng sử dụng kính trong cửa sổ.

Nhưng trong tương lai, mọi thứ sẽ khác. Nhà ở sẽ thông minh và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ tự sản xuất điện từ mặt trời và gió. Chúng ta sẽ có thể tái chế nước và rác hiệu quả. Chúng ta sẽ kiểm soát mọi thứ trong nhà bằng giọng nói hoặc thậm chí bằng suy nghĩ. Nhà ở của chúng ta cũng sẽ lành mạnh hơn. Chúng sẽ có bộ lọc không khí để loại bỏ ô nhiễm. Và quan trọng nhất, nhà ở trong tương lai sẽ thoải mái và ấm cúng hơn, khiến chúng ta cảm thấy như ở nhà dù ở đâu. Nhà ở không chỉ là nơi để sống, mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

Bài tập 5:

  1. We will recycle waste. (Chúng tôi sẽ tái chế rác thải.)
  2. Will the weather be cold? (Thời tiết sẽ lạnh chứ?)
  3. Will the air quality be improved? (Chất lượng không khí sẽ được cải thiện chứ?)
  4. People will reduce plastic bags. (Mọi người sẽ giảm túi nhựa)
  5. They will not / won’t go swimming tomorrow. (Họ sẽ không đi bơi vào ngày mai)
  6. The city will have more gardens. (Thành phố sẽ có thêm nhiều khu vườn.)
  7. We will not / won’t need to wear jumpers tonight. (Chúng tôi sẽ không cần mặc áo len tối nay)
  8. Rivers will be cleaner. (Những dòng sông sẽ sạch sẽ hơn)
  9. A rainbow will appear. (Cầu vồng sẽ xuất hiện)
  10. We will not / won’t use green products. (Chúng tôi sẽ không sử dụng sản phẩm xanh)
  11. The world will be a healthier place. (Thế giới sẽ trở thành một nơi lành mạnh hơn)
  12. Will the restaurant be closed tomorrow morning? (Ngày mai nhà hàng sẽ đóng cửa chứ?)
  13. We will save money. (Chúng tôi sẽ tiết kiệm tiền)
  14. Will the water be warm enough? (Nước sẽ đủ nóng chứ?)
  15. Will they use public transport? (Họ sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng chứ?)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thì Tương Lai Đơn

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thì tương lai đơn mà học sinh thường thắc mắc, cùng với câu trả lời giúp bạn củng cố kiến thức.

Thì tương lai đơn dùng để làm gì?
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nó còn dùng để thể hiện các quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, lời mời, yêu cầu, dự đoán không có căn cứ rõ ràng hoặc các sự thật khách quan trong tương lai.

Khi nào thì dùng “will” và “shall”?
Trong tiếng Anh hiện đại, will được dùng phổ biến cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) để diễn tả tương lai. “Shall” ít được dùng hơn, chủ yếu trong các câu hỏi gợi ý với “I” và “we” (ví dụ: “Shall we dance?”) hoặc trong văn phong rất trang trọng để thể hiện cam kết mạnh mẽ, nghĩa vụ. Đối với học sinh lớp 6, việc tập trung vào will là đủ để giao tiếp và làm bài tập.

Có những dấu hiệu nào để nhận biết thì tương lai đơn?
Bạn có thể nhận biết thì tương lai đơn qua các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như tomorrow (ngày mai), next week/month/year (tuần tới/tháng tới/năm tới), in the future (trong tương lai), soon (sớm), someday (một ngày nào đó), tonight (tối nay), eventually (cuối cùng). Ngoài ra, các cụm từ thể hiện quan điểm cá nhân như “I think”, “I believe”, “perhaps”, “probably” cũng thường đi kèm.

Thì tương lai đơn khác “be going to” như thế nào?
Thì tương lai đơn (will + V-inf) thường dùng cho các quyết định tức thời, dự đoán không có bằng chứng rõ ràng, lời hứa. Ngược lại, cấu trúc “be going to” dùng cho các kế hoạch, dự định đã được định trước hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Ví dụ: “I’ll close the window” (quyết định tức thời) khác với “It’s going to rain” (dự đoán có bằng chứng là mây đen).

Làm sao để nhớ cấu trúc thì tương lai đơn dễ dàng?
Cách tốt nhất để nhớ cấu trúc thì tương lai đơn là thông qua việc thực hành thường xuyên. Hãy liên tục đặt câu với các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn, sử dụng các động từ khác nhau. Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày bằng cách nói về các kế hoạch, dự định của bản thân. Việc làm bài tập và tự đặt ví dụ sẽ giúp củng cố kiến thức một cách tự nhiên.

Thì tương lai đơn có được dùng trong mệnh đề If loại 1 không?
Không. Trong mệnh đề “If” (mệnh đề điều kiện) của câu điều kiện loại 1, bạn phải sử dụng thì hiện tại đơn, không phải thì tương lai đơn. Ví dụ: “If it rains, I will stay home.” (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.), chứ không phải “If it will rain…”. Thì tương lai đơn chỉ được dùng ở mệnh đề chính (kết quả).

Thì tương lai đơn có cần chia động từ theo chủ ngữ không?
Không. Đây là một trong những điểm đơn giản của thì tương lai đơn. Trợ động từ will và động từ nguyên mẫu theo sau nó không cần thay đổi hình thức dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba. Ví dụ: “I will go”, “He will go”, “They will go” đều giữ nguyên dạng “will go”.

Việc nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Bài viết này đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý quan trọng, đồng thời cung cấp các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 6 kèm đáp án. Mong rằng thông qua bài viết này, người học sẽ củng cố được kiến thức và áp dụng hiệu quả vào việc luyện tập các dạng bài tập, chuẩn bị kỹ càng cho các bài kiểm tra liên quan đến dạng thì tương lai đơn lớp 6. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford để vững vàng hơn trong tiếng Anh.