Câu bị động đặc biệt là một khía cạnh quan trọng và thường gây nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Anh, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để sử dụng chính xác. Nắm vững câu bị động đặc biệt không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về các dạng cấu trúc đặc thù này, giúp bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Thể Bị Động Trong Tiếng Anh: Khái Niệm Cơ Bản
Trước khi đi sâu vào các dạng câu bị động đặc biệt, chúng ta cần hiểu rõ nền tảng của thể bị động nói chung. Câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người hay vật thực hiện hành động đó. Điều này đặc biệt hữu ích khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng, không xác định, hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
Ví dụ, thay vì nói “Tom wrote the book” (Tom đã viết cuốn sách – câu chủ động), chúng ta có thể chuyển thành “The book was written by Tom” (Cuốn sách đã được viết bởi Tom – câu bị động). Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động (the book) trở thành chủ ngữ, và động từ được biến đổi sang dạng “to be + quá khứ phân từ” (was written). Thể bị động giúp duy trì giọng điệu trung lập, phù hợp trong các văn bản học thuật, tin tức, hoặc khi muốn tránh chỉ trích một ai đó cụ thể.
Các Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có nhiều trường hợp mà việc chuyển đổi sang thể bị động không đơn giản chỉ là đổi chỗ chủ ngữ và tân ngữ. Các cấu trúc bị động đặc thù này yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các loại động từ, mệnh đề và cách chúng tương tác với nhau. Dưới đây là những dạng ngữ pháp bị động nâng cao mà bạn cần nắm vững.
Động Từ Với Hai Tân Ngữ
Một số động từ như give
, send
, teach
, offer
, tell
, show
, buy
, bring
có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (chỉ người) và một tân ngữ trực tiếp (chỉ vật). Khi chuyển sang cấu trúc bị động phức tạp này, chúng ta có hai cách để biến đổi câu.
Cách thứ nhất là biến tân ngữ gián tiếp (chỉ người) thành chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ, từ câu chủ động “My teacher gives me the assignment” (Cô giáo giao cho tôi bài tập), chúng ta có thể chuyển thành “I am given the assignment by my teacher” (Tôi được giao bài tập bởi giáo viên).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Bài Miêu Tả Biểu Đồ Đường Chuẩn Xác
- Satisfied Đi Với Giới Từ Nào: Cẩm Nang Ngữ Pháp Chi Tiết
- Từ Vựng Thể Thao Tiếng Anh: Nắm Vững Giao Tiếp
- Hiểu Rõ Dạng Process IELTS Writing Task 1 Toàn Diện
- Bí Quyết Miêu Tả Kỳ Nghỉ Hè Bằng Tiếng Anh Xuất Sắc
Cách thứ hai là biến tân ngữ trực tiếp (chỉ vật) thành chủ ngữ của câu bị động. Tuy nhiên, khi làm vậy, tân ngữ gián tiếp (chỉ người) thường phải đi kèm với một giới từ như to
hoặc for
. Chẳng hạn, câu “My teacher gives the assignment to me” (Cô giáo giao bài tập cho tôi) có thể được chuyển thành bị động là “The assignment is given to me (by my teacher)”. Việc chọn cách nào phụ thuộc vào đối tượng mà người nói muốn nhấn mạnh trong câu.
Động Từ + Tân Ngữ + Động Từ Nguyên Mẫu Có “To”
Dạng câu bị động đặc biệt này thường áp dụng cho các động từ chỉ cảm xúc, mong ước (như like
, hate
, love
, want
, wish
, prefer
, hope
) hoặc các động từ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu, cho phép, lời khuyên (như ask
, request
, tell
, order
, advise
, invite
, allow
).
Với các động từ chỉ cảm xúc hoặc mong ước, nếu tân ngữ của động từ nguyên mẫu cùng đối tượng với chủ ngữ của câu, dạng bị động sẽ được thành lập mà không cần tân ngữ. Ví dụ, “She wants people to call her “Madam”” (Cô ấy muốn mọi người gọi cô ấy là “quý bà”) sẽ trở thành “She wants to be called “Madam”” (Cô ấy muốn được gọi là “quý bà”). Nếu tân ngữ khác đối tượng, cấu trúc sẽ là “S + V + O + to be + VP2”. Chẳng hạn, “Do you want me to serve dinner now?” (Bạn muốn tôi phục vụ bữa tối bây giờ chưa?) sẽ là “Do you want dinner to be served now?” (Bạn có muốn bữa tối được phục vụ bây giờ không?).
Đối với các động từ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu, chúng ta thường dùng dạng bị động của động từ chính. Ví dụ: “He asked me to send a stamped envelope” (Anh ấy yêu cầu tôi gửi một phong bì có dán tem) khi chuyển sang bị động sẽ là “I was asked to send a stamped envelope” (Tôi được yêu cầu gửi một phong bì có dán tem). Đây là một cách phổ biến để diễn đạt mệnh lệnh hoặc yêu cầu một cách khách quan.
Động Từ + Tân Ngữ + Động Từ Nguyên Mẫu Không “To”
Các động từ chỉ giác quan như feel
, see
, watch
, notice
, hear
, listen to
thường đi với tân ngữ và động từ nguyên mẫu không to
trong câu chủ động. Khi chuyển sang passive voice nâng cao, động từ nguyên mẫu không to
sẽ được biến đổi thành có to
.
Cấu trúc phổ biến là “S + Passive V + to V”. Ví dụ: “I heard her run upstairs” (Tôi nghe thấy cô ấy chạy lên tầng) khi chuyển sang bị động sẽ là “She was heard to run upstairs” (Cô ấy được nghe thấy chạy lên tầng). Một ví dụ khác là “I felt something fall down” (Tôi cảm thấy cái gì vừa rơi xuống) trở thành “Something was felt to fall down” (Cái gì đó vừa mới rơi xuống).
Đặc biệt, hai động từ make
và help
cũng tuân theo quy tắc này. Trong câu chủ động, make
và help
thường đi với động từ nguyên mẫu không to
khi có tân ngữ (ngoại trừ trường hợp help
có thể đi với to V
). Tuy nhiên, khi ở dạng bị động, chúng bắt buộc phải có to
. Ví dụ: “She made him tell the truth” (Cô ấy bắt anh ta nói sự thật) sẽ là “He was made to tell the truth” (Anh ta bị bắt nói ra sự thật). Tương tự, “The teacher helps students do homework” (Giáo viên giúp học sinh làm bài tập về nhà) chuyển thành “The students are helped to do homework by the teacher” (Học sinh được giúp đỡ làm bài tập về nhà bởi giáo viên của chúng).
Động Từ + Tân Ngữ + Danh Động Từ (V-ing)
Với các động từ như see
, hear
, find
, stop
, keep
đi kèm với tân ngữ và một danh động từ (V-ing) trong câu chủ động, cấu trúc bị động đặc biệt được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ chính.
Cấu trúc tổng quát là “S + Passive verb + V-ing”. Ví dụ: “He kept me waiting” (Anh ta bắt tôi đợi) chuyển sang bị động sẽ là “I was kept waiting” (Tôi bị bắt đợi). Một ví dụ khác là “My mother stopped me crossing the road” (Mẹ tôi không cho tôi chạy băng qua đường) khi bị động sẽ là “I was stopped crossing the road” (Tôi bị mẹ không cho chạy băng qua đường).
Một trường hợp cần lưu ý là khi tân ngữ của danh động từ chỉ cùng một đối tượng với chủ ngữ của câu. Lúc này, dạng bị động được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của chính danh động từ đó: “S + V + Passive gerund (being + VP2)”. Chẳng hạn, “He doesn’t like people laughing at him” (Anh ấy không thích mọi người cười nhạo anh ấy) sẽ là “He doesn’t like being laughed at” (Anh ấy không thích bị cười nhạo). Hay “She likes people giving her compliments” (Cô ấy thích mọi người khen cô ấy) có thể viết lại thành “She likes being given compliments” (Cô ấy thích được mọi người khen).
Động Từ + Động Từ Nguyên Mẫu/Danh Động Từ + Tân Ngữ
Một số động từ như advise
, agree
, insist
, arrange
, suggest
, propose
, recommend
, determine
, decide
, demand
, v.v., thường theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to V) hoặc danh động từ (V-ing) và một tân ngữ. Trong nhiều trường hợp, ý nghĩa bị động được biểu đạt thông qua một mệnh đề that
đi kèm với should be + VP2
.
Cấu trúc chung là “S + V + that + S + Should be + VP2”. Ví dụ: “He decided to take that position” (Anh ấy quyết định nhận vị trí đó) có thể được chuyển sang dạng bị động đặc biệt là “He decided that the position should be taken” (Anh ấy quyết định rằng vị trí đó nên được nhận). Hay “We recommend changing your internet provider” (Chúng tôi gợi ý bạn thay thế nhà cung cấp mạng của mình) sẽ là “We recommend that your internet provider should be changed” (Chúng tôi gợi ý rằng nhà cung cấp mạng của bạn nên được thay đổi). Đây là cách diễn đạt khách quan và mang tính khuyến nghị.
Động Từ + Tân Ngữ + Bổ Ngữ Của Tân Ngữ
Trong tiếng Anh, một số động từ cho phép tân ngữ trực tiếp được theo sau bởi một bổ ngữ của tân ngữ (có thể là danh từ hoặc tính từ). Khi chuyển sang câu bị động đặc biệt, bổ ngữ này sẽ trở thành bổ ngữ của chủ ngữ mới và đứng sau động từ bị động.
Ví dụ: “I believed him innocent” (Tôi tin rằng anh ta vô tội). Khi chuyển sang bị động, “him” trở thành chủ ngữ “He”, và “innocent” là bổ ngữ của chủ ngữ: “He was believed innocent” (Anh ta được tin rằng vô tội). Tương tự, “They elected my father president” (Họ bầu bố của tôi làm chủ tịch) sẽ trở thành “My father was elected president” (Bố của tôi được bầu làm chủ tịch). Dạng này giúp nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc trạng thái của đối tượng.
Động Từ + Mệnh Đề That
Đây là một trong những dạng cấu trúc bị động phức tạp nhất, thường được dùng với các động từ chỉ nhận thức, niềm tin, lời nói hoặc báo cáo như agree
, allege
, announce
, assume
, hope
, believe
, claim
, consider
, estimate
, expect
, feel
, find
, know
, report
, rumor
, say
, think
, understand
. Khi mệnh đề that
làm tân ngữ, câu bị động có thể được diễn đạt theo hai cách chính.
Cách thứ nhất là biến chủ ngữ của mệnh đề that
thành chủ ngữ của câu bị động. Nếu hai hành động (động từ chính và động từ trong mệnh đề that
) xảy ra cùng thì, cấu trúc là “S + passive verb + to V”. Ví dụ: “People say that she is a good teacher” (Mọi người nói rằng cô ấy là một giáo viên tốt) sẽ thành “She is said to be a good teacher” (Cô ấy được cho là một giáo viên tốt). Nếu hành động trong mệnh đề that
xảy ra trước hành động của động từ chính, chúng ta dùng “S + passive verb + to have VP2”. Ví dụ: “People know that he was a spy” (Tôi biết anh ta là một tên gián điệp) sẽ thành “He is known to have been a spy” (Anh ta bị phát hiện là gián điệp).
Cách thứ hai là sử dụng chủ ngữ giả “It” ở đầu câu: “It + passive verb + that clause”. Ví dụ: “People say that I learn English very well” (Mọi người nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt) sẽ trở thành “It is said that I learn English very well” (Người ta nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt). Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra một thông tin chung, không cần chỉ đích danh người nói.
Cấu Trúc Have/Get Something Done
Cấu trúc “Have/get something done” là một dạng câu bị động đặc biệt thể hiện việc một hành động nào đó được thực hiện bởi người khác cho chủ thể, thường là một dịch vụ hoặc công việc được thuê làm.
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một việc gì đó đã hoàn thành hoặc được thực hiện xong, nhưng không phải do chủ ngữ tự làm mà do người khác thực hiện hộ. Ví dụ: “I have my house painted green” (Ngôi nhà của tôi được sơn màu xanh lá cây) có nghĩa là tôi đã thuê người sơn nhà. Hoặc “I get my clothes ironed smoothly” (Quần áo của tôi được là thẳng mượt mà) ngụ ý rằng có người đã là quần áo cho tôi. Đây là một cấu trúc rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về các dịch vụ cá nhân.
Luyện Tập Với Bài Tập Câu Bị Động Đặc Biệt
Để củng cố kiến thức về cấu trúc bị động phức tạp và cách ứng dụng chúng, việc luyện tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành chuyển đổi câu sang thể bị động đặc biệt, cùng với đáp án chi tiết. Hãy thử sức mình trước khi xem đáp án để kiểm tra sự hiểu biết của bạn.
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu bị động đặc biệt
- It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes.
- They make me do housework alone.
- I have my father repair my motorbike.
- People said that he had been very thrifty.
- People believe that their director is very rich.
- They need clean the car.
- My friends elected me monitor.
- My teacher gives me the assignment.
- She made him tell the truth.
- She doesn’t like people laughing at her.
Đáp án:
- It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes.
- I am made to do housework alone.
- I have my motorbike repaired by my father.
- He was said to have been very thrifty.
- It is believed that their director is very rich.
- The car needs cleaning. / The car needs to be cleaned.
- I was elected monitor by my friends.
- I am given the assignment by my teacher. (Hoặc: The assignment is given to me by my teacher.)
- He was made to tell the truth.
- She doesn’t like being laughed at.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Bị Động Đặc Biệt
Tại sao chúng ta cần sử dụng câu bị động đặc biệt?
Câu bị động đặc biệt giúp chúng ta tập trung vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động, đặc biệt khi chủ thể không quan trọng, không rõ ràng hoặc muốn duy trì sự khách quan, ví dụ trong văn bản học thuật hoặc tin tức.
Làm thế nào để nhận biết một câu cần dùng cấu trúc bị động đặc biệt?
Bạn cần chú ý đến loại động từ trong câu chủ động (ví dụ: động từ có hai tân ngữ, động từ giác quan, động từ chỉ mệnh lệnh, động từ theo sau bởi mệnh đề that
) và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Nếu hành động được thực hiện bởi một chủ thể không rõ ràng hoặc bạn muốn nhấn mạnh kết quả của hành động, đó là lúc cân nhắc cấu trúc bị động đặc thù.
Có bao nhiêu loại câu bị động đặc biệt phổ biến?
Bài viết này đã giới thiệu 8 dạng cấu trúc bị động phức tạp phổ biến nhất, bao gồm các trường hợp động từ hai tân ngữ, động từ theo sau là nguyên mẫu có/không to
, danh động từ, mệnh đề that
, bổ ngữ của tân ngữ, và cấu trúc have/get something done
.
Sự khác biệt giữa “S + passive verb + to V” và “S + passive verb + to have VP2” là gì?
Hai cấu trúc này đều dùng khi chủ ngữ của mệnh đề that
được đưa lên làm chủ ngữ của câu bị động. Sự khác biệt nằm ở thời điểm xảy ra của hành động. “S + passive verb + to V” dùng khi hành động trong mệnh đề that
xảy ra cùng lúc hoặc sau hành động của động từ chính. “S + passive verb + to have VP2” dùng khi hành động trong mệnh đề that
xảy ra trước hành động của động từ chính.
Cấu trúc “Have/get something done” có ý nghĩa gì khác so với câu bị động thông thường?
Trong khi câu bị động thông thường chỉ đơn thuần biến đổi chủ thể và hành động, cấu trúc “Have/get something done” đặc biệt nhấn mạnh rằng chủ ngữ không tự mình thực hiện hành động mà thuê hoặc nhờ một người khác làm điều đó cho mình. Nó thường liên quan đến dịch vụ.
Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng câu bị động đặc biệt?
Những lỗi thường gặp bao gồm nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu có to
và không to
sau các động từ giác quan hoặc make
/help
khi chuyển sang bị động, hoặc không xác định đúng chủ ngữ/tân ngữ cần nhấn mạnh, dẫn đến việc dùng sai cấu trúc.
Làm thế nào để luyện tập hiệu quả để thành thạo các dạng bị động này?
Bạn nên luyện tập bằng cách chuyển đổi các câu chủ động phức tạp sang bị động, viết các đoạn văn sử dụng đa dạng các cấu trúc bị động đặc thù, và kiểm tra lại với ngữ pháp chuẩn. Việc đọc nhiều văn bản tiếng Anh chính thống cũng giúp bạn quen thuộc với cách sử dụng chúng.
Việc nắm vững câu bị động đặc biệt là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hy vọng với bài viết chi tiết này từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích để tự tin hơn trong việc áp dụng thể bị động nâng cao vào thực tế. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ hoàn toàn phần ngữ pháp thú vị này nhé!