Động từ send là một trong những từ tiếng Anh cơ bản nhưng lại tiềm ẩn nhiều thử thách ngữ pháp, đặc biệt là khi đề cập đến quá khứ của send. Nhiều người học thường bối rối không biết liệu send là động từ có quy tắc hay bất quy tắc và cách chia đúng các dạng quá khứ của send như thế nào. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về động từ này.

Send Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng Của Động Từ Này

Send là một động từ tiếng Anh phổ biến với phiên âm /send/, mang ý nghĩa cơ bản là gửi đi, chuyển đi hoặc đưa một vật gì đó đến một nơi cụ thể. Đây là cách dùng quen thuộc nhất mà chúng ta thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản thông thường. Ví dụ, khi bạn gửi một lá thư, send một email, hoặc chuyển một gói hàng, bạn đang sử dụng ý nghĩa cốt lõi này của động từ send.

Ngoài ý nghĩa chính đó, động từ send còn thể hiện nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn, nó có thể được dùng để chỉ việc đề cử hoặc phái đi một người nào đó làm nhiệm vụ, như trong trường hợp một công ty send một đại diện đến hội nghị. Đôi khi, send cũng mang hàm ý tác động hoặc xúc tác cho một điều gì đó xảy ra, ví dụ như một bản nhạc hay có thể send bạn vào trạng thái thư thái.

Trong một số trường hợp khác, send còn có nghĩa là đuổi một ai đó đi hoặc ép buộc ai đó rời khỏi một tổ chức. Đây là một ý nghĩa mang tính mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc chấm dứt một mối quan hệ hoặc tình trạng làm việc. Ví dụ, một nhân viên có thể bị send đi vì hành vi không phù hợp. Việc nắm vững các ý nghĩa đa dạng này sẽ giúp bạn sử dụng từ send một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.

Quá Khứ Đơn Của Send (V2) Và Quá Khứ Phân Từ (V3): Sent

Đối với động từ send, điều quan trọng cần ghi nhớ là đây là một động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là dạng quá khứ của send không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Thay vào đó, send biến đổi thành sent ở cả dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Sự thống nhất này giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự chú ý để không nhầm lẫn với các động từ có quy tắc.

Sent là dạng quá khứ đơn của động từ send, được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động gửi đi đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định. Ví dụ, “Tôi sent một lá thư cho bạn tôi hôm qua” (I sent a letter to my friend yesterday). Trong trường hợp này, hành động gửi đã hoàn tất và thời gian gửi (hôm qua) được xác định rõ ràng. Việc sử dụng sent ở dạng quá khứ đơn giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung được thời điểm diễn ra hành động.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, sent cũng chính là dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ send. Quá khứ phân từ sent có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành các thì hoàn thành (như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và các cấu trúc câu bị động. Ví dụ, trong thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể nói “Cô ấy đã sent email” (She has sent the email), ngụ ý hành động gửi đã xảy ra và có kết quả ở hiện tại. Trong câu bị động, chẳng hạn “Gói hàng đã được sent” (The package was sent), sent thể hiện hành động tác động lên chủ ngữ. Nắm vững cả hai vai trò của sent là chìa khóa để sử dụng động từ này một cách thành thạo.

Cách Chia Động Từ Send Trong 12 Thì Tiếng Anh Phổ Biến

Để sử dụng động từ send một cách linh hoạt trong mọi ngữ cảnh, việc hiểu rõ cách chia động từ này trong 12 thì tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Mặc dù sent là dạng quá khứ của send ở V2 và V3, nhưng động từ gốc send sẽ kết hợp với các trợ động từ và đuôi khác nhau tùy thuộc vào thì và chủ ngữ.

Dưới đây là một bảng tổng hợp cách chia động từ send qua các thì, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Đây là một công cụ hữu ích để thực hành và củng cố kiến thức ngữ pháp của bạn.

Thì Cách chia với chủ ngữ Ví dụ minh họa
Hiện tại đơn I/We/You/They: Send; He/She/It: Sends Anh ấy sends báo cáo hàng tuần. (He sends the report weekly.)
Hiện tại tiếp diễn Am/Is/Are sending Tôi đang sending email cho sếp. (I am sending an email to my boss.)
Hiện tại hoàn thành Have/Has sent Cô ấy đã sent thư mời tiệc rồi. (She has sent the party invitations.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have/Has been sending Họ đã been sending lời mời suốt tuần qua. (They have been sending invitations all week.)
Quá khứ đơn Sent Tôi đã sent tài liệu tuần trước. (I sent the documents last week.)
Quá khứ tiếp diễn Was/Were sending Khi tôi đến, họ đang sending tài liệu. (When I arrived, they were sending documents.)
Quá khứ hoàn thành Had sent Tôi đã sent các tài liệu trước khi anh ấy yêu cầu. (I had sent the documents before he asked.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Had been sending Cô ấy đã been sending tin nhắn cả buổi sáng. (She had been sending text messages all morning.)
Tương lai đơn Will send Anh ấy sẽ send gói hàng vào ngày mai. (He will send the package tomorrow.)
Tương lai tiếp diễn Will be sending Cô ấy sẽ đang sending gói hàng cho bạn mình. (She will be sending a package to her friend.)
Tương lai hoàn thành Will have sent Cô ấy sẽ đã sent báo cáo vào cuối ngày. (She will have sent the report by the end of the day.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn Will have been sending Đến cuối năm, anh ấy sẽ đã been sending email cho khách hàng mười năm. (By the end of the year, he will have been sending emails to his clients for ten years.)

“Send” trong nhóm thì hiện tại: Hiện tại đơn, tiếp diễn, hoàn thành

Trong nhóm thì hiện tại, động từ send được sử dụng để diễn tả các hành động diễn ra ở hiện tại. Với thì hiện tại đơn, send được dùng cho các thói quen hoặc sự thật hiển nhiên (He sends emails daily). Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ send thể hiện hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói (She is sending a message right now). Còn đối với thì hiện tại hoàn thành, sent (V3 của send) kết hợp với “has/have” để chỉ hành động đã xảy ra và có kết quả liên quan đến hiện tại (They have sent the invitations).

“Send” trong nhóm thì quá khứ: Đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn

Nhóm thì quá khứ là nơi mà dạng quá khứ của send (sent) phát huy vai trò chủ chốt. Thì quá khứ đơn sử dụng sent để diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (I sent the report yesterday). Thì quá khứ tiếp diễn dùng “was/were sending” để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (He was sending documents when I called). Đối với thì quá khứ hoàn thành, “had sent” dùng cho hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (She had sent the letter before he arrived). Cuối cùng, “had been sending” trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình liên tục trong quá khứ trước một thời điểm nhất định.

“Send” trong nhóm thì tương lai: Đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn

Ở nhóm thì tương lai, động từ send kết hợp với “will” và các trợ động từ khác để diễn tả hành động trong tương lai. Thì tương lai đơn dùng “will send” cho các dự định hoặc dự đoán (I will send you an email soon). Tương lai tiếp diễn (“will be sending“) mô tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Tương lai hoàn thành (“will have sent“) chỉ hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm nhất định trong tương lai, và tương lai hoàn thành tiếp diễn (“will have been sending“) nhấn mạnh quá trình liên tục kéo dài đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

Sử Dụng Động Từ Send Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Ngoài 12 thì cơ bản, động từ send và dạng quá khứ của sendsent còn được áp dụng trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt, làm tăng tính linh hoạt và chính xác trong diễn đạt. Việc hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.

“Send” trong các loại câu điều kiện và câu giả định

Trong các loại câu điều kiện, sendsent được sử dụng linh hoạt tùy thuộc vào loại câu. Ví dụ, trong câu điều kiện loại 1 (diễn tả khả năng ở hiện tại/tương lai), bạn sẽ dùng send ở mệnh đề chính (If you call, I will send the file). Đối với câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại), mệnh đề chính sẽ dùng “would send” (If I knew his address, I would send him a gift). Khi đề cập đến câu điều kiện loại 3 (giả định không có thật trong quá khứ), bạn sẽ thấy “would have sent” xuất hiện ở mệnh đề chính, kết hợp với dạng quá khứ phân từ của sendsent (If she had remembered, she would have sent the flowers). Tương tự, trong các câu giả định, sendsent cũng thay đổi hình thái để phù hợp với ngữ cảnh mong muốn hoặc hối tiếc.

Cấu trúc câu đặc biệt Cách chia động từ Ví dụ minh họa
Câu giả định – Hiện tại Send (nguyên mẫu) Nếu anh ấy có email của cô ấy, anh ấy sẽ send thông tin cho cô ấy.
Câu giả định – Quá khứ Sent (V2) Nếu cô ấy nhận ra, cô ấy đã sent phản hồi sớm hơn.
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành Had sent (Had + V3) Nếu tôi đã sent thư đúng hẹn, anh ấy đã tham dự.
Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính Would send Nếu cô ấy có địa chỉ, cô ấy sẽ send một món quà.
Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính Would have sent Nếu cô ấy nhớ, hoa đã được sent đến cô ấy.

“Send” trong thể bị động và các cấu trúc phức tạp khác

Động từ send cũng thường xuất hiện trong thể bị động, nơi hành động gửi được nhấn mạnh mà không cần tập trung vào người thực hiện. Cấu trúc bị động với send sẽ là “be + sent” (dạng V3 của send). Chẳng hạn, “Gói hàng được sent hôm qua” (The package was sent yesterday) hoặc “Email này sẽ được sent vào buổi sáng” (This email will be sent in the morning). Ngoài ra, send còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn như “have someone do something” (khiến ai đó làm gì), ví dụ “I had my assistant send the documents” (Tôi đã nhờ trợ lý gửi tài liệu). Việc nhận diện và sử dụng đúng quá khứ của send trong các cấu trúc này là dấu hiệu của sự thành thạo ngữ pháp.

Phrasal Verb Với Send: Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt

Các phrasal verb kết hợp với send là một phần không thể thiếu để mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Mỗi giới từ đi kèm send có thể tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, mang đến sự đa dạng cho cách bạn sử dụng động từ này. Việc học các phrasal verb này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về động từ send mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng nhất với send cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp và viết lách.

Phrasal verb Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Send back Trả lại một thứ gì đó Vui lòng send back sản phẩm nếu bạn không hài lòng. (Please send back the item if you are not satisfied.)
Send for Yêu cầu, mong muốn một ai đó đến giúp đỡ hoặc một vật gì đó được gửi đến Tôi sẽ gọi điện và send for món đồ từ cửa hàng. (I will call and send for the item from the store.)
Send in Gửi (giấy tờ, tài liệu) đến một nơi nào đó, hoặc cử ai đó vào giải quyết vấn đề Vui lòng send in mẫu đăng ký đã hoàn chỉnh qua email. (Please send in the completed registration form via email.)
Send off Buộc ai đó phải rời đi (thường trong thể thao), tiễn ai đó đi, hoặc gửi đi một vật gì đó (thư, gói hàng) Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc để send off người bạn sắp đi xa. (We will organize a party to send off our departing friend.)

Minh họa các phrasal verb phổ biến với động từ Send.Minh họa các phrasal verb phổ biến với động từ Send.

Ví dụ, send back không chỉ đơn thuần là “gửi lại” mà còn mang ý nghĩa “trả lại” một vật phẩm đã mua. Send for có thể hiểu là “gọi đến” hoặc “yêu cầu sự giúp đỡ”. Send in thường dùng khi bạn nộp hồ sơ hoặc cử người vào giải quyết. Cuối cùng, send off có thể là “tiễn biệt” hoặc “gửi đi” một cách trang trọng. Việc hiểu rõ từng sắc thái sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ trong đúng ngữ cảnh.

Bài Tập Thực Hành Về Quá Khứ Của Send Kèm Lời Giải Chi Tiết

Để củng cố kiến thức về quá khứ của send và các dạng chia động từ này, việc thực hành thông qua các bài tập là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế đa dạng, từ trắc nghiệm đến sắp xếp câu, giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Đây là bước quan trọng để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế.

Sơ đồ tổng hợp các dạng quá khứ của động từ Send (Sent).Sơ đồ tổng hợp các dạng quá khứ của động từ Send (Sent).

Các dạng bài tập luyện tập chuyên sâu

Thực hành với các bài tập chọn đáp án đúng sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận diện dạng quá khứ của send trong các ngữ cảnh thì khác nhau. Các bài tập điền từ hoặc chia động từ yêu cầu bạn chủ động hơn trong việc áp dụng quy tắc biến đổi của send sang sent hoặc các dạng khác của nó. Bài tập sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh còn giúp bạn luyện tập cấu trúc ngữ pháp và trật tự từ, đảm bảo bạn không chỉ biết dạng từ mà còn biết cách đặt chúng vào câu một cách chính xác. Quá trình này giúp củng cố kiến thức và phát hiện những lỗi sai thường gặp để khắc phục.

Exercise 1: Chọn câu trả lời đúng

  1. Yesterday, they ………. a thank-you card to their teacher.

    • A. have sent
    • B. sent
    • C. send
  2. Yesterday, I ………. a text message to remind my friend about the meeting.

    • A. sends
    • B. sent
    • C. have sent
  3. At this time yesterday, I ………. documents to the client.

    • A. sent
    • B. was sending
    • C. had sent
  4. By the time she realized her mistake, she ………. the package.

    • A. already sent
    • B. already sends
    • C. had already sent
  5. Prior to the storm arriving, we had already ………. the children to stay with their grandparents.

    • A. sent
    • B. sending
    • C. send

Đáp án và giải thích:

  1. B. sent (Có “yesterday” chỉ quá khứ đơn, V2 của sendsent.)
  2. B. sent (Tương tự, “yesterday” gợi ý quá khứ đơn, dùng sent.)
  3. B. was sending (Có “At this time yesterday” chỉ quá khứ tiếp diễn, dùng “was/were + V-ing”.)
  4. C. had already sent (Có “By the time” và hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, dùng quá khứ hoàn thành “had + V3”.)
  5. A. sent (Có “Prior to” và ngữ cảnh hoàn thành trước một sự kiện trong quá khứ, dùng quá khứ hoàn thành “had + V3”. Câu gốc đã có “had already”, nên chỉ cần điền sent.)

Exercise 2: Chia động từ trong ngoặc về dạng đúng

  1. She (send) a smile across the room yesterday.
  2. The company (send) a replacement part for the broken machine yesterday.
  3. The team (send) updates yesterday morning.
  4. When I arrived, he (already / send) the documents.
  5. They (send) the payment before the deadline.

Đáp án và giải thích:

  1. sent (Thì quá khứ đơn, V2 của sendsent.)
  2. sent (Thì quá khứ đơn, V2 của sendsent.)
  3. was sending (Có “yesterday morning” và ngữ cảnh hành động đang diễn ra, dùng quá khứ tiếp diễn “was/were + V-ing”.)
  4. had already sent (Hành động hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ, dùng quá khứ hoàn thành “Had + V3”.)
  5. had sent (Hành động hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ, dùng quá khứ hoàn thành “Had + V3”.)

Exercise 3: Sắp xếp từ cho trước thành câu hoàn chỉnh

  1. package/ her friend/ to/ sent/ She/ a/.
    => She sent a package to her friend. (Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của sendsent.)
  2. the appointment/ email/ confirm/ sent/ He/ an/ to /.
    => He sent an email to confirm the appointment. (Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của sendsent.)
  3. text messages/ at this time/ The students/ to coordinate/ were sending/ their project/ yesterday/.
    => The students were sending text messages to coordinate their project at this time yesterday. (Giải thích: Có “at this time yesterday” chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức “was/were + V-ing”.)
  4. due to illness/ his regrets/ the event/ for missing/ had sent/ He/.
    => He had sent his regrets for missing the event due to illness. (Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức “Had + V3/ed”.)
  5. all attendees/ Before the meeting,/ had sent/ a reminder/ she/ to /.
    => Before the meeting, she had sent a reminder to all attendees. (Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức “Had + V3/ed”.)

Mẹo Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Hiệu Quả Động Từ Send

Để nắm vững cách sử dụng động từ send và đặc biệt là dạng quá khứ của send (sent) một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh và luyện tập thường xuyên. Việc học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ các quy tắc mà còn là khả năng vận dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Phương pháp học tập và luyện tập “Send” hiệu quả

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ các dạng của send là học qua các ví dụ cụ thể. Thay vì chỉ học bảng chia động từ khô khan, hãy tạo ra những câu ví dụ mang tính cá nhân, liên quan đến trải nghiệm của bạn. Ví dụ, bạn có thể nói “Yesterday, I sent a funny meme to my friend” để ghi nhớ dạng sent của quá khứ đơn. Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng là một phương pháp hữu ích để ôn luyện các phrasal verb với send.

Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và thực hành giao tiếp là cực kỳ quan trọng. Hãy thử viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn sử dụng động từ send ở các thì và cấu trúc khác nhau. Tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói để thực hành sử dụng send trong các cuộc hội thoại. Việc lặp đi lặp lại và áp dụng trong nhiều ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự động hóa việc sử dụng sendsent, từ đó bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ quá nhiều.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về quá khứ của Send

  1. Quá khứ của send là gì?
    Quá khứ đơn của sendsent.
  2. V3 của send là gì?
    Quá khứ phân từ (V3) của send cũng là sent.
  3. Khi nào dùng sent thay vì send?
    Bạn dùng sent khi nói về hành động gửi đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thì quá khứ đơn), hoặc khi tạo thành các thì hoàn thành (như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và câu bị động. Bạn dùng send cho thì hiện tại đơn (với chủ ngữ I/We/You/They), thì tương lai, hoặc sau các động từ khuyết thiếu.
  4. Send là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?
    Send là một động từ bất quy tắc vì dạng quá khứ của send không theo quy tắc thêm “-ed” thông thường.
  5. Có những phrasal verb nào phổ biến với send?
    Một số phrasal verb phổ biến với send bao gồm: send back (trả lại), send for (yêu cầu ai đến/gửi đồ đến), send in (nộp, cử vào), send off (tiễn, gửi đi).
  6. Sự khác biệt giữa “I sent” và “I had sent”?
    “I sent” là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động gửi đã hoàn tất tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: “I sent the email yesterday.”
    “I had sent” là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động gửi đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had sent the email before he called.”
  7. Động từ send có dùng trong câu bị động không?
    Có, động từ send thường được dùng trong câu bị động với cấu trúc “be + sent” (ví dụ: The package was sent).
  8. Làm sao để nhớ cách chia động từ send hiệu quả?
    Hãy học thông qua các ví dụ thực tế, tạo câu chuyện liên quan, sử dụng flashcards và luyện tập viết, nói thường xuyên để ghi nhớ và ứng dụng một cách tự nhiên.

Vừa rồi, chúng ta đã cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về động từ send, từ các ý nghĩa đa dạng đến cách chia quá khứ của sendsent trong 12 thì và các cấu trúc đặc biệt. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Để củng cố kiến thức, đừng quên ôn lại các công thức, ví dụ và thực hành các bài tập đã được cung cấp. Kiến thức ngữ pháp vững chắc là nền tảng quan trọng giúp bạn tiến bộ trên con đường chinh phục tiếng Anh.