Trong kỳ thi IELTS Speaking nói riêng, việc sử dụng collocations được xem là một công cụ đắc lực giúp thí sinh cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resources. Tuy nhiên, số lượng collocations rất đồ sộ và đa dạng theo từng chủ đề, điều này thường gây khó khăn cho người học trong việc hệ thống và chọn lọc để ghi nhớ cũng như ứng dụng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp những khái niệm cơ bản về collocations và giới thiệu các collocations phổ biến thuộc chủ đề Tidiness (Sự ngăn nắp), cùng với cách áp dụng chúng vào bài thi IELTS Speaking Part 1. Hơn nữa, chúng ta sẽ khám phá phương pháp ghi nhớ những cụm từ này một cách hiệu quả.
Tầm Quan Trọng của Collocations Trong Học Tiếng Anh
Việc học và sử dụng collocations không chỉ giúp người học tiếng Anh nâng cao điểm số trong các kỳ thi mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong giao tiếp hàng ngày. Collocations giúp lời nói và bài viết trở nên tự nhiên, trôi chảy và giống người bản xứ hơn.
Collocations Là Gì và Vì Sao Cần Học?
Collocations là những cụm từ gồm hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Chúng không phải là thành ngữ (idioms) mà là sự kết hợp có quy luật, được người bản xứ sử dụng phổ biến. Ví dụ, chúng ta thường nói “make a decision” chứ không nói “do a decision”, hoặc “heavy rain” chứ không phải “strong rain”. Việc nắm vững collocations là chìa khóa để đạt được sự lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Nó giúp bạn tránh những cách diễn đạt gượng ép, thiếu tự nhiên, đồng thời mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống, đặc biệt hữu ích cho những người muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ từ trình độ trung cấp trở lên, nhắm đến band điểm từ 6.0 trong IELTS.
Phân Loại Collocations Thông Dụng
Collocations có thể được phân loại theo nhiều dạng khác nhau, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Một số dạng phổ biến bao gồm:
- Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ): Ví dụ như “extremely tidy” (cực kỳ ngăn nắp), “heavy traffic” (giao thông tắc nghẽn).
- Noun + Noun (Danh từ + Danh từ): Ví dụ như “a neat freak” (một người cuồng gọn gàng), “traffic jam” (kẹt xe).
- Verb + Noun (Động từ + Danh từ): Ví dụ như “keep something tidy” (giữ cái gì đó ngăn nắp), “make a phone call” (gọi điện thoại).
- Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ): Ví dụ như “fully aware” (hoàn toàn nhận thức được), “bitterly cold” (lạnh giá).
- Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ): Ví dụ như “drive carefully” (lái xe cẩn thận).
Hiểu được các kiểu kết hợp này giúp người học không chỉ ghi nhớ từng cụm từ riêng lẻ mà còn phát triển khả năng “cảm nhận” ngôn ngữ, từ đó suy luận và sử dụng các collocations mới một cách linh hoạt hơn.
Khám Phá Collocations Chủ Đề Tidiness Phổ Biến
Dưới đây là những cụm collocations thuộc chủ đề Sự ngăn nắp được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, kèm theo giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Viết IELTS Writing Task 1 Đạt Điểm Cao
- June là tháng mấy: Giải đáp chi tiết tháng 6 tiếng Anh
- Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất
- Nắm Vững Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Hàng Ngày
- Khám Phá Phong Tục Năm Mới Tiếng Anh
Extremely Tidy: Ngăn Nắp Đến Mức Tuyệt Đối
Cụm từ “extremely tidy” có nghĩa là “cực kỳ ngăn nắp”, mô tả một mức độ gọn gàng và có tổ chức rất cao. Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một nơi nào đó hoặc một người nào đó rất sạch sẽ và ngăn nắp, đây là cụm từ lý tưởng để sử dụng. Những cụm từ có ý nghĩa tương đồng bao gồm “very tidy” (rất ngăn nắp), “immaculately tidy” (vô cùng ngăn nắp), “perfectly tidy” (hoàn toàn ngăn nắp) và “scrupulously tidy” (ngăn nắp một cách cẩn thận).
Ví dụ: I’m a person who likes my room to be extremely tidy and clean, so you must be very careful when eating snacks here.
Dịch: Tôi là một người thích phòng của mình phải cực kỳ ngăn nắp và sạch sẽ, vì vậy bạn phải rất cẩn thận khi ăn đồ ăn vặt ở đây.
Neat And Tidy: Gọn Gàng và Ngăn Nắp
Thành ngữ “neat and tidy” thường được dùng để chỉ sự gọn gàng và ngăn nắp nói chung, bao hàm cả việc sắp xếp mọi thứ một cách có trật tự và sạch sẽ. Đây là một cụm từ ghép đôi rất phổ biến, thường xuất hiện cùng nhau để mô tả tình trạng tốt của một không gian hoặc vật dụng. Các cụm từ có nghĩa tương đồng là “clean and tidy” và “spick and span” (sạch sẽ và ngăn nắp). Người nói có thể kết hợp các trạng từ như “extremely“, “very“, “perfectly“, “immaculately” và “scrupulously” với cụm từ này để tăng cường mức độ biểu đạt.
Ví dụ: Even though Sam is a messy person, his room is immaculately neat and tidy.
Dịch: Mặc dù Sam là một người bừa bộn nhưng căn phòng của anh ấy lại vô cùng gọn gàng và ngăn nắp.
Keep Something Tidy: Duy Trì Sự Ngăn Nắp
Cụm động từ “keep something tidy” có nghĩa là “giữ một thứ hoặc một nơi nào đó ngăn nắp”. Cụm này nhấn mạnh hành động duy trì, bảo quản sự gọn gàng theo thời gian. Đây là một collocation cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả việc bạn thường xuyên dọn dẹp và sắp xếp đồ đạc hoặc không gian. Các cụm từ tương đồng nghĩa bao gồm “leave something tidy” (để một cái gì đó ngăn nắp), “keep something in order” (giữ một thứ hoặc một nơi nào đó ngăn nắp) và “make something tidy” (làm nơi nào đó trở nên gọn gàng ngăn nắp hơn). Động từ “keep” trong cụm này có thể được chia thành “keeps”, “keeping” hoặc “kept” tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì của câu, trong khi “something” sẽ được thay thế bằng danh từ hoặc cụm danh từ chỉ vật hoặc nơi chốn cụ thể.
Ví dụ: I tend to keep my workplace tidy because I cannot focus in a messy place.
Dịch: Tôi có xu hướng giữ cho nơi làm việc của mình ngăn nắp vì tôi không thể tập trung ở một nơi lộn xộn.
Nơi làm việc gọn gàng giúp tăng năng suất làm việc hiệu quả, minh họa việc giữ cho không gian làm việc luôn ngăn nắp với các collocation về tidiness
Tidy Condition: Tình Trạng Sạch Sẽ
Cụm danh từ “tidy condition” diễn tả “tình trạng ngăn nắp” hoặc “trạng thái gọn gàng” của một vật thể, một không gian. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc giữ hoặc để lại một thứ gì đó trong một trạng thái cụ thể về sự sạch sẽ và có trật tự. Cụm từ có nghĩa tương đồng là “tidy appearance” (vẻ ngoài ngăn nắp). Bạn có thể kết hợp cụm này với cấu trúc “keep/leave something in a tidy condition“, trong đó giới từ “in” và mạo từ “a” là bắt buộc để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh và chính xác về mặt ngữ pháp.
Ví dụ: You must leave the park in a tidy condition; otherwise, you will be fined a hefty sum.
Dịch: Bạn phải rời khỏi công viên trong tình trạng ngăn nắp; nếu không, bạn sẽ bị phạt một khoản tiền lớn.
A Neat Freak: Người Cuồng Gọn Gàng
Thuật ngữ “a neat freak” được dùng để chỉ một người có xu hướng thích mọi thứ, đặc biệt là nhà cửa của họ, phải cực kỳ ngăn nắp và sạch sẽ. Họ thường dành rất nhiều thời gian và công sức để dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ. Đây là một cách diễn đạt có tính hình tượng, mô tả một người có mức độ ám ảnh nhất định với sự gọn gàng. Cụm từ tương đồng nghĩa là “a tidy person” (một người ngăn nắp) hoặc “a clean freak” (một người cực kỳ ngăn nắp và gọn gàng). Trái ngược với “a neat freak” là “a messy person” (một người bừa bộn).
Ví dụ: Kent is a neat freak. He likes things, especially his room, to be extremely clean and tidy and spends a lot of time cleaning anything that looks dirty.
Dịch: Kent là một người cuồng sự gọn gàng và ngăn nắp. Anh ấy thích mọi thứ, đặc biệt là căn phòng của ảnh, cực kỳ sạch sẽ và ngăn nắp và dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp bất cứ thứ gì mà trông có vẻ bẩn.
Nâng Cao Vốn Từ Với Công Cụ Brainscape
Để ghi nhớ hiệu quả các collocations và từ vựng mới, việc áp dụng các công cụ và phương pháp học tập hiện đại là vô cùng cần thiết. Brainscape là một nền tảng học tập dựa trên thẻ ghi nhớ (flashcards) được thiết kế để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ của người dùng thông qua một phương pháp khoa học đã được chứng minh.
Giới Thiệu Brainscape và Phương Pháp Học Hiệu Quả
Brainscape là một nền tảng giáo dục trực tuyến mạnh mẽ, cho phép người dùng ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả thông qua hình thức flashcards kỹ thuật số. Nền tảng này không chỉ cung cấp không gian cho học sinh, sinh viên mà còn cho phép giáo viên và giảng viên tạo hoặc tải lên các flashcards điện tử, đồng thời khám phá các bộ thẻ được tạo bởi cộng đồng người dùng và các nhà xuất bản trên toàn thế giới. Tất cả các flashcards được lưu trữ an toàn trên đám mây, giúp người học có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi và dễ dàng chia sẻ với các nhóm học tập khác.
Điểm đặc biệt của Brainscape nằm ở việc ứng dụng phương pháp học tập “Spaced Repetition” (lặp lại ngắt quãng). Đây là một kỹ thuật học dựa trên nguyên lý khoa học về cách não bộ ghi nhớ thông tin, đã được chứng minh là làm tăng đáng kể năng suất học tập. Theo phương pháp này, sau mỗi thẻ flashcard, người học sẽ tự đánh giá mức độ tự tin của mình về khả năng ghi nhớ nội dung trên thang điểm từ 1 đến 5. Kết quả đánh giá này sẽ tự động điều chỉnh tần suất lặp lại của thẻ đó. Các thẻ được người học đánh giá điểm thấp (ít tự tin) sẽ được hệ thống hiển thị lại thường xuyên hơn, trong khi các thẻ đã được ghi nhớ tốt (điểm cao) sẽ xuất hiện ít hơn. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi người dùng đủ tự tin để đánh giá tối đa 5 điểm cho các thẻ, từ đó tối ưu hóa việc ghi nhớ và học tập cá nhân. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, tập trung vào những phần kiến thức còn yếu, và đảm bảo thông tin được lưu trữ lâu dài trong trí nhớ.
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Sử Dụng Brainscape
Sử dụng Brainscape để ghi nhớ từ vựng và collocations là một quá trình đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể bắt đầu.
Đăng nhập và Tạo Thư Mục Mới
Đầu tiên, bạn cần truy cập vào website của Brainscape. Người dùng có thể lựa chọn hình thức đăng nhập thông qua tài khoản Google hoặc Apple để quá trình diễn ra nhanh chóng và tiện lợi. Sau khi đăng nhập thành công, trên giao diện chính của trang web, bạn sẽ thấy nút “Create Flashcards” có biểu tượng dấu cộng màu xanh. Hãy nhấp vào đó, và sau đó tiếp tục nhấn vào biểu tượng dấu cộng nằm phía dưới tên tài khoản của bạn (bên phải mục “MY CLASSES”) để bắt đầu tạo thư mục mới. Thư mục này sẽ là nơi chứa các bộ thẻ từ vựng của bạn. Đặt tên cho thư mục của bạn ở ô “Create New Class” (ví dụ: “Collocations chủ đề Tidiness IELTS Speaking Part 1″) và nhấn nút màu cam “Continue” để tiếp tục.
Giao diện tạo thư mục mới trên Brainscape, hướng dẫn người dùng tạo thư mục học tập hiệu quả để quản lý collocations
Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu chọn ảnh đại diện cho thư mục thẻ mà bạn đang tạo. Bạn có thể chọn từ các hình ảnh có sẵn mà trang web cung cấp, hoặc tải lên ảnh của riêng mình bằng cách nhấn vào nút “Upload a custom icon” màu xanh nước biển. Sau khi chọn ảnh, bạn tiếp tục chọn vai trò của mình đối với thư mục này là “A Student“. Cuối cùng, chọn mục đích của thư mục là “Foreign Languages” tại mục “Customize your Class” và nhấn nút “Done” để hoàn tất quá trình tạo thư mục.
Tùy chỉnh thư mục học Brainscape, minh họa cách chọn ảnh đại diện và thiết lập mục đích cho việc học collocations
Thiết lập mục đích học tiếng Anh trên Brainscape, giúp người dùng tối ưu hóa lộ trình học collocations theo chủ đề
Thiết Lập Bộ Thẻ Học Tập
Sau khi hoàn thành việc tạo thư mục, bạn sẽ cần tạo các bộ thẻ học tập cụ thể trong thư mục đó. Nhấn vào nút “Create New Deck” màu cam ở giữa màn hình để bắt đầu tạo bộ thẻ đầu tiên. Đặt tên cho bộ thẻ của bạn ở ô “Create New Deck” (ví dụ: “Collocations về từ vựng Tidy”) và nhấn nút màu cam “Continue“. Việc đặt tên rõ ràng sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý và tìm kiếm các bộ thẻ sau này.
Tạo bộ thẻ mới trên Brainscape, minh họa các bước thiết lập bộ thẻ để học các collocation chủ đề tidiness
Thêm Thẻ Từ Vựng và Collocation
Khi đã tạo xong bộ thẻ, bạn có thể bắt đầu thêm các thẻ từ vựng và collocations vào đó. Nhấn vào nút “Add Cards“. Ghi từ hoặc cụm từ tiếng Anh bạn muốn học vào ô phía trên (mặt trước của thẻ) và nghĩa tiếng Việt hoặc giải thích chi tiết vào ô phía dưới (mặt sau của thẻ). Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn nút “Save” màu cam ở góc phải trên cùng để lưu thẻ. Để thêm các thẻ mới, chỉ cần nhấn vào nút có biểu tượng dấu cộng màu cam mang tên “Create New Card” nằm phía dưới các thẻ vừa lưu. Brainscape cũng cho phép bạn thêm hình ảnh và âm thanh vào mỗi thẻ để tăng cường khả năng ghi nhớ, tuy nhiên tính năng này yêu cầu nâng cấp lên phiên bản Pro có tính phí.
Thêm thẻ từ vựng và collocations vào Brainscape, minh họa cách nhập từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt để học hiệu quả
Bắt Đầu Quá Trình Học Tối Ưu
Khi đã thêm đủ số lượng thẻ mong muốn, bạn có thể bắt đầu quá trình học. Nhấn vào nút “STUDY DECK” màu xanh nước biển ở góc phải trên cùng để bắt đầu học bộ thẻ vừa tạo. Mỗi phiên học thường bao gồm 10 thẻ, giúp bạn tập trung và không bị quá tải.
Bắt đầu phiên học trên Brainscape, minh họa cách người dùng khởi động quá trình ôn luyện collocations theo phương pháp spaced repetition
Phương thức hoạt động của chế độ học trên Brainscape rất trực quan: Bạn sẽ nhìn vào mặt trước của thẻ và cố gắng đoán nghĩa của cụm từ trong đầu. Sau khi đã có câu trả lời, nhấn nút “Reveal Answer” để kiểm tra kết quả. Tiếp theo, bạn sẽ chấm điểm cho sự tự tin của mình về việc ghi nhớ chính xác nghĩa của từ vựng đó, theo thang điểm từ 1 đến 5 (kèm theo màu sắc tương ứng cho từng số điểm). Nếu bạn chấm điểm càng thấp (ít tự tin), tần suất xuất hiện của thẻ này sẽ càng cao trong các phiên học sau. Ngược lại, các thẻ có số điểm cao hơn sẽ xuất hiện ít hơn. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi bạn cảm thấy đủ tự tin để chấm 5 điểm cho những thẻ có chứa các từ vựng khó nhớ. Sau khi hoàn thành phiên học, bạn có thể quay về trang chủ bằng cách nhấn vào nút “Continue to Dashboard” màu cam hoặc tiếp tục học bằng cách nhấn vào nút “Study 10 more Cards” màu xanh nước biển.
Kết thúc phiên học Brainscape, minh họa lựa chọn tiếp tục học hoặc quay về trang điều khiển sau khi ôn luyện collocations
Bảng Hướng Dẫn Nhanh Sử Dụng Brainscape
Để tiện theo dõi, dưới đây là bảng tóm tắt các bước cơ bản để sử dụng Brainscape trong việc học từ vựng và collocations:
Bước | Mô Tả Hành Động Chính | Mục Đích |
---|---|---|
1 | Đăng nhập tài khoản (Google/Apple) | Truy cập nền tảng học tập |
2 | Tạo thư mục mới (Class) | Tổ chức các bộ thẻ học theo chủ đề |
3 | Tạo bộ thẻ mới (Deck) | Tập hợp các thẻ từ vựng cụ thể cho một chủ đề nhỏ |
4 | Thêm thẻ từ vựng (Add Cards) | Nhập từ/cụm từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt |
5 | Bắt đầu học (STUDY DECK) | Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ |
6 | Đánh giá độ tự tin (1-5 sao) | Tối ưu hóa tần suất lặp lại thẻ dựa trên mức độ ghi nhớ cá nhân |
Ứng Dụng Collocations Chủ Đề Tidiness Trong IELTS Speaking Part 1
Việc sử dụng các collocations một cách tự nhiên và chính xác trong bài thi IELTS Speaking sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo, nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resources. Dưới đây là cách áp dụng các collocations chủ đề Tidiness đã học vào việc trả lời các câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1.
Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Collocations Tự Nhiên
Để tích hợp collocations một cách tự nhiên vào bài nói, hãy lưu ý các điểm sau:
- Học theo ngữ cảnh: Đừng học collocations rời rạc. Hãy luôn học chúng trong các câu ví dụ hoàn chỉnh, thậm chí là các đoạn hội thoại ngắn để hiểu rõ cách chúng được sử dụng.
- Luyện tập thường xuyên: Ghi nhớ collocations là một chuyện, sử dụng chúng một cách linh hoạt lại là chuyện khác. Hãy luyện nói thật nhiều với các chủ đề đa dạng, cố gắng lồng ghép các collocations vào câu trả lời của bạn. Bạn có thể tự ghi âm lại và nghe để phát hiện những chỗ còn gượng ép.
- Sử dụng từ đồng nghĩa/liên quan: Để tránh lặp từ khóa chính quá nhiều, hãy linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan đã được học. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “extremely tidy“, bạn có thể dùng “immaculately neat and tidy” hoặc “keep things in order“.
- Chú ý đến thì và cấu trúc ngữ pháp: Đảm bảo rằng động từ trong collocations được chia đúng thì, và các giới từ, mạo từ đi kèm được sử dụng chính xác, như đã lưu ý với “keep something tidy” hoặc “in a tidy condition“.
Các Câu Trả Lời Mẫu Với Collocations Hiệu Quả
Câu hỏi: Are you a tidy person?
Câu trả lời: To be honest, I’m a stickler for keeping things tidy. This is because if my room or my house is messy, I will get annoyed and a bit cranky. Therefore, I prefer my home to be extremely tidy. (Trong câu trả lời này, thí sinh đã sử dụng cụm “keeping things tidy” để diễn đạt việc bản thân rất thích duy trì sự gọn gàng, và “extremely tidy” để nhấn mạnh mức độ ngăn nắp mong muốn của không gian sống.)
Câu hỏi: Are you tidier at work / school or at home?
Câu trả lời: Actually, I tend to keep my workplace in a tidy condition, just a little bit more than my home. This is because my house is kinda big, so keeping it neat and tidy all the time can be a bit daunting, you know. By contrast, I only have a small desk at my company, which means that I don’t have to put much time and effort into cleaning and organizing it. (Thí sinh đã khéo léo dùng “keep my workplace in a tidy condition” để nói về việc giữ nơi làm việc gọn gàng, và cụm “keeping it neat and tidy” để nói về sự thách thức khi duy trì một căn nhà lớn luôn ngăn nắp.)
Câu hỏi: Do you think it is necessary for people to be tidy all the time?
Câu trả lời: Well, that’s an interesting question. To my mind, we should be tidy, but not necessarily all the time. Because, for one, it’s nearly impossible to do that, unless you are a neat freak. And on top of that, for those who are not tidy, it can be quite stressful to force themselves to be tidy all the time. (Câu trả lời này dùng “a neat freak” một cách tự nhiên để ám chỉ những người cuồng gọn gàng, qua đó làm rõ quan điểm rằng không phải ai cũng có thể ngăn nắp mọi lúc.)
Câu hỏi: Do your family members think you’re tidy?
Câu trả lời: No, they don’t. I mean when I was living under the same roof with them, I gotta admit that I was a little bit untidy. I always got scolded or yelled at by my parents because of not cleaning up my room. Even though I’m living far away from them now and have learned how to keep my room neat and tidy, they still think I’m still a messy person for some reason. (Ở đây, cụm “keep my room neat and tidy” được dùng để chỉ sự thay đổi tích cực trong thói quen sống của bản thân, cho thấy khả năng sử dụng collocations một cách linh hoạt trong ngữ cảnh cá nhân.)
Thực Hành Củng Cố Collocations Chủ Đề Tidiness
Để củng cố kiến thức về các collocations chủ đề Tidiness, hãy thử sức với bài tập sau đây. Việc thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chúng một cách tự tin hơn.
Chọn collocation (A, B, C hoặc D) thích hợp để điền vào chỗ trống:
-
I’m a person who likes my room to be … and clean, so you must be very careful when eating snacks here.
A. extremely tidy
B. a neat freak
C. tidy condition
D. keep it tidy -
Even though Sam is a messy person, his room is immaculately … .
A. extremely tidy
B. neat and tidy
C. tidy condition
D. a neat freak -
I tend to … because I cannot focus in a messy place.
A. keep my workplace tidy
B. extremely tidy
C. a neat freak
D. tidy condition -
You must leave the park in a … ; otherwise, you will be fined a hefty sum.
A. extremely tidy
B. neat and tidy
C. a neat freak
D. tidy condition -
Kent is a … . He likes things, especially his room, to be extremely clean and tidy and spends a lot of time cleaning.
A. tidy condition
B. neat and tidy
C. neat freak
D. extremely tidy
Đáp án và Giải thích:
- Đáp án là A. extremely tidy. Sau “to be” trong ngữ cảnh này cần một tính từ, loại bỏ B, C (cụm danh từ) và D (động từ). Dựa vào nghĩa câu, “cực kỳ ngăn nắp” là phù hợp nhất để mô tả phòng phải sạch sẽ và gọn gàng.
- Đáp án là B. neat and tidy. Sau “is immaculately” (động từ to be và trạng từ) cần một tính từ. “Extremely tidy” (A) đã có trạng từ rồi; C và D là cụm danh từ. “Neat and tidy” là sự kết hợp tính từ phù hợp nhất với ngữ cảnh “gọn gàng và ngăn nắp” cho một căn phòng.
- Đáp án là A. keep my workplace tidy. Sau “tend to” cần một động từ nguyên mẫu. B và D là cụm tính từ/danh từ, C thừa mạo từ “a”. Cụm “keep my workplace tidy” diễn tả hành động “giữ cho nơi làm việc ngăn nắp”, rất phù hợp với ngữ cảnh không thể tập trung ở nơi lộn xộn.
- Đáp án là D. tidy condition. Sau mạo từ “a” cần một danh từ đếm được hoặc cụm danh từ. A và B là cụm tính từ; C là cụm danh từ nhưng không phù hợp về nghĩa. “Tidy condition” (tình trạng ngăn nắp) là lựa chọn hợp lý nhất khi nói về việc rời khỏi công viên trong trạng thái gọn gàng.
- Đáp án là C. neat freak. Sau mạo từ “a” cần một danh từ đếm được. B và D là cụm tính từ. “Neat freak” là danh từ chỉ người “cuồng sự gọn gàng và ngăn nắp”, hoàn toàn phù hợp với phần giải thích phía sau về sở thích dọn dẹp của Kent.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Collocations Chủ Đề Tidiness
-
Collocations là gì và tại sao chúng quan trọng trong IELTS Speaking?
Collocations là những nhóm từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên. Chúng quan trọng trong IELTS Speaking vì giúp bài nói của bạn nghe tự nhiên, trôi chảy hơn và thể hiện vốn từ vựng phong phú, từ đó cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. -
Làm thế nào để phân biệt collocations với thành ngữ (idioms)?
Collocations là sự kết hợp tự nhiên của từ, nghĩa của chúng có thể suy ra từ nghĩa của từng từ cấu thành (ví dụ: “heavy rain” là mưa lớn). Thành ngữ có nghĩa bóng, không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của các từ (ví dụ: “kick the bucket” nghĩa là chết). -
Tôi nên học bao nhiêu collocations về chủ đề Tidiness là đủ cho IELTS Speaking?
Không có con số cố định, nhưng việc nắm vững ít nhất 5-10 collocations cốt lõi và khả năng sử dụng chúng linh hoạt là đủ để gây ấn tượng. Quan trọng là hiểu ngữ cảnh và áp dụng tự nhiên, không phải số lượng. -
Ngoài Brainscape, có công cụ hoặc phương pháp nào khác để học collocations hiệu quả không?
Có nhiều công cụ và phương pháp khác như: sử dụng từ điển collocation (ví dụ: Oxford Collocations Dictionary), đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để nhận biết collocations trong ngữ cảnh, xem phim/nghe nhạc để làm quen với cách người bản xứ dùng, và tự tạo các câu ví dụ cho từng collocation. -
Làm thế nào để sử dụng collocations một cách tự nhiên mà không bị gượng ép?
Để sử dụng collocations tự nhiên, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái nghĩa của từng cụm. Thực hành nói và viết thường xuyên, tự ghi âm và nghe lại, đồng thời nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè sẽ giúp bạn điều chỉnh cách dùng. -
Việc học collocations chủ đề Tidiness có giúp ích cho các phần khác của IELTS không, ngoài Speaking?
Chắc chắn rồi. Việc nắm vững các collocations nói chung và collocations chủ đề Tidiness nói riêng sẽ cải thiện đáng kể khả năng viết (Writing), nghe (Listening) và đọc (Reading) của bạn. Trong Writing, nó giúp bài viết đạt điểm cao về từ vựng và sự mạch lạc. Trong Listening và Reading, việc nhận diện collocations giúp bạn hiểu nội dung nhanh và chính xác hơn. -
Có cách nào để dễ dàng nhớ các từ đồng nghĩa/liên quan của collocations không?
Bạn có thể nhóm các collocations theo nghĩa hoặc mức độ mạnh yếu của chúng. Ví dụ, “extremely tidy“, “immaculately tidy” và “perfectly tidy” đều chỉ mức độ rất cao của sự ngăn nắp, có thể học cùng nhau. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) cũng là một cách hiệu quả để liên kết các từ và cụm từ liên quan. -
Nếu tôi không phải là một “neat freak” ngoài đời thực, tôi có nên nói dối trong bài thi IELTS Speaking để sử dụng các collocation này không?
Không cần thiết phải nói dối. Bạn có thể nói về việc bạn đang cố gắng để trở nên tidy hơn, hoặc nói về một người thân/bạn bè là a neat freak. Quan trọng là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên, không phải là sự thật tuyệt đối về bản thân.
Bài viết trên đã cung cấp cho người học tại Anh ngữ Oxford cái nhìn sâu sắc về 5 cụm collocations chủ đề Tidiness (Sự ngăn nắp) phổ biến trong tiếng Anh, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách ghi nhớ chúng bằng cách sử dụng website Brainscape. Không chỉ vậy, bài viết còn trang bị cho người đọc cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác về ngữ pháp trong các câu trả lời IELTS Speaking cho các câu hỏi thuộc chủ đề cùng tên, kèm theo bài tập thực hành củng cố, góp phần giúp người học dễ dàng nằm lòng các collocations mới này.