IELTS Listening Section 1 thường là phần dễ nhất, mở ra cơ hội tuyệt vời để thí sinh “lấy điểm” trước khi đối mặt với các thử thách khó hơn. Trong số các dạng bài phổ biến, Survey Form IELTS Listening là một trong những dạng xuất hiện thường xuyên, yêu cầu bạn điền thông tin chi tiết vào một biểu mẫu khảo sát. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện và giải thích chi tiết đề Survey Form từ sách IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 4 Section 1, giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài và tối ưu điểm số.

Hướng dẫn Bài viết

  • Tổng quan về dạng Survey Form trong IELTS Listening
  • Chiến lược làm bài hiệu quả cho Survey Form
  • Giải đáp chi tiết các câu hỏi Survey Form IELTS Listening Section 1
    • Phân tích câu hỏi 1-5: Thông tin cá nhân và bối cảnh
    • Phân tích câu hỏi 6-10: Thói quen và dự định thể thao
  • Các lỗi thường gặp khi làm dạng Survey Form
  • Lời khuyên từ Anh ngữ Oxford để tối ưu điểm số
  • Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Tổng quan về dạng Survey Form trong IELTS Listening

Dạng Survey Form IELTS Listening thường xuất hiện trong Section 1, là một cuộc hội thoại giữa hai người, thường là một nhân viên hoặc đại diện thu thập thông tin và một người được phỏng vấn. Nội dung cuộc hội thoại xoay quanh việc điền một biểu mẫu khảo sát hoặc đăng ký. Các chủ đề phổ biến bao gồm thông tin cá nhân, chi tiết liên hệ, sở thích, thói quen sinh hoạt, hoặc lịch sử hoạt động. Mục tiêu của phần này là kiểm tra khả năng nghe và ghi chú thông tin cụ thể như tên riêng, địa chỉ, số điện thoại, ngày tháng, nghề nghiệp, và các chi tiết định lượng khác.

Đây là phần có độ khó thấp nhất trong bài thi nghe IELTS, vì vậy, việc luyện tập kỹ lưỡng dạng biểu mẫu khảo sát này sẽ giúp bạn tạo nền tảng vững chắc cho các Section sau. Thí sinh cần đặc biệt chú ý đến yêu cầu về số lượng từ và số được phép điền, thường là “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR NUMBERS”. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc này là chìa khóa để đạt điểm tối đa cho từng câu hỏi.

Chiến lược làm bài hiệu quả cho Survey Form

Để đạt kết quả cao với dạng Survey Form IELTS Listening, việc áp dụng các chiến lược thông minh là vô cùng cần thiết. Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy đọc kỹ yêu cầu của đề bài, đặc biệt là giới hạn từ và số. Ví dụ, nếu đề yêu cầu “NO MORE THAN THREE WORDS OR NUMBERS”, bạn phải đảm bảo câu trả lời của mình không vượt quá giới hạn này, nếu không sẽ bị mất điểm ngay cả khi thông tin đúng. Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh thường mắc phải.

Tiếp theo, trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy tận dụng thời gian đọc lướt qua toàn bộ biểu mẫu hoặc câu hỏi. Cố gắng dự đoán loại thông tin cần điền vào mỗi chỗ trống (ví dụ: tên riêng, số điện thoại, nghề nghiệp, hoạt động). Việc này giúp bạn chủ động hơn trong việc lắng nghe và tập trung vào các từ khóa liên quan. Khi nghe, hãy chú ý đến các từ khóa đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác nhau cho cùng một thông tin. Đôi khi, người nói có thể sửa lại thông tin, vì vậy bạn cần nghe cẩn thận cho đến khi thông tin cuối cùng được xác nhận.

Giải đáp chi tiết các câu hỏi Survey Form IELTS Listening Section 1

Trong phần thi IELTS Listening Section 1 này, bạn sẽ được nghe một đoạn hội thoại giữa một người phụ nữ (“Person”) và một người đại diện (“Rep”) đang thực hiện một cuộc khảo sát về chủ đề vận động và thể dục thể thao. Để làm tốt dạng biểu mẫu khảo sát này, việc hiểu rõ từng chi tiết và lý do của từng đáp án là cực kỳ quan trọng. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu hỏi, kèm theo vị trí thông tin trong đoạn băng và giải thích cặn kẽ để bạn có thể tự luyện tập và nâng cao kỹ năng nghe của mình.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đề bài yêu cầu “Write NO MORE THAN THREE WORDS OR NUMBERS for each answer.”

Câu hỏi Đáp án
1 10.25 (am)
2 Box Hill
3 30 to 39
4 domestic duties
5 married, no children
6 walking
7 tighten
8 hike
9 swimming
10 energy

Phân tích câu hỏi 1-5: Thông tin cá nhân và bối cảnh

Các câu hỏi đầu tiên trong dạng Survey Form thường tập trung vào việc thu thập thông tin cơ bản và bối cảnh của người được khảo sát. Điều này đòi hỏi sự chú ý cao độ đến các chi tiết cụ thể như thời gian, địa điểm, tuổi tác, và tình trạng cá nhân. Việc nắm bắt chính xác những thông tin này ngay từ đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các phần tiếp theo của bài nghe. Hãy nhớ rằng những chi tiết nhỏ đôi khi lại là mấu chốt để tìm ra đáp án đúng.

Câu 1: Xác định thời gian cuộc gọi

Đáp án: 10.25 (am)

Vị trí thông tin: Rep: … minutes at the most. It’s 10:25 now, so it will all be over by 10:30.

Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu bạn điền thời điểm cuộc gọi khảo sát bắt đầu. Người đại diện trấn an người được phỏng vấn rằng cuộc gọi sẽ chỉ mất vài phút và nói rõ: “It’s 10:25 now”. Đây chính là thông tin trực tiếp về thời gian hiện tại khi cuộc khảo sát đang diễn ra. Do đó, đáp án chính xác là 10.25 (am). Điều này cũng minh họa tầm quan trọng của việc lắng nghe các con số và thời điểm cụ thể.

Câu 2: Địa điểm sinh sống

Đáp án: Box Hill

Vị trí thông tin: Rep: … of the first things I need to know is where you are — that is… Person: …That’s close to me. I’m in Box Hill.

Giải thích: Để trả lời câu hỏi về khu ngoại ô mà người được khảo sát đang sống, bạn cần lắng nghe tên địa danh cụ thể. Khi người đại diện hỏi “where you are” và đưa ra một ví dụ về khách hàng trước đó sống ở “Blackburn”, người phụ nữ đã lập tức phản hồi rằng cô ấy ở “Box Hill”. Đây là một danh từ riêng, vì vậy việc viết hoa là bắt buộc. Việc nhận diện tên địa danh là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Listening Section 1.

Câu 3: Nhóm tuổi chính xác

Đáp án: 30 to 39

Vị trí thông tin: Rep: …, so right now you’re in the 30 to 39.

Giải thích: Ban đầu, người phụ nữ nói rằng cô ấy “sắp 40 tuổi” và nghĩ rằng mình sẽ thuộc nhóm “40 to 49”. Tuy nhiên, người đại diện đã sửa lại và xác nhận rằng cô ấy vẫn đang trong nhóm tuổi “30 to 39”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe những đoạn hội thoại có sự điều chỉnh thông tin. Đáp án chính xác phải là thông tin được xác nhận cuối cùng, tức là 30 to 39.

Câu 4: Nghề nghiệp hiện tại

Đáp án: domestic duties

Vị trí thông tin: Rep: …The last caller was a housewife, for example; the one before that a teacher. Person: …, too, teaching cookery. Rep.: And now? Person: … you can just put ‘domestic duties’.

Giải thích: Câu hỏi về nghề nghiệp đòi hỏi bạn phải lắng nghe công việc hiện tại của người được phỏng vấn. Dù cô ấy từng là giáo viên dạy nấu ăn (“teaching cookery”), nhưng khi được hỏi “And now?”, cô ấy đã chỉ rõ công việc hiện tại của mình là “domestic duties” (việc nhà) và yêu cầu người đại diện ghi đúng như vậy. Cụm từ domestic duties mô tả chính xác công việc của cô ấy tại thời điểm khảo sát.

Câu 5: Tình trạng hôn nhân

Đáp án: married, no children

Vị trí thông tin: Person: …, and not a mother. Put ‘married, no children’.

Giải thích: Đối với câu hỏi về tình trạng hôn nhân và gia đình, người đại diện liệt kê các lựa chọn như “married”, “with children”, “single mother”. Người phụ nữ đã xác nhận rằng cô ấy “married, and not a mother”. Sau đó, cô ấy trực tiếp yêu cầu người đại diện ghi vào biểu mẫu là “married, no children“. Việc lắng nghe yêu cầu trực tiếp của người nói về cách điền thông tin là rất quan trọng ở đây.

Phân tích câu hỏi 6-10: Thói quen và dự định thể thao

Phần sau của cuộc khảo sát thường chuyển sang các chủ đề liên quan đến thói quen và sở thích cá nhân, đặc biệt là các hoạt động thể chất. Các câu hỏi này kiểm tra khả năng của bạn trong việc nhận diện các động từ, danh từ mô tả hoạt động, và mục đích của chúng. Hãy chú ý đến sự thay đổi trong thói quen hoặc những dự định trong tương lai, vì đây là những điểm thường được đề cập trong các cuộc đối thoại dạng Survey Form IELTS Listening.

Câu 6: Hoạt động thường nhật

Đáp án: walking

Vị trí thông tin: Rep.: …, in just cleaning. Do you clean the house? Person: …, but I walk to the supermarket and shops very often,…

Giải thích: Khi người đại diện hỏi về việc tập thể dục, người phụ nữ phủ nhận việc dọn dẹp nhà cửa là hoạt động thể chất chính của mình. Thay vào đó, cô ấy nói rằng mình “walk to the supermarket and shops very often”. Dù từ gốc là “walk”, nhưng để phù hợp với ngữ cảnh của một hoạt động thường xuyên hoặc thói quen, từ được điền vào là walking (dạng danh động từ), thể hiện hoạt động đi bộ.

Câu 7: Mục đích của Yoga

Đáp án: tighten

Vị trí thông tin: Person: … that’s not very energetic—more a form of relaxation, and to tighten my muscles.

Giải thích: Người phụ nữ có đề cập đến việc tập yoga. Khi được hỏi về mục đích, cô ấy giải thích rằng đó là để thư giãn (“relaxation”) và để “tighten my muscles” (làm săn chắc cơ bắp). Đáp án cần điền là một động từ nguyên mẫu mô tả mục đích này, đó chính là tighten. Điều này cho thấy việc lắng nghe mục đích hoặc kết quả của một hành động là cần thiết.

Câu 8: Hoạt động giải trí từng làm

Đáp án: hike

Vị trí thông tin: Person: I used to hike in a nearby …

Giải thích: Khi cuộc hội thoại chuyển sang các hoạt động trong quá khứ, người phụ nữ đề cập rằng chồng cô ấy từng chơi bóng rổ. Còn bản thân cô ấy, khi còn trẻ, cô ấy “used to hike in a nearby national park”. Động từ hike (đi bộ đường dài) là hoạt động mà cô ấy đã từng làm. Việc nhận diện các hoạt động trong quá khứ thông qua các cấu trúc như “used to” là một kỹ năng quan trọng.

Câu 9: Kế hoạch thể thao tương lai

Đáp án: swimming

Vị trí thông tin: Rep: …, that just leaves future exercise intentions. Do you plan, or expect to do, at some stage, any form of exercise? Person: I once dreamt of doing modern dance, but that’s …, I’m thinking about going swimming, at the local aquatic centre, …

Giải thích: Người đại diện hỏi về dự định tập thể dục trong tương lai. Người phụ nữ đề cập đến việc muốn tập nhảy hiện đại nhưng không khả thi. Thay vào đó, cô ấy nói rõ “I’m thinking about going swimming”. Mặc dù chồng cô ấy khuyên nên chạy bộ, nhưng ý định thực sự của cô ấy là bơi lội. Do đó, đáp án là swimming. Việc phân biệt giữa mong muốn và kế hoạch thực tế là điều cần thiết.

Câu 10: Yếu tố quyết định sự tham gia

Đáp án: energy

Vị trí thông tin: Person: But I’ll be starting this job as a cook in my husband’s restaurant. I imagine I’ll be very tired doing all those late shifts. But if I have any energy left over, …

Giải thích: Cuối cùng, người phụ nữ bày tỏ lo ngại về công việc đầu bếp mới tại nhà hàng của chồng có thể khiến cô ấy rất mệt mỏi. Tuy nhiên, cô ấy nói rằng “if I have any energy left over,” cô ấy sẽ đi bơi. Điều này chỉ ra rằng energy (năng lượng) là yếu tố then chốt quyết định liệu cô ấy có thể thực hiện hoạt động bơi lội hay không. Đây là một chi tiết quan trọng thể hiện điều kiện để một hành động xảy ra.

Các lỗi thường gặp khi làm dạng Survey Form

Dạng Survey Form IELTS Listening tuy được đánh giá là dễ nhưng thí sinh vẫn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến làm mất điểm đáng tiếc. Một trong những lỗi lớn nhất là không tuân thủ giới hạn từ và số. Chẳng hạn, nếu đáp án là “Box Hill”, nhưng bạn viết “at Box Hill” (hai từ thay vì một), bạn sẽ mất điểm ngay lập tức. Đây là điều kiện tiên quyết mà người ra đề muốn kiểm tra độ chính xác và khả năng ghi chú của bạn.

Thứ hai, nhiều thí sinh bỏ qua các đoạn thông tin bị người nói sửa hoặc điều chỉnh. Trong các cuộc hội thoại tự nhiên, người nói có thể nói sai và tự sửa lại, hoặc người phỏng vấn sẽ xác nhận lại thông tin. Nếu bạn chỉ nghe được thông tin đầu tiên mà không lắng nghe sự điều chỉnh, bạn sẽ chọn sai đáp án. Một lỗi khác là việc đánh vần sai tên riêng hoặc địa danh. Trong IELTS Listening Section 1, các tên riêng thường được đánh vần từng chữ cái, nhưng đôi khi bạn phải tự nghe và viết đúng chính tả dựa trên ngữ cảnh và âm thanh. Cuối cùng, việc không dự đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, số…) cũng khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc chọn từ khóa phù hợp.

Lời khuyên từ Anh ngữ Oxford để tối ưu điểm số

Để thực sự làm chủ dạng Survey Form IELTS Listening và tối ưu điểm số, Anh ngữ Oxford khuyên bạn nên tập trung vào việc luyện tập đều đặn và có chiến lược. Đầu tiên, hãy cải thiện khả năng nhận diện các từ khóa chính và các từ đồng nghĩa, cũng như cách diễn đạt lại ý tưởng. Điều này giúp bạn không bị lạc hướng khi nghe các thông tin được trình bày theo nhiều cách khác nhau. Việc làm quen với các dạng biểu mẫu đa dạng cũng sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong phòng thi.

Thứ hai, hãy luyện tập kỹ năng ghi chú hiệu quả. Thay vì cố gắng viết lại từng từ, hãy tập trung vào việc ghi lại những từ khóa cần thiết một cách ngắn gọn và rõ ràng. Sử dụng các ký hiệu hoặc viết tắt cá nhân có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian. Thứ ba, luôn kiểm tra lại đáp án của mình sau khi hoàn thành mỗi section, đặc biệt là về giới hạn từ và chính tả. Một lỗi nhỏ về chính tả cũng có thể khiến bạn mất điểm. Cuối cùng, hãy thường xuyên thực hành các bài Survey Form từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là các đề thi IELTS thực tế, để làm quen với tốc độ và phong cách nói của người bản xứ trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Dạng Survey Form IELTS Listening có khó không?
    Dạng này thường được coi là dễ nhất trong IELTS Listening, xuất hiện ở Section 1. Nó tập trung vào việc điền thông tin cụ thể, thường là các chi tiết cá nhân hoặc đăng ký.

  2. Tôi nên chú ý đến điều gì nhất khi làm dạng Survey Form?
    Bạn cần đặc biệt chú ý đến giới hạn từ/số cho mỗi câu trả lời (ví dụ: “NO MORE THAN THREE WORDS OR NUMBERS”), các con số, tên riêng, địa điểm, và thông tin sửa đổi trong cuộc hội thoại.

  3. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe tên riêng và số trong IELTS Listening?
    Luyện tập nghe các cuộc hội thoại có đánh vần tên hoặc đọc số điện thoại, địa chỉ là rất quan trọng. Bạn có thể tìm các bài tập chuyên biệt về Spelling & Numbers trên các trang học IELTS.

  4. Nếu tôi nghe thấy hai thông tin khác nhau cho cùng một câu hỏi, tôi nên chọn cái nào?
    Luôn chọn thông tin được xác nhận cuối cùng. Người nói có thể tự sửa lỗi hoặc được người phỏng vấn xác nhận lại. Lắng nghe cẩn thận cho đến khi thông tin cuối cùng được chốt.

  5. Tôi có nên viết hoa đáp án là tên riêng không?
    Có, các tên riêng của người, địa danh, hoặc tổ chức bắt buộc phải được viết hoa chữ cái đầu tiên để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy tắc tiếng Anh.

  6. Việc dự đoán loại từ cần điền có quan trọng không?
    Rất quan trọng. Dự đoán loại từ (danh từ, động từ, số, tính từ) giúp bạn tập trung lắng nghe đúng loại thông tin và dễ dàng tìm ra từ khóa phù hợp với ngữ cảnh.

  7. Tôi có cần ghi chú đầy đủ cả câu không?
    Không, bạn chỉ cần ghi chú các từ khóa hoặc cụm từ cần thiết để trả lời câu hỏi. Ghi chú quá nhiều có thể làm bạn mất thời gian và bỏ lỡ thông tin tiếp theo.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án và các chiến lược làm bài chi tiết cho đề Survey Form IELTS Listening từ sách IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 4 Section 1. Hy vọng với những hướng dẫn này, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS của mình. Chúc bạn học tốt cùng Anh ngữ Oxford!