Ngữ pháp tiếng Anh luôn ẩn chứa nhiều điều thú vị và những quy tắc tuy đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng để nắm vững. Trong số đó, các hậu tố đóng vai trò then chốt trong việc hình thành từ mới và mở rộng vốn từ vựng của người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tìm hiểu một trong những hậu tố phổ biến nhất: -able, giúp bạn nắm rõ ý nghĩa, cách sử dụng và tự tin vận dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Hậu Tố -Able Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Cơ Bản

Theo định nghĩa từ điển Oxford, -able là một hậu tố mang ý nghĩa “có thể” hoặc “phải bị (làm gì đó)”. Đặc biệt, hậu tố này có khả năng biến đổi từ một động từ thành một tính từ, mô tả khả năng của một sự vật, hiện tượng hoặc một người. Sự linh hoạt của đuôi -able giúp ngôn ngữ trở nên phong phú hơn, cho phép chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và chính xác. Đây là một trong những hậu tố được sử dụng rộng rãi nhất, ước tính có mặt trong hàng trăm tính từ tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ cụ thể, khi chúng ta thêm hậu tố -able vào động từ “read” (đọc), chúng ta sẽ có tính từ “readable”. Tính từ này có nghĩa là “có thể đọc được” hoặc “dễ đọc”. Một ví dụ khác là động từ “approach” (tiếp cận) khi thêm đuôi -able sẽ tạo thành “approachable”. Tính từ “approachable” không chỉ có nghĩa là “có thể tiếp cận được” mà còn thường dùng để miêu tả một người “dễ gần” hay “thân thiện”, cho thấy sự đa dạng trong sắc thái ý nghĩa.

Các Quy Tắc Hình Thành Tính Từ Với Hậu Tố -Able

Việc thêm hậu tố -able vào động từ không phải lúc nào cũng đơn giản. Có một số quy tắc chính tả cần được tuân thủ để đảm bảo tính chính xác của từ mới. Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mở rộng vốn từ vựng và tránh được những lỗi sai không đáng có.

Đối với hầu hết các động từ, chúng ta chỉ cần thêm trực tiếp -able vào cuối. Ví dụ: “wash” trở thành “washable” (có thể giặt được), “eat” thành “eatable” (có thể ăn được). Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng chữ “e”, thường chúng ta sẽ bỏ chữ “e” đó trước khi thêm -able. Chẳng hạn, “love” (yêu) sẽ thành “lovable” (đáng yêu), “value” (đánh giá) thành “valuable” (có giá trị). Mặc dù vậy, cũng có một vài trường hợp ngoại lệ mà chữ “e” được giữ lại, ví dụ như “changeable” (có thể thay đổi) hoặc “manageable” (có thể quản lý được), thường là để tránh gây nhầm lẫn trong cách phát âm hoặc duy trì cấu trúc quen thuộc của từ gốc.

Một số động từ kết thúc bằng một phụ âm và sau đó là một nguyên âm nhấn âm (như “fit”), có thể cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -able, tuy nhiên, đây là trường hợp ít phổ biến hơn với -able so với các hậu tố khác. Điều quan trọng là phải thường xuyên tham khảo từ điển để xác nhận chính tả và cách dùng đúng, đặc biệt với những từ mới mà bạn gặp phải.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tổng Hợp Các Tính Từ Với Đuôi -Able Thông Dụng

Các từ có hậu tố -able xuất hiện dày đặc trong tiếng Anh, từ những từ cơ bản đến nâng cao. Việc làm quen và ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt. Dưới đây là bảng tổng hợp một số tính từ thông dụng nhất, kèm theo phiên âm và ý nghĩa tiếng Việt, cũng như các ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ thoải mái, dễ chịu After a long day, a comfortable armchair is all I need. (Sau một ngày dài, một chiếc ghế bành thoải mái là tất cả những gì tôi cần.)
Reliable /rɪˈlaɪəbəl/ đáng tin cậy She is a highly reliable person, always keeping her promises. (Cô ấy là một người rất đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.)
Valuable /ˈvæljuəbəl/ có giá trị Time is the most valuable asset we have. (Thời gian là tài sản quý giá nhất mà chúng ta có.)
Adaptable /əˈdæptəbəl/ có thể thích nghi, linh hoạt A good leader must be adaptable to changing circumstances. (Một nhà lãnh đạo giỏi phải có khả năng thích nghi với những hoàn cảnh thay đổi.)
Comparable /ˈkɒmp(ə)rəbəl/ có thể so sánh được, tương đương The two products are comparable in terms of quality, but vary in price. (Hai sản phẩm tương đương về chất lượng, nhưng khác nhau về giá cả.)
Desirable /dɪˈzaɪərəbəl/ đáng mong muốn A peaceful and quiet neighborhood is highly desirable for families. (Một khu phố yên bình và tĩnh lặng rất đáng mong muốn đối với các gia đình.)
Memorable /ˈmɛmərəbəl/ đáng nhớ Our trip to Hạ Long Bay was a truly memorable experience. (Chuyến đi của chúng tôi đến Vịnh Hạ Long là một trải nghiệm thực sự đáng nhớ.)
Remarkable /rɪˈmɑːkəbəl/ đáng chú ý, phi thường Her remarkable talent for music was evident from a young age. (Tài năng âm nhạc phi thường của cô ấy đã thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.)
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbəl/ thú vị, dễ chịu We had a very enjoyable evening at the concert. (Chúng tôi đã có một buổi tối rất thú vị tại buổi hòa nhạc.)
Respectable /rɪˈspɛktəbəl/ đáng kính trọng, đứng đắn He comes from a respectable family with a long history in medicine. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình đáng kính với lịch sử lâu đời trong y học.)
Understandable /ˌʌndərˈstændəbəl/ có thể hiểu được, dễ hiểu The instructions were clear and perfectly understandable. (Các hướng dẫn rất rõ ràng và hoàn toàn dễ hiểu.)
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững Sustainable development is crucial for the future of our planet. (Phát triển bền vững là rất quan trọng đối với tương lai hành tinh chúng ta.)
Applicable /əˈplɪkəbəl/ có thể áp dụng These rules are applicable to all members of the club. (Những quy tắc này có thể áp dụng cho tất cả các thành viên của câu lạc bộ.)
Fashionable /ˈfæʃənəbəl/ hợp thời trang She always wears very fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo rất hợp thời trang.)
Available /əˈveɪləbəl/ có sẵn, còn trống The new book is now available in all bookstores. (Cuốn sách mới hiện đã có sẵn ở tất cả các hiệu sách.)
Teachable /ˈtiːtʃəbəl/ có thể dạy được, dễ tiếp thu The new intern is very teachable and quick to learn. (Thực tập sinh mới rất dễ dạy và nhanh chóng học hỏi.)
Reasonable /ˈriːzənəbəl/ hợp lý, phải chăng The price for the apartment was quite reasonable given its location. (Giá thuê căn hộ khá hợp lý với vị trí của nó.)
Suitable /ˈsuːtəbəl/ phù hợp The color red is not suitable for a formal interview. (Màu đỏ không phù hợp cho một cuộc phỏng vấn trang trọng.)
Portable /ˈpɔːrtəbəl/ có thể mang theo, di động I need a portable charger for my phone when I travel. (Tôi cần một bộ sạc di động cho điện thoại khi đi du lịch.)
Durable /ˈdjʊərəbəl/ bền, chắc chắn This durable fabric will last for many years. (Loại vải bền này sẽ sử dụng được trong nhiều năm.)
Forgivable /fəˈɡɪvəbəl/ có thể tha thứ được Making a small mistake is forgivable, especially when you learn from it. (Mắc một lỗi nhỏ là có thể tha thứ được, đặc biệt khi bạn học hỏi từ nó.)

Người học tiếng Anh khám phá các từ có hậu tố -ableNgười học tiếng Anh khám phá các từ có hậu tố -able

Sự Khác Biệt Giữa -Able và -Ible: Khi Nào Sử Dụng Hậu Tố Nào?

Trong tiếng Anh, bên cạnh hậu tố -able, còn tồn tại một hậu tố có ý nghĩa tương tự là -ible. Hai hậu tố này thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đều dùng để biến đổi động từ thành tính từ mang nghĩa “có thể làm gì đó” hoặc “đáng để làm gì đó”. Tuy nhiên, có những quy tắc nhất định để phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Thực tế, -able có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, trong khi -ible cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin nhưng thường được dùng với các từ có nguồn gốc Latin mạnh hơn. Một quy tắc chung là nếu từ gốc (động từ) là một từ tiếng Anh đầy đủ và có thể đứng độc lập, khả năng cao nó sẽ đi với -able. Ví dụ: “break” + “-able” = “breakable” (dễ vỡ). Ngược lại, -ible thường được dùng với các động từ mà nếu bỏ hậu tố đi, phần còn lại không phải là một từ tiếng Anh độc lập hoặc có nguồn gốc Latin. Chẳng hạn như “sens” (cảm nhận) + “-ible” = “sensible” (hợp lý, nhạy cảm).

Mặc dù có những quy tắc như vậy, tiếng Anh vẫn có rất nhiều ngoại lệ và những từ mà nguồn gốc của chúng không còn rõ ràng. Đối với những trường hợp này, cách tốt nhất là học thuộc lòng hoặc tra cứu từ điển khi không chắc chắn. Ví dụ: “visible” (có thể nhìn thấy), “incredible” (không thể tin được), “permissible” (có thể cho phép). Việc nhận diện và phân biệt giữa -able-ible đòi hỏi sự luyện tập và tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ.

Luyện Tập Thực Hành Với Các Tính Từ Đuôi -Able

Để củng cố kiến thức về từ có hậu tố -able, việc thực hành là không thể thiếu. Bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn vận dụng những gì đã học vào các ngữ cảnh cụ thể, từ đó ghi nhớ từ vựng và cách dùng một cách hiệu quả hơn. Hãy điền từ phù hợp nhất vào chỗ trống, chọn từ trong ô gợi ý.

memorable forgivable reasonable available fashionable
  1. The trip to the Grand Canyon was truly __________ .
  2. The restaurant’s prices are __________ considering the high quality of the food and excellent service they provide.
  3. She always stays up-to-date with the latest fashion trends and is known for her ________ outfits.
  4. Her unintentional mistake was ________, and her sincere apology helped mend the relationship with her friend.
  5. Tickets for the concert are still __________, so you can purchase them online or at the venue before the show starts.

Đáp án:

  1. memorable
  2. reasonable
  3. fashionable
  4. forgivable
  5. available

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Hậu Tố -Able

Để giúp bạn củng cố và giải đáp những thắc mắc thường gặp về hậu tố -able, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.

1. Hậu tố -able có ý nghĩa chính là gì?

Hậu tố -able mang ý nghĩa chính là “có thể làm gì đó” hoặc “đáng để làm gì đó”, dùng để biến đổi động từ thành tính từ, mô tả khả năng, tính chất hoặc sự phù hợp của một vật/việc/người.

2. Hậu tố -able thường được thêm vào loại từ nào?

Hậu tố -able chủ yếu được thêm vào động từ để tạo thành tính từ. Ví dụ: “understand” (động từ) thành “understandable” (tính từ).

3. Có phải tất cả động từ đều có thể thêm -able để tạo thành tính từ không?

Không phải tất cả động từ đều có thể thêm -able. Việc này phụ thuộc vào nguồn gốc từ vựng và cách sử dụng đã được thiết lập trong tiếng Anh. Một số động từ có thể dùng với hậu tố -ible thay vì -able.

4. Sự khác biệt cơ bản giữa -able và -ible là gì?

Cả hai hậu tố đều mang nghĩa “có thể”. Tuy nhiên, -able thường đi với các từ gốc tiếng Anh hoặc Pháp, trong khi -ible thường đi với các từ gốc Latin và thường không phải là động từ độc lập khi bỏ hậu tố.

5. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng -able và khi nào dùng -ible?

Không có quy tắc tuyệt đối, nhưng một mẹo nhỏ là nếu từ gốc là một động từ đầy đủ trong tiếng Anh, khả năng cao sẽ dùng -able (ví dụ: “read” -> “readable”). Nếu từ gốc không phải là động từ độc lập hoặc có nguồn gốc Latin sâu sắc, khả năng cao sẽ dùng -ible (ví dụ: “sense” -> “sensible”). Cách tốt nhất là tra từ điển hoặc học thuộc các cặp từ phổ biến.

6. Hậu tố -able có làm thay đổi chính tả của từ gốc không?

Đôi khi có. Nếu động từ gốc kết thúc bằng chữ “e”, thường chữ “e” đó sẽ bị bỏ đi trước khi thêm -able (ví dụ: “love” -> “lovable”). Tuy nhiên, có một số ngoại lệ mà chữ “e” được giữ lại (ví dụ: “change” -> “changeable”).

7. Làm thế nào để luyện tập hiệu quả với các từ có hậu tố -able?

Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, ghi chú lại các tính từ với đuôi -able mà bạn gặp, thử tạo câu ví dụ của riêng mình, và thực hiện các bài tập điền từ hoặc dịch câu.

8. Việc hiểu về hậu tố -able có lợi ích gì trong việc học tiếng Anh?

Việc hiểu về hậu tố -able giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng, dễ dàng đoán nghĩa của từ mới, và nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp. Nó cũng củng cố kiến thức về cấu tạo từ và ngữ pháp tiếng Anh.

Việc nắm vững hậu tố -able không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là một bước quan trọng để hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các từ có hậu tố -able, cùng với ý nghĩa và cách sử dụng hiệu quả. Chúc bạn sẽ áp dụng thành công kiến thức này để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày.