Trong hành trình chinh phục kỳ thi THPT Quốc Gia, việc hiểu rõ cấu trúc đề thi, đồng thời nắm bắt sâu sắc các dạng câu hỏi là yếu tố then chốt giúp các sĩ tử lớp 12 đạt được kết quả như mong đợi. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích và giải đề tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 một cách chi tiết, cung cấp những kiến thức và chiến lược làm bài hiệu quả nhất, giúp bạn củng cố nền tảng và tự tin hơn khi đối mặt với đề thi chính thức.
Cấu Trúc Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023: Nắm Vững Để Chinh Phục
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 được thiết kế với tổng cộng 50 câu hỏi, yêu cầu thí sinh hoàn thành trong thời gian 60 phút. Việc phân bổ các dạng câu hỏi trong đề thi rất đa dạng, bao quát nhiều kỹ năng và chuyên đề kiến thức, từ đó đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của học sinh. Để ôn thi tiếng Anh THPT Quốc Gia hiệu quả, việc hiểu rõ từng phần là vô cùng cần thiết.
Cụ thể, cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia bao gồm các phần chính sau:
- Câu hỏi phát âm: 2 câu, kiểm tra khả năng nhận diện âm khác biệt.
- Câu hỏi trọng âm: 2 câu, đánh giá kiến thức về quy tắc nhấn trọng âm trong từ.
- Câu hỏi từ vựng và ngữ pháp: Chiếm số lượng lớn nhất với 19 câu, bao gồm các kiến thức nền tảng và nâng cao về cấu trúc câu, thì, giới từ, cụm động từ, và từ vựng.
- Câu hỏi về giao tiếp: 2 câu, yêu cầu chọn câu đáp lại phù hợp với ngữ cảnh hội thoại.
- Tìm lỗi sai: 3 câu, đòi hỏi thí sinh phải phát hiện và sửa các lỗi về ngữ pháp, từ vựng hoặc cấu trúc câu.
- Chọn câu có nghĩa tương đồng: 3 câu, kiểm tra khả năng diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc bằng cấu trúc khác.
- Câu hỏi nối câu: 2 câu, đánh giá kỹ năng kết hợp hai mệnh đề thành một câu hoàn chỉnh, logic.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 5 câu, thường nằm trong một đoạn văn ngắn, yêu cầu chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp.
- Đọc hiểu: Phần này có trọng số cao nhất với 12 câu, chia thành hai bài đọc khác nhau, kiểm tra khả năng nắm bắt ý chính, tìm thông tin chi tiết, suy luận và hiểu từ vựng trong ngữ cảnh.
Để có thể giải đề tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 một cách trọn vẹn, thí sinh cần có một nền tảng kiến thức ngữ pháp vững chắc, vốn từ vựng phong phú và đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp bạn tự tin xử lý các dạng bài khó, đặc biệt là phần đọc hiểu và các câu hỏi từ vựng nâng cao. Nắm vững phân bổ này sẽ giúp thí sinh phân bổ thời gian ôn tập hợp lý, tập trung vào những mảng kiến thức quan trọng.
Hướng Dẫn Tiếp Cận Và Giải Quyết Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia
Việc làm quen với các dạng bài và xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc Gia. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn tiếp cận và giải quyết các phần của đề thi một cách tối ưu.
Khi làm bài thi, việc quản lý thời gian là vô cùng quan trọng. Với 50 câu hỏi trong 60 phút, bạn chỉ có trung bình hơn 1 phút cho mỗi câu. Do đó, hãy ưu tiên làm những câu dễ, những phần bạn tự tin trước để tiết kiệm thời gian cho các câu khó hơn như đọc hiểu hoặc tìm lỗi sai. Đọc lướt qua toàn bộ đề thi để có cái nhìn tổng quan về độ khó và phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Câu Sai Khiến Trong Tiếng Anh
- Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng Cho SAT Writing and Language
- Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh 10 Global Success Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Trường Học Đầy Ấn Tượng
- 5 Cuốn Sách Luyện Thi SAT Math Hiệu Quả Nhất 2024
Kỹ Năng Xử Lý Dạng Câu Hỏi Ngữ Pháp Và Từ Vựng
Phần ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc Gia và từ vựng chiếm tỷ trọng lớn trong đề thi, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức nền tảng vững chắc và khả năng vận dụng linh hoạt. Các chuyên đề ngữ pháp thường xuyên xuất hiện bao gồm:
- Các thì trong tiếng Anh: Luôn là chủ điểm quan trọng, từ thì đơn giản đến các thì phức tạp hơn như quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Câu bị động (Passive voice): Yêu cầu nhận biết cấu trúc và chuyển đổi câu chủ động sang bị động.
- Câu điều kiện (Conditional sentences): Thường gặp cả ba loại câu điều kiện và câu điều kiện hỗn hợp.
- Câu hỏi đuôi (Tag questions): Kiểm tra khả năng xác định trợ động từ và chủ ngữ phù hợp.
- Đảo ngữ (Inversion): Đặc biệt là các cấu trúc đảo ngữ với trạng từ phủ định.
- Sự phối hợp thì (Sequence of Tenses): Quan trọng khi có nhiều mệnh đề trong một câu.
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Chọn đại từ quan hệ phù hợp.
- Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Hiểu cách rút gọn khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Nắm vững ý nghĩa và cách dùng của các modal verbs.
- Mạo từ (Articles): Sử dụng a, an, the hoặc không dùng mạo từ.
Đối với phần từ vựng, ngoài việc biết nghĩa đơn lẻ, bạn cần chú ý đến các collocation (kết hợp từ), idioms (thành ngữ) và phrasal verbs (cụm động từ). Khi làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa, hãy đọc kỹ ngữ cảnh của câu để chọn từ phù hợp nhất, tránh những từ có nghĩa tương tự nhưng không dùng trong văn cảnh đó. Việc học từ vựng theo chủ đề và luyện tập đặt câu sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn và vận dụng hiệu quả.
Chiến Lược Giải Quyết Dạng Bài Ngữ Âm (Phát Âm, Trọng Âm)
Mặc dù chỉ chiếm 4 câu, nhưng phần ngữ âm (phát âm và trọng âm) là điểm số “dễ ăn” nếu bạn nắm vững các quy tắc cơ bản. Với phần phát âm, hãy tập trung vào các quy tắc phát âm đuôi -ed, -s/es và các trường hợp đặc biệt của nguyên âm, phụ âm. Ví dụ, chữ “o” có thể được phát âm là /əʊ/ trong “home” nhưng lại là /ɔː/ trong “sport”. Chữ “ch” có thể là /k/ trong “chorus” nhưng lại là /tʃ/ trong “chicken”. Luyện nghe và đọc to là cách tốt để cải thiện khả năng này.
Đối với trọng âm, các từ có hai hoặc ba âm tiết thường có quy tắc riêng. Ví dụ, đa số động từ hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi danh từ và tính từ hai âm tiết thường có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. Với từ có ba âm tiết trở lên, quy tắc thường phức tạp hơn và có liên quan đến hậu tố. Luyện tập đọc nhiều từ, tra từ điển để kiểm tra trọng âm sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về trọng âm tự nhiên hơn.
Mẹo Làm Bài Đọc Hiểu Và Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
Phần đọc hiểu là một trong những thử thách lớn nhất trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia do độ dài và tính phức tạp của văn bản. Để làm tốt phần này, hãy bắt đầu bằng việc đọc lướt (skimming) đoạn văn để nắm ý chính, chủ đề chung. Sau đó, đọc các câu hỏi để xác định loại thông tin cần tìm. Sử dụng kỹ thuật đọc quét (scanning) để tìm kiếm các từ khóa trong câu hỏi trong đoạn văn và khoanh vùng thông tin.
Các câu hỏi đọc hiểu thường rơi vào các loại như: tìm ý chính của đoạn văn, xác định ý nghĩa của một từ/cụm từ trong ngữ cảnh, tìm thông tin chi tiết, suy luận từ thông tin cho trước, hoặc xác định từ/đại từ tham chiếu. Luôn chú ý đến các từ nối, liên từ (ví dụ: however, therefore, in addition) vì chúng thường chỉ ra mối quan hệ giữa các ý và giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc logic của bài viết.
Đối với dạng bài giao tiếp, chìa khóa là hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các nhân vật. Bạn cần chọn câu đáp lại không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn phù hợp về mặt ý nghĩa và sắc thái biểu cảm. Ví dụ, khi ai đó đưa cho bạn thứ gì đó, câu đáp lại phù hợp là “Here you are” hoặc “Thank you”. Khi đồng ý với một ý kiến, bạn có thể nói “I quite agree with you”. Luyện tập với các tình huống giao tiếp thường ngày sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và chính xác.
Giải Đề Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 – Mã Đề 401 Chi Tiết
Dưới đây là phần giải đề tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 mã đề 401, được trình bày chi tiết với phần giải thích ngữ pháp, từ vựng và dịch nghĩa cụ thể cho từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ bản chất của vấn đề và tránh mắc lỗi tương tự trong các kỳ thi sắp tới.
Phần 1: Giao Tiếp, Ngữ Âm Và Từ Vựng
Phần này kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp cơ bản, cũng như kiến thức về phát âm, trọng âm và ý nghĩa từ vựng.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu hoàn chỉnh nhất để hoàn thành đoạn hội thoại.
Câu 1: D. Can you pass the salt, please?
- Dịch: Hồng và Mike đang ở quán ăn của trường học. Hồng: “Bạn làm ơn có thể đưa tôi muối được không?” Mike: “Của bạn đây”
- Giải thích: Đây là một yêu cầu lịch sự trong giao tiếp hàng ngày. Các phương án khác không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu một vật gì đó.
Câu 2: A. I quite agree with you.
- Dịch: Peter và Khánh đang nói về việc học ngoại ngữ. Peter: “Mình nghĩ học sinh nên học hai ngoại ngữ khi còn đi học.” Khanh: “Mình hoàn toàn đồng ý với bạn. Việc đó giúp cho họ có thể giao tiếp với nhiều người hơn và mở rộng tầm nhìn của mình.”
- Giải thích: Cụm từ “I quite agree with you” thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với quan điểm được đưa ra. Các lựa chọn khác như “That’s a good idea” hoặc “I’m not sure” không diễn đạt sự đồng ý tuyệt đối như câu nói của Khanh.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần được gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 3: C. sport.
- Giải thích:
- A. post /poʊst/ → “o” trong “post” được phát âm là /oʊ/.
- B. cold /koʊld/ → “o” trong “cold” được phát âm là /oʊ/.
- C. sport /spɔːrt/ → “o” trong “sport” được phát âm là /ɔː/.
- D. home /hoʊm/ → “o” trong “home” được phát âm là /oʊ/.
- Tóm lại: Âm /oʊ/ là nguyên âm đôi, trong khi /ɔː/ là nguyên âm dài. Từ “sport” có âm “o” được phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
Câu 4: A. chorus.
- Giải thích:
- A. chorus /ˈkɔːrəs/ -> “ch” trong “chorus” được phát âm là /k/.
- B. chairman /ˈtʃeərmən/ -> “ch” trong “chairman” được phát âm là /tʃ/.
- C. chicken /ˈtʃɪkɪn/ -> “ch” trong “chicken” được phát âm là /tʃ/.
- D. children /ˈtʃɪldrən/ -> “ch” trong “children” được phát âm là /tʃ/.
- Tóm lại: Chữ “ch” có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc của từ. Trong trường hợp này, “chorus” có nguồn gốc Hy Lạp nên được phát âm là /k/, khác với các từ còn lại có nguồn gốc German được phát âm là /tʃ/.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có vị trí trọng âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 5: D. confident.
- Giải thích:
- “confident” /ˈkɒnfɪdənt/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Các từ khác (ví dụ: “depend” /dɪˈpend/, “decide” /dɪˈsaɪd/, “deny” /dɪˈnaɪ/) thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Quy tắc chung cho động từ hai âm tiết là trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tính từ ba âm tiết như “confident” có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Câu 6: D. follow.
- Giải thích:
- “follow” /ˈfɒloʊ/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Các từ còn lại như “agree” /əˈɡriː/, “become” /bɪˈkʌm/, “prepare” /prɪˈpeər/ đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một trường hợp điển hình khi động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết thứ hai, nhưng một số ngoại lệ như “follow” lại rơi vào âm tiết đầu.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ/cụm từ CÓ NGHĨA GẦN VỚI từ/cụm từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 7: C. messy.
- Giải thích: “chaotic” có nghĩa là hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.
- A. organised (tổ chức, có trật tự).
- B. tidy (gọn gàng, ngăn nắp).
- C. messy (bừa bộn, lộn xộn).
- D. neat (sạch sẽ, gọn gàng).
- Từ messy có nghĩa gần nhất với chaotic, đều chỉ trạng thái không ngăn nắp, bừa bộn.
Câu 8: C. intends.
- Giải thích: “plan” có nghĩa là dự định, kế hoạch.
- A. leaves: rời đi, ra đi, rụng lá (tùy vào ngữ cảnh).
- B. moves: di chuyển, chuyển động.
- C. intends: dự định, có ý định.
- D. quits: từ bỏ, chấm dứt.
- Từ intends (dự định) là từ đồng nghĩa chính xác nhất với plan (kế hoạch/dự định) trong ngữ cảnh này.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên tờ trả lời của bạn để chỉ ra từ/cụm từ CÓ NGHĨA TRÁI NGHĨA với từ/cụm từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 9: A. accepted.
- Giải thích: “denied” có nghĩa là từ chối, phủ nhận.
- A. accepted: được chấp nhận.
- B. refused: bị từ chối (đồng nghĩa với denied).
- C. avoided: tránh.
- D. neglected: bị bỏ bê, không chăm sóc.
- Đối lập với sự từ chối là sự chấp nhận, do đó accepted là đáp án đúng.
Câu 10: C. fair and kind.
- Giải thích: “below the belt” là một thành ngữ mang nghĩa xúc phạm, bất công, không đúng quy tắc (giống như đánh dưới thắt lưng trong quyền anh, là hành động phạm luật).
- A. fair and unkind: công bằng nhưng không tốt tính.
- B. fair and cruel: công bằng nhưng tàn nhẫn.
- C. fair and kind: công bằng và tử tế.
- D. cruel and kind: tàn nhẫn và tử tế.
- Để tìm từ trái nghĩa, ta cần tìm một cặp từ mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn với “xúc phạm và bất công”, đó là “công bằng và tử tế”. Cặp từ fair and kind là lựa chọn phù hợp nhất.
Phân tích chi tiết giải đề tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 phần ngữ pháp và từ vựng
Phần 2: Ngữ Pháp Chuyên Sâu Và Cụm Từ Cố Định
Phần này đi sâu vào các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và việc sử dụng các cụm từ, thành ngữ cố định trong tiếng Anh.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 11: D. was attended.
- Giải thích: Đây là kiến thức về câu bị động (Passive Voice) với thì quá khứ đơn. Cấu trúc là S + was/were + PII. Trong câu này, “Hội nghị Thanh niên Quốc tế” (the International Youth Conference) là chủ ngữ số ít và là đối tượng của hành động “tham dự”, do đó phải dùng thể bị động. Vì sự kiện đã diễn ra, ta dùng quá khứ đơn của “be” là “was” kết hợp với phân từ hai của “attend” là “attended”.
- Dịch: Hội nghị Thanh niên Quốc tế đã được tham dự bởi rất nhiều người trẻ từ khắp nơi trên thế giới.
Câu 12: A. was driving.
- Giải thích: Câu này kiểm tra kiến thức sự phối hợp thì giữa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra (chia Quá khứ tiếp diễn) thì có một hành động khác chen vào (chia Quá khứ đơn). “The man was driving home” (hành động đang xảy ra) thì “his car broke down” (hành động chen vào). Chủ ngữ “man” là số ít, nên động từ được chia là “was driving”.
- Dịch: Người đàn ông đang lái xe về nhà thì xe ô tô của anh ta bị hỏng.
Câu 13: B. communicate.
- Giải thích: Sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs) như “can”, “could”, “may”, “might”, “should”, “must”,… động từ chính theo sau phải ở dạng nguyên thể không “to” (Vo). Trong các lựa chọn:
- A. communicative: (tính từ) giao tiếp.
- B. communicate: (động từ) giao tiếp, truyền đạt thông tin.
- C. communicatively: (trạng từ) một cách giao tiếp.
- D. communication: (danh từ) sự giao tiếp.
- Vì vậy, “communicate” là động từ nguyên thể phù hợp nhất.
- Dịch: Mặc dù các học sinh lớp tôi học tiếng Anh trong ba tháng, nhưng họ có thể giao tiếp một cách tự tin với người nước ngoài.
Câu 14: C. ∅ (no article).
- Giải thích: “Africa” được sử dụng như một danh từ riêng để chỉ cả một châu lục cụ thể. Quy tắc chung là chúng ta không sử dụng mạo từ “a”, “an”, hay “the” trước tên các châu lục, quốc gia, tỉnh, thành phố (trừ một số ngoại lệ như “the Philippines”, “the United States”).
- Dịch: Chúng tôi đã du lịch đến gần như tất cả các điểm du lịch ở châu Phi.
Câu 15: C. taller than.
- Giải thích: Câu này liên quan đến kiến thức so sánh hơn (Comparatives) với tính từ ngắn. Cấu trúc cơ bản là “S + to be + short adj-er + than O”. Trong câu, có sự so sánh về chiều cao (“meters tall”) giữa Bình và Linh. “Tall” là một tính từ ngắn, nên dạng so sánh hơn của nó là “taller”.
- Dịch: Bình cao 1,80 mét và Linh cao 1,65 mét. Bình cao hơn Linh.
Câu 16: D. aren’t they.
- Giải thích: Đây là câu hỏi đuôi (Tag question). Để xác định câu hỏi đuôi, ta dựa vào chủ ngữ và động từ chính của mệnh đề trước. Chủ ngữ là “her parents” (danh từ số nhiều chỉ người), và động từ chính là “are” (thì hiện tại đơn của động từ “to be”). Vì mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định, sử dụng trợ động từ “are” và đại từ thay thế “they”.
- Dịch: Ba mẹ cô ấy đang làm việc trên nông trại, có phải không?
Câu 17: C. note down.
- Giải thích: Câu này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs).
- A. call for: kêu gọi, yêu cầu.
- B. go on: tiếp tục.
- C. note down: ghi chú lại, viết lại.
- D. make up: tạo nên, bịa đặt, trang điểm.
- Dựa vào ngữ cảnh “giáo viên nói rất nhanh, Nga không thể… nội dung chính của bài học”, hành động phù hợp nhất là “ghi chú lại”.
- Dịch: Giáo viên nước ngoài nói rất nhanh. Nga không thể ghi chú lại nội dung chính của bài học của thầy ấy.
Câu 18: D. article.
- Giải thích: Câu này liên quan đến từ vựng trong lĩnh vực báo chí.
- A. editor: biên tập viên (người).
- B. documentary: phim tài liệu.
- C. cartoon: hoạt hình.
- D. article: bài báo, bài viết.
- Dựa vào ngữ cảnh “Nhà báo đang nói về việc sẽ có một… mới được xuất bản trên báo địa phương”, từ “article” là phù hợp nhất để chỉ một bài viết trên báo.
- Dịch: Nhà báo đang nói về việc sẽ có một bài báo mới được xuất bản trên báo địa phương vào tuần sau.
Câu 19: B. for.
- Giải thích: Cấu trúc ngữ pháp phổ biến là “It + to be + adj + (for sb) + to do sth”, có nghĩa là “việc gì đó như thế nào đối với ai khi làm gì”. Trong câu này, “It’s not hard for her to go to work” nghĩa là “việc đi làm không khó đối với cô ấy”. Giới từ “for” được sử dụng để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng của tính từ.
- Dịch: Việc đi làm không khó đối với cô ấy vì văn phòng gần nhà cô ấy.
Câu 20: A. Offered.
- Giải thích: Câu này yêu cầu kiến thức về rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced Adverbial Clause) trong câu bị động khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ. Cấu trúc đầy đủ là “When he was offered a job…”, nhưng khi rút gọn, động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở thể bị động (Be + V3/ed) có thể được rút gọn thành “Being V3/ed” hoặc chỉ “V3/ed”. Trong trường hợp này, “Offered” là dạng rút gọn đúng.
- Dịch: Được đề nghị một công việc ở một công ty nhỏ, anh ta từ chối và tiếp tục nộp đơn xin việc cho một công việc phù hợp hơn.
Câu 21: D. in a poke.
- Giải thích: Cụm thành ngữ “buy a pig in a poke” có nghĩa là mua một thứ gì đó mà không nhìn kỹ, không kiểm tra chất lượng, mua hú họa. Trong câu, ngữ cảnh là “trước khi mua xe, cần xem xét cẩn thận”, ngụ ý rằng “mua hú họa” là quyết định không khôn ngoan.
- Dịch: Trước khi quyết định mua chiếc xe ô tô đó, rất quan trọng rằng bạn nên xem xét nó một cách cẩn thận. Mua hú họa là một quyết định không khôn ngoan.
Câu 22: B. habit.
- Giải thích: Cụm từ cố định “break the habit” có nghĩa là từ bỏ một thói quen xấu. Các lựa chọn khác không tạo thành cụm từ có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.
- Dịch: Nam đang cố gắng từ bỏ thói quen thức khuya.
Câu 23: A. to come.
- Giải thích: Câu này kiểm tra cấu trúc động từ theo sau động từ khác. Cấu trúc phổ biến là “S + promise + to-V”, tức là “hứa làm gì đó”.
- Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi, nhưng cô ấy không đến.
Câu 24: D. delegate.
- Giải thích: Cụm từ “To delegate power to somebody” là một collocation mang nghĩa “ủy quyền, giao quyền lực cho ai đó”. Đây là một thuật ngữ thường dùng trong quản lý và kinh doanh.
- Dịch: Thường thì giám đốc không ủy quyền lực cho quản lý tài chính của mình để đưa ra quyết định tài chính cho công ty.
Câu 25: A. as soon as we have the interview result.
- Giải thích: Đây là kiến thức về sự phối hợp thì giữa thì Hiện tại đơn và Tương lai đơn trong mệnh đề chỉ thời gian. Cấu trúc thường gặp là “S + will + Vo + as soon as/when/until/before/after + S + Vo/s/es”. Mệnh đề “as soon as” (ngay khi) phải chia thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, không được chia thì tương lai.
- Dịch: Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi chúng tôi có kết quả phỏng vấn.
Phần 3: Chuyển Đổi Câu Và Tìm Lỗi Sai
Phần này yêu cầu thí sinh vận dụng kiến thức ngữ pháp để biến đổi câu hoặc phát hiện ra lỗi sai trong câu đã cho.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án hoàn chỉnh nhất khi kết hợp hai câu sau đây thành một câu.
Câu 26: D. Barely had the boy band finished their first live performance when all the audiences at the theatre gave them a loud round of applause.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “Barely… when…” hoặc “Hardly… when…” hoặc “Scarcely… when…”. Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành thì một hành động khác xảy ra ngay sau đó. Công thức là “Barely/Hardly/Scarcely + had + S + PII + when + S + V(quá khứ đơn)”.
- Dịch:
- Câu hỏi: Ban nhạc nam vừa mới hoàn thành buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của họ. Tất cả khán giả trong nhà hát đã vỗ tay nhiệt tình chào đón họ.
- Đáp án D: Vừa mới kết thúc buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên, ban nhạc nam đã nhận được một vòng vỗ tay nồng nhiệt từ tất cả khán giả trong nhà hát.
Câu 27: B. If the gold ring had been less expensive, I could have afforded to buy it.
- Giải thích: Đây là kiến thức về câu điều kiện loại 3, được dùng để diễn tả một hành động không thể xảy ra trong quá khứ, trái ngược với thực tế đã xảy ra. Cấu trúc là “If + S1 + had + PII, S2 + would/could + have + PII”. Câu gốc cho thấy chiếc nhẫn đắt nên không mua được (thực tế trong quá khứ). Vì vậy, điều kiện là “nếu chiếc nhẫn rẻ hơn”, và kết quả là “đã có thể mua được”.
- Dịch: Nếu chiếc nhẫn vàng rẻ hơn thì tôi có thể đủ khả năng để mua nó.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 28: A. Mark has learned Spanish for seven years.
- Giải thích: Câu này kiểm tra khả năng viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc “S + started + V-ing + khoảng thời gian + ago” có thể được viết lại bằng “S + have/has + PII + for + khoảng thời gian”. Cả hai cấu trúc đều diễn đạt việc ai đó đã bắt đầu làm gì đó từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại (hoặc kết thúc nhưng có liên quan đến hiện tại).
- Dịch:
- Câu hỏi: Mark bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha bảy năm trước.
- Đáp án A: Mark đã học tiếng Tây Ban Nha trong bảy năm.
Câu 29: D. The teacher said she had helped the old lady cross the road.
- Giải thích: Câu này liên quan đến kiến thức câu gián tiếp (Reported Speech) dạng trần thuật. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cần thực hiện các thay đổi sau:
- Lùi thì động từ: “helped” (quá khứ đơn) lùi thành “had helped” (quá khứ hoàn thành).
- Đổi đại từ nhân xưng: “I” (của cô giáo) thành “she”.
- Dịch:
- Câu hỏi: Cô giáo nói: “Tôi đã giúp bà cụ qua đường”.
- Đáp án D: Cô giáo nói rằng cô ấy đã giúp bà cụ qua đường.
Câu 30: C. Students mustn’t bring food into the computer room.
- Giải thích: Câu này kiểm tra cách diễn đạt sự cấm đoán bằng động từ khuyết thiếu “mustn’t”. Cấu trúc “S + to be + not + allowed to V” (ai đó không được phép làm gì) có ý nghĩa tương đương với “S mustn’t + Vo” (ai đó bị cấm không được làm gì).
- Dịch:
- Câu hỏi: Học sinh không được cho phép mang thức ăn vào phòng máy tính.
- Đáp án C: Học sinh không được mang thức ăn vào phòng máy tính.
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần được gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau đây.
Câu 31: B. distinctive hoặc C. comparative.
- Giải thích: Câu này có thể có hai lỗi tùy thuộc vào ngữ cảnh muốn nhấn mạnh.
- Nếu muốn nói “khác biệt với”, ta dùng “distinct from”, chứ không phải “distinctive from”. “Distinctive” có nghĩa là đặc trưng, dễ nhận biết.
- Về “comparative group”, thuật ngữ chính xác trong nghiên cứu khoa học là “comparison group” (nhóm đối chứng) hoặc “control group” (nhóm kiểm soát). “Comparative” là tính từ có nghĩa là so sánh, nhưng không đi với “group” theo nghĩa này.
- Dịch: Nghiên cứu tiên phong của họ cho thấy động cơ học tập của hai nhóm người học khá khác biệt với nhau, và nhóm thí nghiệm, với những người có động cơ học tập mạnh mẽ hơn, đạt kết quả học tập tốt hơn nhóm đối chứng.
Câu 32: C. them.
- Giải thích: Lỗi sai ở đây là việc sử dụng đại từ. “Them” là đại từ số nhiều, trong khi nó đang thay thế cho “the old painting” là danh từ số ít. Do đó, từ thay thế phải là “it”.
- Dịch: Người đàn ông đã mua bức tranh cũ và sau đó bán lại cho một người sưu tập với giá cao hơn.
Câu 33: A. give.
- Giải thích: Câu này đang diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, với dấu hiệu nhận biết là “last week” (tuần trước). Do đó, động từ cần được chia ở thì Quá khứ đơn, từ “give” phải được sửa thành “gave”.
- Dịch: Họ đã thực hiện một buổi thuyết trình tốt về cách thức áp dụng một lối sống xanh vào tuần trước.
Hướng dẫn giải đề tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 bài tập tìm lỗi sai
Phần 4: Điền Từ Vào Đoạn Văn Và Đọc Hiểu
Phần này đánh giá khả năng hiểu ngữ cảnh để điền từ, cũng như kỹ năng đọc hiểu tổng thể và chi tiết từ các đoạn văn dài.
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ chính xác nhất điền vào mỗi chỗ trống từ số 26 đến 30.
Câu 34: B. which.
- Giải thích: Chỗ trống cần một đại từ quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ sự vật/sự việc “their work experience”. “Which” là đại từ quan hệ phù hợp để thay thế cho danh từ chỉ vật và dẫn dắt một mệnh đề quan hệ không xác định.
- Dịch: Các nhà tuyển dụng trong tương lai thích biết về kinh nghiệm làm việc của họ, điều mà họ cho là quan trọng trong quá trình tuyển dụng nhân viên.
Câu 35: B. many.
- Giải thích: Chỗ trống này đi kèm với danh từ số nhiều đếm được “possibilities” (khả năng). Trong các lựa chọn, “many” là lượng từ duy nhất phù hợp để đi với danh từ số nhiều đếm được.
- A. each + danh từ số ít: từng cái gì.
- C. none of the + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được (nhưng ngữ cảnh không phù hợp).
- D. one + danh từ số ít.
- Dịch: Và các bạn trẻ có cơ hội xem xét nhiều khả năng cho một sự nghiệp trong tương lai với các chuyên gia làm việc.
Câu 36: D. make.
- Giải thích: “Make a choice” hoặc “make choices” là một collocation (kết hợp từ cố định) có nghĩa là “lựa chọn, đưa ra quyết định”. Các động từ khác không tạo thành cụm từ có nghĩa tương tự.
- Dịch: Hơn nữa, họ sẽ thấy lời khuyên của những chuyên gia này đặc biệt hữu ích khi suy nghĩ về những lựa chọn khác nhau mà họ sẽ phải đưa ra.
Câu 37: C. but.
- Giải thích: Từ nối “but” (nhưng) được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề. Mệnh đề trước nói về những tình huống không thoải mái, trong khi mệnh đề sau nói về việc học hỏi từ những tình huống đó.
- Dịch: Kinh nghiệm làm việc thường liên quan đến những tình huống không thoải mái, nhưng những người đang gặp phải những tình huống như vậy có thể học cách cư xử phù hợp trước khách hàng và làm thế nào để đáp ứng các tình huống trong môi trường làm việc.
Câu 38: C. demanding.
- Giải thích: Từ “demanding” (tính từ) có nghĩa là đòi hỏi cao, khắt khe, cần nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng. Trong ngữ cảnh này, nó mô tả tính chất của công việc.
- Dịch: Ngoại hình cũng quan trọng và họ cần mặc phù hợp cho công việc, cho dù đó là công việc như kỹ sư hay chuyên gia công nghệ thông tin, hoặc công việc có thể không kỹ thuật nhưng đòi hỏi tương đương như bác sĩ hay giáo viên.
Đọc đoạn văn sau đây và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi từ 39 đến 43.
Câu 39: B. the impact of device-centred communication.
- Giải thích: Đoạn văn mở đầu bằng việc nói về sự phổ biến của các thiết bị di động và mạng xã hội trong 20 năm qua. Sau đó, tác giả đưa ra quan điểm rằng giao tiếp qua thiết bị không thể thay thế giao tiếp trực tiếp và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác hàng ngày. Như vậy, ý chính toàn bài xoay quanh tác động của giao tiếp tập trung vào thiết bị đối với con người.
Câu 40: C. mobile devices.
- Giải thích: Trong đoạn văn 2, câu trước đó nhắc đến “mobile phones, laptops, and tablets” là những ví dụ về các thiết bị. Sau đó, “They can sometimes be used to avoid interacting with people face to face” thì “They” chính là các thiết bị di động này.
Câu 41: C. handshake.
- Giải thích: Mary Peters đã liệt kê các lợi ích của giao tiếp trực tiếp bao gồm ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và giọng nói. “Bắt tay” (handshake) không được đề cập là một lợi ích trong các khía cạnh Mary Peters nhấn mạnh.
Câu 42: B. get together.
- Giải thích: Từ “meet up” có nghĩa là gặp gỡ, tụ họp. Trong các lựa chọn, “get together” là từ đồng nghĩa gần nhất, cũng có nghĩa là gặp gỡ, sum họp.
Câu 43: D. we see the reactions on the faces of other people.
- Giải thích: Đoạn văn 4 nêu rõ: “Deep understanding comes when we see the reactions on the faces of other people.” Điều này nhấn mạnh rằng việc quan sát biểu cảm khuôn mặt và các tín hiệu phi ngôn ngữ là chìa khóa để hiểu người khác sâu sắc hơn.
Đọc đoạn văn sau đây và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi từ 44 đến 50.
Câu 44: B. Teenagers’ free-time activity preferences and adults’ concerns.
- Giải thích: Đoạn văn bàn về sở thích hoạt động giải trí của thanh thiếu niên (thích các hoạt động trong nhà, thực tế ảo) và những lo ngại của người lớn về sự phụ thuộc vào thực tế ảo, cũng như việc giới trẻ bỏ lỡ trải nghiệm thực tế. Đây là ý chính bao quát toàn bộ nội dung.
Câu 45: B. satisfying.
- Giải thích: Từ “fulfilling” trong đoạn 1 có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hài lòng, thỏa mãn. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng trải nghiệm trực tuyến mang lại cảm giác thỏa mãn tương tự như những trải nghiệm thực tế.
Câu 46: D. developments.
- Giải thích: Từ “advances” trong đoạn 2 có nghĩa là những tiến bộ, cải tiến. “Developments” là từ đồng nghĩa gần nhất, đều chỉ sự phát triển và cải thiện trong công nghệ, mang đến nhiều lựa chọn hoạt động trong nhà hơn cho thanh thiếu niên.
Câu 47: D. surveyed adults.
- Giải thích: Trong đoạn 3, câu “Some young people… However, they (chỉ adults) may think that this is because they (chỉ young people) are over-reliant on…” Từ “they” thứ nhất trong câu này ám chỉ “some older generations”, tức là những người trưởng thành được khảo sát.
Câu 48: B. the young’s reliance on virtual reality.
- Giải thích: Đoạn 3 nêu rõ: “older generations… worry that young people are becoming over-reliant on virtual reality and missing out on real-life outdoor adventures.” Điều này cho thấy mối lo ngại chính của người lớn là sự phụ thuộc của giới trẻ vào thực tế ảo.
Câu 49: C. The majority of teenagers surveyed enjoyed real outdoor activities in their leisure time.
- Giải thích: Đoạn văn bác bỏ tuyên bố này. Cụ thể, nó nói rằng “only 20% of teenage boys and 22% of teenage girls had never had a real adventure”, điều này có nghĩa là đa số thanh thiếu niên không thích hoặc ít khi tham gia các hoạt động ngoài trời thực tế.
Câu 50: B. Many adults are doubtful about their children’s ability to take care of themselves.
- Giải thích: Đoạn văn cung cấp các ví dụ như người lớn không cho phép con cái đi nhờ xe, đi nghỉ mà không có người lớn đi cùng, hoặc thậm chí đi taxi một mình. Điều này ngụ ý rằng nhiều người lớn hoài nghi về khả năng tự lập và tự chăm sóc bản thân của con cái họ.
Bảng Hướng Dẫn Ôn Luyện Hiệu Quả Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh
Để tối ưu hóa quá trình ôn tập và tự tin khi giải đề tiếng Anh THPT Quốc Gia, việc lập kế hoạch học tập khoa học là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết các bước ôn luyện bạn nên tham khảo:
Lĩnh vực ôn tập | Mục tiêu ôn luyện cụ thể | Phương pháp hiệu quả | Lưu ý quan trọng |
---|---|---|---|
Ngữ pháp | Nắm vững 12 thì cơ bản, cấu trúc câu bị động, câu điều kiện, câu hỏi đuôi, đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, sự phối hợp thì, động từ khuyết thiếu. | Học lại lý thuyết từng chuyên đề, làm bài tập vận dụng từ dễ đến khó, so sánh các cấu trúc tương tự. | Chú ý các trường hợp đặc biệt, ngoại lệ; luyện tập viết câu dài và phức tạp để củng cố. |
Từ vựng | Nâng cao vốn từ theo chủ đề (môi trường, giáo dục, xã hội, công nghệ), học cụm động từ (phrasal verbs), thành ngữ (idioms), từ đồng nghĩa/trái nghĩa. | Học từ trong ngữ cảnh, sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, ghi lại các collocation thường gặp. | Luôn tra cứu cách dùng và ngữ cảnh của từ, không chỉ học nghĩa đơn lẻ; ôn tập định kỳ để tránh quên. |
Phát âm & Trọng âm | Nắm vững quy tắc phát âm đuôi -s/-es, -ed, cách nhấn trọng âm với từ 2-3 âm tiết và các trường hợp ngoại lệ. | Luyện nghe và đọc to, sử dụng từ điển có phát âm, xem video hướng dẫn về ngữ âm. | Tập trung vào các âm/trọng âm thường gây nhầm lẫn; ghi lại các quy tắc chính. |
Đọc hiểu | Cải thiện tốc độ đọc, kỹ năng tìm ý chính, tìm thông tin chi tiết, suy luận, hiểu từ trong ngữ cảnh, xác định đại từ tham chiếu. | Đọc nhiều bài báo, sách tiếng Anh, luyện đề đọc hiểu thường xuyên, áp dụng kỹ thuật skimming và scanning. | Đọc các văn bản đa dạng chủ đề; phân tích lỗi sai để rút kinh nghiệm cho lần sau. |
Viết lại câu & Tìm lỗi sai | Nắm chắc các cấu trúc chuyển đổi câu (câu gián tiếp, câu điều kiện, bị động, thì), phát hiện lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu. | Làm nhiều dạng bài tập chuyên sâu, phân tích kỹ từng lựa chọn sai, hiểu nguyên nhân gây lỗi. | Ôn tập lại lý thuyết ngay khi phát hiện lỗi sai, không chỉ sửa mà cần hiểu vì sao sai. |
Kỹ năng làm bài | Phân bổ thời gian hợp lý, chiến lược làm từng dạng bài, quản lý tâm lý thi cử. | Luyện giải đề thi thử bấm giờ, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh chiến thuật làm bài. | Luôn đọc kỹ đề bài và câu hỏi; không hoảng sợ trước câu hỏi khó, hãy chuyển sang câu khác trước. |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia
1. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 có bao nhiêu câu hỏi và thời gian làm bài là bao lâu?
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 có tổng cộng 50 câu hỏi và thí sinh có 60 phút để hoàn thành bài thi.
2. Các dạng câu hỏi nào thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia?
Các dạng câu hỏi phổ biến bao gồm phát âm, trọng âm, từ vựng, ngữ pháp, tình huống giao tiếp, tìm lỗi sai, chọn câu có nghĩa tương đồng, nối câu, điền từ vào đoạn văn và đọc hiểu.
3. Làm thế nào để phân bổ thời gian hiệu quả khi làm bài thi tiếng Anh THPT Quốc Gia?
Với 50 câu trong 60 phút, bạn nên dành trung bình khoảng 1 phút cho mỗi câu. Ưu tiên làm các câu ngữ pháp, từ vựng, phát âm, trọng âm và giao tiếp trước, sau đó dành thời gian còn lại cho các bài đọc hiểu và tìm lỗi sai.
4. Kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia là gì?
Các chủ điểm ngữ pháp thường được kiểm tra sâu bao gồm thì của động từ, câu bị động, câu điều kiện, câu hỏi đuôi, cấu trúc đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, sự phối hợp thì và các dạng động từ khuyết thiếu.
5. Có cần học tất cả các từ vựng tiếng Anh để làm bài thi THPT Quốc Gia không?
Không cần học tất cả, nhưng bạn nên tập trung vào các từ vựng thuộc chủ đề quen thuộc (ví dụ: môi trường, giáo dục, khoa học, công nghệ, cuộc sống hàng ngày) và học các cụm động từ, thành ngữ phổ biến.
6. Bí quyết để làm tốt phần đọc hiểu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia là gì?
Hãy áp dụng kỹ thuật skimming (đọc lướt để nắm ý chính) và scanning (quét tìm từ khóa để tìm thông tin chi tiết). Chú ý đến từ nối, cấu trúc đoạn văn và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa trong ngữ cảnh.
7. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng tìm lỗi sai trong tiếng Anh?
Để cải thiện kỹ năng này, bạn cần nắm vững các lỗi ngữ pháp phổ biến về thì, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cách dùng đại từ, mạo từ, giới từ, và các lỗi về từ loại. Luyện tập với nhiều dạng bài tập tìm lỗi sai sẽ giúp bạn nhận diện lỗi nhanh hơn.
8. Phần thi giao tiếp trong đề thi THPT Quốc Gia thường tập trung vào những tình huống nào?
Phần này thường tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày như hỏi đường, đưa ra lời mời, chấp nhận/từ chối, xin lỗi, cảm ơn, đồng tình/phản đối ý kiến, v.v. Điều quan trọng là chọn câu phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái.
Hy vọng với phần giải đề tiếng Anh THPT Quốc Gia 2023 chi tiết và những lời khuyên hữu ích này, bạn sẽ có thêm hành trang vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới. Hãy tiếp tục luyện tập chăm chỉ và áp dụng các chiến lược được chia sẻ để đạt được kết quả cao nhất trong môn tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.