Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Trong số đó, cấu trúc Have sth done và Get sth done là hai dạng thể bị động đặc biệt vô cùng phổ biến, giúp người học diễn tả những hành động được thực hiện bởi người khác hoặc những sự việc xảy ra không mong muốn. Nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách đáng kể.
Ý nghĩa sâu sắc của cấu trúc Have sth done và Get sth done
Cấu trúc Have sth done và Get sth done không chỉ đơn thuần là dạng bị động thông thường mà còn mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt, phản ánh mối quan hệ giữa chủ thể và hành động được thực hiện. Việc hiểu rõ những sắc thái này là yếu tố then chốt để áp dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Diễn tả hành động được người khác thực hiện thay
Trường hợp phổ biến nhất của các cấu trúc này là khi người nói muốn diễn tả một hành động mà họ đã sắp xếp hoặc nhờ người khác thực hiện. Điều này có nghĩa là chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động mà là người thụ hưởng hoặc người chịu trách nhiệm cho việc hành động đó được hoàn thành. Đây là một dạng cấu trúc sai khiến gián tiếp, nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là bản thân người thực hiện.
Ví dụ, khi bạn nói “I had my hair cut”, điều đó có nghĩa là tóc của bạn đã được một thợ cắt tóc chuyên nghiệp cắt, chứ không phải bạn tự cắt. Tương tự, “She got her car repaired” ám chỉ rằng cô ấy đã nhờ một thợ sửa xe sửa chữa chiếc xe của mình. Việc sử dụng các cấu trúc này giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn và thể hiện rõ ràng rằng hành động không phải do chủ ngữ tự mình làm. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng hai cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày thường rơi vào ngữ cảnh này.
Thể hiện một hành động gây ảnh hưởng không tốt hoặc ngoài ý muốn
Một ý nghĩa quan trọng khác của cấu trúc Have sth done và Get sth done, đặc biệt là “have sth done”, là diễn tả một sự việc không mong muốn, thường là tiêu cực, xảy ra với chủ thể. Trong trường hợp này, chủ ngữ là người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hành động đó, dù họ không phải là người chủ động gây ra.
Đây thường là những tình huống mà người nói cảm thấy mình là nạn nhân hoặc gặp phải rắc rối. Ví dụ, “He had his wallet stolen” có nghĩa là ví của anh ấy đã bị đánh cắp, một sự việc hoàn toàn nằm ngoài mong muốn của anh ấy. Hoặc “She got her leg broken during the match” diễn tả một tai nạn không may mắn. Dù ý nghĩa tiêu cực này không phổ biến bằng ý nghĩa đầu tiên, nhưng việc sử dụng nó giúp truyền tải cảm xúc và tình huống một cách mạnh mẽ, cho thấy chủ ngữ đã gặp phải điều gì đó ngoài ý muốn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phát Triển Câu Trả Lời IELTS Speaking Part 1 Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Hiệu Quả
- Kinh Nghiệm Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Chất Lượng Tối Ưu
- Hiểu Rõ Trật Tự Tính Từ OSASCOMP Trong Tiếng Anh
- Lộ Trình Học TOEIC 600: Cẩm Nang Chinh Phục Điểm Cao Hiệu Quả
Người đang đọc sách trong không gian yên tĩnh, minh họa sự tập trung khi học ngữ pháp tiếng Anh
Phân tích chi tiết cấu trúc Have sth done
Cấu trúc Have sth done là một trong những dạng ngữ pháp quan trọng, được sử dụng để thể hiện sự sắp xếp hoặc ủy thác cho người khác thực hiện một hành động. Nó có ba biến thể chính, mỗi biến thể mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng.
Cấu trúc bị động: S + have + something + V(ed/PII)
Đây là dạng phổ biến nhất và cơ bản nhất của cấu trúc Have sth done. Nó được dùng khi chủ ngữ muốn nhấn mạnh rằng họ đã nhờ hoặc sắp xếp để một vật thể (something) được tác động bởi một hành động nào đó. Người thực hiện hành động thường không được nhắc đến hoặc không quan trọng bằng kết quả.
Ví dụ:
- “We need to have the roof repaired before winter.” (Chúng ta cần sửa mái nhà trước mùa đông. — Nhấn mạnh việc mái nhà được sửa, không quan trọng ai sửa).
- “I had my car washed yesterday.” (Tôi đã rửa xe ngày hôm qua. — Xe được rửa, bởi một ai đó, có thể là dịch vụ rửa xe).
- “She often has her nails done at the salon.” (Cô ấy thường làm móng ở tiệm. — Móng của cô ấy được làm bởi thợ làm móng).
Cấu trúc chủ động: S + have + someone + V(inf) + something
Cấu trúc này mang nghĩa sai khiến hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Khác với dạng bị động, ở đây, người thực hiện hành động (someone) được xác định rõ ràng và đứng sau “have”. Động từ chính (V) là động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
- “My boss had me finish the report by noon.” (Sếp tôi đã yêu cầu tôi hoàn thành báo cáo trước buổi trưa. — Sếp là người yêu cầu, tôi là người thực hiện).
- “We will have the plumber fix the leaky pipe.” (Chúng ta sẽ nhờ thợ sửa ống nước sửa ống bị rò rỉ. — Chúng ta yêu cầu thợ sửa).
- “The teacher had her students rewrite the essay.” (Giáo viên đã bắt học sinh của mình viết lại bài luận. — Giáo viên yêu cầu học sinh).
Cấu trúc thể hiện trải nghiệm/cảm xúc: S + have + O + V-ing
Đây là một biến thể ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích để diễn tả việc chủ ngữ trải qua một điều gì đó hoặc khiến một sự việc nào đó tiếp diễn. Nó thường mang sắc thái gợi cảm xúc hoặc một sự việc xảy ra trong quá trình.
Ví dụ:
- “The music had everyone dancing throughout the night.” (Âm nhạc đã khiến mọi người nhảy múa suốt đêm. — Âm nhạc đã tạo ra trải nghiệm đó).
- “Her story had me crying for hours.” (Câu chuyện của cô ấy đã khiến tôi khóc hàng giờ. — Câu chuyện đã gây ra cảm xúc đó cho tôi).
- “We had the engine running smoothly after the repairs.” (Chúng tôi đã khiến động cơ hoạt động trơn tru sau khi sửa chữa. — Động cơ đã duy trì trạng thái hoạt động trơn tru).
Phân tích chi tiết cấu trúc Get sth done
Cũng tương tự như Have sth done, cấu trúc Get sth done là một dạng thức thể bị động linh hoạt, thường được dùng trong các tình huống không trang trọng hơn và mang một số sắc thái riêng biệt. Nắm vững cấu trúc Get sth done sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc bị động: Get + Something + V(P2)
Dạng này của cấu trúc Get sth done thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực, sự xoay sở, hoặc việc thuyết phục để một việc gì đó được hoàn thành. Nó mang ý nghĩa tương tự như “Have sth done” ở dạng bị động nhưng có thể thêm vào một sắc thái là chủ ngữ đã phải cố gắng để hoàn thành việc đó.
Ví dụ:
- “I need to get my passport renewed soon.” (Tôi cần phải gia hạn hộ chiếu sớm. — Có thể hiểu là tôi cần phải tự mình đi lo hoặc sắp xếp để hộ chiếu được gia hạn).
- “Can you get this package delivered by tomorrow?” (Bạn có thể gửi gói hàng này đi trước ngày mai không? — Yêu cầu một sự nỗ lực để việc giao hàng diễn ra).
- “She finally got her essay finished after working all night.” (Cô ấy cuối cùng cũng hoàn thành bài luận sau khi làm việc suốt đêm. — Nhấn mạnh sự nỗ lực để hoàn thành).
Cấu trúc chủ động: Get + Someone + to V
Đây là một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa “have” và “get”. Cấu trúc Get + Someone + to V được dùng để diễn tả việc thuyết phục, khuyến khích hoặc xoay sở để ai đó làm gì cho mình. Động từ chính luôn đi kèm với “to” nguyên mẫu.
Ví dụ:
- “I got my brother to help me with my homework.” (Tôi đã thuyết phục anh trai giúp tôi làm bài tập về nhà. — Tôi đã phải thuyết phục hoặc khéo léo để anh trai giúp).
- “How can we get them to agree to our proposal?” (Làm sao chúng ta có thể thuyết phục họ đồng ý với đề xuất của chúng ta? — Cần một sự tác động để họ đồng ý).
- “She got her children to clean their rooms by promising them ice cream.” (Cô ấy đã khiến lũ trẻ dọn phòng bằng cách hứa cho chúng ăn kem. — Cô ấy đã dùng biện pháp khuyến khích).
Điểm khác biệt cốt lõi giữa Have sth done và Get sth done
Mặc dù cả Have sth done và Get sth done đều là các cấu trúc bị động đặc biệt và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, chúng vẫn mang những sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt mà người học cần lưu ý để đạt được sự chính xác tối đa.
Tiêu chí so sánh | Cấu trúc Have sth done | Cấu trúc Get sth done |
---|---|---|
Sắc thái chủ động | S + have + someone + V(inf): Diễn tả sự sai khiến, ra lệnh, yêu cầu ai đó làm gì một cách trực tiếp, có quyền lực. | S + get + someone + to V: Diễn tả sự thuyết phục, khuyến khích, xoay sở để ai đó làm gì cho mình. Có thể cần nỗ lực hoặc khéo léo. |
Sắc thái bị động | S + have + something + V(P2): Thường mang nghĩa thông thường về việc một hành động được thực hiện bởi người khác. Cũng có thể diễn tả một điều không may mắn xảy ra. | S + get + something + V(P2): Thường mang sắc thái thân mật hơn, nhấn mạnh sự cố gắng, xoay sở để hoàn thành việc gì đó. |
Ngữ cảnh | Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trung lập hơn. Cũng dùng khi nói về một sự việc không may đã xảy ra. | Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, không trang trọng. Nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc sự thành công sau một quá trình. |
Tính phổ biến | Rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết trang trọng. | Phổ biến hơn trong văn nói, giao tiếp không trang trọng. |
Việc lựa chọn giữa Have sth done và Get sth done thường phụ thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải. Nếu bạn muốn nói rằng bạn đã sắp xếp một việc gì đó được làm, cả hai đều có thể dùng. Nhưng nếu bạn muốn nhấn mạnh sự nỗ lực để thuyết phục ai đó, hay việc bạn phải “xoay sở” để hoàn thành, thì “get” sẽ phù hợp hơn. Ngược lại, nếu là một tình huống không may mắn xảy ra, “have” thường được ưu tiên.
Lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ khi sử dụng Have sth done và Get sth done
Trong quá trình học và áp dụng các cấu trúc Have sth done và Get sth done, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này, cùng với việc áp dụng các mẹo ghi nhớ, sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin hơn.
Các lỗi ngữ pháp thường gặp
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn dạng động từ sau “someone” hoặc “something”. Đối với Have sth done, sau “something” là quá khứ phân từ (V-ed/PII), còn sau “someone” là động từ nguyên mẫu không “to”. Ngược lại, với Get sth done, sau “something” cũng là quá khứ phân từ, nhưng sau “someone” là động từ nguyên mẫu có “to”. Việc bỏ quên “to” khi dùng “get” hoặc thêm “to” khi dùng “have” là sai lầm cơ bản.
Ngoài ra, người học đôi khi cố gắng dịch từng từ theo nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh. Ví dụ, “Tôi đã được sửa xe” có thể khiến bạn nghĩ đến một cấu trúc bị động đơn thuần, nhưng thực tế nó lại là một dạng của cấu trúc sai khiến gián tiếp hoặc thể bị động đặc biệt này. Việc không phân biệt rõ sắc thái “sai khiến/yêu cầu” của “have” và “thuyết phục/xoay sở” của “get” cũng là một lỗi phổ biến.
Mẹo ghi nhớ hiệu quả
Để dễ dàng ghi nhớ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ. Hãy nhớ rằng “Have” (có nghĩa là “có”) thường đi kèm với sự sở hữu hoặc quyền hạn, vậy nên khi bạn “have someone do something”, nó mang sắc thái của việc bạn có quyền ra lệnh hoặc yêu cầu họ làm gì đó. Điều này giúp liên tưởng đến dạng động từ nguyên mẫu không “to” sau “someone” (như trong “make someone do something”).
Đối với “Get” (có nghĩa là “nhận được” hoặc “đạt được”), hãy liên tưởng đến việc bạn phải nỗ lực để “nhận được” sự giúp đỡ hoặc “đạt được” việc ai đó làm gì cho mình. Sự “nỗ lực” này thường đi kèm với “to”, như thể bạn phải “đi đến” (to) một mục tiêu nào đó. Do đó, “get someone to do something” sẽ dễ nhớ hơn. Luyện tập với ví dụ thực tế và tự tạo ra các câu chuyện nhỏ liên quan đến từng sắc thái cũng là cách hiệu quả để củng cố kiến thức về cấu trúc Have sth done và Get sth done.
Bài tập ứng dụng thực hành
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Have sth done và Get sth done, bạn có thể thực hành với các bài tập dưới đây. Hãy điền dạng đúng của động từ và lựa chọn cấu trúc phù hợp (Have sth done hoặc Get sth done) dựa trên ngữ cảnh của câu.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của Have something done hoặc Get something done.
- My bicycle has a flat tire. I need to __ (it / fix) this afternoon.
- We’re going to __ (our house / paint) next month. We hired a professional painter.
- She hates doing laundry, so she always __ (her clothes / wash) at the dry cleaner’s.
- After the storm, we had to __ (the broken window / replace).
- He usually __ (his hair / cut) every two months.
- It was difficult, but I finally __ (my younger brother / help) me with the heavy boxes.
- The principal __ (all the students / write) an apology letter after the incident.
- I don’t like cooking, so I often __ (my meals / prepare) by a catering service.
Đáp án Bài tập 1:
- get it fixed / have it fixed
- have our house painted / get our house painted
- has her clothes washed / gets her clothes washed
- have the broken window replaced / get the broken window replaced
- has his hair cut / gets his hair cut
- got my younger brother to help
- had all the students write
- have my meals prepared / get my meals prepared
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Have sth done hoặc Get sth done sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
- Someone stole John’s car last night. (Diễn tả sự việc không may mắn)
→ John ____. - The mechanic repaired Sarah’s washing machine. (Sarah nhờ thợ sửa)
→ Sarah ____. - My friend convinced me to join the gym. (Bạn tôi thuyết phục tôi)
→ I ____. - The dentist checked Tom’s teeth. (Tom đi kiểm tra răng định kỳ)
→ Tom ____. - The school requires parents to sign permission slips. (Trường yêu cầu phụ huynh ký giấy phép)
→ The school ____.
Đáp án Bài tập 2:
- John had his car stolen last night.
- Sarah had her washing machine repaired. / Sarah got her washing machine repaired.
- I got my friend to join the gym.
- Tom had his teeth checked. / Tom got his teeth checked.
- The school has parents sign permission slips.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Have sth done và Get sth done
1. Cấu trúc “Have sth done” và “Get sth done” có phải là dạng bị động không?
Đúng vậy, cả hai đều là dạng thể bị động đặc biệt (causative passive) nhưng chúng không chỉ diễn tả hành động được thực hiện mà còn nhấn mạnh việc chủ ngữ khiến cho hành động đó xảy ra hoặc chịu ảnh hưởng từ nó, thường là do người khác thực hiện.
2. Khi nào nên dùng “Have sth done” thay vì “Get sth done”?
“Have sth done” thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, hoặc khi bạn muốn diễn tả một việc bạn đã sắp xếp để người khác làm cho mình mà không cần phải nỗ lực thuyết phục. Nó cũng dùng để diễn tả một sự việc không may mắn xảy ra với chủ thể.
3. Khi nào nên dùng “Get sth done” thay vì “Have sth done”?
“Get sth done” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, không trang trọng. Nó thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự nỗ lực, sự xoay sở hoặc việc thuyết phục để một hành động nào đó được hoàn thành.
4. Có sự khác biệt nào giữa “Have someone do sth” và “Get someone to do sth” không?
Có. “Have someone do sth” mang ý nghĩa sai khiến, yêu cầu hoặc ra lệnh ai đó làm gì, thường ngụ ý quyền lực hoặc thẩm quyền. Ngược lại, “Get someone to do sth” diễn tả việc thuyết phục, khuyến khích hoặc xoay sở để ai đó làm điều gì đó cho bạn.
5. Có thể dùng cấu trúc “Have something done” để diễn tả hành động gây ảnh hưởng tiêu cực không?
Hoàn toàn có thể. Ví dụ: “He had his wallet stolen” (Anh ấy bị mất ví) hoặc “She had her car damaged in the accident” (Xe của cô ấy bị hư hại trong tai nạn).
6. Cấu trúc “S + have + O + V-ing” có ý nghĩa gì?
Cấu trúc này diễn tả việc chủ ngữ trải qua một điều gì đó hoặc khiến một sự việc nào đó tiếp diễn. Nó thường gợi cảm xúc hoặc một sự việc đang diễn ra trong quá trình, ví dụ: “The news had everyone talking” (Tin tức khiến mọi người bàn tán).
7. Liệu các cấu trúc này có phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp không?
Có, cấu trúc Have sth done và Get sth done rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
8. Làm sao để tránh nhầm lẫn dạng động từ trong các cấu trúc này?
Mẹo đơn giản là hãy nhớ:
- Have someone do something (nguyên mẫu không “to”)
- Get someone to do something (nguyên mẫu có “to”)
- Have/Get something done (quá khứ phân từ)
Trong tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như cấu trúc Have sth done và Get sth done là cực kỳ quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác. Chúng giúp người học tiếng Anh thể hiện rõ ràng ai là người chịu trách nhiệm cho hành động, hay ai là người nhận tác động. Việc hiểu rõ những sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt của từng cấu trúc sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Hãy liên tục luyện tập và áp dụng vào thực tế để biến kiến thức này thành kỹ năng của mình, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.