Kỹ năng nghe đóng vai trò cốt lõi trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, Section 1 của bài thi IELTS Listening thường tập trung vào các tình huống giao tiếp đời thường, yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin cụ thể như tên, địa chỉ, số điện thoại hay các chi tiết liên quan đến một giao dịch, sắp xếp. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết từng câu hỏi trong đề thi IELTS Listening Test 6 Section 1 với chủ đề “Name of new tenant: Anders”, giúp bạn đọc nắm vững cách tư duy và chiến lược làm bài hiệu quả.
Tổng Quan Về IELTS Listening Section 1
Phần đầu tiên của bài thi Nghe IELTS luôn là một đoạn hội thoại giữa hai người trong bối cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như đăng ký một khóa học, đặt chỗ, hay như trong bài này là cuộc trò chuyện về một người thuê nhà mới. Các dạng câu hỏi phổ biến ở phần này thường là điền vào chỗ trống (form/note completion) hoặc lựa chọn (multiple choice). Mục tiêu chính của Section 1 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc nhận diện các thông tin cụ thể và chi tiết, đồng thời hiểu được mục đích của cuộc hội thoại. Việc nắm vững cấu trúc và loại câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho cả bài thi.
Để chinh phục Section 1, việc làm quen với các tình huống giao tiếp thông thường và rèn luyện kỹ năng nghe chắt lọc thông tin là vô cùng cần thiết. Bạn sẽ gặp phải nhiều thông tin gây nhiễu, do đó, khả năng tập trung vào các từ khóa chính và dự đoán loại từ cần điền là chìa khóa thành công. Chủ đề về việc thuê nhà như “Anders” là một ví dụ điển hình, đòi hỏi thí sinh phải lắng nghe kỹ các đặc điểm, tính cách hay các điều khoản được đề cập.
Chiến Lược Làm Bài Hiệu Quả Cho Section 1
Trước khi bắt đầu bất kỳ bài nghe nào trong IELTS Listening, việc đọc lướt câu hỏi để nắm bắt ngữ cảnh và xác định các thông tin cần tìm là bước cực kỳ quan trọng. Đối với dạng bài điền vào chỗ trống như trong Section 1 của đề thi này, bạn nên gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và dự đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cũng như nội dung khả thi. Kỹ thuật này giúp bạn định hình được luồng thông tin và chuẩn bị tinh thần lắng nghe những chi tiết cụ thể.
Hơn nữa, trong quá trình nghe, hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của từ khóa mà bạn đã đọc trước đó. Đôi khi, đáp án không xuất hiện trực tiếp mà được thay thế bằng một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Việc làm quen với các bẫy trong IELTS Listening như thông tin bị sửa đổi hay loại bỏ sau đó cũng rất quan trọng. Bằng cách thực hành các chiến lược này thường xuyên, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng nắm bắt thông tin và nâng cao điểm IELTS Listening của mình.
Phân Tích Chi Tiết Đáp Án IELTS Listening Test 6 Section 1: Anders
Dưới đây là phần phân tích chi tiết từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định đáp án dựa trên ngữ cảnh và từ vựng trong bài nghe.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Các Thế Hệ: Đặc Điểm Và Tư Duy Nổi Bật
- Diễn Đạt Thay Đổi Trong Tiếng Anh 9 Sách Mới Chuẩn
- Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- VSTEP Speaking Part 1: Nắm Vững Từ Vựng Chủ đề Lễ hội
- Nắm Vững Từ Vựng TOEIC Speaking Question 11 Hiệu Quả
Câu Hỏi 1-6: Phản Ánh Tính Cách và Hành Vi
Trong phần này, cuộc trò chuyện giữa Tom và Richard xoay quanh những điểm tích cực và tiêu cực của người bạn thuê nhà mới, Anders. Việc nắm bắt các tính từ và trạng từ miêu tả tính cách, hành vi là trọng tâm của các câu hỏi này.
Question 1
Thông tin để xác định đáp án nằm trong lời thoại của Tom và Richard. Tom ban đầu có vẻ không mấy hài lòng về Anders, nhưng Richard đã nhanh chóng chỉ ra những điểm tốt của anh ấy. Richard khẳng định rằng Anders có nhiều điểm tích cực, và một trong số đó là sự yên tĩnh. Cụ thể, Richard nói: “He has good points. I mean, at least he’s quiet…”. Từ cần điền là một tính từ miêu tả tính cách tích cực của Anders, do đó, quiet là đáp án phù hợp. Đây là một ví dụ điển hình về việc cần lắng nghe kỹ các từ miêu tả cảm xúc và tính chất.
Question 2
Câu hỏi này yêu cầu xác định một đặc điểm tiêu cực của Anders. Tom so sánh Anders với người bạn thuê nhà cũ và nhận định thẳng thắn về thái độ của Anders. Anh ấy nói rõ: “In comparison, this new guy is very impolite…”. Từ cần điền là một tính từ miêu tả hành vi mang tính tiêu cực. Impolite (bất lịch sự) phản ánh chính xác nhận định của Tom về người bạn thuê nhà mới này, đối lập hoàn toàn với thái độ tích cực của người thuê trước đó. Việc nhận biết các cặp từ trái nghĩa cũng là một kỹ năng quan trọng trong luyện nghe IELTS.
Question 3
Câu hỏi này liên quan đến tần suất ghé thăm của bạn bè Anders. Tom bày tỏ sự khó chịu về việc bạn bè của Anders ghé thăm, nhưng Richard lại có cái nhìn khác. Richard đã làm rõ tần suất thăm hỏi của họ: “I rarely see them — maybe once or twice a month… but as it is, such rare visits don’t matter so much.” Từ cần điền là một trạng từ chỉ tần suất. Richard nhấn mạnh rằng bạn bè của Anders hiếm khi (rarely) đến, và những lần ghé thăm ít ỏi đó không gây ra quá nhiều vấn đề, cho thấy đây là một khía cạnh tích cực.
Question 4
Vấn đề gây phiền toái nhất liên quan đến bạn bè của Anders được Tom đề cập rất rõ ràng. Tom phàn nàn: “…the cigarette smoke in the house. It stinks up the place, and you know we don’t allow smoking on the premises.” Từ cần điền là một động từ hoặc danh từ chỉ hành động tiêu cực. Khói thuốc lá (cigarette smoke) do bạn bè của Anders gây ra là nguyên nhân chính tạo mùi khó chịu và vi phạm quy định của nhà. Do đó, smoke (hút thuốc) là từ khóa cần tìm để chỉ ra hành vi này. Việc chú ý đến các từ vựng chủ đề thuê nhà và quy tắc sinh hoạt chung là cần thiết.
Question 5
Richard đề cao một khía cạnh quan trọng của Anders với tư cách là một người thuê nhà tốt. Tom đã nhanh chóng hiểu được ý Richard và hoàn thiện câu nói của anh ấy: “I know what you’re going to say. This guy pays promptly.” Từ cần điền là một trạng từ miêu tả cách Anders trả tiền thuê nhà. Richard và Tom đều đồng ý rằng Anders thanh toán tiền thuê nhà đúng hạn (promptly), điều này được coi là ưu điểm lớn nhất của anh ta. Đây là một chi tiết quan trọng trong hợp đồng thuê nhà.
Question 6
Tom cho rằng việc trả tiền đúng hạn chưa đủ để làm một người thuê nhà tốt. Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hòa hợp và hợp tác. Tom phát biểu: “But there’s more to being a good tenant than prompt payme … you need to co-operate with the others, and this new guy fails significantly in this respect.” Từ cần điền là một động từ miêu tả hành động mà Anders chưa thực hiện tốt. Tom khẳng định Anders thất bại trong việc hợp tác (co-operate) với những người khác, cho thấy đây là một điểm yếu cần khắc phục.
Câu Hỏi 7-10: Thảo Luận Về Quy Định và Giải Pháp
Phần này tập trung vào việc Tom và Richard thảo luận về các giải pháp và quy định mới để giải quyết những vấn đề phát sinh với Anders.
Question 7
Vấn đề đầu tiên được Tom đề cập là giao tiếp. Để cải thiện tình hình, Richard đề xuất một giải pháp cụ thể. Richard nói: “…so why don’t we have a weekly tenants’ meeting, and we can just ask him to attend? …. I’ll write ‘attend meeting’, and we can take it from there.” Cụm động từ cần điền liên quan đến việc tham gia các buổi họp. Richard đề xuất tổ chức một cuộc họp hàng tuần và yêu cầu Anders tham dự cuộc họp (attend meeting), đây là cách để cải thiện sự giao tiếp.
Question 8
Tom muốn viết rõ ràng về việc cấm hút thuốc, nhưng Richard lại đề xuất một cách diễn đạt khéo léo hơn để tránh gây khó chịu. Richard gợi ý: “…I’ll just write, ‘follow rules’, … no loud music, or bad behaviour, including smoking.” Cụm động từ cần điền liên quan đến việc tuân thủ các quy định chung. Richard cho rằng thay vì nói thẳng, nên yêu cầu Anders tuân thủ các quy tắc (follow rules) chung của nhà, bao gồm cả việc không hút thuốc, không gây ồn ào. Đây là cách tiếp cận nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo tính nghiêm túc.
Question 9
Mặc dù Richard muốn nói giảm nói tránh, Tom vẫn kiên quyết rằng việc cấm hút thuốc phải được nêu rõ và mạnh mẽ. Tom nhấn mạnh: “… Cigarettes! Strictly forbidden! And it’s important to include the ‘strictly’ here…” Cụm tính từ hoặc trạng từ miêu tả mức độ nghiêm trọng của quy định. Tom muốn làm rõ rằng việc hút thuốc là nghiêm cấm tuyệt đối (strictly forbidden) và nhấn mạnh từ “strictly” để thể hiện sự cứng rắn của quy định này. Đây là một ví dụ về việc nghe các từ nhấn mạnh để hiểu ý nghĩa đầy đủ.
Question 10
Cuối cùng, Richard và Tom thảo luận về vấn đề vệ sinh chung. Richard đề cập đến nhiệm vụ dọn dẹp, và Tom muốn viết một lời nhắc nhở. Richard đề xuất một cách diễn đạt mềm mỏng hơn để Anders không cảm thấy bị nhắm mục tiêu: “… I’ll write ‘must be done’ and I’ll tell him that that’s for everyone, not just him. Okay?” Cụm động từ cần điền liên quan đến việc hoàn thành nhiệm vụ vệ sinh. Richard gợi ý viết rằng nhiệm vụ dọn dẹp phải được hoàn thành (must be done), và đây là trách nhiệm chung của mọi người, không chỉ riêng Anders.
Bảng Tổng Hợp Đáp Án
Dưới đây là bảng tổng hợp đáp án cho các câu hỏi trong IELTS Listening Test 6 Section 1: Anders, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đối chiếu sau khi hoàn thành bài luyện tập của mình.
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | quiet |
2 | impolite |
3 | rarely |
4 | smoke |
5 | promptly |
6 | co-operate |
7 | attend meeting |
8 | follow rules |
9 | strictly forbidden |
10 | be done |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Listening Section 1
Các câu hỏi sau đây thường xuất hiện khi thí sinh chuẩn bị cho phần thi IELTS Listening Section 1, giải đáp những thắc mắc phổ biến và cung cấp thêm thông tin hữu ích.
1. IELTS Listening Section 1 thường có chủ đề gì?
Section 1 của bài thi IELTS Listening thường xoay quanh các tình huống xã hội hàng ngày, ví dụ như đăng ký một dịch vụ, thuê nhà, đặt vé, hỏi đường hoặc điền thông tin cá nhân. Các cuộc hội thoại thường giữa hai người và tập trung vào việc trao đổi thông tin cụ thể, chi tiết. Việc làm quen với các chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt ngữ cảnh và các từ khóa liên quan.
2. Làm thế nào để cải thiện tốc độ ghi chú trong Section 1?
Để cải thiện tốc độ ghi chú, bạn nên luyện tập các kỹ thuật như viết tắt, sử dụng ký hiệu phổ biến và chỉ ghi lại những từ khóa chính hoặc con số quan trọng. Đừng cố gắng viết đầy đủ cả câu. Thực hành đều đặn với các bài nghe có tốc độ nhanh dần sẽ giúp tay và não bộ phối hợp nhịp nhàng hơn.
3. Tôi có cần quan tâm đến ngữ pháp khi điền vào chỗ trống không?
Chắc chắn rồi. Mặc dù IELTS Listening không trực tiếp kiểm tra ngữ pháp, nhưng việc xác định đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và dạng của từ (số ít/số nhiều, thì động từ) là rất quan trọng để điền đáp án chính xác. Một lỗi ngữ pháp nhỏ cũng có thể khiến câu trả lời bị chấm sai. Luôn dự đoán loại từ cần điền trước khi nghe.
4. Làm sao để phân biệt giữa thông tin đúng và thông tin gây nhiễu?
Thông tin gây nhiễu thường xuất hiện dưới dạng thông tin được nhắc đến nhưng sau đó bị thay đổi hoặc phủ định. Ví dụ, một người nói có thể đưa ra một lựa chọn ban đầu nhưng sau đó lại chọn một lựa chọn khác. Để tránh bị nhầm lẫn, hãy lắng nghe đến cuối cùng của đoạn thông tin liên quan đến câu hỏi và tìm kiếm các từ khóa như “however”, “but”, “actually”, “no” để nhận diện sự thay đổi.
5. Có mẹo nào để quản lý thời gian hiệu quả trong Section 1 không?
Bạn sẽ có thời gian đọc câu hỏi trước khi bắt đầu bài nghe. Hãy tận dụng tối đa thời gian này để đọc kỹ, gạch chân từ khóa và dự đoán đáp án. Trong khi nghe, hãy cố gắng điền ngay đáp án mà không dừng lại quá lâu ở một câu. Nếu bỏ lỡ một câu, hãy bỏ qua và tập trung cho các câu tiếp theo để không làm ảnh hưởng đến tiến độ chung. Cuối cùng, bạn sẽ có thời gian để kiểm tra lại và điền nốt các câu còn trống.
6. Nên luyện tập từ vựng cho IELTS Listening Section 1 như thế nào?
Tập trung vào các nhóm từ vựng theo chủ đề đời sống hàng ngày như nhà ở, du lịch, công việc, giáo dục, giải trí. Nghe các chương trình podcast, xem phim hoặc tin tức bằng tiếng Anh có phụ đề để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Tạo danh sách các từ vựng đồng nghĩa và từ liên quan để mở rộng vốn từ của bạn, giúp nhận diện thông tin tốt hơn trong các bài nghe.
7. “Accent” (giọng điệu) có ảnh hưởng đến việc nghe Section 1 không?
Có, IELTS Listening sử dụng nhiều giọng điệu khác nhau (Anh, Mỹ, Úc, Canada, v.v.). Mặc dù Section 1 thường có giọng điệu dễ nghe hơn, việc làm quen với các giọng điệu khác nhau là rất quan trọng cho các phần sau. Luyện nghe đa dạng các nguồn tài liệu sẽ giúp bạn thích nghi tốt hơn với sự khác biệt về phát âm và ngữ điệu, từ đó cải thiện khả năng nắm bắt thông tin chung.
Bài viết trên đã cung cấp đáp án và phân tích chi tiết từng câu hỏi trong IELTS Listening Test 6 Section 1: Anders, cùng với các chiến lược làm bài hiệu quả và giải đáp thắc mắc thường gặp. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. Để tìm hiểu sâu hơn về phương pháp luyện thi hay các khóa học chuyên biệt, hãy truy cập website của Anh ngữ Oxford.