Phần thi Reading trong kỳ thi IELTS luôn là một thử thách đòi hỏi thí sinh phải có kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin nhanh chóng, chính xác. Đối mặt với các bài đọc học thuật, việc nắm vững chiến lược và hiểu sâu từng câu hỏi là chìa khóa để đạt điểm cao. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc giải thích chi tiết các đáp án cho Passage 2 của Test 3 trong cuốn IELTS Recent Actual Tests Vol 6, mang đến góc nhìn toàn diện về bài đọc “The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives” và giúp bạn tối ưu hóa kỹ năng đọc hiểu IELTS của mình.

Tổng quan về Bài đọc IELTS “The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives”

Bài đọc “The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives” khám phá những đặc điểm sinh học và khả năng thích nghi phi thường của cá sấu, giúp chúng tồn tại qua hàng trăm triệu năm và chứng kiến sự trỗi dậy, suy tàn của nhiều loài khác, bao gồm cả khủng long. Đây là một bài đọc điển hình trong IELTS Reading với nội dung khoa học, đòi hỏi người đọc phải nắm bắt thông tin chính xác từ các đoạn văn để giải quyết các dạng câu hỏi như Matching Headings và Summary Completion. Để làm tốt bài này, người học cần luyện tập khả năng xác định ý chính, tìm kiếm thông tin cụ thể và hiểu các khái niệm khoa học cơ bản liên quan đến sinh tồn của loài vật.

Hướng dẫn giải dạng bài Matching Headings (Questions 15-21)

Dạng bài Matching Headings yêu cầu thí sinh phải tìm tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi đoạn văn. Để giải quyết hiệu quả, chiến lược tốt nhất là đọc lướt qua các đoạn văn để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ từng heading và tìm đoạn văn có nội dung bao quát heading đó. Cần chú ý đến từ khóa, câu chủ đề và các chi tiết hỗ trợ trong mỗi đoạn. Việc hiểu ngữ nghĩa từ khóatừ đồng nghĩa là rất quan trọng để tránh bẫy.

Câu 15: Phân tích đoạn A và lựa chọn heading phù hợp

Đáp án: ix. A historical story for the supreme survivor.

Vị trí thông tin: Đoạn văn A giới thiệu rằng cá sấu đã tồn tại hơn 200 triệu năm và thành công sống sót qua nhiều kỷ nguyên lịch sử khác nhau, thậm chí cả khi loài khủng long đã tuyệt chủng. Thông tin “Even though crocodiles have existed for 200 … primitive” và “They witnessed the rise and fall of the dinosaurs, … alleged mammalian dominance” rõ ràng chỉ ra một câu chuyện lịch sử kéo dài và khả năng sinh tồn vượt trội của loài cá sấu. Điều này biến chúng thành một “supreme survivor” (sinh vật sống sót tối cao) trong dòng lịch sử tiến hóa.

Giải thích: Đoạn A tập trung vào lịch sử lâu đời và khả năng sống sót phi thường của cá sấu qua nhiều biến cố địa chất và sinh học lớn. Các cụm từ như “existed for 200 million years” và “witnessed the rise and fall of the dinosaurs” nhấn mạnh khía cạnh lịch sử và sự bền bỉ của chúng. Do đó, tiêu đề “A historical story for the supreme survivor” (một câu chuyện lịch sử về kẻ sống sót tối cao) phản ánh đúng ý chính và thông điệp bao quát của đoạn văn này. Đây là một điểm mấu chốt khi giải đề IELTS Reading dạng Matching Headings.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Câu 16: Đặc điểm cơ thể cá sấu và ý nghĩa săn mồi (Đoạn B)

Đáp án: iv. The perfectly designed body for a great land roamer.

Vị trí thông tin: Đoạn văn B mô tả các đặc điểm hình thể hoàn hảo của cá sấu, giúp chúng trở thành những thợ săn đáng gờm. Các chi tiết như “They had many of the features … perfect stealth hunters” và “They are born with four short, … shall ever be underestimated” cùng với “They are so fast that …, especially when they’re hunting” mô tả sự tinh xảo trong thiết kế cơ thể, không chỉ cho môi trường nước mà còn cả trên cạn. Khả năng di chuyển nhanh nhẹn trên đất liền cũng được đề cập, nhấn mạnh rằng không nên đánh giá thấp sức mạnh của chúng.

Giải thích: Đoạn B đi sâu vào việc mô tả cấu tạo cơ thể của cá sấu và cách nó hỗ trợ cho vai trò săn mồi hiệu quả. Việc đề cập đến “perfect stealth hunters” và khả năng di chuyển nhanh (“so fast”) cho thấy cơ thể cá sấu được “thiết kế hoàn hảo” để săn mồi cả trong nước lẫn trên cạn. Cụm từ “great land roamer” (kẻ lang thang vĩ đại trên cạn) tổng hợp được khả năng di chuyển nhanh bất ngờ của chúng trên đất liền, điều mà nhiều người thường bỏ qua. Điều này giúp củng cố sự liên kết chặt chẽ với tiêu đề đã chọn, một kỹ thuật đọc hiểu quan trọng.

Câu 17: Sự trao đổi chất chậm và khả năng sinh tồn độc đáo (Đoạn C)

Đáp án: iii. Slow metabolism which makes crocodile a unique reptile.

Vị trí thông tin: Đoạn văn C so sánh sự trao đổi chất của cá sấu với các loài chim và động vật có vú, chỉ ra rằng cá sấu có “slower metabolism”. Điều này đã giúp chúng có thể tồn tại tốt hơn trong các môi trường không ổn định, như được thể hiện qua câu “enabling them to outlive mammals in relatively volatile environments”. Khía cạnh này biến cá sấu thành một loài bò sát đặc biệt, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong thế giới tự nhiên.

Giải thích: Trọng tâm của đoạn C là về “slow metabolism” (sự trao đổi chất chậm) của cá sấu. Khả năng này mang lại lợi thế lớn, đặc biệt là trong việc thích nghi với sự khan hiếm thức ăn và môi trường khắc nghiệt. Việc có thể “outlive mammals in relatively volatile environments” (sống sót lâu hơn động vật có vú trong môi trường biến động) chứng minh rằng sự trao đổi chất chậm là một đặc điểm then chốt, biến cá sấu thành một loài bò sát “độc đáo” (unique reptile). Việc nhận diện thông tin cụ thể này là cần thiết khi làm bài IELTS Reading.

Câu 18: Thói quen ăn uống linh hoạt của cá sấu (Đoạn D)

Đáp án: v. Shifting eating habits and food intake.

Vị trí thông tin: Đoạn văn D minh họa khả năng thay đổi hình thức ăn uống của cá sấu, từ việc đuổi theo cá và bắt chim trên mặt nước đến việc rình mò săn linh dương trong bụi cây. Cụm từ “Crocodiles are successful … feeding methods” và “It chases after fish and snatches birds … into the water to drown” cho thấy sự đa dạng trong cách chúng tìm kiếm thức ăn. Từ “switching” (chuyển đổi) đồng nghĩa với “shifting” (thay đổi), và “feeding methods” (phương pháp cho ăn) đồng nghĩa với “eating habits and food intake” (thói quen ăn uống và lượng thức ăn nạp vào).

Giải thích: Đoạn D nhấn mạnh sự linh hoạt trong chế độ ăn và phương pháp săn mồi của cá sấu. Chúng không chỉ giới hạn ở một loại con mồi hay môi trường săn bắt cụ thể mà có thể “chuyển đổi” chiến lược tùy thuộc vào điều kiện. Đây là một minh chứng rõ ràng cho sự “thay đổi thói quen ăn uống và lượng thức ăn nạp vào” (shifting eating habits and food intake), điều này giúp chúng tồn tại hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau. Sự đa dạng này cũng là một yếu tố quan trọng trong bí ẩn sinh tồn của chúng.

Câu 19: Khả năng thích nghi vượt trội với hạn hán (Đoạn E)

Đáp án: i. The favorable feature in the impact of a drought.

Vị trí thông tin: Đoạn văn E đề cập đến tác động tiêu cực của hạn hán đối với môi trường sống của cá sấu (“In many crocodilian habitats, … body temperature”). Tuy nhiên, nó cũng nhấn mạnh khả năng phi thường của cá sấu trong việc đối phó với hạn hán bằng cách không ăn, không uống trong thời gian dài và đi vào trạng thái ngủ hè (aestivation). Thông tin “For instance, many crocodiles can protect themselves … until the rains finally return” và “They transform into a quiescent state called aestivation” minh họa rõ nét đặc điểm “thuận lợi” (favorable feature) này khi đối mặt với hiện tượng hạn hán.

Giải thích: Đoạn E tập trung vào cách cá sấu phản ứng với hạn hán. Thay vì mô tả tác động tiêu cực đơn thuần, đoạn văn đặc biệt nêu bật cơ chế tự bảo vệ và thích nghi của chúng, đó là khả năng ngủ hè (aestivation) để vượt qua thời kỳ khô hạn. Việc này cho thấy một “đặc điểm thuận lợi” (favorable feature) giúp cá sấu duy trì sự sống trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là một ví dụ điển hình về khả năng thích nghi đặc biệt của loài này, một phần quan trọng của bí ẩn sinh tồn của chúng.

Câu 20: Nghiên cứu chuyên sâu về cơ chế tồn tại đặc biệt (Đoạn F)

Đáp án: vi. A project on a special mechanism.

Vị trí thông tin: Đoạn văn F đề cập đến một nghiên cứu cụ thể kéo dài 6 năm do Kennett và Christian thực hiện, tập trung vào khả năng đặc biệt của cá sấu là tự vùi mình dưới đất và không tiếp xúc với nước trong nhiều tháng. Cụm từ “In a six-year study by Kennett, … without access to water resources” chỉ rõ đây là một “dự án” (project) nghiên cứu về một “cơ chế đặc biệt” (special mechanism) giúp cá sấu tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.

Giải thích: Đoạn F trình bày một nghiên cứu khoa học cụ thể, kéo dài 6 năm, về một khả năng đặc biệt của cá sấu: vùi mình dưới lòng đất và sống sót mà không cần nước trong thời gian dài. Từ “six-year study” rõ ràng chỉ ra một “dự án” (project), và khả năng này là một “cơ chế đặc biệt” (special mechanism) giúp chúng vượt qua thời kỳ khô hạn. Đây là một ví dụ tuyệt vời về việc các nhà khoa học khám phá những bí ẩn trong tự nhiên.

Câu 21: Phát hiện mới về bí ẩn sinh tồn của cá sấu (Đoạn G)

Đáp án: ii. A unique finding that was recently achieved.

Vị trí thông tin: Đoạn văn G tổng kết lại những phát hiện của hai nhà nghiên cứu, cho rằng khả năng nhịn đói lâu ngày của cá sấu chính là câu trả lời (“to be the answer”) cho sự sinh tồn của chúng xuyên suốt lịch sử. Điều này được xem là một “phát hiện độc đáo” (unique finding) vừa mới đạt được, giải mã một phần bí ẩn về sự kiên cường của loài cá sấu. Cụm từ “The two researchers reckon that … crocodilian line’s survival throughout history” nhấn mạnh kết luận và ý nghĩa của nghiên cứu.

Giải thích: Đoạn G là phần kết luận của bài đọc, tóm tắt lại ý nghĩa của những nghiên cứu trước đó. Nó khẳng định rằng khả năng nhịn ăn và sống sót qua thời kỳ dài là “câu trả lời” cho sự tồn tại của cá sấu qua hàng triệu năm. Điều này được coi là một “phát hiện độc đáo” (unique finding) mới được làm rõ, góp phần giải thích bí ẩn sinh tồn của loài cá sấu. Đây là một chiến lược quan trọng để hoàn thành tốt phần IELTS Reading Test 3 Passage 2.

Hướng dẫn giải dạng bài Summary Completion (Questions 22-27): Aestivation

Dạng bài Summary Completion yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu vào một bản tóm tắt dựa trên thông tin trong bài đọc. Để làm tốt dạng này, cần xác định từ khóa trong câu hỏi, sau đó quét bài đọc để tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan. Sau khi tìm được đoạn văn, đọc kỹ để xác định từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền và chọn từ phù hợp nhất từ bài đọc, thường là không quá ba từ. Chú ý đến từ đồng nghĩacách diễn đạt khác giữa câu hỏi và bài đọc.

Câu 22: Xác định nguyên nhân gây hạn hán và trạng thái ngủ hè

Đáp án: hot seasons.

Vị trí thông tin: Đoạn văn E, cụm từ “In many crocodilian habitats, … to regulate body temperature.” Bài đọc thể hiện rõ ràng rằng “the hot season brings drought” (mùa nóng mang đến hạn hán). Câu hỏi sử dụng lối viết câu bị động “brought by a” trong khi bài viết sử dụng câu chủ động, nhưng ý nghĩa không thay đổi.

Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ chỉ nguyên nhân của hạn hán. Đoạn văn E mô tả tình hình môi trường mà cá sấu phải đối mặt, cụ thể là “the hot season brings drought” (mùa nóng mang đến hạn hán). Vì vậy, “hot seasons” (các mùa nóng) chính là câu trả lời chính xác, mô tả nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiện tượng khô hạn. Đây là một kiến thức từ vựng tiếng Anh quan trọng để hiểu được ngữ cảnh.

Câu 23: Thời gian cá sấu duy trì trạng thái ngủ hè

Đáp án: four months.

Vị trí thông tin: Đoạn văn F, thông tin “In a six-year study by Kennet and Christian, … access to water resources.” Bài đọc nêu rõ rằng cá sấu có thể ở trong trạng thái yên tĩnh khoảng “four months” một năm. Cụm từ “spent around” trong bài đọc khớp với “spent nearly” trong câu hỏi, và “of the year” khớp với “a year”. Nghiên cứu của Kennett và Christian là thông tin liên kết giữa câu hỏi và bài đọc.

Giải thích: Câu hỏi cần một danh từ chỉ khoảng thời gian. Đoạn văn F mô tả kết quả nghiên cứu, cho biết cá sấu “spent around four months of the year buried in the mud” (dành khoảng bốn tháng trong năm để vùi mình trong bùn) trong trạng thái yên tĩnh. Do đó, “four months” là câu trả lời chính xác, phản ánh khoảng thời gian cá sấu có thể duy trì trạng thái ngủ hè. Kỹ năng tìm kiếm thông tin cụ thể rất hữu ích ở đây.

Câu 24: Điều kiện môi trường trong quá trình ngủ hè của cá sấu

Đáp án: water resources.

Vị trí thông tin: Đoạn văn F, cụm từ “In a six-year study by Kennet and Christian, … without access to water resources.” Bài đọc khẳng định cá sấu có thể ở trong trạng thái yên tĩnh khoảng bốn tháng mà không cần tiếp xúc với nguồn nước (“had no access to” khớp với “without access to”).

Giải thích: Câu hỏi yêu cầu xác định thứ mà cá sấu không tiếp xúc trong trạng thái ngủ hè. Đoạn văn F mô tả rằng trong nghiên cứu 6 năm, cá sấu có thể sống sót “without access to water resources” (mà không cần tiếp cận nguồn nước). Vì vậy, “water resources” (nguồn nước) là đáp án phù hợp, nhấn mạnh khả năng phi thường của cá sấu trong việc vượt qua điều kiện thiếu nước.

Câu 25: Ảnh hưởng của việc mất nước đến cá sấu

Đáp án: body weight.

Vị trí thông tin: Đoạn văn G, cụm từ “Besides, even though the crocodiles lost water reserves … slowed-down growth rate.” Bài đọc chỉ ra rằng khi cá sấu mất lượng tích trữ nước, chúng cũng mất “body weight” (trọng lượng cơ thể). Ngoài ra, bài đọc còn nhấn mạnh rằng “the losses were proportional” (sự mất mát tỉ lệ thuận), điều này khớp với “declined proportionately” trong câu hỏi.

Giải thích: Câu hỏi tìm kiếm thứ gì đó giảm theo tỷ lệ thuận với lượng nước. Đoạn văn G nói rằng cá sấu mất “water reserves and body weight” (lượng nước dự trữ và trọng lượng cơ thể) khi ở dưới lòng đất, và “the losses were proportional” (sự mất mát là tỉ lệ thuận). Do đó, “body weight” (trọng lượng cơ thể) là đáp án chính xác, cho thấy sự giảm sút tương ứng với lượng nước mất đi.

Câu 26: Khả năng phục hồi và không có dấu hiệu mất nước

Đáp án: dehydration.

Vị trí thông tin: Đoạn văn G, cụm từ “Besides, even though the crocodiles lost water reserves … slowed-down growth rate.” Bài đọc miêu tả rằng những con cá sấu ở trạng thái ngủ hè “had no dehydration” (không bị thiếu nước) và không thể hiện bất kỳ tác hại nào khác (“displayed no other harmful effects”). “No sign of” trong câu hỏi khớp với “had no” trong bài đọc.

Giải thích: Câu hỏi đề cập đến một hiện tượng không có dấu hiệu xuất hiện sau quá trình ngủ hè. Đoạn văn G nêu rõ rằng cá sấu không bị “dehydration” (mất nước) và không có bất kỳ tác động tiêu cực nào khác. Điều này cho thấy khả năng phục hồi đáng kinh ngạc của chúng, vượt qua tình trạng thiếu nước mà không bị ảnh hưởng xấu.

Câu 27: Tác động đến tốc độ phát triển

Đáp án: growth.

Vị trí thông tin: Đoạn văn G, cụm từ “Besides, even though the crocodiles lost water reserves … slowed-down growth rate.” Bài đọc đề cập rằng dù không bị mất nước, cá sấu vẫn có “slowed-down growth rate” (tốc độ phát triển chậm lại). Cụm từ “slowing” khớp với “slowed-down” và “speed” khớp với “rate”.

Giải thích: Câu hỏi yêu cầu xác định tốc độ của một thứ gì đó không bị giảm khi cá sấu vẫn chịu đựng hạn hán. Bài đọc thực tế cho biết rằng những động vật ở trạng thái yên tĩnh không bị thiếu nước và không thể hiện bất kỳ tác hại nào, ngoại trừ việc tốc độ phát triển bị chậm lại (“slowed-down growth rate”). Vì vậy, “growth” (sự phát triển) là từ cần điền, phản ánh khía cạnh duy nhất bị ảnh hưởng trong quá trình thích nghi này.

Câu hỏi thường gặp về IELTS Reading và Bài đọc về Cá sấu

  • Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) trong IELTS Reading?
    Để cải thiện kỹ năng đọc lướt và đọc quét, bạn nên thực hành đọc nhanh các đoạn văn để nắm ý chính (skimming) và tìm kiếm từ khóa cụ thể (scanning). Hãy đặt mục tiêu hoàn thành bài đọc trong thời gian giới hạn và gạch chân các từ khóa, tên riêng, số liệu. Thực hành thường xuyên với các bài IELTS Reading đa dạng chủ đề sẽ giúp bạn tăng tốc độ và độ chính xác.

  • Dạng bài Matching Headings có những bẫy nào cần lưu ý?
    Trong dạng Matching Headings, bẫy thường nằm ở các heading có vẻ đúng nhưng chỉ bao quát một phần nhỏ của đoạn văn, hoặc các heading chứa từ khóa của đoạn nhưng không phải là ý chính. Luôn đọc kỹ toàn bộ đoạn để xác định ý bao quát nhất và so sánh với tất cả các lựa chọn heading còn lại để chọn đáp án phù hợp nhất, tránh chọn heading chỉ dựa vào một hoặc hai từ khóa nổi bật.

  • Làm sao để tìm từ đồng nghĩa (synonyms) hiệu quả khi làm bài IELTS Reading?
    Để tìm từ đồng nghĩa hiệu quả, hãy mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình thông qua việc đọc sách báo, tài liệu học thuật. Khi gặp một từ trong câu hỏi, hãy nghĩ đến các từ có cùng ý nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của nó. Ví dụ, “survive” có thể đồng nghĩa với “endure”, “persist”, “withstand”. Ngữ cảnh trong bài đọc sẽ giúp bạn xác định từ đồng nghĩa chính xác nhất.

  • Tại sao việc hiểu ngữ cảnh lại quan trọng trong dạng Summary Completion?
    Việc hiểu ngữ cảnh là cực kỳ quan trọng trong dạng Summary Completion vì nó giúp bạn xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ) và ý nghĩa của từ đó trong câu. Đôi khi, một từ có thể có nhiều nghĩa, và ngữ cảnh sẽ giúp bạn chọn nghĩa phù hợp nhất với bài đọc. Ngoài ra, việc hiểu ngữ cảnh cũng giúp bạn tránh điền những từ không chính xác về mặt ngữ pháp hoặc logic.

  • Có mẹo nào để quản lý thời gian hiệu quả cho phần thi IELTS Reading không?
    Để quản lý thời gian hiệu quả, hãy dành khoảng 20 phút cho mỗi bài đọc trong tổng số 60 phút. Đọc nhanh câu hỏi trước khi đọc bài để biết mình cần tìm thông tin gì. Phân bổ thời gian cho từng dạng câu hỏi: các câu hỏi dễ như Gap Fill có thể làm nhanh hơn, trong khi Matching Headings hoặc True/False/Not Given có thể mất nhiều thời gian hơn. Nếu bị mắc kẹt ở một câu, hãy chuyển sang câu khác và quay lại sau.

Trên đây là toàn bộ giải đáp chi tiết cho đề IELTS Reading Recent Actual Test Vol 6, Test 3, Passage 2 – “The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives” được đội ngũ chuyên môn tại Anh ngữ Oxford biên soạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cách tiếp cận và giải quyết các dạng câu hỏi trong phần thi IELTS Reading, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS của mình.