Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các loại động từ là nền tảng để xây dựng câu chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Trong số đó, nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs) là hai khái niệm cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn. Việc nắm vững cách phân biệt và sử dụng chúng không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn diễn đạt hành động tác động lên đối tượng hay hành động không tác động trực tiếp.

Nội động từ (Intransitive Verbs) là gì?

Nội động từ là loại động từ chỉ một hành động hoặc trạng thái mà không cần một tân ngữ (object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Nói cách khác, hành động của nội động từ không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào cả. Chủ thể của hành động là đủ để câu mang ý nghĩa trọn vẹn. Những động từ không tân ngữ này thường mô tả các hành động như di chuyển, cử động, trạng thái tồn tại hoặc phản ứng tự thân.

Một số ví dụ phổ biến về nội động từ bao gồm: cry (khóc), laugh (cười), sneeze (hắt hơi), sit (ngồi), run (chạy), sleep (ngủ), arrive (đến), fall (ngã), exist (tồn tại), die (chết), go (đi), come (đến). Mặc dù nội động từ không có tân ngữ, chúng có thể đi kèm với trạng từ (adverb) hoặc cụm trạng từ (adverbial phrase) để bổ sung ý nghĩa về cách thức, địa điểm, thời gian hoặc mức độ của hành động. Tuy nhiên, những yếu tố này chỉ làm rõ thêm mà không phải là đối tượng chịu tác động của động từ.

Ví dụ cụ thể về nội động từ:

  • The baby slept soundly. (Em bé ngủ ngon lành.) – Động từ ‘slept’ (ngủ) là nội động từ vì nó không cần một tân ngữ nào để hoàn thành ý nghĩa. Hành động ngủ chỉ dừng lại ở chủ thể “the baby”.
  • She smiled brightly. (Cô ấy mỉm cười rạng rỡ.) – Động từ ‘smiled’ (mỉm cười) là nội động từ. “Brightly” là trạng từ bổ nghĩa cho cách thức mỉm cười, không phải đối tượng bị tác động bởi hành động.
  • The train arrived late. (Tàu hỏa đã đến muộn.) – Động từ ‘arrived’ (đến) cũng là nội động từ. “Late” là trạng từ chỉ thời gian.
  • He fell off his bike. (Anh ấy ngã khỏi xe đạp.) – “Off his bike” là một cụm trạng từ chỉ nơi chốn, bổ sung ý nghĩa cho nội động từ fell.

Ngoại động từ (Transitive Verbs) là gì?

Ngược lại với nội động từ, ngoại động từ là loại động từ bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm để câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Hành động của ngoại động từ được thực hiện bởi chủ thể và tác động trực tiếp lên một đối tượng khác, chính là tân ngữ đó. Nếu thiếu tân ngữ, câu sử dụng ngoại động từ sẽ bị xem là không đúng ngữ pháp hoặc thiếu ý nghĩa. Động từ có tân ngữ này biểu thị một hành động tác động từ chủ thể lên đối tượng.

Tân ngữ đi sau ngoại động từ có thể là một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc mệnh đề danh từ. Những động từ như eat (ăn), buy (mua), read (đọc), write (viết), build (xây dựng), see (thấy), make (làm), give (cho), send (gửi) là những ví dụ điển hình của ngoại động từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ minh họa cho ngoại động từ:

  • They eat a cake. (Họ ăn một cái bánh.) – Động từ ‘eat’ngoại động từ. “A cake” là tân ngữ trực tiếp bị tác động bởi hành động ăn.
  • He buys a pen. (Anh ấy mua một cây bút.) – Động từ ‘buys’ngoại động từ, và “a pen” là tân ngữ trực tiếp.
  • She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.) – Động từ ‘reads’ngoại động từ, và “books” là tân ngữ trực tiếp.

Ngoại động từ một tân ngữ (Monotransitive Verbs)

Đây là loại ngoại động từ yêu cầu chỉ một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. Phần lớn các ngoại động từ thuộc nhóm này. Tân ngữ này nhận trực tiếp tác động từ hành động của động từ.

Ví dụ về câu chứa monotransitive verbs:

  • The cat bit me. (Con mèo cắn tôi.) – Động từ ‘bit’ chỉ tác động trực tiếp lên “me” là tân ngữ duy nhất.
  • I ate a big cake yesterday. (Tôi đã ăn một cái bánh lớn ngày hôm qua.) – “A big cake” là tân ngữ trực tiếp của động từ ‘ate’.

Ngoại động từ hai tân ngữ (Ditransitive Verbs)

Ditransitive verbs là các ngoại động từ đặc biệt yêu cầu hai tân ngữ đi kèm để câu có ý nghĩa đầy đủ. Hai tân ngữ này bao gồm một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp của động từ, trong khi tân ngữ gián tiếp thường chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động. Vị trí của tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp.

Một số ngoại động từ phổ biến có thể có hai tân ngữgive (cho), send (gửi), tell (kể), show (chỉ), teach (dạy), buy (mua), lend (cho mượn), offer (cung cấp).

Ví dụ cụ thể:

  • My mother sent me an email. (Mẹ tôi đã gửi cho tôi một email.) – Trong câu này, “me” là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và “an email” là tân ngữ trực tiếp (thứ được gửi). Hành động “send” tác động trực tiếp lên email, và gián tiếp đến “me”.
  • John bought me a shirt for my birthday. (John đã mua cho tôi một chiếc áo sơ mi vào ngày sinh nhật.) – “Me” là tân ngữ gián tiếp, “a shirt” là tân ngữ trực tiếp.

Để hình dung rõ hơn, dưới đây là một số ngoại động từ có hai tân ngữ thường gặp:

Ngoại động từ Ví dụ với hai tân ngữ
buy John bought me (tân ngữ gián tiếp) a shirt (tân ngữ trực tiếp) for my birthday.
show Alex shows his friends (tân ngữ gián tiếp) the family photos (tân ngữ trực tiếp).
offer Pepsi offered him (tân ngữ gián tiếp) a well-paid job (tân ngữ trực tiếp).
lend I lend Bob (tân ngữ gián tiếp) some money (tân ngữ trực tiếp).
give Ben gave Anna (tân ngữ gián tiếp) a bar of chocolate (tân ngữ trực tiếp).

Tầm quan trọng của việc nắm vững Nội động từ và Ngoại động từ

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nội động từngoại động từ không chỉ là một kiến thức ngữ pháp đơn thuần mà còn là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Nắm vững điều này giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp phổ biến, đặc biệt là trong việc thành lập câu bị động hay xác định đúng vai trò của tân ngữ. Một nghiên cứu gần đây về lỗi ngữ pháp của người học tiếng Anh cho thấy, việc nhầm lẫn giữa động từ có tân ngữđộng từ không tân ngữ chiếm khoảng 15-20% tổng số lỗi liên quan đến cấu trúc câu.

Khi bạn biết một động từngoại động từ, bạn sẽ tự động tìm kiếm một tân ngữ sau nó, đảm bảo câu luôn đầy đủ ý nghĩa. Ngược lại, với nội động từ, bạn sẽ không cố gắng thêm một tân ngữ không cần thiết, giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi viết lách, nơi sự mạch lạc và chính xác của câu chữ là yếu tố then chốt.

Cách nhận biết Nội động từ và Ngoại động từ hiệu quả

Để xác định một động từnội động từ hay ngoại động từ, có một số phương pháp hiệu quả mà người học có thể áp dụng ngoài việc tra từ điển. Việc hiểu cách nhận biết này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc xây dựng câu và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn xác.

Phương pháp dựa trên khả năng chuyển sang thể bị động

Một trong những cách nhanh chóng và đáng tin cậy nhất để phân biệt nội động từngoại động từ là thử chuyển câu đó sang thể bị động (passive voice). Quy tắc là: chỉ những câu có ngoại động từ (tức là có tân ngữ để chịu tác động) mới có thể chuyển sang thể bị động. Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Ngược lại, nội động từ không có tân ngữ, do đó không thể hình thành câu bị động.

Ví dụ minh họa:

  • Câu chứa nội động từ: He will move in with us next weekend. (Anh ấy sẽ chuyển đến ở với chúng tôi vào cuối tuần tới.)
    • Trong trường hợp này, động từ ‘move’nội động từ vì hành động chuyển đến không tác động lên một đối tượng cụ thể nào trong câu. Do đó, câu này không thể chuyển về thể bị động.
  • Câu chứa ngoại động từ: She moves the table to the right corner of the room. (Cô ấy di chuyển cái bàn đến góc phải của căn phòng.)
    • Động từ ‘moves’ ở đây là ngoại động từ vì nó tác động lên tân ngữ “the table”. Câu này hoàn toàn có thể chuyển về thể bị động: The table is moved to the right corner of the room (by her).

Qua hai ví dụ trên, có thể thấy rằng cùng một động từ như “move” có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và việc nó có tân ngữ đi kèm hay không.

Vai trò của từ điển trong việc xác định loại động từ

Mặc dù phương pháp chuyển thể bị động rất hữu ích, cách đơn giản và chính xác nhất để biết một động từnội động từ, ngoại động từ, hay cả hai, là tra từ điển. Hầu hết các từ điển tiếng Anh uy tín đều cung cấp thông tin chi tiết về loại động từ:

  • v.i. (intransitive verb): chỉ nội động từ.
  • v.t. (transitive verb): chỉ ngoại động từ.
  • Nếu không có ký hiệu rõ ràng, từ điển thường sẽ hiển thị các ví dụ sử dụng kèm tân ngữ hoặc không có tân ngữ, giúp bạn dễ dàng nhận biết.

Việc làm quen với các ký hiệu này trong từ điển sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định đúng cách sử dụng của động từ mới, từ đó tránh được những lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin.

Những động từ vừa là Nội động từ vừa là Ngoại động từ

Trong tiếng Anh, một số động từ có thể hoạt động như cả nội động từngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và việc chúng có tân ngữ đi kèm hay không. Điều thú vị là khi một động từ thay đổi vai trò, nghĩa của nó cũng có thể thay đổi đáng kể, đòi hỏi người học phải đặc biệt chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.

Sự thay đổi ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng

Việc một động từ có thể là động từ có tân ngữ hoặc động từ không tân ngữ mang lại sự linh hoạt cho ngôn ngữ nhưng cũng là thách thức cho người học. Để làm rõ điều này, hãy xem xét động từ “run”:

  • Ben used to run a restaurant. (Ben từng vận hành một nhà hàng.) – Trong trường hợp này, động từ ‘run’ngoại động từ vì nó có tân ngữ “a restaurant” và mang nghĩa “vận hành” hoặc “quản lý”. Đây là một hành động tác động lên một đối tượng cụ thể.
  • Mary runs every morning. (Mary chạy bộ mỗi buổi sáng.) – Ở đây, động từ ‘run’nội động từ. Nó không có tân ngữ và chỉ mô tả hành động không tác động của chủ thể “Mary”. Nghĩa của từ “run” là “chạy bộ”.

Ví dụ trên minh họa rõ ràng cách mà một động từ có thể mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào việc nó được sử dụng như nội động từ hay ngoại động từ. Điều này đòi hỏi người học phải luyện tập và tích lũy kinh nghiệm để sử dụng đúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Minh họa động từ 'run' vừa là nội động từ vừa là ngoại động từMinh họa động từ 'run' vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ

Dưới đây là một bảng tổng hợp một số động từ phổ biến có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, cùng với ví dụ minh họa sự thay đổi nghĩa của chúng:

Động từ Ngoại động từ (Transitive) – có tân ngữ Nội động từ (Intransitive) – không tân ngữ
live Khoa is living a luxury life. (Khoa đang sống một cuộc sống xa hoa.) I have lived here since the age of 2. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2 tuổi.)
close Can you close the window please? (Bạn có thể đóng cửa sổ được không?) The department store closes at 10 pm. (Cửa hàng bách hóa đóng cửa lúc 10 giờ tối.)
do She is doing her homework. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà.) She is doing well in school. (Cô ấy học hành tốt ở trường.)
change The incident has changed her completely. (Sự việc đó đã thay đổi cô ấy hoàn toàn.) My school has changed dramatically since I left. (Trường tôi đã thay đổi đáng kể kể từ khi tôi rời đi.)
write Tom wrote an interesting book. (Tom đã viết một cuốn sách thú vị.) He couldn’t read or write. (Anh ấy không thể đọc hoặc viết.)

Bài tập thực hành phân biệt Nội động từ và Ngoại động từ

Để củng cố kiến thức về nội động từngoại động từ, hãy thực hiện các bài tập dưới đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các loại động từ này trong ngữ pháp tiếng Anh.

Câu 1: Xác định động từ trong các câu sau là nội hay ngoại động từ.

  1. She sings very well.
  2. The dog barked loudly.
  3. They danced all night.
  4. The sun rises in the east.
  5. He studies chemistry and physics.
  6. The wind blows strongly.
  7. We ate dinner at the restaurant.

Câu 2: Điền từ ngoại động từ hoặc nội động từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. I (swim) every day to keep fit.
  2. Daniel (write) a novel at the moment.
  3. He (drink) a glass of water before he went to bed.
  4. Sally (cook) dinner for her friends tonight.
  5. John (play) basketball every Saturday with his friends.
  6. She (read) a book before going to sleep.
  7. The kids (draw) pictures in art class yesterday.
  8. My mother (sew) a new dress for me last weekend.
  9. He (catch) the ball in the air.
  10. They (climb) the mountain every summer.

Câu 3: Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau.

1. Câu nào sau đây là động từ ngoại động từ?

A. Sing

B. Watch

C. Cook

D. Go

2. Câu nào sau đây là động từ nội động từ?

A. Speak

B. Write

C. Laugh

D. Drive

3. Từ nào sau đây không phải là động từ ngoại động từ hoặc nội động từ?

A. Happy

B. Sleep

C. Clean

D. Run

Đáp án chi tiết

Câu 1:

  1. Singsnội động từ – vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Trong ngữ cảnh này, hành động hát của cô ấy không tác động lên đối tượng nào cụ thể.
  2. Barkednội động từ – vì trong ngữ cảnh này từ “bark” là hành động sủa của chú chó, đã nói rõ ý nghĩa của câu mà không cần tân ngữ phía sau.
  3. Dancednội động từ – vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Hành động nhảy của họ không tác động lên một đối tượng nào khác.
  4. Risesnội động từ – vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Mặt trời tự nó mọc, không tác động lên thứ gì.
  5. Studiesngoại động từ – vì nó cần tân ngữ “chemistry and physics” để hoàn thành nghĩa của câu. Anh ấy học cái gì? Anh ấy học hóa học và vật lý.
  6. Blows – trong trường hợp này nó là một nội động từ – vì nó đã thể hiện nghĩa của câu nói mà không cần tân ngữ phía sau (gió tự nó thổi). Từ này cũng có thể là ngoại động từ nếu có tân ngữ, ví dụ: “He blows the candles out.”
  7. Atengoại động từ – vì nó cần tân ngữ “dinner” để hoàn thành nghĩa của câu. Chúng tôi ăn cái gì? Chúng tôi ăn bữa tối.

Câu 2:

  1. Swimnội động từ – vì không có tân ngữ trong câu văn. Hành động bơi chỉ dừng lại ở chủ thể “I”.
  2. Writengoại động từ – vì có tân ngữ “a novel” trong câu văn. Anh ấy viết cái gì? Anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết.
  3. Drinkngoại động từ – vì có tân ngữ “a glass of water” trong câu văn. Anh ấy uống cái gì? Anh ấy uống một cốc nước.
  4. Cookngoại động từ – vì có tân ngữ “dinner” trong câu văn. Sally nấu cái gì? Sally nấu bữa tối.
  5. Playngoại động từ – vì trong ngữ cảnh này, người viết phải bổ sung tân ngữ “basketball” thì người đọc mới có thể hiểu đầy đủ ý nghĩa của câu. John chơi cái gì? John chơi bóng rổ.
  6. Readnội động từ – vì không có tân ngữ trong câu văn. Cô ấy đọc một hành động tự thân. Nếu có tân ngữ, nó sẽ là ngoại động từ (ví dụ: She reads a book).
  7. Drawngoại động từ – vì có tân ngữ “pictures” trong câu văn. Các bạn nhỏ vẽ cái gì? Các bạn nhỏ vẽ những bức tranh.
  8. Sewngoại động từ – vì có tân ngữ “a new dress” trong câu văn. Mẹ tôi may cái gì? Mẹ tôi may một chiếc váy mới.
  9. Catchngoại động từ – vì có tân ngữ “the ball” trong câu văn. Anh ấy bắt cái gì? Anh ấy bắt quả bóng.
  10. Climbngoại động từ – vì trong ngữ cảnh này từ “climb” tác động lên tân ngữ đứng sau (“the mountain”). Họ leo cái gì? Họ leo núi.

Câu 3:

  1. Câu B. Watchngoại động từ vì chúng ta có thể thấy “watch something“, trong đó “something” là tân ngữ của động từ này (ví dụ: watch a movie, watch TV). Các động từ A, C, D đều có thể là nội động từ hoặc không nhất thiết phải có tân ngữ trong mọi ngữ cảnh.
  2. Câu C. Laughnội động từ vì nó diễn tả một hành động không cần đối tượng để thực hiện (ví dụ: She laughed loudly). Các động từ A, B, D thường yêu cầu hoặc có thể có tân ngữ.
  3. A. Happy vì nó không phải là động từ ngoại động từ hoặc nội động từ. “Happy” là một tính từ, dùng để diễn tả trạng thái hoặc tâm trạng.

Các câu hỏi thường gặp về Nội động từ và Ngoại động từ (FAQs)

  1. Hành động “tác động” và “không tác động” trong nội động từ và ngoại động từ nghĩa là gì?
    “Tác động” ở đây có nghĩa là hành động của chủ ngữ gây ảnh hưởng trực tiếp lên một đối tượng khác, đối tượng này chính là tân ngữ. Ví dụ, khi bạn “ăn” (eat) một cái bánh, hành động ăn của bạn tác động trực tiếp lên cái bánh. Ngược lại, “không tác động” nghĩa là hành động của chủ ngữ không cần một đối tượng cụ thể nào để nhận sự tác động đó. Ví dụ, khi bạn “ngủ” (sleep), hành động ngủ chỉ xảy ra với chính bạn mà không ảnh hưởng trực tiếp đến thứ gì khác.

  2. Làm thế nào để nhớ sự khác biệt giữa hai loại động từ này một cách dễ dàng?
    Một cách đơn giản là nhớ rằng “ngoại” có nghĩa là “bên ngoài”, tức là ngoại động từ tác động ra bên ngoài, cần một tân ngữ. “Nội” có nghĩa là “bên trong”, tức là nội động từ chỉ hành động diễn ra bên trong chủ thể, không cần tác động ra bên ngoài.

  3. Tại sao việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ lại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh?
    Việc phân biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cấu trúc câu, đặc biệt là khi bạn muốn hình thành câu bị động. Chỉ có ngoại động từ mới có thể được sử dụng trong câu bị động. Ngoài ra, việc hiểu rõ giúp bạn tránh sử dụng sai tân ngữ hoặc thiếu tân ngữ trong câu, đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của văn phong.

  4. Có cách nào để xác định loại động từ khi không có từ điển không?
    Ngoài việc thử chuyển sang thể bị động như đã đề cập, bạn có thể tự đặt câu hỏi: “Chủ ngữ làm cái gì/lên ai/lên cái gì?”. Nếu câu trả lời là một tân ngữ cụ thể, đó là ngoại động từ. Nếu không có câu trả lời phù hợp hoặc hành động tự thân, đó là nội động từ. Tuy nhiên, đây chỉ là một phương pháp kiểm tra nhanh và có thể không chính xác 100% với mọi trường hợp.

  5. Nếu một động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ thì làm sao để biết cách dùng đúng?
    Với những động từ đa năng này, cách tốt nhất là học thuộc các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của chúng và đặc biệt chú ý đến ý nghĩa của động từ trong từng ngữ cảnh. Việc theo dõi xem có tân ngữ đi kèm hay không là dấu hiệu quan trọng nhất để xác định vai trò của nó trong câu. Thực hành đọc và nghe nhiều cũng sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu này.

Với những kiến thức chuyên sâu về nội động từ và ngoại động từ này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách chúng hoạt động trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc áp dụng linh hoạt kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng những câu văn mạch lạc, chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.