Bài đọc Cambridge IELTS 18 Test 2 Reading Passage 2, với chủ đề “Living with Artificial Intelligence” (Sống chung với Trí tuệ nhân tạo), là một trong những phần thi quan trọng giúp đánh giá kỹ năng đọc hiểu IELTS của thí sinh. Để giúp bạn nắm vững cách tiếp cận và giải quyết các dạng câu hỏi khác nhau, bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích từng đáp án, cung cấp những góc nhìn chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Việc hiểu rõ từng ngóc ngách của bài đọc không chỉ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác mà còn nâng cao khả năng phân tích thông tin và nhận diện ý chính.

Xem Nội Dung Bài Viết

Phân Tích Tổng Quan Về Bài Đọc “Living with Artificial Intelligence”

Bài đọc “Living with Artificial Intelligence” khám phá những khía cạnh đa chiều của Trí tuệ nhân tạo (AI), từ tiềm năng phát triển vượt bậc của nó so với trí tuệ con người cho đến những thách thức về đạo đức và kiểm soát. Tác giả đã trình bày một cách khách quan về sự tiến bộ của AI, khả năng của nó trong việc xử lý thông tin, và đặc biệt là vai trò của nó trong việc định hình lại các chuẩn mực xã hội và đạo đức trong tương lai. Đây là một chủ đề hiện đại và phức tạp, đòi hỏi người đọc phải có khả năng suy luận, tổng hợp thông tin từ nhiều đoạn văn khác nhau.

Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp Trong IELTS Reading Passage 2

Bài thi IELTS Reading Passage 2 thường bao gồm nhiều dạng câu hỏi khác nhau nhằm kiểm tra toàn diện kỹ năng đọc hiểu của thí sinh. Đối với bài đọc về Trí tuệ nhân tạo (AI) này, các dạng câu hỏi chính bao gồm Multiple Choice Questions (MCQ), Yes/No/Not Given, và Summary Completion. Mỗi dạng câu hỏi yêu cầu một chiến lược tiếp cận riêng biệt, từ việc xác định thông tin cụ thể đến việc hiểu ý nghĩa tổng thể của một đoạn văn. Việc làm quen với các dạng câu hỏi này và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần thi này.

Hiểu Rõ Bảng Đáp Án Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 2

Để bắt đầu hành trình khám phá, hãy cùng nhìn qua bảng đáp án tổng hợp dưới đây. Bảng này sẽ là điểm tựa để chúng ta đi sâu vào từng câu hỏi, phân tích vị trí thông tin trong bài đọc và lý giải tại sao mỗi đáp án lại là lựa chọn chính xác.

Question Đáp án
14 C
15 A
16 B
17 D
18 C
19 D
20 YES
21 NOT GIVEN
22 NO
23 YES
24 C
25 A
26 E

Giải Thích Chi Tiết Từng Câu Hỏi Multiple Choice (14-19)

Phần câu hỏi trắc nghiệm đòi hỏi thí sinh phải đọc kỹ, hiểu rõ nội dung và phân biệt các thông tin gây nhiễu. Đây là một dạng câu hỏi quan trọng trong bài thi IELTS Reading, kiểm tra khả năng nhận diện ý chính và thông tin chi tiết.

Câu Hỏi 14: Hạn Chế Của AI Trong Tương Lai

Đáp án: C

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Vị trí: Đoạn 1, dòng 5 – 8.

Trong đoạn văn đầu tiên, tác giả đề cập đến những hạn chế hiện tại của Trí tuệ nhân tạo (AI), ví dụ như trong việc chơi cờ vua, nhưng cũng nhấn mạnh rằng “this restriction is very temporary” (hạn chế này chỉ là tạm thời). Điều này ngụ ý rằng trong tương lai, những giới hạn này sẽ dần được khắc phục, cho thấy sự phát triển không ngừng của công nghệ AI. Phương án C phản ánh đúng ý này khi khẳng định rằng AI sẽ ít gặp những giới hạn hơn trong tương lai, trái ngược với các phương án khác không được đề cập hoặc sai lệch so với ý của bài.

Câu Hỏi 15: Ưu Thế Thể Chất Của Máy Móc

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn 2, dòng 1 – 2.

Đoạn văn thứ hai làm rõ lý do tại sao máy móc có thể vượt trội hơn con người. Tác giả giải thích rằng “Machines will be free of many of the physical constraints on human intelligence” (Máy móc sẽ không bị ràng buộc bởi nhiều hạn chế thể chất của trí tuệ con người). Đây là một lời giải thích (explaining) trực tiếp cho việc máy móc có thể hoạt động hiệu quả hơn con người (outperform humans). Thông tin này chỉ ra rằng ưu điểm về mặt vật lý là yếu tố then chốt giúp AI vượt qua giới hạn của trí tuệ con người, vốn bị giới hạn bởi tốc độ xử lý sinh hóa chậm và kích thước não bộ.

Câu Hỏi 16: Ngụ Ý Câu Chuyện Vua Midas

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn 3, dòng 5 – 9.

Tác giả sử dụng câu chuyện vua Midas như một ví dụ minh họa để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu rõ ràng cho Trí tuệ nhân tạo. Vua Midas ước mọi thứ biến thành vàng nhưng không lường trước được hậu quả, tương tự như việc đặt ra các mục tiêu không được định hướng rõ ràng (poorly defined objectives) có thể dẫn đến những kết quả tai hại (go wrong) hoặc không mong muốn. Đây là một bài học quan trọng trong việc lập trình và phát triển hệ thống AI, nơi mỗi mệnh lệnh phải được xác định một cách cẩn trọng để tránh những hệ quả không lường trước được.

Câu Hỏi 17: Thách Thức Khi Đảm Bảo AI Thân Thiện Với Con Người

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 4, dòng 4 – 6.

Trong đoạn này, bài đọc nêu bật một thách thức lớn trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo (AI): đảm bảo rằng AI thân thiện với con người. Tác giả lập luận rằng ngay cả con người chúng ta cũng “far from reliably human-friendly ourselves” (còn lâu mới thực sự thân thiện với nhau một cách đáng tin cậy), gây ra nhiều điều tồi tệ cho đồng loại và các sinh vật khác. Từ đó, việc tạo ra một AI thực sự “human-friendly” là một nhiệm vụ (task) vô cùng khó khăn (difficult). Điều này nhấn mạnh sự phức tạp của việc lập trình các giá trị đạo đức vào hệ thống AI.

Câu Hỏi 18: Lợi Thế Đạo Đức Của Máy Móc So Với Con Người

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn 5, dòng 4 – 5.

Tác giả đưa ra một ý tưởng đáng chú ý về khả năng đạo đức của Trí tuệ nhân tạo (AI). Ông đề xuất rằng trong tương lai, nếu có “lối đi tới đạo đức cao thượng” (moral high ground), thì AI “will be better than us at finding them” (sẽ xuất sắc hơn chúng ta trong việc tìm ra chúng). Điều này cho thấy AI có tiềm năng vượt trội (superior) con người trong việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, không bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc hay định kiến cá nhân. Đây là một khía cạnh thú vị khi xem xét vai trò của AI trong việc định hình một xã hội công bằng hơn.

Câu Hỏi 19: Hạn Chế Của Con Người Trong Việc Chế Tạo AI

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 6, dòng 1, dòng 5 – 8.

Trong đoạn cuối cùng của phần này, tác giả liệt kê những hạn chế cố hữu của con người, những điều có thể gây trở ngại cho quá trình chế tạo và định hướng Trí tuệ nhân tạo. Ông mô tả con người là “tribal creatures” (những sinh vật sống theo bộ lạc) với “conflicted about the ideals” (những lý tưởng mâu thuẫn) và thường “ignore the suffering of strangers” (phớt lờ nỗi đau của người lạ). Đây chính là những hạn chế (shortcomings) của bản chất con người mà nếu không được giải quyết, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc phát triển một AI có đạo đức và đáng tin cậy.

Phân Tích Chi Tiết Câu Hỏi YES/NO/NOT GIVEN (20-23)

Dạng câu hỏi Yes/No/Not Given đòi hỏi khả năng xác định liệu một tuyên bố có được ủng hộ, bác bỏ hay không được đề cập trong bài đọc. Đây là một trong những dạng câu hỏi thách thức nhất trong IELTS Reading, yêu cầu sự chính xác cao trong việc tìm kiếm và đối chiếu thông tin.

Câu Hỏi 20: AI và Khả Năng Ra Quyết Định Đạo Đức

Đáp án: YES

Vị trí: Đoạn 7, dòng 3 – 6.

Bài đọc khẳng định rằng Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ “better than us at sticking to the moral high ground” (tốt hơn chúng ta trong việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức cao thượng). Điều này khớp với “the ability to make moral decisions” trong câu hỏi. Tiếp theo, tác giả nói rằng điều này sẽ khiến chúng ta “lose our freedom to discriminate in favour of our communities” (mất đi quyền tự do phân biệt đối xử để ưu ái cộng đồng của mình), phù hợp với “prevent us from promoting the interests of our communities.” trong đề bài. Do đó, tuyên bố hoàn toàn được xác nhận.

Câu Hỏi 21: Số Lượng Cảnh Sát Silicon Giám Sát Đạo Đức

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 8, dòng 3.

Trong đoạn văn này, tác giả đặt ra câu hỏi liệu con người có cần đến những “ethical silicon police” (cảnh sát silicon giám sát đạo đức) hay không. Tuy nhiên, bài đọc không đề cập đến số lượng (nhiều hay ít) mà những cảnh sát này cần có để đạt hiệu quả. Không có thông tin cụ thể nào về quy mô triển khai hoặc số lượng cần thiết để đạt được mục tiêu, vì vậy câu trả lời là NOT GIVEN.

Câu Hỏi 22: Mức Độ Chấp Nhận Tương Lai Có Cảnh Sát Đạo Đức

Đáp án: NO

Vị trí: Đoạn 8, dòng 3 – 4.

Bài đọc rất rõ ràng khi thể hiện thái độ của con người đối với một tương lai có “cảnh sát silicon giám sát đạo đức”. Tác giả viết “but few of us are likely to welcome such a future” (nhưng ít người trong chúng ta có khả năng chào đón một tương lai như vậy). Điều này hoàn toàn trái ngược với tuyên bố trong câu hỏi rằng “Many people are comfortable” (Nhiều người cảm thấy thoải mái) với tương lai này. Vì vậy, tuyên bố là sai và đáp án là NO.

Câu Hỏi 23: Tinh Thần Hợp Tác Với Máy Móc Để Đạt Lợi Ích Chung

Đáp án: YES

Vị trí: Đoạn 10, dòng 1 – 3.

Đoạn văn kết thúc bài đọc khẳng định rằng để Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể “act well for us” (hoạt động tốt cho chúng ta) – tương đương với “act in our best interests” (hành động vì lợi ích tốt nhất của chúng ta) trong câu hỏi – thì “ta cần một tinh thần hợp tác” (a cooperative spirit). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chung tay (we all need to work together) giữa con người và AI để định hình một tương lai tích cực. Do đó, tuyên bố là đúng.

Giải Thích Chi Tiết Câu Hỏi Summary Completion (24-26)

Dạng câu hỏi Summary Completion yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong một bản tóm tắt, dựa trên thông tin có trong bài đọc. Để hoàn thành tốt dạng này, bạn cần xác định từ khóa, tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan và chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và yêu cầu từ loại.

Câu Hỏi 24: Vai Trò Hạn Chế Của AI Trong Hệ Thống Y Tế Vương Quốc Anh

Đáp án: C (available resources)

Vị trí: Đoạn 9, dòng 2.

Câu hỏi này liên quan đến ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống y tế. Bài đọc chỉ ra rằng AI hiện có “a limited role” (vai trò giới hạn) trong việc sắp xếp “resources” (nguồn lực) được sử dụng trong Dịch vụ Y tế Quốc gia (“National Health Service”) ở Vương quốc Anh. Cụm từ “available resources” (nguồn lực sẵn có) khớp hoàn hảo với ngữ cảnh về việc phân bổ và sử dụng các nguồn lực trong hệ thống y tế. Sự giới hạn này ngụ ý rằng AI chưa được trao quyền lớn hơn trong lĩnh vực này, điều này càng củng cố cho việc lựa chọn đáp án.

Câu Hỏi 25: Đối Tượng Bị Ảnh Hưởng Khi AI Có Vai Trò Lớn Hơn

Đáp án: A (medical practitioners)

Vị trí: Đoạn 9, dòng 5.

Khi Trí tuệ nhân tạo (AI) được trao vai trò lớn hơn trong hệ thống y tế, sẽ có những đối tượng bị ảnh hưởng. Bài đọc nêu rõ rằng “some people, for example senior doctors” (một số người, ví dụ như các bác sĩ cấp cao) sẽ cảm thấy bị tước đoạt quyền lợi. Cụm từ “medical practitioners” (những người hành nghề y) là một từ đồng nghĩa rộng hơn, bao quát “senior doctors” và phù hợp với ngữ cảnh về những người làm việc trong ngành y tế. Đây là một ví dụ về việc tìm kiếm từ khóa đồng nghĩa để hoàn thành chỗ trống trong bản tóm tắt.

Câu Hỏi 26: Quyền Lực Bị Mất Đi

Đáp án: E (professional authority)

Vị trí: Đoạn 9, dòng 6.

Câu hỏi cuối cùng tập trung vào điều mà các medical practitioners có thể bị mất đi. Đoạn văn tiếp tục giải thích rằng các bác sĩ cấp cao sẽ bị “depriving” (tước đoạt) đi “the control” (quyền kiểm soát) mà họ đang “presently” (hiện tại) được hưởng. Từ “control” ở đây có thể được hiểu là quyền lực chuyên môn hoặc “professional authority” (quyền lực chuyên môn). Việc AI tham gia sâu hơn vào việc ra quyết định có thể làm giảm bớt quyền tự chủ và quyền lực mà các chuyên gia y tế đang nắm giữ.

Bài đọc Cambridge IELTS 18 Test 2 Reading Passage 2 đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về những khía cạnh quan trọng của Trí tuệ nhân tạo (AI), từ tiềm năng phát triển đến những thách thức đạo đức. Việc phân tích chi tiết từng câu trả lời giúp bạn không chỉ hiểu rõ hơn về nội dung bài đọc mà còn củng cố kỹ năng đọc hiểu IELTS của mình. Để tiếp tục hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS, hãy không ngừng luyện tập và tìm hiểu thêm các nguồn tài liệu chất lượng.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Chủ đề chính của Reading Passage 2 “Living with Artificial Intelligence” là gì?

Chủ đề chính của bài đọc là những tiến bộ, tiềm năng và cả những thách thức về đạo đức khi Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển và có vai trò lớn hơn trong cuộc sống con người.

2. Tại sao AI được coi là có tiềm năng vượt trội hơn trí tuệ con người?

Trí tuệ nhân tạo (AI) được coi là có tiềm năng vượt trội hơn vì nó không bị giới hạn bởi các ràng buộc vật lý như tốc độ xử lý sinh hóa chậm hay kích thước não bộ của con người, cho phép AI xử lý và phân tích dữ liệu ở quy mô lớn hơn nhiều.

3. “Poorly defined objectives” có ý nghĩa gì đối với việc phát triển AI?

“Poorly defined objectives” (mục tiêu không rõ ràng) ám chỉ việc đặt ra các mục tiêu cho AI mà không lường trước được tất cả các hệ quả. Giống như câu chuyện vua Midas, việc này có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn hoặc thậm chí là tai hại, đòi hỏi sự cẩn trọng trong lập trình hệ thống AI.

4. Thách thức lớn nhất khi phát triển AI “human-friendly” là gì?

Thách thức lớn nhất là đảm bảo Trí tuệ nhân tạo (AI) thực sự thân thiện với con người, ngay cả khi bản thân con người cũng chưa hoàn toàn “human-friendly” với nhau. Việc lập trình các giá trị đạo đức phức tạp vào AI là một nhiệm vụ rất khó khăn.

5. Ý tưởng về “moral high ground” của AI là gì?

Ý tưởng này gợi ý rằng Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể vượt trội hơn con người trong việc xác định và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức cao thượng, do không bị chi phối bởi cảm xúc, thành kiến hay những lợi ích cá nhân như con người.

6. Những hạn chế nào của con người có thể ảnh hưởng đến việc tạo ra AI?

Những hạn chế của con người bao gồm bản chất “tribal” (sống theo bộ lạc), những lý tưởng mâu thuẫn, và sự thờ ơ đối với nỗi đau của người lạ. Những khuyết điểm này của con người có thể gây trở ngại cho việc thiết kế và định hướng một AI có đạo đức và công bằng.

7. Vai trò hiện tại của AI trong hệ thống y tế Vương quốc Anh là gì?

Hiện tại, Trí tuệ nhân tạo (AI) có vai trò giới hạn trong việc quản lý và phân bổ các nguồn lực sẵn có trong Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) ở Vương quốc Anh.

8. Tại sao việc AI có vai trò lớn hơn trong y tế lại gây tranh cãi?

Việc AI có vai trò lớn hơn trong y tế có thể gây tranh cãi vì nó có thể dẫn đến việc các chuyên gia y tế, đặc biệt là các bác sĩ cấp cao, bị tước đoạt một phần quyền lực chuyên môn và quyền kiểm soát mà họ đang nắm giữ.

9. Cần có điều gì để AI có thể “act well for us”?

Để Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể “act well for us” (hoạt động tốt cho chúng ta) và vì lợi ích tốt nhất của con người, cần có một “tinh thần hợp tác” (cooperative spirit) giữa con người và AI, đồng thời đòi hỏi sự chung tay và thống nhất trong định hướng phát triển.

Với những phân tích chuyên sâu về Cambridge IELTS 18 Test 2 Reading Passage 2 và các dạng câu hỏi thường gặp, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và chiến lược để tự tin chinh phục phần thi IELTS Reading. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kỹ năng này để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới.