Việc xây dựng một nền tảng từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 vững chắc không chỉ giúp các bạn học sinh dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát. Bài viết này sẽ đi sâu vào các từ ngữ quan trọng trong chương “For a Better Community”, cung cấp những giải thích chi tiết và gợi ý cách ghi nhớ hiệu quả, từ đó giúp bạn tự tin làm chủ vốn từ mới Unit 4 này.

Tổng Quan Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4

Chủ đề “For a Better Community” trong Unit 4 sách Global Success lớp 10 tập trung vào các khái niệm liên quan đến sự phát triển cộng đồng, hoạt động tình nguyện và các giá trị xã hội. Nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh 10 này là điều kiện tiên quyết để học sinh có thể hiểu rõ các bài đọc, hoàn thành bài tập ngữ pháp và tự tin tham gia vào các hoạt động học tập liên quan. Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng chính yếu và các từ mở rộng, giúp bạn mở rộng kiến thức và ứng dụng linh hoạt hơn trong mọi ngữ cảnh.

Từ Vựng Quan Trọng Trong Sách Giáo Khoa

Dưới đây là những từ vựng cốt lõi mà sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 Unit 4 đã giới thiệu, kèm theo phân tích chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và các dạng từ liên quan. Mỗi từ đều là một mảnh ghép quan trọng giúp bạn hình dung bức tranh toàn cảnh về chủ đề “vì một cộng đồng tốt đẹp hơn”.

Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪər/ (n): Tình nguyện viên. Từ này dùng để chỉ một người làm việc không công vì mục đích tốt đẹp, thường là để giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho xã hội.
Ví dụ: She has been a volunteer at the local hospital for several years, dedicating her time to assisting patients. (Cô ấy đã làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương trong vài năm qua, cống hiến thời gian để hỗ trợ bệnh nhân.)

  • Volunteer (v): tình nguyện (She decided to volunteer her time at the animal shelter).
  • Voluntary (adj): mang tính tình nguyện, tự nguyện (His participation was entirely voluntary).

Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng. Đây là một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực cụ thể hoặc có chung sở thích, mục tiêu.
Ví dụ: The community came together to organize a charity event to support local families in need. (Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ các gia đình địa phương gặp khó khăn.)

  • Communal (adj): thuộc về cộng đồng, được chia sẻ hoặc sử dụng cho nhiều người (They shared a communal kitchen in the dormitory).

Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ (n): Quảng cáo. Một thông báo công khai nhằm mục đích quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
Ví dụ: They placed an advertisement in the local newspaper to promote their new product and reach a wider audience. (Họ đặt một quảng cáo trên báo địa phương để quảng bá sản phẩm mới và tiếp cận đối tượng rộng hơn.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Advertise (v): quảng cáo (The company advertises its new services extensively).

Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin việc, đơn ứng tuyển. Là một biểu mẫu hoặc văn bản chính thức được sử dụng để nộp yêu cầu cho một vị trí, quyền lợi hoặc dịch vụ.
Ví dụ: He submitted his application for the job yesterday, hoping to hear back soon. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào hôm qua, hy vọng sớm nhận được phản hồi.)

  • Apply (v): ứng tuyển, xin (You should apply for that scholarship).
  • Applicant (n): ứng viên (We received many qualified applicants for the position).

Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n): Cơ hội. Một tình huống hoặc thời điểm thuận lợi để làm điều gì đó.
Ví dụ: Studying abroad provides students with valuable opportunities for personal growth and cultural immersion. (Học tập ở nước ngoài mang đến cho sinh viên những cơ hội quý giá để phát triển cá nhân và hòa nhập văn hóa.)

  • Opportune (adj): thích hợp, đúng lúc (It was an opportune moment to ask for a raise).
  • Opportunistic (adj): tính cơ hội, biết tận dụng cơ hội (He’s known for being opportunistic in business dealings).

Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl/ (adj): Thuộc về môi trường. Liên quan đến môi trường tự nhiên và các vấn đề bảo vệ môi trường.
Ví dụ: We need to take action to protect the environmental resources for future generations, ensuring a sustainable planet. (Chúng ta cần hành động để bảo vệ các nguồn tài nguyên môi trường cho thế hệ tương lai, đảm bảo một hành tinh bền vững.)

  • Environment (n): môi trường (Protecting the environment is crucial).
  • Environmentalist (n): nhà môi trường học (She became an environmentalist after seeing the pollution).

Orphanage /ˈɔːrfənɪdʒ/ (n): Trại mồ côi. Một cơ sở cung cấp nơi ở và chăm sóc cho trẻ em mồ côi hoặc bị bỏ rơi.
Ví dụ: The orphanage provides a safe and nurturing environment for children without parents, giving them a chance for a better future. (Trại mồ côi cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ em không có cha mẹ, mang lại cho chúng cơ hội có một tương lai tốt đẹp hơn.)

  • Orphan (n): trẻ mồ côi (He was an orphan from a young age).

Donate /doʊˈneɪt/ (v): Quyên góp, hiến tặng. Hành động cho tiền, hàng hóa hoặc thời gian cho một tổ chức từ thiện hoặc người cần giúp đỡ.
Ví dụ: They decided to donate money to support the local charity organization’s efforts to help the homeless. (Họ quyết định quyên góp tiền để hỗ trợ nỗ lực của tổ chức từ thiện địa phương nhằm giúp đỡ người vô gia cư.)

  • Donation (n): sự quyên góp (We appreciate your generous donation).
  • Donor (n): người quyên góp (The hospital thanked the anonymous donor).

Charity /ˈtʃærɪti/ (n): Từ thiện. Một tổ chức hoặc hành động giúp đỡ người nghèo, người bệnh hoặc những người gặp khó khăn khác.
Ví dụ: The company organized a charity event to raise funds for a local hospital, benefiting many patients. (Công ty tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một bệnh viện địa phương, mang lại lợi ích cho nhiều bệnh nhân.)

  • Charitable (adj): thuộc tổ chức từ thiện, nhân ái (She is known for her charitable acts).
  • Charitably (adv): một cách từ thiện, tử tế (He spoke charitably about his former opponent).

Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n): Lợi ích. Một ưu điểm hoặc lợi thế mà bạn nhận được từ một điều gì đó.
Ví dụ: Regular exercise has many benefits for both physical and mental health, including improved mood and energy levels. (Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cả về thể chất và tinh thần, bao gồm cải thiện tâm trạng và mức năng lượng.)

  • Beneficial (adj): có lợi (Eating vegetables is beneficial for your health).
  • Beneficially (adv): theo một cách có lợi (The new policy affected everyone beneficially).

Village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): Làng. Một cộng đồng dân cư nhỏ hơn thị trấn, thường nằm ở vùng nông thôn.
Ví dụ: She grew up in a small village surrounded by beautiful countryside, enjoying a peaceful childhood. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi cảnh quan đẹp của miền quê, tận hưởng tuổi thơ yên bình.)

  • Villager (n): dân làng (The villagers gathered for the annual festival).

Countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n): Miền quê. Khu vực nông thôn, thường có nhiều cánh đồng, rừng cây và ít nhà cửa.
Ví dụ: They enjoyed a peaceful weekend in the countryside, away from the hustle and bustle of the city, feeling refreshed. (Họ đã có một cuối tuần yên bình ở miền quê, xa xa những ồn ào của thành phố, cảm thấy sảng khoái.)

Civic /ˈsɪvɪk/ (adj): Liên quan đến công dân, công cộng. Liên quan đến các quyền và trách nhiệm của một công dân hoặc đến các vấn đề của một thành phố hay thị trấn.
Ví dụ: Civic engagement is important for a thriving community, encouraging citizens to participate actively. (Sự tham gia của công dân là quan trọng đối với một cộng đồng phát triển mạnh mẽ, khuyến khích công dân tham gia tích cực.)

  • Citizen (n): công dân (Every citizen has the right to vote).
  • Citizenship (n): quyền công dân (He applied for dual citizenship).

Item /ˈaɪtəm/ (n): Mục, vật. Một vật riêng lẻ hoặc một mục trong danh sách.
Ví dụ: She made a list of all the items she needed to buy from the grocery store, ensuring nothing was forgotten. (Cô ấy đã lập danh sách tất cả các mục cần mua từ cửa hàng tạp hóa, đảm bảo không quên gì.)

Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): Sự việc làm, công việc đã được thuê. Tình trạng có một công việc được trả lương.
Ví dụ: The employment rate in the country has been steadily decreasing, indicating a healthy job market. (Tỷ lệ việc làm trong đất nước đã giảm dần, cho thấy một thị trường lao động lành mạnh.)

  • Employ (v): tuyển dụng (The company employs over 500 people).
  • Employee (n): người lao động (She is a dedicated employee).
  • Employer (n): người tuyển dụng (Her employer offers great benefits).

Purpose /ˈpɜːrpəs/ (n): Mục đích. Lý do tại sao một điều gì đó được thực hiện hoặc tồn tại.
Ví dụ: Finding one’s purpose in life can bring a sense of fulfillment and satisfaction, guiding their actions. (Tìm ra mục đích của cuộc sống có thể mang lại cảm giác thỏa mãn và hài lòng, định hướng hành động của họ.)

  • Purposeful (adj): có mục đích (She made a purposeful decision).
  • Purposefully (adv): theo một cách có mục đích (He walked purposefully towards the door).

Non-profit /ˌnɑːnˈprɑːfɪt/ (adj): Phi lợi nhuận. Một tổ chức không hoạt động vì mục đích kiếm lợi nhuận mà vì một mục đích xã hội hoặc từ thiện.
Ví dụ: The organization operates as a non-profit, focusing on community service rather than making money, aiming to help those in need. (Tổ chức hoạt động với tư cách phi lợi nhuận, tập trung vào dịch vụ cộng đồng thay vì kiếm tiền, nhằm giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Boost /buːst/ (v): Tăng cường, đẩy mạnh. Làm tăng hoặc cải thiện điều gì đó.
Ví dụ: The government implemented policies to boost economic growth and create more jobs. (Chính phủ thực hiện các chính sách nhằm tăng cường tăng trưởng kinh tế và tạo thêm việc làm.)

  • Booster (n): sự tăng cường, yếu tố thúc đẩy (This project will be a real booster for the local economy).

Organise /ˈɔːrɡənaɪz/ (v): Tổ chức. Sắp xếp hoặc lập kế hoạch cho một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ: We need to organise a meeting to discuss the upcoming project and delegate tasks effectively. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án sắp tới và phân công nhiệm vụ hiệu quả.)

  • Organizer (n): người tổ chức (She’s a brilliant organizer of events).
  • Organization (n): tổ chức (The Red Cross is a well-known organization).

Increase /ɪnˈkriːs/ (v): Tăng. Trở nên lớn hơn về số lượng, kích thước hoặc mức độ.
Ví dụ: The company plans to increase its production capacity by 20% next year to meet growing demand. (Công ty kế hoạch tăng năng lực sản xuất lên 20% vào năm tới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

  • Increase (n): sự tăng lên (There was a significant increase in sales).

Locate /loʊˈkeɪt/ (v): Định vị. Tìm ra vị trí chính xác của một người hoặc vật.
Ví dụ: The GPS system helps us locate our position on the map, guiding us to our destination. (Hệ thống GPS giúp chúng ta định vị vị trí trên bản đồ, hướng dẫn chúng ta đến đích.)

  • Locator (n): định vị (A car locator can help you find your parked car).
  • Location (n): vị trí (The new store’s location is ideal).

Sort /sɔːrt/ (v): Sắp xếp. Phân loại hoặc nhóm các vật phẩm theo một thứ tự hoặc loại cụ thể.
Ví dụ: Please sort the documents into different categories for easy access and organization. (Xin hãy sắp xếp các tài liệu vào các danh mục khác nhau để dễ dàng truy cập và sắp xếp.)

  • Sorter (n): người phân loại, máy phân loại (A mail sorter can process thousands of letters per hour).

Realize /ˈriːəlaɪz/ (v): Nhận ra, nhận thức. Trở nên nhận thức hoặc hiểu rõ một điều gì đó.
Ví dụ: She finally realized her true potential and pursued her dream career with confidence. (Cô ấy cuối cùng nhận ra tiềm năng thực sự của mình và theo đuổi sự nghiệp mơ ước với sự tự tin.)

  • Realization (n): sự nhận biết, sự nhận ra (The realization dawned on her face).

Raise /reɪz/ (v): Nâng cao, gây quỹ. Nâng một vật gì đó lên cao hơn hoặc thu thập tiền cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ: The organization aims to raise awareness about climate change among young people. (Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.)

  • Raiser (n): người gây quỹ (He’s a great fundraiser for charity).
  • Raise (n): sự tăng lương (She got a raise after her performance review).

Deliver /dɪˈlɪvər/ (v): Giao hàng, cung cấp. Mang và phân phát hàng hóa hoặc thư từ.
Ví dụ: The courier will deliver the package to your doorstep tomorrow morning. (Người đưa thư sẽ giao hàng đến cửa nhà bạn vào sáng mai.)

  • Delivery (n): dịch vụ giao hàng (The pizza delivery was fast).

Collect /kəˈlekt/ (v): Thu thập. Tập hợp các vật phẩm từ nhiều nơi khác nhau.
Ví dụ: The students collected data for their research project by conducting surveys. (Các sinh viên đã thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình bằng cách thực hiện khảo sát.)

  • Collector (n): người sưu tầm (He is a coin collector).
  • Collection (n): bộ sưu tập (She has an impressive stamp collection).

Improve /ɪmˈpruːv/ (v): Cải thiện. Trở nên tốt hơn hoặc làm cho điều gì đó tốt hơn.
Ví dụ: She took a course to improve her language skills, especially her speaking ability. (Cô ấy đã tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là khả năng nói.)

  • Improvement (n): sự cải thiện (There’s been a significant improvement in his grades).

Local /ˈloʊkəl/ (adj): Địa phương. Thuộc về hoặc liên quan đến một khu vực hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ: We decided to support local businesses in our community to help the economy thrive. (Chúng tôi quyết định ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của chúng tôi để giúp nền kinh tế phát triển mạnh.)

  • Locally (adv): tại địa phương (The vegetables are grown locally).

Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): Thú vị. Gây tò mò hoặc hấp dẫn.
Ví dụ: The book I’m reading is really interesting, full of unexpected twists. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thật sự thú vị, đầy những tình tiết bất ngờ.)

  • Interestingly (adv): theo một cách thú vị (Interestingly, he never mentioned his past).

Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (adj): Tự tin. Cảm thấy chắc chắn về khả năng của bản thân hoặc về điều gì đó.
Ví dụ: She gave a confident presentation in front of the audience, speaking clearly and assertively. (Cô ấy đã thể hiện một bài thuyết trình tự tin trước khán giả, nói rõ ràng và mạnh dạn.)

  • Confidently (adv): theo một cách tự tin (He confidently answered all the questions).

Regular /ˈrɛɡjələr/ (adj): Đều đặn. Xảy ra hoặc được thực hiện theo một khoảng thời gian cố định.
Ví dụ: He goes to the gym on a regular basis to maintain his fitness. (Anh ấy đi tập gym đều đặn để duy trì thể lực.)

  • Regularly (adv): thường xuyên, đều đặn (She regularly visits her grandparents).

Endless /ˈɛndlɪs/ (adj): Vô tận. Không có hồi kết hoặc dường như không có hồi kết.
Ví dụ: The possibilities are endless when you approach challenges with an open mind. (Có vô số khả năng khi bạn tiếp cận thử thách với một tư duy cởi mở.)

  • Endlessly (adv): theo cách tiếp tục trong một thời gian dài và dường như không có hồi kết (The child played endlessly with his new toy).

Generous /ˈdʒɛnərəs/ (adj): Rộng lượng. Sẵn lòng cho đi hoặc chia sẻ nhiều hơn mức cần thiết.
Ví dụ: She is known for her generous contributions to charity, always willing to help. (Cô ấy nổi tiếng với những đóng góp rộng lượng cho từ thiện, luôn sẵn lòng giúp đỡ.)

  • Generously (adv): theo cách đó cho thấy rằng ai đó sẵn sàng cho đi một cách tự do (He generously donated a large sum of money).

Remote /rɪˈmoʊt/ (adj): Xa xôi. Cách xa những nơi đông dân cư hoặc trung tâm.
Ví dụ: They live in a remote village in the mountains, far from city life. (Họ sống trong một ngôi làng xa xôi trên núi, xa rời cuộc sống thành phố.)

  • Remotely (adv): xa xôi, từ xa (He works remotely from home).

Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Quan trọng, cần thiết. Hoàn toàn cần thiết hoặc quan trọng.
Ví dụ: Good communication skills are essential for success in the workplace, fostering better teamwork. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều quan trọng để thành công trong công việc, thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm tốt hơn.)

  • Essentially (adv): về cơ bản, cần thiết (Essentially, the plan is to reduce costs).

Practical /ˈpræktɪkəl/ (adj): Thực tế. Liên quan đến việc thực hiện hoặc ứng dụng thay vì lý thuyết.
Ví dụ: The course provides practical skills that can be applied in real-life situations, making learning relevant. (Khóa học cung cấp những kỹ năng thực tế có thể áp dụng trong các tình huống thực tế, làm cho việc học trở nên phù hợp.)

  • Practically (adv): thực tế, gần như (It’s practically impossible to finish this in one day).

Digital /ˈdɪdʒɪtl̩/ (adj): Kỹ thuật số. Liên quan đến công nghệ sử dụng tín hiệu điện tử.
Ví dụ: The company has embraced digital technology to improve efficiency and reach a global audience. (Công ty đã áp dụng công nghệ kỹ thuật số để cải thiện hiệu suất và tiếp cận khán giả toàn cầu.)

  • Digitally (adv): sử dụng công nghệ số (The artwork was created digitally).

Particularly /pərˈtɪkjələrli/ (adv): Đặc biệt. Hơn bình thường hoặc hơn những cái khác.
Ví dụ: I enjoyed the concert, particularly the last song, which was incredibly moving. (Tôi thích buổi hòa nhạc, đặc biệt là bài hát cuối cùng, bài đó vô cùng cảm động.)

  • Particular (adj): cụ thể, đặc biệt (He’s very particular about his coffee).

Mở Rộng Từ Vựng Chủ Đề “For A Better Community”

Để làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 và có thể diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn về chủ đề cộng đồng, việc học thêm các từ mở rộng là rất cần thiết. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến sự phát triển xã hội, sự hợp tác và tác động.

Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n): Sự hợp tác. Quá trình làm việc cùng nhau để tạo ra hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ: The collaboration between the two companies resulted in a successful product launch, showcasing effective teamwork. (Sự hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc ra mắt sản phẩm thành công, thể hiện sự làm việc nhóm hiệu quả.)

  • Collaborator (n): người hợp tác (She’s a frequent collaborator on art projects).
  • Collaborate (v): hợp tác (They collaborated on the research paper).

Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n): Sự tham gia, sự cam kết. Hành động hoặc trạng thái tham gia vào điều gì đó.
Ví dụ: Employee engagement is crucial for a productive work environment, fostering loyalty and motivation. (Sự tham gia của nhân viên là quan trọng đối với một môi trường làm việc hiệu quả, thúc đẩy lòng trung thành và động lực.)

  • Engage (v): tham gia, cam kết (He engaged in lively discussion).

Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): Bền vững. Khả năng được duy trì ở một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.
Ví dụ: The company is committed to achieving sustainability in its operations, minimizing environmental impact. (Công ty cam kết đạt được sự bền vững trong hoạt động của mình, giảm thiểu tác động môi trường.)

  • Sustainable (adj): bền vững (Sustainable development is vital for the planet).
  • Sustain (v): bảo tồn, duy trì (The building cannot sustain such heavy loads).

Enhancement /ɪnˈhænsmənt/ (n): Sự nâng cao, sự cải thiện. Hành động cải thiện hoặc tăng cường chất lượng, giá trị hoặc sức hấp dẫn của một cái gì đó.
Ví dụ: The software update includes several enhancements to improve user experience and functionality. (Phiên bản cập nhật phần mềm bao gồm một số cải tiến nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng và chức năng.)

  • Enhance (v): nâng cao, cải thiện (This software enhances image quality).

Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Sự khuyến mãi, sự thúc đẩy. Hành động quảng cáo hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
Ví dụ: The company launched a new advertising campaign to boost product promotion and increase sales. (Công ty đã ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới nhằm thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm và tăng doanh số.)

  • Promote (v): quảng bá, thúc đẩy (She was promoted to manager).
  • Promotional (adj): liên quan đến quảng bá (They sent out promotional materials).

Support /səˈpɔːrt/ (n): Sự hỗ trợ. Giúp đỡ hoặc khuyến khích.
Ví dụ: The organization provides financial support to underprivileged children, enabling them to attend school. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho trẻ em thiếu may mắn, giúp chúng có thể đến trường.)

  • Supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ (Her family is very supportive).
  • Support (v): người ủng hộ (I support your decision).

Mobilization /ˌmoʊbələˈzeɪʃən/ (n): Sự huy động, sự động viên. Hành động tập hợp và chuẩn bị các nguồn lực (như quân đội hoặc nhân viên) cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ: The mobilization of volunteers was crucial in responding to the natural disaster, saving many lives. (Sự huy động tình nguyện viên là quan trọng trong việc ứng phó với thảm họa tự nhiên, cứu sống nhiều người.)

  • Mobilize (v): huy động, động viên (The community mobilized to help the victims).
  • Mobilized (adj): đã được huy động (The mobilized troops were ready for action).

Impact /ˈɪmpækt/ (n): Tác động. Ảnh hưởng mạnh mẽ của một cái gì đó lên một cái gì đó khác.
Ví dụ: The new policy had a positive impact on the local economy, creating new jobs. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đối với nền kinh tế địa phương, tạo ra nhiều việc làm mới.)

  • Impactful (adj): có tác động (His speech was very impactful).
  • Impact (v): tác động (The recession impacted sales).

Diversity /daɪˈvɜːrsəti/ (n): Sự đa dạng. Trạng thái khác biệt hoặc phong phú về các loại, dạng hoặc yếu tố khác nhau.
Ví dụ: The company values diversity and promotes an inclusive work environment, embracing all backgrounds. (Công ty coi trọng sự đa dạng và thúc đẩy một môi trường làm việc bao gồm mọi người, đón nhận mọi xuất thân.)

  • Diverse (adj): đa dạng (The city has a diverse population).
  • Diversify (v): làm cho đa dạng (She decided to diversify her investments).

Unity /ˈjuːnəti/ (n): Sự đoàn kết. Tình trạng thống nhất hoặc hòa hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: The team showed great unity and worked together to achieve their goal, demonstrating strong cohesion. (Đội đã thể hiện sự đoàn kết tuyệt vời và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình, thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ.)

  • United (adj): tính thống nhất, được đoàn kết (The United Nations aims to promote peace).
  • Unite (v): thống nhất (The two countries united after the war).

Empathy /ˈɛmpəθi/ (n): Sự thông cảm. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Ví dụ: Showing empathy towards others can help build stronger relationships and foster a more caring society. (Thể hiện sự thông cảm đối với người khác có thể giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn và nuôi dưỡng một xã hội quan tâm hơn.)

  • Empathetic (adj): tính thông cảm (He is a very empathetic listener).
  • Empathize (v): thông cảm (It’s important to empathize with people from different backgrounds).

Progress /ˈprɑːɡrɛs/ (n): Tiến bộ, sự tiến triển. Sự phát triển hoặc cải thiện theo thời gian.
Ví dụ: The project is making good progress and is on track to meet the deadline, thanks to dedicated effort. (Dự án đang tiến triển tốt và đang đúng tiến độ để đáp ứng thời hạn, nhờ vào nỗ lực tận tâm.)

  • Progressive (adj): có tiến bộ, tiến triển (She has progressive views on education).
  • Progress (v): tiến bộ, tiến triển (The patient is progressing well).

Involvement /ɪnˈvɑːlvmənt/ (n): Sự tham gia. Hành động tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống.
Ví dụ: Parental involvement is important for a child’s education, contributing to their academic success. (Sự tham gia của phụ huynh là quan trọng đối với việc giáo dục của trẻ, đóng góp vào thành công học tập của chúng.)

  • Involve (v): liên quan, tham gia (The plan involves a lot of work).

Strengthen /ˈstrɛŋθən/ (v): Tăng cường, củng cố. Làm cho một cái gì đó mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn.
Ví dụ: The company implemented measures to strengthen its cybersecurity defenses, protecting sensitive data. (Công ty đã triển khai các biện pháp để tăng cường bảo vệ an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)

  • Strong (adj): mạnh (He is a strong leader).
  • Strength (n): sức mạnh (Physical strength is not always key).

Inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): Truyền cảm hứng. Tạo ra một cảm giác muốn làm điều gì đó hoặc gây ra một ý tưởng, cảm xúc.
Ví dụ: The motivational speaker inspired the audience with her powerful message, encouraging them to pursue their dreams. (Diễn giả truyền cảm hứng đã làm say mê khán giả với thông điệp mạnh mẽ của mình, khuyến khích họ theo đuổi ước mơ.)

  • Inspiration (n): nguồn cảm hứng (She is a great source of inspiration).
  • Inspirational (adj): truyền cảm hứng (His story is truly inspirational).

Active /ˈæktɪv/ (adj): Chủ động, hoạt động. Luôn di chuyển hoặc tham gia vào các hoạt động.
Ví dụ: She leads an active lifestyle, participating in various sports and activities regularly. (Cô ấy có lối sống chủ động, tham gia vào nhiều môn thể thao và hoạt động khác đều đặn.)

  • Act (v): hành động (You must act quickly).
  • Activation (n): sự kích hoạt, hoạt động (The activation of the system was successful).
  • Actively (adv): một cách chủ động (He actively participates in community events).

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 không chỉ là ghi nhớ định nghĩa mà còn là hiểu cách mỗi từ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Hơn 70% các từ vựng tiếng Anh có nhiều hơn một nghĩa, và ý nghĩa của chúng thường thay đổi tùy thuộc vào câu và tình huống. Chẳng hạn, từ “impact” có thể là danh từ (tác động) hoặc động từ (gây tác động), nhưng để sử dụng chính xác, bạn cần đặt nó vào câu và hiểu mối quan hệ của nó với các từ khác.

Học từ vựng theo cụm từ và câu ví dụ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng. Thay vì chỉ học “volunteer”, hãy học “be a volunteer at a hospital” hoặc “volunteer time and effort”. Cách học này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ phong phú mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên, gần gũi với ngôn ngữ bản địa. Đây là một phương pháp hiệu quả đã được chứng minh giúp người học tiếng Anh tiếp thu từ vựng một cách bền vững.

Cách Ứng Dụng Từ Vựng Unit 4 Vào Giao Tiếp Thực Tế

Để thực sự làm chủ từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4, học sinh cần chủ động ứng dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ bao gồm các bài tập ngữ pháp mà còn qua việc viết nhật ký, trò chuyện với bạn bè hoặc thậm chí là tự nói chuyện với chính mình. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về một hoạt động tình nguyện mà bạn muốn tham gia, sử dụng các từ như charity, donate, community, volunteer, organise, và impact.

Ngoài ra, việc xem phim, nghe nhạc hay đọc sách báo tiếng Anh có chủ đề liên quan đến xã hội, cộng đồng cũng là một cách tuyệt vời để bắt gặp những từ mới Unit 4 trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể tìm kiếm các bài viết về các tổ chức phi lợi nhuận (non-profit), các chiến dịch bảo vệ môi trường (environmental protection), hay những câu chuyện về sự đoàn kết (unity) của một nhóm người. Việc tiếp xúc thường xuyên với từ vựng giúp chúng trở thành một phần quen thuộc trong tư duy ngôn ngữ của bạn.

Luyện Tập Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4

Việc thực hành là chìa khóa để củng cố vốn từ vựng tiếng Anh 10 đã học. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn ôn lại và áp dụng các từ đã học trong Unit 4 For A Better Community, từ đó làm chủ chúng một cách vững chắc.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Bài tập này giúp bạn củng cố mối liên hệ giữa từ vựng và nghĩa tiếng Việt của chúng, một bước quan trọng trong việc ghi nhớ từ.

Từ vựng Ý nghĩa
1. donate a. một cách chủ động, tích cực
2. charity b. địa phương
3. increase c. từ thiện
4. local d. tăng lên
5. actively e. quyên góp

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn hoặc trắc nghiệm

Bài tập điền từ giúp bạn hiểu rõ hơn cách các từ vựng hoạt động trong ngữ cảnh câu, đồng thời phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau.

community volunteer impact locate deliver
improve interesting generous remote actively
  1. It’s important for individuals to participate in _________ projects.
  2. Many people choose to _________ their time and skills to help others in need.
  3. Small actions can have a big _________ on the overall well-being of a community.
  4. Can you help me _________ the nearest library? I’m new to this area.
  5. The charity organization aims to _________ food and supplies to those affected by the disaster.
  6. We should all strive to _________ our community by creating safer and cleaner spaces.
  7. The speaker shared some _________ insights on how to build a stronger community.
  8. She is known for her _________ nature, always willing to lend a helping hand.
  9. Living in a _________ area can sometimes make it challenging to access certain resources.
  10. Let’s all work together to _________ contribute to the betterment of our community.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

Việc tự đặt câu giúp bạn chủ động vận dụng từ vựng, từ đó biến chúng thành kiến thức của riêng mình và tăng cường khả năng sáng tạo ngôn ngữ. Hãy cố gắng đặt câu sao cho có ý nghĩa và liên quan đến chủ đề “For A Better Community”.

orphanage employment purpose empathy collect
promote strengthen practical essential particularly

Đáp án và Giải Thích Bài Luyện Tập

Việc xem lại đáp án và hiểu lý do đằng sau mỗi lựa chọn là cực kỳ quan trọng để bạn thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4.

Bài 1:

Đáp án: 1 – e, 2 – c, 3 – d, 4 – b, 5 – a

Bài 2:

  1. It’s important for individuals to participate in community projects.

    • Giải thích: Trong câu này, ta thấy có từ “participate” (tham gia) vào một loại dự án nào đó. “Community” (cộng đồng) là danh từ thích hợp để chỉ đến các dự án phục vụ cộng đồng, nơi mọi người cùng đóng góp sức mình để xây dựng và phát triển.
  2. Many people choose to volunteer their time and skills to help others in need.

    • Giải thích: Trong câu này, ta thấy cụm “their time and skills” (thời gian và kỹ năng) cùng với ý nghĩa “giúp đỡ người khác cần sự giúp đỡ”. “Volunteer” (tình nguyện) là động từ phù hợp để diễn đạt hành động tự nguyện cống hiến thời gian và kỹ năng mà không đòi hỏi thù lao.
  3. Small actions can have a big impact on the overall well-being of a community.

    • Giải thích: Câu có cụm từ “small actions” (hành động nhỏ) và mối liên hệ với “the overall well-being” (sự tốt đẹp toàn diện). Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để nói về tác động của những hành động nhỏ lên sự phát triển tổng thể của một cộng đồng. “Impact” (tác động) đi kèm với giới từ “on” là danh từ thích hợp để miêu tả hiệu ứng này, nhấn mạnh sự ảnh hưởng đáng kể.
  4. Can you help me locate the nearest library? I’m new to this area.

    • Giải thích: Trong câu này, ta thấy có cụm “the nearest library” (thư viện gần nhất) và ý nghĩa người nói mới đến khu vực này. Vì vậy chúng ta cần một động từ để dùng trong việc hỏi đường. “Locate” (định vị, tìm ra vị trí) là động từ chính xác để yêu cầu sự giúp đỡ tìm một địa điểm cụ thể.
  5. The charity organization aims to deliver food and supplies to those affected by the disaster.

    • Giải thích: Câu có cụm từ “food and supplies” (đồ ăn và hàng hóa cần thiết) và mục tiêu của một tổ chức từ thiện. Trong câu này, chúng ta đang nói về việc tổ chức từ thiện có mục tiêu là cung cấp (deliver) thực phẩm và hàng hóa đến những người đang gặp khó khăn do thảm họa.
  6. We should all strive to improve our community by creating safer and cleaner spaces.

    • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về việc mọi người nên cố gắng (strive) để làm cho cộng đồng của mình tốt đẹp hơn bằng cách tạo ra các không gian an toàn và sạch sẽ hơn. “Improve” (cải thiện) là từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa nâng cao chất lượng hoặc điều kiện của cộng đồng.
  7. The speaker shared some interesting insights on how to build a stronger community.

    • Giải thích: Câu có động từ “share” (chia sẻ) và cần một tính từ bổ nghĩa cho “insights” (những hiểu biết sâu sắc). “Interesting” (thú vị) là tính từ phù hợp để mô tả những ý tưởng hoặc thông tin thu hút sự chú ý và có giá trị.
  8. She is known for her generous nature, always willing to lend a helping hand.

    • Giải thích: Trong câu này, chúng ta nói về tính cách của cô ấy, đặc biệt là việc “luôn sẵn lòng giúp đỡ”. Từ “generous” (rộng lượng) miêu tả một người có lòng nhân ái, sẵn sàng cho đi và giúp đỡ người khác mà không tính toán.
  9. Living in a remote area can sometimes make it challenging to access certain resources.

    • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về việc sống ở một khu vực mà việc tiếp cận tài nguyên trở nên khó khăn. “Remote” (xa xôi, hẻo lánh) là tính từ phù hợp để mô tả một địa điểm khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ và tài nguyên cơ bản.
  10. Let’s all work together to actively contribute to the betterment of our community.

    • Giải thích: Câu này kêu gọi mọi người cùng nhau làm việc (work together) để đóng góp vào việc cải thiện cộng đồng. “Actively” (một cách chủ động, tích cực) là trạng từ thích hợp để diễn tả hành động tham gia một cách hăng hái và có ý thức vào việc xây dựng cộng đồng.

Bài 3:

  1. Orphanage: Many volunteers dedicate their time to supporting children in the local orphanage, providing them with care and education.

    • (Dịch: Nhiều tình nguyện viên dành thời gian của mình để hỗ trợ trẻ em tại trại mồ côi địa phương, cung cấp cho chúng sự chăm sóc và giáo dục.)
  2. Employment: The community center offers various programs to help people find employment opportunities and improve their job prospects.

    • (Dịch: Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình khác nhau để giúp mọi người tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện triển vọng nghề nghiệp của họ.)
  3. Purpose: Having a strong sense of purpose is important for individuals to contribute meaningfully to their community’s development.

    • (Dịch: Có mục tiêu rõ ràng là quan trọng để mỗi người đóng góp có ý nghĩa vào sự phát triển cộng đồng của mình.)
  4. Empathy: Empathy plays a crucial role in understanding and supporting others in the community, especially during challenging times.

    • (Dịch: Sự thông cảm đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và hỗ trợ những người khác trong cộng đồng, đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn.)
  5. Collect: The local charity organization regularly collects donations of clothes and food to help those in need, distributing them fairly.

    • (Dịch: Tổ chức từ thiện địa phương thường xuyên thu thập quyên góp quần áo và thực phẩm để giúp đỡ những người gặp khó khăn, phân phát chúng một cách công bằng.)
  6. Promote: It is essential to promote a culture of kindness and respect within the community to foster harmony and mutual understanding.

    • (Dịch: Quảng bá một văn hóa lòng tốt và tôn trọng là cần thiết trong cộng đồng để thúc đẩy sự hòa hợp và hiểu biết lẫn nhau.)
  7. Strengthen: Community events and activities can significantly strengthen the bond among its members, fostering a sense of belonging.

    • (Dịch: Các sự kiện và hoạt động cộng đồng có thể tăng cường đáng kể sự gắn kết giữa các thành viên, nuôi dưỡng cảm giác thuộc về.)
  8. Practical: The community center provides practical skills training for its residents, equipping them with tools for daily life and work.

    • (Dịch: Trung tâm cộng đồng cung cấp đào tạo kỹ năng thực tế cho cư dân của nó, trang bị cho họ những công cụ cho cuộc sống hàng ngày và công việc.)
  9. Essential: Access to quality education is essential for the sustainable development of a strong community, empowering its future generations.

    • (Dịch: Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của một cộng đồng mạnh mẽ, trao quyền cho các thế hệ tương lai.)
  10. Particularly: The elderly population requires particularly specialized care and attention, given their unique needs and vulnerabilities.

    • (Dịch: Dân số người cao tuổi đòi hỏi chăm sóc và quan tâm đặc biệt, do những nhu cầu và sự dễ bị tổn thương riêng của họ.)

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4

Để giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.

1. Làm thế nào để học thuộc từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 một cách hiệu quả nhất?

Để học thuộc từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp. Đầu tiên, hãy học từ trong ngữ cảnh bằng cách đọc các câu ví dụ, không chỉ nghĩa đơn lẻ. Thứ hai, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên. Cuối cùng, hãy cố gắng áp dụng các từ mới Unit 4 vào việc viết câu, đoạn văn hoặc thực hành nói để biến chúng thành kiến thức chủ động.

2. Sự khác biệt giữa “charity” và “donate” là gì?

“Charity” (danh từ) dùng để chỉ tổ chức từ thiện hoặc hành động từ thiện nói chung. Ví dụ: She works for a charity that helps homeless people. (“Cô ấy làm việc cho một tổ chức từ thiện giúp đỡ người vô gia cư.”) Trong khi đó, “donate” (động từ) là hành động quyên góp, hiến tặng tiền bạc, hàng hóa hoặc thời gian. Ví dụ: Many people donate blood to save lives. (“Nhiều người hiến máu để cứu người.”)

3. Tại sao việc học các từ mở rộng như “collaboration” hay “sustainability” lại quan trọng?

Việc học các từ mở rộng giúp bạn không chỉ hiểu được nội dung cơ bản mà còn có thể diễn đạt các ý tưởng phức tạp, chiều sâu hơn về chủ đề “For A Better Community”. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc nâng cao hoặc yêu cầu viết luận, giúp bạn thể hiện vốn từ vựng tiếng Anh 10 phong phú và khả năng tư duy sâu sắc hơn. Chúng rất hữu ích trong việc xây dựng các lập luận và phân tích.

4. Làm thế nào để kiểm tra và ôn tập từ vựng Unit 4 định kỳ?

Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm lại các bài tập trong sách giáo khoa, sử dụng các ứng dụng luyện thi hoặc tự tạo bài kiểm tra nhỏ cho mình. Việc ôn tập định kỳ, chẳng hạn như mỗi cuối tuần, sẽ giúp củng cố trí nhớ và đảm bảo bạn không quên các từ đã học. Ngoài ra, việc đọc sách báo, xem tin tức bằng tiếng Anh có liên quan đến chủ đề cộng đồng cũng là một cách ôn tập thụ động rất tốt.

5. Có mẹo nào để phân biệt các từ dễ nhầm lẫn trong từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 không?

Đối với các từ dễ nhầm lẫn (ví dụ: employmentemployer), bạn nên tập trung vào hậu tố và tiền tố để suy luận loại từ (danh từ, động từ, tính từ). Việc tạo câu ví dụ cho mỗi từ và so sánh cách dùng của chúng trong cùng một ngữ cảnh có thể giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn. Ghi chú lại những cặp từ dễ nhầm lẫn và ôn tập chúng thường xuyên cũng là một chiến lược hiệu quả.

6. Làm thế nào để áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 vào kỹ năng nói và viết?

Đối với kỹ năng nói, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, kể cả khi bạn chỉ nói một mình. Đối với kỹ năng viết, hãy đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 5-10 từ mới trong mỗi bài viết hoặc đoạn văn bạn thực hành. Bằng cách chủ động vận dụng, bạn sẽ biến vốn từ thụ động thành chủ động, giúp việc giao tiếp trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn.

7. Học từ vựng theo chủ đề “For A Better Community” có lợi ích gì cho tương lai?

Học từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn xây dựng nền tảng cho việc hiểu biết về các vấn đề xã hội. Những từ này là chìa khóa để thảo luận về trách nhiệm công dân, phát triển bền vững và vai trò của cá nhân trong cộng đồng. Điều này rất có ích cho việc học lên cao và tham gia vào các hoạt động xã hội trong tương lai.

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho học sinh cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 trong chủ đề “For A Better Community”, từ những từ cơ bản trong sách giáo khoa đến những từ mở rộng cần thiết. Hy vọng rằng với những giải thích chi tiết, ví dụ cụ thể và bài tập luyện tập, các bạn học sinh sẽ có thể nắm vững từ mới Unit 4 và tự tin vận dụng chúng trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.

Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 không chỉ là một mục tiêu học thuật mà còn là bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn cam kết đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, cung cấp các khóa học và tài liệu chất lượng để giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.