Trong hành trình chinh phục band điểm cao IELTS Reading, việc thành thạo các dạng bài khác nhau là yếu tố then chốt. Trong số đó, Matching Information luôn là một thách thức đáng kể với nhiều thí sinh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những chiến lược tối ưu để vượt qua dạng bài tìm kiếm thông tin này một cách hiệu quả nhất.

Tổng quan về dạng bài Matching Information IELTS Reading

Dạng bài Matching Information yêu cầu thí sinh tìm và xác định đoạn văn (hoặc đôi khi là một phần cụ thể trong đoạn văn) có chứa thông tin được cho sẵn trong câu hỏi. Các loại thông tin này thường đa dạng, có thể là một định nghĩa, một ví dụ minh họa, một lý do, một kết quả, một sự kiện lịch sử, hoặc một quan điểm của tác giả. Thông thường, một đoạn văn có thể chứa thông tin cho nhiều hơn một câu hỏi, và ngược lại, một câu hỏi có thể tìm thấy đáp án trong một đoạn văn duy nhất.

Một trong những đặc điểm khiến dạng bài Matching Information trở nên khó nhằn là tính “không theo thứ tự” của đáp án. Điều này có nghĩa là, không giống như nhiều dạng bài khác trong IELTS Reading, đáp án cho câu hỏi số 1 có thể nằm ở đoạn C, nhưng đáp án cho câu hỏi số 2 lại có thể nằm ở đoạn A, và câu hỏi số 3 lại quay về đoạn B. Điều này đòi hỏi thí sinh phải đọc kỹ toàn bộ bài đọc và liên tục đối chiếu thông tin, thay vì chỉ đọc từng phần một cách tuyến tính. Số lượng đoạn văn thường nhiều hơn số câu hỏi, tạo ra các đoạn “gây nhiễu” không chứa thông tin cần tìm.

Những khó khăn thường gặp khi đối mặt với Matching Information

Thí sinh thường gặp phải một số trở ngại nhất định khi làm dạng Matching Information. Đầu tiên, đó là thách thức về thời gian. Với lượng văn bản lớn và yêu cầu tìm kiếm thông tin không theo thứ tự, nhiều thí sinh cảm thấy áp lực và dễ bị mất kiểm soát thời gian. Việc dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành toàn bộ bài thi Reading.

Thứ hai, kỹ năng Paraphrasing (diễn giải) và Synonym (từ đồng nghĩa) là cực kỳ quan trọng nhưng cũng là một thử thách lớn. Thông tin trong câu hỏi hiếm khi xuất hiện y nguyên trong bài đọc; thay vào đó, chúng thường được diễn đạt lại bằng các từ ngữ hoặc cấu trúc câu khác. Nếu không nhận diện được các từ khóa đồng nghĩa hoặc cụm từ được diễn giải, thí sinh có thể bỏ lỡ đáp án chính xác. Hơn nữa, sự xuất hiện của các “distractors” – những thông tin nghe có vẻ liên quan nhưng không hoàn toàn khớp với câu hỏi – cũng là một cái bẫy phổ biến, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng phân tích chính xác.

Chiến lược làm bài Matching Information hiệu quả từ Anh ngữ Oxford

Để chinh phục dạng bài Matching Information, Anh ngữ Oxford khuyến nghị áp dụng quy trình làm bài có hệ thống và linh hoạt. Việc này giúp bạn không chỉ tìm được đáp án mà còn quản lý thời gian hiệu quả.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đầu tiên, hãy đọc lướt tiêu đề và đoạn giới thiệu của bài đọc để nắm được chủ đề chính và ngữ cảnh tổng thể. Nếu bài đọc không có tiêu đề rõ ràng, bạn có thể đọc một vài câu đầu hoặc câu cuối của các đoạn mở đầu để hình dung nội dung chung. Bước này giúp bạn có cái nhìn bao quát về tài liệu và định hướng việc tìm kiếm thông tin sau này.

Tiếp theo, hãy chuyển sang đọc kỹ danh sách các câu hỏi. Gạch chân dưới các từ khóa chính trong mỗi câu hỏi. Đây có thể là danh từ riêng, con số, thuật ngữ chuyên ngành, hoặc các động từ/tính từ mang ý nghĩa cốt lõi của câu. Sau khi xác định các từ khóa, hãy dành một chút thời gian để dự đoán các cách diễn giải (paraphrase) hoặc các từ đồng nghĩa mà thông tin có thể xuất hiện trong bài đọc. Ví dụ, nếu câu hỏi có từ “increase”, bạn có thể tìm kiếm “rise”, “grow”, “expansion” hoặc “escalate” trong bài đọc.

Sau khi đã nắm rõ các câu hỏi và từ khóa, bạn bắt đầu tiến hành đọc quét (scanning) từng đoạn văn. Đọc từng đoạn một, tập trung tìm kiếm các từ khóa bạn đã gạch chân hoặc các từ đồng nghĩa mà bạn đã dự đoán. Khi bạn tìm thấy một đoạn văn có chứa thông tin tiềm năng, hãy dừng lại và đọc kỹ đoạn đó (skimming) để xác định liệu thông tin đó có thực sự khớp với nội dung của câu hỏi hay không. Điều quan trọng là phải hiểu rõ ý chính của đoạn văn và đối chiếu cẩn thận với yêu cầu của câu hỏi. Sau khi tìm được đáp án cho một câu hỏi, hãy đánh dấu lại đoạn văn đó để tránh việc đọc lại và tiết kiệm thời gian. Hãy nhớ rằng một đoạn văn có thể chứa thông tin cho nhiều câu hỏi, và ngược lại, bạn có thể cần đọc lại một số đoạn văn nếu chưa tìm thấy đủ đáp án.

Mẹo xử lý bẫy và lỗi phổ biến trong Matching Information

Khi làm dạng Matching Information, thí sinh thường rơi vào các bẫy tinh vi. Một lỗi phổ biến là chỉ dựa vào việc tìm kiếm các từ khóa riêng lẻ mà bỏ qua ngữ cảnh của cả câu hoặc đoạn văn. Thông tin trong bài đọc có thể chứa từ khóa giống hệt câu hỏi nhưng lại diễn đạt một ý hoàn toàn khác. Do đó, hãy luôn đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý chính của câu hỏi và toàn bộ đoạn văn trước khi đưa ra quyết định. Đừng vội vàng chọn đáp án chỉ vì thấy một vài từ tương đồng.

Một mẹo quan trọng khác là cẩn trọng với các thông tin gây nhiễu. Đôi khi, bài đọc sẽ đưa ra những dữ liệu hoặc nhận định gần giống với câu hỏi nhưng lại thiếu một chi tiết quan trọng hoặc mang ý nghĩa đối lập. Hãy chú ý đến các từ phủ định, các từ chỉ sự so sánh hoặc các cụm từ thể hiện sự khác biệt. Luôn tự hỏi: “Thông tin này có thực sự trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi hay không?”. Việc loại trừ các phương án sai một cách có hệ thống cũng là một chiến lược hiệu quả để thu hẹp lựa chọn và tăng khả năng tìm được đáp án đúng.

Tối ưu hóa luyện tập dạng bài Matching Information

Để thực sự làm chủ dạng bài Matching Information, việc luyện tập thường xuyên và có chiến lược là không thể thiếu. Thay vì chỉ đơn thuần làm bài tập và kiểm tra đáp án, hãy dành thời gian để phân tích sâu sắc các lỗi sai của mình. Tự đặt câu hỏi: “Tại sao mình lại sai câu này?”, “Mình đã bỏ lỡ từ khóa nào?”, “Mình đã hiểu sai thông tin ở đâu?”, hoặc “Liệu có cách diễn giải khác mà mình chưa nghĩ đến không?”. Việc này giúp bạn nhận diện được những điểm yếu cá nhân và cải thiện khả năng đọc hiểu, đặc biệt là kỹ năng paraphrase.

Bên cạnh đó, hãy đa dạng hóa các tài liệu luyện tập của mình. Ngoài các đề thi IELTS Reading chính thức, bạn có thể tìm đọc các bài báo khoa học, bài viết học thuật hoặc các tài liệu tiếng Anh mang tính thông tin để mở rộng vốn từ vựng và làm quen với nhiều phong cách viết khác nhau. Việc đọc rộng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nhận diện các cấu trúc câu phức tạp và các cách diễn đạt ý tưởng đa dạng. Cuối cùng, hãy luyện tập dưới áp lực thời gian để rèn luyện tốc độ và khả năng quản lý thời gian hiệu quả trong phòng thi thực tế.

Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hành với bài tập Matching Information dưới đây. Đây là một đoạn trích từ đề thi IELTS Reading, giúp bạn áp dụng các chiến lược đã học.

Bài đọc Crisis Freshwater luyện tập dạng Matching Information IELTS ReadingBài đọc Crisis Freshwater luyện tập dạng Matching Information IELTS Reading

Crisis! Freshwater

A . As in New Delhi and Phoenix, policymakers worldwide wield great power over how water resources and managed. Wise use of such power will become increasingly important as the years go by because the world’s demand for freshwater is currently overtaking its ready supply in many places, and this situation shows no sign of abating.

B . That the problem is well-known makes it no less disturbing: today one out of six people, more than a billion, suffer inadequate access to safe freshwater. By 2025, according to data released by the United Nations, the freshwater resources of more than half the countries across the globe will undergo either stress- for example, when people increasingly demand more water than is available or safe for use-or outright shortages. By mid-century, as much as three-quarters of the earth’s population could face scarcities of freshwater.

C . Scientists expect water scarcity to become more common in large part because the world’s population is rising and many people are getting richer (thus expanding demand) and because global climate change is exacerbating aridity and reducing supply in many regions. What is more, many water sources are threatened by faulty waste disposal, releases of industrial pollutants, fertilizer runoff, and coastal influxes of saltwater into aquifers as groundwater is depleted.

D . Because lack of access to water can lead to starvation, disease, political instability, and even armed conflict, failure to take action can have broad and grave consequences. Fortunately, to a great extent, the technologies and policy tools required to conserve existing freshwater and to secure more of it are known among which several seem particularly effective. What is needed now is action. Governments and authorities at every level have to formulate and execute plans for implementing the political, economic, and technological measures that can ensure water security now and in the coming decades.

E . Main Falkenmark of the Stockholm International Water Institute and other experts estimate that, on average, each person on the earth needs a minimum of 1000 cubic meters (m3) of water. The minimum water each person requires for drinking, hygiene, and growing food. The volume is equivalent to two-fifths of an Olympic-size swimming pool.

F . Much of the Americas and northern Eurasia enjoy abundant water supplies. But several regions are beset by greater or lesser degrees of “physical” scarcity-whereby demand exceeds local availability. Other areas, among them Central Africa, parts of the Indian subcontinent, and Southeast Asia contend with “economic” water scarcity limit access even though sufficient supplies are available.

G. More than half of the precipitation that falls on land is never available for capture or storage because it evaporates from the ground or transpires from plants; this fraction is called blue-water sources-rivers, lakes, wetlands, and aquifers-that people can tap directly. Farm irrigation from these free-flowing bodies is the biggest single human use of freshwater resources, but the intense local demand they create often drains the surroundings of ready supplies.

H . Lots of water, but not always where it is needed one hundred and ten thousand cubic kilometers of precipitation, nearly 10 times the volume of Lake Superior, falls from the sky onto the earth’s land surface every year. This huge quantity would easily fulfill the requirements of everyone on the planet if the water arrived where and when people needed it. But much of it cannot be captured (top), and the rest is disturbed unevenly (bottom). Green water (61.1% of total precipitation): absorbed by soil and plants, then released back into the air: unavailable for withdrawal. Bluewater (38.8% of total precipitation): collected in rivers, lakes, wetlands, and groundwater: available for withdrawal before it evaporates or reaches the ocean. These figures may not add up to 100% because of rounding. Only 1.5% is directly used by people.

I . Waters run away in tremendous wildfires in recent years. The economic actors had all taken their share reasonably enough: they just did not consider the needs of the natural environment, which suffered greatly when its inadequate supply was reduced to critical levels by drought. The members of the Murray-Darling Basin Commission are now frantically trying to extricate themselves from the disastrous results of their misallocation of the total water resource. Given the difficulties of sensibly apportioning the water supply within a single nation, imagine the complexities of doing so for international river basins such as that of the Jordan River, which borders on Lebanon, Syria, Israel, the Palestinian areas, and Jordan, all of which have claims to the shared, but limited, supply in an extremely parched region. The struggle for freshwater has contributed to civil and military disputes in the area. Only continuing negotiations and compromises have kept this tense situation under control.

Nguồn: Mini-ielts

The readings Passage has eleven paragraphs A-I

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter A-I, in boxes 6-10 on your answer sheet.

You may use any letter more than once.

1. The uneven distribution of water around the world.

2. Other factors regarding nature bothering people who make the policies.

3. Joint efforts needed to carry out the detailed solutions combined with various aspects.

4. No always-in-time match available between the requirements and the actual rainfall.

5. The lower limit of the amount of fresh water for a person to survive.

Đáp án và giải thích bài tập Matching Information

1. F: Much of the Americas and northern Eurasia enjoy abundant water supplies. But several regions are beset by greater or lesser degrees of “physical” scarcity-whereby demand exceeds local availability.

Lượng nước ở những khu vực khác nhau trên thế giới không đồng đều. Thí sinh có thể tìm thấy ý này ở đoạn F, đặc biệt chú ý đến từ khóa greater, lesser (paraphrase của cụm uneven distribution): Phần lớn châu Mỹ và phía bắc châu lúc Âu-Á được hưởng nguồn cung cấp nước dồi dào. Nhưng một số khu vực khác gặp tình trạng khan hiếm nước với cấp độ khác nhau, theo đó nhu cầu của con người vượt quá khả năng cung cấp tại địa phương.

2. I: The economic actors had all taken their share reasonably enough: they just did not consider the needs of the natural environment, which suffered greatly when its inadequate supply was reduced to critical levels by drought.

Các nhân tố tự nhiên khiến người làm chính sách bận tâm. Thí sinh có thể tìm thấy ý này ở đoạn I, qua các từ khóa như natural environment, drought: Tất cả các nước nhận lợi ích của mình một cách hợp lý. Họ không xem xét đến nhu cầu của môi trường tự nhiên, thường chịu thiệt hại nặng nề khi nguồn nước vốn không đủ bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi hạn hán.

3. D: Governments and authorities at every level have to formulate and execute plans for implementing the political, economic, and technological measures that can ensure water security now and in the coming decades.

Những nỗ lực chung cần thiết để tiến hành các giải pháp cụ thể, kết hợp với các khía cạnh khác nhau. Thí sinh có thể tìm thấy ý này ở đoạn D, chú ý đến các từ khóa như formulate and execute plans, political, economic, and technological measures cho thấy nỗ lực chung giữa chính phủ và chính quyền trên nhiều khía cạnh:

Chính phủ và chính quyền các cấp phải xây dựng và thực hiện kế hoạch, thực hiện các biện pháp chính trị, kinh tế và công nghệ để có thể đảm bảo an ninh nguồn nước hiện tại và trong những thập kỷ tới.

4. H: Lots of water, but not always where it is needed one hundred and ten thousand cubic kilometers of precipitation, nearly 10 times the volume of Lake Superior, falls from the sky onto the earth’s land surface every year. This huge quantity would easily fulfill the requirements of everyone on the planet if the water arrived where and when people needed it. But much of it cannot be captured (top), and the rest is disturbed unevenly (bottom).

Lượng mưa thực tế không đáp ứng đúng lúc nhu cầu thực tế. Thí sinh có thể tìm thấy ý này ở đoạn H, chú ý đến các từ khóa như not always where it is needed, where and when people needed it:

Có rất nhiều nước, nhưng không phải lúc nào 110.000 km3 khối lượng mưa, gấp gần 10 lần thể tích của hồ Superior, cũng rơi xuống đúng chỗ trên bề mặt trái đất hàng năm. Lượng nước khổng lồ này sẽ dễ dàng đáp ứng nhu cầu của mọi người trên hành tinh nếu nước đến đúng nơi và đúng lúc mọi người cần. Nhưng phần lớn lượng nước không thể lưu trữ được (trên cùng) và phần còn lại thì phân bổ không đều (dưới cùng).

5. E: Main Falkenmark of the Stockholm International Water Institute and other experts estimate that, on average, each person on the earth needs a minimum of 1000 cubic meters (m3) of water. The minimum water each person requires for drinking, hygiene, and growing food.

Lượng nước ngọt tối thiểu mà mọi người cần dùng. Minimum water each person requires là cách diễn đạt khác củathe lower limit of the amount of fresh water.

Thí sinh có thể tìm thấy ý này ở đoạn E: Chính Falkenmark của Viện Nước Quốc tế Stockholm và các chuyên gia khác ước tính rằng, trung bình mỗi người trên trái đất cần tối thiểu 1000 mét khối (m3) nước. Đây là lượng nước tối thiểu mà mỗi người cần để uống, vệ sinh và nuôi trồng thực phẩm.

Highlight Vocabulary

1. Policymaker (n) /ˈpɑləsiˌmeɪkərz/: người làm chính sách
2. Wield (v) /wiːld/: có quyền lực, sức ảnh hưởng
3. Abate (v) /əˈbeɪt/: giảm bớt, dịu bớt
4. Outright (adj) /aʊtˈraɪt/: hoàn toàn
5. Scarcity (n) /ˈskeə.sə.ti/: khan hiếm
6. Exacerbate (v) /ɪɡˈzæs.ɚ.beɪt/: làm trầm trọng thêm
7. Aridity (n) /erˈɪd.ət̬i/: khô cằn
8. Runoff (n) /rʌˌnɔf/: hóa chất và phân động vật chảy vào sông hồ và gây ô nhiễm môi trường
9. Aquifier (n) /ækwəfərz/: tầng chứa nước
10. Political instability (n) /pəˈlɪtəkəl ˌɪnstəˈbɪlɪti/: bất ổn chính trị
11. Armed conflict (n) /ɑrmd ˈkɑnflɪkt/: xung đột vũ trang
12. Beset (v) /bɪˈset/: gây đe dọa, ảnh hưởng
13. Transpire (v) /trænˈspaɪɚ/: thoát ra
14. Apportion (v) /əˈpɔːr.ʃən/: phân bổ
15. Civil and military disputes (n) /sɪvəl ænd ˈmɪləˌtɛri dɪˈspjuts/ : tranh chấp quân sự và dân sự

Câu hỏi thường gặp về dạng Matching Information

1. Dạng bài Matching Information có khó hơn các dạng khác không?

Đây là một trong những dạng bài được đánh giá là khá thử thách trong IELTS Reading do tính không theo thứ tự của đáp án và yêu cầu kỹ năng paraphrase cao. Tuy nhiên, với chiến lược đúng đắn và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể làm chủ nó.

2. Có phải lúc nào một đoạn văn cũng chỉ chứa thông tin cho một câu hỏi không?

Không. Một đoạn văn có thể chứa thông tin cho nhiều câu hỏi khác nhau. Điều này có nghĩa là bạn có thể cần quay lại một đoạn văn đã đọc trước đó để tìm đáp án cho các câu hỏi còn lại.

3. Tôi nên đọc câu hỏi trước hay đọc bài đọc trước?

Để làm dạng Matching Information hiệu quả, bạn nên đọc lướt tiêu đề và đoạn giới thiệu của bài đọc trước để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ các câu hỏi và gạch chân từ khóa. Cuối cùng, mới quay lại đọc từng đoạn văn của bài đọc để tìm kiếm thông tin tương ứng.

4. Làm sao để cải thiện tốc độ làm bài Matching Information?

Để tăng tốc độ, hãy rèn luyện kỹ năng đọc quét (scanning) để nhanh chóng tìm ra từ khóa và đọc lướt (skimming) để nắm ý chính của đoạn. Luyện tập thường xuyên dưới áp lực thời gian cũng sẽ giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn trong phòng thi.

5. Nếu tôi không thể tìm thấy thông tin cho một câu hỏi thì sao?

Nếu đã đọc kỹ toàn bộ bài mà vẫn không tìm thấy, hãy chuyển sang câu hỏi khác. Đôi khi, việc tìm được đáp án cho các câu hỏi khác có thể giúp bạn khoanh vùng hoặc loại trừ các đoạn văn, từ đó dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm câu còn lại. Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi duy nhất.

6. Sự khác biệt giữa Matching Information và True/False/Not Given là gì?

Dạng Matching Information yêu cầu bạn xác định đoạn văn chứa một thông tin cụ thể được cho. Trong khi đó, dạng True/False/Not Given yêu cầu bạn đánh giá tính đúng sai của một nhận định so với thông tin trong bài đọc (True, False) hoặc xác định xem nhận định đó có được đề cập trong bài hay không (Not Given).

7. Có “từ khóa vàng” nào giúp tôi tìm đáp án dễ hơn không?

Không có từ khóa nào đảm bảo 100% sẽ giúp bạn tìm đáp án, vì IELTS Reading luôn sử dụng paraphrase. Tuy nhiên, việc nhận diện các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ diễn đạt nguyên nhân – kết quả, ví dụ, định nghĩa, hoặc so sánh – đối chiếu sẽ cực kỳ hữu ích.

Việc làm chủ dạng bài Matching Information là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Reading. Bằng cách áp dụng những chiến lược làm bài thông minh, luyện tập thường xuyên, và phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai, bạn sẽ dần xây dựng được sự tự tin và cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được dạng bài này và đạt được mục tiêu IELTS đã đề ra.