Trong tiếng Anh, động từ Make không chỉ đơn thuần mang nghĩa “làm” hay “tạo ra” mà còn sở hữu nhiều cấu trúc Make đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc Make này sẽ giúp người học không chỉ sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn tự tin giao tiếp và viết lách hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng cấu trúc Make phổ biến, cung cấp ví dụ và phân tích chi tiết.
Khái Quát Về Động Từ Make
Make là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc Make đi kèm. Từ nghĩa gốc là “chế tạo”, “sản xuất” đến nghĩa phái sinh như “khiến cho”, “buộc phải”, hay “trở thành”, Make thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến đối tượng hoặc tình huống. Sự đa năng này khiến Make trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết học thuật.
Cấu Trúc Make Dạng Chủ Động: Make Somebody Do Something
Khi muốn diễn đạt hành động “khiến ai đó làm gì” hoặc “buộc ai đó làm gì”, cấu trúc Make + tân ngữ + động từ nguyên thể không “to” là lựa chọn phù hợp. Đây là một trong những cấu trúc Make gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học. Theo từ điển Oxford, ý nghĩa chính là “to cause somebody/something to do something” (khiến ai đó/điều gì đó làm điều gì đó) hoặc “to force somebody to do something” (buộc ai đó làm điều gì đó).
Quy tắc sử dụng và ví dụ minh họa
Quy tắc sử dụng cấu trúc Make somebody do something đòi hỏi động từ theo sau tân ngữ phải ở dạng nguyên thể không “to”. Điều này thể hiện một sự bắt buộc, ép buộc hoặc gây ra hành động từ phía chủ ngữ. Việc hiểu rõ quy tắc này là chìa khóa để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến.
Ví dụ:
- The teacher makes all students keep silent during the exam. (Cô giáo bắt tất cả học sinh giữ im lặng trong giờ thi.)
- This sad movie always makes me cry. (Bộ phim buồn này luôn khiến tôi khóc.)
- The bad weather made us stay indoors. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi phải ở trong nhà.)
Lưu ý quan trọng khi dùng Make Somebody Do Something
Một lỗi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải là thêm “to” vào sau động từ nguyên thể. Điều này hoàn toàn sai khi sử dụng cấu trúc Make somebody do something ở thể chủ động. Hãy luôn nhớ rằng sau tân ngữ, động từ phải là nguyên thể không “to” (bare infinitive).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Chinh Phục Đề Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh
- Nắm Vững Câu Bị Động Thì Tương Lai Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
- Giải Đáp IELTS Reading Passage 1 Cambridge 15 Test 3 Hiệu Quả
- Mẫu Đoạn Văn Tiếng Anh Hay Về Ca Sĩ Yêu Thích
- Nắm Vững Thì Hiện Tại Hoàn Thành Cùng Anh ngữ Oxford
Ví dụ về lỗi thường gặp:
- Sai: The manager makes his employees to work overtime.
- Đúng: The manager makes his employees work overtime. (Người quản lý bắt nhân viên của mình làm thêm giờ.)
Cấu Trúc Bị Động Của Make: Be Made To Do Something
Khác với thể chủ động, khi cấu trúc Make được chuyển sang thể bị động, động từ nguyên thể không “to” sẽ trở thành động từ nguyên thể có “to”. Đây là một sự thay đổi quan trọng mà người học cần ghi nhớ để sử dụng chính xác. Cấu trúc be made to do something có nghĩa là “bị buộc phải làm gì”, “được yêu cầu làm gì”.
Ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế
Cấu trúc be made to do something thường được dùng khi chủ thể bị tác động là trung tâm của câu, nhấn mạnh việc họ bị ép buộc hoặc được yêu cầu làm điều gì đó. Nó phản ánh một hành động từ bên ngoài tác động lên chủ thể.
Ví dụ:
- He was made to go to the supermarket by his mother. (Anh ấy bị mẹ bắt đi siêu thị.)
- The children were made to apologize for their misbehavior. (Những đứa trẻ bị buộc phải xin lỗi vì hành vi sai trái của chúng.)
- The new recruits are made to complete an intensive training program. (Những tân binh được yêu cầu hoàn thành một chương trình đào tạo chuyên sâu.)
Cấu Trúc Make Với Tính Từ: Make Somebody/Something + Adjective
Cấu trúc Make + tân ngữ + tính từ diễn tả ý nghĩa “khiến ai đó/cái gì đó trở nên như thế nào”, “làm cho ai đó/cái gì đó cảm thấy, thể hiện hoặc có một phẩm chất cụ thể”. Cấu trúc Make này nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái mà hành động của chủ ngữ mang lại cho tân ngữ.
Diễn tả sự tác động và kết quả
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Make + tân ngữ + tính từ là một cách hiệu quả để mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc cảm xúc. Nó giúp người nói và người viết truyền đạt rõ ràng hơn về tác động của một sự vật, sự việc hoặc hành động đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The good news made everyone happy. (Tin tốt khiến mọi người vui mừng.)
- Your kindness makes the world a better place. (Lòng tốt của bạn khiến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.)
- The unexpected challenge made the task difficult. (Thử thách bất ngờ khiến nhiệm vụ trở nên khó khăn.)
- Technology is expected to make our lives easier. (Công nghệ được kỳ vọng sẽ giúp cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn.)
Cấu Trúc Make Với Danh Từ: Make Somebody/Something + Noun
Cấu trúc Make + tân ngữ + danh từ được dùng để diễn tả ý nghĩa “khiến ai đó/cái gì đó trở thành một thứ gì đó” hoặc “bầu/chọn ai đó làm một chức vụ gì đó”. Đây là một cấu trúc Make thể hiện sự biến đổi về vai trò, chức năng hoặc định danh.
Vai trò của Make trong việc định danh
Cấu trúc Make somebody/something + noun thường được sử dụng khi một đối tượng được biến đổi hoặc được chỉ định một vai trò, vị trí mới. Nó có thể là kết quả của một quá trình hoặc một quyết định.
Ví dụ:
- They made him captain of the team. (Họ đã chọn anh ấy làm đội trưởng của đội.)
- The heavy rain made the road a muddy mess. (Trận mưa lớn khiến con đường trở thành một mớ bùn lầy.)
- Lisa made him her personal assistant. (Lisa đã biến anh ấy thành trợ lý cá nhân của cô ấy.)
Make Với Trạng Từ/Giới Từ: Make Something + Adverb/Preposition
Cấu trúc Make theo sau bởi tân ngữ và trạng từ hoặc giới từ thường mang ý nghĩa “tạo ra một thứ gì đó xuất hiện thông qua việc làm vỡ, rách, va đập hoặc loại bỏ vật liệu”. Đây là cấu trúc Make diễn tả hành động vật lý tạo ra một kết quả cụ thể trên một bề mặt hoặc vật thể.
Tạo ra sự biến đổi và ảnh hưởng
Khi sử dụng Make với trạng từ hoặc giới từ, trọng tâm là sự thay đổi về hình dạng, vị trí hoặc trạng thái của vật thể do một tác động nào đó gây ra. Nó thường liên quan đến sự phá vỡ, tạo hình hoặc di chuyển.
Ví dụ:
- A stone made a dent in the roof of our car. (Một viên đá đã tạo ra một vết lõm trên mái xe của chúng tôi.)
- The strong wind made the tree fall down. (Cơn gió mạnh khiến cây đổ.)
- The children made a big crack on the window. (Những đứa trẻ đã tạo ra một vết nứt lớn trên cửa sổ.)
Cấu Trúc Make Possible/Impossible: Làm Điều Gì Đó Khả Thi/Bất Khả Thi
Cấu trúc Make possible/impossible + Noun/Noun Phrase được sử dụng để diễn đạt rằng một yếu tố nào đó đã làm cho một sự việc trở nên có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra. Cấu trúc Make này thường đứng trước tân ngữ giả “it” và tân ngữ thật là một cụm danh từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- The new technology has made possible faster communication across continents. (Công nghệ mới đã giúp giao tiếp nhanh hơn xuyên lục địa trở nên khả thi.)
- The severe weather conditions made impossible any outdoor activities. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt khiến mọi hoạt động ngoài trời trở nên bất khả thi.)
- His continuous support made possible the success of the project. (Sự hỗ trợ liên tục của anh ấy đã làm cho sự thành công của dự án trở nên khả thi.)
Phân Biệt Make và Do: Hai Động Từ Thường Gặp Nhầm Lẫn
Trong tiếng Anh, Make và Do là hai động từ gây nhiều lúng túng cho người học vì cả hai đều có thể dịch là “làm”. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác biệt rõ rệt. Make thường dùng cho việc tạo ra, xây dựng, sản xuất hoặc gây ra một kết quả cụ thể. Ngược lại, Do thường chỉ hành động, hoạt động, nhiệm vụ hoặc công việc chung.
Khi nào dùng Make, khi nào dùng Do?
Để phân biệt Make và Do, hãy nhớ rằng Make tập trung vào kết quả cuối cùng hoặc sản phẩm được tạo ra. Ví dụ: make a cake (làm bánh – tạo ra một sản phẩm), make a decision (đưa ra quyết định – tạo ra một kết luận), make a noise (gây tiếng ồn – tạo ra một hiệu ứng). Do thường liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: do homework (làm bài tập về nhà – thực hiện một nhiệm vụ), do the laundry (giặt quần áo – thực hiện một công việc nhà), do business (kinh doanh – thực hiện một hoạt động). Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng đúng động từ Make và Do trong mọi ngữ cảnh.
Các Cụm Động Từ Và Thành Ngữ Phổ Biến Với Make
Ngoài các cấu trúc Make cơ bản, động từ Make còn xuất hiện trong vô số các cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms), làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của ngôn ngữ. Việc học các cụm từ này theo ngữ cảnh sẽ giúp người học ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên như người bản xứ.
Mở rộng vốn từ vựng với Make
Các cụm động từ với Make là một phần quan trọng của tiếng Anh thực tế. Dưới đây là một số ví dụ điển hình mà người học có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo các cụm này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn rất nhiều.
- Make a choice: đưa ra sự lựa chọn
- It’s time for you to make a choice for your future career. (Đã đến lúc bạn phải đưa ra quyết định cho sự nghiệp tương lai của mình.)
- Make a contribution to: góp phần vào
- Volunteers make a significant contribution to community development. (Những tình nguyện viên đóng góp đáng kể vào sự phát triển cộng đồng.)
- Make friends: kết bạn
- It’s easy to make friends when you join clubs or social groups. (Rất dễ kết bạn khi bạn tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm xã hội.)
- Make a mistake: phạm sai lầm, nhầm lẫn
- Everyone can make a mistake, the important thing is to learn from it. (Ai cũng có thể mắc lỗi, điều quan trọng là học hỏi từ đó.)
- Make a habit of: tạo thói quen làm gì
- You should make a habit of reading daily to improve your vocabulary. (Bạn nên tạo thói quen đọc sách hàng ngày để cải thiện vốn từ vựng.)
- Make a living: kiếm sống
- Many artists struggle to make a living from their passion alone. (Nhiều nghệ sĩ gặp khó khăn trong việc kiếm sống chỉ bằng đam mê của họ.)
- Make a proposal/make proposals: đưa ra đề xuất
- The team leader made a proposal for a new marketing strategy. (Trưởng nhóm đã đưa ra đề xuất về một chiến lược tiếp thị mới.)
- Make up for: bù đắp cho
- I need to make up for lost time after being sick for a week. (Tôi cần bù đắp lại thời gian đã mất sau khi bị ốm một tuần.)
- Make sense: có ý nghĩa, hợp lý
- His explanation didn’t make sense to me. (Lời giải thích của anh ấy không có ý nghĩa gì đối với tôi.)
- Make sure: đảm bảo
- Please make sure all doors are locked before you leave. (Làm ơn đảm bảo tất cả các cửa đều đã khóa trước khi bạn đi.)
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Make
Việc sử dụng sai cấu trúc Make là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa dạng nguyên thể có “to” và không “to”. Một lỗi khác là việc áp dụng máy móc Make vào các ngữ cảnh cần dùng Do, gây ra sự thiếu tự nhiên và không chính xác về nghĩa. Để tránh các lỗi này, người học cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từng cấu trúc Make riêng biệt.
Bài Tập Củng Cố Kiến Thức Cấu Trúc Make
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Make, hãy thực hành với bài tập nối sau đây. Việc luyện tập giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác các cấu trúc Make khác nhau trong các tình huống cụ thể.
Nối các cấu trúc sau với đúng nghĩa của chúng:
1. Make somebody do sth | A. Bị bắt buộc/sai khiến làm gì đó (dạng bị động) |
---|---|
2. Be made to do something | B. Làm một thứ xuất hiện thông qua việc làm vỡ, rách, va đập hoặc loại bỏ vật liệu |
3. Make sb/sth adj | C. Bắt buộc/sai khiến ai đó làm gì đó (dạng chủ động) |
4. Make somebody/something + noun | D. Khiến cho ai đó/thứ gì đó như thế nào |
5. Make something + adv./prep | E. Đại diện cho ai đó, cái gì đó/ Bầu chọn cho ai đó |
6. Make possible/impossible + Noun/Noun Phrase | F. Làm điều gì có thể xảy ra/không thể xảy ra |
Đáp án:
1 – C, 2 – A, 3 – D, 4 – E, 5 – B, 6-F
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Make
-
Make có mấy loại cấu trúc chính?
Make có nhiều cấu trúc chính bao gồm: Make somebody do something (chủ động), be made to do something (bị động), Make somebody/something + adjective, Make somebody/something + noun, Make something + adverb/preposition, và Make possible/impossible + Noun/Noun Phrase. -
Khi nào dùng Make và khi nào dùng Do?
Make thường dùng khi bạn tạo ra, sản xuất, hoặc gây ra một kết quả (ví dụ: make a cake, make a decision). Do thường dùng cho các hoạt động, nhiệm vụ hoặc công việc chung (ví dụ: do homework, do the dishes). -
Tại sao Make somebody do something không dùng “to”?
Trong cấu trúc Make somebody do something, “make” là một động từ nguyên nhân (causative verb) đặc biệt, theo sau bởi tân ngữ và động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive). Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng bị động (be made to do something), “to” lại được thêm vào. -
Có những cụm từ phổ biến nào đi với Make?
Có rất nhiều cụm từ phổ biến với Make như make a choice (đưa ra lựa chọn), make friends (kết bạn), make a mistake (phạm sai lầm), make a living (kiếm sống), make sure (đảm bảo), và make sense (có ý nghĩa). -
Làm sao để nhớ các cấu trúc Make hiệu quả?
Để ghi nhớ các cấu trúc Make hiệu quả, bạn nên học chúng theo ngữ cảnh, luyện tập đặt câu với từng cấu trúc, làm các bài tập thực hành, và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng tự nhiên của động từ Make.
Nắm vững các cấu trúc Make là một bước quan trọng giúp người học tiếng Anh nâng cao trình độ ngữ pháp và khả năng diễn đạt. Từ việc hiểu rõ ý nghĩa cơ bản đến việc áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau, động từ Make luôn đóng vai trò trung tâm. Việc luyện tập thường xuyên và tham khảo các nguồn tài liệu đáng tin cậy như của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn các cấu trúc Make và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, chính xác hơn.