Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối trước những cụm động từ với OFF trong tiếng Anh chưa? Đây là một trong những thách thức lớn đối với người học, bởi cùng một giới từ “off” nhưng lại mang vô vàn ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các động từ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá và chinh phục thế giới phong phú của các phrasal verbs with off thông dụng, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Phrasal Verbs với OFF: Những Ý Nghĩa Cốt Lõi

Giới từ “off” vốn mang ý nghĩa “xa cách”, “rời xa khỏi”, “ngừng hoạt động” hoặc “kết thúc”. Khi kết hợp với các động từ, nó tạo ra những cụm từ mới với ý nghĩa đa dạng, từ hành động vật lý đến trạng thái cảm xúc hay kết quả của một quá trình. Việc nắm bắt các ý nghĩa chính của off là chìa khóa để hiểu sâu hơn về những động từ ghép với off này.

Off Diễn Tả Ý Nghĩa “Rời Đi”, “Xa Cách” Và “Khởi Hành”

Trong nhiều trường hợp, “off” được dùng để chỉ sự di chuyển khỏi một điểm, một địa điểm hoặc một trạng thái nào đó. Đây là một trong những ý nghĩa cơ bản nhất mà bạn cần ghi nhớ khi học các phrasal verbs với off.

Go off

Cụm từ Go off có nhiều nghĩa quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể diễn tả hành động rời đi để thực hiện một việc khác, chẳng hạn như “He went off to have dinner at nine o’clock.” (Anh ấy rời đi ăn tối lúc chín giờ.) Ngoài ra, Go off còn được dùng khi một thiết bị báo động kêu hoặc một vật thể nổ, ví dụ như “The bomb went off in a town” (Quả bom đã nổ trong một thị trấn) hoặc “My alarm often goes off at 6 o’clock every morning.” (Chuông báo thức của tôi thường reo lúc 6 giờ mỗi sáng.)

Không chỉ vậy, Go off còn chỉ sự ngừng hoạt động của máy móc, thiết bị, ví dụ: “The heating suddenly went off last night.” (Hệ thống sưởi đột ngột ngừng hoạt động tối qua.) Đôi khi, cụm từ này còn mô tả một sự kiện diễn ra theo kế hoạch: “The meeting went off just as we had planned.” (Cuộc họp diễn ra đúng như chúng ta đã lên kế hoạch.) Bạn cũng có thể dùng Go off somebody/something để nói về việc ngừng thích, mất hứng thú hay từ bỏ một thứ gì đó, ví dụ: “John has gone off beer.” (John đã từ bỏ bia.) Cuối cùng, Go off cũng được dùng để diễn tả sự suy giảm về chất lượng: “Her work has really gone off recently.” (Gần đây công việc của cô ấy đã thực sự đi xuống.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Make off

Khi một người hay vật rời đi nhanh chóng, đặc biệt là sau khi đã làm điều gì đó sai trái hoặc để trốn thoát, người bản xứ thường dùng Make off. Đây là một phrasal verb rất hữu ích để mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc tội phạm. Chẳng hạn, “The thief had to make off in his car when the police arrived.” (Tên trộm đã phải chạy trốn trong xe của hắn khi cảnh sát đến.) Hoặc một ví dụ khác có thể là: “When she came home, the thief had made off with her gold.” (Khi cô ấy về đến nhà, tên trộm đã chạy trốn cùng với số vàng của cô ấy.)

Pull off

Pull off mang hai ý nghĩa phổ biến. Thứ nhất, nó dùng để chỉ hành động đỗ xe vào lề đường, một tình huống thường gặp khi lái xe. Ví dụ, “If you feel sleepy, pull off the road and have a rest.” (Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ, hãy đỗ xe vào lề đường và nghỉ ngơi.) Thứ hai, Pull off còn có nghĩa là thành công trong việc thực hiện một điều gì đó rất khó khăn hoặc tưởng chừng không thể. Cấu trúc thường gặp là pull off something/pull something off. Chẳng hạn, “No one thought that she would be able to do it, but she pulled it off in the end.” (Không ai nghĩ rằng cô ấy sẽ có thể làm được điều đó, nhưng cuối cùng cô ấy đã thành công.)

Slip off

Slip off thường được sử dụng để diễn tả hành động cởi bỏ quần áo hoặc một vật gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng. Cụm từ này gợi lên sự nhẹ nhàng, không phô trương. Ví dụ, “He slipped off his jacket.” (Anh ấy cởi áo khoác một cách nhanh chóng.) Đây là một cụm động từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc thay đổi trang phục.

Clear off

Clear off cũng là một phrasal verb với off có hai ý nghĩa chính. Trong ngữ cảnh thông thường, nó có nghĩa là rời đi nhanh chóng, thường là để tránh một tình huống hoặc trách nhiệm. Ví dụ: “They’ve all cleared off and left me to clean this mess up.” (Họ đã nhanh chóng rời đi và để tôi dọn dẹp mớ hỗn độn này.) Ngoài ra, trong văn nói thân mật, Clear off còn mang ý nghĩa đuổi ai đó đi một cách thẳng thừng hoặc ra lệnh cho họ rời khỏi. Chẳng hạn, “You’ve no right to be here. Clear off!” (Bạn không có quyền ở đây. Biến đi!)

See off

See off là một phrasal verb đa nghĩa. Đầu tiên, nó dùng để tiễn đưa ai đó tại sân bay, nhà ga hoặc bến xe, thể hiện sự quan tâm và tạm biệt. Cấu trúc thường là see off somebody/see somebody off. Ví dụ, “Mary went to the airport to see her boyfriend off.” (Mary ra sân bay để tiễn bạn trai cô ấy.) Thứ hai, See off cũng có nghĩa là đuổi ai đó hoặc con vật nào đó đi, thường là do chúng gây phiền phức hoặc nguy hiểm. Chẳng hạn, “Her dog is so brutal. It will see everyone off if they get close to it.” (Con chó của cô ấy rất hung tợn. Nó sẽ đuổi tất cả mọi người đi nếu họ đến gần nó.) Cuối cùng, See off còn có nghĩa là đánh bại đối thủ trong một trận đấu hoặc cuộc thi, như trong ví dụ: “The home team saw off the challengers 3-1.” (Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ với tỉ số 3-1.)

Take off

Take off là một cụm động từ rất linh hoạt. Nó thường được sử dụng để mô tả việc máy bay cất cánh, như “The plane should take off on time.” (Máy bay nên cất cánh đúng giờ.) Ngoài ra, Take off cũng có thể ám chỉ hành động rời đi một cách đột ngột hoặc nhanh chóng, ví dụ: “When he saw me coming, he took off in the opposite direction.” (Khi thấy tôi đến, anh ấy đột ngột rời đi theo hướng ngược lại.) Cụm từ này còn có nghĩa là cởi bỏ quần áo hoặc vật dụng, ví dụ: “She takes off her raincoat before getting into her car.” (Cô ấy cởi áo mưa trước khi vào xe.) Cuối cùng, Take off cũng được dùng khi bạn nghỉ phép hoặc nghỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ: “I’m taking Monday off to go to London.” (Tôi sẽ nghỉ thứ Hai để đi London.)

Drop off

Drop off somebody/something có nghĩa là đưa ai đó hoặc vật nào đó đến một địa điểm cụ thể và để họ/chúng ở đó. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh di chuyển bằng xe cộ hoặc phương tiện giao thông. Ví dụ: “Can you drop the kids off at school this morning?” (Bạn có thể đưa bọn trẻ đến trường sáng nay không?) Đây là một phrasal verb rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Set off

Set off là một cụm động từ với off mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến sự khởi đầu hoặc gây ra một điều gì đó. Thứ nhất, nó có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình, ví dụ: “We set off for London early the next morning.” (Chúng tôi khởi hành đi London vào sáng sớm hôm sau.) Thứ hai, Set off cũng được dùng khi đặt bom hoặc kích hoạt một thiết bị nổ: “Terrorists set off a bomb in the street last night.” (Những kẻ khủng bố đã đặt một quả bom trên đường phố đêm qua.)

Ngoài ra, Set off còn chỉ việc gây ra một sự việc, sự kiện hoặc phản ứng nào đó, như trong “Panic on the stock market set off a wave of selling.” (Sự khủng hoảng trên thị trường chứng khoán đã tạo ra một làn sóng bán ra.) Với cấu trúc set somebody off, nó có nghĩa là làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì đó, thường là khóc hoặc cười, ví dụ: “Every time I think about my family, they set me off trying more.” (Mỗi khi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn.) Cuối cùng, Set off còn được dùng khi làm rung chuông báo động: “Sterling pushed open the front door, which set off the alarm.” (Sterling đẩy mở cửa trước, khiến chuông báo động vang lên.)

Sneak off

Sneak off dùng để mô tả hành động lén lút rời đi khỏi một nơi nào đó mà không muốn người khác biết hoặc chú ý. Cụm từ này thường mang hàm ý kín đáo hoặc tránh né. Ví dụ, “Did you sneak off my room while I was asleep?” (Bạn đã lẻn ra khỏi phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ phải không?) Đây là một cụm động từ khá thú vị để diễn tả sự rời đi một cách bí mật.

Off Diễn Tả Sự “Hoàn Tất”, “Kết Thúc” Hoặc “Loại Bỏ”

Giới từ “off” còn có thể biểu thị sự hoàn thành, chấm dứt một hành động, hoặc loại bỏ một thứ gì đó. Đây là nhóm ý nghĩa quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các phrasal verbs này.

Pay off

Pay off là một trong những cụm động từ với off mang nhiều ý nghĩa tích cực liên quan đến sự đền đáp và hoàn thành. Đầu tiên, nó có nghĩa là được đền đáp xứng đáng sau những nỗ lực, đạt được mục đích đã đề ra. Ví dụ: “My hard work paid off when I got flying colors in university exam.” (Sự chăm chỉ của tôi đã được đền đáp khi tôi đạt điểm cao trong kỳ thi đại học.)

Thứ hai, Pay off somebody/pay somebody off có nghĩa là trả tiền lần cuối cho ai đó trước khi cho họ nghỉ việc hoặc sa thải. Chẳng hạn, “Over 50 workers were paid off as soon as this factory closes.” (Hơn 50 công nhân đã được trả lương ngay sau khi nhà máy này đóng cửa.) Cuối cùng, Pay off something/pay something off còn dùng để hoàn tất một khoản nợ nào đó, như: “They paid off their mortgage after fifteen years.” (Họ đã trả hết khoản thế chấp sau mười lăm năm.)

Put off

Put off là một phrasal verb rất thông dụng với nhiều nghĩa quan trọng. Đầu tiên, nó có nghĩa là trì hoãn hoặc lùi lại một sự việc. Cấu trúc thường là put off something/put something off. Ví dụ: “They had to put the wedding off because the bride’s mother had an accident.” (Họ phải hoãn đám cưới vì mẹ cô dâu bị tai nạn.)

Thứ hai, Put off còn dùng để khiến ai đó không muốn làm điều gì đó, hoặc khiến họ không thích ai đó/điều gì đó. Cấu trúc là put somebody off someone/something. Chẳng hạn, “Lack of parking space was putting potential customers off.” (Việc thiếu chỗ đậu xe đã khiến khách hàng tiềm năng bỏ cuộc.) Thứ ba, Put off còn có nghĩa là ngắt lời hoặc chen ngang ai đó khi họ đang cố gắng tập trung. Ví dụ: “The noise put her off her game.” (Tiếng ồn đã khiến cô ấy mất tập trung khỏi trò chơi.) Cuối cùng, Put off còn dùng khi bạn dừng lại để cho ai đó rời đi, thường trong ngữ cảnh lái xe hoặc các phương tiện giao thông. Chẳng hạn, “I asked the bus driver to put me off at the station.” (Tôi yêu cầu tài xế xe buýt cho tôi xuống nhà ga.)

Học cụm động từ Put off trong tiếng Anh với hình ảnh minh họaHọc cụm động từ Put off trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa

Rain off

Rain off là một phrasal verb được sử dụng đặc biệt trong ngữ cảnh các sự kiện bị hoãn lại hoặc ngừng lại do trời mưa. Cụm từ này thường được dùng ở dạng bị động, thể hiện rằng sự kiện không thể tiếp tục vì điều kiện thời tiết. Ví dụ: “The match has been rained off again.” (Trận đấu lại bị hoãn vì trời mưa.) Đây là một cụm động từ hữu ích để mô tả ảnh hưởng của thời tiết đến các hoạt động ngoài trời.

Call off

Call off cũng là một phrasal verb mang ý nghĩa hủy bỏ hoặc ngừng lại một hành động. Đầu tiên, nó có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: “The concert had to be called off because the singer went down with a bad case of cold.” (Buổi hòa nhạc đã phải hủy bỏ vì ca sĩ bị cảm nặng.) Thứ hai, Call off còn dùng để ra lệnh cho ai đó hoặc một con vật nào đó ngừng tấn công hoặc ngừng làm phiền. Chẳng hạn, “I yelled to the man to call off his dog.” (Tôi hét lên với người đàn ông để bảo chú chó của ông ấy ngừng lại.)

Lay off

Lay off là một phrasal verb có hai ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, nó có nghĩa là ngừng sử dụng hoặc ngừng làm điều gì đó, thường là để cai nghiện hoặc để tập trung vào mục tiêu khác. Ví dụ: “He‘s going to lay off his phone from tomorrow to focus on his final exam.” (Anh ấy sẽ tắt điện thoại từ ngày mai để tập trung vào kỳ thi cuối kỳ.) Thứ hai, Lay off còn dùng để chỉ việc ngừng tuyển dụng ai đó, hay còn gọi là sa thải, thường là do công ty không có việc làm hoặc gặp khó khăn tài chính. Chẳng hạn, “They’ve had to cut back production and lay off workers.” (Họ đã phải cắt giảm sản xuất và sa thải công nhân.)

Write off

Write off là một cụm động từ với nhiều ứng dụng khác nhau. Đầu tiên, nó có nghĩa là viết thư hoặc email cho một tổ chức, công ty để hỏi về một số vấn đề hoặc xin thêm thông tin. Cấu trúc là write off (to somebody/something) (for something). Ví dụ: “He decided to write off to the local organization for more details.” (Anh ấy quyết định viết cho tổ chức địa phương xin thêm thông tin.)

Thứ hai, Write off còn dùng để xóa một khoản nợ, tuyên bố rằng khoản nợ đó không cần phải trả nữa. Chẳng hạn, “The US government agreed to write off debts of $170 billion.” (Chính phủ Mỹ đồng ý xóa khoản nợ 170 tỷ USD.) Cuối cùng, Write off cũng được dùng để nói về những chiếc xe bị hư hỏng nặng đến mức không đáng để sửa chữa, coi như đã bị phá hủy hoàn toàn. Ví dụ: “He’s written off two cars this year.” (Anh ấy đã phá hủy hai chiếc xe ô tô trong năm nay.)

Off Trong Các Tình Huống “Ngủ”, “Lười Biếng” Và “Thể Hiện”

Trong nhóm ý nghĩa này, “off” thường kết hợp để diễn tả các trạng thái về tinh thần hoặc hành vi của con người.

Doze off

Doze off là một phrasal verb đơn giản nhưng rất phổ biến, có nghĩa là ngủ gật, đặc biệt là vào ban ngày hoặc trong một tình huống mà bạn không có ý định ngủ. Cụm từ này thường dùng để mô tả một giấc ngủ ngắn, không sâu. Ví dụ: “I dozed off at my desk when I was at school.” (Tôi ngủ gật trên bàn khi tôi đang ở trường.)

Nod off

Tương tự như doze off, Nod off cũng có nghĩa là ngủ gật, thường là khi bạn đang ngồi và đầu bạn gật gù vì buồn ngủ. Cụm từ này gợi lên hình ảnh một người chìm vào giấc ngủ một cách không chủ ý. Ví dụ: “James nodded off during the lecture.” (James ngủ gật trong suốt bài giảng.) Đây là một cụm động từ khá hình tượng để diễn tả trạng thái buồn ngủ.

Slack off

Slack off là một phrasal verb mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để mô tả việc trở nên lười biếng hoặc làm việc kém hiệu quả hơn so với thông thường. Nó thường ám chỉ sự chểnh mảng, không nỗ lực hết mình. Ví dụ: “I slacked off at university and now I really regret it.” (Tôi đã chểnh mảng khi ở đại học và bây giờ tôi thực sự hối hận về điều đó.) Đây là một từ cảnh báo về thái độ làm việc cần tránh.

Show off

Show off là một cụm động từ có nghĩa là cư xử theo một cách để thu hút sự chú ý, thường là để khoe khoang hoặc thể hiện khả năng của bản thân. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Ví dụ: “The kids start showing off the minute anyone comes into the house.” (Bọn trẻ bắt đầu gây chú ý ngay khi có ai đó bước vào nhà.) Ngoài ra, Show off cũng có nghĩa là khoe khoang cái mà mình tự hào: “We were keen to show off our new sound system.” (Chúng tôi rất muốn khoe dàn âm thanh mới của chúng tôi.) Cuối cùng, nó còn có nghĩa là làm nổi bật, tôn lên vẻ đẹp hoặc đặc điểm của một thứ gì đó: “The red shirt really showed off his new tie.” (Chiếc áo sơ mi đỏ đã thực sự làm tôn lên cái cà vạt mới của anh ấy.)

Các Cụm Động Từ Với OFF Mang Ý Nghĩa Đặc Biệt Khác

Ngoài các nhóm ý nghĩa trên, một số phrasal verbs với off còn có những ý nghĩa đặc thù mà bạn cần tìm hiểu riêng.

Live off

Theo Từ điển Oxford Learner’s, Live off somebody/something có nghĩa là nhận tiền từ ai đó hoặc thứ gì đó để sống, vì bạn không có tiền của riêng mình. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc phụ thuộc tài chính vào người khác hoặc một nguồn thu nhập nào đó. Ví dụ: “He’s 30 and still living off his parents.” (Anh ấy 30 tuổi và vẫn sống dựa vào bố mẹ.) Đây là một phrasal verb phổ biến để mô tả tình trạng tài chính.

Dash off

Dash off là một cụm động từ dùng để diễn tả hành động viết hay vẽ một thứ gì đó một cách nhanh chóng, vội vàng. Cụm từ này gợi lên sự gấp gáp, không có nhiều thời gian để trau chuốt. Ví dụ: “I dashed off a letter to my brother.” (Tôi viết vội một bức thư cho anh trai tôi.) Đây là một phrasal verb hữu ích khi bạn cần hoàn thành công việc giấy tờ gấp.

Laugh off

Laugh off có nghĩa là cố gắng khiến mọi người nghĩ rằng điều gì đó không nghiêm trọng hoặc không quan trọng, đặc biệt bằng cách pha trò hoặc tỏ ra hài hước về điều đó. Cụm từ này thường được dùng để giảm nhẹ mức độ của một vấn đề hoặc một sai lầm. Ví dụ: “He laughed off the sprained finger but it obviously affected his golf game.” (Anh ấy giả vờ rằng bong gân không đau nhưng nó rõ ràng ảnh hưởng đến trận golf của anh ấy.)

Pair off

Pair off thường được sử dụng để chỉ việc hai người bắt đầu một mối quan hệ hẹn hò với nhau, hoặc khi ai đó cố gắng làm mối cho hai người. Cụm từ này ngụ ý sự hình thành một cặp đôi. Ví dụ: “He’s always trying to pair me off with his cousin.” (Anh ấy luôn cố làm mối cho tôi với em họ của anh ấy.) Hoặc: “They paired off shortly after starting university.” (Họ bắt đầu một mối quan hệ ngắn sau khi bắt đầu học đại học.)

Hold off

Hold off là một phrasal verb đa nghĩa, thường liên quan đến sự trì hoãn hoặc ngăn chặn. Đầu tiên, nó có nghĩa là một sự kiện (thường là thời tiết xấu) không xảy ra hoặc bị trì hoãn. Ví dụ: “The storms held off until July.” (Những cơn bão không xảy ra cho đến tháng 7.) Thứ hai, Hold off còn có nghĩa là không hành động hay làm một việc gì đó ngay lập tức, chờ đợi thời cơ hoặc xem xét kỹ lưỡng. Chẳng hạn, “My wife and I have decided to hold off buying a new home until my father has recovered from his illness.” (Vợ chồng tôi đã quyết định ngừng mua một nhà mới cho đến khi bố tôi đã khỏi bệnh.) Cuối cùng, Hold off cũng có nghĩa là tránh xa một thứ gì đó, thường là do nó nguy hiểm hoặc không mong muốn. Ví dụ: “My grandmother’s dog is very aggressive, so the children always have to hold off it.” (Chú chó của bà tôi rất hung dữ nên lũ trẻ luôn phải tránh xa nó ra.)

Cách Nắm Vững Cụm Động Từ với OFF Hiệu Quả

Việc học và ghi nhớ các cụm động từ nói chung và phrasal verbs với off nói riêng đòi hỏi một phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Dưới đây là một số chiến lược hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Học Theo Ngữ Cảnh Và Nhóm Ý Nghĩa

Thay vì học vẹt từng phrasal verb riêng lẻ, hãy cố gắng học chúng trong ngữ cảnh cụ thể của câu chuyện, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chúng được sử dụng trong thực tế. Bạn cũng nên nhóm các động từ ghép với off có cùng một nhóm ý nghĩa lại với nhau, như “rời đi”, “kết thúc”, “bắt đầu”, “trạng thái” để dễ dàng so sánh và phân biệt. Việc tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, liên quan đến cuộc sống cá nhân, cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng flashcards, nhưng không chỉ ghi mỗi cụm từ mà hãy viết thêm câu ví dụ và hình ảnh minh họa để tăng tính liên tưởng.

Thực Hành Qua Bài Tập Và Giao Tiếp Hàng Ngày

Kiến thức chỉ thực sự vững chắc khi bạn thực hành nó một cách thường xuyên. Hãy tìm kiếm các bài tập về phrasal verbs với off từ các sách ngữ pháp, website học tiếng Anh uy tín. Quan trọng hơn, hãy chủ động sử dụng các cụm động từ với off này trong giao tiếp hàng ngày, dù là nói chuyện với bạn bè, viết email hay tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học. Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua phim ảnh, sách báo, podcast cũng sẽ giúp bạn nhận diện và làm quen với các phrasal verbs trong các ngữ cảnh tự nhiên.

Bài tập áp dụng

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

1. It’s so hot today. Why don’t you _____ your coat?

A. nod off

B. show off

C. take off

2. Due to a lack of interest, we had to _____ the meeting _____.

A. call – off

B. lay – off

C. set – off

3. The kids _____ when they heard us coming.

A. nodded off

B. made off

C. lived off

4. I stayed up to watch a film, but then I _____.

A. went off

B. slipped off

C. dozed off

5. Stop _____ your knowledge of history.

A. clearing off

B. showing off

C. holding off

6. The bomb _____ in a crowded street.

A. went off

B. slacked off

C. laid off

7. All the hard work finally paid off.

A. dashed off

B. paid off

C. laid off

8. About 100 workers in this company were _____ in March.

A. laid off

B. set off

C. snuck off

9. Just mentioning her father’s death could _____ her _____ again.

A. see – off

B. pull – off

C. set – off

10. Why don’t you _____ for more information?

A. write off

B. rain off

C. pair off

Đáp án gợi ý

  1. C

Dịch nghĩa: Hôm nay trời nóng quá. Tại sao bạn không cởi áo khoác ra?

  1. A

Dịch nghĩa: Do thiếu sự hứng thú, chúng tôi phải hoãn cuộc gặp mặt.

  1. B

Dịch nghĩa: Bọn trẻ bỏ chạy khi nghe thấy chúng tôi đến.

  1. C

Dịch nghĩa: Tôi thức để xem phim, nhưng sau đó tôi ngủ gật.

  1. B

Dịch nghĩa: Ngừng khoe khoang kiến thức lịch sử của bạn.

  1. A

Dịch nghĩa: Quả bom phát nổ trên một con phố đông đúc.

  1. B

Dịch nghĩa: Mọi nỗ lực cuối cùng cũng được đền đáp.

  1. A

Dịch nghĩa: Khoảng 100 công nhân trong công ty này đã bị cho nghỉ việc vào tháng Ba.

  1. C

Dịch nghĩa: Chỉ cần nhắc tới sự qua đời của cha cô ấy có thể khiến cô ấy lại khóc.

  1. A

Dịch nghĩa: Tại sao bạn không viết để xin thêm thông tin?

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cụm Động Từ Với OFF (FAQs)

1. Phrasal verb với OFF là gì?
Phrasal verbs với OFF là những cụm động từ được tạo thành khi động từ kết hợp với giới từ “off”, tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của động từ hoặc giới từ riêng lẻ. “Off” thường biểu thị sự tách rời, hoàn thành, chấm dứt hoặc khởi đầu.

2. Tại sao tôi nên học các cụm động từ với OFF?
Học cụm động từ với OFF giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, giống người bản xứ. Chúng xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, sách báo. Nắm vững chúng sẽ cải thiện đáng kể vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.

3. Làm thế nào để phân biệt các cụm động từ với OFF có ý nghĩa tương tự?
Cách tốt nhất là học theo ngữ cảnh và chú ý đến các ví dụ cụ thể. Một số cụm từ có thể có nghĩa gần giống nhau (ví dụ: doze offnod off đều là ngủ gật), nhưng chúng thường có sắc thái khác biệt hoặc được dùng trong các tình huống hơi khác nhau. Hãy tìm hiểu càng nhiều ví dụ càng tốt.

4. Có cách nào dễ nhớ các phrasal verbs với OFF không?
Bạn có thể nhóm các phrasal verbs với OFF theo chủ đề hoặc ý nghĩa chính (ví dụ: nhóm các từ liên quan đến sự di chuyển, nhóm các từ liên quan đến sự kết thúc, v.v.). Việc tạo flashcard với hình ảnh và câu ví dụ của riêng bạn cũng rất hiệu quả. Thực hành giao tiếp và đọc thật nhiều cũng là chìa khóa.

5. Cụm từ “off” có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ không?
Có, “off” không chỉ là một giới từ mà còn có thể đóng vai trò là trạng từ hoặc tính từ trong một số ngữ cảnh. Ví dụ, như một trạng từ: “Turn the light off.” (Tắt đèn đi.) Như một tính từ: “The milk is off.” (Sữa đã hỏng.)

6. Sự khác biệt giữa “take off” (cất cánh) và “set off” (khởi hành chuyến đi) là gì?
Take off thường dùng riêng cho máy bay cất cánh từ mặt đất. Set off mang nghĩa rộng hơn, là bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình bằng bất kỳ phương tiện nào, hoặc đi bộ.

7. Làm thế nào để biết khi nào một động từ đi kèm với “off” là một phrasal verb hay chỉ là động từ + giới từ?
Đây là một điểm khó trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu ý nghĩa của cụm từ hoàn toàn khác biệt so với ý nghĩa gốc của động từ và giới từ, thì đó thường là một phrasal verb. Ví dụ, put off (trì hoãn) khác hẳn với put (đặt) và off (xa). Nếu off chỉ là giới từ chỉ vị trí, ý nghĩa thường rõ ràng hơn (ví dụ: fall off the chair – ngã khỏi ghế).

8. Có nguồn tài liệu nào uy tín để học thêm về phrasal verbs với OFF không?
Bạn có thể tham khảo các từ điển Anh-Anh như Oxford Learner’s Dictionaries, Macmillan Dictionary, hoặc Cambridge Dictionary. Ngoài ra, nhiều trang web và kênh YouTube chuyên về giảng dạy tiếng Anh cũng cung cấp các bài học chi tiết về phrasal verbs nói chung.

Việc nắm vững các cụm động từ với OFF là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về những phrasal verbs with off thông dụng nhất, cùng với những chiến lược học tập hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày nhé!