Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá thế giới của các con số trong tiếng Anh, một phần ngữ pháp không thể thiếu giúp bạn giao tiếp và hiểu các thông tin định lượng một cách chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers) và cách chúng khác biệt so với số thứ tự (Ordinal numbers), đồng thời trang bị những kiến thức hữu ích để bạn tự tin vận dụng chúng trong mọi ngữ cảnh.

Sự Khác Biệt Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa số đếm và số thứ tự là nền tảng quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác. Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers) được dùng để chỉ số lượng cụ thể của người, vật, hoặc sự việc, trả lời cho câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Chúng là những con số quen thuộc như one, two, three, hundred, thousand, v.v. Ví dụ, khi bạn nói “I have three books” (Tôi có ba quyển sách), “three” chính là một số đếm.

Ngược lại, số thứ tự (Ordinal numbers) được sử dụng để chỉ thứ hạng, vị trí hoặc thứ tự của một vật trong một chuỗi. Các số này bao gồm first, second, third, tenth, hundredth, v.v. Chẳng hạn, câu “She is the first person to arrive” (Cô ấy là người đầu tiên đến) sử dụng “first” để biểu thị vị trí. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi diễn đạt ý tưởng liên quan đến số lượng hay thứ tự.

Bảng Số Đếm Và Số Thứ Tự Từ 1 Đến 1 Tỷ

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp số đếm và số thứ tự phổ biến, từ những con số cơ bản đến các giá trị lớn hơn, kèm theo dạng viết tắt của số thứ tự. Việc luyện tập thường xuyên với bảng này sẽ củng cố khả năng nhận biết và sử dụng linh hoạt cả hai loại số.

Bảng Tổng Hợp Số Đếm Và Số Thứ Tự Đến 100

Việc làm quen với các con số từ 1 đến 100 là bước đầu tiên để thành thạo số đếm và số thứ tự. Trong phần này, bạn sẽ thấy sự chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự không chỉ đơn thuần là thêm đuôi “-th” mà còn có những thay đổi nhỏ trong chính tả, đặc biệt ở các số như “five” thành “fifth” hay “twenty” thành “twentieth”. Nắm vững những trường hợp này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.

Số Số thứ tự Viết tắt số thứ tự Số đếm
1 First 1st One
2 Second 2nd Two
3 Third 3rd Three
4 Fourth 4th Four
5 Fifth 5th Five
6 Sixth 6th Six
7 Seventh 7th Seven
8 Eighth 8th Eight
9 Ninth 9th Nine
10 Tenth 10th Ten
11 Eleventh 11th Eleven
12 Twelfth 12th Twelve
13 Thirteenth 13th Thirteen
14 Fourteenth 14th Fourteen
15 Fifteenth 15th Fifteen
16 Sixteenth 16th Sixteen
17 Seventeenth 17th Seventeen
18 Eighteenth 18th Eighteen
19 Nineteenth 19th Nineteen
20 Twentieth 20th Twenty
21 Twenty-first 21st Twenty-one
30 Thirtieth 30th Thirty
31 Thirty-first 31st Thirty-one
40 Fortieth 40th Forty
50 Fiftieth 50th Fifty
60 Sixtieth 60th Sixty
70 Seventieth 70th Seventy
80 Eightieth 80th Eighty
90 Ninetieth 90th Ninety
100 One hundredth 100th One hundred
1,000 One thousandth 1,000th One thousand
10,000 Ten thousandth 10,000th Ten thousand
100,000 One hundred thousandth 100,000th One hundred thousand
1,000,000 One millionth 1,000,000th One million
1,000,000,000 One billionth 1,000,000,000th One billion

Quy Tắc Biến Số Đếm Thành Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Chuyển đổi một số đếm thành số thứ tự tuân theo một vài quy tắc cơ bản nhưng cũng có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Nắm chắc các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng hình thành số thứ tự một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phần lớn các số đếm sẽ được chuyển thành số thứ tự bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối. Ví dụ đơn giản như “four” trở thành “fourth” hay “six” thành “sixth”. Đây là quy tắc chung và dễ nhớ nhất khi bạn muốn biểu thị thứ tự của một vật hay người.

Tuy nhiên, khi một số đếm có tận cùng là “-y” và đứng ở hàng chục, chúng ta cần thay đổi “-y” thành “-ieth” trước khi thêm hậu tố. Ví dụ, “twenty” sẽ chuyển thành “twentieth”, “forty” thành “fortieth”, và “ninety” thành “ninetieth”. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng để đảm bảo chính tả đúng khi viết số thứ tự.

Đặc biệt, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn bắt buộc phải ghi nhớ vì chúng không tuân theo quy tắc chung. Ba số đầu tiên luôn là ngoại lệ: “one” thành “first”, “two” thành “second”, và “three” thành “third”. Ngoài ra, các số như “five” chuyển thành “fifth”, “nine” thành “ninth”, và “twelve” thành “twelfth” cũng là những trường hợp cần được chú ý. Việc ghi nhớ những trường hợp đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng số đếm cùng số thứ tự một cách thành thạo.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Số Đếm Và Số Thứ Tự

Việc sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn nếu bạn không chú ý đến các quy tắc nhỏ nhưng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý cần thiết để bạn sử dụng chúng một cách chính xác.

Các Quy Tắc Quan Trọng Khi Sử Dụng Số Đếm

Khi đọc và viết các số đếm trong tiếng Anh, đặc biệt là những số lớn, việc sử dụng “and” là rất quan trọng trong tiếng Anh-Anh (British English). Quy tắc phổ biến là dùng “and” để nối hàng trăm với các số hàng chục và đơn vị. Ví dụ, “111” sẽ được đọc là “one hundred and eleven”. Tương tự, “3001” sẽ là “three thousand and one”. Điều này giúp cho việc đọc số trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Một điểm cần lưu ý khác là không bao giờ thêm “s” vào các số đếm khi chúng được dùng để chỉ số lượng cụ thể, ví dụ như “two books” chứ không phải “twos books”. Tuy nhiên, khi “s” được thêm vào các số lớn như “tens”, “hundreds”, “thousands”, “millions”, chúng lại mang nghĩa ước chừng, không cụ thể, và thường đi kèm với giới từ “of”. Chẳng hạn, “hundreds of people” (hàng trăm người) hay “millions of fans” (hàng triệu người hâm mộ).

Ngoài ra, khi bạn muốn diễn đạt số lần lặp lại một hành động hoặc sự kiện, có những cách diễn đạt đặc biệt cho “một lần” và “hai lần”. “Once” được dùng cho một lần, và “twice” cho hai lần. Từ ba lần trở lên, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “số đếm + times”, ví dụ như “three times”, “five times”, “fourteen times”, v.v. Việc ghi nhớ những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng số đếm một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Khi sử dụng số thứ tự, có một số quy tắc đặc biệt liên quan đến đuôi số và cách viết tắt mà bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn. Các số kết thúc bằng “1” thường có đuôi “-st”, ví dụ “21st” (twenty-first) hoặc “121st” (one hundred and twenty-first). Tuy nhiên, số “11” là một trường hợp ngoại lệ, nó vẫn là “11th” (eleventh).

Tương tự, các số kết thúc bằng “2” thường có đuôi “-nd”, ví dụ “32nd” (thirty-second) hoặc “132nd” (one hundred and thirty-second). Ngoại lệ duy nhất ở đây là số “12”, được viết là “12th” (twelfth).

Đối với các số kết thúc bằng “3”, quy tắc là thêm đuôi “-rd”, ví dụ “33rd” (thirty-third) hoặc “133rd” (one hundred thirty-third). Số “13” cũng là một ngoại lệ, được viết là “13th” (thirteenth).

Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý đến cách viết số thứ tự của các số kết thúc bằng “5” và “9”. Số 5 chuyển thành “fifth” (không phải “fiveth”), ví dụ “25th” (twenty-fifth). Đối với số 9, nó chuyển thành “ninth” (không phải “nineth”), ví dụ “29th” (twenty-ninth). Việc nắm vững những quy tắc này giúp bạn sử dụng số thứ tự một cách chuẩn xác.

Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Và Số Thứ Tự Nâng Cao

Bên cạnh các quy tắc cơ bản, việc đọc các con số trong tiếng Anh còn có những trường hợp đặc biệt và phức tạp hơn, đặc biệt là khi nói về số điện thoại, địa chỉ, hoặc các phép tính toán học.

Cách Đọc Số Điện Thoại Và Địa Chỉ

Khi đọc số điện thoại trong tiếng Anh, các chữ số thường được đọc lẻ từng số một. Số “0” thường được đọc là “zero” hoặc “oh” (thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày). Ví dụ, số 0962152228 sẽ được đọc là “oh nine six two one five two two two eight”. Việc đọc theo từng chữ số giúp người nghe dễ dàng ghi lại và xác nhận thông tin.

Đối với địa chỉ, số nhà cũng thường được đọc từng chữ số, ví dụ “Apartment 203” có thể đọc là “apartment two oh three”. Tuy nhiên, nếu là số đường phố hoặc số tầng lớn, đôi khi chúng có thể được đọc như một số bình thường hoặc kết hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự rõ ràng. Ví dụ, “123 Main Street” thường đọc là “one hundred twenty-three Main Street”.

Cách Đọc Các Số Thập Phân Và Phân Số Phức Tạp

Khi đọc các số thập phân, dấu chấm (decimal point) được đọc là “point”. Các chữ số sau dấu chấm thường được đọc riêng lẻ. Ví dụ, “2.8” đọc là “two point eight”, và “3.14159” (số pi) đọc là “three point one four one five nine”. Đối với số phần trăm, ta đọc số và thêm từ “percent” (hoặc “per cent”). Ví dụ, “13.10%” đọc là “thirteen point one zero percent”.

Với phân số (fractions), tử số được đọc bằng số đếm và mẫu số được đọc bằng số thứ tự. Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số được thêm “s”. Ví dụ:

  • 1/2: one half
  • 2/3: two thirds
  • 3/4: three quarters (hoặc three fourths)
  • 1/5: one fifth
  • 49/100: forty-nine hundredths
  • 1/1000: one thousandth
    Những quy tắc này đảm bảo bạn diễn đạt chính xác các giá trị số học.

Cách Đọc Các Phép Tính Toán Học

Trong tiếng Anh, các phép toán cũng có cách đọc riêng biệt:

  • Dấu cộng “+”: plus. Ví dụ: “3 + 1 = 4” đọc là “three plus one is four”.
  • Dấu trừ “-“: minus hoặc subtract. Ví dụ: “4 – 1 = 3” đọc là “four minus one is three”.
  • Dấu nhân “x” hoặc “*”: multiplied by hoặc times. Ví dụ: “3 x 2 = 6” đọc là “three times two is six” hoặc “three multiplied by two is six”.
  • Dấu chia “:” hoặc “/”: divided by. Ví dụ: “8 / 4 = 2” đọc là “eight divided by four is two”.
    Việc thành thạo cách đọc các phép tính sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi về các vấn đề toán học hoặc dữ liệu số.

Cách Sử Dụng Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Hiểu rõ chức năng của số đếm và số thứ tự sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ việc mô tả số lượng cho đến xác định vị trí hay thời gian.

Cách Sử Dụng Số Đếm Trong Tiếng Anh

Số đếm có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vai trò chính của chúng là để nói về số lượng của sự vật, con người. Ví dụ, “He spent two days finishing this assignment” (Anh ấy đã mất hai ngày để hoàn thành bài tập này) hay “There are eighteen people in our department” (Có mười tám người trong bộ phận của chúng tôi).

Ngoài ra, số đếm còn được dùng để nói về độ tuổi. Chẳng hạn, “I’m turning twenty-six in 2023” (Tôi sẽ bước sang tuổi 26 vào năm 2023) hoặc “This tree is three years-old” (Cây này đã ba tuổi). Đây là cách phổ biến để diễn đạt thông tin cá nhân.

Khi nói về năm, số đếm cũng là lựa chọn mặc định. Ví dụ, “He was born in nineteen ninety-six” (Anh ấy sinh năm 1996). Việc đọc năm thường được chia thành hai cặp số nếu là năm có bốn chữ số, hoặc đọc theo từng chữ số nếu là năm có ba chữ số trở xuống.

Cách Sử Dụng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Số thứ tự chủ yếu được dùng để chỉ thứ hạng, vị trí hoặc thứ tự trong một chuỗi. Ví dụ, “My favorite team came second in the football league” (Đội bóng yêu thích của tôi về thứ hai trong giải đấu bóng đá) hay “Vietnam won first prize in Miss Grand International 2021” (Việt Nam giành giải nhất tại cuộc thi Miss Grand International năm 2021).

Chúng cũng được sử dụng để nói về các ngày sinh nhật, ví dụ “Sarah threw a huge party for her eighteenth birthday” (Sarah tổ chức bữa tiệc sinh nhật lần thứ 18 rất hoành tráng) hoặc “This year is my twenty-third birthday” (Năm nay là sinh nhật thứ 23 của tôi).

Khi đề cập đến số tầng trong một tòa nhà, số thứ tự là cách diễn đạt chính xác. Ví dụ, “My Marketing Department is on the sixth floor” (Bộ phận Marketing của tôi nằm ở tầng sáu) hoặc “My dorm is on the second floor” (Phòng ký túc xá của tôi ở tầng hai).

Quy Định Về Cách Đọc Các Năm Bằng Số Đếm Và Số Thứ Tự

Việc đọc năm trong tiếng Anh có một số quy tắc riêng biệt, tùy thuộc vào số lượng chữ số của năm:

  • Năm có hai chữ số: Đọc như một số đếm thông thường. Ví dụ: “Năm 19” đọc là “nineteen”, “Năm 99” đọc là “ninety-nine”.
  • Năm có ba chữ số: Đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc hai số tiếp theo. Ví dụ: “Năm 155” đọc là “one fifty-five”, “Năm 338” đọc là “three thirty-eight”.
  • Năm có bốn chữ số: Có nhiều trường hợp:
    • Năm kết thúc bằng x000: Dùng cấu trúc “the year + số đếm thông thường”. Ví dụ: “Năm 2000” đọc là “the year two thousand”.
    • Năm có dạng x00x: Có thể đọc theo nhiều cách: “hai số đầu tiên + ‘oh’ + số cuối”; “số đầu tiên + thousand and + số cuối”; hoặc “số đầu tiên + thousand + số cuối”. Ví dụ: “Năm 1007” có thể là “ten oh seven”, “one thousand and seven” hoặc “one thousand seven”.
    • Năm có dạng x0xx: Đọc “hai số đầu tiên + hai số tiếp theo”; hoặc “số đầu tiên + thousand and + hai số cuối”; hoặc “số đầu tiên + thousand + hai số cuối”. Ví dụ: “Năm 3019” có thể là “thirty nineteen”, “three thousand and nineteen” hoặc “three thousand nineteen”.
    • Năm có dạng xx0x: Đọc “hai số đầu tiên + ‘oh’ + số cuối”. Ví dụ: “Năm 2904” đọc là “twenty-nine oh four”, “Năm 1202” đọc là “twelve oh two”.
      Việc hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn đọc năm một cách tự nhiên và chuẩn xác như người bản xứ.

Cụm Từ Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Số Đếm Và Số Thứ Tự

Không chỉ đơn thuần là các con số, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ và cụm từ thú vị liên quan đến số đếm và số thứ tự, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của bạn.

  1. third time’s the charm – quá tam ba bận. (Nam vẫn cố gắng hôm nay, anh ấy tin rằng lần thứ ba sẽ thành công.)
  2. third wheel – người thừa, làm bóng đèn. (May là người thừa trong cuộc hẹn của tôi.)
  3. bottom of the ninth – phút cuối, cuối giờ. (Đã đến gần giờ chót, nhưng tôi vẫn kịp hoàn thành công việc của mình.)
  4. sixth sense – giác quan thứ 6. (Người ta nói Jody có khả năng thứ sáu.)
  5. back to square one – làm lại từ đầu. (The situation doesn’t seem right so I think we’re back to square one.)
  6. seventh heaven – vui sướng tột cùng. (Jack found a better way to finish the test faster, he’s over the moon.)
  7. cheap at twice the price – rẻ vô cùng. (These shirts are a steal.)
  8. second to none – không thua kém ai, không ai sánh bằng. (My mom’s beauty is unmatched.)
  9. don’t think twice – không cần phải lo lắng, đừng băn khoăn. (Murad’s reliable, you can count on it.)
  10. second thought – nghĩ lại, cân nhắc lại. (Take your time, this is crucial, reconsider carefully.)
  11. eleventh hour – phút cuối, phút chót. (Sammy is always tardy because she consistently procrastinates.)
  12. kill two birds with one stone – một mũi tên trúng hai đích. (Using a bicycle is hitting two birds with one stone, economical and healthy.)
  13. to be as one – đồng ý, ủng hộ. (We fully support you on this project.)
  14. once upon a time – ngày xửa ngày xưa. (Once upon a time, there was a princess named Merida.)
  15. once in a blue moon – năm thì mười họa, hiếm gặp. (Ha rarely eats fish.)
  16. six feet under – chết, qua đời. (By 2222, we might all be history.)
  17. once and for all – một lần và mãi mãi. (Let’s settle this once and for all.)
  18. for once – chỉ một lần thôi, chỉ lần này thôi. (Please lend me a hand, just this once.)
  19. once in a lifetime – cả đời có một lần. (Don’t hesitate, this opportunity comes once in a blue moon.)
  20. once bitten, twice shy – chim phải đạn sợ cành cong (lo lắng, e dè). (Once burned, twice cautious describes Jane’s caution after betrayal.)

Mẫu Câu Sử Dụng Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Việc luyện tập các mẫu câu là cách hiệu quả để bạn ghi nhớ và áp dụng số đếm và số thứ tự vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ minh họa.

Mẫu câu sử dụng số đếm:

  1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    • I’m turning 15 next month. (Tháng tới tôi sẽ tròn 15 tuổi.)
  2. How many people are there now? (Bây giờ có bao nhiêu người ở đó thế?)
    • Only 10. (Có 10 người thôi.)
  3. When did you graduate from the university? (Bạn tốt nghiệp đại học lúc nào thế?)
    • I graduated from TMU in 2018. (Tôi tốt nghiệp Đại học Thương mại vào năm 2018.)
  4. What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
    • My number’s zero nine six two one five two two two eight. (Bạn có thể gọi tôi qua số 0962152228.)
  5. How many percent are you sure about this? (Bạn chắc chắn việc này bao nhiêu phần trăm?)
    • Only twelve percent. (Chỉ cỡ 12% thôi.)

Mẫu câu sử dụng số thứ tự:

  1. What’s your rank in the competition? (Bạn đứng thứ mấy trong cuộc thi?)
    • I finished in third place. (Tôi về đích ở vị trí thứ ba.)
  2. Which floor is the meeting room on? (Phòng họp ở tầng mấy?)
    • It’s on the seventh floor. (Nó ở tầng bảy.)
  3. When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
    • My birthday is on the first of January. (Sinh nhật tôi là vào ngày mùng một tháng một.)
  4. Who was the first president of the United States? (Ai là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ?)
    • George Washington was the first president. (George Washington là tổng thống đầu tiên.)
  5. This is the second time I’ve visited this city. (Đây là lần thứ hai tôi ghé thăm thành phố này.)
    • It’s always nice to revisit a place for the second time. (Luôn thật tuyệt khi thăm lại một nơi lần thứ hai.)

Bài Tập Áp Dụng Số Đếm Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về số đếm trong tiếng Anh và số thứ tự, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Dùng số đếm và số thứ tự để viết cách đọc đúng của các số sau

  1. 0962152228
  2. 5/6
  3. 7/10
  4. 1/2
  5. 13 + 12 = 25
  6. 4 – 4 = 0
  7. 10 x 12 = 120
  8. 25 : 5 = 5
  9. 2.8
  10. 99.99
  11. 3.14
  12. 1996

Đáp án bài tập 1:

  1. Zero nine six two one five two two two eight
  2. Five sixths
  3. Seven tenths
  4. One half
  5. Thirteen plus twelve equals twenty-five
  6. Four minus four equals zero
  7. Ten multiplied by twelve equals one hundred twenty
  8. Twenty-five divided by five equals five
  9. Two point eight
  10. Ninety-nine point ninety-nine
  11. Three point one four
  12. Nineteen ninety-six

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
Câu 1: Henry scored his goal in the last ___ games.
A. two
B. second (2nd)

Câu 2: Marilyn has lunch at ____ o’clock.
A. 11
B. eleventh (11th)

Câu 3: My mom just bought me ____ boxes of cookies.
A. fourth (4th)
B. four

Câu 4: My sister’s position is ____ in her class.
A. three
B. third (3rd)

Câu 5: Today’s the ____ day of our holiday in Nha Trang.
A. first (1st)
B. one

Câu 6: Happy is ____ years old.
A. 13
B. thirteenth (13th)

Câu 7: It will take you ____ hours to get from Hanoi to Austria by plane.
A. twentieth (20th)
B. 20

Câu 8: Today is ____ of July.
A. sixteen
B. sixteenth (16th)

Câu 9: Sarah won the ____ prize.
A. second (2nd)
B. 2

Câu 10: The skirt costs ____ dollars.
A. fifty
B. fiftieth (50th)

Đáp án bài tập 2:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A
  6. A
  7. B
  8. B
  9. A
  10. A

Bài tập 3: Viết cách đọc của các số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh sau

  1. 2475
  2. 18896
  3. 170
  4. 27th
  5. 71st
  6. 034 842 974
  7. 62nd
  8. 2019
  9. 1918
  10. 83rd

Đáp án bài tập 3:

  1. 2475 → Two thousand four hundred seventy-five (hoặc twenty-four seventy-five)
  2. 18896 → Eighteen thousand eight hundred and ninety-six
  3. 170 → One hundred and seventy (hoặc one seventy)
  4. 27th → Twenty-seventh
  5. 71st → Seventy-first
  6. 034 842 974 → Zero three four eight four two nine seven four (hoặc oh three four eight four two nine seven four)
  7. 62nd → Sixty-second
  8. 2019 → Two thousand nineteen
  9. 1918 → Nineteen eighteen
  10. 83rd → Eighty-third

Câu Hỏi Thường Gặp Về Số Đếm Và Số Thứ Tự (FAQs)

Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến, dưới đây là phần câu hỏi thường gặp về số đếm trong tiếng Anh và số thứ tự.

1. Số đếm và số thứ tự khác nhau như thế nào?
Số đếm (Cardinal numbers) dùng để chỉ số lượng (ví dụ: one, two, three), còn số thứ tự (Ordinal numbers) dùng để chỉ thứ hạng, vị trí (ví dụ: first, second, third).

2. Tại sao “first”, “second”, “third” lại là trường hợp đặc biệt?
Đây là những trường hợp ngoại lệ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và không theo quy tắc thêm “-th” như các số khác. Bạn cần ghi nhớ chúng.

3. Khi nào thì dùng “and” khi đọc số lớn?
Trong tiếng Anh-Anh (British English), “and” thường được dùng để nối hàng trăm với hàng chục và đơn vị (ví dụ: one hundred and fifty). Trong tiếng Anh-Mỹ (American English), việc sử dụng “and” ít phổ biến hơn trong trường hợp này.

4. Có cần thêm “s” vào số đếm khi nói số lượng lớn không?
Không, bạn không thêm “s” vào số đếm khi chúng chỉ số lượng cụ thể (ví dụ: five books, không phải fives books). Tuy nhiên, nếu bạn muốn chỉ “hàng chục”, “hàng trăm”, “hàng ngàn” mang tính ước lượng, bạn sẽ thêm “s” và dùng kèm “of” (ví dụ: hundreds of people).

5. Làm thế nào để phân biệt cách đọc năm và số thập phân?
Khi đọc năm (có 4 chữ số), thường chia thành hai cặp số (ví dụ: 1996 là “nineteen ninety-six”). Khi đọc số thập phân, dấu chấm được đọc là “point” và các chữ số sau dấu chấm được đọc lẻ từng số (ví dụ: 3.14 là “three point one four”).

6. “Once” và “twice” có nghĩa là gì?
“Once” có nghĩa là “một lần”, và “twice” có nghĩa là “hai lần”. Từ ba lần trở lên, bạn dùng cấu trúc “số đếm + times” (ví dụ: three times, four times).

7. “Eleventh hour” nghĩa là gì trong thành ngữ?
“Eleventh hour” là một thành ngữ mang nghĩa “phút cuối”, “phút chót”, thường ám chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện vào khoảnh khắc cuối cùng.

8. Có lỗi phổ biến nào khi dùng số thứ tự với ngày tháng không?
Có, một lỗi thường gặp là không dùng mạo từ “the” trước số thứ tự khi nói ngày tháng (ví dụ: the first of July). Ngoài ra, cần chú ý đến việc dùng đúng đuôi “-st”, “-nd”, “-rd”, “-th” cho từng ngày cụ thể.

9. Khi nào thì số thứ tự được viết tắt (1st, 2nd, 3rd…)?
Số thứ tự được viết tắt bằng cách thêm đuôi cuối cùng của dạng chữ (st, nd, rd, th) vào số đếm. Ví dụ: first -> 1st, second -> 2nd, third -> 3rd, fourth -> 4th.

10. “Second to none” có ý nghĩa gì?
Thành ngữ “second to none” có nghĩa là không thua kém ai, không ai sánh bằng, biểu thị sự xuất sắc hoặc vượt trội hoàn toàn.

Việc nắm vững số đếm trong tiếng Anh và số thứ tự là một bước quan trọng giúp bạn giao tiếp lưu loát và chính xác. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích và phương pháp học tập hiệu quả để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để các con số trở thành công cụ đắc lực trong mọi cuộc hội thoại nhé!