Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc Agree là vô cùng quan trọng bởi tính ứng dụng rộng rãi của chúng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với việc Agree thường đi kèm giới từ “with” để diễn đạt sự đồng ý với ai đó. Tuy nhiên, liệu có những cấu trúc Agree nào khác mà bạn cần biết để sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt hơn? Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc Agree, giúp bạn tự tin vận dụng vào mọi tình huống.

Ý nghĩa cơ bản của động từ Agree

Agree là một động từ tiếng Anh rất phổ biến, mang ý nghĩa cốt lõi là đồng ý, đồng thuận, hoặc chấp nhận một quan điểm, một sự việc hay một đề xuất mà ai đó đưa ra. Từ này thể hiện sự hài hòa, thống nhất ý kiến hoặc quan điểm giữa các bên. Việc hiểu rõ ý nghĩa nền tảng này sẽ là bước đệm quan trọng để bạn tiếp cận các cấu trúc Agree phức tạp hơn. Động từ Agree có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp cá nhân cho đến các cuộc đàm phán chính thức, cho thấy sự linh hoạt và tầm quan trọng của nó trong tiếng Anh.

Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ Agree trong ngữ cảnh đồng thuậnHình ảnh minh họa ý nghĩa của từ Agree trong ngữ cảnh đồng thuận

Ví dụ minh họa cụ thể về ý nghĩa của Agree:

  • My wife agreed to go on a picnic with me on Sunday. (Vợ tôi đã đồng ý đi dã ngoại cùng tôi vào chủ nhật.)
  • She and her boyfriend have agreed on the date of the wedding. (Cô ấy và bạn trai đã thỏa thuận về ngày cưới.)
  • Jane agreed to help me fix the computer. (Jane đã đồng ý giúp tôi sửa máy tính.)
  • The teacher does not agree with my opinion. (Cô giáo không đồng ý với ý kiến của tôi.)

Các cấu trúc Agree phổ biến trong tiếng Anh

Để thể hiện sự đồng ý trong nhiều tình huống khác nhau, động từ Agree được kết hợp với các giới từ và cấu trúc đa dạng. Việc nắm vững những cấu trúc Agree này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, phục vụ cho các mục đích giao tiếp cụ thể.

Agree with sb about/ on st: Đồng tình với ai đó về điều gì

Cấu trúc Agree with sb about/on st được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình hay tán thành với một người nào đó về một ý kiến, quan điểm, hay một vấn đề cụ thể. Đây là cách phổ biến để thể hiện sự cảm thông hoặc chung quan điểm với người khác về một chủ đề nhất định. Sự khác biệt giữa “about” và “on” thường rất nhỏ và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, tuy nhiên “on” thường mang sắc thái của một sự thống nhất hoặc quyết định chính thức hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Công thức của cấu trúc Agree with sb about/on st là: Agree + with + sb + about/ on + st

Ví dụ về việc sử dụng Agree with:

  • A lot of people in my department agree with Nam on crowdfunding. (Rất nhiều người trong bộ phận của tôi đồng ý với Nam trong việc kêu gọi vốn từ cộng đồng.)
  • I agree with you, we should have breakfast before going to work. (Tôi đồng ý với bạn, chúng ta nên ăn sáng trước khi đi làm.)
  • Many experts agree with the government about the need for economic reforms. (Nhiều chuyên gia đồng tình với chính phủ về sự cần thiết của các cải cách kinh tế.)

Agree to do st: Chấp nhận thực hiện hành động

Cấu trúc Agree to do st biểu thị sự đồng ý của chủ thể để thực hiện một hành động nào đó. Điểm khác biệt chính của cấu trúc này so với các cấu trúc khác là nó tập trung vào việc chấp thuận một lời đề nghị, một yêu cầu hoặc một kế hoạch hành động. Đây là cách diễn đạt sự cam kết sẽ làm một việc gì đó khi được người khác yêu cầu hoặc đề xuất. Nó thể hiện ý chí và sự sẵn lòng của người nói để thực hiện một công việc cụ thể.

Công thức của cấu trúc Agree to do st là: Agree + to + do sth

Ví dụ minh họa cho Agree to do:

  • He agreed to meet us tomorrow. (Anh ấy đồng ý gặp mặt chúng ta vào ngày mai.)
  • My friends all agreed to travel this weekend. (Tất cả bạn của tôi đều đồng ý sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.)
  • The committee agreed to consider the new proposal. (Ủy ban đã đồng ý xem xét đề xuất mới.)

Agree something: Thỏa thuận một vấn đề cụ thể

Cấu trúc Agree something cũng mang ý nghĩa đồng ý hoặc tán thành, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nhiều người/nhóm đạt được sự thống nhất về một vấn đề quan trọng, chẳng hạn như đưa ra quyết định, ký kết thỏa thuận hoặc phê duyệt một chính sách. Cấu trúc này nhấn mạnh vào kết quả của một quá trình đàm phán hoặc thảo luận, nơi các bên đã đi đến một sự nhất trí chung về một điều khoản, một kế hoạch hoặc một giá trị cụ thể.

Công thức của cấu trúc Agree something là: Agree + N (sth)

Ví dụ về cách dùng Agree something:

  • The corporation agreed a deal worth $700 million. (Tập đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trị giá 700 triệu đô la.)
  • The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline. (Mức thuế môi trường xăng dầu mới đã được Bộ Tài chính phê duyệt.)
  • The two countries agreed a peace treaty after years of conflict. (Hai quốc gia đã thỏa thuận một hiệp ước hòa bình sau nhiều năm xung đột.)

Agree + that S + V: Đồng ý về một mệnh đề

Cấu trúc Agree + that S + V thường được áp dụng trong câu tường thuật gián tiếp, dùng để diễn đạt sự đồng ý hoặc tán thành về một phát biểu, một sự thật hoặc một quan điểm đã được nêu ra. Nó cho phép người nói khẳng định rằng họ chấp nhận tính đúng đắn hoặc sự hợp lý của một mệnh đề hoàn chỉnh. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn bày tỏ sự đồng thuận với một nhận định hoặc một kết luận.

Công thức của cấu trúc Agree + that S + V là: Agree + that + S + V

Ví dụ về việc sử dụng Agree that:

  • We agree that we should try to finish the Physical homework early instead of leaving it until tomorrow. (Chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi nên cố gắng hoàn thành bài tập Vật Lý sớm thay vì để nó cho đến ngày mai.)
  • I don’t agree that we should depart when it rains heavily. (Tôi không đồng ý rằng chúng ta nên khởi hành khi trời mưa to.)
  • The scientists agreed that climate change is a pressing global issue. (Các nhà khoa học đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách.)

Agree + Question word: Thống nhất một câu hỏi

Cấu trúc Agree + Question word được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc tán thành với một câu hỏi cụ thể, hoặc để chỉ ra rằng các bên đã đạt được sự thống nhất về một khía cạnh được hỏi đến. Điều này thường xảy ra khi các bên cùng nhau quyết định hoặc đạt được sự thống nhất về một chi tiết nào đó (ví dụ: cái gì, ở đâu, khi nào, ai, như thế nào). Đây là một cách để biểu thị sự nhất trí trong việc giải quyết một vấn đề chưa rõ ràng hoặc đang cần được xác định.

Công thức của cấu trúc Agree + Question word là: S + agree + question word (What, Where, When, Who, How..)

Ví dụ minh họa cho Agree + Question word:

  • My mom and my dad don’t agree what to buy for my sister for his birthday. (Mẹ tôi và bố tôi không đồng tình với nhau trong việc mua gì tặng chị gái tôi vào ngày sinh nhật.)
  • We agreed whether to hold the birthday party at the restaurant. (Chúng tôi đã thống nhất liệu có tổ chức bữa tiệc sinh nhật ở nhà hàng không.)
  • The team agreed when to submit the final report. (Đội đã thống nhất khi nào sẽ nộp báo cáo cuối cùng.)

Sơ đồ biểu thị các cấu trúc Agree khác nhau trong tiếng AnhSơ đồ biểu thị các cấu trúc Agree khác nhau trong tiếng Anh

Giải đáp: Agree đi với giới từ nào?

Trong tiếng Anh, động từ Agree có thể kết hợp với các giới từ khác nhau như “to”, “with”, “on”, và “about” để tạo ra những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và đối tượng mà bạn muốn đồng ý hoặc thống nhất cùng. Mặc dù các cách dùng Agree on, Agree to, Agree with, Agree about có vẻ tương tự, nhưng mỗi giới từ lại định hình một mối quan hệ khác nhau với đối tượng theo sau.

Agree with: Đồng tình với người/vật

Chúng ta sử dụng cấu trúc Agree with khi muốn thể hiện sự đồng tình với một người (somebody) hoặc một ý kiến, một đề xuất, một quan điểm (something). Khi Agree with đi kèm với người, nó thể hiện sự đồng điệu trong suy nghĩ. Khi đi kèm với vật (ý kiến, đề xuất), nó biểu thị sự chấp nhận hoặc tán thành với nội dung đó. Điều này rất quan trọng để thể hiện sự tương tác cá nhân hoặc sự chấp thuận một ý tưởng cụ thể.

Công thức của Agree with là: Agree with + somebody/ something.

Ví dụ cụ thể:

  • I totally agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • I agree with your idea to cut down the tree in the garden. (Tôi đồng ý với bạn về ý tưởng chặt bớt cây trong vườn.)
  • She agrees with her husband about going on a honeymoon in February. (Cô ấy đã thỏa thuận với chồng về thời điểm diễn ra tuần trăng mật vào tháng hai.)

Agree to: Đồng ý làm gì/với đề xuất

Giới từ “to” kết hợp với Agree được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý làm một việc gì đó (Agree to + V) hoặc đồng ý với một đề xuất, một kế hoạch, một điều khoản (Agree to + something). Điểm nhấn ở đây là sự chấp thuận một hành động sẽ được thực hiện hoặc một thỏa thuận, một điều khoản được đưa ra. Cấu trúc này thường liên quan đến việc đưa ra một cam kết hoặc một quyết định hành động trong tương lai.

Công thức của Agree to là:

  • Agree to + V
  • Agree to + something

Ví dụ minh họa:

  • Mary agreed to take the job. (Mary đồng ý nhận công việc này.)
  • She won’t agree to your plan, because it costs a lot of money. (Cô ấy sẽ không đồng ý với kế hoạch của bạn, bởi vì nó mất rất nhiều tiền.)
  • I and my friends have agreed to hang out at 6 pm. (Tôi và bạn đã đồng ý ra ngoài vào lúc 6 giờ tối.)

Agree on/about: Thống nhất quan điểm chung

Chúng ta dùng Agree on/about để thể hiện sự đồng thuận hoặc đạt được sự thống nhất về một quan điểm, một kế hoạch, một chủ đề thảo luận, hoặc khi nhiều người cùng đạt được một thỏa thuận chung. “On” thường được dùng khi có một quyết định hoặc một điểm chung đã được xác định sau khi thảo luận, trong khi “about” có thể bao hàm một cuộc thảo luận rộng hơn về chủ đề đó. Cấu trúc này rất hữu ích khi nói về sự nhất trí giữa một nhóm người.

Công thức của Agree on/about là: Agree on/ about + something.

Ví dụ cụ thể:

  • They can’t agree on the plan, so finally, the group has disbanded. (Họ không thể đạt được sự thỏa thuận về kế hoạch, vì thế đến cuối cùng nhóm của họ đã tan rã.)
  • Even if I and my wife don’t agree about everything in our life, we still feel happy when living together. (Tôi và vợ vẫn cảm thấy hạnh phúc khi sống với nhau ngay cả khi chúng tôi không đồng tình về mọi điều trong cuộc sống.)
  • The team agreed on the strategy for the new marketing campaign. (Đội đã thống nhất về chiến lược cho chiến dịch tiếp thị mới.)

Biểu đồ các giới từ thường đi với động từ Agree và cách dùngBiểu đồ các giới từ thường đi với động từ Agree và cách dùng

Agree + To V hay V-ing: Phân biệt rõ ràng

Một trong những câu hỏi thường gặp khi học về cấu trúc Agree là liệu nó đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hay động từ thêm “-ing” (V-ing). Câu trả lời chính xác và duy nhất là Agree luôn đi với to V. Điều này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng ngữ pháp chuẩn xác. Agree to V có nghĩa là đồng ý làm một việc gì đó, thể hiện sự chấp thuận thực hiện một hành động cụ thể khi được yêu cầu hoặc đề xuất bởi người khác.

Ví dụ minh họa cho Agree + to V:

  • The board of directors agrees to implement this project. (Ban giám đốc đồng ý thực hiện dự án này.)
  • Anna agrees to see the exhibition with me this weekend. (Anna đồng ý đi xem triển lãm với tôi vào cuối tuần này.)
  • My sister agreed to help me move house next month. (Em gái tôi đồng ý giúp tôi chuyển nhà vào tháng tới.)

Không có trường hợp Agree đi với V-ing trong vai trò bổ ngữ hành động trực tiếp. Nếu bạn thấy Agree theo sau bởi một danh động từ (V-ing), rất có thể đó là một phần của cụm giới từ như “agree with doing something”, nhưng ý nghĩa sẽ khác và không phải là cấu trúc “agree to V-ing”. Ví dụ, “I agree with punishing criminals” (Tôi đồng tình với việc trừng phạt tội phạm) sử dụng “agree with”, không phải “agree + V-ing”. Nắm vững quy tắc Agree + to V là một bước tiến quan trọng trong việc thành thạo cấu trúc Agree trong tiếng Anh.

Minh họa sự khác biệt giữa Agree to V và Agree Ving trong ngữ phápMinh họa sự khác biệt giữa Agree to V và Agree Ving trong ngữ pháp

Các cụm từ và thành ngữ với Agree thông dụng

Ngoài các cấu trúc Agree cơ bản, động từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh, mang lại những sắc thái biểu đạt phong phú. Việc làm quen và sử dụng các cụm từ này sẽ giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong mang tính biểu cảm.

Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với Agree:

  • Agree to differ: Chấp nhận sự khác biệt của nhau về quan điểm mà không cần phải đi đến thống nhất chung. Đây là cách lịch sự để kết thúc một cuộc tranh luận mà không có bên nào phải thay đổi ý kiến.
  • Agree to disagree: Nhượng bộ, nhịn cho qua trong một cuộc tranh cãi. Tương tự như “agree to differ”, nhưng thường ám chỉ việc các bên quyết định không tiếp tục tranh cãi vì không thể đạt được sự đồng thuận.
  • Birds in their little nests agree: Người sống cùng nhà phải hòa thuận với nhau. Một thành ngữ cổ điển nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp trong gia đình hoặc cộng đồng nhỏ.
  • Couldn’t agree more/less: Hoàn toàn đồng ý (couldn’t agree more) hoặc hoàn toàn không đồng ý (couldn’t agree less). Đây là cách diễn đạt mức độ đồng thuận tuyệt đối.
  • Not agree with sb/something: Dùng để diễn tả một vật gì đó không phù hợp với bản thân mình (thường là thức ăn, khí hậu, hoặc một tình huống nào đó). Ví dụ: “I ate this cake before and I think its taste isn’t agree with me.” (Tôi đã ăn cái bánh này trước đây và tôi nghĩ vị của nó không phù hợp với mình.)
  • Partly agree: Chỉ đồng ý một phần.
  • Agree to some extent: Chỉ đồng ý một số phần, không hoàn toàn.
  • Agree to a contract/terms/changes/…: Tán thành một hợp đồng, điều khoản, thay đổi, v.v. Thể hiện sự chấp thuận chính thức.

Ngoài ra, có một số cấu trúc đồng nghĩa với Agree mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ của mình:

  • See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý với ai đó, có cùng quan điểm.
  • If the shoe fits, wear it: Nếu đúng đó là sự thật, hãy chấp nhận nó.
  • Truer words were never spoken: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều bạn vừa nói.

Danh sách các thành ngữ tiếng Anh phổ biến có chứa từ AgreeDanh sách các thành ngữ tiếng Anh phổ biến có chứa từ Agree

Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Agree

Mặc dù cấu trúc Agree khá thông dụng, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản khi sử dụng động từ này. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong giao tiếp. Một trong những sai lầm phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm với Agree, dẫn đến việc truyền tải sai ý nghĩa hoặc làm cho câu văn trở nên không tự nhiên.

Một lỗi thường gặp là việc sử dụng “Agree to” thay vì “Agree with” khi muốn bày tỏ sự đồng tình với một quan điểm hoặc ý kiến. “Agree to” thường dùng để chấp thuận một hành động hoặc một đề xuất, trong khi “Agree with” mới là để đồng ý với một người hoặc một ý kiến. Chẳng hạn, câu “I agree to this opinion to some extent” là không chính xác về ngữ pháp và ý nghĩa; thay vào đó, bạn nên nói “I agree with this opinion to some extent”. Tương tự, “I agree to construct a subway link to the mainland” cũng không đúng; cách diễn đạt đúng phải là “I agree with constructing a subway link to the mainland” hoặc “I agree to construct a subway link to the mainland” (nếu bạn là người thực hiện hành động xây dựng).

Một lỗi khác là việc dùng sai thì của động từ, đặc biệt khi Agree được sử dụng trong câu điều kiện hoặc câu tường thuật. Đảm bảo rằng bạn đã chia thì đúng cho Agree để phù hợp với ngữ cảnh thời gian của câu. Ngoài ra, cần lưu ý đến sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, ví dụ: “He agrees” chứ không phải “He agree”. Việc luyện tập thường xuyên và đọc các ví dụ mẫu sẽ giúp bạn khắc phục những lỗi này và sử dụng cấu trúc Agree một cách thành thạo hơn.

Bí quyết ghi nhớ và áp dụng cấu trúc Agree hiệu quả

Để thành thạo việc sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh, việc ghi nhớ không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng các quy tắc. Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành. Một trong những bí quyết quan trọng là học Agree theo cụm và theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ nhớ “Agree đi với to V”, hãy nhớ cả cụm “Agree to do something” kèm theo ví dụ cụ thể như “I agree to help you”.

Tạo ra các câu ví dụ của riêng bạn từ các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Hãy thử nghĩ về những lần bạn đồng ý hoặc không đồng ý với ai đó, rồi cố gắng diễn đạt chúng bằng các cấu trúc Agree khác nhau. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc thường xuyên ôn tập và làm bài tập vận dụng sẽ giúp bạn nhận diện các lỗi sai và sửa chữa kịp thời. Sử dụng flashcards để ghi chú các cấu trúc Agree và các ví dụ tiêu biểu cũng là một phương pháp hiệu quả được nhiều người học áp dụng thành công.

Sự khác biệt giữa Agree và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang nghĩa tương tự như Agree, nhưng mỗi từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Agree và các từ đồng nghĩa như concur, assent, consent, hay conform sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp hơn, nâng cao chất lượng văn phong và giao tiếp.

  • Agree: Là từ phổ biến nhất và có ý nghĩa rộng nhất, dùng để chỉ sự đồng ý chung về một ý kiến, một quyết định, hoặc một hành động. Nó có thể áp dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
    • Ví dụ: We agreed to meet at 7 PM. (Chúng tôi đồng ý gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
  • Concur: Mang ý nghĩa đồng ý mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ sự đồng tình về một quan điểm hoặc phán đoán. Nó thường ngụ ý sự nhất trí về trí tuệ hoặc quan điểm.
    • Ví dụ: The judges concurred with the jury’s verdict. (Các thẩm phán đồng tình với phán quyết của bồi thẩm đoàn.)
  • Assent: Thường ám chỉ sự chấp thuận một cách chính thức, đặc biệt là khi liên quan đến quyền lực hoặc thẩm quyền. Nó có thể là sự đồng ý với một đề xuất, một đạo luật, hoặc một yêu cầu.
    • Ví dụ: The King assented to the new bill. (Nhà vua đã chấp thuận dự luật mới.)
  • Consent: Mang ý nghĩa cho phép hoặc đồng ý một cách tự nguyện, thường liên quan đến sự cho phép về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Từ này thường được dùng khi có yếu tố quyền tự chủ hoặc quyền quyết định cá nhân.
    • Ví dụ: She consented to undergo the medical procedure. (Cô ấy đồng ý thực hiện thủ thuật y tế.)
  • Conform: Không hẳn là đồng ý mà là tuân thủ, thích nghi hoặc phù hợp với một quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc mong đợi. Nó không phải là sự đồng thuận ý kiến mà là sự tuân theo.
    • Ví dụ: Students are expected to conform to the school rules. (Học sinh được mong đợi phải tuân thủ các quy tắc của trường.)

Những lưu ý quan trọng khi dùng Agree

Khi sử dụng cấu trúc Agree, dù tất cả các cấu trúc đều mang ý nghĩa đồng ý hoặc tán thành, nhưng ngữ cảnh sử dụng lại hoàn toàn khác biệt. Vì vậy, việc nắm vững từng cấu trúc riêng lẻ là điều cần thiết để áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau. Điều quan trọng là phải xem xét đối tượng mà bạn đang đồng ý cùng (một người, một ý kiến, một hành động, hay một mệnh đề) và mức độ trang trọng của cuộc giao tiếp.

Mặc dù Agree to trong tiếng Anh thường được dùng để thể hiện sự đồng ý với một đề xuất hoặc ý kiến của ai đó, nhưng cần lưu ý rằng không phải lúc nào nó cũng có thể thay thế cho Agree with. Ví dụ, khi bạn muốn đồng ý với một quan điểm, hãy dùng Agree with thay vì Agree to: “I agree with this opinion to some extent” (Tôi đồng ý với quan điểm này ở một mức độ nào đó), chứ không phải “I agree to this opinion to some extent”. Tương tự, khi nói về việc đồng ý với hành động xây dựng một cái gì đó, nếu đó là sự đồng thuận về ý tưởng chung, bạn sẽ nói “I agree with constructing a subway link to the mainland” (Tôi đồng tình với việc xây dựng một tuyến tàu điện ngầm nối với đất liền).

Để diễn đạt mức độ đồng ý, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

  • Partly agree: Đồng ý một phần.
  • Agree to some extent: Đồng ý một số phần (không hoàn toàn).
  • Couldn’t agree more: Không thể đồng ý hơn nữa (hoàn toàn đồng ý).
  • Agree to differ: Đồng ý là mỗi người đều có quan điểm, ý kiến riêng (không cần đi tới thống nhất chung).

Hãy luôn cân nhắc ngữ cảnh để chọn cấu trúc Agree phù hợp nhất, đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải chính xác và hiệu quả.

Bài tập thực hành cấu trúc Agree

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Agree và các giới từ đi kèm, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng lý thuyết vào thực tiễn, từ đó nâng cao khả năng sử dụng Agree một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hãy dành thời gian làm bài cẩn thận và sau đó đối chiếu với đáp án chi tiết.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ còn thiếu vào ô trống sau (with, to, on, about)

  1. I agree ………my mother about most things.
  2. Both sides agreed ………..some modifications to the proposals.
  3. We agreed ……….this issue.
  4. We all agreed ……..meet up at 8:00.
  5. You look well – the mountain air must agree ………you.
  6. I don’t agree ……..hunting.
  7. My sister and I don’t agree ………the ethics of eating meat.
  8. Ministers agree……… a strategy for tackling the Covid.
  9. We had to push them to agree ……..our terms.
  10. Many people don’t agree ……cutting down trees on the streets.

Bài 2: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp với mỗi câu (with, to, on, about)

  1. Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
  2. My family agrees ______ most things I did.
  3. She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
  4. I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
  5. My mother often agrees ______ my brother.

Đáp án chi tiết

Bài 1:

  1. with
  2. to
  3. on
  4. to
  5. with
  6. with
  7. on
  8. (Không điền giới từ, Agree ở đây mang nghĩa “thỏa thuận” trực tiếp với danh từ “a strategy”)
  9. to
  10. with

Bài 2:

  1. On
  2. On
  3. With
  4. To
  5. With

Bài tập thực hành củng cố kiến thức về cấu trúc Agree trong tiếng AnhBài tập thực hành củng cố kiến thức về cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Các cấu trúc Agree, cùng với cách sử dụng, ví dụ minh họa và bài tập thực hành, đã được Anh ngữ Oxford trình bày đầy đủ trong bài viết trên. Chúng tôi hy vọng rằng sau khi hoàn thành bài viết này, bạn có thể hiểu rõ phần kiến thức này và tự tin áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ của mình.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Agree

1. “Agree” là loại từ gì trong tiếng Anh và ý nghĩa cơ bản của nó là gì?
“Agree” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là đồng ý, đồng thuận, hoặc chấp nhận một quan điểm, sự việc, hoặc đề xuất của người khác.

2. Khi nào thì dùng “Agree with”?
“Agree with” được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình hoặc tán thành với một người nào đó (sb) hoặc một ý kiến/quan điểm cụ thể (something). Ví dụ: “I agree with your decision.”

3. Sự khác biệt chính giữa “Agree to do sth” và “Agree with sth” là gì?
“Agree to do sth” thể hiện sự đồng ý thực hiện một hành động nào đó khi được yêu cầu. “Agree with sth” thể hiện sự đồng tình với một ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất.

4. “Agree on” và “Agree about” có khác nhau không?
Cả “Agree on” và “Agree about” đều được dùng để chỉ sự thống nhất hoặc đồng thuận về một vấn đề, kế hoạch, hay chủ đề. “On” thường mang sắc thái của một sự nhất trí đã được quyết định, trong khi “about” có thể bao hàm một cuộc thảo luận rộng hơn. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau.

5. “Agree” đi với “to V” hay “V-ing”?
“Agree” luôn đi với “to V” (động từ nguyên mẫu có “to”) khi nó có nghĩa là đồng ý làm một việc gì đó. Ví dụ: “He agreed to help me.”

6. Có những thành ngữ nào phổ biến với “Agree” không?
Có, một số thành ngữ phổ biến là: “Agree to differ” (chấp nhận sự khác biệt), “Couldn’t agree more” (hoàn toàn đồng ý), và “See eye to eye” (có cùng quan điểm).

7. Có thể dùng “Agree something” mà không cần giới từ không?
Có, cấu trúc Agree something được sử dụng khi các bên đạt được sự thỏa thuận hoặc chấp thuận một vấn đề quan trọng như hợp đồng, điều khoản, hoặc một quyết định cụ thể. Ví dụ: “The companies agreed a deal.”

8. Làm thế nào để phân biệt “Agree with” và “Not agree with”?
“Agree with” nghĩa là đồng ý với ai đó/cái gì đó. “Not agree with” hoặc “Disagree with” có nghĩa là không đồng ý. Ngoài ra, “not agree with sb/something” còn có nghĩa là một thứ gì đó không phù hợp với ai đó (ví dụ: món ăn không hợp khẩu vị, khí hậu không hợp).

9. Cách tốt nhất để ghi nhớ các cấu trúc Agree là gì?
Học theo cụm từ và ngữ cảnh, đặt câu ví dụ thực tế, thường xuyên luyện tập và làm bài tập, cũng như sử dụng flashcards để ôn tập là những cách hiệu quả để ghi nhớ các cấu trúc Agree.

10. “Agree + that” được sử dụng trong trường hợp nào?
Cấu trúc Agree + that S + V được dùng để đồng ý hoặc tán thành với một phát biểu, một sự thật, hoặc một quan điểm đã được nêu ra, thường xuất hiện trong câu tường thuật gián tiếp.