Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu phức tạp và truyền tải thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc. Nắm vững mệnh đề quan hệ giúp người học kết nối các ý tưởng, bổ sung chi tiết cho danh từ, từ đó nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh chuẩn xác.
Mệnh đề quan hệ là gì? Định nghĩa và Chức năng cốt lõi
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause), còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause), là một loại mệnh đề phụ thuộc. Điều này có nghĩa là nó chứa đầy đủ chủ ngữ và động từ, nhưng không thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ là bổ sung ý nghĩa, cung cấp thông tin chi tiết hơn cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó trong câu chính, tương tự như cách một tính từ hoạt động. Mọi mệnh đề quan hệ đều bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc một trạng từ quan hệ (where, when, why). Việc hiểu rõ định nghĩa này là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong văn viết học thuật.
Tầm quan trọng của Mệnh đề quan hệ trong Giao tiếp và Viết lách
Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ đóng một vai trò không thể thiếu trong việc làm phong phú và chính xác hóa ngôn ngữ. Thay vì phải sử dụng nhiều câu đơn lẻ và rời rạc, chúng ta có thể kết hợp các thông tin liên quan vào một câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Điều này giúp văn phong trở nên mượt mà, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Ví dụ, thay vì nói “This is a book. It teaches English grammar.”, bạn có thể nói “This is a book which teaches English grammar.” Câu thứ hai rõ ràng, ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ cũng là một tiêu chí quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL, đặc biệt trong phần thi viết và nói. Khả năng vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức, bao gồm mệnh đề quan hệ, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp. Theo thống kê, những người học sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, trong đó có mệnh đề quan hệ, thường đạt điểm cao hơn 0.5 đến 1.0 band trong các bài kiểm tra này.
Phân loại Mệnh đề quan hệ: Xác định và Không xác định
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai loại mệnh đề quan hệ chính, phân biệt dựa trên vai trò thông tin mà chúng cung cấp: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Việc nhận diện đúng loại mệnh đề sẽ giúp bạn sử dụng dấu phẩy chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa của câu.
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề chứa thông tin thiết yếu, không thể thiếu để làm rõ danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ không còn trọn vẹn hoặc thậm chí gây hiểu lầm, bởi vì danh từ đứng trước nó chưa được xác định cụ thể. Một đặc điểm nhận biết quan trọng của mệnh đề quan hệ xác định là nó không được đặt trong dấu phẩy.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Odd Và Even: Chẵn Lẻ Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 2: Healthy Living
- Từ Vựng & Cấu Trúc Miêu Tả Mẹ Hiệu Quả IELTS Speaking
- Lỗi Choppy Sentence: Hiểu Rõ và Khắc Phục Hiệu Quả
- Hiểu Rõ Trạng Từ Ngắn: Cấu Trúc Và Cách So Sánh Chính Xác
Ví dụ: The student who passed the exam with flying colors received a scholarship. (Học sinh người mà đã vượt qua kỳ thi với điểm cao nhận được học bổng.)
Trong ví dụ này, phần in đậm là mệnh đề quan hệ xác định. Nếu không có “who passed the exam with flying colors”, người đọc sẽ không biết “the student” cụ thể là ai trong số rất nhiều học sinh. Thông tin này là bắt buộc để xác định đối tượng.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Ngược lại với mệnh đề xác định, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, mang tính chất giải thích thêm về danh từ đứng trước. Thông tin này không quá quan trọng đến mức làm thay đổi ý nghĩa chính của câu nếu bị lược bỏ, vì danh từ đã được xác định rõ ràng từ trước. Một điểm dễ nhận biết của mệnh đề quan hệ không xác định là nó luôn được đặt giữa hai dấu phẩy (nếu ở giữa câu) hoặc sau một dấu phẩy (nếu ở cuối câu).
Ví dụ: My brother, who lives in London, visits me every summer. (Anh trai tôi, người mà sống ở London, đến thăm tôi mỗi mùa hè.)
Ở đây, “my brother” đã là một danh từ xác định (là anh trai của tôi). Mệnh đề “who lives in London” chỉ cung cấp thêm thông tin về nơi ở của anh ấy, không làm thay đổi việc tôi biết anh ấy là ai. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn hoàn chỉnh và có nghĩa: “My brother visits me every summer.”
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Cách dùng chi tiết
Các đại từ quan hệ là từ khởi đầu của mỗi mệnh đề quan hệ, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết mệnh đề phụ với danh từ mà nó bổ nghĩa. Việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp phụ thuộc vào đối tượng được đề cập (người hay vật) và vai trò của đại từ đó trong mệnh đề quan hệ (chủ ngữ, tân ngữ, hay sở hữu).
WHO: Đại từ chỉ người làm chủ ngữ
Đại từ quan hệ who được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người (hoặc đôi khi là thú cưng được nhân hóa) khi đại từ đó đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Nó có thể xuất hiện trong cả mệnh đề xác định và không xác định.
Ví dụ: The woman who is wearing the blue dress is my aunt. (Người phụ nữ người mà đang mặc chiếc váy xanh là dì của tôi.)
Trong mệnh đề “who is wearing the blue dress”, “who” là chủ ngữ của động từ “is wearing”.
WHOM: Đại từ chỉ người làm tân ngữ
Đại từ quan hệ whom được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người khi nó đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Mặc dù trong văn nói thông thường, “who” thường được dùng thay thế cho “whom”, nhưng “whom” vẫn là hình thức chính xác hơn trong văn viết trang trọng và các bài kiểm tra ngữ pháp.
Ví dụ: The artist whom I admire most is Picasso. (Nghệ sĩ người mà tôi ngưỡng mộ nhất là Picasso.)
Ở đây, “whom” là tân ngữ của động từ “admire” trong mệnh đề “I admire whom”.
WHICH: Đại từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Đại từ quan hệ which được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc, và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Which cũng có thể thay thế cho cả một mệnh đề phía trước khi nó được ngăn cách bằng dấu phẩy, cung cấp thông tin bình luận hoặc kết quả.
Ví dụ 1 (chủ ngữ): I bought a new phone which has a great camera. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới cái mà có một camera tuyệt vời.)
Ví dụ 2 (tân ngữ): This is the book which I told you about. (Đây là cuốn sách cái mà tôi đã kể cho bạn nghe.)
Ví dụ 3 (thay thế cả mệnh đề): He failed the exam, which made his parents very sad. (Anh ấy trượt kỳ thi, điều này khiến bố mẹ anh ấy rất buồn.) Trong trường hợp này, “which” đại diện cho toàn bộ sự kiện “He failed the exam”.
THAT: Đại từ đa năng trong Mệnh đề xác định
Đại từ quan hệ that là một lựa chọn linh hoạt, có thể thay thế cho who, whom, hoặc which khi chúng đề cập đến người, vật, hoặc cả hai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng that chỉ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, và không bao giờ đi kèm dấu phẩy. Việc dùng “that” thường mang sắc thái ít trang trọng hơn so với “who”, “whom”, “which”.
Ví dụ:
- The boy that is wearing a green jacket is my younger brother. (Thay cho “who”)
- It was the same picture that I saw yesterday. (Thay cho “which”)
- Mai likes the man that I met at the party last night. (Thay cho “whom”)
Trong tất cả các trường hợp này, “that” giúp liên kết các thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ.
WHOSE: Đại từ chỉ sở hữu
Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Nó luôn đứng ngay trước một danh từ mà nó bổ nghĩa trong mệnh đề quan hệ, tương đương với “of whom” hoặc “of which”.
Ví dụ: He’s marrying a girl whose family doesn’t seem to like him. (Anh ta cưới một cô gái người mà gia đình của cô ấy dường như không thích anh ta.)
Ở đây, “whose family” có nghĩa là “the family of the girl” (gia đình của cô gái), thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa cô gái và gia đình cô ấy. Việc sử dụng “whose” giúp câu trở nên ngắn gọn và rõ ràng hơn so với việc tách thành hai câu riêng biệt hoặc dùng cấu trúc phức tạp hơn.
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs): Nơi chốn, thời gian, lý do
Bên cạnh các đại từ quan hệ, các trạng từ quan hệ (relative adverbs) như where, when, why cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở đầu mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin về nơi chốn, thời gian hoặc lý do cho danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng thay thế cho các cụm giới từ + đại từ quan hệ.
WHERE: Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ quan hệ where được dùng để thay thế cho một từ hoặc cụm từ chỉ nơi chốn trong câu, tương đương với “in which”, “at which”, “on which”. Khi sử dụng where, chúng ta không cần thêm giới từ đi kèm với địa điểm nữa.
Ví dụ: I know a restaurant where the food is excellent. (Tôi biết một nhà hàng nơi mà có món ăn tuyệt hảo.)
Ở đây, “where” thay thế cho “in the restaurant”, làm rõ hơn về địa điểm mà món ăn ngon. Việc dùng “where” giúp câu gọn gàng hơn nhiều so với “I know a restaurant in which the food is excellent.”
WHEN: Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ quan hệ when thay thế cho từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, tương đương với “on which”, “at which”, “in which”. Nó giúp liên kết thông tin về thời điểm của một sự kiện.
Ví dụ: 17th of June, 1995 is the day when I was born. (17/6/1995 là ngày mà tôi được sinh ra.)
“When” ở đây thay thế cho “on 17th of June, 1995”, làm rõ thời điểm sinh nhật. Đây là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong ngữ pháp tiếng Anh.
WHY: Trạng từ chỉ lý do
Trạng từ quan hệ why được sử dụng để thay thế cho trạng từ hoặc cụm từ chỉ lý do, thường đi kèm với danh từ “reason”, tương đương với “for which”.
Ví dụ: Do you know the reason why the shop is closed today? (Bạn có biết lý do vì sao mà hôm nay cửa hàng đóng cửa không?)
Trong câu này, “why” thay thế cho “for the reason”, giải thích nguyên nhân cửa hàng đóng cửa. Nó giúp câu hỏi trở nên cụ thể và đầy đủ ý nghĩa.
Đại từ quan hệ kép (Compound Relative Pronouns): Sự linh hoạt trong câu
Đại từ quan hệ kép là những từ kết hợp một đại từ quan hệ với hậu tố “-ever” (ví dụ: whoever, whatever, whenever). Chúng mang chức năng “kép”: vừa đóng vai trò như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong chính mệnh đề của chúng, vừa hoạt động như một liên từ nối mệnh đề đó với phần còn lại của câu, mang ý nghĩa “bất cứ ai/điều gì/khi nào/nơi đâu”. Chúng thường tạo nên các câu mang tính tổng quát hoặc không xác định rõ đối tượng.
WHOMEVER & WHOMEVER: “Bất cứ ai”
- Whoever: Thay thế cho người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ kép. Nó mang ý nghĩa “bất cứ ai”, không chỉ đích danh một người cụ thể.
Ví dụ: Whoever comes to see me, ask them to wait. (Bất cứ ai đến gặp tôi, hãy bảo họ đợi.)
Ở đây, “Whoever” là chủ ngữ của “comes”. - Whomever: Thay thế cho người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ kép. Cũng mang ý nghĩa “bất cứ ai”, nhưng ở vị trí tân ngữ.
Ví dụ: Whomever you hire will be fine with me. (Cho dù bạn thuê ai thì tôi đều thấy ổn.)
“Whomever” là tân ngữ của động từ “hire”.
WHICHEVER & WHATEVER: “Bất cứ điều gì/cái gì”
- Whichever: Thay thế cho vật hoặc sự việc khi có sự lựa chọn cụ thể giữa một số đối tượng đã biết. Nó có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ kép.
Ví dụ: Whichever train you take from here, you will end at Charing Cross station. (Cho dù bạn đi chuyến tàu nào ở đây, bạn đều sẽ đến ga Charing Cross.)
“Whichever train” là tân ngữ của “take”, trong bối cảnh có nhiều chuyến tàu để lựa chọn. - Whatever: Thay thế cho vật hoặc sự việc khi không có sự lựa chọn cụ thể, mang ý nghĩa “bất cứ điều gì” hoặc “bất cứ cái gì”. Nó cũng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: Pinkie will be successful at whatever she chooses to do in life. (Pinkie sẽ thành công cho dù cô ấy chọn làm gì đi nữa.)
“Whatever” là tân ngữ của “chooses to do”.
WHENEVER & WHEREVER: “Bất cứ khi nào/nơi đâu”
- Whenever: Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “bất cứ khi nào” hoặc “mỗi khi”.
Ví dụ: Whenever it rains, I stay indoors. (Mỗi khi trời mưa, tôi ở trong nhà.)
“Whenever” chỉ thời điểm xảy ra hành động. - Wherever: Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn, mang ý nghĩa “bất cứ nơi đâu” hoặc “dù ở đâu”.
Ví dụ: Wherever you go, I will follow you. (Cho dù bạn đi đâu, tôi sẽ đi theo bạn.)
“Wherever” chỉ địa điểm hành động.
Hình ảnh minh họa cách dùng wherever trong mệnh đề quan hệ kép
Trong văn nói thân mật, các đại từ quan hệ kép này đôi khi được dùng làm câu trả lời ngắn gọn, ví dụ: “When should I come?” – “Whenever.” (Bất cứ khi nào bạn muốn).
Rút gọn Mệnh đề quan hệ: Nâng cao sự tự nhiên trong văn phong
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc trang trọng. Hai hình thức rút gọn phổ biến nhất là sử dụng hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V3/V-ed). Việc rút gọn chỉ áp dụng khi đại từ quan hệ đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Rút gọn với Hiện tại phân từ (V-ing)
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng hiện tại phân từ (V-ing). Cách này giúp câu văn cô đọng hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu.
Ví dụ: The professor who teaches English Literature is leaving our university.
Rút gọn: The professor teaching English Literature is leaving our university. (Vị giáo sư đang dạy Văn học Anh sẽ rời trường đại học của chúng ta.)
Trong ví dụ này, “who teaches” được rút gọn thành “teaching”, làm cho câu trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn trong văn phong.
Rút gọn với Quá khứ phân từ (V3/V-ed)
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động (thường là cấu trúc “be + V3/V-ed”), bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “be”, chỉ giữ lại dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed).
Ví dụ: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.
Rút gọn: The candidates chosen after the interview will have a field trip to our company. (Các ứng viên được chọn sau buổi phỏng vấn sẽ có chuyến thực tế đến công ty của chúng ta.)
Việc rút gọn từ “who were chosen” thành “chosen” làm cho câu văn trở nên mạch lạc và ít rườm rà hơn.
Trường hợp đặc biệt: Giới từ trong Mệnh đề quan hệ
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, đặc biệt là với các động từ hoặc tính từ đòi hỏi giới từ đi kèm, vị trí của giới từ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ trang trọng của câu. Có hai cách đặt giới từ trong mệnh đề quan hệ:
-
Đặt giới từ ở cuối mệnh đề quan hệ (thường dùng trong văn nói, không trang trọng):
Ví dụ: This is the house that I lived in. (Đây là căn nhà mà tôi đã sống ở trong đó.)
Hoặc: This is the person who I talked to yesterday. (Đây là người mà tôi đã nói chuyện với hôm qua.)
Trong cách dùng này, đại từ quan hệ “that” hoặc “who/whom” (tùy ngữ cảnh) có thể được lược bỏ nếu nó đóng vai trò tân ngữ. -
Đặt giới từ trước đại từ quan hệ (thường dùng trong văn viết, trang trọng):
Khi giới từ đứng trước đại từ quan hệ, chúng ta chỉ có thể sử dụng whom (cho người) và which (cho vật). Đại từ “that” không bao giờ đi sau giới từ, và không thể lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này.
Ví dụ: This is the house in which I lived. (Đây là căn nhà trong đó tôi đã sống.)
Ví dụ: This is the person to whom I talked yesterday. (Đây là người mà tôi đã nói chuyện với hôm qua.)
Cách dùng này mang tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc các tài liệu chính thức.
Lược bỏ Đại từ quan hệ: Khi nào có thể bỏ?
Không phải lúc nào đại từ quan hệ cũng cần phải xuất hiện trong câu. Có những trường hợp chúng ta có thể lược bỏ chúng để làm cho câu văn gọn gàng hơn mà không làm mất đi ý nghĩa. Nguyên tắc chung là bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
-
Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề xác định:
Nếu đại từ quan hệ (who, whom, which, that) đóng vai trò làm tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể lược bỏ nó. Việc này không áp dụng cho mệnh đề không xác định.
Ví dụ: The book (which/that) I read yesterday was very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã đọc hôm qua rất thú vị.)
Trong mệnh đề “I read (which/that)”, “which/that” là tân ngữ của “read”, vì vậy có thể lược bỏ.
Ví dụ: The man (who/whom/that) I met at the party is very kind. (Người đàn ông mà tôi đã gặp ở bữa tiệc rất tốt bụng.)
Ở đây, “who/whom/that” là tân ngữ của “met”, nên có thể bỏ đi. -
Lưu ý quan trọng: Bạn không thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò làm chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The girl who is singing on stage is my sister. (Không thể bỏ “who”)
Nếu bỏ “who”, câu sẽ trở thành “The girl is singing on stage is my sister”, thiếu chủ ngữ cho động từ chính “is my sister” và gây khó hiểu.
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng Mệnh đề quan hệ
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, người học tiếng Anh, đặc biệt là người bản xứ tiếng Việt, thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác và tự nhiên của câu văn.
-
Đặt sai vị trí của mệnh đề quan hệ:
Một lỗi rất phổ biến là đặt mệnh đề quan hệ không sát danh từ mà nó bổ nghĩa, gây ra sự mơ hồ hoặc hiểu sai ý nghĩa. Mệnh đề quan hệ phải luôn đứng ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả để tránh nhầm lẫn.- Sai: I wore a ghost costume on Halloween Day, which is so scary. (Có thể hiểu là “ngày Halloween đáng sợ”.)
- Đúng: I wore a ghost costume which is so scary on Halloween Day. (Tôi mặc một bộ trang phục ma khá đáng sợ vào ngày Halloween.)
Trong ví dụ này, việc đặt “which is so scary” ngay sau “ghost costume” làm rõ rằng “đáng sợ” là tính chất của bộ trang phục, không phải của ngày Halloween.
-
Sử dụng sai đại từ/trạng từ quan hệ:
Việc nhầm lẫn giữa who/whom/which/that hoặc where/when/why là khá thường xuyên. Ví dụ, dùng “which” cho người hoặc “who” cho vật là sai.- Sai: The Spanish actor, which has disabilities, can also speak French. (Dùng “which” cho người)
- Đúng: The Spanish actor, who has disabilities, can also speak French. (Diễn viên người Tây Ban Nha, người mà bị khuyết tật, cũng có thể nói tiếng Pháp.)
Luôn nhớ: who/whom cho người, which cho vật, that cho cả người và vật (chỉ trong defining clause), whose cho sở hữu, where cho nơi chốn, when cho thời gian, và why cho lý do.
-
Thiếu hoặc thừa dấu phẩy:
Đây là lỗi phổ biến nhất liên quan đến mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.- Thừa dấu phẩy trong mệnh đề xác định: Mệnh đề xác định không bao giờ dùng dấu phẩy.
- Sai: The boy, that is wearing a green jacket is my younger brother.
- Đúng: The boy that is wearing a green jacket is my younger brother.
- Thiếu dấu phẩy trong mệnh đề không xác định: Mệnh đề không xác định luôn phải có dấu phẩy ngăn cách.
- Sai: My grandmother who has just turned 80 is very healthy.
- Đúng: My grandmother, who has just turned 80, is very healthy and active. (Bà tôi, người mà vừa tròn 80 tuổi, rất khỏe mạnh và năng động.)
- Thừa dấu phẩy trong mệnh đề xác định: Mệnh đề xác định không bao giờ dùng dấu phẩy.
-
Thiếu hoặc trùng lặp chủ ngữ/tân ngữ trong mệnh đề quan hệ:
Đại từ quan hệ đã đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề của nó. Do đó, không cần thêm một chủ ngữ hoặc tân ngữ khác vào.- Sai: The man who him told me this morning was absolutely a genius. (Trùng lặp “who” và “him”)
- Đúng: The man who told me this morning was absolutely a genius. (Người đàn ông người mà nói với tôi sáng nay hoàn toàn là một thiên tài.)
Hoặc: The man whom I told this morning was absolutely a genius. (Người đàn ông người mà tôi nói với sáng nay hoàn toàn là một thiên tài.)
-
Không đảm bảo cấu trúc câu phức:
Trong một câu phức có mệnh đề quan hệ, cần có một mệnh đề độc lập (Independent Clause) và một mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause). Đảm bảo mỗi mệnh đề đều có đủ chủ ngữ và động từ, và có thể tách thành các câu đơn có nghĩa.- Ví dụ: That is the man who lives next door to me. (“That is the man” là mệnh đề độc lập, “who lives next door to me” là mệnh đề phụ thuộc.)
Biểu đồ tóm tắt các lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Bài tập thực hành Mệnh đề quan hệ
Exercise 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào mỗi câu sau.
1. He was taking exercises ____ handed by her teacher.
A. which
B. who
C. who
D. whom
2. The kid, ____ stole the car, was hiding in the building.
A. that
B. who
C. whom
D. which
3. My uncle has started a new company ____ make him a millionaire.
A. whose
B. Who
C. Whom
D. Which
4. Do you know the girl ____ we saw at the birthday party last year?
A. which
B. whose
C. who
D. whom
5. The exercise that we were taught ____ very difficult.
A. is
B. has been
C. are
D. was
6. The neighbor _____ in front of me kept chatting during the workshop,_____ annoy me very much
A. had sat/ who
B. sitting/ which
C. to sit/ that
D. sitting/ that
7. Was Manchester United stadium the largest ____ in the world?
A. to be built
B. which was built
C. built
D. build
8. This is the city in _____ my friends have moved to live since 2016.
A. which
B. who
C. whose
D. where
9. Her grandfather,____ was loved by neighbor , is a popular actor.
A. who
B. that
C. where
D. which
10. The structure site, _____ is constructed in a large area, is very famous.
A. of which
B. which
C. who
D. whom
Đáp án: 1-A / 2-B / 3-D / 4-D / 5-D / 6-B / 7-A / 8-A / 9-A / 10-A
Exercise 2: Tìm lỗi sai trong câu.
- The boy whose I saw last night was very handsome.
- The Spanish actor, which has disabilities, can also speak France.
- After a terrible night, the boy next door who I told you will move to a new place.
- The International Holiday is the time which adolescence be off from work for 4 days.
- Do you understand the reason which he made that decision?
- The man who him told me this morning was absolutely a genius.
- The person which I admire appeared on TV this afternoon.
Đáp án:
- whose -> whom (vì “whose” dùng cho sở hữu, “whom” dùng cho tân ngữ chỉ người)
- which -> who (vì chỉ người)
- who -> whom (hoặc that, bỏ đi nếu văn nói, vì làm tân ngữ của “told”)
- which -> when (vì chỉ thời gian)
- which -> why (hoặc for which, vì chỉ lý do)
- him -> bỏ “him” (vì “who” đã là chủ ngữ, không thể thêm tân ngữ “him” vào)
- which -> who (vì chỉ người)
Exercise 3: Viết lại câu rút gọn mệnh đề quan hệ.
- The construction site was constructed on the lake. It provides a large area for entertainment.
=> __________________
- Have you ever had a conversation with him? He is standing at the table.
=> __________________
- I learned to use this tool when I was young. This tool helps me alot in my work
=> __________________
- She came from the countryside. The place is located near the sea.
=> _________________
- The dishes were so tasty. I had it all in 20 minutes.
=> __________________
Đáp án:
- The construction site constructed on the lake provides a large area for entertainment. (Rút gọn bị động, hoặc giữ nguyên “which was constructed” tùy ngữ cảnh)
- Have you ever had a conversation with the man standing at the table? (Rút gọn chủ động)
- I learned to use this tool helping me a lot in my work when I was young. (Rút gọn chủ động, hoặc giữ nguyên “which helps”)
- She came from the countryside located near the sea. (Rút gọn bị động)
- The dishes were so tasty that I had it all in 20 minutes. (Câu này không phải rút gọn mệnh đề quan hệ mà là dùng “so…that”)
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Mệnh đề quan hệ
1. Mệnh đề quan hệ là gì và chức năng chính của nó?
Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ thuộc, có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nó cung cấp thông tin chi tiết, giúp xác định hoặc giải thích thêm về danh từ đó, tương tự như một tính từ.
2. Làm sao để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu, không thể thiếu để hiểu rõ danh từ, và không dùng dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không bắt buộc, và luôn được đặt trong dấu phẩy.
3. Khi nào dùng “who”, “whom”, “which”, “that” và “whose”?
- Who: Thay thế cho người, làm chủ ngữ.
- Whom: Thay thế cho người, làm tân ngữ (trang trọng).
- Which: Thay thế cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- That: Thay thế cho cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Whose: Thay thế cho sở hữu của người hoặc vật.
4. “Where”, “when”, “why” khác gì so với “which”?
“Where”, “when”, “why” là các trạng từ quan hệ, dùng để thay thế cho cụm giới từ chỉ nơi chốn, thời gian, lý do (tương đương in/on/at/for which). “Which” là đại từ quan hệ, chỉ thay thế cho vật.
5. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong mọi trường hợp không?
Không. Chỉ có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Nếu đại từ quan hệ làm chủ ngữ, bạn không thể lược bỏ nó.
6. Rút gọn mệnh đề quan hệ có tác dụng gì?
Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt hữu ích trong văn viết học thuật và văn phong trang trọng.
7. “Whoever” và “Whomever” khác nhau như thế nào?
Whoever làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ kép (bất cứ ai làm gì đó), còn Whomever làm tân ngữ (bất cứ ai bị tác động bởi hành động đó).
8. Tôi có thể dùng giới từ trước “that” trong mệnh đề quan hệ không?
Không. Giới từ chỉ có thể đứng trước whom (chỉ người) và which (chỉ vật). That không bao giờ đi sau giới từ trong mệnh đề quan hệ.
9. Tại sao đôi khi mệnh đề quan hệ không có dấu phẩy?
Khi mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ (mệnh đề quan hệ xác định), nó không được dùng dấu phẩy. Dấu phẩy chỉ dùng cho mệnh đề không xác định, cung cấp thông tin bổ sung.
10. “Mệnh đề tính ngữ” và “Mệnh đề quan hệ” có phải là một?
Đúng vậy. Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause) là một tên gọi khác của mệnh đề quan hệ (Relative Clause), do chức năng của nó tương tự như một tính từ: bổ nghĩa cho danh từ.
Việc nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ là vô cùng quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn cam kết cung cấp những kiến thức ngữ pháp chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh.