Dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh là một trong những thử thách thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và đặc biệt là kỳ thi tuyển sinh lớp 10, yêu cầu học sinh phải nắm vững nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Đây là kỹ năng quan trọng giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt và hiểu biết sâu sắc về tiếng Anh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các dạng viết lại câu tiếng Anh lớp 9 trọng tâm, giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và tự tin chinh phục mọi dạng bài.

Tổng Quan Kiến Thức Cần Nắm Vững
Viết lại câu tiếng Anh lớp 9 là dạng bài kiểm tra tổng hợp kiến thức ngữ pháp, có tầm quan trọng đặc biệt trong kì thi tuyển sinh lớp 10.
– Các dạng bài tập chính bao gồm: cấu trúc so sánh, câu trực tiếp gián tiếp, mệnh đề quan hệ, câu chủ động bị động, và câu đảo ngữ.
– Ngoài ra, cần lưu ý các cấu trúc đặc biệt khác như: S + spend + time + Ving, Because/Due to, Although/Despite, too...to, so...that, câu cảm thán, v.v.

Hình ảnh tổng quan các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 thường gặp trong đề thi.Hình ảnh tổng quan các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 thường gặp trong đề thi.

Tầm Quan Trọng Của Bài Tập Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 9

Viết lại câu tiếng Anh lớp 9 không chỉ là một dạng bài tập ngữ pháp đơn thuần mà còn là phép thử toàn diện về khả năng vận dụng ngôn ngữ của học sinh. Ở cấp độ này, các em không chỉ cần ghi nhớ công thức mà còn phải hiểu được ngữ nghĩa và cách biến đổi linh hoạt giữa các cấu trúc tương đương. Đây là một trong những phần kiến thức nền tảng, chiếm tỷ lệ đáng kể trong các đề thi quan trọng như kỳ thi học kỳ và đặc biệt là kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Nắm vững kỹ năng này sẽ giúp học sinh nâng cao điểm số và chuẩn bị tốt nhất cho chặng đường học tập tiếp theo.

Bài tập viết lại câu đòi hỏi sự tư duy logic và khả năng phân tích câu gốc để tìm ra cấu trúc ngữ pháp phù hợp, sau đó biến đổi nó thành một câu mới với ý nghĩa không đổi nhưng hình thức khác biệt. Quá trình này giúp củng cố toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã học, từ thì, loại từ, cấu trúc câu cho đến các quy tắc biến đổi đặc biệt. Đây cũng là một cách hiệu quả để phát triển tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề trong ngữ cảnh ngôn ngữ.

Các Dạng Bài Tập Viết Lại Câu Tiếng Anh Trọng Tâm

Để chinh phục dạng bài viết lại câu tiếng Anh lớp 9, học sinh cần tập trung vào một số dạng cấu trúc trọng tâm thường xuyên xuất hiện. Việc hiểu rõ bản chất và cách biến đổi của từng loại sẽ giúp các em xử lý bài tập một cách chính xác và hiệu quả. Các dạng này không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ mà còn đánh giá sự linh hoạt trong việc vận dụng ngữ pháp.

Viết Lại Câu Với Cấu Trúc So Sánh

Cấu trúc so sánh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng lại có nhiều biến thể trong bài tập viết lại câu. Học sinh cần thành thạo việc chuyển đổi giữa so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh không bằng để giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc. Việc nắm vững các quy tắc biến đổi tính từ, trạng từ và cách dùng các giới từ đi kèm là cực kỳ quan trọng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

So sánh hơn được chuyển đổi thành so sánh không bằng khi muốn diễn tả một sự việc hoặc đối tượng không đạt đến mức độ tương đương. Ví dụ, nếu Nam hát hay hơn tôi, điều đó có nghĩa là tôi không hát hay bằng Nam. Đây là một cách để nhìn nhận cùng một thông tin từ hai góc độ khác nhau, yêu cầu sự linh hoạt trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp.

  • Ví dụ: Nam sings better than me. → I don’t sing as well as Nam.

Chuyển đổi từ so sánh không bằng sang so sánh hơn thường được sử dụng khi câu gốc khẳng định một sự thiếu hụt hoặc giảm sút về mức độ. Ví dụ, việc anh ấy không chạy nhanh như trước cho thấy anh ấy từng chạy nhanh hơn bây giờ. Sự thay đổi này yêu cầu nhận diện được sự tương phản về thời gian hoặc trạng thái.

  • Ví dụ: He doesn’t run as fast as he used to. → He used to run faster than he does now.

Việc chuyển đổi từ so sánh hơn sang so sánh nhất là một dạng bài phổ biến, thường dùng để nhấn mạnh một đối tượng là nổi bật nhất trong một tập hợp. Ví dụ, một cuốn sách thú vị hơn tất cả các cuốn khác trên kệ chắc chắn là cuốn sách thú vị nhất.

  • Ví dụ: This book is more interesting than any books on the shelf. → This book is the most interesting book on the shelf.

Ngược lại, từ so sánh nhất có thể biến đổi thành so sánh hơn để thể hiện rằng chưa từng có đối tượng nào khác vượt trội hơn đối tượng đang được nhắc đến. Câu này thường sử dụng cấu trúc phủ định hoặc các trạng từ như “never”.

  • Ví dụ: She is the most beautiful girl I’ve ever seen. → I’ve never seen a more beautiful girl than her.

Cuối cùng, cấu trúc so sánh đồng tiến (“The more… the more…”) diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai sự việc. Khi một sự việc tăng lên, sự việc kia cũng tăng theo. Dạng bài này yêu cầu xác định đúng hai yếu tố có mối liên hệ và áp dụng cấu trúc phù hợp.

  • Ví dụ: He is excited about the challenging games. → The more challenging the games are, the more excited he is.

Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp

Dạng bài viết lại câu với câu trực tiếp và gián tiếp (còn gọi là câu tường thuật) đòi hỏi học sinh phải nắm vững các quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp truyền đạt lại lời nói của người khác một cách chính xác. Quá trình biến đổi này không chỉ là thay đổi từ ngữ mà còn là điều chỉnh ngữ cảnh của câu.

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, có bốn yếu tố chính cần thay đổi: thì của động từ, đại từ nhân xưng, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, và các động từ khuyết thiếu. Chẳng hạn, động từ trong câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn thường lùi về quá khứ đơn trong câu gián tiếp. Việc ghi nhớ bảng chuyển đổi các từ chỉ thời gian như “now” thành “then” hoặc “today” thành “that day” là rất cần thiết.

  • Ví dụ: She said ‘‘I will come to the party’’ → She said that she would come to the party.

Viết Lại Câu Bằng Mệnh Đề Quan Hệ

Sử dụng mệnh đề quan hệ để viết lại câu là cách giúp kết nối hai câu đơn có chung một danh từ hoặc đại từ thành một câu phức có nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn. Kỹ năng này không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên mà còn tránh được sự lặp từ không cần thiết. Các đại từ quan hệ như “who, which, that, whom, whose” đóng vai trò then chốt trong việc liên kết các ý.

Để viết lại câu hiệu quả với mệnh đề quan hệ, học sinh cần xác định đúng danh từ hoặc đại từ mà mệnh đề quan hệ sẽ bổ nghĩa, sau đó chọn đại từ quan hệ phù hợp. Ví dụ, nếu hai câu nói về cùng một cuốn sách, ta có thể dùng “that” hoặc “which” để nối chúng lại. Việc hiểu rõ khi nào dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định cũng rất quan trọng để đảm bảo ý nghĩa chính xác.

  • Ví dụ: The book is interesting. I am reading it. → The book that I am reading is interesting.

Biến Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động

Câu bị động là một trong những dạng ngữ pháp thường gặp trong bài tập viết lại câu, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động hơn là chủ thể thực hiện hành động. Việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động đòi hỏi sự hiểu biết về cách thay đổi vị trí của chủ ngữ và tân ngữ, cũng như cách biến đổi động từ chính sang dạng be + V3/ed.

Khi viết lại câu từ chủ động sang bị động, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ chính được biến đổi thành dạng quá khứ phân từ (V3/ed) và đứng sau động từ “to be” chia theo thì của câu gốc. Chủ ngữ của câu chủ động có thể được giữ lại trong câu bị động bằng cách thêm by nếu cần thiết, hoặc có thể bỏ qua nếu không rõ ràng hoặc không quan trọng.

  • Ví dụ: The chef prepares the delicious meal. → The delicious meal is prepared by the chef.

Ứng Dụng Câu Đảo Ngữ Trong Viết Lại Câu

Câu đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh một phần thông tin trong câu hoặc để tạo hiệu ứng văn phong đặc biệt. Trong bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9, dạng đảo ngữ thường xuất hiện với các trạng từ phủ định hoặc bán phủ định như never, rarely, hardly, scarcely, no sooner, hoặc các cụm từ chỉ điều kiện. Việc nắm vững cấu trúc đảo ngữ sau các từ này là chìa khóa để giải quyết bài tập.

Khi viết lại câu bằng câu đảo ngữ, trợ động từ hoặc động từ “to be” sẽ được đưa lên trước chủ ngữ, giống như trong câu hỏi. Điều này tạo ra một sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với cấu trúc câu thông thường. Ví dụ, “She rarely speaks in public” có thể được đảo ngữ thành “Rarely does she speak in public” để tăng cường ý nghĩa của “rarely”.

  • Ví dụ: She rarely speaks in public. → Rarely does she speak in public.

Biểu đồ minh họa các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 chính yếu cần nắm vững.Biểu đồ minh họa các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 chính yếu cần nắm vững.

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Đặc Biệt Khác

Ngoài các dạng bài tập chính đã nêu, có nhiều cấu trúc đặc biệt khác thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra viết lại câu tiếng Anh lớp 9. Việc nắm vững các cặp cấu trúc tương đương này sẽ giúp học sinh mở rộng khả năng diễn đạt và linh hoạt hơn trong việc chuyển đổi ý nghĩa. Mỗi cấu trúc có một mục đích và ngữ cảnh sử dụng riêng, đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết.

Cấu trúc S + spend + Khoảng thời gian + VingIt + take + (sb) + Khoảng thời gian + to + V đều diễn tả việc ai đó dành bao nhiêu thời gian để làm một việc gì đó. Mặc dù hình thức khác nhau, ý nghĩa của chúng hoàn toàn tương đồng. Việc lựa chọn cấu trúc nào tùy thuộc vào văn phong hoặc yêu cầu của đề bài.

  • Ví dụ: He spends 30 minutes finishing his daily workout. → It takes him 30 minutes to finish his daily workout.

Các từ và cụm từ chỉ nguyên nhân như Since, As, Because + S + V + …Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing đều được dùng để giải thích lý do cho một sự việc. Điểm khác biệt chính là Because đi kèm với một mệnh đề (S + V), trong khi Because of, Due to đi kèm với một cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Ví dụ: Because he had a prior commitment, he couldn’t attend the meeting. → Because of a prior commitment, he couldn’t attend the meeting.

Để diễn tả sự trái ngược hoặc nhượng bộ, chúng ta có thể dùng Although/ Though/ Even though + S + V + … hoặc Despite/ In spite of + Noun/ V-ing. Tương tự như cấu trúc nguyên nhân, Although đi kèm với mệnh đề, còn Despite/ In spite of đi kèm với cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a hike. → Despite the rain, they decided to go for a hike.

Cấu trúc quá… không thể làm gì được biểu đạt bằng S + be + too + adj/adv + to + V hoặc S + be + so + adj + that + S + can’t + V. Hai cấu trúc này đều nhấn mạnh một mức độ quá mức khiến cho hành động không thể xảy ra.

  • Ví dụ: She is too tired to continue working. → She is so tired that she can’t continue working.

Cấu trúc quá… đến nỗi mà có thể được thể hiện bằng S + be + so + Adj. + that … hoặc It + be + such + (a/an) + Noun + that. Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc hoặc đặc tính ở mức độ cao, gây ra một kết quả hoặc hệ quả nhất định.

  • Ví dụ: The movie is so interesting that I couldn’t stop watching it. → It is such an interesting movie that I couldn’t stop watching it.

Cấu trúc câu cảm thán là cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó. Chúng ta có thể dùng S + be + adj, What + a/an + adj + N! hoặc How + adj + N + be!. Việc linh hoạt sử dụng các cấu trúc này giúp câu văn thêm sinh động.

  • Ví dụ: The view is beautiful. → What a beautiful view! / How beautiful the view is!

Khi muốn diễn tả việc một hành động nào đó là không đáng hoặc vô ích, chúng ta có thể dùng There’s no point in + Ving, It’s no good/ no use +Ving hoặc It’s not worth + Ving.

  • Ví dụ: There’s no point in arguing with him. → It’s no good arguing with him. / It’s not worth arguing with him.

Cấu trúc lần cuối cùng được dùng để nói về thời điểm cuối cùng một hành động xảy ra. Hai cách phổ biến là S + last + V2/Ved + time + agoThe last time + S + V2/Ved + was + time + ago.

  • Ví dụ: She visited Paris last year. → The last time she visited Paris was a year ago.

Để diễn tả một hành động chỉ xảy ra “mãi cho đến khi” một sự kiện khác diễn ra, chúng ta có S + didn’t + V (bare) + …. until …It was not until + … + that + …. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh thời điểm nhận ra hoặc thực hiện điều gì đó.

  • Ví dụ: She didn’t realize her mistake until she received the feedback. → It was not until she received the feedback that she realized her mistake.

Cấu trúc Began/ Started có thể được biến đổi từ S + began/ started + to V/ V-ing + [thời gian] ago sang S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for … để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

  • Ví dụ: He started working at the company three years ago. → He has been working at the company for three years.

Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất rằng “nên làm gì” hoặc “đã đến lúc phải làm gì”, chúng ta có thể dùng S + should/ought to/had better + V … hoặc It’s (high/about) time + S + V2/ed. Đây là cách nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động.

  • Ví dụ: You should finish your homework. → It’s time you finished your homework.

Các câu đề nghị tương đồng như Shall we + V, Let’s + V, How/What about + V-ing?Why don’t we + V? đều có cùng ý nghĩa rủ rê, mời gọi người khác cùng làm gì đó. Việc thành thạo các cách diễn đạt này giúp tăng sự linh hoạt trong giao tiếp.

  • Ví dụ: Shall we go to the stadium? → Let’s go to the stadium. / How about going to the stadium? / Why don’t we go to the stadium?

Bí Quyết Nâng Cao Kỹ Năng Viết Lại Câu Hiệu Quả

Để thực sự thành thạo kỹ năng viết lại câu tiếng Anh lớp 9, học sinh không chỉ cần ghi nhớ các công thức mà còn phải áp dụng một chiến lược học tập hiệu quả. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết lại câu và đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng.

Đầu tiên và quan trọng nhất là phải nắm vững nền tảng ngữ pháp. Trước khi cố gắng viết lại câu, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các thì của động từ, cách sử dụng các loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), và cấu trúc câu cơ bản. Một nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và biến đổi các cấu trúc phức tạp hơn. Ví dụ, nếu không hiểu rõ cách chia thì, bạn sẽ gặp khó khăn khi lùi thì trong câu tường thuật hoặc biến đổi câu bị động.

Thứ hai, hãy luyện tập thường xuyên với đa dạng các dạng bài tập. Đừng chỉ làm một loại bài viết lại câu mà hãy thử sức với nhiều dạng khác nhau, từ cấu trúc so sánh, mệnh đề quan hệ, đến câu đảo ngữ và các cấu trúc đặc biệt. Việc luyện tập đều đặn giúp bạn làm quen với các biến thể và phát triển phản xạ nhanh khi đối mặt với đề thi. Bạn có thể tìm kiếm các đề thi cũ hoặc sách bài tập chuyên sâu để thực hành.

Bên cạnh đó, việc phân tích kỹ lưỡng lỗi sai và rút kinh nghiệm là cực kỳ cần thiết. Sau mỗi lần làm bài, hãy kiểm tra đáp án và tìm hiểu vì sao mình sai. Đừng chỉ đơn thuần nhìn vào đáp án đúng mà hãy cố gắng hiểu rõ quy tắc ngữ pháp đằng sau. Ghi chú lại những lỗi sai thường gặp và các cấu trúc mà bạn còn yếu để tập trung ôn luyện. Đây là một phương pháp học chủ động giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Cuối cùng, đừng ngại tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc học tập theo nhóm. Thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên về những câu khó, những điểm ngữ pháp còn mơ hồ sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều và hiểu sâu hơn về vấn đề. Việc giải thích lại cho người khác cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức của chính mình. Sự tương tác và trao đổi sẽ làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Bài Tập Thực Hành Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 9

Để củng cố kiến thức về viết lại câu tiếng Anh lớp 9, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bài tập được chia thành hai cấp độ: cơ bản và nâng cao, giúp bạn vận dụng các cấu trúc đã học vào thực tế. Hãy cố gắng tự giải trước khi xem đáp án để kiểm tra trình độ của mình.

Bài Tập Viết Lại Câu Cơ Bản Có Lời Giải

  1. She spends two hours studying every day.
    → It ____________________.
  2. Although her family expected her to choose a more traditional career path, she decided to pursue her passion for art
    → Despite ____________________.
  3. The weather is so hot that we decided to stay indoors.
    → It is ____________________.
  4. There’s no point in trying to fix the old computer.
    → It’s no ____________________.
  5. She didn’t realize her mistake until she received the feedback.
    → It ____________________.
  6. He ought to apologize for his behavior.
    → It’s about ____________________.
  7. Because the weather is bad, they postponed the outdoor event.
    → Because of ____________________.
  8. The music is too loud for him to concentrate.
    → The music is so ____________________.
  9. What a beautiful sunset!
    → How ____________________!
  10. She last visited her hometown three years ago.
    → The ____________________.
  11. She started learning Spanish three months ago.
    → She ____________________.
  12. How about going to the movies?
    → Why ____________________?
  13. This movie is not as exciting as that one.
    → That ____________________.
  14. She said ‘‘She will meet us at the coffee shop for a quick chat.’’
    → She said ____________________.
  15. The teacher praised Sarah. Sarah had the highest score in the class. (Combine two sentences)
    → The ____________________.
  16. The company developed a new software program.
    → A ____________________.
  17. He rarely misses his morning jog.
    → Rarely ____________________.
  18. Since she missed the train, she arrived late to the meeting.
    → Because of ____________________.
  19. The suitcase is too heavy for her to lift.
    → The suitcase is so ____________________.
  20. How beautiful the painting is!
    → What ____________________!
  21. They visited the amusement park three months ago.
    → The last ____________________.
  22. The company started expand its operations two years ago.
    → The company ____________________.
  23. They spend a lot of time traveling to different countries.
    → It ____________________.
  24. Even though the concert tickets were expensive, they were determined to attend the once-in-a-lifetime performance.
    → Despite ____________________.
  25. The movie is so interesting that I couldn’t stop watching it.
    → It is such ____________________.
  26. It’s no use studying without proper materials
    → It’s not worth ____________________.
  27. He didn’t understand the importance of time management until he missed a crucial deadline.
    → It was not ____________________.
  28. Mary told ‘‘This is the best gift I’ve ever received’’
    → Mary told that ____________________.
  29. The construction team is building a new bridge across the river.
    → A new bridge is ____________________.
  30. The book is on the shelf. I borrowed it from the library. (Combine two sentences)
    → The book that ____________________.

Bài Tập Viết Lại Câu Nâng Cao Kèm Đáp Án

  1. His guitar-playing skills improved proportionally with the amount of practice he put in.
    → The ____________________.
  2. The book is so captivating that I lost track of time while reading it.
    → Such ____________________.
  3. He didn’t realize the importance of networking until he missed out on several career opportunities.
    → It wasn’t until ____________________.
  4. He has been practicing the piano for years, and his skill has improved.
    → Having ____________________.
  5. Despite his busy schedule, he still finds time for his hobbies.
    → Even with ____________________.
  6. Despite the tough conditions, they managed to complete the construction project on time.
    → On time ____________________.
  7. His sense of health improved in direct proportion to the effort he invested in his fitness routine.
    → The more ____________________.
  8. The issue was so complicated that he struggled to find a solution.
    → So ____________________.
  9. This decision is so crucial that it will impact the entire project.
    → So ____________________.
  10. It takes her a considerable amount of time to craft her artwork.
    → She ____________________.

Đáp án

Bài tập viết lại câu cơ bản

  1. It takes her two hours to study every day.
  2. Despite her family’s expectation of a more traditional career path, she decided to pursue her passion for art.
  3. It is such hot weather that we decided to stay indoors.
  4. It’s no good trying to fix the old computer.
  5. It was not until she received the feedback that she realized her mistake.
  6. It’s about time he apologized for his behavior.
  7. Because of the bad weather, they postponed the outdoor event.
  8. The music is so loud that he cannot concentrate.
  9. How beautiful the sunset is!
  10. The last time she visited her hometown was three years ago.
  11. She has been learning Spanish for three months.
  12. Why don’t we go to the movies?
  13. That movie is more exciting than this one.
  14. She said that she would meet us at the coffee shop for a quick chat.
  15. The teacher praised Sarah, who had the highest score in the class.
  16. A new software program was developed by the company.
  17. Rarely does he miss his morning jog.
  18. Because of missing the train, she arrived late to the meeting.
  19. The suitcase is so heavy that she cannot lift it.
  20. What a beautiful painting!
  21. The last time they visited the amusement park was three months ago.
  22. The company has been expanding its operations for two years.
  23. It takes them a lot of time to travel to different countries.
  24. Despite the expensive concert tickets, they were determined to attend the once-in-a-lifetime performance.
  25. It is such an interesting movie that I couldn’t stop watching it.
  26. It’s not worth studying without proper materials.
  27. It was not until he missed a crucial deadline that he understood the importance of time management.
  28. Mary told that it was the best gift she had ever received.
  29. A new bridge is being built across the river by the construction team.
  30. The book that I borrowed from the library is on the shelf.

Bài tập viết lại câu nâng cao

  1. The more he practiced his guitar, the better his skills improved.
  2. Such was the captivating nature of the book that I lost track of time while reading it.
  3. It wasn’t until he missed out on several career opportunities that he realized the importance of networking.
  4. Having practiced the piano for years, he has noticed an improvement in his skill.
  5. Even with his busy schedule, he still finds time for his hobbies.
  6. On time they managed to complete the construction project, despite the tough conditions.
  7. The more effort he put into his fitness routine, the healthier he felt.
  8. So complicated was the issue that he struggled to find a solution.
  9. So crucial is this decision that it will impact the entire project.
  10. She spends a considerable amount of time crafting her artwork.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tại sao bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 lại quan trọng đến vậy?
    Bài tập này là một phần thiết yếu trong chương trình học lớp 9 vì nó tổng hợp và kiểm tra khả năng vận dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, đồng thời là dạng bài thường xuất hiện trong các kỳ thi chuyển cấp lên lớp 10, giúp đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của học sinh.

  2. Làm thế nào để phân biệt các dạng viết lại câu so sánh?
    Bạn cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết như “better than” (so sánh hơn), “as…as” (so sánh bằng/không bằng), và “the most” (so sánh nhất). Mỗi dạng có quy tắc biến đổi riêng về tính từ, trạng từ và cách sắp xếp câu để giữ nguyên ý nghĩa gốc.

  3. Những lỗi thường gặp khi chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp là gì?
    Các lỗi phổ biến bao gồm không lùi thì động từ, quên thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, hoặc không điều chỉnh các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn (ví dụ: “here” thành “there”, “tomorrow” thành “the next day”).

  4. Có bí quyết nào để học thuộc các cấu trúc đặc biệt trong viết lại câu không?
    Thay vì học thuộc lòng, bạn nên cố gắng hiểu ý nghĩa và chức năng của từng cặp cấu trúc tương đương. Thực hành đặt câu với mỗi cấu trúc và làm nhiều bài tập đa dạng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt hơn.

  5. Mệnh đề quan hệ giúp ích gì trong việc viết lại câu?
    Mệnh đề quan hệ giúp kết nối hai câu đơn thành một câu phức, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Nó cũng giúp tránh lặp từ và làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu bằng cách sử dụng các đại từ quan hệ như “who, which, that, whom, whose”.

  6. Khi nào nên dùng câu bị động trong viết lại câu?
    Bạn nên dùng câu bị động khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động. Câu bị động cũng thường được dùng khi chủ thể không quan trọng, không xác định, hoặc đã rõ ràng trong ngữ cảnh.

  7. Làm sao để cải thiện kỹ năng nhận diện và áp dụng đảo ngữ?
    Hãy tập trung vào các trạng từ phủ định hoặc bán phủ định (rarely, never, hardly, no sooner) và các cụm từ chỉ điều kiện đặc biệt. Ghi nhớ rằng khi đảo ngữ, trợ động từ hoặc động từ “to be” sẽ được đưa lên đầu câu, trước chủ ngữ. Luyện tập với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn thành thạo hơn.

  8. Ngoài việc làm bài tập, có cách nào khác để nâng cao kỹ năng viết lại câu không?
    Bạn có thể cải thiện bằng cách đọc sách, báo, truyện tiếng Anh thường xuyên để làm quen với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Thử tự mình biến đổi các câu văn bạn gặp phải hoặc tham gia các buổi trao đổi nhóm để học hỏi từ bạn bè và giáo viên.

Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp kiến thức chuyên sâu về dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9, bao gồm các dạng trọng tâm, các cấu trúc đặc biệt và những bí quyết để nâng cao kỹ năng. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và bài tập thực hành này, các bạn học sinh sẽ có thêm hành trang vững chắc để tự tin chinh phục mọi thử thách trong học tập và các kỳ thi sắp tới. Việc nắm vững viết lại câu tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa cho sự tiến bộ vượt bậc trong hành trình học ngôn ngữ của bạn.