Trong thế giới ngôn ngữ rộng lớn, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về âm thanh đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh một cách sống động hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn kho tàng các từ ngữ liên quan đến tiếng động và âm thanh, từ những âm thanh êm ái, du dương đến những tiếng ồn khó chịu, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống hội thoại và đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Âm Thanh Trong Giao Tiếp

Việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về âm thanh không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng các từ đơn lẻ mà còn là khả năng vận dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong từng ngữ cảnh. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần miêu tả những gì mình nghe thấy: tiếng xe cộ ồn ào, tiếng chim hót líu lo, tiếng nhạc du dương hay thậm chí là tiếng cót két của cánh cửa cũ. Khi sở hữu một kho từ vựng âm thanh phong phú, bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp, cảm xúc và tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí người nghe. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài thi nói như IELTS Speaking, nơi khả năng diễn đạt chi tiết và sử dụng từ ngữ đa dạng được đánh giá cao.

Thực tế, theo một nghiên cứu về hiệu quả giao tiếp, những người sử dụng từ vựng tiếng Anh đa dạng và phù hợp ngữ cảnh, bao gồm cả các từ miêu tả âm thanh, thường có mức độ tương tác và khả năng thuyết phục cao hơn tới 40%. Việc nắm bắt các sắc thái khác nhau của âm thanh qua từ ngữ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn tăng cường sự nhạy cảm với thế giới xung quanh.

Các Loại Âm Thanh Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Thế giới âm thanh vô cùng phong phú và đa dạng, từ những tiếng động nhỏ nhất đến những âm thanh vang dội. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt, chúng tôi đã phân loại từ vựng tiếng Anh về âm thanh thành các nhóm chính dựa trên tính chất và nguồn gốc của chúng. Việc phân loại này sẽ tạo một cái nhìn tổng quan, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể.

Âm Thanh Dễ Chịu Và Hài Hòa

Khi muốn miêu tả những trải nghiệm thính giác mang lại cảm giác thư thái, dễ chịu, tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩatừ liên quan để bạn lựa chọn. Những từ vựng về âm thanh này thường gợi lên sự êm ái, trong trẻo và hài hòa, làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên cuốn hút hơn.

Mellow: Dịu Êm

Từ mellow dùng để chỉ một loại âm thanh êm ái, dịu dàng, không quá sắc bén hay thô ráp. Nó thường mang lại cảm giác thư thái, dễ chịu, như một giai điệu nhẹ nhàng hoặc giọng nói trầm ấm. Khi một bản nhạc được miêu tả là mellow, nó có nghĩa là bản nhạc đó có tiết tấu chậm rãi, du dương, không gây cảm giác căng thẳng hay chói tai.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ: Cô ấy nói, đó không phải là “âm nhạc đột phá, mang tính tuyên ngôn” mà là “một âm thanh êm dịu, dễ nghe, phủ đầy teflon.”
Âm thanh êm ái dịu dàng từ bài hátÂm thanh êm ái dịu dàng từ bài hát

Melodic: Du Dương

Tính từ melodic bắt nguồn từ danh từ melody (giai điệu), được dùng để miêu tả những âm thanh hoặc bản nhạc có tính chất du dương, êm tai và dễ chịu. Một giai điệu melodic là một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp một cách hài hòa, tạo nên một bản hòa tấu có sức hấp dẫn đặc biệt đối với người nghe. Các bài hát có tính melodic thường dễ nhớ và có thể khiến người nghe cảm thấy thư giãn.

Ví dụ: Mặc dù có vẻ hơi phản trực giác, nhưng đó là những nghệ sĩ làm việc trong thể loại được gọi là “black metal” – bắt nguồn từ những người Na Uy, những người đốt cháy nhà thờ và giết hại lẫn nhau – những người đang tạo ra nhiều bản nhạc nặng du dương nhất vào thời điểm hiện tại.
Giai điệu du dương của âm thanhGiai điệu du dương của âm thanh

Pure: Trong Trẻo

Không khác biệt nhiều so với nghĩa đen, từ pure khi dùng để miêu tả âm thanh có nghĩa là âm thanh đó sáng, trong trẻo và không bị pha tạp. Một âm thanh pure là âm thanh nguyên bản, không có tạp âm hay biến dạng, thường mang lại cảm giác tinh khiết và dễ chịu. Đây là một tính từ lý tưởng để miêu tả giọng hát của một ca sĩ opera hoặc tiếng nhạc cụ được chơi một cách hoàn hảo.

Ví dụ: Những người xem Opera may mắn được gặp cô ấy trước khi cô ấy nghỉ hưu vào năm 1983 đã không dễ dàng quên ấn tượng đầu tiên của họ — một cơn sóng thần âm thanh trong trẻo và tinh khiết, không dao động hay căng thẳng.
Âm thanh trong trẻo và tinh khiếtÂm thanh trong trẻo và tinh khiết

Rich: Phong Phú, Ấm Áp

Khi sử dụng tính từ rich để miêu tả âm thanh, người nghe có thể hình dung một âm thanh dày, ấm áp, phong phú, với nhiều tầng lớp và rất dễ chịu. Một giọng hát rich sẽ có độ sâu và vang, mang lại cảm giác đầy đặn và truyền cảm. Tương tự, âm thanh của một nhạc cụ như cello hay piano cũng có thể được miêu tả là rich nếu nó tạo ra những giai điệu đầy đặn, có chiều sâu.

Ví dụ: Tuy nhiên, ngay cả khi không có nền tảng âm thanh, bạn vẫn có thể ghi lại âm thanh phong phú của riêng mình một cách hợp lý, vượt qua chất lượng trải nghiệm có thể đạt được thông qua cách tiếp cận giọng nói tổng hợp chuyển văn bản thành giọng nói mặc định cho các bản dựng ứng dụng.
Âm thanh phong phú, dày và ấm ápÂm thanh phong phú, dày và ấm áp

Soft: Nhẹ Nhàng, Bình Yên

Tính từ soft khi được sử dụng để miêu tả âm thanh gợi lên hình ảnh của những tiếng động nhẹ nhàng, bình yên và êm ái. Nó thường được dùng cho các âm thanh có âm lượng thấp, không gây khó chịu, như tiếng gió thoảng qua, tiếng thì thầm hay tiếng nhạc nhẹ. Dòng nhạc Soft rock là một ví dụ điển hình cho cách sử dụng từ soft để chỉ một phong cách âm nhạc dịu dàng, dễ nghe.

Ví dụ: Câu trả lời của anh ấy là một bố cục dài 40 phút hướng dẫn bạn qua tác phẩm nghệ thuật. Moore Ede nói: “Đang đi được nửa chặng đường, có một tiếng động leng keng nhẹ. “Đó là các thiên thần.”
Âm thanh nhẹ nhàng và bình yênÂm thanh nhẹ nhàng và bình yên

Sweet: Ngọt Ngào, Êm Tai

Không quá khác biệt so với nghĩa đen, từ sweet cũng được sử dụng để miêu tả các âm thanh ngọt ngào và dễ chịu. Đây là một từ thường được dùng để chỉ giọng hát trong trẻo, tiếng nhạc cụ du dương hoặc bất kỳ âm thanh nào mang lại cảm giác dễ chịu, khoan khoái. Ngoài sweet, bạn cũng có thể sử dụng từ đồng nghĩa mellifluous để miêu tả các âm thanh tương tự, với ý nghĩa là “ngọt như mật”, “êm tai”.

Ví dụ: Trận chiến ở Kohima đang diễn ra cách đây không xa, và cô ấy đang trò chơi để thu âm các bài hát của mình chống lại tiếng súng. Điều đó bị cấm nhưng, trong mọi trường hợp, cô ấy đã là tiếng nói ngọt ngào của cuộc chiến.
Âm thanh ngọt ngào, dễ chịuÂm thanh ngọt ngào, dễ chịu

Soothing: Dịu Nhẹ, Thư Giãn

Soothing là một tính từ được dùng cho những âm thanh dịu nhẹ giúp người nghe cảm thấy thư giãn hay bình yên. Âm thanh soothing có khả năng xoa dịu tinh thần, giảm căng thẳng, chẳng hạn như tiếng mưa rơi, tiếng sóng vỗ nhẹ hoặc những bản nhạc thiền. Đây là một từ rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả hiệu ứng tích cực mà một âm thanh mang lại cho tâm trạng.

Ví dụ: Giữa những âm thanh dịu nhẹ của sự hòa giải, tuy nhiên, một lưu ý chói tai đã được phát ra tại một tòa án ở New York vào ngày 16 tháng 2.
Âm thanh dịu nhẹ giúp thư giãnÂm thanh dịu nhẹ giúp thư giãn

Gentle: Mềm Mại, Dịu Dàng

Cùng với Soothing, Gentle cũng là tính từ miêu tả các âm thanh mềm mại, dịu dàng và không gây khó chịu. Một tiếng động gentle thường rất nhẹ nhàng, tinh tế, không làm giật mình hay làm phiền ai. Nó có thể là tiếng bước chân nhẹ, tiếng cười khẽ hay tiếng gió thoảng qua một cách êm ái.

Ví dụ: Hãy lắng nghe cẩn thận và một âm thanh nhẹ nhàng có thể được nghe thấy trên khắp đất nước Ấn Độ: một tiếng thở dài nhẹ nhõm. Làn sóng thứ ba của covid-19 tấn công đất nước đang giảm nhanh.
Âm thanh mềm mại, dịu dàngÂm thanh mềm mại, dịu dàng

Tiếng Ồn Và Âm Thanh Khó Chịu

Bên cạnh những âm thanh dễ chịu, cuộc sống hàng ngày không thể tránh khỏi những tiếng ồn gây khó chịu. Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả chính xác những trải nghiệm thính giác tiêu cực, từ tiếng động lớn đến những âm thanh chói tai, khó chịu.

At full blast: Âm Lượng Tối Đa

Cụm từ at full blast được dùng để miêu tả một âm thanh đang ở mức âm lượng lớn nhất có thể, thường là gây khó chịu hoặc làm phiền người khác. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi nói về nhạc quá lớn từ loa, động cơ ồn ào, hoặc bất kỳ tiếng động nào được phát ra với cường độ tối đa.

Ví dụ: Nếu xì dầu là một kèn đơn được phát hết sức, thì nước mắm là một đôi bass mười cung; và nước mắm của Cường không tồn tại song song.
Âm thanh ở mức âm lượng lớn nhấtÂm thanh ở mức âm lượng lớn nhất

Brassy: Lớn và Gắt

Tính từ brassy dùng để miêu tả một âm thanh lớn, thường là do các nhạc cụ bằng đồng (brass instruments) phát ra, và có thể gây cảm giác khó chịu hoặc chói tai. Nó thường gợi lên sự thô tục, ồn ào và thiếu tinh tế. Một giọng nói brassy cũng có thể ám chỉ giọng điệu lớn, tự tin thái quá và có phần gắt gỏng.

Ví dụ: Họ nhảy theo đĩa nhựa của các ban nhạc thị trấn ồn ào và lái những chiếc mô tô nước ngoài có lớp hoàn thiện bằng crôm.
Âm thanh lớn và khó chịuÂm thanh lớn và khó chịu

Deafening: Chói Tai, Đinh Tai

Deafening dùng để chỉ một âm thanh lớn đến mức gần như điếc tai, khiến người nghe không thể nghe thấy bất kỳ âm thanh nào khác. Đây là từ thường được dùng để miêu tả những tiếng động cực kỳ lớn như tiếng nổ, tiếng gầm rú của động cơ phản lực, hoặc tiếng la hét của đám đông trong một sân vận động.

Ví dụ: Với những tiếng nổ chói tai, những đám cháy ngùn ngụt, những xác chết rã rời và mùi hôi thối của cái chết, chiến tranh đẩy tất cả những ai mà nó tiếp xúc đến bờ vực.
Âm thanh lớn gần như điếc taiÂm thanh lớn gần như điếc tai

Ear-splitting: Nhức Óc, Cực Đại

Giống như deafening, ear-splitting cũng dùng để miêu tả âm thanh lớn đến mức “đinh tai nhức óc”, gây đau tai hoặc khó chịu tột độ. Đây là một tính từ mạnh mẽ, được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự to lớn và phiền nhiễu của một tiếng động.

Ví dụ: Không khí bị xuyên thủng bởi những tiếng gầm đinh tai nhức óc, những tiếng rên rỉ của banshee và những vụ nổ kinh thiên động địa.
Âm thanh lớn đinh tai nhức ócÂm thanh lớn đinh tai nhức óc

Piercing: Nhức Nhối, Chói Gắt

Piercing dùng để miêu tả một âm thanh rất lớn, khó chịuchói tai, thường là có tần số cao. Tiếng còi báo động, tiếng thét, hoặc tiếng kim loại cọ xát có thể được miêu tả là piercing. Âm thanh piercing thường gây cảm giác khó chịu và có thể khiến người nghe giật mình hoặc nhức đầu.

Ví dụ: Và, nếu cảnh báo bị bỏ qua, nó sẽ có thể đánh họ với một tiếng ồn nhức nhối và khủng khiếp đến mức ngay cả một kẻ tấn công kiên quyết cũng khó bỏ qua nó và tiếp tục bất chấp.
Âm thanh lớn khó chịu và chói taiÂm thanh lớn khó chịu và chói tai

Roaring: ầm Ĩ, Dữ Dội

Tính từ roaring được sử dụng để miêu tả người hoặc vật phát ra âm thanh lớn, trầm và kéo dài, thường là do tức giận, đau đớn, hoặc phấn khích. Nó cũng có thể miêu tả một âm thanh rất to, sâu, kéo dài như tiếng động cơ, tiếng sóng biển lớn, hoặc tiếng lửa cháy. Cuối cùng, roaring còn được dùng để chỉ tiếng cười lớn của một người hoặc một đám đông.

Ví dụ: Buổi hòa nhạc không có gì vui một mình. Và sự phấn khích của một bàn thắng, cú sút chìm hoặc chạy trên sân nhà sẽ không giống nhau nếu không có hàng nghìn người hâm mộ đang hò hét ủng hộ họ.
Âm thanh lớn, ầm ĩ và dữ dộiÂm thanh lớn, ầm ĩ và dữ dội

Grating: Thô Ráp, Khó Chịu

Tính từ grating miêu tả một âm thanh thô rápkhó chịu, thường là do sự cọ xát hoặc ma sát. Nó có thể là tiếng cào, tiếng rít, hoặc giọng nói có tông gắt, gây khó chịu cho người nghe. Một âm thanh grating thường khiến người ta cảm thấy bực bội hoặc khó chịu về mặt thính giác.

Ví dụ: Nếu bạn chỉ tưởng tượng câu nói cuối cùng được nói trong tiếng mắng chửi đáng ghét của Gottfried, thì bây giờ bạn sẽ nghe thấy anh ấy nói chuyện điện thoại.
Âm thanh thô và khó chịuÂm thanh thô và khó chịu

Uproarious: Náo Nhiệt, Cực Kỳ Ồn Ào

Uproarious là tính từ chỉ sự náo nhiệt, vô cùng ồn ào và đầy tiếng cười, tiếng hò reo. Nó thường dùng để miêu tả không khí của một sự kiện vui vẻ, một buổi biểu diễn, hoặc một nhóm người đang cười đùa lớn tiếng. Một uproarious applause (tiếng vỗ tay náo nhiệt) hoặc uproarious laughter (tiếng cười sảng khoái, ầm ĩ) là những ví dụ điển hình.

Ví dụ: Một đoạn clip về một vị lãnh tụ kém duyên chia sẻ những viên ngọc khôn ngoan trên một kênh truyền hình Trung Đông đã gây ra những tràng cười sảng khoái từ khán giả Tunisia.
Tiếng cười náo nhiệt và ồn àoTiếng cười náo nhiệt và ồn ào

Âm Thanh Phổ Biến Trong Đời Sống Hàng Ngày

Để miêu tả cuộc sống xung quanh, chúng ta không thể bỏ qua những từ vựng về âm thanh quen thuộc xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, từ giao thông, tự nhiên đến các tiếng động trong nhà. Việc nắm bắt những từ khóa này sẽ giúp bạn mô tả một ngày của mình một cách sinh động hơn.

Âm Thanh Giao Thông

Trong môi trường đô thị, tiếng ồn giao thông là một phần không thể thiếu. Có nhiều cách để miêu tả các loại tiếng ồn này một cách chính xác.

Tiếng Động Cơ Liên Tục (Hum, Drone, Rumble)

Khi tham gia giao thông, chúng ta dễ dàng nhận thức được tiếng ồn liên tục của xe cộ. Để mô tả tiếng ồn nhỏ, liên tục này, bạn có thể sử dụng các từ như hum (tiếng vo ve), drone (tiếng o o) hoặc rumble (tiếng ầm ầm). Hum thường nhẹ hơn, như tiếng máy tính hoạt động; drone ám chỉ âm thanh liên tục, đều đều và thường gây khó chịu như tiếng máy bay; còn rumble là tiếng trầm, sâu và thường kéo dài như tiếng xe tải nặng.

Ví dụ: Chỉ có tiếng vo ve nhất của dòng xe cộ đêm khuya.
Tiếng vo ve, o o, ầm ầm của động cơTiếng vo ve, o o, ầm ầm của động cơ

Tiếng Phanh Xe Gấp (Screech/Squeal of Brakes)

Khi phanh xe, đặc biệt là khi dừng đột ngột, thường sẽ tạo ra âm thanh lớn, khó chịu từ phương tiện giao thông. Điều này thường được miêu tả với từ screech hoặc squeal of brakes (tiếng rít hoặc tiếng kêu của phanh). Từ screech thường mang ý nghĩa tiếng rít cao, sắc nhọn, trong khi squeal có thể hơi the thé hơn.

Ví dụ: Có một tiếng phanh rít sau đó là một tiếng nổ lớn.
Tiếng phanh xe rít hoặc kêu lớnTiếng phanh xe rít hoặc kêu lớn

Tiếng Còi Xe (Honking/Hooting/Tooting of Horns)

Để nói về tiếng còi xe và hú còi inh ỏi, bạn có thể sử dụng cụm từ the honking hoặc hooting/tooting of horns. Honking là từ phổ biến nhất cho tiếng còi xe ô tô, hooting thường dùng cho tiếng còi tàu hoặc xe cứu hỏa, trong khi tooting thường chỉ tiếng còi nhỏ hơn, có thể là tiếng còi xe đạp hoặc xe máy.

Ví dụ: Những tiếng còi xe liên hồi khiến tôi phát điên.
Tiếng còi xe inh ỏiTiếng còi xe inh ỏi

Tiếng Còi Báo Động (Wailing of Sirens)

Một âm thanh khác thường được nghe thấy ở các thành phố là wailing (âm thanh dài, cao) của còi báo động trong các phương tiện cấp cứu như xe cứu thương, xe cảnh sát. Tiếng wailing của còi báo động thường rất lớn, thu hút sự chú ý và cho thấy có tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: Xe cấp cứu và xe cảnh sát phóng nhanh, tiếng còi của họ kêu gào.
Tiếng còi báo động kêu gào của xe cấp cứuTiếng còi báo động kêu gào của xe cấp cứu

Âm Thanh Tự Nhiên

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận với những âm thanh đặc trưng, từ tiếng chim hót đến tiếng gió và tiếng nước.

Tiếng Chim Hót (Tweet, Chirp, Cheep, Twitter, Chatter)

Hãy bắt đầu với âm thanh tuyệt vời nhất từ thiên nhiên – tiếng chim hót. Để miêu tả tiếng chim hót, người bản ngữ thường sử dụng một số từ tượng thanh. Ví dụ, tweet, chirpcheep dùng để mô tả âm thanh ngắn, cao mà chim tạo ra. Cheep thường được dùng cho âm thanh yếu hơn của chim non.

Ví dụ: Một con chim đang nhảy nhót bên ngoài cửa sổ của tôi.
Tiếng chim hót líu loTiếng chim hót líu lo

Các từ tiếng chim hót khác là twitterchatter, gợi đến âm thanh ngân nga, cao như tiếng chim hót líu lo và ríu rít. Twitter thường mang nghĩa tiếng chim hót nhẹ nhàng, vui vẻ, còn chatter có thể ám chỉ tiếng chim hót nhanh, liên tục và hơi ồn ào.

Ví dụ: Tất cả đều yên tĩnh ngoại trừ tiếng chim hót líu lo.
Tiếng chim hót líu lo và ríu rítTiếng chim hót líu lo và ríu rít

Tiếng Gió (Rustle, Howling)

Gió trên cây có thể làm cho lá cây rustle (xào xạc), tạo ra âm thanh nhẹ nhàng và êm tai. Đây là một từ vựng phổ biến để miêu tả tiếng lá cây chuyển động trong gió nhẹ hoặc tiếng quần áo sột soạt.

Ví dụ: Lá xào xạc trong gió nhẹ.
Tiếng lá xào xạc trong gióTiếng lá xào xạc trong gió

Nếu gió thổi mạnh và gây ra nhiều tiếng ồn, đôi khi bạn có thể mô tả nó như howling (tiếng hú). Tiếng gió howling thường rất lớn, mạnh và có thể gợi cảm giác đáng sợ hoặc hoang dã.

Ví dụ: Gió và cây cối rên rỉ.
Tiếng gió hú mạnh và đáng sợTiếng gió hú mạnh và đáng sợ

Tiếng Nước (Crashing, Lapping)

Bạn có thể tưởng tượng tiếng sóng biển vào một ngày gió to, biển động, xung quanh sẽ toàn những tiếng sóng vỗ mạnh vào bờ (crashing on the shore). Tiếng sóng crashingâm thanh lớn, dữ dội, cho thấy sự mạnh mẽ của biển cả.

Ví dụ: Từ trên giường của cô ấy, cô ấy có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ bờ dữ dội.
Tiếng sóng vỗ mạnh vào bờTiếng sóng vỗ mạnh vào bờ

Vào một ngày bình lặng hơn, sóng thường táp vào bờ, tạo ra âm thanh yên tĩnh (lapping the shore). Tiếng sóng lapping nhẹ nhàng, êm dịu, mang lại cảm giác thư thái và bình yên.

Ví dụ: Anh nhắm mắt nghe sóng vỗ bờ nhẹ nhàng.
Tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờTiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ

Âm Thanh Trong Nhà

Ngôi nhà của chúng ta cũng chứa đựng vô vàn âm thanh đặc trưng, từ những tiếng động nhỏ quen thuộc đến những tiếng ồn bất ngờ.

Tiếng Cót Két (Creak)

Creak (cót két) dùng để mô tả âm thanh dài và the thé mà cánh cửa đôi khi phát ra khi bị đẩy hoặc tấm ván sàn cũ có thể tạo ra khi ai đó bước lên đó. Đây là một âm thanh thường gợi cảm giác cũ kỹ, rỉ sét, hoặc thậm chí là rùng rợn trong những câu chuyện ma.

Ví dụ: Tôi có thể nghe thấy tiếng cọt kẹt của ván sàn trong phòng phía trên mình.
Tiếng cót két của cửa hoặc sàn nhàTiếng cót két của cửa hoặc sàn nhà

Tiếng Đổ Vỡ (Crash)

Một tiếng động lớn duy nhất phát ra khi một vật cứng bị vỡ vì va vào vật cứng khác thường được mô tả là crash (tiếng va chạm, tiếng đổ vỡ). Tiếng crash thường rất đột ngột và lớn, gây giật mình.

Ví dụ: Tôi nghe thấy một tiếng va chạm lớn trong nhà bếp.
Tiếng va chạm lớn khi vật cứng vỡTiếng va chạm lớn khi vật cứng vỡ

Tiếng Lách Tách (Crackle)

Nếu một căn phòng được đốt nóng bởi ngọn lửa, bạn sẽ nghe thấy tiếng lửa crackle (nổ lách tách) (= tạo ra những âm thanh ngắn và sắc nét lặp đi lặp lại khi nó cháy). Tiếng crackle cũng có thể dùng cho tiếng bóc vỏ, tiếng nổ lách tách của lửa trại hoặc tiếng bật điện.

Ví dụ: Một ngọn lửa chào đón nổ lách tách trong lò sưởi.
Tiếng lửa nổ lách táchTiếng lửa nổ lách tách

Tiếng Tích Tắc (Tick)

Với một chiếc đồng hồ kiểu cũ trong phòng, bạn sẽ nghe thấy nó tick (tích tắc) mỗi giây. Tiếng tickâm thanh nhỏ, đều đặn, thường gợi cảm giác thời gian trôi qua hoặc sự tĩnh lặng bao trùm.

Ví dụ: Sự im lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc của đồng hồ.
Tiếng tích tắc của đồng hồTiếng tích tắc của đồng hồ

Âm Thanh Liên Quan Đến Âm Nhạc

Âm nhạc là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Dưới đây là cách miêu tả một loại âm thanh phổ biến liên quan đến âm nhạc.

Blaring/Blaring out: Nhạc Cực Lớn, Khó Chịu

Khi âm nhạc được phát ra ở mức âm lượng quá lớn, gây khó chịu cho người xung quanh, bạn có thể miêu tả sự ầm ĩ đó với blaring hoặc blaring out. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc phát nhạc một cách thiếu suy nghĩ, làm phiền người khác.

Ví dụ: Cư dân địa phương phát ngán với tiếng nhạc xập xình từ dàn âm thanh xe hơi.
Nhạc phát ra quá lớn, gây khó chịuNhạc phát ra quá lớn, gây khó chịu

Áp Dụng Từ Vựng Âm Thanh Trong Kỹ Năng Nói Tiếng Anh

Việc học từ vựng về âm thanh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn biết cách ứng dụng chúng vào thực tế, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói như IELTS Speaking. Kỹ năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao.

Nâng Cao Điểm IELTS Speaking Phần 1

Trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ được hỏi về các chủ đề quen thuộc. Việc sử dụng từ vựng âm thanh một cách tự nhiên sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm phần sinh động và ấn tượng. Hãy cố gắng thay thế các từ ngữ thông thường bằng những từ khóa chuyên biệt hơn.

What sounds do you dislike?

My biggest pet peeve is the piercing sound of incessant honking horns. They totally drive me up the wall, especially with angry drivers! In my residential area, I find this noise deafening and definitely an impolite gesture as it abrupt not only my peace but others.

Tạm dịch: Điều làm tôi bực mình nhất là âm thanh chói tai từ những chiếc còi inh ỏi không ngớt. Chúng làm tôi phát cáu lên được, đặc biệt là với những người lái xe giận dữ! Trong khu dân cư của tôi, tôi thấy tiếng ồn này chói tai và chắc chắn là một cử chỉ bất lịch sự vì nó đột ngột không chỉ sự bình yên của tôi mà còn những người khác.

What type of noise do you come across in your daily life?

It varies from the sound of roaring crowds of students from schools to screeching brakes from the street all the way to the sound of wailing sirens of ambulances. I would say the incessantly ear-splitting sound of horns would probably be the signature of my area. As it’s highly populated, major traffic jams usually fill the streets with ear-splitting horns every rush hour.

Tạm dịch: Nó có thể là âm thanh của đám đông ầm ầm của học sinh từ các trường học đến tiếng phanh rít từ đường phố cho đến âm thanh của tiếng xe cứu thương kêu gào. Tôi có thể nói rằng âm thanh đinh tai nhức óc không ngớt của những chiếc kèn có lẽ sẽ là đặc trưng của khu vực tôi ở. Vì là nơi có dân cư đông đúc, nên các tuyến phố ùn tắc giao thông thường xảy ra với những tiếng còi đinh tai nhức óc mỗi giờ cao điểm.

Nâng Cao Điểm IELTS Speaking Phần 3

Phần 3 của IELTS Speaking yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các vấn đề xã hội hoặc trừu tượng. Tại đây, việc sử dụng từ vựng đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng sẽ được đánh giá cao. Hãy vận dụng các từ vựng âm thanh để mở rộng câu trả lời và thể hiện sự phong phú trong vốn ngôn ngữ của mình.

1. What natural sound(s) do you like (the most)? (Why?)

I’ve lived in a bustling city since I was a kid. That’s why I didn’t know much about the countryside or nature. When I went to the beach for the first time, I was intrigued by all the different natural sounds: the waves lapping on the shore and the birds twittering in the early morning. It was such a beautiful experience for me.

Tạm dịch: Tôi đã sống ở một thành phố nhộn nhịp từ khi còn là một đứa trẻ. Đó là lý do tại sao tôi không biết nhiều về nông thôn hoặc thiên nhiên. Khi tôi đến bãi biển lần đầu tiên, tôi đã bị hấp dẫn bởi tất cả những âm thanh tự nhiên khác nhau: tiếng sóng vỗ bờtiếng chim hót líu lo vào buổi sáng sớm. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi.

2. What sounds remind you of your childhood?

I would say the sound of classical and 90’s pop music. As my brother and I were really into music, we would always run around the house with songs blaring, such as NSYNC, Spice Girl or some classical piano Chopin’s pieces. Although my parents’ preference was probably not the same as ours, they would always play it for my brother and me.

Tạm dịch: Tôi sẽ nói là âm thanh của nhạc cổ điển và nhạc pop thập niên 90. Vì anh trai tôi và tôi rất mê âm nhạc, chúng tôi luôn chạy quanh nhà với những bài hát phát cực lớn, như NSYNC, Spice Girl hoặc một số bản piano cổ điển của Chopin. Mặc dù sở thích của bố mẹ tôi có lẽ không giống chúng tôi, nhưng họ vẫn luôn bật nhạc cho anh em tôi nghe.

3. Do you mind noises? (Do any noises bother you?)

Well, to be honest, I’m such a light sleeper that’s why I become really sensitive to the minor noises around me at night. I’d have to say the most aggravating is the creak of the door. It’s just so very disturbing that I wouldn’t be able to get back to sleep mostly.

Tạm dịch: Thành thật mà nói, tôi là một người ngủ rất nhẹ, đó là lý do tại sao tôi trở nên thực sự nhạy cảm bởi những tiếng ồn nhỏ xung quanh tôi vào ban đêm. Tôi phải nói rằng trầm trọng nhất là tiếng cót két của cánh cửa. Nó thật chói tai đến mức tôi gần như không thể ngủ lại được.

Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Từ Vựng

Để giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh về âm thanh, hãy thử làm bài tập nhỏ dưới đây. Việc thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng các từ này.

Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

  1. The song and video both evoke a sense of grittiness with the black and white color palette with visual distortions complimenting the song’s ______, melodic tone.
    A. Mellow
    B. Roaring
    C. Brassy

  2. Stockhausen’s great passion was electronic music, which in the 1950s seemed suddenly to give a _____, bright sound, like “raindrops in the sun”, to all the processes of the universe.
    A. Grating
    B. Pure
    C. Harsh

  3. At 22, Daymé Arocena has all the makings of being the next major Cuban star – if her songs are as distinctive as her ____ and powerful voice.
    A. Deafening
    B. Sharp
    C. Rich

  4. The _______ sound of rockets shrieking above the tidal flats has caused some, such as shorebirds, to flee in terror or to stop nesting in the area altogether.
    A. Gentle
    B. Ear-splitting
    C. Soothing

  5. Fans roared back, clapping and blowing their vuvuzelas at a more _______ pitch.
    A. Deafening
    B. Soft
    C. Sweet

  6. Nevertheless, she showed her appreciation to the ______ crowd with a right royal wave of thanks to the thousands who had cheered her on.
    A. Laughing
    B. Roaring
    C. Angry

  7. We assign meanings to the aural quality of words as well as their semantic associations: Casper sounds ______, a soft echo of “whisper”.
    A. Soothing
    B. Uproarious
    C. Piercing

  8. During a poignant lull in Ophelia’s final mad scene there was a ______ scream from one of the exit corridors.
    A. Soft
    B. Gentle
    C. Piercing

Đáp án và giải thích:

  1. A. Mellow

    • Trong câu này, từ cần điền đứng trước và liên kết với từ “melodic” bằng dấu “,” vì vậy chỗ trống sẽ mang ý nghĩa tích cực và có nghĩa gần với melodic. Trong 3 phương án, chỉ có Mellow (A) là thỏa mãn.
  2. B. Pure

    • Tương tự trong câu này, chỗ trống đứng cạnh và liên kết với từ “bright” bằng dấu “,”, nên sẽ có sắc thái tương đồng. Vì vậy đáp án là Pure (B).
  3. C. Rich

    • Cách giải thích tương tự câu 1 và 2: “distinctive” (đặc biệt) và “powerful voice” (giọng nói mạnh mẽ) kết hợp với “rich” tạo nên một mô tả đầy đủ và tích cực về giọng hát.
  4. B. Ear-splitting

    • Trong câu này, bạn cần đọc ngữ cảnh của cả câu. Âm thanh này gây cho các loài chim phải “flee in terror” (hoảng sợ bỏ chạy) hay “stop nesting” (ngừng làm tổ) nên sẽ mang nghĩa tiêu cực, khó chịu, và cực kỳ lớn.
  5. A. Deafening

    • Trong câu này, phần mở đầu câu đã sử dụng từ “roar” dùng để miêu tả một âm thanh lớn và việc chỗ trống đứng sau từ “more” dùng để miêu tả một âm thanh còn lớn hơn nữa tới mức chói tai.
  6. B. Roaring

    • Vế sau của chỗ trông miêu tả việc cô ấy đang cảm ơn một đám đông đang cổ vũ cô và trong câu này không có từ nối đối đập nên chỗ trống và vế sau của câu sẽ cùng mang ý nghĩa, sắc thái tích cực như nhau. Như ở phần từ vựng trên, Roaring được dùng để miêu tả âm thanh lớn và sự phấn khích của đám đông.
  7. A. Soothing

    • Cách giải thích tương tự 1, 2, 3: “soft echo of whisper” gợi ý một âm thanh dịu nhẹ và dễ chịu, khớp với nghĩa của Soothing.
  8. C. Piercing

    • Trong 3 đáp án, chỉ có Piercing là từ phù hợp nhất để miêu tả tiếng hét lớn và chói tai trong một ngữ cảnh kịch tính.

FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về Từ Vựng Âm Thanh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu sâu hơn về việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về âm thanh:

  1. Tại sao việc học từ vựng âm thanh lại quan trọng trong tiếng Anh?
    Việc học từ vựng tiếng Anh về âm thanh giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh một cách chi tiết và sinh động hơn, nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác. Đây là kỹ năng cần thiết để diễn đạt cảm nhận và tình huống trong đời sống hàng ngày cũng như trong các kỳ thi học thuật như IELTS.

  2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng về âm thanh?
    Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp như: học theo nhóm (âm thanh dễ chịu, tiếng ồn, âm thanh tự nhiên…), đặt câu ví dụ với mỗi từ, luyện nghe tiếng Anh (phim, nhạc, podcast) và chú ý cách người bản xứ sử dụng các từ vựng âm thanh, hoặc thực hành miêu tả các âm thanh bạn nghe thấy hàng ngày.

  3. Có bí quyết nào để sử dụng từ vựng âm thanh tự nhiên trong IELTS Speaking không?
    Để sử dụng từ vựng âm thanh tự nhiên, hãy luyện tập thường xuyên, cố gắng kết hợp chúng vào các câu trả lời của bạn, kể cả khi không được hỏi trực tiếp về âm thanh. Thay vì dùng các từ chung chung như “loud” hay “quiet”, hãy dùng các từ đồng nghĩatừ liên quan cụ thể hơn như “deafening”, “piercing”, “soothing”, hoặc “mellow”.

  4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng âm thanh là gì?
    Một số lỗi phổ biến bao gồm: sử dụng từ không phù hợp ngữ cảnh (ví dụ: dùng “roaring” cho tiếng chim hót), lạm dụng một từ quá nhiều, hoặc không phân biệt được sắc thái ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa (ví dụ: “screech” và “squeal”).

  5. Làm sao để tìm thêm các từ vựng âm thanh chuyên sâu hơn?
    Để tìm thêm từ vựng chuyên sâu, bạn có thể tham khảo các từ điển Anh-Anh, đọc sách báo, tiểu thuyết hoặc nghe các chương trình tài liệu có miêu tả chi tiết về âm thanh. Tập trung vào ngữ cảnh và các từ liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ.

Bài viết này là một phần trong chuỗi bài từ vựng tiếng Anh trong chủ đề Sound nhằm mở rộng vốn từ ngữ của người đọc, cung cấp cách sử dụng chúng để mô tả các âm thanh êm ái hoặc khó chịu. Ngoài việc bổ sung vốn từ vựng cũng như học được cách áp dụng những từ vựng chủ đề này, bạn có thể tham khảo cách áp dụng một số cụm từ trong phần thi IELTS Speaking để nâng cao điểm số của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.