Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách. Một trong những quy tắc cơ bản nhưng thường gây bối rối cho người học là cách thêm S ES vào danh từ và động từ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về việc sử dụng hậu tố quan trọng này.

Tổng Quan Về Việc Thêm S/ES Trong Tiếng Anh

Việc thêm hậu tố “S” hoặc “ES” vào các từ trong tiếng Anh không chỉ là một quy tắc ngữ pháp khô khan mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện số lượng và sự hòa hợp chủ ngữ – vị ngữ. Đối với danh từ, “S/ES” giúp chúng ta nhận biết liệu đó là một vật thể hay khái niệm số ít, hay là số nhiều, có từ hai trở lên. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với tiếng Việt, nơi khái niệm số nhiều thường được thể hiện bằng các từ định lượng thay vì biến đổi bản thân danh từ.

Vì Sao Cần Thêm S/ES?

Quy tắc này đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra câu văn mạch lạc và chính xác. Khi thêm “S” hoặc “ES” vào một danh từ, bạn đang biến nó từ dạng đơn lẻ sang dạng đa số, ví dụ như từ “book” (một quyển sách) thành “books” (nhiều quyển sách). Sự biến đổi này không chỉ giúp người đọc dễ dàng hình dung số lượng mà còn ảnh hưởng đến cách các từ khác trong câu được chia. Trong khi đó, việc thêm “S” hoặc “ES” vào động từ lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Nó được sử dụng để thể hiện sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ ngôi thứ ba số ít trong các thì hiện tại đơn. Sự chính xác trong việc áp dụng những quy tắc này là yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.

Cách Thêm S/ES Cho Danh Từ Đa Số

Nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh quy định rằng hậu tố “S” hoặc “ES” cần được thêm vào cuối các danh từ đếm được khi chúng ở dạng số nhiều. Điều này có nghĩa là khi một danh từ đại diện cho số lượng lớn hơn một, nó cần được biến đổi để phản ánh sự đa số đó. Ngược lại, đối với danh từ số ít, việc thêm “S/ES” là không cần thiết, vì chúng đã tự thân mang ý nghĩa đơn lẻ. Đây là một trong những điểm khác biệt lớn giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong cách biểu đạt số lượng, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và áp dụng một cách cẩn trọng.

Quy Tắc Cơ Bản Khi Chuyển Danh Từ Sang Số Nhiều

Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh khi chuyển sang dạng số nhiều đều tuân theo quy tắc đơn giản là thêm hậu tố “S” vào cuối từ. Điều này áp dụng cho phần lớn các danh từ phổ biến mà chúng ta sử dụng hàng ngày, tạo nên sự thuận tiện trong việc học và ghi nhớ.

Ví dụ minh họa:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • face (khuôn mặt) → faces (nhiều khuôn mặt)
  • school (trường học) → schools (nhiều trường học)
  • hole (cái hố) → holes (nhiều cái hố)
  • store (cửa hàng) → stores (nhiều cửa hàng)
  • week (tuần) → weeks (nhiều tuần)
  • part (phần, bộ phận) → parts (nhiều phần, bộ phận)

Tuy nhiên, có nhiều trường hợp đặc biệt hơn yêu cầu chúng ta thêm “ES” thay vì “S”, hoặc thậm chí thay đổi hoàn toàn hình thái của từ. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Danh Từ Số Nhiều

Trong tiếng Anh, việc chuyển danh từ sang số nhiều không phải lúc nào cũng đơn giản chỉ là thêm “S”. Có một số quy tắc cụ thể liên quan đến các danh từ có kết thúc đặc biệt, đòi hỏi người học phải thêm “ES” hoặc thực hiện những thay đổi khác.

Danh từ kết thúc bằng S, SS, SH, CH, Z, X

Các danh từ kết thúc bằng những chữ cái hoặc cụm chữ cái này thường cần thêm “ES” để tạo thành dạng số nhiều. Điều này giúp duy trì sự dễ đọc và phát âm của từ khi chúng được biến đổi.

Ví dụ chi tiết:

  • bus (xe buýt) → buses (nhiều xe buýt)
  • box (cái hộp) → boxes (nhiều hộp)
  • glass (cái ly) → glasses (nhiều ly)
  • quiz (câu đố) → quizzes (nhiều câu đố)
  • fox (con cáo) → foxes (nhiều cáo)
  • lash (lông mi/cú quất) → lashes (nhiều lông mi/nhiều cú quất)

Danh từ tận cùng O và Y

Khi một danh từ kết thúc bằng một phụ âm và chữ “O”, chúng ta thường thêm “ES”. Tuy nhiên, có những ngoại lệ đáng chú ý khi chữ “O” đi sau một nguyên âm hoặc từ là viết tắt hay gốc nước ngoài, lúc đó chỉ cần thêm “S”.

Ví dụ cho phụ âm + O:

  • tomato (cà chua) → tomatoes (nhiều cà chua)
  • potato (khoai tây) → potatoes (nhiều khoai tây)
  • hero (anh hùng) → heroes (nhiều anh hùng)
  • echo (tiếng vọng) → echoes (nhiều tiếng vọng)

Ngoại lệ cho nguyên âm + O hoặc từ đặc biệt:

  • piano (đàn piano) → pianos (nhiều đàn piano)
  • kilo (kilogram) → kilos (nhiều kilogram)
  • photo (bức ảnh) → photos (nhiều bức ảnh)
  • bamboo (cây tre) → bamboos (nhiều cây tre)

Đối với danh từ kết thúc bằng một phụ âm và chữ “Y”, quy tắc là thay “Y” bằng “I” và thêm “ES”. Nhưng nếu “Y” đi sau một nguyên âm, chúng ta chỉ cần thêm “S”.

Ví dụ cho phụ âm + Y:

  • baby (em bé) → babies (nhiều em bé)
  • fly (con ruồi) → flies (nhiều ruồi)
  • lady (quý cô) → ladies (nhiều quý cô)
  • country (đất nước) → countries (nhiều đất nước)

Ví dụ cho nguyên âm + Y:

  • boy (chàng trai) → boys (nhiều chàng trai)
  • donkey (con lừa) → donkeys (nhiều lừa)
  • valley (thung lũng) → valleys (nhiều thung lũng)

Danh từ kết thúc bằng F hoặc FE

Một số danh từ kết thúc bằng “F” hoặc “FE” sẽ thay đổi thành “VES” khi chuyển sang số nhiều. Quy tắc này áp dụng cho nhiều từ thông dụng.

Ví dụ:

  • calf (bắp chân) → calves (nhiều bắp chân)
  • half (một nửa) → halves (nhiều nửa)
  • knife (con dao) → knives (nhiều dao)
  • leaf (chiếc lá) → leaves (nhiều lá)
  • life (sự sống) → lives (nhiều sự sống)

Tuy nhiên, cần lưu ý có một số từ kết thúc bằng “F” nhưng không tuân theo quy tắc này và chỉ cần thêm “S”.

Ví dụ ngoại lệ:

  • roof (mái nhà) → roofs (nhiều mái nhà)
  • belief (niềm tin) → beliefs (nhiều niềm tin)
  • cliff (vách núi) → **cliffs (nhiều vách núi)

Danh từ biến đổi hoàn toàn hoặc không đổi

Tiếng Anh cũng có những danh từ bất quy tắc, chúng biến đổi hoàn toàn khi thành số nhiều hoặc giữ nguyên hình thức.

  • Danh từ bị biến đổi hoàn toàn:

    • foot (chân) → feet (nhiều chân)
    • tooth (răng) → teeth (nhiều răng)
    • man (người đàn ông) → men (nhiều đàn ông)
    • woman (người phụ nữ) → women (nhiều phụ nữ)
    • child (trẻ em) → children (nhiều trẻ em)
  • Danh từ luôn ở dạng số nhiều: Một số danh từ luôn được coi là số nhiều và đi kèm với động từ số nhiều, mặc dù hình thức của chúng không hẳn là có “S/ES”.

    • clothes (quần áo)
    • police (cảnh sát)
    • cattle (gia súc)
  • Danh từ có hình thức số nhiều nhưng mang nghĩa số ít/không đếm được: Đây là những từ có đuôi “S” hoặc “ES” nhưng lại được dùng như danh từ số ít hoặc không đếm được.

    • news (tin tức)
    • mumps (bệnh quai bị)
    • measles (bệnh sởi)
  • Danh từ giống nhau ở cả số ít và số nhiều:

    • deer (con hươu)
    • fish (cá)
    • salmon (cá hồi)

Cách Thêm S/ES Cho Động Từ Ngôi Thứ Ba Số Ít

Bên cạnh việc áp dụng cho danh từ, hậu tố “S” hoặc “ES” còn có vai trò quan trọng trong việc chia động từ, đặc biệt là trong thì hiện tại đơn. Quy tắc này đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp giữa chủ ngữ và vị ngữ, một yếu tố thiết yếu để cấu thành câu tiếng Anh chính xác.

Khi Nào Động Từ Được Chia S/ES?

Bạn cần thêm “S” hoặc “ES” vào động từ khi nó theo sau một chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít. Các chủ ngữ này bao gồm các đại từ nhân xưng như “he” (anh ấy), “she” (cô ấy), “it” (nó), hoặc bất kỳ danh từ riêng số ít nào (ví dụ: “Anna”, “The United States”), và các danh từ không đếm được (ví dụ: “happiness”, “water”). Quy tắc này áp dụng phổ biến nhất trong thì hiện tại đơn, nơi hành động được diễn tả là thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc một trạng thái cố định.

Ví dụ minh họa:

  • He comes (Anh ấy đến).
  • She books (Cô ấy đặt chỗ).
  • It travels (Nó di chuyển).
  • He watches (Anh ấy xem).
  • She walks (Cô ấy đi bộ).

Việc áp dụng chính xác quy tắc này giúp người nói và người viết tiếng Anh tránh được các lỗi ngữ pháp cơ bản, góp phần xây dựng một câu trúc câu vững chắc và chuyên nghiệp.

Các Quy Tắc Chi Tiết Khi Chia Động Từ Với S/ES

Tương tự như danh từ, việc thêm “S” hay “ES” vào động từ cũng phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng của từ. Đa số các động từ chỉ cần thêm “S”, nhưng có một số trường hợp cụ thể đòi hỏi phải thêm “ES” hoặc biến đổi đặc biệt.

  • Đa số động từ chỉ cần thêm “S”:
    • move (dịch chuyển) → moves
    • order (đặt hàng) → orders
    • like (yêu thích) → likes
    • hate (ghét) → hates

Động từ kết thúc bằng CH, SS, SH, X, ZZ

Nếu động từ kết thúc bằng một trong các cụm chữ cái này, bạn cần thêm “ES” vào cuối. Điều này giúp việc phát âm trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • watch (xem) → watches
  • miss (nhớ, nhỡ) → misses
  • wash (rửa, giặt) → washes
  • mix (trộn lẫn) → mixes
  • buzz (vo ve) → buzzes

Động từ tận cùng Y và Nguyên âm + Y

Khi một động từ kết thúc bằng một phụ âm và chữ “Y”, bạn phải đổi “Y” thành “I” rồi thêm “ES”. Tuy nhiên, nếu “Y” đứng sau một nguyên âm, chỉ cần thêm “S” là đủ.

Ví dụ cho phụ âm + Y:

  • hurry (gấp gáp) → hurries
  • study (học) → studies
  • reply (trả lời) → replies

Ví dụ cho nguyên âm + Y:

  • play (chơi) → plays
  • stay (ở lại) → stays
  • enjoy (tận hưởng) → enjoys

Các Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến

Một số động từ cơ bản trong tiếng Anh được coi là bất quy tắc vì chúng không tuân theo các quy tắc thêm “S” hoặc “ES” thông thường. Thay vào đó, chúng có dạng riêng biệt cho ngôi thứ ba số ít.

  • have (có) → has
  • go (đi) → goes
  • do (làm) → does
  • be (thì, là, ở) → is

Việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc này là vô cùng quan trọng, vì chúng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và văn viết hàng ngày.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng S/ES Và Mẹo Khắc Phục

Mặc dù quy tắc thêm “S/ES” có vẻ đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể trình độ ngữ pháp của mình.

Hiểu Lầm Giữa Danh Từ Và Động Từ

Một trong những sai lầm thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa quy tắc thêm “S/ES” cho danh từ và cho động từ. Người học có thể vô tình thêm “S/ES” vào động từ khi chủ ngữ không phải ngôi thứ ba số ít, hoặc bỏ sót “S/ES” khi nó thực sự cần thiết cho danh từ số nhiều. Ví dụ, một câu như “They likes music” (thay vì “They like music”) hoặc “He buy many book” (thay vì “He buys many books”) cho thấy sự nhầm lẫn này. Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi mình: liệu từ đang xét là danh từ hay động từ? Nếu là danh từ, nó có đếm được và đang ở số nhiều không? Nếu là động từ, chủ ngữ có phải là ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn không?

Bỏ Quên Các Trường Hợp Ngoại Lệ

Tiếng Anh nổi tiếng với các ngoại lệ của quy tắc, và việc thêm “S/ES” cũng không phải là ngoại lệ. Nhiều người học thường chỉ nhớ các quy tắc chung mà bỏ qua các trường hợp đặc biệt như danh từ tận cùng bằng “F/FE” chuyển thành “VES”, hoặc các danh từ/động từ bất quy tắc như “child” thành “children” hay “go” thành “goes”. Việc không nhận biết được các trường hợp này có thể dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc. Cách tốt nhất để khắc phục là học thuộc lòng những trường hợp ngoại lệ phổ biến, tạo ra danh sách riêng và thường xuyên ôn luyện chúng qua các bài tập và ví dụ thực tế. Trung bình có khoảng 20-30 danh từ và động từ bất quy tắc thường gặp cần ghi nhớ trong ngữ cảnh này.

Thực Hành Và Ghi Nhớ Quy Tắc Thêm S/ES Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững cách thêm S ES và áp dụng một cách tự nhiên, việc thực hành thường xuyên là yếu tố then chốt. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, từ sách báo, truyện ngắn đến các bài viết blog. Khi đọc, hãy chú ý cách các danh từ và động từ được chia S/ES, và tự hỏi tại sao chúng lại được chia như vậy. Điều này giúp bạn làm quen với ngữ cảnh sử dụng thực tế.

Tiếp theo, hãy thực hành viết thật nhiều. Bắt đầu với việc viết nhật ký, các đoạn văn ngắn hoặc email. Mỗi khi viết một câu, hãy kiểm tra lại xem mình đã áp dụng đúng các quy tắc thêm S/ES cho cả danh từ và động từ hay chưa. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp hoặc website cung cấp bài tập trực tuyến để kiểm tra kiến thức của mình. Việc thực hành có thể bao gồm việc điền từ vào chỗ trống, chuyển đổi câu hoặc tạo câu mới dựa trên các quy tắc đã học. Khoảng 15-20 phút thực hành mỗi ngày có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể sau vài tuần.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Ngữ pháp là một quá trình học hỏi liên tục và việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó và cải thiện dần dần. Thường xuyên xem lại các quy tắc, đặc biệt là các trường hợp ngoại lệ, sẽ giúp củng cố kiến thức và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều:

A B
1. chair → 1. egg →
2. dress → 2. fox →
3. dish → 3. cow →
4. banana → 4. witch →
5. watch → 5. house →

Bài 2: Đâu là dạng đúng của danh từ số nhiều của các từ dưới đây:

Câu 1: sparrow

A. sparrowes

B. sparrows

Câu 2: octopus

A. octopuses

B. octopus

Câu 3: knife

A. knives

B. knifes

Câu 4: foot

A. foots

B. feet

Câu 5: monkey

A. monkeys

B. monkies

Câu 6: mosquito

A. mosquitos

B. mosquitoes

Câu 7: thousand

A. thousandes

B. thousands

Bài 3: Chia động từ phù hợp với chủ ngữ:

1. (Is, Are) the news on at eight or nine?

2. Physics (is, are) John’s favorite subject, while Civics (is, are) Andrea’s favorite subject.

3. Ten dollars (is, are) the price of a burger these days.

4. (Is, Are) the tweezers in this box?

5. Your pants (is, are) in my house.

6. There (was, were) fifteen tables. Now there (is, are) only one left!

Đáp án

Bài 1:

A B
1. chair → chairs 1. egg → eggs
2. dress → dresses 2. fox → foxes
3. dish → dishes 3. cow → cows
4. banana → bananas 4. witch → witches
5. watch → watches 5. house → houses

Bài 2:

1-B / 2-B / 3-A / 4-B / 5-A / 6-B / 7-B.

Bài 3:

1. Is the news on at eight or nine?

2. Physics is John’s favorite subject, while Civics is Andrea’s favorite subject.

3. Ten dollars is the price of a burger these days.

4. Are the tweezers in this box?

5. Your pants are in my house.

6. There were fifteen tables. Now there is only one left!

Câu hỏi thường gặp về cách thêm S/ES (FAQs)

1. Hậu tố S/ES chỉ được dùng trong thì hiện tại đơn phải không?
Đúng vậy, quy tắc thêm S/ES vào động từ chủ yếu áp dụng trong thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, danh từ số ít). Đối với danh từ, S/ES dùng để chỉ số nhiều ở mọi thì.

2. Làm thế nào để phân biệt khi nào thêm “S” và khi nào thêm “ES”?
Bạn thêm “ES” khi từ kết thúc bằng các chữ cái hoặc âm như S, SS, SH, CH, X, Z, ZZ, hoặc khi nó là một phụ âm + O (cho danh từ) và phụ âm + Y (đổi Y thành I rồi thêm ES). Trong các trường hợp còn lại, hầu hết chỉ cần thêm “S”.

3. Tại sao một số danh từ kết thúc bằng “Y” lại chỉ thêm “S” mà không đổi “Y” thành “I” rồi thêm “ES”?
Nếu chữ “Y” đứng sau một nguyên âm (A, E, I, O, U), bạn chỉ cần thêm “S”. Ví dụ: “boy” thành “boys”, “play” thành “plays”. Quy tắc đổi “Y” thành “I” rồi thêm “ES” chỉ áp dụng khi “Y” đứng sau một phụ âm, ví dụ: “baby” thành “babies”, “study” thành “studies”.

4. Có phải tất cả các danh từ kết thúc bằng “F” hoặc “FE” đều đổi thành “VES” khi thành số nhiều không?
Không hoàn toàn. Mặc dù nhiều từ như “knife” (knives) hoặc “leaf” (leaves) tuân theo quy tắc này, nhưng có một số ngoại lệ quan trọng chỉ thêm “S”, ví dụ: “roof” (roofs), “belief” (beliefs), “cliff” (cliffs).

5. Các danh từ bất quy tắc như “man” hay “child” có quy tắc chung nào không?
Các danh từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc chung nào và cần được học thuộc lòng. Chúng thường có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã thay đổi hình thái qua thời gian. Ví dụ: “man” thành “men”, “woman” thành “women”, “child” thành “children”, “tooth” thành “teeth”.

6. “News” và “Physics” kết thúc bằng “S” nhưng tại sao lại đi với động từ số ít?
Đây là những danh từ đặc biệt. Mặc dù chúng kết thúc bằng “S”, nhưng chúng được coi là danh từ không đếm được hoặc danh từ riêng có nghĩa số ít. Do đó, chúng luôn đi kèm với động từ số ít. Ví dụ: “The news is exciting.” hoặc “Physics is my favorite subject.”

7. Có mẹo nào để ghi nhớ hiệu quả các quy tắc thêm S/ES không?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên thực hành thường xuyên qua các bài tập, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để quen với cách dùng trong ngữ cảnh. Ngoài ra, việc tạo flashcards hoặc ghi chú riêng các trường hợp ngoại lệ và các từ đặc biệt sẽ rất hữu ích. Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên.

Nhìn chung, việc thành thạo cách thêm S ES là một bước quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Với các quy tắc chi tiết, ví dụ minh họa và phần thực hành mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp, hy vọng bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng hậu tố này, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.