Trong phần thi IELTS Writing Task 1 Process, nhiều thí sinh thường cảm thấy thử thách khi cần diễn đạt hoặc mô tả chi tiết từng giai đoạn trong một quy trình. Điều này thường phát sinh do thiếu vốn từ vựng phong phú để mô tả đặc điểm, trạng thái của thành phẩm, cùng với hạn chế trong việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và các bài mẫu tham khảo để bạn vượt qua nỗi lo này, từ đó nâng cao điểm số của mình trong bài thi IELTS Writing Task 1 Process.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hiểu Rõ Yêu Cầu của IELTS Writing Task 1 Process

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Process yêu cầu bạn mô tả một quy trình hoặc một chuỗi các bước dẫn đến một kết quả nhất định. Đây có thể là quy trình sản xuất, quy trình tự nhiên, hay bất kỳ chuỗi hoạt động có thứ tự nào. Mục tiêu chính là trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc các bước diễn ra, sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng. Việc nắm vững cách nhận diện và diễn đạt các thông tin quan trọng sẽ giúp bạn xây dựng một bài viết hoàn chỉnh và ấn tượng.

Một bài viết miêu tả quy trình hiệu quả không chỉ đơn thuần là liệt kê các bước. Thay vào đó, bạn cần phải kết nối chúng một cách logic, sử dụng các từ nối hợp lý và cung cấp đủ thông tin chi tiết mà biểu đồ đã thể hiện. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt trong việc vận dụng ngữ pháp và từ vựng để biến những hình ảnh tĩnh thành một câu chuyện động về sự biến đổi của đối tượng trong quy trình.

Các Kiểu Thông Tin Chi Tiết và Cách Viết Trong IELTS Writing Task 1 Process

Trên thực tế, IELTS Writing Task 1 Process xuất hiện với đa dạng các cách triển khai khác nhau, từ quy trình thu hoạch nông sản, sản xuất sản phẩm công nghiệp đến quy trình xử lý chất lỏng và nhiều hơn thế nữa. Với mỗi loại biểu đồ quy trình, người học cần thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng để miêu tả thông tin, đặc biệt là những chi tiết nhỏ lẻ nhưng lại đóng vai trò mắt xích quan trọng trong toàn bộ bài viết.

Để giúp người học vượt qua những khó khăn này, chúng tôi đã tổng hợp lại 10 kiểu thông tin phổ biến nhất trong dạng bài IELTS Writing Task 1 dạng Process, đồng thời nhắc lại một số cấu trúc câu và cụm từ thông dụng được sử dụng cho mỗi dạng thông tin cụ thể.

Thời gian một bước kéo dài

Việc mô tả chính xác khoảng thời gian một giai đoạn diễn ra là điều cần thiết để bài viết của bạn trở nên chi tiết. Có nhiều cách để diễn đạt thông tin này một cách linh hoạt, tránh lặp từ và giúp câu văn tự nhiên hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • The step/stage/process of + [Tên bước] + lasts + [Thời gian]
    • Ví dụ: The process of planting tomatoes lasts for 2 months. (Quá trình trồng cà chua kéo dài trong 2 tháng.)
  • It takes + [Thời gian] + to + [Hành động] + [Đối tượng].
    • Ví dụ: It takes 2 months to plant tomatoes. (Phải mất 2 tháng để trồng cà chua.)
  • The + [Tên bước] + step/stage/process + takes + [Thời gian] + to complete.
    • Ví dụ: The planting process for tomatoes takes 2 months to complete. (Quá trình trồng cà chua phải mất 2 tháng mới hoàn thành.)
  • [Tên bước] + step/stage/process + extends over a period of + [Thời gian].
    • Ví dụ: The cooling process extends over a period of 8 hours. (Quá trình làm mát kéo dài trong khoảng thời gian 8 giờ.)
  • The duration of + [Tên bước] + step/stage/process + be + [Thời gian] + long.
    • Ví dụ: The duration of the cooling step is 8 hours long. (Thời gian của bước làm mát kéo dài 8 giờ.)

Nhiệt độ cụ thể

Khi miêu tả các quy trình liên quan đến nhiệt độ, việc sử dụng các cấu trúc chính xác sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng. Các cụm từ này rất hữu ích khi bạn cần chỉ ra nhiệt độ duy trì, nhiệt độ cần đạt tới, hoặc một khoảng nhiệt độ cụ thể.

  • The + [Đối tượng] + be + held at a temperature of + [Số liệu] + degrees Celsius.
    • Ví dụ: The mixture is held at a temperature of 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được giữ ở nhiệt độ 10 độ C.)
  • The temperature of the + [Đối tượng] + be + maintained at + [Số liệu] + degrees Celsius.
    • Ví dụ: The temperature of the mixture is maintained at 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ của hỗn hợp được duy trì ở mức 10 độ C.)
  • The + [Đối tượng] + be + stored under conditions where the temperature is set at + [Số liệu] + degrees Celsius.
    • Ví dụ: The mixture is stored under conditions where the temperature is set at 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ được thiết lập ở 10 độ C.)
  • a temperature range from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius
    • Ví dụ: The crop is kept within a temperature range from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được giữ ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)
  • a temperature spanning from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius.
    • Ví dụ: The crop is maintained at a temperature spanning from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được duy trì ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)

Độ mỏng, dày của thành phẩm

Mô tả đặc điểm vật lý như độ dày hay mỏng của vật thể là yếu tố quan trọng trong nhiều biểu đồ quy trình. Các cấu trúc dưới đây cho phép bạn diễn đạt thông tin này một cách tự nhiên và chính xác, thường áp dụng cho các vật liệu như giấy, vải hoặc các lớp bề mặt.

  • The + [Đối tượng] be [độ mỏng/dày] thin/thick.
    • Ví dụ: The base of the container is 1 centimeter thin. (Đáy hộp dày 1 cm.)
  • The + [Đối tượng] has/have a thickness of [độ mỏng/dày].
    • Ví dụ: The base of the container has a thickness of 1 centimeter. (Đáy hộp có độ dày 1 cm.)
  • The thickness of + [Đối tượng] measures [độ mỏng/dày].
    • Ví dụ: The thickness of the container’s base measures 1 centimeter. (Độ dày của đáy hộp là 1 cm.)

Kích thước và khối lượng của thành phẩm

Việc mô tả kích thước và khối lượng là một phần không thể thiếu khi bạn trình bày chi tiết về sản phẩm cuối cùng hoặc các thành phần trong IELTS Writing Task 1 Process. Các cấu trúc này giúp bạn truyền tải thông tin định lượng một cách hiệu quả.

Cấu trúc mô tả chiều dài, rộng, cao của thành phẩm

  • Chiều dài:
    • The + [Đối tượng] (should) has/have a length of [số đo chiều dài],
    • The + [Đối tượng] should be [số đo chiều dài] long.
    • Ví dụ: The string has a length of 30 centimeters. / The string should be 30 centimeters long. (Sợi dây dài 30 cm.)
  • Chiều rộng:
    • The + [Đối tượng] (should) has/have a width of [số đo chiều rộng],
    • The + [Đối tượng] should be [số đo chiều rộng] wide.
    • Ví dụ: The box has a width of 10 centimeters. / The box should be 10 centimeters wide. (Hộp rộng 10cm.)
  • Chiều cao:
    • The + [Đối tượng] (should) has/have a height of [số đo chiều cao],
    • The + [Đối tượng] should be [số đo chiều cao] high.
    • Ví dụ: The container has a height of 50 centimeters. / The container should be 50 centimeters high. (Thùng cao 50cm.)

Cấu trúc mô tả bán kính, đường kính của thành phẩm

  • Bán kính (radius): The + [Đối tượng] (should) has/have a radius of [số đo bán kính],
    • Ví dụ: The cylinder has a radius of 5cm. (Hình trụ có bán kính 5cm.)
  • Đường kính (diameter): The + [Đối tượng] (should) has/have a diameter of [số đo đường kính],
    • Ví dụ: The cylinder has a diameter of 10cm. (Hình trụ có đường kính 10cm.)

Cấu trúc mô tả thể tích của thành phẩm

  • The + [Đối tượng] (should) has/have a (total) volume of [số đo thể tích],
    • Ví dụ: The container has a total volume of 20 cubic meters. (Thùng có thể tích tổng cộng là 20 mét khối.)
  • The + [Đối tượng]’s capacity + is + [số đo thể tích].
    • Ví dụ: The container’s capacity is 20 cubic meters. (Thùng có sức chứa 20 mét khối.)

Cấu trúc mô tả khối lượng của thành phẩm

  • The + [Đối tượng] (should) weigh/weighs [khối lượng],
    • Ví dụ: The mature fruit weighs 2 kilograms. (Trái cây chín nặng 2 kg.)
  • The + [Đối tượng] (should) has/have a weight of [khối lượng].
    • Ví dụ: The mature fruit has a weight of 2 kilograms. (Trái cây chín có khối lượng 2kg.)

Hình dạng thành phẩm

Mô tả hình dạng của các đối tượng trong quy trình là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt khi biểu đồ minh họa các vật thể với hình thù đa dạng. Bạn cần sử dụng từ vựng chính xác để miêu tả hình dáng một cách cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hình dung.

Các hình dạng phổ biến

[Hình dạng] + shaped (a) có hình …

  • Hình tròn: round, round-shaped
  • Hình vuông: square, square-shaped
  • Hình chữ nhật: rectangle, rectangle-shaped
  • Hình tam giác: triangle, triangle-shaped
  • Hình trụ: cylinder-shaped
  • Ví dụ: The box is round-shaped. (Cái hộp có hình tròn.)

Các hình dạng ít phổ biến

Resemble (v): trông giống

  • The shape of + [Đối tượng] + resemble/resembles + [Hình dạng]
    • Ví dụ: The shape of the stone resembles a droplet. (Hình dạng của hòn đá trông giống giọt nước.)
  • Hình ngôi sao: star
  • Hình ngọn giáo: spear

Các tác động với thành phẩm ở thể lỏng

Khi mô tả các quy trình xử lý chất lỏng, việc sử dụng các động từ và cấu trúc câu phù hợp là chìa khóa để bài viết của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp.

  • Lọc/Làm sạch (filtered/purified): The + [Chất lỏng] + is + filtered/purified.
    • Ví dụ: The mixture is filtered/purified through a filter membrance. (Hỗn hợp được lọc qua một cái màng lọc.)
  • Tưới/phun lên một đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + sprayed on + [Đối tượng khác].
    • Ví dụ: The ethanol is sprayed on the crops to stimulate faster growth. (Chất ethanol được phun lên cây trồng để kích thích tăng trưởng.)
  • Rót/thêm vào một hỗn hợp/đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + poured/added into + [Đối tượng khác].
    • Ví dụ: The water is added into the mixture. (Nước được thêm vào hỗn hợp.)
  • Chảy ở bên trong một vị trí nào đó: The + [Chất lỏng] + flows into + [Vị trí].
    • Ví dụ: The rain water then flows into the pipe. (Nước mưa sau đó chảy vào đường ống.)

Các tác động với thành phẩm ở thể rắn

Mô tả các thao tác xử lý vật liệu rắn đòi hỏi từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt những hành động này một cách hiệu quả trong bài viết của mình.

  • Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed on + [Vị trí].
    • Ví dụ: The pulp is placed on a conveyor belt. (Bột giấy được đặt ở trên băng chuyền.)
  • Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
    • Ví dụ: The fruits are cleaned thoroughly. (Trái cây được rửa sạch kỹ càng.)
  • Được sấy khô/phơi khô: The + [Đối tượng] + is/are + dried.
    • Ví dụ: The cloth is dried under direct sunlight. (Vải được phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp.)
  • Được làm nóng/lạnh: The + [Đối tượng] + is/are + cooled/heated.
    • Ví dụ: The fruits is cooled. (Trái cây được làm lạnh.)
  • Được làm cho tan chảy: The + [Đối tượng] + is/are + melted.
    • Ví dụ: The chocolate is melted. (Sô cô la được làm chảy.)

Các tác động với thành phẩm ở thể khí

Khi mô tả các quy trình liên quan đến khí, việc sử dụng đúng từ vựng và cấu trúc sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

  • Được dẫn/bơm vào bên trọng: The + [Loại khí] + is introduced/pumped into + [Không gian chứa khí]
    • Ví dụ: The air is pumped into the pipe. (Khí được bơm vào bên trong đường ống.)
  • Thoát ra bên ngoài: The + [Loại khí] + escapes outside of + [Không gian chứa khí]
    • Ví dụ: The gas escapes outside of the box. (Khí gas thoát ra ngoài hộp.)

Sử dụng máy móc thiết bị

Trong nhiều biểu đồ quy trình, máy móc và thiết bị đóng vai trò trung tâm. Việc mô tả cách chúng được sử dụng để thực hiện một hành động cụ thể là rất quan trọng.

  • by the use of a special machine/using a special machine: bằng việc sử dụng một loại máy móc đặc biệt
    • Ví dụ: The fruits’ cover is removed by the use of a special machine. (Vỏ trái cây được loại bỏ bằng việc sử dụng một loại máy đặc biệt.)

Sự vận chuyển thành phẩm

Mô tả cách các sản phẩm hoặc vật liệu được di chuyển từ nơi này đến nơi khác là một yếu tố thường gặp trong các bài viết IELTS Writing Task 1 Process.

  • The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
    • Ví dụ: The recycled bottles are delivered to supermarkets to be sold. (Bình tái chế được chuyển tới siêu thị để bán.)
  • The + [Đối tượng] + is/are ready for delivery.
    • Ví dụ: The recycled bottles are ready for delivery. (Bình tái chế sẵn sàng để giao hàng.)

Ứng dụng Cấu Trúc Mô Tả Thông Tin Chi Tiết trong IELTS Writing Task 1 Process

Việc áp dụng linh hoạt các cấu trúc đã học vào bài viết thực tế là bước quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Process. Dưới đây là ba bài mẫu minh họa cách phân tích và sử dụng các loại thông tin chi tiết một cách hiệu quả.

Đề 1: The diagram below shows the process of recycling glass bottles. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN

Quy trình tái chế chai thủy tinh qua các giai đoạn thu gom, làm sạch, nấu chảy và đúc khuôn mớiQuy trình tái chế chai thủy tinh qua các giai đoạn thu gom, làm sạch, nấu chảy và đúc khuôn mới

Giai đoạn 1

  • Bước 1: Các chai thủy tinh được vận chuyển tới điểm thu gom.
    • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
    • Viết câu: Used glass bottles are delivered to a collection point. (Các chai thủy tinh đã qua sử dụng được chuyển đến một điểm thu gom.)
  • Bước 2: Các chai thủy tinh ở đó tiếp tục được vận chuyển tới nơi làm sạch.
    • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
    • Viết câu: From where they are transported by trucks to a cleaning plant. (Nơi mà chúng được vận chuyển bằng xe tải đến một nhà máy làm sạch.)

Giai đoạn 2

  • Bước 3: Các chai thủy tinh được làm sạch, sau đó phân loại thành 3 màu.
    • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
    • Viết câu: At the cleaning plant, collected glass bottles are washed thoroughly, after which they are categorized according to their colors, including clear, green, and brown. (Tại nhà máy làm sạch, các chai thủy tinh được thu gom được rửa sạch kỹ lưỡng, sau đó chúng được phân loại theo màu sắc của chúng, bao gồm màu trong, màu xanh và màu nâu.)
  • Bước 4: Các chai thủy tinh được đưa tới nhà máy tái chế.
    • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
    • Viết câu: Subsequently, sorted glass bottles are delivered to a recycling plant. (Tiếp theo, các chai thủy tinh đã được phân loại được vận chuyển đến một nhà máy tái chế.)
  • Bước 5: Các chai thủy tinh được đặt vào lò nung.
    • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
    • Viết câu: Here, they are placed in a furnace in order to be turned into liquid. (Ở đây, chúng được đặt vào lò nung để biến thành dạng chất lỏng.)
  • Bước 6: Các chai thủy tinh chuyển sang thủy tinh ở thể lỏng kết hợp với thủy tinh lỏng mới được đổ vào khuôn để tạo chai thủy tinh.
    • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm cho tan chảy: The + [Đối tượng] + is/are + melted.; Các tác động với thành phẩm ở thể lỏng → Rót/thêm vào một hỗn hợp/đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + poured/added into + [Đối tượng khác].
    • Viết câu: Once the glass bottles are melted, they are mixed with new liquid glass before being poured into molds to form new glass bottles. (Sau khi các chai thủy tinh được nung chảy, chúng được pha trộn với thủy tinh lỏng mới trước khi được đổ vào khuôn để tạo ra các chai thủy tinh mới.)

Giai đoạn 3: Các chai thủy tinh mới được tạo thành được bày bán trong siêu thị.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: Following this, these new glass bottles are ready for delivery to the supermarket where they are purchased by customers, thereby completing the process. (Sau đó, những chai thủy tinh mới này đã sẵn sàng để được vận chuyển đến siêu thị nơi chúng được mua bởi khách hàng, từ đó hoàn thành quy trình.)

Bài viết hoàn chỉnh

The diagram depicts the process of recycling glass bottles.

Overall, it is evident that the recycling process comprises three distinct phases, commencing with the gathering of discarded bottles and concluding with the introduction of new items into the supermarket for sale.

In the first stage, used glass bottles are delivered to a collection point from where they are transported by trucks to a cleaning plant. At the cleaning plant, collected glass bottles are washed thoroughly, after which they are categorized according to their colors, including clear, green, and brown.

Subsequently, sorted glass bottles are delivered to a recycling plant. Here, they are placed in a furnace in order to be turned into liquid. Once the glass bottles are melted, they are mixed with new liquid glass before being poured into molds to form new glass bottles. Following this, these new glass bottles are ready for delivery to the supermarket where they are purchased by customers, thereby completing the process.

Đề 2: The diagram below shows how leather goods are manufactured. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN

Quy trình sản xuất đồ da, bao gồm các bước từ thu hoạch da, làm sạch, ngâm, làm phẳng, đánh bóng đến chế tạo thành phẩmQuy trình sản xuất đồ da, bao gồm các bước từ thu hoạch da, làm sạch, ngâm, làm phẳng, đánh bóng đến chế tạo thành phẩm

Bước 1: Da động vật được phơi khô ngoài trời.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được sấy khô/phơi khô: The + [Đối tượng] + is/are + dried.
  • Viết câu: Initially, the skin of different animals is dried outdoors. (Ban đầu, da của các loài động vật khác nhau được phơi khô ngoài trời.)

Bước 2: Sau khi được phơi khô, da được vận chuyển tới nhà máy.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: Subsequently, dried animal skin is transported by trucks to a factory. (Sau đó, da động vật đã phơi khô được vận chuyển bằng xe tải đến một nhà máy.)

Bước 3: Tại nhà máy, da động vật được làm sạch trong hỗn hợp.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
  • Viết câu: At the factory, this skin is washed thoroughly in a mixture of water and lime. (Tại nhà máy, da này được rửa kỹ lưỡng trong một hỗn hợp gồm nước và vôi.)

Bước 4: Sau khi được làm sạch, da được ngâm trong một hỗn hợp khác.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
  • Viết câu: Once the skin is cleaned, it is placed in a sink of lime for the purpose of soaking. (Khi da đã được làm sạch, nó được đặt vào một chậu chứa vôi để ngâm.)

Bước 5: Da sau khi ngâm được đưa vào máy làm phẳng

  • Loại thông tin: Sử dụng máy móc thiết bị → by the use of a special machine/using a special machine
  • Viết câu: After being soaked with lime, this skin is flattened using a special machine. (Sau khi đã được ngâm trong vôi, da này được làm phẳng bằng một loại máy móc đặc biệt.)

Bước 6: Các tấm da phẳng được ngâm vào một hỗn hợp khác nữa.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
  • Viết câu: In the following step, flattened animal skin is put in another sink to soak in a tannin solution which consists of water and vegetable matter. (Trong bước tiếp theo, da động vật được làm phẳng được đặt vào một chậu khác để ngâm trong dung dịch tannin, gồm nước và vật liệu thực vật.)

Bước 7: Các tấm da sau khi ngâm sẽ được làm bóng.

  • Loại thông tin: Sử dụng máy móc thiết bị → by the use of a special machine/using a special machine
  • Viết câu: The process continues with soaked skin being polished by the use of another special machine. (Quá trình tiếp tục với việc da đã được ngâm được đánh bóng bằng cách sử dụng một loại máy móc đặc biệt khác.)

Bước 8: Sau khi được đánh bóng, các tấm da được vận chuyển tới nhà máy để sản xuất ra các sản phẩm từ da như túi xách, giày dép.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: Once the skin has obtained a shiny appearance, it is transported to another factory to be manufactured into leather goods such as bags and shoes. (Khi da có được vẻ bóng sáng, nó được chuyển đến một nhà máy khác để sản xuất các sản phẩm da như túi và giày.)

Bài viết hoàn chỉnh

The diagram outlines the manufacturing process of leather products for retail.

Overall, there are three main stages, including raw material transportation to the factory, material preparation and processing, and the production of consumer goods within this manufacturing process.

Initially, the skin of different animals is dried outdoors. Subsequently, dried animal skin is transported by trucks to a factory. At the factory, this skin is washed thoroughly in a mixture of water and lime. Once the skin is cleaned, it is placed in a sink of lime for the purpose of soaking. After being soaked with lime, this skin is flattened using a special machine.

In the following step, flattened animal skin is put in another sink to soak in a tannin solution which consists of water and vegetable matter. The process continues with soaked skin being polished by the use of another special machine. Once the skin has obtained a shiny appearance, it is transported to another factory to be manufactured into leather goods such as bags and shoes, completing the overall process.

Đề 3: The diagram below shows how recycled paper is made. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN

Sơ đồ quy trình sản xuất giấy tái chế, từ thu gom giấy cũ, nghiền thành bột, làm sạch, tẩy mực đến cán thành giấy mớiSơ đồ quy trình sản xuất giấy tái chế, từ thu gom giấy cũ, nghiền thành bột, làm sạch, tẩy mực đến cán thành giấy mới

Bước 1: Giấy đã qua sử dụng được đặt lên một băng chuyền

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
  • Viết câu: In the first step, the used paper is placed on a conveyor belt. (Ban đầu, giấy đã sử dụng được đặt trên một băng chuyền.)

Bước 2: Giấy trên băng chuyền được đưa tới một container chứa nước và chất hóa học để tạo ra bột giấy.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: This paper is then delivered to a container of water and chemicals to create pulp. (Sau đó, giấy này được chuyển vào một container chứa nước và hóa chất để tạo thành bột giấy.)

Bước 3: Hỗn hợp bột giấy được lọc một lần.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
  • Viết câu: The process continues with this mixture being thoroughly cleaned once by a filter. (Quá trình tiếp tục khi hỗn hợp này được làm sạch kỹ lưỡng một lần qua một bộ lọc.)

Bước 4: Sau khi được lọc, hỗn hợp bột giấy được làm sạch với nước và xà phòng. Đồng thời, mực được khử khỏi bột giấy và khí được bơm vào bên trong.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly; Các tác động với thành phẩm ở thể khí → Được dẫn/bơm vào bên trọng: The + [Loại khí] + is introduced/pumped into + [Không gian chứa khí]
  • Viết câu: Once it undergoes this filtration, the pulp mixture is washed with a solution of water and soap, while the ink is simultaneously removed from the mixture and air is introduced into it. (Sau khi trải qua quá trình lọc này, hỗn hợp bột giấy được rửa bằng dung dịch nước và xà phòng. Đồng thời, mực được loại bỏ khỏi hỗn hợp trong khi khí được đưa vào.)

Bước 5: Hỗn hợp được làm sạch với nước và chất hóa học.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
  • Viết câu: In the following step it is cleaned deeply with another blend of water and chemicals. (Sau đó, nó được làm sạch sâu bằng một hỗn hợp khác gồm nước và hóa chất.)

Bước 6: Sau hai lần lọc, bột giấy sạch được để vào một băng chuyền khác

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
  • Viết câu: In the next step, cleaned pulp is put on another conveyor belt. (Trong bước tiếp theo, bột giấy đã được làm sạch được đặt lên một băng chuyền khác.)

Bước 7: Ở băng chuyền này, bột giấy đi qua các con lăn được gia nhiệt để ép và làm khô, tạo thành tờ giấy.

  • Loại thông tin: Sử dụng máy móc thiết bị → by the use of a special machine/using a special machine
  • Viết câu: On this conveyor belt, this pulp is pressed and dried to form new paper by the use of a special machine called a heated roller. (Trên băng chuyền này, bột giấy này được ép và sấy khô để tạo thành các tờ giấy mới bằng cách sử dụng một loại máy đặc biệt được gọi là con lăn nhiệt.)

Bước 8: Giấy được cuộn lại thành các cuộn giấy mới, sẵn sàng để phân phối và sử dụng.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: When the paper is rolled up into rolls of recycled paper, it is ready for delivery at various selling points. (Khi giấy được cuộn lại thành các cuốn giấy tái chế, nó sẵn sàng để được vận chuyển đến các điểm bán hàng.)

Bài viết hoàn chỉnh

The diagram depicts the procedure for producing recycled paper.

Overall, there are four primary phases involved in this mechanical process, including pulp formation, pulp filtration, pulp purification, and paper manufacturing.

In the first step, the used paper is placed on a conveyor belt. This paper is then delivered to a container of water and chemicals to create pulp. The process continues with this mixture being thoroughly cleaned once by a filter. Once it undergoes this filtration, the pulp mixture is washed with a solution of water and soap, while ink is simultaneously removed from the mixture and air is introduced into it. In the following step, it is cleaned deeply with another blend of water and chemicals.

In the next step, cleaned pulp is put on another conveyor belt. On this conveyor belt, this pulp is pressed and dried to form new paper by the use of a special machine called a heated roller. When the paper is rolled up into rolls of recycled paper, it is ready for delivery at various selling points. This structured process ensures hiệu quả tái chế cao và tạo ra sản phẩm giấy mới chất lượng.

Luyện tập

Bài tập 1: Phân tích và xác định loại thông tin cho quy trình sau:

Đề bài: The diagram illustrates the process that is used to manufacture bricks for the building industry. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN

Sơ đồ quy trình sản xuất gạch, từ khai thác đất sét, trộn vật liệu, tạo hình, sấy khô, nung ở nhiệt độ cao đến làm mát và vận chuyểnSơ đồ quy trình sản xuất gạch, từ khai thác đất sét, trộn vật liệu, tạo hình, sấy khô, nung ở nhiệt độ cao đến làm mát và vận chuyển

Bước 1: Đất sét được đào lên dưới lòng đất bởi máy múc.

  • Loại thông tin: Sử dụng máy móc thiết bị → by the use of a special machine/using a special machine
  • Viết câu: In the first step, clay is excavated from the ground by the use of a special machine called a giant digger. (Trong bước đầu tiên, đất sét được khai thác từ lòng đất bằng một loại máy đặc biệt gọi là máy múc.)

Bước 2: Đất sét được rây vụn qua một lưới kim loại, sau đó đi qua một con lăn và được trộn với cát và nước.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
  • Viết câu: Subsequently, raw clay is delivered to the point where it is sieved through a metal mesh, then passed through a roller, and mixed with sand and water. (Sau đó, đất sét thô được chuyển đến nơi mà nó được làm vụn qua một lưới kim loại, sau đó đi qua một con lăn, và được trộn với cát và nước.)

Bước 3: Đất sét được tạo hình viên gạch theo hai cách: một là đặt trong khuôn, hai là sử dụng dụng cụ cắt.

  • Loại thông tin: Hình dạng thành phẩm → [Hình dạng] + shaped (a) có hình …
  • Viết câu: Following this, the sieved clay is molded into brick-shaped pieces using two methods: one is by placing it into molds, and the other is by using cutting tools. (Sau đó, đất sét đã được sàng lọc được tạo hình thành các viên gạch bằng hai phương pháp: một là bằng cách đặt vào khuôn, và hai là bằng cách sử dụng dụng cụ cắt.)

Bước 4: Các viên gạch thô được đặt trong một lò sấy từ 24 tới 48 tiếng.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được sấy khô/phơi khô: The + [Đối tượng] + is/are + dried.
  • Viết câu: After that, the raw bricks are dried in a kiln for 24 to 48 hours. (Sau đó, các viên gạch thô được sấy khô trong lò sấy trong khoảng từ 24 đến 48 giờ.)

Bước 5: Các viên gạch sau đó lần lượt được nung trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình (200 – 980 độ C) và ở nhiệt độ cao (lên tới 1300 độ C).

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được làm nóng/lạnh: The + [Đối tượng] + is/are + cooled/heated; Nhiệt độ cụ thể a temperature range from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius
  • Viết câu: The bricks are then heated sequentially in a pottery kiln at moderate temperatures, ranging from 200 to 980 degrees Celsius, and at high temperatures, up to 1300 degrees Celsius. (Sau đó, các viên gạch được nung một cách tuần tự trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình, dao động từ 200 đến 980 độ C, và ở nhiệt độ cao, lên tới 1300 độ C).

Bước 6: Sau hai lần nung, các viên gạch được đưa vào buồng làm mát từ 48 tới 72 tiếng.

  • Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn → Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
  • Viết câu: After two firings, the bricks are placed in a cooling chamber for 48 to 72 hours. (Sau hai lần nung, các viên gạch được đưa vào buồng làm mát từ 48 tới 72 tiếng.)

Bước 7: Các viên gạch được xếp chồng lên nhau và vận chuyển tới nơi sử dụng.

  • Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm → The + [Đối tượng] + is/are ready for delivery.
  • Viết câu: Finally, the bricks are stacked on top of each other and transported to the place of use. (Cuối cùng, các viên gạch được xếp chồng lên nhau và vận chuyển tới nơi sử dụng.)

Bài viết tham khảo

The given diagram outlines the brick manufacturing process for construction.

Overall, there are seven steps to manufacturing bricks, commencing with excavation and concluding with transportation for delivery.

In the first step, clay is excavated from the ground by the use of a special machine called a giant digger. Subsequently, raw clay is delivered to the point where it is sieved through a metal mesh, then passed through a roller, and mixed with sand and water. Following this, the sieved clay is molded into brick-shaped pieces using two methods: one is by placing it into molds, and the other is by using cutting tools, ensuring the bricks have their desired shape.

After that, the raw bricks are dried in a kiln for 24 to 48 hours, a crucial part of the process. The bricks are then heated sequentially in a pottery kiln at moderate temperatures, ranging from 200 to 980 degrees Celsius, and at high temperatures, up to 1300 degrees Celsius, to enhance their durability. After two firings, the bricks are placed in a cooling chamber for 48 to 72 hours, allowing them to gradually cool down. Finally, the bricks are stacked on top of each other and transported to the place of use, ready for construction projects, thus completing the entire process.

Tối Ưu Hóa Cấu Trúc Câu và Từ Vựng Trong IELTS Writing Task 1 Process

Để đạt được điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Process, việc tối ưu hóa cấu trúc câu và từ vựng là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ liệt kê các bước, bạn nên sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức, câu bị động, và các từ nối (linking words/phrases) để tạo sự mạch lạc, logic cho bài viết. Hơn 80% các quy trình trong IELTS Writing Task 1 nên được mô tả bằng thì hiện tại đơn ở dạng bị động. Điều này giúp bài viết khách quan và phù hợp với tính chất mô tả quy trình.

Một mẹo hữu ích khác là sử dụng các trạng từ chỉ thứ tự (sequencing adverbs) một cách linh hoạt. Ví dụ như: “Firstly,” “Next,” “Following this,” “Subsequently,” “After which,” “Then,” “Finally,” hoặc “The process concludes with…” Những từ này giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng chảy của quy trình. Ngoài ra, việc sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrase các động từ chính cũng sẽ làm tăng tính đa dạng cho bài viết của bạn, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.

Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Khi Miêu Tả Quy Trình

Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Writing Task 1 Process, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Một trong những lỗi lớn nhất là thiếu sự kết nối giữa các bước, khiến bài viết trở nên rời rạc như một danh sách. Để khắc phục, bạn cần chú trọng sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách hợp lý, tạo ra một luồng thông tin mượt mà và logic.

Một lỗi khác là việc lặp lại từ vựng hoặc cấu trúc câu một cách nhàm chán. Để tránh điều này, hãy mở rộng vốn từ của bạn về các hành động, trạng thái, và đặc điểm của vật liệu. Tập trung vào việc sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu đa dạng, ví dụ như thay đổi giữa câu chủ động và bị động khi phù hợp, hoặc sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin chi tiết mà không làm dài câu. Thực hành viết nhiều sẽ giúp bạn nhận diện và sửa chữa những lỗi này một cách hiệu quả hơn.

Bảng Hướng Dẫn Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Thứ Tự Trong Miêu Tả Quy Trình

Để bài viết IELTS Writing Task 1 Process của bạn trở nên mạch lạc và dễ theo dõi, việc sử dụng các trạng từ chỉ thứ tự là không thể thiếu. Bảng dưới đây sẽ cung cấp các ví dụ về cách sử dụng hiệu quả những từ này để nối các bước trong quy trình.

Trạng từ/Cụm từ chỉ thứ tự Ví dụ áp dụng trong IELTS Writing Task 1 Process Ý nghĩa
Initially, Firstly, To begin with Initially, raw materials are collected. Bắt đầu một quy trình hoặc bước đầu tiên.
Next, Then, After that, Subsequently, Following this, Following on from this, At the next stage, In the second stage Next, the mixture is heated. Subsequently, the liquid is filtered. Following this, the product is packaged. Chỉ ra bước tiếp theo trong quy trình.
Meanwhile, At the same time, Concurrently Meanwhile, the second component is being prepared. Mô tả hành động xảy ra đồng thời.
After which, Whereupon The liquid is poured into molds, after which it is allowed to cool. Chỉ ra một hành động diễn ra ngay sau khi hành động trước hoàn thành.
Once + [hành động đã hoàn thành] Once the water is purified, it is stored in tanks. Diễn tả điều kiện tiên quyết cho bước tiếp theo.
Prior to + [hành động tiếp theo] Prior to packaging, the items are checked for quality. Diễn tả hành động diễn ra trước một hành động khác.
During + [giai đoạn/bước] During the heating phase, the temperature is carefully monitored. Diễn tả hành động diễn ra trong suốt một giai đoạn.
Finally, Lastly, Ultimately, The process concludes with Finally, the finished goods are dispatched. The process concludes with the products being shipped. Kết thúc quy trình hoặc bước cuối cùng.

FAQ: Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp Về IELTS Writing Task 1 Process

1. IELTS Writing Task 1 Process khác gì so với các dạng biểu đồ khác?

IELTS Writing Task 1 Process khác với các dạng biểu đồ khác như Bar Chart, Line Graph, Pie Chart hay Table ở chỗ nó không yêu cầu so sánh số liệu hay xu hướng. Thay vào đó, bạn phải mô tả một chuỗi các bước trong một quy trình, chú trọng vào thứ tự, các vật liệu, và sự thay đổi của chúng qua từng giai đoạn. Bài viết dạng này thường sử dụng nhiều câu bị động và từ nối chỉ trình tự.

2. Có cần viết Overview (Tổng quan) trong bài miêu tả quy trình không?

Có, phần Overview là bắt buộc trong bài IELTS Writing Task 1 Process. Nó nên tóm tắt số lượng các bước chính và điểm khởi đầu, kết thúc của quy trình. Phần này giúp giám khảo và người đọc nắm được cái nhìn tổng thể về quy trình trước khi đi vào chi tiết.

3. Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng cho dạng bài IELTS Writing Task 1 Process?

Để mở rộng vốn từ vựng cho IELTS Writing Task 1 Process, bạn nên tập trung vào các nhóm từ sau: động từ chỉ hành động (e.g., collect, separate, heat, pour, cut), danh từ chỉ vật liệu/sản phẩm (e.g., raw material, pulp, finished product), và trạng từ chỉ trình tự (e.g., subsequently, thereafter, ultimately). Hãy tham khảo các bài mẫu và luyện tập phân tích các biểu đồ quy trình khác nhau để học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

4. Nên sử dụng thì nào khi viết bài IELTS Writing Task 1 Process?

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) ở dạng bị động (Passive Voice) là thì phổ biến nhất và được khuyến nghị sử dụng cho hầu hết các bước trong biểu đồ quy trình. Điều này giúp bài viết mang tính khách quan và khoa học, tập trung vào hành động được thực hiện thay vì người thực hiện hành động.

5. Có được đưa ra ý kiến cá nhân hay nhận xét trong bài IELTS Writing Task 1 Process không?

Tuyệt đối không. Bài IELTS Writing Task 1 Process, cũng như tất cả các dạng bài Task 1 khác, là bài viết mang tính mô tả và báo cáo thông tin khách quan. Bạn không được phép đưa ra ý kiến cá nhân, suy đoán, hay bất kỳ nhận xét chủ quan nào về quy trình được mô tả. Chỉ bám sát vào những gì biểu đồ cung cấp.

6. Làm sao để đảm bảo độ dài bài viết đủ yêu cầu (ít nhất 150 từ)?

Để đảm bảo độ dài bài viết đủ yêu cầu cho IELTS Writing Task 1 Process, bạn nên:

  1. Mô tả đầy đủ tất cả các bước được thể hiện trong biểu đồ.
  2. Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức và câu ghép để diễn đạt chi tiết hơn về mỗi bước.
  3. Áp dụng các từ đồng nghĩa và từ vựng liên quan để làm phong phú ngôn ngữ, tránh lặp lại.
  4. Cung cấp các thông tin chi tiết về vật liệu, công cụ, nhiệt độ, thời gian nếu biểu đồ cung cấp.

7. Có cần sắp xếp lại thứ tự các bước trong bài viết IELTS Writing Task 1 Process không?

Bạn bắt buộc phải tuân thủ đúng thứ tự các bước được trình bày trong biểu đồ IELTS Writing Task 1 Process. Việc thay đổi thứ tự sẽ khiến bài viết thiếu logic và gây hiểu lầm cho người đọc, ảnh hưởng đến điểm số cohesiveness and coherence.

8. Làm thế nào để phân bổ thời gian hiệu quả cho IELTS Writing Task 1 Process trong bài thi?

Trong tổng số 20 phút cho Task 1, bạn nên dành khoảng 3-5 phút để phân tích biểu đồ (xác định các bước, nguyên liệu, sản phẩm, và mối liên hệ), 10-12 phút để viết bài (gồm Overview, thân bài), và 3-5 phút cuối để kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả, và từ vựng.

9. Nên sử dụng bao nhiêu đoạn văn trong bài IELTS Writing Task 1 Process?

Một bài viết IELTS Writing Task 1 Process điển hình nên có 3-4 đoạn văn:

  1. Đoạn giới thiệu (Introduction): Giới thiệu chủ đề của quy trình.
  2. Đoạn tổng quan (Overview): Tóm tắt các giai đoạn chính.
  3. Thân bài (Body Paragraphs): Chia thành 1-2 đoạn để mô tả chi tiết từng nhóm bước.
  4. Kết luận (không có tiêu đề riêng): Tóm tắt tổng thể quy trình và tầm quan trọng.

10. Từ khóa “Process” có ý nghĩa gì trong bài thi IELTS?

Trong IELTS Writing Task 1 Process, từ “Process” ám chỉ một chuỗi các hành động, giai đoạn, hoặc sự kiện xảy ra theo một trình tự cụ thể, dẫn đến một kết quả hoặc sản phẩm nhất định. Nó có thể là quy trình tự nhiên (ví dụ: vòng đời của bướm), quy trình sản xuất (ví dụ: làm gạch), hay quy trình dịch vụ (ví dụ: đăng ký thư viện). Nắm rõ khái niệm này giúp bạn xác định đúng dạng bài và phương pháp tiếp cận phù hợp.

Để cải thiện kỹ năng viết này, người học nên luyện tập mô tả các quy trình khác nhau và chú ý đến cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp. Đồng thời, hãy chú ý đến việc tổ chức bài viết sao cho logic và dễ hiểu. Hãy thường xuyên thực hành viết và luyện tập sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã học để cải thiện kỹ năng trong IELTS Writing Task 1 Process cùng Anh ngữ Oxford.