Trong bối cảnh thế giới không ngừng phát triển công nghệ, việc nắm vững từ vựng VSTEP chủ đề Technology không chỉ là lợi thế lớn cho kỳ thi mà còn là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn kho thuật ngữ công nghệ phong phú, giúp bạn tự tin diễn đạt và đạt kết quả cao trong các bài thi tiếng Anh.
Khái Quát Về Từ Vựng Technology Trong Kỳ Thi VSTEP
Chủ đề công nghệ ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ giáo dục, y tế đến giải trí và kinh doanh. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi chủ đề công nghệ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh học thuật như VSTEP, đặc biệt là ở phần Viết và Nói. Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ không chỉ giúp thí sinh hiểu đúng các câu hỏi, mà còn thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và chuyên sâu về một lĩnh vực thời sự.
Để đạt được điểm số cao, thí sinh cần có một kho từ vựng VSTEP chủ đề Technology đa dạng, bao gồm các cụm từ, tính từ, động từ, danh từ, và các thuật ngữ chuyên biệt. Điều này không chỉ giúp bạn mô tả các thiết bị, hệ thống, mà còn phân tích được tác động của công nghệ hiện đại đến xã hội, kinh tế, và môi trường. Sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ công nghệ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.
Các Cụm Từ Và Cấu Trúc Tiếng Anh Chủ Đề Công Nghệ Thiết Yếu
Việc sử dụng các cụm từ và cấu trúc theo chủ đề không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Đối với chủ đề công nghệ, có những cụm từ đặc trưng mà bạn nên ghi nhớ để nâng cao chất lượng bài nói và viết của mình trong kỳ thi VSTEP. Những cấu trúc tiếng Anh này là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và mạch lạc.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
a computer buff | người đam mê máy tính | Computer buffs spend hours on their laptops every day. (Những người đam mê máy tính dành hàng giờ trên máy tính xách tay mỗi ngày) |
advances in technology | những tiến bộ trong công nghệ | Advances in technology have made our lives easier and more convenient. (Các tiến bộ trong công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thuận tiện hơn) |
the advent of technology | sự ra đời của công nghệ | The advent of technology has changed the way we communicate and learn. (Sự ra đời của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và học hỏi) |
the forefront of technology | tuyến đầu công nghệ | They are at the forefront of technology, developing innovative solutions for various problems. (Đứng ở tuyến đầu công nghệ, họ phát triển những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề khác nhau) |
state-of-the-art technology | công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất | The hospital is equipped with state-of-the-art technology to provide the best care for patients. (Bệnh viện được trang bị công nghệ hiện đại để mang lại sự chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân) |
Ngoài ra, những cấu trúc câu dưới đây cũng vô cùng hữu ích để bạn diễn đạt các hoạt động hoặc tác động của công nghệ một cách chuyên nghiệp. Việc áp dụng linh hoạt các cụm từ và cấu trúc này sẽ giúp bạn xây dựng những câu văn phức tạp và chặt chẽ, tạo điểm nhấn cho bài làm của mình trong kỳ thi.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
to access information/a website/… | truy cập thông tin/trang web/… | Search engines such as Google help people access information easily. (Các công cụ tìm kiếm như Google giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin) |
to browse the internet/a website/… | duyệt internet/trang web/… | People often browse the internet to look for the information they need. (Mọi người thường lướt web để tìm kiếm thông tin mà họ cần) |
to have a/an considerable/profound/significant/… effect/impact/influence/… on | có tác động lớn đối với | The advent of technology has had a considerable impact on our lives. (Sự ra đời của công nghệ đã có một tác động đáng kể đối với cuộc sống của chúng ta) |
to keep one’s eyes glued to the screen | dán mắt vào màn hình | Children should not keep their eyes glued to the TV screen all day (Trẻ em không nên dán mắt vào màn hình TV cả ngày). |
to upgrade a system | nâng cấp hệ thống | They need to upgrade their system to improve its performance and security. (Họ cần nâng cấp hệ thống để cải thiện hiệu suất và tính bảo mật) |
Tính Từ Diễn Tả Công Nghệ: Hiện Đại, Lỗi Thời Và Hơn Thế Nữa
Các tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả chi tiết các đặc điểm của công nghệ, từ sự tân tiến đến tình trạng lỗi thời. Khi sử dụng chính xác các tính từ này, bài viết hoặc bài nói của bạn sẽ trở nên sống động và phong phú hơn. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ hơn về đối tượng được nhắc đến, dù đó là một thiết bị, một hệ thống hay một xu hướng công nghệ mới.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Asked Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- VSTEP Speaking Part 1: Chinh phục Chủ đề Nhà cửa
- Nắm Vững Cấu Trúc As If / As Though Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Toàn Diện
- Mô Tả Người Yêu Thích Trồng Cây: Từ Vựng & Cách Diễn Đạt Hiệu Quả
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
computer-literate | /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/ | biết sử dụng, có kiến thức về máy tính | Being computer-literate is an essential skill in today’s job market. (Việc biết sử dụng máy tính là một kỹ năng thiết yếu trên thị trường lao động hiện nay) |
cutting-edge | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | tiên tiến, mới nhất | Facial recognition is a cutting-edge technology on smartphones. (Nhận dạng khuôn mặt là một công nghệ tiên tiến trên điện thoại) |
digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | kỹ thuật số | Many books are now available in a digital format. (Nhiều cuốn sách hiện có định dạng kỹ thuật số) |
electronic | /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/ | điện tử | Electronic devices such as smartphones and laptops have become an integral part of our daily lives. (Các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính xách tay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta) |
high-tech | /ˌhaɪˈtek/ | công nghệ cao | The company invests heavily in high-tech equipment to improve its manufacturing process. (Công ty đầu tư mạnh vào thiết bị công nghệ cao để cải thiện quy trình sản xuất) |
labour-saving | /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ | tiết kiệm sức lao động | The new dishwasher is labour-saving and can clean dishes in half the time. (Máy rửa bát mới tiết kiệm sức lao động và có thể làm sạch bát đĩa trong một nửa thời gian cần thiết) |
novel | /ˈnɒv.əl/ | mới lạ | The company has developed a novel way to recycle plastic waste. (Công ty đã phát triển một cách mới để tái chế chất thải nhựa) |
outdated | /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ | lỗi thời | The old computer system is outdated and needs to be upgraded. (Hệ thống máy tính cũ đã lỗi thời và cần được nâng cấp) |
sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững | Manufacturers should use sustainable materials to reduce carbon footprints. (Các nhà sản xuất nên sử dụng các vật liệu bền vững để giảm lượng khí thải carbon) |
tech-savvy | /ˌtek ˈsævi/ | am hiểu, thành thạo công nghệ | John is tech-savvy and can troubleshoot most computer problems. (John am hiểu công nghệ và có thể khắc phục hầu hết các vấn đề máy tính) |
Tính từ miêu tả công nghệ hiện đại và lỗi thời
Việc phân biệt và sử dụng đúng các tính từ như “cutting-edge” (tiên tiến nhất), “digital” (kỹ thuật số), “high-tech” (công nghệ cao) so với “outdated” (lỗi thời) sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm rõ ràng về sự tiến bộ công nghệ hoặc những hạn chế của chúng. Đây là một phần không thể thiếu khi thảo luận về công nghệ trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài luận học thuật.
Động Từ Quan Trọng Khi Nói Về Hoạt Động Công Nghệ
Để diễn tả các hành động và quá trình liên quan đến công nghệ, bạn cần nắm vững một loạt các động từ chuyên biệt. Những từ ngữ này giúp mô tả cách chúng ta tương tác với các thiết bị, cách hệ thống vận hành, hoặc cách các ý tưởng đổi mới được thực hiện. Việc sử dụng chính xác các động từ này sẽ làm cho thông tin bạn truyền tải trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn, rất quan trọng trong phần thi VSTEP.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
back up | /bæk ʌp/ | sao lưu | It’s important to regularly back up your files to prevent data loss. (Sao lưu tập tin thường xuyên là một việc quan trọng cần làm để tránh mất dữ liệu) |
boot up | /buːt ʌp/ | khởi động máy tính | It takes a few minutes for the computer to boot up and start running. (Máy tính mất vài phút để khởi động và bắt đầu hoạt động) |
exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác | Researchers exploit technology for the betterment of society and to advance scientific discoveries. (Các nhà nghiên cứu khai thác công nghệ nhằm cải thiện xã hội và thúc đẩy các khám phá khoa học) |
fulfil/fulfill | /fʊlˈfɪl/ | đáp ứng | Technology continuously evolves to fulfil our ever-changing demands. (Công nghệ liên tục phát triển để đáp ứng những yêu cầu không ngừng thay đổi của chúng ta) |
integrate | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | tích hợp | The new system needs to integrate with existing software to function properly. (Hệ thống mới cần tích hợp với phần mềm hiện có để hoạt động đúng cách) |
modernise/modernize | /ˈmɒd.ən.aɪz/ | hiện đại hóa | The company plans to modernise their website to improve user experience. (Công ty có kế hoạch hiện đại hóa trang web của họ để cải thiện trải nghiệm người dùng) |
operate | /ˈɒp.ər.eɪt/ | vận hành | I showed my grandmother how to operate a smartphone and explore its features. (Tôi chỉ cho bà của mình cách vận hành một chiếc điện thoại thông minh và khám phá các tính năng của nó) |
optimise/optimize | /ˈɒp.tɪ.maɪz/ | tối ưu hóa | Users can remove unnecessary files to optimise their computer performance. (Người dùng có thể xóa các tệp không cần thiết để tối ưu hiệu suất của máy tính) |
stimulate | /ˈstɪm.jə.leɪt/ | thúc đẩy | The new software can stimulate creativity with a variety of tools for design. (Phần mềm mới này có thể thúc đẩy sự sáng tạo với một loạt các công cụ thiết kế) |
utilise/uitilize | /ˈjuː.təl.aɪz/ | tận dụng | We should utilise technology to enhance our learning experiences. (Chúng ta nên tận dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm học tập) |
Các động từ này cho phép bạn mô tả các quy trình và chức năng của công nghệ một cách chính xác. Ví dụ, “optimise” (tối ưu hóa) và “integrate” (tích hợp) là những từ khóa quan trọng khi nói về hiệu suất và khả năng tương thích của các hệ thống. Việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ củng cố khả năng ngôn ngữ của bạn.
Danh Từ Trọng Tâm: Nền Tảng Cho Chủ Đề Technology
Các danh từ là xương sống của mọi cuộc thảo luận, và trong chủ đề công nghệ, chúng giúp định hình các khái niệm cơ bản nhất. Từ những thiết bị cầm tay quen thuộc đến các hệ thống phức tạp, mỗi danh từ mang một ý nghĩa cụ thể, đóng góp vào sự rõ ràng và chính xác của thông tin.
Danh từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
advance | /ədˈvɑːns/ | bước tiến, tiến bộ | Recent advances in artificial intelligence have led to significant improvements in speech recognition technology. (Những tiến bộ gần đây trong trí tuệ nhân tạo đã mang lại những cải tiến đáng kể trong công nghệ nhận dạng giọng nói) |
application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng | The new application allows you to track your fitness goals and progress. (Ứng dụng mới cho phép bạn theo dõi mục tiêu và quá trình thể chất của bạn) |
breakthrough | /ˈbreɪk.θruː/ | đột phá | The breakthrough in nanotechnology has led to the development of new materials. (Bước đột phá trong công nghệ vi mô đã dẫn đến sự phát triển của các vật liệu mới) |
device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Smartphones have become indispensable devices in our daily lives. (Điện thoại thông minh đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta) |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | kỹ thuật | Engineering plays a crucial role in technological advancements. (Kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ) |
gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | thiết bị thông minh | I love exploring the latest gadgets and their functionalities. (Tôi thích khám phá các thiết bị mới nhất và chức năng của chúng) |
innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sáng kiến, đổi mới | The innovation in renewable energy has changed the way we generate power. (Sự đổi mới trong năng lượng tái tạo đã thay đổi cách chúng ta tạo ra năng lượng) |
platform | /ˈplæt.fɔːm/ | nền tảng | The social media platform has transformed the way we communicate and share information. (Nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và chia sẻ thông tin) |
system | /ˈsɪs.təm/ | hệ thống | The new system is faster and more efficient than the previous version. (Hệ thống mới nhanh hơn và hiệu quả hơn so với phiên bản trước) |
technophile | /ˈteknəfaɪl/ | người yêu thích công nghệ | John is a technophile and is always excited to try out the latest gadgets. (John là một người yêu công nghệ và luôn háo hức dùng thử những thiết bị công nghệ mới nhất) |
Những danh từ này không chỉ giúp bạn gọi tên các đối tượng mà còn tạo cơ sở để xây dựng các câu phức tạp và mô tả chi tiết. Ví dụ, việc sử dụng các từ như “breakthrough” (đột phá) hay “innovation” (đổi mới) giúp nhấn mạnh sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ. Nắm vững các thuật ngữ này là bước đầu tiên để thảo luận sâu hơn về thế giới công nghệ.
Từ Vựng Chuyên Sâu Về An Ninh Mạng Và Quyền Riêng Tư Kỹ Thuật Số
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, an ninh mạng và quyền riêng tư trở thành những vấn đề cấp bách và phức tạp. Để thảo luận hiệu quả về những khía cạnh này, bạn cần trang bị cho mình các từ vựng chuyên sâu. Đây là nhóm thuật ngữ cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi các mối đe dọa từ không gian mạng ngày càng tăng lên, ảnh hưởng đến hàng tỷ người dùng trên toàn cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
cybercrime (n) | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | tội phạm mạng | Cybercrime is a serious issue that can result in identity theft and financial loss. (Tội phạm mạng là một vấn đề nghiêm trọng mà có thể dẫn đến việc mất cắp thông tin cá nhân và thiệt hại tài chính) |
cybersecurity (n) | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng | It is important to have strong cybersecurity measures. (Việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ là một điều quan trọng) |
privacy (n) | /ˈprɪv.ə. si/ | quyền riêng tư | Maintaining the privacy of personal data is a significant challenge in the era of technology. (Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân là một thách thức lớn trong thời đại công nghệ) |
threat (n) | /θret/ | mối đe dọa | There are many different types of cyber threats, including malware, phishing, and hacking. (Có nhiều mối đe dọa mạng khác nhau trên mạng, bao gồm phần mềm độc hại, lừa đảo và xâm nhập tài khoản) |
virus (n) | /ˈvaɪə.rəs/ | virus (một loại phần mềm vi tính có thể tự sao chép và tấn công thiết bị) | A computer virus can cause serious damage to your computer’s files and programs. (Virus máy tính có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các tệp và chương trình máy tính của bạn) |
Thực trạng cho thấy, số lượng các vụ tội phạm mạng tăng lên đáng kể mỗi năm. Theo báo cáo của Cybersecurity Ventures, thiệt hại toàn cầu do tội phạm mạng ước tính sẽ đạt 10,5 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2025. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng các từ vựng về an ninh mạng và quyền riêng tư để thảo luận về các giải pháp bảo vệ dữ liệu và thông tin cá nhân trong môi trường công nghệ ngày càng phức tạp.
Công Nghệ Trong Đời Sống Và Các Lĩnh Vực Chuyên Biệt
Công nghệ không chỉ dừng lại ở các thiết bị điện tử thông thường mà còn thâm nhập sâu vào mọi ngóc ngách của đời sống, tạo ra những biến đổi lớn trong các lĩnh vực chuyên biệt. Hiểu biết về các thuật ngữ trong những ngành này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
biotechnology (n) | /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ sinh học | Biotechnology is the use of living organisms and biological processes to develop new products and technologies. *(Công nghệ sinh học là việc sử dụng các sinh vật sống và quy trình sinh học để phát triển sản phẩm và công nghệ mới*) |
environmental technology (n) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ môi trường | Environmental technology plays a crucial role in mitigating the impact of human activities on the planet. (Công nghệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của hoạt động con người lên hành tinh) |
food technology (n) | /fuːd tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ thực phẩm | Advances in food technology have provided healthier and more sustainable food options. (Các tiến bộ trong công nghệ thực phẩm đã mang lại các lựa chọn thực phẩm lành mạnh và bền vững hơn) |
information technology (n) | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ thông tin | The field of information technology offers diverse career opportunities for young people. (Lĩnh vực công nghệ thông tin mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp cho những người trẻ) |
medical technology (n) | /ˈmed.ɪ.kəl tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ y khoa | Medical technology involves the use of technology to improve diagnosis, treatment, and monitoring. (Công nghệ y khoa bao hàm việc sử dụng công nghệ để cải thiện chẩn đoán, điều trị và giám sát) |
Mỗi lĩnh vực trên đều có những bước tiến vượt bậc nhờ vào ứng dụng công nghệ. Ví dụ, công nghệ y khoa đã tạo ra những thiết bị chẩn đoán chính xác hơn và phương pháp điều trị ít xâm lấn. Trong khi đó, công nghệ môi trường đang đóng góp lớn vào việc tìm kiếm các giải pháp bền vững cho biến đổi khí hậu, như phát triển năng lượng tái tạo và hệ thống xử lý chất thải hiệu quả.
Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Và Tự Động Hóa: Xu Hướng Phát Triển Công Nghệ
Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa là hai xu hướng nổi bật nhất trong lĩnh vực công nghệ hiện nay, định hình tương lai của nhiều ngành nghề và cách chúng ta sống, làm việc. Hiểu các thuật ngữ liên quan đến AI và tự động hóa là rất cần thiết để nắm bắt được những cuộc cách mạng công nghiệp đang diễn ra.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
algorithm (n) | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán | Algorithms are like recipes that computers follow to perform tasks efficiently. (Thuật toán giống như những công thức mà máy tính tuân theo để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả) |
artificial intelligence (n) | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence refers to the ability of machines to perform tasks that would normally require human intelligence. (Trí tuệ nhân tạo là khả năng máy móc thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ của con người) |
autonomous (adj) | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | tự động hóa, tự điều khiển | Autonomous technology enables machines to function independently. (Công nghệ tự động cho phép máy móc hoạt động một cách độc lập) |
machine learning (n) | /məˌʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | học máy (máy tính tự cải thiện hoạt động nhờ vào việc học dữ liệu) | Machine learning is applied in various fields, such as healthcare, finance, and marketing. (Học máy được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, tài chính và marketing) |
robot (n) | /ˈrəʊ.bɒt/ | robot (máy móc tự động) | A robot is capable of carrying out complex tasks automatically. (Robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách tự động) |
Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và tương lai công nghệ
Trí tuệ nhân tạo và học máy đang được ứng dụng rộng rãi, từ hệ thống khuyến nghị trên các nền tảng trực tuyến đến xe tự lái và chẩn đoán y tế. Theo một báo cáo từ Gartner, ước tính 80% các công nghệ mới nổi sẽ có nền tảng AI vào năm 2024. Sự phát triển của các robot và hệ thống tự động hóa cũng đang thay đổi cách thức sản xuất và cung cấp dịch vụ, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức mới về mặt đạo đức và xã hội.
Lời Khuyên Từ Anh ngữ Oxford Để Nắm Vững Từ Vựng Technology VSTEP
Để thực sự làm chủ từ vựng VSTEP chủ đề Technology và tự tin sử dụng chúng trong kỳ thi cũng như cuộc sống hàng ngày, bạn cần có một chiến lược học tập hiệu quả. Việc học thuộc lòng từng từ đơn lẻ sẽ không mang lại hiệu quả cao bằng việc áp dụng các phương pháp học tập tích cực và có hệ thống.
Đầu tiên, hãy chủ động tiếp xúc với các nguồn thông tin bằng tiếng Anh về công nghệ. Đọc các bài báo khoa học, xem tin tức hoặc các chương trình tài liệu về khoa học và công nghệ trên các kênh uy tín. Điều này không chỉ giúp bạn gặp lại từ khóa và các thuật ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên mà còn cập nhật kiến thức về những phát triển mới nhất. Thứ hai, hãy tạo cho mình thói quen ghi chú và hệ thống hóa từ vựng. Thay vì chỉ viết ra từ và nghĩa, hãy đặt chúng vào các câu ví dụ của riêng bạn, đặc biệt là những câu có liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc quan điểm của bạn về công nghệ.
Thêm vào đó, việc thực hành nói và viết thường xuyên là chìa khóa để củng cố vốn từ vựng. Hãy thử tham gia các nhóm học tập, thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ với bạn bè hoặc giáo viên. Khi viết, hãy cố gắng lồng ghép các từ vựng và cấu trúc đã học một cách tự nhiên. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc flashcards để ôn luyện định kỳ, đảm bảo rằng các kiến thức về công nghệ không bị quên lãng theo thời gian. Sự kiên trì và áp dụng linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống: artificial intelligence, autonomous, back up, information technology, integrate, labour-saving, platform, technophile, threat, utilise.
1. A social media _____ allows users to create and share content with others.
2. Being a _____, my friend is always one of the first to purchase the latest gadgets and software.
3. Businesses must _____ the latest technology to enhance the customer experience.
4. Drivers should _____ their smartphone with their car’s audio system to make hands-free calls while driving.
5. _____ has enabled machines to learn from data and perform complex tasks without human intervention.
6. It is important for individuals and organizations to protect their sensitive data from the _____ of information breaches.
7. Studying _____ provides students with the skills and knowledge related to computer systems and software applications.
8. Novel technologies provide _____ devices and tools that automate routine tasks.
9. Individuals and businesses _____ data to the cloud to protect their valuable information.
10. _____ cars use advanced sensors and algorithms to navigate roads safely and efficiently.
Bài 2: Chọn đáp án chính xác
1. We can perform complex tasks more easily thanks to _____ in technology.
advances | advance | platform | forefront |
---|
2. The new smartphone is equipped with _____ technology, making it the most advanced device on the market.
tech-savvy | out-dated | cutting-edge | modernise |
---|
3. My nephew is very _____ and can fix any issue with his computer without needing any help.
tech-savvy | technophile | technophobe | advance |
---|
4. In order to _____ the new software, users need to follow the step-by-step instructions provided in the manual.
stimulate | fulfil | engineering | operate |
---|
5. Some gamers are so engrossed in playing their video game that they keep their eyes _____ to the screen for hours.
connect | next | glued | up |
---|
6. I prefer using my _____ reader to carrying around a stack of physical books.
electronic | electrical | electricity | electric |
---|
7. Investment in _____ technology is not only good for the environment but it also provides long-term economic benefits.
outdated | sustainable | innovation | wireless |
---|
8. After the company _____ their manufacturing process, their productivity increased considerably.
fulfilled | optimised | access | backed up |
---|
9. State-of-the-_____ technology enables renewable energy sources to be harnessed more effectively.
novel | cutting-edge | art | best |
---|
10. Fitness tracking _____ can record users’ daily steps and heart rates.
systems | breakthrough | innovations | gadgets |
---|
Đáp án
Bài 1:
1. platform (Nền tảng mảng xã hội cho phép người dùng sáng tạo và chia sẻ nội dung với người khác).
2. technophile (Là một người yêu thích công nghệ, bạn tôi luôn là một trong những người đầu tiên mua những thiết bị và phần mềm mới nhất).
3. utilise (Các doanh nghiệp nên tận dụng công nghệ mới nhất để nâng cao trải nghiệm của khách hàng).
4. integrate (Các tài xế nên tích hợp điện thoại thông minh với hệ thống âm thanh của ô tô để thực hiện các cuộc gọi rảnh tay khi lái xe).
5. artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo giúp cho máy móc học dữ liệu và thực hiện các công việc phức tạp mà không cần sự can thiệp của con người).
6. threat (Các cá nhân và tổ chức cần bảo vệ các dữ liệu nhạy cảm khỏi mối đe dọa rò rỉ thông tin).
7. information technology (Việc học công nghệ thông tin trang bị cho sinh viên các kỹ năng và kiến thức liên quan đến hệ thống máy tính và ứng dụng phần mềm).
8. labor-saving (Các công nghệ mới đưa ra những thiết bị tiết kiệm sức lao động mà có thể tự động hóa các công việc hằng ngày).
9. back up (Các cá nhân và doanh nghiệp sao lưu dữ liệu trên đám mây để bảo vệ các thông tin quan trọng).
10. autonomous (Ô tô tự lái sử dụng cảm biến và thuật toán bậc cao để điều hướng một cách an toàn và hiệu quả).
Bài 2:
1. advances (Chúng ta có thể thực hiện các công việc phức tạp nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ).
2. cutting-edge (Chiếc điện thoại thông minh mới được trang bị công nghệ mới nhất, trở thành thiết bị tiên tiến nhất trên trị trường).
3. tech-savvy (Cháu trai của tôi rất thành thạo công nghệ và có thể giải quyết mọi vấn đề trên máy tính của mình mà không cần sự hỗ trợ nào).
4. operate (Để vận hành phần mềm mới, người dùng cần làm theo từng bước trong sách hướng dẫn).
5. glued (Một số game thủ đắm chìm vào trò chơi đến mức họ dán mắt vào màn hình hàng giờ đồng hồ).
6. electronic (Tôi thích dùng máy đọc sách điện tử hơn là mang theo cả chồng sách giấy).
7. sustainable (Đầu tư vào công nghệ bền vững không những tốt cho môi trường mà còn mang lại các lợi ích kinh tế lâu dài).
8. optimised (Sau khi công ty tối ưu hóa quy trình sản xuất, năng suất của họ tăng lên rõ rệt).
9. art (Công nghệ hiện đại cho phép khai thác các nguồn năng lượng tái tạo một cách hiệu quả hơn).
10. gadgets (Thiết bị theo dõi sức khỏe có thể ghi nhận số bước đi và nhịp tim của người dùng).
FAQs
-
Tại sao từ vựng về công nghệ lại quan trọng trong VSTEP?
Từ vựng VSTEP chủ đề Technology rất quan trọng vì đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của bài thi VSTEP (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp thí sinh hiểu đề bài, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, chính xác và chuyên nghiệp, từ đó đạt được điểm số cao hơn. -
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng công nghệ hiệu quả?
Để ghi nhớ từ vựng công nghệ hiệu quả, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như qua các bài báo, tin tức hoặc tài liệu về công nghệ. Sử dụng flashcards, bản đồ tư duy (mind maps) để kết nối các từ liên quan, và thực hành đặt câu với các từ ngữ đã học. Quan trọng là áp dụng chúng thường xuyên vào việc luyện nói và viết. -
Có nên học cả từ vựng chuyên ngành sâu về công nghệ không?
Đối với VSTEP, bạn không nhất thiết phải học quá sâu vào từng thuật ngữ chuyên ngành chi tiết. Tuy nhiên, việc biết các từ vựng phổ biến trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, công nghệ y khoa sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn và tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống thảo luận phức tạp. -
Chủ đề công nghệ thường xuất hiện ở phần nào trong kỳ thi VSTEP?
Chủ đề công nghệ có thể xuất hiện trong bất kỳ phần nào của kỳ thi VSTEP. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể được yêu cầu trình bày ý kiến về tác động của công nghệ đến cuộc sống, giáo dục hoặc công việc. Ở phần Nghe và Đọc, các đoạn văn hoặc bài hội thoại về phát triển công nghệ hay các vấn đề liên quan cũng rất phổ biến. -
Làm sao để ứng dụng các cụm từ công nghệ một cách tự nhiên?
Để ứng dụng các cụm từ công nghệ một cách tự nhiên, hãy luyện tập sử dụng chúng trong các câu hoàn chỉnh và trong bối cảnh thực tế. Bạn có thể tự mình viết nhật ký hoặc các bài luận ngắn về những chủ đề công nghệ bạn quan tâm, hoặc tham gia các cuộc thảo luận bằng tiếng Anh về thế giới công nghệ. Lặp lại và thực hành là chìa khóa để các cụm từ này trở thành một phần trong vốn từ vựng chủ động của bạn. -
Ngoài VSTEP, từ vựng công nghệ còn hữu ích cho việc gì khác?
Ngoài kỳ thi VSTEP, từ vựng công nghệ còn cực kỳ hữu ích trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến công nghệ thông tin, kinh doanh, hoặc nghiên cứu khoa học. Nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài và hiểu các tài liệu chuyên ngành. Ngoài ra, việc hiểu thuật ngữ công nghệ cũng giúp bạn dễ dàng tiếp cận các thông tin và xu hướng mới nhất trên toàn cầu. -
Có mẹo nào để phân biệt các từ đồng nghĩa về công nghệ không?
Để phân biệt các từ đồng nghĩa về công nghệ, hãy chú ý đến sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Ví dụ, “cutting-edge” và “state-of-the-art” đều chỉ sự tiên tiến, nhưng “state-of-the-art” thường nhấn mạnh về mức độ hiện đại nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Bạn có thể tham khảo từ điển song ngữ hoặc từ điển đồng nghĩa để hiểu rõ hơn về các trường hợp sử dụng khác nhau. -
Bao nhiêu từ vựng công nghệ là đủ cho kỳ thi VSTEP?
Không có con số chính xác về số lượng từ vựng công nghệ cần thiết. Tuy nhiên, việc nắm vững khoảng 50-100 từ và cụm từ cốt lõi, cùng với khả năng ứng dụng linh hoạt, sẽ là một lợi thế lớn. Điều quan trọng là chất lượng hơn số lượng, tức là bạn có thể sử dụng chính xác và tự nhiên những từ đã học. -
Làm thế nào để cập nhật từ vựng công nghệ mới nhất?
Thế giới công nghệ thay đổi liên tục, do đó từ vựng cũng vậy. Hãy theo dõi các trang tin tức công nghệ uy tín bằng tiếng Anh (như TechCrunch, The Verge, Wired), đọc báo cáo ngành, hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến về công nghệ. Việc này giúp bạn liên tục cập nhật những thuật ngữ mới và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Việc làm chủ từ vựng VSTEP chủ đề Technology là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn. Với những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ có thêm động lực và công cụ để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, không chỉ cho kỳ thi mà còn cho sự phát triển trong tương lai.