Trong tiếng Anh, phrasal verb out là một phần ngữ pháp thú vị nhưng không kém phần thử thách, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra. Việc nắm vững các cụm động từ với Out sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những phrasal verb out thông dụng nhất, cung cấp ví dụ và mẹo học hiệu quả để bạn tự tin sử dụng.
Tổng quan về Phrasal Verbs
Trước khi khám phá chi tiết các phrasal verb out đặc trưng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu khái quát về cụm động từ trong tiếng Anh. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), hoặc đôi khi là cả hai. Sự kết hợp này thường tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của động từ hoặc giới từ/trạng từ riêng lẻ. Ví dụ, động từ ‘look’ có nghĩa là nhìn, nhưng ‘look up’ (tra cứu) hay ‘look after’ (chăm sóc) lại mang ý nghĩa khác biệt đáng kể.
Việc sử dụng phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, thậm chí chiếm một phần lớn trong các cuộc hội thoại tự nhiên. Theo thống kê, có hàng nghìn phrasal verb khác nhau, và việc thành thạo chúng là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy và tự nhiên trong ngôn ngữ. Đặc biệt, các cụm động từ với giới từ out lại càng đa dạng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến đời sống cá nhân.
Các Phrasal verb Out thông dụng
Back out
Theo từ điển Oxford, cụm động từ này mang nghĩa là: “to decide that you are no longer going to take part in something that has been agreed” – nghĩa là quyết định rằng bạn sẽ không còn tham gia vào một việc gì đó đã được thỏa thuận hoặc cam kết. Đây là một phrasal verb out thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận hoặc kế hoạch.
Cấu trúc phổ biến của phrasal verb back out là: Back out (of something). Việc sử dụng đúng cấu trúc giúp truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng.
Ví dụ minh họa cụ thể:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Ý nghĩa và Cách Dùng Take Advantage Of Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Giới Từ Chỉ Địa Điểm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Hướng Dẫn Mời Bạn Đi Chơi Bằng Tiếng Anh Chuẩn
- Hiểu Rõ Ngôn Ngữ Trang Trọng Và Không Trang Trọng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cách Viết Thư Formal Trong IELTS Writing Task 1
- John lost his confidence and backed out of the deal at the last minute. (Dịch: John mất tự tin và rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)
- Our contractors backed out of this deal because of financial problem. (Dịch: Các nhà thầu của chúng tôi đã rút khỏi thỏa thuận này vì vấn đề tài chính.)
Bring out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb bring out có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
- “to make people go on strike” – nghĩa là làm cho mọi người đình công. Cấu trúc thường gặp là bring somebody out.
- “to make something appear” – nghĩa là để làm cho một cái gì đó xuất hiện hoặc lộ rõ. Đây là một cách diễn đạt tinh tế khi muốn nhấn mạnh sự nổi bật của một đặc điểm nào đó.
- “to make something easy to see or understand” – nghĩa là để làm cho một cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ hiểu hơn. Phrasal verb out này thường được dùng để chỉ việc làm nổi bật một đặc điểm hoặc giúp thông tin trở nên rõ ràng.
- “to produce something; to publish something” – nghĩa là để sản xuất một cái gì đó; xuất bản một cái gì đó. Cấu trúc thường là bring something out, áp dụng cho việc ra mắt sản phẩm, sách, album.
Ví dụ cụ thể về cách dùng bring out:
- This skirt really brings out the colour of your long hair. (Dịch: Chiếc váy này thực sự làm nổi bật mái tóc dài của bạn.)
- A famous singer has just brought out his third album. (Dịch: Một ca sĩ nổi tiếng vừa cho ra mắt tuyển tập nhạc thứ ba.)
Carry out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb carry out thường được sử dụng với ý nghĩa:
- “to do something that you have said you will do or have been asked to do” – nghĩa là để làm điều gì đó mà bạn đã nói rằng bạn sẽ làm hoặc đã được yêu cầu làm, thể hiện sự hoàn thành trách nhiệm hoặc lời hứa.
- “to do and complete a task” – nghĩa là làm và hoàn thành một nhiệm vụ, công việc. Cụm động từ với out này nhấn mạnh việc thực hiện một cách trọn vẹn.
Cấu trúc phổ biến là carry something out. Từ điển cũng gợi ý các collocations (kết hợp từ) thường gặp như: to carry out a promise/a threat/a plan/an order, cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của nó.
Ví dụ minh họa cho carry out:
- This survey has been carried out around our neighbor. (Dịch: Cuộc khảo sát này đã được thực hiện xung quanh khu vực của chúng tôi.)
- This training is vital to enable the workers to carry out their missions. (Dịch: Việc đào tạo này là rất quan trọng để cho phép người lao động thực hiện sứ mệnh của họ.)
Check out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb check out có nhiều nghĩa đa dạng, phù hợp với các tình huống khác nhau:
- “to be found to be true or acceptable after being examined” – nghĩa là được xác định là đúng hoặc được chấp nhận sau khi được kiểm tra, thường dùng khi xác minh thông tin.
- check out (of…): “to pay your bill and leave a hotel, etc.” – nghĩa là để thanh toán hóa đơn của bạn và rời khỏi khách sạn, hoặc một địa điểm tương tự. Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ với out này.
Ví dụ về ý nghĩa này:
- The visitors have to check out of their rooms by this noon. (Dịch: Các du khách phải trả phòng của họ vào trưa nay.)
Người phụ nữ đang thanh toán tại quầy lễ tân khách sạn, tượng trưng cho hành động 'check out'
- check somebody/something out: “to find out if something is correct, or if somebody is acceptable” – nghĩa là để tìm hiểu xem điều gì đó là chính xác, hoặc nếu ai đó có thể chấp nhận được, thường mang ý nghĩa kiểm tra hoặc tìm hiểu về ai đó/cái gì đó.
- check something out: “to borrow something from an official place, for example a book from a library” – nghĩa là mượn thứ gì đó từ một địa điểm chính thức, ví dụ như một cuốn sách từ thư viện.
Các ví dụ cụ thể cho các nghĩa khác của check out:
- We have already found David’s story didn’t check out. (Dịch: Chúng tôi đã phát hiện câu chuyện của David không được kiểm chứng.)
- This suit has been checked out in your brother’s name. (Dịch: Bộ đồ này đã được mượn với tên của anh trai bạn.)
- We’ll have to check candidates out before we hire anyone. (Dịch: Chúng tôi sẽ phải kiểm tra các ứng viên trước khi thuê bất kỳ ai.)
Leave out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb leave out mang nghĩa là: “to not include or mention somebody/something in something” – nghĩa là không bao gồm hoặc đề cập đến ai đó / cái gì đó trong một cái gì đó. Cụm động từ out này thường được dùng khi một yếu tố nào đó bị bỏ qua hoặc loại trừ.
Ví dụ minh họa cho leave out:
- Please leave me out of this mission. (Dịch: Xin hãy để tôi ra khỏi nhiệm vụ này.)
- Josh was feeling very left out at the party, so he left soon. (Dịch: Josh cảm thấy bị bỏ rơi trong bữa tiệc, vì vậy anh ấy đã rời đi sớm.)
Eat out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb eat out có nghĩa khá đơn giản và dễ hiểu: “to have a meal in a restaurant, etc. rather than at home” – nghĩa là Dùng bữa ở nhà hàng, v.v. hơn là ở nhà. Đây là một cụm động từ rất thông dụng trong đời sống hàng ngày, thường dùng để nói về thói quen ăn uống bên ngoài.
Ví dụ điển hình:
- My mom won’t let us eat out tonight. (Dịch: Mẹ của tôi sẽ không để chúng ta ăn ngoài tối nay.)
Hang out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb hang out cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau:
- “(informal) to spend a lot of time in a place” – nghĩa là (thân mật) để dành nhiều thời gian ở một nơi, thường là với bạn bè hoặc để thư giãn. Đây là một phrasal verb out rất phổ biến trong giao tiếp không trang trọng.
- “(especially British English) to attach things that you have washed to a piece of thin rope or wire, etc. outside so that they can dry; to attach something such as a flag outside a window or in the street” – nghĩa là (đặc biệt là tiếng Anh Anh) để gắn những thứ bạn đã giặt vào một đoạn dây thừng mảnh hoặc dây kẽm, v.v … bên ngoài để chúng có thể khô; để gắn một cái gì đó chẳng hạn như một lá cờ bên ngoài cửa sổ hoặc trên đường phố.
Cấu trúc liên quan đến nghĩa thứ hai là hang something out.
Ví dụ về cách sử dụng hang out:
- Students usually hang out at the coffee shop. (Dịch: Sinh viên thường đi chơi ở quán cà phê.)
- Have you hung the clothes out? (Dịch: Bạn đã treo quần áo ra ngoài chưa?)
Fill out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb fill out có hai nghĩa chính:
- “to become larger, rounder or fatter” – nghĩa là trở nên lớn hơn, tròn hơn hoặc béo hơn, thường dùng để mô tả sự thay đổi về kích thước hoặc hình dáng cơ thể.
- fill something out: “to complete a form, etc. by writing information on it” – nghĩa là để hoàn thành một biểu mẫu, v.v. bằng cách viết thông tin trên đó. Đây là một cụm động từ với out rất thông dụng trong các tình huống hành chính hoặc điền đơn từ.
Ví dụ minh họa:
- Can you spare a few minutes to fill out this application form? (Dịch: Bạn có thể dành một vài phút để điền vào mẫu đơn đăng ký này không?)
Put out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb put out cũng mang nhiều ý nghĩa:
- put somebody out: “to cause somebody trouble, extra work, etc.” – nghĩa là gây rắc rối cho ai đó, làm thêm công việc cho ai đó, hoặc gây phiền phức. Đây là một phrasal verb out thường được dùng để diễn tả sự bất tiện gây ra cho người khác.
- be put out: “to be upset or offended” – nghĩa là khó chịu hoặc bị xúc phạm.
Ví dụ cụ thể cho put out:
- I hope our mistake didn’t put our partners out. (Dịch: Tôi hy vọng sai lầm của chúng tôi đã không gây rắc rối cho đối tác của chúng tôi.)
- That boy looked really put out. (Dịch: Cậu bé đó trông thực sự khó chịu.)
Stand out
Phrasal verb stand out có nghĩa là:
- stand out (as something): “to be much better or more important than somebody/something” – nghĩa là trở nên tốt hơn hoặc quan trọng hơn nhiều so với ai đó / điều gì đó, thường dùng để chỉ sự vượt trội hoặc nổi bật.
- stand out (from/against something): “to be easily seen or noticed” – nghĩa là để dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy, thường dùng để mô tả sự khác biệt rõ rệt so với môi trường xung quanh.
Ví dụ về cách dùng stand out:
- He is wearing a colorful T-shirt to stand out in a crowd. (Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông sặc sỡ để nổi bật trong đám đông.)
Mẹo học và ghi nhớ Phrasal verb Out hiệu quả
Việc học và ghi nhớ một lượng lớn phrasal verb out có thể là một thách thức, nhưng với những phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chúng. Một trong những cách hiệu quả nhất là học phrasal verb theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa đơn lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu ví dụ cụ thể, liên hệ với tình huống thực tế mà bạn có thể gặp trong cuộc sống. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng của từng cụm động từ với Out.
Thêm vào đó, việc phân nhóm các phrasal verb dựa trên giới từ chung (như “out”) cũng là một chiến lược thông minh. Khi tập trung vào các cụm động từ cùng một giới từ, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các mẫu và quy tắc chung, giúp việc ghi nhớ trở nên logic hơn. Thường xuyên sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng là cách tuyệt vời để luyện tập và kiểm tra lại kiến thức của mình, đặc biệt là khi bạn có ít thời gian.
Để thực sự thành thạo phrasal verb out, hãy chủ động đưa chúng vào giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết của bạn. Việc thực hành thường xuyên sẽ củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Đừng ngần ngại mắc lỗi, vì đó là một phần quan trọng của quá trình học hỏi. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập bổ sung hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để cùng nhau trao đổi và cải thiện kỹ năng.
Bài tập vận dụng và củng cố kiến thức
Để củng cố và kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về các phrasal verb out đã học, dưới đây là một bài tập thực hành nhỏ. Hãy cố gắng điền từ hoặc cụm động từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc này trong thực tế.
- Anna stood at the bus stop and watched the driver _____ and pull away.
- Don’t ____this situation, everyone is tired
- My husband and I like to _____ in a restaurant nearby
- They’ll need to _____ his work before marking it.
- Please ____the all the blanks in this paper.
- Let’s _____ of here, it is too late.
- David agreed to come to the party. He can’t ____ now!
- ___, if you want to fight with me!
- I don’t know how to ____ this form
- Andie will____ this task for me, I am so tired now
Đáp án:
- Anna stood at the bus stop and watched the driver back out and pull away. (Dịch: Anna đứng ở trạm xe buýt và nhìn người tài xế lùi ra sau và phóng đi.)
- Don’t put out this situation, everyone is tired (Dịch: Đừng gây rắc rối lúc này, mọi người đều mệt mỏi)
- My husband and I like to eat out in a restaurant nearby (Dịch: Tôi và chồng thích đi ăn ngoài ở một nhà hàng gần đó)
- They’ll need to check out his work before marking it. (Dịch: Họ sẽ cần xem sản phẩm của anh ấy trước khi chấm điểm nó.)
- Please fill out the all the blanks in this paper. (Dịch: Vui lòng điền vào tất cả các chỗ trống trong giấy tờ này.)
- Let’s check out of here, it is too late. (Dịch: Hãy trả phòng khỏi đây, đã quá muộn rồi.)
- David agreed to come to the party. He can’t back out now! (Dịch: David đồng ý đến bữa tiệc. Anh ấy không thể rút lại bây giờ!)
- Stand out, if you want to fight with me! (Dịch: Đứng ra, nếu bạn muốn chiến đấu với tôi!)
- I don’t know how to fill out this form (Dịch: Tôi không biết cách điền vào biểu mẫu này)
- Andie will carry out this task for me, I am so tired now (Dịch: Andie sẽ thực hiện nhiệm vụ này cho tôi, bây giờ tôi rất mệt mỏi)
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án của mình ở phần trên. Hãy xem xét kỹ những câu bạn làm sai để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của từng phrasal verb out và khắc phục những lỗi còn mắc phải. Đây là bước quan trọng để bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp về Phrasal verb Out
1. Phrasal verb Out là gì và tại sao chúng quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verb Out là các cụm động từ được tạo thành từ một động từ kết hợp với giới từ “out” (hoặc đôi khi là trạng từ). Chúng quan trọng vì chúng là một phần không thể thiếu của tiếng Anh bản ngữ, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, và thường mang ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc, giúp diễn đạt đa dạng hơn.
2. Làm thế nào để phân biệt ý nghĩa của các Phrasal verb Out khác nhau?
Cách tốt nhất là học theo ngữ cảnh và ghi nhớ các ví dụ cụ thể. Mỗi phrasal verb out thường có một hoặc nhiều ý nghĩa riêng biệt. Việc đọc nhiều, nghe nhiều và luyện tập đặt câu sẽ giúp bạn dần dần nắm bắt được sự khác biệt tinh tế giữa chúng.
3. Có mẹo nào để ghi nhớ Phrasal verb Out hiệu quả không?
Bạn có thể thử các phương pháp như học theo nhóm (những động từ đi kèm với “out”), tạo flashcards, luyện tập đặt câu, hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng. Quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên và cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.
4. Phrasal verb Out có thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh không?
Có, phrasal verb out rất thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, TOEIC, đặc biệt là trong các phần thi từ vựng và ngữ pháp. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.
5. Phrasal verb Out có thể có nhiều hơn một ý nghĩa không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều phrasal verb out mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, ‘Check out’ có thể là thanh toán và rời đi, hoặc kiểm tra cái gì đó. Luôn chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.
Các phrasal verb out là một phần quan trọng và không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm động từ với Out không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và phương pháp học tập hiệu quả để bạn tự tin hơn trên con đường học vấn của mình.