Trong tiếng Anh, động từ “find” là một từ vô cùng quen thuộc và được sử dụng rộng rãi, tạo nên nhiều cụm động từ với find mang ý nghĩa phong phú. Việc nắm vững các cụm động từ với find không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những phrasal verb với find thông dụng nhất, cách dùng của chúng, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Hiểu Rõ Động Từ “Find” Trong Tiếng Anh
Động từ “find” (phát âm: /faɪnd/) có nghĩa cơ bản là tìm thấy, khám phá ra, hoặc nhận ra một điều gì đó. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tìm kiếm một vật thể bị mất cho đến việc phát hiện ra một sự thật hay một cảm xúc. Hiểu rõ ý nghĩa gốc của “find” là nền tảng quan trọng để bạn có thể dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các cụm động từ phức tạp hơn.
Hình ảnh minh họa ý nghĩa động từ Find trong ngữ pháp tiếng Anh
Ví dụ minh họa cho động từ “find” độc lập bao gồm:
- She couldn’t find her keys this morning. (Sáng nay cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
- The archaeologists made an exciting find at the ancient site. (Các nhà khảo cổ đã có một phát hiện thú vị tại địa điểm cổ xưa.)
- I want to find out the truth behind the rumors. (Tôi muốn tìm ra sự thật đằng sau những tin đồn.)
Dù có vẻ đơn giản, “find” là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh, tạo tiền đề cho vô số cụm động từ thú vị và hữu ích.
Tổng Hợp Các Cụm Động Từ Với “Find” Phổ Biến Nhất
Các cụm động từ với find thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày. Việc học thuộc lòng từng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Dưới đây là danh sách những phrasal verb quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.
Tổng hợp các cụm động từ với Find thường gặp
- Khám Phá Giá Trị Đọc Lại Sách Nhiều Lần
- Phân Biệt Cấu Trúc So…that và Such…that Chuẩn Xác
- Luyện Đề IELTS Reading Practice Test Hiệu Quả
- Xây dựng Kế hoạch Học tiếng Anh Toàn diện, Hiệu quả
- Tổng Hợp Các Chủ Đề IELTS Writing Task 2 Phổ Biến Nhất
Tìm Kiếm Thông Tin: “Find Out”
Find out là một trong những cụm động từ với find thông dụng nhất. Nó có nghĩa là khám phá, phát hiện (lần đầu tiên nhận được thông tin), hoặc cố ý tìm kiếm thông tin về một vấn đề nào đó. Khác biệt với “find” đơn thuần là tìm thấy một vật, “find out” tập trung vào việc tìm kiếm thông tin hoặc sự thật.
Ví dụ:
- I need to find out the truth about what happened. (Tôi cần tìm hiểu sự thật về điều gì đã xảy ra.)
- She found out that her friends were planning a surprise party for her. (Cô ấy phát hiện ra rằng bạn bè của cô đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho cô.)
- The detective found out who the real culprit was. (Thám tử đã phát hiện ra ai là thủ phạm thực sự.)
- I was surprised to find out that my favorite author is coming to town for a book signing. (Tôi bất ngờ khi biết tác giả yêu thích của mình sắp đến thành phố để ký tặng sách.)
Đối Đầu Và Phán Quyết: “Find Against”
Find against là một phrasal verb với find thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các phán quyết của tòa án hoặc bồi thẩm đoàn. Nó mang ý nghĩa tòa án hoặc bồi thẩm đoàn quyết định rằng một người hoặc một bên đã thua kiện hoặc bị buộc tội mà không có lợi.
Ví dụ:
- The jury found against the defendant and he was sentenced to five years in prison. (Hội thẩm đoàn đã quyết định chống lại bị cáo và anh ấy đã bị kết án 5 năm tù.)
- The court found against the company in the lawsuit. (Tòa án đã quyết định chống lại công ty trong vụ kiện.)
Cụm động từ này làm nổi bật tính chất chính thức và mang tính quyết định của một bản án hay một cuộc tranh chấp pháp lý.
Chỉ Trích Và Tìm Lỗi: “Find Fault With”
Find fault with có nghĩa là chỉ trích, tìm lỗi, hoặc tìm kiếm những điểm không hoàn hảo trong hành vi của ai đó hoặc trong một sự vật. Cụm động từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc một người luôn có xu hướng phê phán hoặc không hài lòng.
Ví dụ:
- She always finds fault with my work, even though I put a lot of effort into it. (Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của tôi, mặc dù tôi đã bỏ ra rất nhiều công sức.)
- It’s easy to find fault in others, but it’s important to look at oneself first. (Dễ dàng để tìm lỗi ở người khác, nhưng quan trọng là phải nhìn vào chính bản thân trước.)
Việc sử dụng phrasal verb này cho thấy thái độ đánh giá tiêu cực hoặc quá khắt khe.
Lòng Vị Tha Và Tha Thứ: “Find It In One’s Heart”
Find it in one’s heart là một cụm động từ mang ý nghĩa tìm thấy lòng trắc ẩn, sự đồng cảm, đặc biệt trong ngữ cảnh tha thứ hoặc khuyến khích người khác. Nó diễn tả khả năng vượt qua cảm xúc tiêu cực như giận dữ, tổn thương để có thể thực hiện một hành động tử tế hoặc bao dung.
Ví dụ:
- I can’t find it in my heart to forgive him after what he did. (Tôi không thể tìm thấy lòng từ bi để tha thứ cho anh ấy sau những gì anh ấy đã làm.)
- Even though she was hurt, she found it in her heart to help him in his time of need. (Mặc dù cô ấy đã bị tổn thương, nhưng cô ấy đã tìm thấy lòng từ bi để giúp đỡ anh ấy trong lúc anh ấy cần.)
Đây là một biểu thức với find thể hiện chiều sâu cảm xúc và khả năng vị tha của con người.
Định Hướng Và Xác Định Vị Trí: “Find One’s Bearings”
Find one’s bearings có nghĩa là khôi phục hoặc xác định lại phương hướng, vị trí hoặc tình hình của mình trong một môi trường hay hoàn cảnh mới, thường là sau khi bị lạc hoặc bối rối. Cụm động từ này không chỉ áp dụng cho việc định hướng địa lý mà còn dùng trong các tình huống tinh thần, khi cần xác định lại mục tiêu hoặc phương hướng trong cuộc sống.
Ví dụ:
- After getting off the subway in a new city, it took me a few minutes to find my bearings. (Sau khi xuống tàu điện ngầm ở một thành phố mới, tôi mất vài phút để xác định lại hướng đi của mình.)
- It’s important to take a moment to find your bearings when faced with unexpected challenges. (Quan trọng khi đối mặt với những thách thức bất ngờ là bạn nên dành một chút thời gian để xác định lại tình hình của mình.)
Khám Phá Bản Thân: “Find Oneself”
Find oneself là một cụm động từ với find mang ý nghĩa khám phá, hiểu sâu hơn về bản thân mình. Điều này thường xảy ra trong các tình huống hoặc trải nghiệm mới, liên quan đến việc phát triển cá nhân hoặc tìm kiếm hướng đi, ý nghĩa trong cuộc sống. Nó đề cập đến hành trình nội tâm để nhận diện giá trị, mục tiêu và con người thật của mình.
Ví dụ:
- After traveling alone for a year, she found herself and discovered what truly mattered to her. (Sau một năm du lịch một mình, cô ấy đã khám phá ra bản thân và hiểu rõ những gì thực sự quan trọng đối với cô.)
- Many people go on a spiritual journey to find themselves and gain a deeper understanding of life. (Nhiều người đi trên con đường tâm linh để tìm hiểu về bản thân và có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.)
Tìm Lối Thoát Hoặc Hướng Đi: “Find One’s Way”
Find one’s way có nghĩa là tìm ra con đường hoặc lời khuyên để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt trong những tình huống khó khăn, bối rối, hoặc không rõ ràng. Nó có thể là tìm đường về nhà, tìm cách giải quyết một rắc rối, hoặc tìm được con đường sự nghiệp phù hợp.
Ví dụ:
- Lost in the woods, he struggled to find his way back to the campsite before dark. (Lạc trong rừng, anh ấy gặp khó khăn để tìm đường về trại trước khi trời tối.)
- After facing many obstacles in his career, he finally found his way and achieved success. (Sau khi đối mặt với nhiều trở ngại trong sự nghiệp, anh ấy cuối cùng đã tìm được đường đi và đạt được thành công.)
Việc sử dụng cụm động từ này thường ngụ ý sự nỗ lực và kiên trì để vượt qua thử thách.
Xác Định Mục Tiêu Cuộc Sống: “Find True North”
Find true north không chỉ đơn thuần là việc xác định hướng Bắc thực sự bằng la bàn, mà còn có ý nghĩa sâu rộng hơn là tìm ra hướng đi chính xác, định hướng đúng trong cuộc sống hoặc trong việc đưa ra quyết định quan trọng. Nó tượng trưng cho việc tìm thấy mục đích sống, giá trị cốt lõi hoặc nguyên tắc đạo đức để định hình hành động và lựa chọn của mình.
Ví dụ:
- After a period of self-reflection, she was able to find true north in her life and focus on what truly mattered to her. (Sau một thời gian tự nhìn lại bản thân, cô ấy đã có thể xác định được hướng đi đúng đắn trong cuộc sống và tập trung vào những điều thực sự quan trọng đối với cô.)
- In the midst of confusion and chaos, it’s important to find true north to stay grounded and make informed decisions. (Trong lúc hỗn loạn và lộn xộn, việc tìm ra hướng đi đúng đắn là rất quan trọng để giữ vững tâm trạng và đưa ra những quyết định đúng đắn.)
Trở Nên Tự Tin/Thành Công: “Find Your Feet”
Find your feet là một phrasal verb mô tả quá trình trở nên tự tin, thoải mái hoặc thành công trong một tình huống hoặc môi trường mới. Nó thường liên quan đến việc thích nghi với những thay đổi lớn, chẳng hạn như một công việc mới, một thành phố mới hoặc một vai trò mới trong cuộc sống.
Ví dụ:
- It took her a few months to find her feet in her new job. (Cô ấy mất vài tháng để làm quen và tự tin với công việc mới.)
- Moving to a foreign country can be challenging, but eventually, you will find your feet. (Chuyển đến một đất nước xa lạ có thể khó khăn, nhưng cuối cùng bạn sẽ thích nghi và tự tin.)
Thể Hiện Bản Thân: “Find Your Voice”
Find your voice có nghĩa là có khả năng thể hiện ý kiến, niềm tin hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng và tự tin, đặc biệt là sau một thời gian im lặng hoặc không dám bày tỏ. Cụm động từ này thường liên quan đến sự phát triển cá nhân và việc khẳng định bản thân trong xã hội hoặc trong một nhóm.
Ví dụ:
- After years of being shy, she finally found her voice and started speaking up for what she believed in. (Sau nhiều năm nhút nhát, cuối cùng cô ấy đã dám lên tiếng và bắt đầu đấu tranh cho những gì mình tin tưởng.)
- The support group helped many survivors to find their voice and share their stories. (Nhóm hỗ trợ đã giúp nhiều người sống sót tìm thấy tiếng nói của mình và chia sẻ câu chuyện của họ.)
Tại Sao Cụm Động Từ Với “Find” Lại Quan Trọng?
Việc học và hiểu sâu về các cụm động từ với find có vai trò thiết yếu trong việc thành thạo tiếng Anh. Đầu tiên, chúng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tự nhiên của người bản xứ. Sử dụng chính xác các phrasal verb giúp câu nói của bạn trở nên lưu loát và chuyên nghiệp hơn, tránh được cảm giác cứng nhắc khi chỉ dùng từ đơn. Thứ hai, các kết hợp của find thường mang ý nghĩa đa dạng và không thể đoán được chỉ qua ý nghĩa của từng từ riêng lẻ, buộc người học phải ghi nhớ để tránh hiểu lầm. Cuối cùng, việc làm chủ các biểu thức với find là một yếu tố quan trọng trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn như IELTS hay TOEFL, nơi vốn từ vựng phong phú được đánh giá cao.
Bí Quyết Nắm Vững Cụm Động Từ “Find” Hiệu Quả
Học cụm động từ với find hay bất kỳ nhóm phrasal verb nào khác đều cần có phương pháp hiệu quả. Không giống như từ vựng thông thường, ý nghĩa của phrasal verb thường không thể suy luận từ các thành phần của nó. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học tập hiệu quả.
Phương Pháp Học Qua Ngữ Cảnh
Thay vì cố gắng học thuộc lòng từng cụm động từ find riêng lẻ, hãy cố gắng học chúng trong ngữ cảnh cụ thể của câu chuyện, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp. Điều này giúp bạn không chỉ hiểu được ý nghĩa mà còn nắm bắt được cách sử dụng và sắc thái biểu cảm của phrasal verb đó. Việc đọc sách, xem phim, hoặc nghe podcast tiếng Anh là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với các cụm từ với find trong ngữ cảnh tự nhiên.
Luyện Tập Thường Xuyên Với Bài Tập
Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ và sử dụng thành thạo bất kỳ kiến thức ngữ pháp nào, đặc biệt là phrasal verb find. Hãy tìm kiếm các bài tập điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc viết câu sử dụng các cụm động từ đã học. Việc luyện tập lặp đi lặp lại giúp củng cố kiến thức trong trí nhớ dài hạn và phát triển phản xạ sử dụng ngôn ngữ. Bạn có thể tự tạo câu chuyện hoặc đoạn hội thoại ngắn để ứng dụng các phrasal verb mới.
Sử Dụng Flashcards và Ứng Dụng
Flashcards là công cụ hữu ích để ôn tập các phrasal verb với find. Bạn có thể ghi cụm động từ ở một mặt và ý nghĩa cùng ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để giúp bạn học và ôn tập phrasal verb thông qua các trò chơi tương tác hoặc bài kiểm tra nhỏ. Việc học thông qua các công cụ này giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Bài Tập Vận Dụng Cụm Động Từ “Find”
Đây là những bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cụm động từ với find và các phrasal verb tổng hợp. Hãy cố gắng áp dụng những gì đã học ở phần trên để hoàn thành các bài tập này.
Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp
Điền các phrasal verb với find phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- After the earthquake, many people struggled to ………. due to the destruction.
- He always seems to ………. everything I do, but never offers any constructive criticism.
- Despite their differences, she could ………. to forgive him for his mistakes.
- I need to ………. more about the company’s plans for the future.
- In times of crisis, it’s crucial to ………. and stay focused on what really matters.
Đáp án:
Các bạn hãy nhớ kỹ ý nghĩa của phrasal verb with find để có thể hoàn thành bài tập này nhé!
- find their bearings
- find fault with
- find it in her heart
- find out
- find true north
Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.
- I have to ………. the location of the meeting room.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart - She consistently ………. my cooking.
A. finds out
B. finds fault with
C. finds one’s bearings
D. finds true north - I couldn’t ………. him after what he did.
A. find out
B. find fault with
C. find it in one’s heart
D. find true north - We must ………. the truth about the situation.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find true north - After getting lost in the city, she couldn’t ………..
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart - It’s crucial to ………. in difficult times.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart - I can’t ………. any flaws in his plan.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find true north - She must ………. in order to progress.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart - The compass assisted us in ………. while hiking.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart - He couldn’t ………. to deceive his best friend.
A. find out
B. find fault with
C. find one’s bearings
D. find it in one’s heart
Đáp án:
- A. find out
- B. finds fault with
- C. find it in one’s heart
- A. find out
- C. find one’s bearings
- C. find one’s bearings
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
Bài Tập 3: Luyện Tập Tổng Hợp Cụm Động Từ
Chọn phrasal verb phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- She (came up with/ came into/ went back) a solution.
- Could they (point out/ find out/ turn out) what time they need to arrive?
- Many people (come up / come down/ come to) with an ear infection even before their first birthday.
- Most people (get up/ get out/ get over) a cold within three weeks.
- She can’t wait to (get back/ get off/ get rid of) that ugly old couch.
- You can’t believe who (drop out/ dropped in/ come in) on us last night.
- She couldn’t (get along with/ get well/ get over) his mother-in-law.
- They guess we need to (go over/ go through/ go up) the whole song a few more times.
- He is glad they (look up to/ look down on/ look for) her.
- We’re sorry, but you can’t (makeup/ made by/ marked down) that test you missed.
Đáp án:
- came up with
- find out
- come down
- get over
- get rid of
- dropped in
- get along with
- go through
- look up to
- make up
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Find” Phrasal Verbs
Khi sử dụng cụm động từ với find, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi lớn nhất là nhầm lẫn giữa “find” và “find out”. “Find” thường dùng khi bạn tình cờ tìm thấy một vật hoặc nơi chốn, trong khi “find out” là quá trình chủ động tìm kiếm thông tin hoặc sự thật. Ví dụ, bạn “find” your keys (tìm thấy chìa khóa) nhưng “find out” about the new policy (tìm hiểu về chính sách mới).
Một lỗi khác là cố gắng dịch từng từ của phrasal verb theo nghĩa đen, dẫn đến việc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa của cả cụm. Chẳng hạn, “find fault with” không có nghĩa là “tìm thấy lỗi lầm”, mà là “chỉ trích” hoặc “phê phán”. Để tránh điều này, hãy luôn học phrasal verb như một đơn vị nghĩa hoàn chỉnh và ghi nhớ các ví dụ cụ thể. Luyện tập thường xuyên với nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng các cụm từ với find một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Cụm động từ với Find là gì?
Cụm động từ với Find là sự kết hợp giữa động từ “find” và một hoặc nhiều giới từ (ví dụ: out, against) hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới thường khác biệt so với nghĩa gốc của “find” đứng một mình. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và trong các ngữ cảnh học thuật.
Làm thế nào để phân biệt “find” và “find out”?
“Find” có nghĩa là tìm thấy một cái gì đó đã tồn tại, thường là vật thể hoặc nơi chốn. Ví dụ: “I found my wallet.” (“Tôi tìm thấy ví của mình.”). “Find out” có nghĩa là khám phá, học được, hoặc tìm kiếm thông tin hoặc sự thật mới. Ví dụ: “I want to find out who won the game.” (“Tôi muốn tìm hiểu ai đã thắng trận đấu.”).
“Find fault with” có nghĩa là gì và dùng trong ngữ cảnh nào?
“Find fault with” có nghĩa là chỉ trích, phê phán, hoặc tìm kiếm những lỗi lầm, khuyết điểm của ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người liên tục đưa ra những nhận xét tiêu cực hoặc không hài lòng. Ví dụ: “She always finds fault with his cooking.” (“Cô ấy luôn chê bai món ăn của anh ấy.”).
Làm sao để nhớ các cụm động từ với Find hiệu quả?
Để nhớ các cụm động từ với Find hiệu quả, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh, tạo ví dụ của riêng mình, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng, và luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập hoặc cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng cụm động từ Find?
Những lỗi thường gặp bao gồm nhầm lẫn giữa “find” và “find out”, dịch nghĩa đen từng từ thay vì hiểu nghĩa của cả cụm, và sử dụng sai giới từ đi kèm với “find” làm thay đổi nghĩa của phrasal verb.
“Find one’s bearings” và “find one’s way” có gì khác nhau?
“Find one’s bearings” thường chỉ việc xác định lại vị trí, phương hướng (cả về địa lý và tinh thần) sau khi bị lạc hoặc bối rối. “Find one’s way” có nghĩa rộng hơn là tìm ra con đường để đi đến một nơi nào đó hoặc tìm ra cách để đạt được mục tiêu, giải quyết vấn đề.
“Find oneself” có ý nghĩa sâu xa gì?
“Find oneself” mang ý nghĩa khám phá, hiểu sâu hơn về bản thân, nhận ra giá trị, mục đích sống hoặc con người thật của mình. Đây thường là một hành trình tự nhận thức thông qua những trải nghiệm hoặc tình huống mới.
Tại sao việc học cụm động từ Find lại quan trọng?
Việc học cụm động từ Find quan trọng vì chúng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và giống người bản xứ hơn, mở rộng vốn từ vựng, và là một phần thiết yếu của các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn.
Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các cụm động từ với find phổ biến và cách sử dụng chúng. Việc nắm vững những phrasal verb này sẽ là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy thường xuyên thực hành và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tập thật hiệu quả và đạt được những thành tích xuất sắc!