Trong hành trình chinh phục IELTS, kỹ năng Writing luôn là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là với IELTS Writing Task 1 thuộc dạng học thuật. Đây là lúc bạn cần trình bày một bài báo cáo số liệu từ các biểu đồ, bản đồ hay quy trình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc hệ thống hóa cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph để đạt mục tiêu Band 5.5 Sample, bao gồm phân tích, lập dàn ý và những từ vựng thiết yếu.
Giới Thiệu Tổng Quan Về IELTS Writing Task 1
Đối với phần thi Task 1 trong bài thi IELTS Writing, thí sinh có nhiệm vụ viết một bài báo cáo (report) mô tả và phân tích dữ liệu được trình bày qua các dạng biểu đồ khác nhau, trong đó có biểu đồ đường (line graph). Phần này yêu cầu độ dài tối thiểu là 150 từ và chiếm 1/3 tổng số điểm của bài thi viết, vì vậy bạn cần phân bổ khoảng 20 phút để hoàn thành hiệu quả.
Hiểu Rõ Tiêu Chí Chấm Điểm cho Band 5.5
Để đạt được Band 5.5 cho IELTS Writing Task 1, điều quan trọng nhất là bạn phải nắm vững các yêu cầu của thang điểm, từ đó định hình rõ mục tiêu và phương hướng cải thiện. Theo bảng mô tả các tiêu chí chấm điểm chính thức của IELTS Writing Band Descriptors, có bốn tiêu chí được sử dụng để đánh giá bài viết của bạn, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Để chạm mức Band 5.5, bài viết của bạn cần đạt ít nhất 2 điểm 6 và 2 điểm 5 ở bất kỳ tiêu chí nào.
Bảng mô tả tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 Band 5 và 6
Tiêu chí Task Achievement (TA) đánh giá khả năng bạn đáp ứng yêu cầu đề bài. Với Band 5.5, bạn cần trình bày tổng quan rõ ràng và bao quát các đặc điểm chính của biểu đồ, đồng thời có thể đưa ra so sánh phù hợp. Tiêu chí Coherence and Cohesion (CC) tập trung vào sự mạch lạc và liên kết của bài viết, yêu cầu sắp xếp thông tin có logic và sử dụng các từ nối hiệu quả. Lexical Resource (LR) kiểm tra vốn từ vựng, đòi hỏi bạn sử dụng từ ngữ phù hợp, tuy có thể mắc một vài lỗi nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Cuối cùng, Grammatical Range and Accuracy (GRA) đánh giá cấu trúc ngữ pháp và độ chính xác, cho phép có lỗi nhưng không quá nghiêm trọng.
Đặc Điểm Dạng Bài Line Graph và Yêu Cầu Đề
Dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi của một hoặc nhiều đối tượng theo thời gian. Đây là một dạng biểu đồ động, thể hiện xu hướng tăng, giảm, dao động hay ổn định của số liệu trong một khoảng thời gian cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về đề bài Writing Task 1 dạng Line Graph điển hình:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- How do you do: Ý nghĩa và cách dùng chuẩn Anh ngữ
- Đánh Giá Sách Basic IELTS Listening Toàn Diện
- Khác Biệt Tiếng Việt Và Tiếng Anh: Học Ngữ Pháp Hiệu Quả
- Phát Triển Câu Trả Lời IELTS Speaking Part 1 Hiệu Quả
- Nắm Vững Chiến Lược 3 Thì IELTS Speaking Part 1
The graph below shows the differences in wheat exports over 3 different areas from 1985 to 1990. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Ví dụ đề bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ đường về xuất khẩu lúa mì
Đặc điểm chung của dạng bài Line Graph: Các biểu đồ này luôn thể hiện sự biến động của số liệu trong một khung thời gian nhất định, có thể là quá khứ, hiện tại hoặc dự đoán tương lai. Trục thời gian thường nằm ngang, và số liệu được biểu thị qua các đường nối liền. Số lượng đối tượng được mô tả có thể linh hoạt, từ hai, ba, bốn đường trở lên trong cùng một biểu đồ. Yêu cầu đề bài luôn hướng đến việc tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo các yếu tố chính, đồng thời thực hiện các so sánh phù hợp khi cần thiết.
Sau khi nắm vững yêu cầu cho band điểm mục tiêu và đặc điểm chung của dạng bài, thí sinh có thể bắt đầu từng bước viết một bài hoàn chỉnh. Các bước làm bài được hệ thống hóa một cách chi tiết sẽ được trình bày trong phần tiếp theo, giúp bạn xây dựng một bài viết IELTS Writing Task 1 Line Graph mạch lạc và logic.
Hệ Thống Hóa Các Bước Viết Bài & IELTS Writing Task 1 Band 5.5 Sample
Quy trình viết một bài IELTS Writing Task 1 Line Graph hiệu quả cần tuân thủ một chuỗi các bước có hệ thống. Điều này không chỉ giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn mà còn đảm bảo bài viết đạt được các tiêu chí cần thiết cho Band 5.5.
Đọc và Phân Tích Đề Thật Kỹ Lưỡng
Đọc và phân tích đề bài là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng mà bạn không nên bỏ qua trước khi bắt tay vào viết. Khi đọc đề, việc đầu tiên là xác định chính xác loại số liệu nào đang được thể hiện trong biểu đồ đã cho. Việc này giúp bạn định hướng bài làm tốt hơn, tránh mắc các lỗi sai liên quan đến đối tượng mà đề bài yêu cầu.
Có ba loại số liệu chính thường xuất hiện trong biểu đồ đường, và mỗi loại yêu cầu các ngôn ngữ diễn đạt khác nhau. Đây cũng chính là chủ ngữ (WHAT) của các câu mô tả trong bài viết của bạn. Ngoài ra, bạn cũng cần xác định các yếu tố khác như khoảng thời gian (WHEN), địa điểm (WHERE) và đơn vị tính của số liệu. Việc xác định thì của động từ sẽ phụ thuộc vào khoảng thời gian được đề cập.
Phân Tích Sâu Các Loại Số Liệu
Để mô tả số liệu một cách chính xác trong IELTS Writing Task 1, việc hiểu rõ các loại danh từ và cách diễn đạt tương ứng là vô cùng quan trọng.
Danh từ đếm được và “The number of”
Một số biểu đồ mô tả số lượng của các đối tượng là danh từ đếm được, khi đó các danh từ này được sử dụng như đơn vị đếm trực tiếp và có thể đi liền sau một số đếm. Ví dụ: 100 people, 2 million cars, 50 male members. Nhóm số liệu này thông thường được diễn đạt bằng cụm từ: The number of + danh từ đếm được (chia ở số nhiều) hoặc The figure for + danh từ đếm được (ở số nhiều). Chẳng hạn, để mô tả số lượng voi ở châu Á, bạn có thể viết: The number of elephants in Asia.
Danh từ không đếm được và “The amount of”
“Amount” được dùng để mô tả lượng của nhóm đối tượng là các danh từ không đếm được. Các danh từ này không thể được dùng trực tiếp như một đơn vị đếm mà phải thông qua một đơn vị trung gian khác để định lượng.
Bảng ví dụ danh từ không đếm được và đơn vị đo lường tương ứng
Nhóm số liệu này thường được diễn đạt bằng cụm từ: The amount of + danh từ không đếm được (không chia số nhiều) hoặc The figure for + danh từ không đếm được. Ví dụ: The amount of wheat exported by Canada. Cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, theo sau “the amount of” có thể là danh từ đếm được, nếu biểu đồ mô tả số lượng của đối tượng bằng một đơn vị trung gian khác. Ví dụ: The amount of hamburgers is 300 grams (đây không phải mô tả số lượng cái bánh hamburger mà là lượng thịt trong đó).
Diễn đạt số liệu phần trăm
Đối với loại số liệu ở dạng phần trăm (%), bạn có thể diễn đạt bằng các cụm từ như:
Công thức diễn đạt phần trăm trong IELTS Writing Task 1
Ví dụ: The percentage of ZIM students. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng và chính xác hơn về mặt ngữ pháp.
Các danh từ đã bao hàm ý nghĩa số lượng
Không phải lúc nào bạn cũng phải dùng “the number of” hoặc “the amount of” trước một danh từ để chỉ số liệu. Có một số danh từ mà bản thân ý nghĩa của từ đó đã bao hàm nghĩa “số” và “lượng”, giúp bạn rút gọn và làm câu văn tự nhiên hơn.
Các danh từ thể hiện số lượng và khối lượng trong IELTS Writing
Ví dụ cụ thể như: population, sales, expenditure, production. Việc hiểu rõ và sử dụng các từ này sẽ giúp bài viết của bạn linh hoạt và tự nhiên hơn.
Phân tích đề bài ví dụ: Trở lại với đề bài về xuất khẩu lúa mì, chúng ta có thể phân tích như sau:
- Loại số liệu/ WHAT: the amount of wheat exported (lượng lúa mì xuất khẩu).
- Thời gian/ WHEN: 1985 – 1990 -> Động từ cần chia ở thì quá khứ.
- Địa điểm/ WHERE: 3 different areas: Canada, Australia, the European Community.
- Đơn vị tính: million tonnes. Lưu ý với các đơn vị đếm như million, hundred hoặc thousand, không thêm “S” vào sau nếu có số đếm cụ thể đi liền trước (ví dụ: 3 million tonnes).
Xây Dựng Phần Mở Bài (Introduction) Cho IELTS Writing Task 1 Band 5.5 Sample
Phần mở bài lý tưởng chỉ nên bao gồm một câu duy nhất. Nhiệm vụ của câu này là diễn giải lại đề bài nhằm giới thiệu thông tin tổng quan về biểu đồ một cách rõ ràng và súc tích. Bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:
The given line graph + shows/ illustrates (1) + WHAT (2) + WHERE + WHEN (3)
- Sử dụng thay thế một trong hai động từ này, và nên chọn động từ khác so với đề bài gốc để tránh lặp từ. Chú ý rằng động từ thường chia ở ngôi thứ ba số ít và thì hiện tại đơn, tương ứng với chủ ngữ là số ít (khi chỉ có một biểu đồ).
- Bạn có thể linh hoạt thay đổi ngôn ngữ để diễn đạt loại số liệu, tránh trùng lặp với cách dùng trong đề bài (hãy xem lại các ngôn ngữ mô tả đối tượng ở bước phân tích đề).
- Một số cách diễn đạt khoảng thời gian có thể thay thế cho nhau bao gồm: from…to…, between…and…, hoặc over a period of [số năm] years.
Mở bài ví dụ: The given line graph illustrates the amount of wheat exported over Canada, Australia and the European Community between 1985 and 1990.
Phát Triển Phần Tổng Quan (Overview)
Để đạt được Band 6 trở lên trong tiêu chí Task Achievement, thí sinh cần viết được một phần tổng quan (overview) chất lượng. Trong phần này, bạn phải chỉ ra từ một đến hai thông tin nổi bật nhất từ biểu đồ mà không cần đi vào chi tiết số liệu cụ thể. Đối với dạng Line Graph, các thông tin có thể chọn đưa vào phần overview bao gồm:
-
Xu hướng thay đổi nhìn chung của các đối tượng số liệu: Có bốn xu hướng chính bạn cần nắm vững:
- Tăng (increase): Số liệu có xu hướng tăng lên trong phần lớn các giai đoạn thời gian, và số liệu năm cuối thường cao hơn năm đầu.
- Giảm (decrease): Số liệu có xu hướng giảm xuống trong phần lớn các giai đoạn, số liệu năm cuối thường thấp hơn năm đầu.
- Dao động (fluctuate): Số liệu có xu hướng tăng giảm liên tục, có thể với biên độ dao động mạnh hoặc nhẹ.
- Giữ nguyên (remain stable/constant): Số liệu không có nhiều thay đổi đáng kể, gần như cân bằng trong phần lớn các giai đoạn.
Nếu có từ hai xu hướng khác nhau xuất hiện trong biểu đồ, bạn nên sử dụng cấu trúc với “WHILE” để liên kết các mệnh đề nhằm mô tả sự đối lập giữa các xu hướng đó:
OVERALL, WHILE + MỆNH ĐỀ 1 (mô tả xu hướng của nhóm đối tượng 1), MỆNH ĐỀ 2 (xu hướng nhóm đối tượng 2) [AND + MỆNH ĐỀ 3 (xu hướng nhóm đối tượng 3, nếu có)]
Lưu ý: Nếu chỉ có một xu hướng chung cho tất cả các nhóm đối tượng, bạn chỉ cần dùng một câu đơn để mô tả.
-
Độ lớn số liệu (Highest/Lowest figure): Lần lượt xem xét và chọn ra một đối tượng có số liệu lớn nhất trong biểu đồ (lớn hơn các đối tượng còn lại trong hầu hết hoặc toàn bộ khoảng thời gian). Nếu không có số liệu lớn nhất, hãy xem xét đến số liệu nhỏ nhất.
Also, it is clear that + WHAT + BE + highest/the highest figure [over the whole period/ over most of the period]
Phân tích ví dụ: Với biểu đồ xuất khẩu lúa mì, chúng ta có thể phân tích như sau:
Biểu đồ đường minh họa xu hướng chính cho phần Overview trong IELTS Writing Task 1
- The amount of wheat exported by European Community: Tăng (increased).
- The figure for Canada: Dao động (fluctuated).
- That of Australia: Giảm (decreased).
- The highest figure: Canada wheat exports (cao nhất trong hầu hết thời gian).
Overview hoàn chỉnh: Overall, while the amount of wheat exported by the European Community increased, the figure for Canada fluctuated and that of Australia decreased. Also, it is clear that the amount of wheat exported in Canada was highest over most of the period.
Viết Phần Thân Bài (Body)
Viết phần thân bài là nơi bạn đi sâu vào mô tả chi tiết các số liệu và xu hướng đã xác định trong biểu đồ. Để bài viết mạch lạc và dễ hiểu, việc phân chia thông tin hợp lý là rất quan trọng.
Phát Triển Thân Bài: Chiến Lược Nhóm Thông Tin
Có nhiều cách để phân chia thông tin mô tả vào hai đoạn thân bài (Body Paragraphs). Với mục tiêu Band 5.5 cho tiêu chí Coherence and Cohesion (CC), bạn cần đảm bảo sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách mạch lạc, tạo nên một tổng thể rõ ràng. Một cách phổ biến và hiệu quả là phân chia theo đối tượng mô tả. Cụ thể, các đối tượng có cùng xu hướng hoặc có điểm chung về sự thay đổi của số liệu có thể được nhóm vào cùng một đoạn.
Phân tích ví dụ: Với biểu đồ xuất khẩu lúa mì, chúng ta có thể phân chia như sau:
- Đoạn 1: Mô tả xu hướng số liệu của Canada và European Community (cả hai đều giảm ở năm đầu tiên).
- Đoạn 2: Mô tả xu hướng số liệu của Australia.
Hệ Thống Các Câu Mô Tả Chi Tiết
Trong mỗi đoạn thân bài, bạn cần đảm bảo một số yêu cầu nhất định để đạt mục tiêu điểm số trong tiêu chí Task Achievement (TA) và Coherence and Cohesion (CC).
-
Câu 1: Mô tả số liệu năm đầu tiên.
- Nếu có 1 đối tượng:
In the first year, + WHAT + STAND/ STOOD AT + [số liệu].
- Nếu có từ 2 đối tượng, sử dụng cấu trúc
WHILE
để so sánh đối lập:In the first year, WHILE + WHAT [đối tượng 1] + STAND/ STOOD AT + [số liệu], THE FIGURE FOR [đối tượng 2] + BE + LOWER/ HIGHER, at + [số liệu].
- (3 đối tượng):
In the first year, WHILE + WHAT [đối tượng 1] + STAND/ STOOD AT + [số liệu 1], THE FIGURES FOR [đối tượng 2] and [đối tượng 3] + BE + LOWER/ HIGHER, at + [số liệu 2] and [số liệu 3] respectively.
- Lưu ý: động từ BE chia theo thì và theo chủ ngữ số ít hoặc nhiều.
- Nếu có 1 đối tượng:
-
Các câu tiếp theo: Mô tả các xu hướng thay đổi chính qua các năm, cho đến năm cuối và số liệu nổi bật nếu có (số liệu đạt điểm cao nhất/thấp nhất).
- Trong mỗi câu mô tả, bạn cần lưu ý đảm bảo đủ các thông tin sau: Thời gian/WHEN? + Đối tượng/WHAT? + XU HƯỚNG (tăng/giảm/dao động/giữ nguyên)? + có đạt cao nhất/thấp nhất hay không? + đến SỐ LIỆU bao nhiêu?
- Quan trọng: Không mô tả quá chi tiết và rập khuôn tất cả các mốc thời gian. Thay vào đó, hãy gộp thông tin theo xu hướng chung qua một giai đoạn. Ví dụ: Nếu đối tượng A tăng liên tục từ năm 2001 đến 2005, các năm 2002, 2003, 2004 không cần đề cập riêng nếu số liệu không có gì nổi bật.
- Bạn có thể tham khảo các cấu trúc miêu tả xu hướng tăng giảm chi tiết hơn.
- Các xu hướng thay đổi giống nhau có thể mô tả trong cùng một câu:
THE FIGURES FOR [đối tượng 1] and [đối tượng 2] + XU HƯỚNG + to [số liệu 1] and [số liệu 2] RESPECTIVELY.
- Sử dụng một số từ nối thông tin giữa các câu để tăng tính mạch lạc: In contrast (ngược lại), whereas (trong khi đó – dùng khi so sánh, đối lập), similarly (tương tự vậy), at the same time (cùng lúc đó).
Phân tích ví dụ: Với biểu đồ dưới đây, chúng ta sẽ áp dụng các quy tắc trên để viết thân bài.
Biểu đồ đường phân tích chi tiết dữ liệu cho thân bài IELTS Writing Task 1
ĐOẠN 1: Mô tả xu hướng số liệu của Canada và European Community
- Câu 1: Mô tả số liệu năm đầu. In the first year, while the amount of wheat exported over Canada stood at about 19 million tonnes, the figure for the European Community was lower, at about 17 million tonnes.
- Câu 2: Mô tả xu hướng năm 1985 đến 1986. From 1985 to 1986, the figures for Canada and European Community rose to 17 million tonnes and 14 million tonnes respectively.
- Câu 3 (Canada): Số liệu dao động mạnh và đạt cao nhất tại 25 triệu tấn vào năm 1988, trước khi đứng tại 19 triệu tấn vào năm cuối cùng. Then, the amount of wheat exported in Canada fluctuated wildly and reached a peak of 15 million tonnes in 1988, before standing at about 14 million tonnes in the last year. (Lưu ý: Có sự khác biệt nhỏ về số liệu trong bài mẫu gốc so với biểu đồ, cần bám sát biểu đồ hơn để chính xác).
- Câu 4 (European Community): Giữa năm 1986 và 1990, số liệu tăng đều và đạt điểm cao nhất tại 21 triệu tấn. At the same time, the figure for the European Community saw a gradual increase and reached the highest point of 21 million tonnes in 1990.
ĐOẠAN 2: Mô tả xu hướng số liệu của Australia
- Câu 1: Mô tả số liệu năm đầu. In 1985, the amount of wheat exported by Australia stood at 15 million tonnes.
- Câu 2: Mô tả xu hướng năm 1985 đến 1986. From 1985 to 1986, this figure saw a slight rise to 16 million tonnes, but later decreased steadily and hit the lowest point of about 11 million tonnes in the last year.
Ngôn ngữ mô tả xu hướng và biến động
Để làm phong phú bài viết và thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt (Lexical Resource), bạn nên sử dụng đa dạng các từ và cụm từ để mô tả xu hướng.
Để diễn đạt sự Tăng:
- Động từ: rise, increase, grow, climb, soar, rocket, jump, go up, shoot up.
- Danh từ: a rise, an increase, a growth, an upward trend.
- Tính từ/Trạng từ: sharp, dramatic, significant, substantial, considerable, steady, gradual, slight, slow.
Để diễn đạt sự Giảm:
- Động từ: fall, decrease, drop, decline, plummet, plunge, go down, slide.
- Danh từ: a fall, a decrease, a drop, a decline, a downward trend.
- Tính từ/Trạng từ: sharp, dramatic, significant, substantial, considerable, steady, gradual, slight, slow.
Để diễn đạt sự Dao động:
- Động từ: fluctuate, vary, oscillate.
- Danh từ: a fluctuation, a variation, an oscillation.
- Tính từ/Trạng từ: wildly, significantly, slightly.
Để diễn đạt sự Ổn định:
- Động từ: remain stable, remain constant, level off, plateau.
- Danh từ: stability, a plateau.
Việc kết hợp linh hoạt các từ ngữ này với các thì quá khứ đơn (cho sự kiện đã xảy ra) hay quá khứ hoàn thành (khi mô tả xu hướng kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ) sẽ giúp bài viết của bạn không chỉ chính xác mà còn mạch lạc và ấn tượng hơn.
Những Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Để đạt được Band 5.5 trong IELTS Writing Task 1 Line Graph, việc nhận diện và tránh các lỗi phổ biến là vô cùng quan trọng. Nhiều thí sinh mắc phải những sai lầm có thể dễ dàng khắc phục nếu được lưu ý đúng cách.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc mô tả quá chi tiết từng điểm dữ liệu trên biểu đồ thay vì tập trung vào các xu hướng và đặc điểm chính. Điều này không chỉ làm bài viết dài dòng mà còn khiến người đọc khó nắm bắt thông tin quan trọng. Hãy nhớ rằng mục tiêu là “summarise the information”, tức là tóm tắt, chứ không phải chép lại toàn bộ dữ liệu. Bạn nên chọn lọc những điểm khởi đầu, kết thúc, điểm cao nhất, thấp nhất, và những thay đổi đáng chú ý.
Lỗi ngữ pháp và từ vựng cũng là thách thức lớn. Thí sinh thường dùng lặp lại một số từ vựng mô tả xu hướng (ví dụ: chỉ dùng “increase” và “decrease”), hoặc mắc lỗi chia thì động từ, đặc biệt là khi mô tả số liệu trong quá khứ. Để khắc phục, bạn cần đa dạng hóa vốn từ vựng liên quan đến miêu tả xu hướng (như đã đề cập ở phần trên) và luyện tập các cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác. Việc sử dụng các trạng từ và tính từ để miêu tả mức độ thay đổi (e.g., sharply, gradually, dramatically) sẽ giúp bài viết phong phú hơn.
Cuối cùng, việc thiếu một bức tranh tổng quan rõ ràng (overview) là lỗi nghiêm trọng, có thể khiến bạn mất điểm Task Achievement. Overview phải được đặt ngay sau phần mở bài và tóm tắt những xu hướng tổng thể hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ mà không đi vào chi tiết số liệu cụ thể. Nhiều thí sinh quên mất phần này hoặc viết nó quá sơ sài. Hãy dành thời gian phân tích biểu đồ ngay từ đầu để xác định 1-2 điểm nổi bật nhất cho overview.
IELTS Writing Task 1 Band 5.5 Sample
The given line graph illustrates the amount of wheat exported over Canada, Australia and the European community between 1985 and 1990.
Overall, while the amount of wheat exported by the European community increased, the figure for Canada fluctuated and that of Australia decreased. Also, it is clear that the amount of wheat exported in Canada was highest over most of the period.
In the first year, while the amount of wheat exported over Canada stood at about 19 million tonnes, the figure for the European Community was lower, at about 17 million tonnes. From 1985 to 1986, the figures for Canada and European Community rose to 17 million tonnes and 14 million tonnes respectively. Then, the amount of wheat exported in Canada fluctuated wildly and reached a peak of 15 million tonnes in 1988, before standing at about 14 million tonnes in the last year. At the same time, the figure for the European Community saw a gradual increase and reached the highest point of 21 million tonnes in 1990.
In 1985, the amount of wheat exported by Australia stood at 15 million tonnes. From 1985 to 1986, this figure saw a slight rise to 16 million tonnes, but later decreased steadily and hit the lowest point of about 11 million tonnes in the last year.
(216 words)
Câu hỏi thường gặp về IELTS Writing Task 1 Line Graph (FAQs)
IELTS Writing Task 1 Line Graph khác gì so với Bar Chart hay Pie Chart?
IELTS Writing Task 1 Line Graph tập trung vào việc mô tả sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian, thường là các xu hướng tăng, giảm, dao động hoặc ổn định trong một giai đoạn nhất định. Trong khi đó, Bar Chart (biểu đồ cột) và Pie Chart (biểu đồ tròn) thường được dùng để so sánh dữ liệu tại một thời điểm cụ thể hoặc thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Đặc trưng của Line Graph là sự xuất hiện của trục thời gian.
Làm thế nào để đạt được Band 5.5 trong IELTS Writing Task 1?
Để đạt Band 5.5 trong IELTS Writing Task 1, bạn cần đảm bảo bài viết có một phần tổng quan (overview) rõ ràng, bao quát được các đặc điểm chính của biểu đồ. Nội dung thân bài cần mô tả các số liệu chính xác và có sự so sánh phù hợp khi cần. Về ngôn ngữ, bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng để miêu tả xu hướng và cấu trúc ngữ pháp tương đối chính xác, tránh các lỗi cơ bản làm ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.
Cần bao nhiêu từ cho phần IELTS Writing Task 1?
Bài viết IELTS Writing Task 1 yêu cầu tối thiểu 150 từ. Để đảm bảo bạn có đủ không gian để mô tả chi tiết các xu hướng, số liệu quan trọng và viết một phần tổng quan đầy đủ, nên đặt mục tiêu viết khoảng 170-190 từ. Viết quá ít có thể khiến bạn mất điểm Task Achievement.
Tôi có nên mô tả mọi điểm dữ liệu trên biểu đồ Line Graph không?
Tuyệt đối không. Việc mô tả mọi điểm dữ liệu sẽ khiến bài viết dài dòng, thiếu trọng tâm và khó đạt điểm cao. Thay vào đó, bạn chỉ nên tập trung vào những đặc điểm chính: điểm bắt đầu và kết thúc, điểm cao nhất (peak), điểm thấp nhất (trough), những thay đổi đáng kể (significant changes) và các xu hướng tổng thể.
Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho IELTS Writing Task 1?
Bạn nên dành khoảng 20 phút cho IELTS Writing Task 1. Thời gian này bao gồm việc phân tích đề bài, lập dàn ý, viết bài và dành 2-3 phút cuối để kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả. Việc quản lý thời gian hiệu quả là chìa khóa để hoàn thành cả hai Task trong phần thi Writing.
Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng cho IELTS Writing Task 1?
Để cải thiện vốn từ vựng, bạn nên học theo chủ đề và chức năng. Với Line Graph, tập trung vào các từ đồng nghĩa để diễn tả “tăng”, “giảm”, “dao động”, “ổn định”, cùng với các tính từ và trạng từ đi kèm (ví dụ: dramatically, slightly, steadily). Đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao và ghi chép lại các cụm từ hữu ích cũng là cách hiệu quả.
Có cần viết kết luận cho IELTS Writing Task 1 không?
Không. IELTS Writing Task 1 không yêu cầu một đoạn kết luận riêng biệt như Task 2. Phần tổng quan (overview) đã đóng vai trò như một bản tóm tắt các thông tin chính. Việc viết thêm kết luận có thể bị coi là thừa và làm giảm tính mạch lạc của bài viết.
Bài viết trên hy vọng đã cung cấp cho người đọc một hệ thống chi tiết về cách viết một bài IELTS Writing Task 1 Line Graph Band 5.5 Sample. Hãy tham khảo các bước và hướng dẫn cụ thể nêu trên, đồng thời luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết của bạn. Chúc bạn thành công với mục tiêu điểm số của mình tại Anh ngữ Oxford.