Quần áothời trang là chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về quần áo không chỉ giúp bạn tự tin mua sắm, trò chuyện mà còn mở rộng kiến thức văn hóa. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cẩm nang toàn diện về vốn từ vựng quần áo tiếng Anh, giúp bạn học tập hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng khám phá những thuật ngữ thiết yếu, các cụm từ thông dụng và những phương pháp học tập tối ưu để làm chủ chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản

Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng và phong phú trong tiếng Anh, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau từ trang phục hàng ngày đến các phụ kiện đặc trưng. Để học từ vựng tiếng Anh về quần áo một cách hiệu quả nhất, bạn nên bắt đầu bằng cách phân loại chúng theo các nhóm phổ biến như trang phục chung, trang phục dành riêng cho nam/nữ, theo mùa và các phụ kiện thời trang. Cách tiếp cận này giúp việc ghi nhớ trở nên có hệ thống và dễ dàng hơn.

Từ vựng phổ biến về trang phục trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về quần áo mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Đây là những trang phục bạn sẽ gặp hàng ngày, từ chiếc áo phông quen thuộc cho đến những chiếc quần jeans năng động. Việc nhận diện và sử dụng chính xác các thuật ngữ trang phục tiếng Anh này sẽ giúp bạn mô tả trang phục cá nhân hoặc trao đổi về thời trang một cách tự nhiên và chính xác. Nắm vững những từ này là nền tảng vững chắc để tiếp tục khám phá thế giới vốn từ vựng quần áo rộng lớn hơn.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːrt/ Áo thun, áo phông mỏng, có tay ngắn, thường được làm bằng cotton.
Sweater /ˈswet.ər/ Áo len, áo len mặc ở phía trên cơ thể, thường có tay dài.
Hoodie /ˈhʊd.i/ Áo nỉ hoặc áo khoác có mũ và thường có túi ở phía trước.
Jeans /dʒiːnz/ Quần bò, quần áo thường dùng vải denim, thường có túi và lỗ đeo belt.
Pajamas /pəˈdʒɑː.məz/ Đồ mặc thoải mái mặc khi ngủ hoặc tản bộ, thường gồm áo và quần.
Underwear /ˈʌn.dər.wɛr/ Đồ lót, đồ mặc bên dưới quần áo bên ngoài, bao gồm áo ngực, quần lót và quần bơi.
Pants /pænts/ Quần dài mặc ở phía dưới cơ thể, bao gồm quần tây, quần dài và quần jeans.
Trousers /ˈtraʊ.zərz/ Một thuật ngữ khác để chỉ quần dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc ở Anh.
Slacks /slæks/ Quần lửng, quần lửng thường mặc trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc trang trọng.
Sweatpants /ˈswet.pænts/ Quần thoải mái, rộng rãi được làm từ vải mềm, thường được mặc khi tập thể dục hoặc tản bộ.
Track pants /træk pænts/ Quần thể thao được thiết kế cho môn thể thao hoặc mặc hàng ngày, thường có đai eo co giãn và gấu.
Shorts /ʃɔːrts/ Quần lửng, quần ngắn che chỉ phần trên của đùi, thường mặc trong thời tiết nóng.
Cargo shorts /ˈkɑːrɡoʊ ʃɔːrts/ Quần lửng có nhiều túi, thường được mặc cho các hoạt động ngoại ô hoặc mặc hàng ngày.
Socks /sɑːks/ Đồ lót chân để giữ ấm và thoải mái, thường được làm từ cotton hoặc len.
Shoes /ʃuːz/ Giày dép, đồ giày che chân và thường kéo dài lên mắt cá chân hoặc cao hơn.
Sneakers /ˈsniː.kərz/ Giày thể thao thông dụng với đế cao su, được thiết kế cho sự thoải mái và hoạt động thể chất.
Boots /buːts/ Đồ giày che chân và phần mắt cá chân, thường được làm từ da hoặc cao su.
Sandals /ˈsændlz/ Dép đi, giày dép mở đầu có dây đai hoặc dây chun, phù hợp cho thời tiết nóng.
Flip flops /flɪp flɑːps/ Dép xỏ ngón, giày dép mở đầu với đế phẳng, được giữ chặt bằng dây đai hình chữ Y.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụngTừ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng

Danh sách từ vựng tiếng Anh về trang phục phụ nữ

Thế giới thời trang của phụ nữ luôn đa dạng và phong phú, phản ánh nhiều phong cách và dịp sử dụng khác nhau. Từ những chiếc áo blouse thanh lịch cho môi trường công sở, đến những chiếc đầm quyến rũ cho buổi tiệc, mỗi loại trang phục đều có một tên gọi riêng trong tiếng Anh. Việc học các từ vựng về trang phục phụ nữ sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả phong cách cá nhân, thảo luận về xu hướng thời trang hoặc thậm chí là mua sắm online hiệu quả hơn.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Blouse /blaʊz/ Áo blouse có phần trên rộng và thường mặc kèm váy hoặc quần.
Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ Áo len mặc ngoài, thường mặc khi trời se lạnh.
Tank top /tæŋk tɑːp/ Áo tank top với đặc điểm không có tay với phần vai mở rộng.
Crop top /krɑːp tɑːp/ Áo cắt ngắn, thường lộ bụng.
Leggings /ˈlɛɡ.ɪŋz/ Quần legging dài, ôm sát cơ thể.
Skirt /skɜːrt/ Váy dài che phần dưới cơ thể.
Dress /dres/ Đầm, váy, trang phục mặc ở phía trên và dưới cơ thể.
Bra /brɑː/ Áo ngực mặc bên trong hỗ trợ và tạo hình ngực.
Heels /hiːlz/ Giày cao gót hay còn gọi là guốc, là loại giày có đế có góc hướng lên trên.
Flats /flæts/ Giày phẳng có gót, đế phẳng và thoải mái.

Từ vựng tiếng Anh về trang phục phái nữTừ vựng tiếng Anh về trang phục phái nữ

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Danh sách từ vựng tiếng Anh về trang phục nam giới

Trang phục nam giới tuy có vẻ đơn giản hơn nhưng cũng bao gồm nhiều loại và phong cách khác nhau, từ trang trọng đến năng động. Nắm vững thuật ngữ tiếng Anh cho các loại trang phục này là điều cần thiết để mô tả chính xác kiểu dáng, chất liệu, hoặc dịp mặc. Từ áo polo thanh lịch cho đến bộ suit lịch lãm, mỗi món đồ đều có vai trò riêng trong tủ quần áo của phái mạnh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Polo shirt /ˈpoʊ.loʊ ʃɜːrt/ Áo polo, là áo sơ mi ngắn tay được dệt, có cổ và vài nút ở cổ.
Dress shirt /ˈdres ʃɜːrt/ Áo sơ mi, thường kết hợp với suit.
Blazer /ˈbleɪzər/ Áo khoác blazer, là một loại áo khoác may sẵn, tương tự như áo suit nhưng ít trang trọng hơn. Áo thường mặc với trang phục casual hoặc business-casual.
Suit /suːt/ Com lê hay còn gọi là bộ Âu phục hay bộ suit, là một bộ trang phục cho nam giới bao gồm nguyên bộ áo và quần may cùng một loại vải
Chinos /ˈtʃiː.nəʊz/ Quần chinos, quần dài bằng cotton, thường có màu kaki hoặc màu nâu nhạt, thường mặc trong môi trường công sở không quá chính thức.
Boxers /ˈbɑːk.sərz/ Quần lót boxer, là một loại quần lót thường được nam giới mặc.
Briefs /briːfs/ Quần lót Briefs, là quần ôm sát với đai eo co giãn, giúp che phủ đầy đủ.
Undershirt /ˈʌn.dər.ʃɜːrt/ Áo thun lót hay áo ba lỗ là loại áo lót có từ thế kỷ 20. Áo mặc bên trong cùng, dùng để thấm mồ hôi hoặc tránh cảm giác khó chịu khi cơ thể bị cọ sát vì áo bên ngoài là vải cứng.

Từ vựng tiếng Anh về trang phục phái mạnhTừ vựng tiếng Anh về trang phục phái mạnh

Danh sách từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa hè

Khi nhắc đến mùa hè, chúng ta thường nghĩ đến những trang phục thoáng mát, nhẹ nhàng để đối phó với cái nóng. Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa hè xoay quanh các loại đồ bơi, váy áo mỏng và các phụ kiện chống nắng. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng chuẩn bị cho những chuyến đi biển hoặc mô tả phong cách thời trang phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Đây là nhóm từ vựng cực kỳ hữu ích cho những ai yêu thích du lịch và các hoạt động ngoài trời.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Sundress /ˈsʌnˌdrɛs/ Váy hè, là váy mỏng, không tay, thường được làm bằng cotton hoặc vải thoáng khí, phù hợp cho thời tiết nóng.
Swim trunks /swɪm trʌŋks/ Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi là một loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi.
Bikini /bɪˈkiː.ni/ Áo tắm hai mảnh là một kiểu đồ bơi phụ nữ có đặc trưng được chia làm hai mảnh riêng biệt gồm một mảnh che vòng 1 một mảnh che vòng 3 khoảng thân thể khác để phơi trần.
Swimsuit /swɪm.suːt/ Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi.
Sarong /səˈrɔːŋ/ Chân váy xà rông, là một tấm vải lớn mặc như chân váy hoặc váy, thường quấn quanh eo và thường được sử dụng như áo choàng biển.
Cover-up /ˈkʌvərʌp/ Áo choàng biển.
Sun hat /sʌn hæt/ Mũ chống nắng.

Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa nóngTừ vựng tiếng Anh về trang phục mùa nóng

Danh sách từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa đông

Khác với trang phục mùa hè, quần áo mùa đông tập trung vào việc giữ ấm và bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh. Các loại áo khoác dày, phụ kiện như khăn quàng cổ và găng tay là những món đồ không thể thiếu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa đông không chỉ giúp bạn mô tả đúng các loại áo ấm mà còn hỗ trợ khi bạn chuẩn bị cho những chuyến đi đến vùng khí hậu lạnh. Đây là nhóm thuật ngữ trang phục quan trọng cho những ai sống ở vùng có bốn mùa hoặc thường xuyên du lịch.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác, mặc để giữ ấm hoặc bảo vệ, thường có tay và mở phía trước.
Coat /koʊt/ Áo choàng dài, mặc để giữ ấm.
Down jacket /daʊn ˈdʒækɪt/ Áo phao lông vũ, là một loại áo khoác chần bông được cách nhiệt bằng lông vịt hoặc lông ngỗng
Anorak /ˈænəræk/ Áo khoác chống nước có nón, được thiết kế để bảo vệ khỏi gió và mưa.
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ.
Beanie /ˈbiːni/ Mũ len,, thường được làm bằng len hoặc lông cừu.
Ear muffs /ɪr mʌfs/ Bịt tai là phụ kiện quần áo hoặc thiết bị bảo vệ cá nhân được thiết kế để che tai của một người để bảo vệ thính giác hoặc giữ ấm.
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay hay găng, bao tay, tất tay, là vật bao bọc toàn bộ bàn tay được đeo vào tay để bảo vệ bàn tay.
Turtleneck /ˈtɜːrtəlˌnɛk/ Áo cổ lọ với thiết kế cổ cao và ôm sát cổ, che phủ cổ.
Parka /ˈpɑːrkə/ Áo khoác dài thường có nón được lót bằng lông hoặc lông vịt, thiết kế chống lại điều kiện thời tiết lạnh.
Flannel shirt /ˈflænəl ʃɜːrt/ Áo sơ mi lụa làm từ vải mềm, ấm áp với kết cấu hơi xù, thường có hoa văn caro.
Fleece-lined leggings /fliːs laɪnd ˈlɛɡɪŋz/ Quần dài lót lông cừu mềm, giữ ấm trong thời tiết lạnh.
Ski pants /ski pænts/ Quần trượt tuyết thiết kế cho môn trượt tuyết hoặc các môn thể thao mùa đông khác.
Tights /taɪts/ Quần dài ôm, co giãn, thường được phụ nữ và cô gái mặc dưới chân váy hoặc váy.
Wool socks /wʊl sɑːks/ Tất len với tính năng giữ ấm và hút ẩm.
Snow boots /snoʊ buːts/ Ủng tuyết, chống nước có lớp lót, được thiết kế để giữ chân ấm và khô trong điều kiện tuyết.
Thermal underwear /ˈθɜːrməl ˈʌndərwer/ Đồ lót nhiệt làm từ vải cách nhiệt, mặc dưới quần áo để giữ nhiệt cơ thể trong thời tiết lạnh.

Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa lạnhTừ vựng tiếng Anh về trang phục mùa lạnh

Danh sách từ vựng về các phụ kiện thời trang

Ngoài các loại trang phục chính, phụ kiện thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện tổng thể một bộ trang phục. Từ túi xách, mũ, thắt lưng cho đến trang sức, mỗi phụ kiện đều có thể làm nổi bật phong cách cá nhân và thể hiện sự tinh tế của người mặc. Việc bổ sung vốn từ vựng về phụ kiện vào kiến thức của bạn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về phong cách thời trang một cách đầy đủ và chính xác hơn, đặc biệt khi nói về thời trang trong tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Handbag /ˈhændˌbæɡ/ Túi xách dùng để đựng đồ cá nhân.
Backpack /ˈbækˌpæk/ Balo thường được đeo ở lưng, dùng để đựng sách, quần áo hoặc đồ khác.
Clutch /klʌtʃ/ Túi xách nhỏ không dây đeo, được thiết kế để cầm trong tay.
Belt /belt/ Thắt lưng, dùng để đeo quanh eo để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện thời trang.
Hat /hæt/ Mũ: một loại vật che đầu có nắp che mặt, thường được đội để bảo vệ khỏi nắng hoặc làm phụ kiện thời trang.
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai thường được đội để đi dạo hoặc vận động.
Headband /ˈhedˌbænd/ Băng đô hoặc băng đô là một phụ kiện quần áo được đeo trên tóc hoặc quanh trán, thường để giữ tóc khỏi mặt hoặc mắt.
Tie /taɪ/ Cà vạt, là một mảnh vải dài, hẹp được đeo quanh cổ, thường là một phần của trang phục trang trọng.
Bowtie /ˈboʊˌtaɪ/ Nơ bướm, nơ là một dải ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ đeo cổ tay hoặc cầm trong túi, dùng để xem giờ.
Jewelry /ˈdʒuːəlri/ Trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng cổ hoặc bông tai, thường làm từ kim loại quý và đá quý.
Ring /rɪŋ/ Cái nhẫn.
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ Vòng đeo tay hoặc chuỗi trang trí đeo quanh cổ tay hoặc cánh tay.
Necklace /ˈnɛklɪs/ Dây chuyền bao gồm một chuỗi hoặc dây với một hoặc nhiều viên đá hoặc phù điêu.
Earrings /ˈɪrɪŋz/ Bông tai, trang sức trang trí được đeo trên lỗ tai, thường được gắn bằng một đinh hoặc móc.
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ Kính râm, kính có kính màu hoặc phim cản sáng, được đeo để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng hoặc ánh sáng chói.

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trangTừ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang

Các phương pháp học từ vựng quần áo hiệu quả

Để thực sự làm chủ từ vựng tiếng Anh về quần áo và sử dụng chúng một cách tự nhiên, việc chỉ học thuộc lòng từng từ là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập đa dạng và tích cực. Việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau sẽ giúp củng cố kiến thức, tạo mối liên hệ sâu sắc với các từ mới và vận dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế một cách linh hoạt.

Một trong những cách hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề và nhóm liên quan, như chúng ta đã thấy với các danh mục quần áo theo giới tính hay mùa. Bên cạnh đó, bạn nên sử dụng flashcards kết hợp hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ hình ảnh, giúp từ vựng đi vào trí não một cách trực quan hơn. Hãy thử viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh lên mặt còn lại.

Phương pháp học trong ngữ cảnh cũng vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học riêng lẻ, hãy đặt các thuật ngữ trang phục tiếng Anh vào các câu hoặc đoạn văn. Bạn có thể tự tạo ra các câu chuyện ngắn về việc đi mua sắm, chuẩn bị trang phục cho một sự kiện, hoặc mô tả bộ đồ yêu thích của mình. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ mà còn rèn luyện kỹ năng viết và nói.

Đừng quên ứng dụng công nghệ vào việc học. Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng, từ điển trực tuyến và website giáo dục cung cấp các bài tập và trò chơi về từ vựng tiếng Anh về quần áo. Sử dụng các ứng dụng này để luyện tập hàng ngày, kiểm tra lại kiến thức và theo dõi tiến độ của mình. Mỗi ngày chỉ cần dành khoảng 15-20 phút để ôn luyện cũng có thể mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc.

Phân biệt các loại vải phổ biến trong thời trang

Khi nói về quần áo, việc hiểu biết về các loại vải không chỉ giúp bạn chọn lựa trang phục phù hợp mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh về thời trang của mình. Mỗi loại vải mang những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến độ bền, cảm giác khi mặc và cách chăm sóc. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả trang phục chi tiết hơn, cũng như hiểu rõ hơn về các xu hướng thời trang toàn cầu.

Cotton là một trong những loại vải phổ biến nhất trên thế giới, được biết đến với đặc tính mềm mại, thoáng khí và khả năng thấm hút mồ hôi tốt. Vải cotton thường được dùng cho áo thun, quần jeans, và các trang phục hàng ngày khác. Tiếp đến là Wool (len), nổi bật với khả năng giữ ấm tuyệt vời, thường được sử dụng cho áo len hay áo khoác mùa đông. Mặc dù ấm áp, len đôi khi có thể gây ngứa và cần được giặt giũ cẩn thận.

Silk (lụa) là loại vải sang trọng, mềm mại và bóng bẩy, mang lại cảm giác mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Lụa thường được dùng cho các trang phục cao cấp như váy dạ hội hoặc áo blouse thanh lịch. Trong khi đó, Linen (vải lanh) là lựa chọn hoàn hảo cho mùa hè nhờ độ thoáng mát và khả năng thấm hút tốt, thường tạo ra vẻ ngoài tự nhiên và thoải mái cho các loại quần áo.

Các loại vải tổng hợp như PolyesterNylon cũng rất phổ biến. Polyester nổi tiếng về độ bền, khả năng chống nhăn và kháng nước, thường được dùng trong quần áo thể thaoáo khoác. Nylon tương tự, với độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn cao, lý tưởng cho đồ bơi và áo khoác chống nước. Hiểu rõ những từ vựng này không chỉ giúp bạn mua sắm thông minh hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu rộng về thời trang trong giao tiếp tiếng Anh.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng quần áo tiếng Anh

Mặc dù từ vựng tiếng Anh về quần áo rất đa dạng, nhưng người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự tin, chính xác hơn. Một trong những lỗi thường gặp nhất là sự nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa gần giống nhau hoặc cách dùng danh từ số ít/số nhiều không chính xác, đặc biệt với các thuật ngữ trang phục đặc thù.

Ví dụ, nhiều người thường dùng lẫn lộn giữa “pants”“trousers”. Cả hai đều có nghĩa là quần dài, nhưng “trousers” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong tiếng Anh-Anh, trong khi “pants” phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ và mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quần dài thông thường. Một lỗi khác là việc sử dụng danh từ số ít cho những đồ vật luôn ở dạng số nhiều như “jeans”, “shorts”, “pajamas”, “tights” hay “glasses”. Bạn không thể nói “a jean” hay “a short” mà phải dùng “a pair of jeans” hoặc “a pair of shorts”.

Thêm vào đó, việc sử dụng các giới từ đi kèm với quần áo cũng thường gây nhầm lẫn. Chẳng hạn, chúng ta nói “put on a shirt” (mặc áo) và “take off a coat” (cởi áo khoác), nhưng lại dùng “wear a dress” (đang mặc một chiếc váy) khi muốn diễn tả hành động đang mặc đồ. Việc sử dụng sai các động từ như “dress up”, “get dressed”, “try on” cũng khá phổ biến. “Dress up” thường có nghĩa là mặc đẹp cho một dịp đặc biệt, “get dressed” là mặc quần áo nói chung, còn “try on” là thử đồ.

Để tránh những lỗi này, điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Đọc sách, xem phim hoặc lắng nghe người bản xứ nói chuyện về thời trang sẽ giúp bạn tiếp thu cách dùng từ một cách tự nhiên nhất. Ngoài ra, việc tra cứu từ điển hoặc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về ngữ pháp tiếng Anh cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức và tránh mắc phải những sai sót không đáng có.

Cụm từ học thuật về đề tài quần áo trong tiếng Anh

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ về quần áo, tiếng Anh còn có rất nhiều thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) liên quan đến trang phụcthời trang. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa ngôn ngữ. Đây là một phần quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi IELTS hoặc giao tiếp chuyên sâu.

Thành ngữ Nghĩa
At the drop of a hat Ngay lập tức, mà không cần thông báo trước
Have a bee in one’s bonnet Bị ám ảnh bởi một ý tưởng hoặc điều gì đó làm phiền ai đó
Below the belt Vượt quá điều công bằng hoặc được chấp nhận xã hội (thường dùng trong nghĩa tiêu cực)
Bursting at the seams Quá chật nên không vừa nổi nữa, căng phồng
Caught with one’s pants down Bị bắt gặp trong tình trạng không chuẩn bị hoặc đang làm điều gì đó đáng xấu hổ
Have a card up one’s sleeve Có một kế hoạch dự phòng hoặc bí mật, một lợi thế tiềm ẩn
Buckle down Bắt đầu làm việc chăm chỉ, tập trung cao độ
Burn a hole in one’s pocket Tiền mà ai đó bị cám dỗ để chi tiêu nhanh chóng
Dress to kill, dress to the nines Mặc quần áo đẹp hoặc gợi cảm, rất chỉnh tề và phong cách
Fit like a glove Vừa vặn hoàn hảo
Fine-tooth comb Chi tiết, cẩn thận (tìm kiếm hoặc kiểm tra)
Fly by the seat of one’s pants Làm việc theo cảm nhận, không theo kế hoạch hoặc kinh nghiệm
Handle with kid gloves Xử lý một cách cẩn thận, nhẹ nhàng, tế nhị
Hand-me-down Quần áo đã qua sử dụng, được truyền lại từ người khác
Hat trick Ba bàn thắng do một người ghi (trong thể thao); ba thành công liên tiếp
In one’s birthday suit Hoàn toàn trần như khi sinh ra
Keep one’s shirt on Cố giữ bình tĩnh, đừng nổi giận
Keep something zipped Giữ một điều gì đó bí mật, không tiết lộ
Off the cuff Nói mà không lên kế hoạch trước, ứng khẩu
Pull up one’s socks Cố gắng hơn, nỗ lực hơn
Put a sock in it Im miệng đi (một cách thô lỗ)
Put one’s thinking cap on Suy nghĩ chăm chỉ để giải quyết một vấn đề
Put oneself in someone else’s shoes Tưởng tượng mình ở trong hoàn cảnh của người khác, đặt mình vào vị trí người khác
Ride one’s coattails Để cho người khác làm tất cả công việc; hưởng lợi từ thành công của người khác
Roll up one’s sleeves Bắt đầu làm việc chăm chén, chuẩn bị cho công việc vất vả
Take one’s hat off to someone Công nhận hoặc tôn trọng ai đó về điều gì đó, bày tỏ sự ngưỡng mộ
Wear one’s heart on one’s sleeve Thể hiện cảm xúc một cách mở cửa, không che giấu
Wear the trousers Đứng đầu, đặt ra luật lệ (trong một mối quan hệ hoặc gia đình)

Thành ngữ và cụm từ liên quan đến quần áoThành ngữ và cụm từ liên quan đến quần áo

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về đề tài quần áo

Áp dụng các từ vựng tiếng Anh về quần áo vào các tình huống giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và rèn luyện sự tự tin. Dưới đây là một đoạn hội thoại đơn giản giữa hai người bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, trong đó có sử dụng các thuật ngữ trang phục đã học. Hãy cùng luyện tập để quen thuộc hơn với cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên.

Mary: Hey John, do you have any plans for the weekend? (Xin chào John, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
John: Not really, I was thinking of maybe going on a short trip somewhere. How about you? (Không có gì cụ thể, tôi đang nghĩ đến việc có thể đi du lịch ngắn đâu đó. Còn bạn thì sao?)
Mary: That sounds like a great idea! Where were you thinking of going? (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn định đi đâu?)
John: I was thinking of driving up to the mountains and maybe doing some hiking. (Tôi đang nghĩ đến việc lái xe lên núi và có thể tham gia một số chuyến đi bộ.)
Mary: That sounds amazing! I love hiking. What day were you thinking of leaving? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi thích đi bộ núi. Bạn nghĩ đến việc rời đi vào ngày nào?)
John: I was thinking of leaving early Saturday morning and coming back Sunday evening. (Tôi nghĩ đến việc rời đi vào sáng sớm thứ Bảy và trở về vào tối Chủ nhật.)
Mary: That works for me. Let’s make a list of things we need to bring and plan out our route. (Điều đó phù hợp với tôi. Hãy làm một danh sách những vật dụng cần mang theo và lên kế hoạch cho hành trình của chúng ta.)
John: Good idea. I’ll bring snacks, water, a map, and my hiking boots. (Ý kiến hay. Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ, nước uống, một bản đồ và đôi giày đi bộ núi của tôi.)
Mary: I’ll bring sunscreen, a first aid kit, and my camera. Oh, and I definitely need to pack my rain jacket just in case! (Tôi sẽ mang kem chống nắng, hộp dược cứu thương và máy ảnh của tôi. Ồ, và tôi chắc chắn cần gói theo chiếc áo khoác đi mưa phòng trường hợp cần thiết!)
John: Good call! I’ll also bring an extra pair of sweatpants and a hoodie for the evenings, it might get chilly. (Ý hay đó! Tôi cũng sẽ mang theo một chiếc quần nỉ và một chiếc áo hoodie dự phòng cho buổi tối, trời có thể se lạnh.)
Mary: Perfect. I’ll pick you up at 7 am on Saturday. (Hoàn hảo. Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ sáng thứ Bảy.)

Các viết tắt liên quan đến quần áo trong tiếng Anh

Trong ngành thời trang và sản xuất quần áo, việc sử dụng các từ viết tắt rất phổ biến. Những từ viết tắt này giúp giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong các tài liệu chuyên ngành, nhãn mác sản phẩm hoặc trong các chuỗi cung ứng. Nắm vững các từ viết tắt này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan đến quần áophụ kiện, từ tên thương hiệu đến các tiêu chuẩn sản xuất.

Từ viết tắt Từ đầy đủ Ý nghĩa
1MX First Men’s Express Shirt Áo sơ mi nam của Express
5PS Five Piece Suit Bộ suit gồm năm mảnh
A Apron Tạp dề
A Appropriate Phù hợp
A Accessory Phụ kiện
A87 Aeropostale Thương hiệu quần áo Aeropostale thành lập năm 1987
AAFA American Apparel and Footwear Association Hiệp hội Quần áo và Giày dép Mỹ
AAMA American Apparel Manufacture Association Hiệp hội Sản xuất Quần áo Mỹ
AB Adult Baby Người lớn mặc như trẻ con
ABC Anything But Clothes Mọi thứ ngoại trừ quần áo
ABJ Apple Bottom Jeans Quần jean Apple Bottom
ABU Airman Battle Uniform Đồng phục chiến sĩ không quân
ACC Accessories Phụ kiện
ACCY Accessory Phụ kiện
ACNE Ambition to Create Novel Expressions Hoài bão tạo ra các biểu hiện mới
ACTF Apparel Color and Trend Forecasting Dự báo màu sắc và xu hướng thời trang
ADIDAS All Day I Dream About Shoes Mơ về giày suốt cả ngày
AE American Eagle Outfitters Cửa hàng quần áo American Eagle
AES Anti-Embolic Stockings Tất chống huyết khối
AFPH Afro Plug House Cửa hàng trang sức cho người da đen
AFSB All Four Shoulder Buttons Có bốn nút trên vai
AGF Alt Gothic Fashion Thời trang gothic phương bắc
AGLA Alan Gum Leather Accessories Phụ kiện da cao su Alan Gum
AI Artificially Inelegant Giả tạo và không tinh tế
AIMS Apparel Industry Management Services Dịch vụ quản lý ngành công nghiệp thời trang

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng tiếng Anh về quần áo

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh về quần áo, giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.

Quần áo tiếng Anh là gì?

“Quần áo” trong tiếng Anh có thể là “clothes” (danh từ số nhiều, không thêm “s” khi dùng), “clothing” (danh từ không đếm được), hoặc “garments” (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc công nghiệp). Từ “apparel” cũng được sử dụng, đặc biệt trong ngành công nghiệp thời trang.

Từ vựng nào mô tả trang phục vừa vặn?

Bạn có thể dùng các tính từ như “fitted” (vừa vặn, ôm dáng), “snug” (khít, ấm cúng), “tailored” (được may đo cẩn thận, vừa vặn), hoặc cụm từ “fits like a glove” (vừa như in).

Làm thế nào để mô tả một bộ quần áo cũ?

Để mô tả một bộ quần áo cũ, bạn có thể dùng “old clothes”, “worn-out clothes” (quần áo sờn rách), “second-hand clothes” (quần áo đã qua sử dụng), hoặc “hand-me-downs” (đồ truyền lại).

“Fashion” và “style” khác nhau như thế nào?

“Fashion” (thời trang) là xu hướng hoặc phong cách ăn mặc phổ biến tại một thời điểm cụ thể, thường thay đổi theo mùa và được ảnh hưởng bởi các nhà thiết kế và người nổi tiếng. Trong khi đó, “style” (phong cách) là cách cá nhân thể hiện bản thân thông qua quần áophụ kiện, mang tính cá nhân và bền vững hơn.

Cần lưu ý gì khi sử dụng các từ chỉ giới tính trong quần áo?

Nhiều từ vựng về quần áo có thể dùng cho cả nam và nữ (unisex), như “T-shirt”, “jeans”, “hoodie”. Tuy nhiên, một số từ mang tính giới tính rõ rệt như “dress” (váy đầm – nữ) hay “suit” (bộ com lê – nam). Hãy lưu ý ngữ cảnh để sử dụng chính xác các thuật ngữ trang phục này.

Có những động từ nào liên quan đến hành động mặc/cởi quần áo?

Các động từ phổ biến bao gồm “put on” (mặc vào), “take off” (cởi ra), “wear” (đang mặc, thường xuyên mặc), “try on” (thử đồ), “get dressed” (mặc quần áo), và “dress up” (ăn mặc đẹp, lộng lẫy).

Nên học từ vựng về quần áo theo nhóm nào trước?

Bạn nên bắt đầu với các từ vựng cơ bản về quần áo hàng ngày, sau đó mở rộng theo các nhóm như trang phục nam/nữ, trang phục theo mùaphụ kiện. Tiếp theo, bạn có thể tìm hiểu về các loại vải hoặc phong cách thời trang cụ thể.

Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng quần áo lâu hơn là gì?

Để ghi nhớ từ vựng quần áo tiếng Anh lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp như học trong ngữ cảnh (đặt câu, viết đoạn văn), sử dụng flashcards với hình ảnh, xem phim hoặc đọc tạp chí thời trang tiếng Anh, và thường xuyên luyện tập giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên.

Tóm lại

Chúng ta đã cùng nhau khám phá một hành trình toàn diện về từ vựng tiếng Anh về quần áo, từ những từ cơ bản đến các cụm từ học thuật và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Chắc chắn bạn đã tích lũy được một vốn từ vựng quần áo phong phú, sẵn sàng áp dụng vào giao tiếp và các tình huống thực tế.

Để củng cố và biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình, đừng quên thường xuyên thực hành. Hãy thử mô tả trang phục hàng ngày của bạn, bình luận về phong cách thời trang của người khác bằng tiếng Anh, hoặc tự tạo ra các đoạn hội thoại đơn giản. Việc xem các chương trình thời trang hoặc đọc blog tiếng Anh về quần áo cũng là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt các xu hướng mới. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn áp dụng linh hoạt các phương pháp học để đạt hiệu quả cao nhất.