Âm “ch” trong tiếng Anh là một thử thách thú vị đối với người học tiếng Việt. Mặc dù có vẻ quen thuộc, nhưng để phát âm ch chuẩn xác như người bản xứ, chúng ta cần hiểu rõ không chỉ một mà là ba cách phát âm phổ biến cùng những trường hợp đặc biệt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng trường hợp, giúp bạn nắm vững cách phát âm ch và tự tin hơn khi giao tiếp.

Hướng Dẫn Nhanh Về Cách Phát Âm Ch Trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng quan về ba cách phát âm chính của tổ hợp chữ cái “ch”, giúp bạn dễ dàng hình dung và phân biệt:

Cách Phát Âm Ký Hiệu IPA Đặc Điểm Nổi Bật Ví Dụ Điển Hình
Ch “thật” /tʃ/ Âm vô thanh, sự kết hợp giữa /t/ và /ʃ/, bật mạnh, giống “tr” của tiếng Việt nhưng chỉ sử dụng âm gió. Chair, choose, teacher
Ch như K /k/ Âm vô thanh, phát ra từ cuống lưỡi, thường xuất hiện trong các từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. School, chemist, architect
Ch như Sh /ʃ/ Âm vô thanh, môi tròn lại, đẩy hơi qua khe hẹp, thường gặp trong các từ vay mượn từ tiếng Pháp. Machine, chef, brochure

Khám Phá Âm /tʃ/ – Tiếng “Ch” Đích Thực Của Tiếng Anh

Âm /tʃ/ là âm phổ biến nhất của tổ hợp “ch”, đại diện cho âm “ch” mà chúng ta thường nghĩ đến khi bắt đầu học tiếng Anh. Đây là một phụ âm vô thanh, có nghĩa là khi bạn phát âm, dây thanh quản sẽ không rung. Để tạo ra âm thanh này một cách chuẩn xác, bạn cần đặt đầu lưỡi chạm vào ngạc trên, chặn luồng hơi, sau đó nhanh chóng đưa đầu lưỡi lùi lại để giải phóng hơi, tạo ra âm bật mạnh.

Quá trình này khá tương đồng với việc phát âm “tr” trong tiếng Việt, nhưng điểm khác biệt quan trọng là âm /tʃ/ chỉ sử dụng luồng hơi, không rung dây thanh. Điều này đòi hỏi sự kiểm soát hơi thở và vị trí lưỡi chính xác. Một lỗi phổ biến là để hai hàm răng khép chặt hoàn toàn, khiến hơi không thoát ra được. Hãy giữ một khoảng hở nhỏ giữa hai hàm răng để hơi có thể bật ra một cách tự nhiên. Nguồn tham khảo từ Ship or Sheep? An intermediate pronunciation course (trang 120) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh khẩu hình miệng.

Luyện Tập Phát Âm /tʃ/ Hiệu Quả

Để thành thạo âm /tʃ/, bạn nên luyện tập với các từ quen thuộc như chair (/tʃeə(r)/ – cái ghế), teacher (/ˈtiːtʃə(r)/ – giáo viên), hay choose (/tʃuːz/ – chọn). Khi luyện tập, hãy tập trung cảm nhận luồng hơi bật ra và đảm bảo không có sự rung động ở cổ họng. Thực hành đọc to các câu có chứa nhiều từ có âm /tʃ/ cũng là một phương pháp hữu ích giúp bạn quen thuộc với việc chuyển đổi giữa các âm trong một câu.

Giải Mã Âm /k/ Từ “Ch” – Khi “Ch” Mang Âm Hưởng Hy Lạp

Một trong những điều thú vị về tiếng Anh là sự đa dạng trong cách phát âm do ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác. Tổ hợp “ch” đôi khi được phát âm là /k/, một phụ âm vô thanh khác. Cách phát âm này thường xuất hiện trong những từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, đặc biệt là các từ liên quan đến khoa học, nghệ thuật, hay kiến trúc. Để phát âm /k/, bạn cần đưa phần thân lưỡi chạm lên phần sau của vòm họng, sau đó nhanh chóng di chuyển lưỡi xuống để bật hơi ra.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Âm /k/ được tạo ra từ cuống lưỡi, mang cảm giác ngắn và mạnh hơn so với âm “kh” trong tiếng Việt. Sự chuẩn xác trong việc điều chỉnh vị trí lưỡi là chìa khóa để phân biệt âm /k/ với các âm khác. Ví dụ, trong từ architect (/ˈɑːkɪtekt/ – kiến trúc sư), chemical (/ˈkemɪkl/ – hóa chất) hay echo (/ˈekəʊ/ – âm vang), âm “ch” đều được đọc là /k/. Việc nhận biết các từ có gốc Hy Lạp sẽ giúp bạn dự đoán cách phát âm ch chính xác hơn trong những trường hợp này.

Làm Chủ Âm /ʃ/ Từ “Ch” – Nét Pháp Thanh Lịch Trong Ngôn Ngữ

Ít phổ biến hơn hai trường hợp trên, nhưng không kém phần quan trọng, là khi “ch” được phát âm thành /ʃ/. Âm này giống với âm “sh” trong các từ như shoe hay she, và thường xuất hiện trong các từ mà tiếng Anh đã vay mượn từ tiếng Pháp. Đây cũng là một phụ âm vô thanh, nhưng với khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khác biệt. Để phát âm /ʃ/, bạn cần làm tròn môi, đưa phần đầu lưỡi gần chạm sườn răng trên, sau đó đẩy hơi ra ngoài qua một khe hẹp.

Khẩu hình môi tròn và việc lưỡi hơi cong lên là đặc điểm nhận dạng của âm /ʃ/. Âm này có vẻ mềm mại và kéo dài hơn so với âm /tʃ/ hay /k/. Các ví dụ điển hình bao gồm crochet (/ˈkrəʊ.ʃeɪ/ – móc len), chef (/ʃef/ – đầu bếp) và machine (/məˈʃiːn/ – máy móc). Việc nhận biết những từ gốc Pháp sẽ là một lợi thế lớn để bạn nắm vững cách phát âm ch trong nhóm này.

Nguyên Nhân Đa Dạng Hóa Phát Âm “Ch” Trong Tiếng Anh

Sự đa dạng trong cách phát âm ch không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình phát triển lịch sử và sự ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác lên tiếng Anh. Tiếng Anh là một ngôn ngữ “vay mượn” rất nhiều từ vựng, và cùng với từ vựng là cách phát âm của chúng. Ước tính có tới hơn 80% từ vựng tiếng Anh có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, và điều này ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống ngữ âm.

Đối với âm /tʃ/, đây là cách phát âm ch truyền thống, xuất hiện trong các từ có nguồn gốc tiếng Anh trung đại và cổ đại. Những từ như child (/tʃaɪld/ – đứa trẻ) hay chicken (/ˈtʃɪkɪn/ – con gà) là ví dụ điển hình cho sự ổn định của âm này qua thời gian. Đây là nhóm từ phổ biến nhất và chiếm tỷ lệ cao trong ngôn ngữ hàng ngày.

Âm /k/ cho “ch” thường thấy trong các từ có gốc Hy Lạp, đặc biệt là các thuật ngữ học thuật, khoa học và y tế. Khi tiếng Anh vay mượn những từ này, chúng thường giữ lại cách phát âm nguyên bản của âm “chi” trong tiếng Hy Lạp, vốn được phát âm như /k/. Ví dụ, school (/skuːl/ – trường học) hay chemist (/ˈkemɪst/ – nhà hóa học) đều phản ánh nguồn gốc này. Sự ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp là một yếu tố quan trọng tạo nên sự phong phú trong cách phát âm ch.

Cuối cùng, âm /ʃ/ xuất hiện chủ yếu trong các từ tiếng Anh vay mượn từ tiếng Pháp. Sau cuộc xâm lược Norman vào năm 1066, tiếng Pháp đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tiếng Anh, đặc biệt là trong từ vựng và ngữ âm. Nhiều từ vựng liên quan đến ẩm thực, thời trang, và tầng lớp quý tộc đã được nhập vào tiếng Anh cùng với cách phát âm của chúng. Điển hình như champagne (/ʃæmˈpeɪn/ – rượu sâm panh) hay chivalry (/ˈʃɪvəlri/ – tinh thần hiệp sĩ) đều thể hiện cách phát âm ch theo kiểu Pháp.

Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Ngoại Lệ Của Âm “Ch”

Mặc dù có ba quy tắc chính, tiếng Anh luôn có những trường hợp ngoại lệ. Việc nhận biết và ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn hoàn thiện cách phát âm ch của mình.

Chẩn Đoán Âm “Ch” Khi Đứng Cuối Từ

Trong phần lớn các trường hợp, khi tổ hợp “ch” xuất hiện ở cuối một từ, nó sẽ được phát âm là /tʃ/. Đây là một quy tắc khá ổn định và dễ nhớ, giúp bạn tự tin hơn khi gặp các từ có cấu trúc này. Ví dụ, từ branch (/brɑːntʃ/ – nhánh cây) hay witch (/wɪtʃ/ – phù thủy) đều tuân theo quy tắc này. Việc luyện tập với các từ có âm “ch” ở cuối sẽ củng cố khả năng phát âm của bạn.

Những Từ Ngữ “Ch” Ngoại Lệ Đáng Lưu Ý

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số từ ngoại lệ mà bạn cần đặc biệt lưu ý. Những từ này không tuân theo quy tắc chung và thường là kết quả của các nguồn gốc ngôn ngữ đặc biệt hoặc sự biến đổi lịch sử. Ví dụ, monarch (/ˈmɒnək/ – quốc vương) và matriarch (/ˈmeɪtriɑːk/ – mẫu hệ) có âm “ch” được phát âm là /k/ ở cuối. Một số từ khác như yacht (/jɒt/ – du thuyền) lại có âm “ch” là âm câm. Từ schedule có hai cách phát âm phổ biến là /ˈskedʒuːl/ (Mỹ) hoặc /ˈʃedjuːl/ (Anh). Cuối cùng, challah (/ˈhɑːlə/ – bánh mì trứng Do Thái) là một từ vay mượn đặc biệt với cách phát âm không theo bất kỳ quy tắc nào trong ba dạng trên. Nắm vững những trường hợp này là yếu tố quan trọng để đạt được cách phát âm ch chuẩn xác.

Bài Tập Vận Dụng Thực Hành Phát Âm “Ch”

Để củng cố kiến thức về cách phát âm ch, bạn hãy thử làm bài tập nhỏ sau đây. Mục tiêu là lựa chọn một trong các cách phiên âm /ʃ/, /k/, /tʃ/ hoặc âm câm và điền vào chỗ trống thích hợp để hoàn thiện từ. Bài tập này sẽ giúp bạn nhận diện nhanh chóng các quy tắc và trường hợp ngoại lệ đã học.

Lựa chọn 1 trong các cách phiên âm /ʃ/, /k/, /tʃ/ hoặc âm câm và điền vào chỗ trống thích hợp.

Ví dụ: Chance /__ɑːns/ (cơ hội) → /ɑːns/

  1. Chicago /__ɪˈkɑːɡəʊ/ (Chicago)
  2. scholar /ˈs__ɒlə(r)/ (học giả)
  3. change /__eɪndʒ/ (thay đổi)
  4. backache /ˈbækeɪ__/ (đau lưng)
  5. character /ˈ__ ærəktə(r)/ (nhân vật)
  6. oligarchy /ˈɒlɪɡɑːˈ__i/ (chế độ quyền lực tập trung)
  7. parachute /ˈpærə__uːt/ (dù bay)
  8. technique /te__ˈniːk/ (kỹ thuật)
  9. yacht /jɑː__t/ (du thuyền)
  10. chauffeur /ˈ__əʊfə(r)/ (tài xế riêng)

Đáp án:

  1. /ʃɪˈkɑːɡəʊ/
  2. /ˈskɒlə(r)/
  3. /eɪndʒ/
  4. /ˈbækeɪk/
  5. kærəktə(r)/
  6. /ˈɒlɪɡɑːki/
  7. /ˈpærəʃuːt/
  8. /tekˈniːk/
  9. /jɒt/ (âm câm)
  10. /ˈʃəʊfə(r)/

Câu Hỏi Thường Gặp Về Phát Âm “Ch”

1. Tại sao “ch” lại có nhiều cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh?

Sự đa dạng trong cách phát âm ch là do tiếng Anh đã vay mượn từ vựng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, chủ yếu là tiếng Latinh, Hy Lạp và Pháp. Mỗi ngôn ngữ này có quy tắc phát âm riêng cho “ch”, và khi các từ này được nhập vào tiếng Anh, chúng thường giữ lại cách phát âm ban đầu.

2. Làm thế nào để phân biệt khi nào “ch” được phát âm là /tʃ/, /k/ hay /ʃ/?

Không có quy tắc tuyệt đối, nhưng có những xu hướng. Âm /tʃ/ là phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các từ gốc tiếng Anh cổ. Âm /k/ thường thấy trong từ có gốc Hy Lạp (ví dụ: scientific, technical terms). Âm /ʃ/ thường xuất hiện trong từ gốc Pháp (ví dụ: culinary, fashion terms). Việc tra từ điển và luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để làm quen.

3. Có phải mọi từ có “ch” ở cuối đều phát âm là /tʃ/?

Hầu hết các từ có “ch” ở cuối đều phát âm là /tʃ/, ví dụ: beach, watch. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ đáng chú ý như monarch, stomach (phát âm /k/) hoặc yacht (âm câm).

4. Âm “ch” trong “schedule” được phát âm như thế nào?

Từ “schedule” có hai cách phát âm chính: /ˈskedʒuːl/ (kiểu Mỹ, với âm /k/) và /ˈʃedjuːl/ (kiểu Anh, với âm /ʃ/). Cả hai đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi.

5. Có mẹo nào để luyện tập cách phát âm “ch” hiệu quả không?

Để luyện tập cách phát âm ch hiệu quả, bạn nên nghe nhiều từ điển, xem video hướng dẫn phát âm, ghi âm giọng nói của mình để so sánh với người bản xứ, và thực hành đọc to các đoạn văn có chứa nhiều từ có âm “ch”. Việc luyện tập với các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) cũng rất hữu ích.

Bài viết trên đã cung cấp cho người đọc ba cách phát âm ch chuẩn như người bản xứ, ngoài ra cung cấp thêm thông tin về một số trường hợp đặc biệt để người học có thể bổ sung vào vốn kiến thức về phát âm cho bản thân. Để có thể nâng cao khả năng phát âm, người học cần phải luyện tập thường xuyên, dù là với từ đơn, câu hay văn bản. Một trong những cách hiệu quả nhất đó là kết hợp kiểm tra phiên âm với việc nghe và nhại lại giọng người bản xứ. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn kiên trì và tận dụng mọi nguồn tài liệu để hoàn thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình.

Nguồn tham khảo:

Oxford Learner’s Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 5 July 2023.

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 5 July 2023.

Baker, Ann. Ship or Sheep? An intermediate pronunciation course. 3 ed., Cambridge University Press, 2006.

Parrish, Thomas. “Why are there 3 ways to pronounce ‘ch’ in English? Pronunciation lesson.” YouTube, 6 September 2021, https://youtu.be/06t6jnCp-P8. Accessed 5 July 2023.

Tarle, Jennifer, and Tarle Speech – English Pronunciation. “How to Pronounce the Letters CH pronounced CH, K, SH – American English Pronunciation Lesson.” YouTube, 3 September 2021, https://youtu.be/3tw66719quY. Accessed 5 July 2023.