Trong phần thi VSTEP Speaking Part 1, chủ đề về lễ hội là một trong những đề tài phổ biến thường xuyên xuất hiện. Việc trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin thể hiện quan điểm, mô tả trải nghiệm cá nhân, từ đó đạt được điểm số ấn tượng. Bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng cần thiết và chiến lược hiệu quả để chinh phục chủ đề hấp dẫn này.

Từ vựng chủ đề Lễ hội

Tên gọi tiếng Anh của các ngày lễ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
New Year’s Day /njuː jɪərz deɪ/ Tết Dương lịch (01/01)
Lunar New Year /ˈluːnər njuː jɪər/ Tết Nguyên Đán (01/01 Âm lịch)
Lantern Festival /ˈlæntərn ˈfestɪvəl/ Tết Nguyên Tiêu (15/01 Âm lịch)
Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/ Ngày Valentine (14/02)
International Women’s Day /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɪmɪnz deɪ/ Ngày Quốc tế Phụ nữ (08/03)
Hung Kings’ Festival /hʌŋ kɪŋz ˈfes.tɪ.vəl/ Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch)
Giong Festival /ɡjʌŋ ˈfestɪvəl/ Hội Gióng (09/04 Âm lịch)
Liberation Day/ Reunification Day /ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ/ – /ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/ Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước (30/4)
International Workers’ Day /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɜːkərz deɪ/ Ngày Quốc tế Lao động (01/05)
Mid-year Festival / Dragon Boat Festival /mɪd jɪər ˈfɛstɪvəl/ – /ˈdræɡən boʊt ˈfɛstɪvəl/ Tết Đoan Ngọ (05/05 Âm lịch)
International Children’s Day /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈtʃɪldənz deɪ/ Ngày Quốc tế Thiếu nhi (01/06)
Vietnamese Family Day /ˌviːətˈnæmiːz ˈfæmɪli deɪ/ Ngày gia đình Việt Nam (28/06)
Mid-Autumn Festival /mɪdˈɔːtəm ˈfestɪvəl/ Tết Trung thu (15/08 Âm lịch)
Vietnamese Women’s Day /ˌviːətˈnæmiːz ˈwɪmɪnz deɪ/ Ngày phụ nữ Việt Nam (20/10)
Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ Lễ hội Halloween (31/10)
Independence Day /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ ngày Độc lập
International Men’s Day /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈmenz deɪ/ Ngày Quốc Tế Nam Giới (19/11)
Vietnamese Teacher’s Day /ˌviːətˈnæmiːz ˈtiːtʃərz deɪ/ Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11)
Thanksgiving /ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn (thứ 5 tuần thứ tư của tháng 11)
Christmas /ˈkrɪsməs/ Lễ Giáng Sinh (25/12)
Easter /ˈiːstər/ Lễ Phục Sinh (không ngày cố định)

Danh từ miêu tả sự vật trong ngày lễ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Carnival /ˈkɑːnɪvəl/ ngày hội
Celebration /ˌseləˈbreɪʃən/ sự kỷ niệm
Ceremony /ˈserəˌməʊni/ nghi lễ
Costume /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
Cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực
Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản văn hóa
Custom /ˈkʌstəm/ phong tục, tập quán
Dance performance /dæns pəˈfɔːməns/ tiết mục múa
Fair /feər/ hội chợ
Family reunion /ˈfæmɪli riˈjuːnjən/ tụ họp gia đình
Festival /ˈfestɪvəl/ lễ hội
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ pháo hoa
Folklore /ˈfəʊklɔːr/ văn hóa dân gian
Food stall /fuːd stɔːl/ gian hàng thực phẩm
Gathering /ˈɡæðərɪŋ/ tụ họp
Good fortune /ɡʊd ˈfɔːtʃuːn/ may mắn, vận may tốt
Float /fləʊt/ xe hoa
Lion dance /ˈlaɪən dæns/ múa lân
Lanterns /ˈlæntən/ lồng đèn
Long-standing tradition /ˈlɒŋstændɪŋ trəˈdɪʃən/ truyền thống lâu đời
Mask /mɑːsk/ mặt nạ
Parade /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
Practice /ˈpræktɪs/ thói quen, thông lệ
Ritual /ˈrɪtʃuəl/ nghi thức
Street food /striːt fuːd/ thức ăn đường phố
Treats and sweets /triːts ənd swiːts/ đồ ăn và kẹo

Động từ chỉ hành động diễn ra trong ngày lễ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Attend /əˈtend/ tham dự
Celebrate /ˈseləbreɪt/ tổ chức, tôn vinh
Commemorate /kəˈmeməreɪt/ tưởng nhớ, kỷ niệm
Come together /kʌm təˈɡɛðər/ hội tụ
Cook /kʊk/ nấu nướng
Decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí
Display /dɪˈspleɪ/ trưng bày
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, vui vẻ
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
Gift /ɡɪft/ tặng quà
Have a feast /hæv ə fiːst/ tổ chức một bữa tiệc lớn
Make an offering /meɪk ən ˈɒfərɪŋ/ thực hiện một lễ cúng
Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ tổ chức, sắp xếp
Participate /pɑːˈtɪs.ɪpeɪt/ tham gia
Pay tribute to someone /peɪ ˈtrɪbjuːt tu ˈsʌmwʌn/ tưởng nhớ, tôn vinh ai đó
Perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn
Pray /preɪ/ cầu nguyện
Put up /pʊt ʌp/ treo lên, gắn lên
Visit /ˈvɪzɪt/ ghé thăm
Watch /wɒtʃ/ xem

Tính từ miêu tả không khí ngày lễ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Celebratory /ˈseləbrətɔːri/ mừng, ăn mừng
Colorful /ˈkʌləfəl/ đầy màu sắc, rực rỡ
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ năng động
Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ nhiệt huyết, đầy năng lượng
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú
Festive /ˈfestɪv/ tưng bừng
Lively /ˈlaɪvli/ sôi nổi
Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ hồi hộp
Unique /juːˈniːk/ độc đáo

Tầm quan trọng của việc học từ vựng về lễ hội cho VSTEP Speaking

Việc nắm vững từ vựng về lễ hội không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy các câu hỏi trong VSTEP Speaking Part 1 mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong nhiều tình huống khác. Lễ hội là một phần không thể thiếu của văn hóa mỗi quốc gia, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến phong tục, tập quán hay các sự kiện truyền thống giúp bạn thể hiện kiến thức xã hội và sự tinh tế trong giao tiếp. Đây là một chủ đề gần gũi và dễ liên hệ với trải nghiệm cá nhân, nên việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ mang lại lợi thế lớn.

Cách tiếp cận và trả lời hiệu quả VSTEP Speaking Part 1

Phần thi VSTEP Speaking Part 1 thường bao gồm các câu hỏi mang tính cá nhân, yêu cầu thí sinh đưa ra thông tin và ý kiến của mình về một chủ đề cụ thể. Đối với chủ đề lễ hội, bạn cần tập trung vào việc mô tả, kể lại trải nghiệm và bày tỏ cảm xúc. Các câu trả lời nên được mở rộng một cách tự nhiên, tránh trả lời quá ngắn gọn chỉ “có” hoặc “không”. Hãy cố gắng bổ sung thêm chi tiết, ví dụ cụ thể hoặc một câu giải thích để làm phong phú phần nói của mình.

Phân tích sâu các dạng câu hỏi về lễ hội thường gặp

Khi được hỏi về lễ hội trong VSTEP Speaking Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh việc mô tả, hỏi về trải nghiệm cá nhân, hoặc yêu cầu đưa ra ý kiến. Việc chuẩn bị sẵn sàng các cụm từ và cấu trúc câu cho từng dạng sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu cùng với phân tích cách trả lời để bạn tham khảo.

VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals: Từ vựng và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals: Từ vựng và bài mẫu

What is a popular festival in your country?

(Một lễ hội nổi tiếng ở nước bạn là gì?)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bài mẫu 1:

One of the most significant celebrations in Vietnam is the Lunar New Year, also known as ‘Tết Nguyên Đán’. Throughout this joyous occasion, colorful decorations adorn the streets and homes all over Vietnam while families set aside their worries and gather with relatives to exchange wishes for good fortune, and enjoy traditional food. This long-standing tradition embodies the spirit of family reunion and renewal, bringing everyone closer.

Dịch nghĩa:

Một trong những lễ quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán. Xuyên suốt dịp vui này, đồ trang trí đầy màu sắc tô điểm cho đường phố và nhà cửa trên khắp Việt Nam, trong khi các gia đình gác lại những lo toan và quây quần bên người thân để chúc may mắn và thưởng thức những món ăn truyền thống. Truyền thống lâu đời này thể hiện tinh thần đoàn tụ gia đình và sự đổi mới, đưa mọi người lại gần nhau hơn.

Bài mẫu 2:

Independence Day is a historic event that falls on the 2nd of September and holds a special place in the hearts of all Vietnamese citizens. In order to commemorate this milestone, we organize various activities and festivities, including parades, cultural performances, and fireworks. This national holiday truly reflects our patriotic spirit and reminds us of the country’s journey towards freedom.

Dịch nghĩa:

Ngày Độc Lập là một sự kiện lịch sử rơi vào ngày 2 tháng 9 và có một vị trí đặc biệt trong lòng tất cả người dân Việt Nam. Để tưởng nhớ cột mốc quan trọng này, nước tôi tổ chức nhiều hoạt động và lễ hội khác nhau, bao gồm diễu hành, biểu diễn văn hóa và bắn pháo hoa. Ngày lễ quốc gia này thực sự phản ánh tinh thần yêu nước của chúng ta và nhắc nhở chúng ta về hành trình giành độc lập của đất nước.

What special food do you have for festivals?

(Bạn có món ăn đặc biệt nào cho dịp lễ hội?)

Bài mẫu 1:

Well, we have a rich culinary tradition during the Lunar New Year in Vietnam. One beloved dish we enjoy throughout this festive time is ‘bánh chưng.’ It’s a savory dish made with glutinous rice, mung beans, and pork, all wrapped in banana leaves. Moreover, my family and I always make this specialty together every year as a reminder of our traditions. The process of making it is also a ritual in itself, strengthening family bonds.

Dịch nghĩa:

Vâng, chúng tôi có một truyền thống ẩm thực phong phú trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. Một món ăn được yêu thích trong dịp lễ này là bánh chưng. Đó là một món ăn mặn được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá chuối. Tôi và gia đình luôn cùng nhau làm món đặc sản này hàng năm như một lời nhắc nhở về truyền thống của mình. Quá trình làm bánh cũng là một nghi thức riêng, giúp tăng cường tình cảm gia đình.

Bài mẫu 2:

On the Mid-Autumn festival, mooncakes have always been the most popular pastry in Vietnam. They’re filled with lotus seed paste and salted egg yolk, with beautifully designed imprints on top as a symbol of family reunion. Alongside mooncakes, we typically enjoy sipping tea, which balances out the sweetness of the treats perfectly. These delicacies are not just food; they represent cultural values and warm gatherings.

Dịch nghĩa:

Vào dịp Trung thu, bánh trung thu luôn là món bánh được ưa chuộng ở Việt Nam. Chúng thường có nhân hạt sen và trứng muối, bên trên có in những họa tiết thiết kế đẹp mắt như biểu tượng của sự đoàn tụ gia đình. Bên cạnh bánh trung thu, chúng tôi thường thưởng thức với trà, giúp cân bằng vị ngọt của bánh một cách hoàn hảo. Những món ngon này không chỉ là thức ăn; chúng còn đại diện cho giá trị văn hóa và những buổi sum họp ấm cúng.

Do you think festivals are important?

(Bạn có nghĩ rằng lễ hội quan trọng không?)

Bài mẫu 1:

Yes, I believe festivals are important because they serve as occasions for communities to come together and forge lasting memories. Additionally, organizing such events is a good way to preserve long-standing traditions as well as the cultural heritage that has shaped our history and society. They offer a valuable opportunity for people to disconnect from daily routines and fully immerse themselves in the joyous atmosphere.

Dịch nghĩa:

Đúng, tôi tin rằng các ngày lễ hội quan trọng vì chúng là dịp để cộng đồng gắn kết với nhau và tạo nên những kỷ niệm. Ngoài ra, tổ chức những sự kiện như vậy là một cách tốt để bảo tồn những truyền thống lâu đời cũng như di sản văn hóa đã định hình nên lịch sử và xã hội của chúng ta. Chúng mang đến một cơ hội quý giá để mọi người tạm gác lại những thói quen hàng ngày và hoàn toàn đắm mình vào không khí vui tươi.

Bài mẫu 2:

Absolutely. Not only do traditional events help celebrate the practices and customs passed down from our ancestors, but they also contribute to the local economy by creating job opportunities and generating revenue through tourism. This, in turn, has helped many areas improve their living conditions, especially those with rich cultural folklore which attracts visitors from all over the world, accounting for a significant portion of local GDP.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Sự kiện truyền thống không chỉ giúp tôn vinh các tập quánphong tục được truyền lại từ thời tổ tiên, mà còn đóng góp cho nền kinh tế địa phương bằng cách tạo cơ hội việc làm và tạo doanh thu thông qua du lịch. Điều này đã giúp nhiều khu vực cải thiện điều kiện sống của họ, đặc biệt là những nơi có văn hóa dân gian phong phú thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới, chiếm một phần đáng kể GDP địa phương.

Mở rộng vốn từ và tránh lặp từ khi nói về lễ hội

Để bài nói về chủ đề lễ hội trở nên hấp dẫn và tự nhiên hơn, hãy tập trung vào việc sử dụng các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan thay vì lặp lại từ khóa chính quá nhiều. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “festival”, bạn có thể xen kẽ “celebration”, “event”, “holiday”, “observance”, “cultural gathering” hoặc “traditional ceremony”. Việc sử dụng các tính từ miêu tả như “vibrant” (sống động), “spectacular” (ngoạn mục), “heartwarming” (ấm lòng), hay các trạng từ như “joyfully” (vui vẻ), “enthusiastically” (nhiệt tình) sẽ giúp bài nói của bạn sinh động hơn.

Khi nói về các hoạt động trong lễ hội, thay vì chỉ dùng “eat” và “watch”, bạn có thể dùng “savor local delicacies” (thưởng thức đặc sản địa phương), “partake in festive activities” (tham gia các hoạt động lễ hội), “witness cultural performances” (chứng kiến các màn trình diễn văn hóa). Sử dụng các cụm động từ này không chỉ tăng tính học thuật mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt.

Lỗi thường gặp và cách cải thiện kỹ năng VSTEP Speaking Part 1

Một số lỗi phổ biến thí sinh thường mắc phải khi nói về chủ đề lễ hội là trả lời quá ngắn gọn, thiếu chi tiết, hoặc sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại. Để khắc phục, bạn cần luyện tập mở rộng ý tưởng và cung cấp ví dụ cụ thể. Thay vì chỉ nói “I like Tet”, hãy thêm “I like Tet because it’s a time for family reunions and enjoying delicious traditional food like Banh Chung, which brings back many cherished memories.”

Hơn nữa, việc phát âm và ngữ điệu cũng rất quan trọng. Luyện tập với các đoạn văn mẫu, ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và tiến bộ hơn trong việc thể hiện khả năng giao tiếp của mình trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 về các chủ đề như lễ hội.

Bài tập giúp ghi nhớ các từ vựng chủ đề Festivals

Dựa vào bảng và điền từ thích hợp vào chỗ trống.

putting up festive gift folklore unique
costume make offerings perform food stall fireworks
  1. We were hungry so we decided to grab some banh mi from the ________ at the carnival.
  2. The sky was filled with colorful ________ at midnight to welcome New Year.
  3. The Ao Dai Festival is being held this March to honor the traditional ________ of Vietnam.
  4. The time around Christmas and New Year is called the “________ season”.
  5. Each culture’s cuisine offers ________ flavors and ingredients that make it special.
  6. The locals are ________ decorations around the town square for the festival.
  7. Did the band ________ their latest hit single at the music festival?
  8. The majority of the students ________ their teachers bouquets of flowers on Teacher’s Day.
  9. People ________ at the temple to seek blessings for their families.
  10. This movie is based on the Vietnamese ________ tale of “Tam Cam.”

Đáp án

  1. food stall
  2. fireworks
  3. costume
  4. festive
  5. unique
  6. putting up
  7. perform
  8. gift
  9. make offerings
  10. folklore

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về chủ đề Lễ hội trong VSTEP Speaking

  • Bạn có thường tham gia các lễ hội ở địa phương không?
    Tôi thường cố gắng tham gia nếu có dịp. Các lễ hội địa phương là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa và hòa mình vào không khí sôi nổi của cộng đồng.
  • Lễ hội bạn yêu thích nhất ở Việt Nam là gì và tại sao?
    Tôi yêu thích nhất Tết Nguyên Đán. Đây không chỉ là một kỳ nghỉ dài mà còn là dịp để gia đình sum họp, cùng nhau thưởng thức các món ăn truyền thống và cầu chúc những điều tốt lành.
  • Bạn nghĩ các lễ hội hiện đại có khác gì so với lễ hội truyền thống không?
    Có, tôi nghĩ có sự khác biệt rõ rệt. Các lễ hội hiện đại thường tập trung vào giải trí và thương mại nhiều hơn, trong khi lễ hội truyền thống chú trọng vào việc duy trì nghi thức, phong tụcgiá trị lịch sử.
  • Theo bạn, việc giới thiệu các lễ hội của đất nước cho du khách nước ngoài có quan trọng không?
    Chắc chắn rồi. Việc giới thiệu lễ hội giúp du khách hiểu sâu sắc hơn về nền văn hóa độc đáo của Việt Nam, đồng thời thúc đẩy ngành du lịch và kinh tế địa phương.
  • Bạn nghĩ lễ hội mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?
    Lễ hội mang lại nhiều lợi ích, từ việc tăng cường sự gắn kết cộng đồng, bảo tồn di sản văn hóa, cho đến việc tạo ra các cơ hội kinh tế và quảng bá hình ảnh địa phương.
  • Bạn có muốn tham gia một lễ hội ở một quốc gia khác không? Lễ hội nào?
    Tuyệt vời nếu có cơ hội. Tôi rất muốn tham gia Lễ hội Carnival ở Brazil để trải nghiệm sự rực rỡ, năng độngnhững màn trình diễn ấn tượng của văn hóa nơi đây.
  • Bạn thường làm gì để chuẩn bị cho một lễ hội quan trọng?
    Để chuẩn bị cho một lễ hội quan trọng như Tết, gia đình tôi thường dọn dẹp nhà cửa, mua sắm đồ mới, chuẩn bị các món ăn truyền thốngtrang trí nhà cửa với hoa và đèn lồng.
  • Ngoài đồ ăn, có hoạt động đặc biệt nào bạn làm trong các lễ hội không?
    Chắc chắn rồi. Ngoài việc thưởng thức ẩm thực, chúng tôi thường cùng nhau viếng thăm đền chùa, xem pháo hoa, hoặc tham gia các trò chơi dân gian để tận hưởng không khí lễ hội.

Việc trang bị vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt lưu loát là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals. Với những kiến thức và bài mẫu được cung cấp, hy vọng bạn đã có thêm sự tự tin để chinh phục chủ đề này. Hãy tiếp tục luyện tập đều đặn và áp dụng những từ vựng, cấu trúc đã học vào các câu trả lời của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ đạt được kết quả tốt nhất.