Kỳ nghỉ luôn là thời gian tuyệt vời để chúng ta nạp lại năng lượng và tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ. Để có thể diễn tả trọn vẹn những trải nghiệm này bằng tiếng Anh, việc trang bị một vốn từ vựng về kỳ nghỉ phong phú là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích nhất.
Khám Phá Từ Vựng Kỳ Nghỉ Theo Loại Từ
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ theo từng loại từ sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi loại từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng về những chuyến đi, những khoảnh khắc thư giãn một cách linh hoạt.
Danh Từ Miêu Tả Kỳ Nghỉ và Hoạt Động
Những danh từ này là nền tảng để bạn bắt đầu kể về chuyến đi của mình. Chúng không chỉ bao gồm các loại hình kỳ nghỉ phổ biến mà còn cả những yếu tố quan trọng làm nên một chuyến đi đáng nhớ. Ví dụ, chúng ta có thể nói về một kỳ nghỉ hè (summer vacation) kéo dài hai tuần, nơi bạn có kế hoạch (plan) đến thăm (visit) họ hàng (relative) hoặc bạn bè (friend). Sự đa dạng trong danh từ giúp bạn mô tả chi tiết hơn về điểm đến, hoạt động và những người đồng hành.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Vacation | Danh từ | /ˈveɪk.ə.ʃən/ | Kỳ nghỉ | My family plans a dream vacation to the mountains every year. |
Summer vacation | Danh từ | /ˈsʌm.ər ˈveɪk.ə.ʃən/ | Kỳ nghỉ hè | Children eagerly await their summer vacation to play and explore. |
Plan | Danh từ | /plæn/ | Kế hoạch | We need a solid plan before embarking on our trip abroad. |
Relaxation | Danh từ | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | Thư giãn | After a long week, relaxation by the pool is exactly what I need. |
Visit | Danh từ | /ˈvɪzɪt/ | Chuyến thăm | Our recent visit to the ancient city was incredibly insightful. |
Relative | Danh từ | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng | During the holidays, many people enjoy spending time with their relatives. |
Friend | Danh từ | /frɛnd/ | Bạn bè | Sharing a vacation with a good friend makes it even more special. |
Adventure | Danh từ | /ədˈven.tʃər/ | Chuyến phiêu lưu | Hiking through the national park was a true adventure. |
Journey | Danh từ | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình | Every long journey begins with a single step. |
Động Từ Diễn Tả Hành Động Trong Chuyến Đi
Các động từ sẽ giúp bạn kể lại những gì đã làm, những trải nghiệm đã có trong suốt kỳ nghỉ của mình. Từ việc tận hưởng (enjoy) cảnh đẹp đến việc khám phá (explore) những nền văn hóa mới, mỗi động từ đều mang một ý nghĩa hành động cụ thể, tạo nên sự sống động cho câu chuyện của bạn. Bạn có thể đã đi du lịch (travel) đến một địa điểm mới hoặc đơn giản là thư giãn (relax) tại nhà.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Enjoy | Động từ | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Tận hưởng | We truly enjoyed the breathtaking views during our holiday. |
Have fun | Động từ | /ˈhæv fʌn/ | Vui vẻ | Children always have fun building sandcastles at the beach. |
Relax | Động từ | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | I just want to relax and forget about work for a while. |
Explore | Động từ | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | The archaeologists explored the ancient ruins for hidden treasures. |
Learn | Động từ | /lɜːn/ | Học hỏi | You can learn a lot about local customs by talking to residents. |
Travel | Động từ | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch | My dream is to travel the world and experience diverse cultures. |
Visit | Động từ | /ˈvɪzɪt/ | Thăm | We plan to visit our grandparents this coming long weekend. |
Go on a trip | Cụm động từ | /ɡəʊ ɒn ə trɪp/ | Đi du lịch | They decided to go on a trip to Southeast Asia next month. |
Hike | Động từ | /haɪk/ | Đi bộ đường dài | We hiked for hours to reach the summit of the mountain. |
Discover | Động từ | /dɪˈskʌv.ər/ | Khám phá, tìm ra | It’s exciting to discover new flavors when trying local cuisine. |
Tính Từ Gợi Cảm Xúc và Trải Nghiệm
Tính từ là những từ ngữ giúp bạn mô tả cảm xúc, trạng thái và đặc điểm của chuyến đi. Một kỳ nghỉ có thể là kỳ thú (exciting), thư giãn (relaxing), hoặc thậm chí là đáng nhớ (memorable) và không thể quên (unforgettable). Đôi khi, một chuyến đi dài cũng có thể trở nên mệt mỏi (tiring) hoặc căng thẳng (exhausting), nhưng điều quan trọng là bạn đã có những trải nghiệm phong phú.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Exciting | Tính từ | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Kỳ thú | The safari tour was an incredibly exciting experience. |
Relaxing | Tính từ | /rɪˈlæks.ɪŋ/ | Thư giãn | Spending a day at the spa was utterly relaxing. |
Fun | Tính từ | /fʌn/ | Vui vẻ | We had a fun time at the amusement park with all the rides. |
Memorable | Tính từ | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | Đáng nhớ | Our anniversary dinner by the sea was truly memorable. |
Unforgettable | Tính từ | /ˌʌn.fərˈɡet.ə.bəl/ | Không thể quên | The sunrise over Ha Long Bay was an unforgettable sight. |
Tiring | Tính từ | /ˈtaɪə.rɪŋ/ | Mệt mỏi | Although the climb was tiring, the view from the top was worth it. |
Exhausting | Tính từ | /ɪɡˈzɔːs.tɪŋ/ | Căng thẳng | After carrying all the luggage, the journey felt quite exhausting. |
Boring | Tính từ | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán | The museum exhibition turned out to be rather boring for the kids. |
Adventurous | Tính từ | /ədˈven.tʃər.əs/ | Phiêu lưu | He has an adventurous spirit and always seeks new challenges. |
Trạng Từ Nhấn Mạnh Cách Thức Tận Hưởng
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, làm cho câu văn trở nên chi tiết và biểu cảm hơn. Bạn có thể vui vẻ (happily) trải qua kỳ nghỉ, hay chuyến đi đã được lên kế hoạch hoàn hảo (perfectly). Những từ này thêm sắc thái cho cách bạn thực hiện các hoạt động hoặc cảm nhận về chuyến đi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Làm Chủ Linking Verb (Động Từ Nối) Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Cách Dùng Still Trong Tiếng Anh
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm – Jewelry and Cosmetics
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh Hơn Của Far Trong Anh Ngữ Oxford
- Nắm Vững Cấu Trúc As Soon As Trong Tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Happily | Trạng từ | /ˈhæp.ɪ.lɪ/ | Vui vẻ | They happily swam in the clear blue waters all afternoon. |
Excitedly | Trạng từ | /ɪkˈsaɪ.tɪd.li/ | Hào hứng | The children excitedly ran towards the playground. |
Tiringly | Trạng từ | /ˈtaɪə.rɪŋ.li/ | Mệt mỏi | We walked tiringly through the winding paths, but never gave up. |
Boringly | Trạng từ | /ˈbɔː.rɪŋ.li/ | Nhàm chán | The lecture proceeded quite boringly, making it hard to stay awake. |
Perfectly | Trạng từ | /ˈpɜː.fɪkt.li/ | Hoàn hảo | Everything on the tour was perfectly organized. |
Really | Trạng từ | /ˈrɪə.li/ | Thực sự | I really appreciate your help with planning the holiday. |
Very | Trạng từ | /ˈver.i/ | Rất | We had a very enjoyable time exploring the city. |
Amazingly | Trạng từ | /əˈmeɪ.zɪŋ.li/ | Kinh ngạc | The view from the mountain peak was amazingly beautiful. |
Các Cụm Từ & Thành Ngữ Phổ Biến Về Kỳ Nghỉ
Ngoài các từ vựng đơn lẻ, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về kỳ nghỉ một cách tự nhiên và giống người bản xứ hơn. Các cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả các hoạt động, cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến việc đi chơi, du lịch. Ví dụ, cụm “get away from it all” diễn tả mong muốn thoát ly khỏi cuộc sống bận rộn, trong khi “hit the road” là khởi hành cho một chuyến đi.
- Get away from it all: Nghĩa là thoát khỏi cuộc sống hàng ngày bận rộn, tìm nơi để thư giãn.
- Ví dụ: After months of hard work, I just want to get away from it all and lie on a beach.
- Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi, khởi hành.
- Ví dụ: We packed our bags and decided to hit the road early in the morning.
- Travel light: Du lịch với ít hành lý.
- Ví dụ: For a short weekend trip, it’s best to travel light.
- Live out of a suitcase: Sống nay đây mai đó, thường xuyên đi lại và không có nơi ở cố định.
- Ví dụ: As a flight attendant, she often has to live out of a suitcase.
- Off the beaten track: Đến những nơi ít người biết đến, không phải địa điểm du lịch phổ biến.
- Ví dụ: We prefer to explore places that are off the beaten track to experience local culture.
- Broaden one’s horizons: Mở rộng tầm hiểu biết, kiến thức thông qua những trải nghiệm mới, đặc biệt là khi du lịch.
- Ví dụ: Traveling to different countries can truly broaden one’s horizons.
- To be packed like sardines: Rất đông đúc, chen chúc như cá mòi hộp.
- Ví dụ: The train was packed like sardines during the holiday rush.
Nâng Cao Kỹ Năng Với Cấu Trúc Câu Về Kỳ Nghỉ
Việc sử dụng các cấu trúc câu linh hoạt là chìa khóa để bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả khi nói về chuyến đi của mình. Các cấu trúc này không chỉ giúp bạn mô tả quá khứ mà còn thể hiện mong muốn, dự định cho tương lai. Chẳng hạn, khi bạn nói “I’m looking forward to…” là bạn đang bày tỏ sự mong chờ cho một điều gì đó sắp xảy ra, như một kỳ nghỉ đáng nhớ sắp tới. Hay “I’m planning to…” cho thấy một dự định cụ thể.
| Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
|—|—|—|—|
| I’m looking forward to + Noun/doing something | Tôi rất mong chờ điều gì đó | I’m looking forward to my upcoming holiday to the mountains. |
| I’m planning to + do something | Tôi đang có kế hoạch làm gì đó | I’m planning to learn how to surf during my beach vacation. |
| I’m going to + do something | Tôi sẽ làm gì đó | I’m going to visit historical sites in Hanoi this Tet holiday. |
| I had a + Adjective + Noun | Tôi có một kỳ nghỉ + tính từ + danh từ | We had a wonderfully relaxing vacation by the lake. |
| I spent my vacation + doing something | Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để làm gì đó | I spent my vacation hiking through national parks and enjoying nature. |
| I learned a lot about + Noun + during my vacation | Tôi đã học được rất nhiều về + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình | I learned a lot about the local cuisine during my vacation. |
| I met a lot of + Noun + during my vacation | Tôi đã gặp rất nhiều + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình | I met a lot of interesting people during my vacation to Japan. |
| I had a chance to + do something + during my vacation | Tôi đã có cơ hội + làm gì đó + trong kỳ nghỉ của mình | I had a chance to try paragliding during my vacation in Da Lat. |
| I would love to + do something + during my next vacation | Tôi rất muốn + làm gì đó + trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình | I would love to explore the Amazon rainforest during my next vacation. |
| My favorite part of the trip was… | Phần yêu thích nhất của chuyến đi là… | My favorite part of the trip was watching the sunrise over the ocean. |
Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Về Kỳ Nghỉ Hiệu Quả
Việc viết một đoạn văn mạch lạc và hấp dẫn về kỳ nghỉ đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Để bài viết của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn truyền tải được cảm xúc và trải nghiệm cá nhân, bạn cần có một dàn ý rõ ràng và biết cách phát triển ý tưởng. Bằng cách thực hành thường xuyên, kỹ năng viết của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Lên Dàn Ý Chi Tiết Cho Bài Viết
Một dàn ý chi tiết sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tổ chức các ý tưởng một cách logic và tránh lạc đề. Bạn cần xác định rõ mục đích của đoạn văn, thông tin chính muốn truyền tải và những chi tiết hỗ trợ. Bắt đầu bằng việc giới thiệu chung, sau đó đi sâu vào miêu tả các hoạt động và cảm xúc, và kết thúc bằng một tổng kết ngắn gọn.
- Mở đoạn:
- Giới thiệu chủ đề của đoạn văn: Kỳ nghỉ yêu thích của bạn hoặc một chuyến đi đặc biệt.
- Nêu lý do bạn chọn chủ đề này hoặc lý do chuyến đi đó quan trọng với bạn. Đoạn mở đầu cần gây ấn tượng và thu hút người đọc ngay từ những câu đầu tiên, đặt nền tảng cho câu chuyện về trải nghiệm kỳ nghỉ của bạn.
- Thân đoạn:
- Miêu tả một kỳ nghỉ cụ thể của bạn. Hãy chọn một chuyến đi mà bạn có nhiều kỷ niệm và chi tiết để kể.
- Bao gồm các thông tin sau:
- Thời gian và địa điểm của kỳ nghỉ: Khi nào bạn đi và đến đâu?
- Những người tham gia kỳ nghỉ: Bạn đi cùng ai? Gia đình, bạn bè, hay một mình?
- Các hoạt động bạn đã thực hiện trong kỳ nghỉ: Kể chi tiết về những gì bạn đã làm, ví dụ như tắm biển, leo núi, khám phá thành phố, thăm bảo tàng, thưởng thức ẩm thực địa phương. Sử dụng các từ vựng về kỳ nghỉ đã học để mô tả các hành động này.
- Những cảm xúc và suy nghĩ của bạn về kỳ nghỉ: Bạn cảm thấy thế nào? Vui vẻ, thư giãn, mệt mỏi, hay hào hứng? Điều gì làm bạn ấn tượng nhất?
- Kết đoạn:
- Tóm tắt lại những ý tưởng chính đã đề cập trong đoạn văn, nhắc lại tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của chuyến đi đó đối với bạn.
- Nêu cảm nhận cuối cùng của bạn về kỳ nghỉ, ví dụ như bạn sẽ không bao giờ quên nó, hoặc bạn mong muốn có thêm những chuyến đi tương tự trong tương lai.
Các Mẫu Đoạn Văn Tham Khảo về Trải Nghiệm Kỳ Nghỉ
Tham khảo các đoạn văn mẫu có thể giúp bạn hình dung cách áp dụng từ vựng và cấu trúc câu vào thực tế. Mỗi đoạn văn dưới đây đều tập trung vào một loại hình kỳ nghỉ khác nhau, từ đó bạn có thể học hỏi cách diễn đạt và phát triển ý tưởng.
Đoạn văn mẫu 1. Summer Vacation (Kỳ nghỉ hè)
Trong kỳ nghỉ hè vừa qua, tôi đã có chuyến đi thăm bãi biển cùng với gia đình mình. Chúng tôi cùng nhau xây những lâu đài cát, chơi bóng chuyền bãi biển và thỏa sức bơi lội trong làn nước biển trong xanh, sảng khoái. Thời tiết thật tuyệt vời, giúp chúng tôi thưởng thức (enjoy) những món hải sản thơm ngon tại một nhà hàng sát biển. Mỗi buổi tối, chúng tôi lại cùng nhau ngắm hoàng hôn, tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ sẽ còn mãi với thời gian. Đó thực sự là một kỳ nghỉ thư giãn (relaxing vacation) và đáng nhớ.
Đoạn văn mẫu 2. Mountain Retreat (Chuyến leo núi)
Mùa đông năm ngoái, gia đình tôi đã có một chuyến đi nghỉ dưỡng trên núi. Bao quanh bởi những đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng, chúng tôi thích thú (indulged in) tham gia các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Vào buổi tối, chúng tôi quây quần bên lò sưởi ấm cúng, nhâm nhi ca cao nóng và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ. Đây thực sự là một sự thoát ly yên bình (peaceful escape) khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, một trải nghiệm (experience) đầy sảng khoái và phiêu lưu (adventurous).
Đoạn văn mẫu 3. Countryside Adventure (Chuyến đi về nông thôn)
Khám phá vùng nông thôn trong kỳ nghỉ xuân là một trải nghiệm thú vị (delightful experience). Chúng tôi tản bộ qua những đồng cỏ nở hoa rực rỡ, lắng nghe tiếng chim hót líu lo và tổ chức một buổi dã ngoại (picnic) bên dòng suối róc rách. Không khí trong lành cùng với màu sắc tươi mới của thiên nhiên đã giúp chúng tôi trẻ hóa tinh thần. Chuyến đi này giúp chúng tôi thư giãn (relax) và cảm nhận được sự bình yên của cuộc sống nông thôn, một kỳ nghỉ (holiday) đúng nghĩa để hòa mình vào thiên nhiên.
Học cách viết đoạn văn tiếng Anh về kỳ nghỉ hè với từ vựng chuẩn Oxford
Đoạn văn mẫu 4. City Getaway (Thoát khỏi thành phố)
Kỳ nghỉ ngắn ngày của tôi ở thành phố tràn ngập sự háo hức (excitement) và những khám phá văn hóa. Chúng tôi đã ghé thăm nhiều viện bảo tàng nghệ thuật, nếm thử đủ loại ẩm thực đa dạng và tham dự một lễ hội âm nhạc sôi động. Ánh đèn thành phố về đêm thật mê hoặc (mesmerizing), tạo nên một bầu không khí rực rỡ và đầy sức sống đã hoàn toàn quyến rũ (captivated) chúng tôi. Đây là một chuyến đi (trip) đầy năng lượng và đáng nhớ (memorable) với nhiều trải nghiệm mới mẻ.
Đoạn văn mẫu 5. Family Camping Trip (Chuyến đi cắm trại với gia đình)
Chuyến đi cắm trại của gia đình chúng tôi là một cuộc phiêu lưu (adventure) giữa thiên nhiên hoang dã. Chúng tôi dựng lều (pitched tents), quây quần bên đống lửa trại và chia sẻ những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Cùng nhau nướng kẹo dẻo (cooking marshmallows) và hát những bài hát đã tạo nên một trải nghiệm kỳ diệu (magical experience) cho tất cả mọi người. Mọi thành viên đều tận hưởng (enjoy) những khoảnh khắc gắn kết, biến đây thành một kỳ nghỉ (vacation) đầy ý nghĩa và vui vẻ (fun).
Mẹo Nhớ Từ Vựng Kỳ Nghỉ Lâu Dài
Để nắm vững từ vựng về kỳ nghỉ và sử dụng chúng một cách thành thạo, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Việc ghi nhớ từ vựng không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng nghĩa của từ mà còn là hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn củng cố vốn từ vựng du lịch và từ vựng về kỳ nghỉ của mình.
- Học theo chủ đề và nhóm từ: Thay vì học từ vựng riêng lẻ, hãy nhóm các từ có liên quan đến nhau theo chủ đề hoặc loại từ (như đã trình bày ở trên). Điều này giúp bạn xây dựng một mạng lưới kiến thức, dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn. Ví dụ, khi học về “beach vacation”, hãy học luôn các từ như “sandcastle”, “swimming”, “sunbathe”.
- Sử dụng Flashcards và ứng dụng học từ: Flashcards là công cụ tuyệt vời để ôn luyện từ vựng. Bạn có thể tự tạo thẻ hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet. Hãy đảm bảo bạn không chỉ viết từ và nghĩa mà còn có ví dụ câu để hiểu rõ cách sử dụng.
- Đặt câu và viết đoạn văn: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là sử dụng chúng. Hãy tự đặt câu với mỗi từ mới, sau đó thử viết các đoạn văn ngắn về kỳ nghỉ của bạn, sử dụng càng nhiều từ vựng và cấu trúc đã học càng tốt.
- Xem phim, nghe nhạc, đọc sách về chủ đề du lịch/kỳ nghỉ: Tiếp xúc với tiếng Anh trong môi trường tự nhiên giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách thụ động. Các bộ phim, chương trình du lịch, podcast hoặc sách về kỳ nghỉ sẽ cung cấp ngữ cảnh thực tế cho các từ bạn đang học.
- Thực hành giao tiếp: Nếu có cơ hội, hãy tìm kiếm bạn bè hoặc giáo viên bản ngữ để luyện tập giao tiếp về chủ đề kỳ nghỉ. Việc sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn tự tin và ghi nhớ chúng lâu hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng Kỳ Nghỉ
-
1. “Vacation” và “Holiday” khác nhau như thế nào?
- “Vacation” (chủ yếu dùng ở Mỹ) thường chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi dài hơn, thường là để đi du lịch hoặc tránh xa công việc/học tập.
- “Holiday” (thường dùng ở Anh) có thể là một ngày lễ quốc gia, một khoảng thời gian nghỉ ngắn (như cuối tuần dài), hoặc cũng có thể dùng để chỉ kỳ nghỉ đi du lịch nói chung. Ở Việt Nam, chúng ta thường dùng “kỳ nghỉ” để chỉ cả hai.
-
2. Làm thế nào để mô tả một kỳ nghỉ thất vọng?
- Bạn có thể dùng các tính từ như: disappointing (đáng thất vọng), boring (nhàm chán), stressful (căng thẳng), terrible (tồi tệ), disastrous (thảm họa). Cụm từ như “It didn’t live up to my expectations” (Nó không như tôi mong đợi) cũng rất hữu ích.
-
3. Có từ nào khác để nói về “đi du lịch” ngoài “travel” không?
- Có, bạn có thể dùng “go on a trip”, “go on a journey”, “go sightseeing” (đi ngắm cảnh), “explore” (khám phá), “tour” (đi tour), “take a break” (nghỉ ngơi), hay “get away” (đi đâu đó xa).
-
4. Khi nói về kế hoạch kỳ nghỉ, nên dùng thì gì?
- Để nói về kế hoạch đã định trước, bạn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn (I’m traveling to…), hoặc cấu trúc “be going to” (I’m going to visit…).
- Để nói về ý định hoặc mong muốn, có thể dùng “I’m planning to…”, “I intend to…”, hoặc “I would love to…”.
-
5. “Staycation” có nghĩa là gì?
- “Staycation” là sự kết hợp của “stay” (ở lại) và “vacation” (kỳ nghỉ). Nó có nghĩa là bạn dành kỳ nghỉ của mình ở nhà hoặc tại thành phố/khu vực bạn đang sống, thay vì đi xa. Bạn vẫn thực hiện các hoạt động giải trí, thư giãn như đi chơi, tham quan địa điểm gần nhà.
-
6. Làm sao để phát triển ý tưởng khi viết về kỳ nghỉ?
- Bạn có thể bắt đầu bằng việc kể về lý do chuyến đi (thoát ly công việc, gặp người thân, khám phá văn hóa).
- Mô tả trải nghiệm (hoạt động, cảnh đẹp, ẩm thực, người dân địa phương).
- Nêu cảm xúc (vui vẻ, thư giãn, mệt mỏi nhưng đáng giá).
- Cuối cùng là bài học hoặc kỷ niệm đáng nhớ từ chuyến đi đó.
-
7. Có cần học tất cả từ vựng này không?
- Không nhất thiết phải học thuộc tất cả. Hãy tập trung vào những từ và cụm từ bạn thấy phổ biến, hữu ích và phù hợp với những câu chuyện kỳ nghỉ mà bạn muốn kể. Quan trọng là bạn hiểu và có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong ngữ cảnh.
Tổng kết
Để viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn hay giao tiếp trôi chảy về chủ đề này, người học cần nắm vững một số kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng về kỳ nghỉ và các mẫu câu thông dụng. Với những chia sẻ từ bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc có thể thực hành viết đoạn văn một cách hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.