Việc lựa chọn nghề nghiệp là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người, đặc biệt là với các bạn học sinh lớp 12. Unit 9: Opting for a Career trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị những từ vựng thiết yếu giúp các em tự tin hơn khi khám phá con đường tương lai. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào bộ từ vựng quan trọng, mở rộng thêm các từ liên quan và cung cấp các bài tập thực hành giúp các em nắm vững chủ đề này.
Tầm Quan Trọng của Việc Lựa Chọn Nghề Nghiệp
Trong giai đoạn cuối cấp trung học phổ thông, việc định hướng tương lai nghề nghiệp trở thành một chủ đề nóng hổi. Đây không chỉ là lúc để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng mà còn là thời điểm để suy nghĩ nghiêm túc về những mong muốn, năng lực và định hướng sự nghiệp sau này. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này sẽ giúp các em dễ dàng tiếp cận các nguồn thông tin, tham khảo ý kiến chuyên gia và thậm chí là phỏng vấn xin việc trong tương lai. Sự am hiểu về các cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Opting for a Career sẽ là nền tảng vững chắc cho quá trình này.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ ý nghĩa mà còn ở khả năng ứng dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Một vốn từ phong phú về lựa chọn nghề nghiệp sẽ giúp các em tự tin hơn khi tham gia các buổi tư vấn hướng nghiệp, đọc tài liệu chuyên ngành hay thậm chí là giao tiếp với bạn bè, thầy cô về ước mơ của mình. Đây là một bước đệm quan trọng để xây dựng một lộ trình phát triển bản thân bền vững.
Tổng Quan Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 9: Opting for a Career
Unit 9 trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 tập trung vào các khái niệm xoay quanh việc định hướng và lựa chọn nghề nghiệp. Các từ vựng trong phần này không chỉ giúp học sinh hiểu về các ngành nghề cụ thể mà còn về quá trình học tập, đào tạo, và những kỹ năng, phẩm chất cần thiết để thành công. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng chính, bao gồm cả các từ có trong sách giáo khoa và các từ mở rộng liên quan đến chủ đề định hướng nghề nghiệp.
Chủ đề | Từ vựng chính |
---|---|
Lựa chọn & Định hướng | Option, Advice, Plan, Pursue, Apply, Secure, Opportunity, Gap year, Ambition, Profession, Motivation, Challenging |
Con đường Học thuật | University, Scholarship, Stressful, Academic, Training |
Con đường Làm việc | Workforce, Apprentice, Rewarding, Fascinating, Tedious, Well-paid, Interview, Internship, Collaboration, Competitive, Dynamic, Versatile |
Lĩnh vực & Ngành nghề | Marketing, Economics, Doctor, Medical, Journalist, Software, Programmer, Researcher, Flight attendant, Assistant, Tutor |
Kiến thức, Kỹ năng, Phẩm chất | Experience, Responsibility, Knowledge, Skill, Reliable, Hard-working, Enthusiastic, Confident, Trustworthy |
Các Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa
Dưới đây là chi tiết các từ vựng xuất hiện trong sách giáo khoa, bao gồm phiên âm, định nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ.
-
Option /ˈɒpʃən/ (n): Sự lựa chọn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Cho Trẻ Em Tại Quận 1 TP.HCM
- Hiểu Rõ Ý Nghĩa “Middle-of-the-road” Trong Tiếng Anh
- Bí quyết đạt mục tiêu IELTS Speaking hiệu quả
- Tìm hiểu toàn diện về IELTS UKVI: Chứng chỉ tiếng Anh cần thiết
- Tổng Hợp Các Cách Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Ví dụ: You have the option to choose between the two courses. (Bạn có sự lựa chọn giữa hai khóa học.)
- Mở rộng: Optional (adj): Tùy chọn, không bắt buộc; Opt (v): Lựa chọn.
-
Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên.
- Ví dụ: I need a piece of advice on how to improve my resume. (Tôi cần một lời khuyên về cách cải thiện sơ yếu lý lịch của mình.)
- Mở rộng: Advise (v): Khuyên bảo; Adviser (n): Người khuyên bảo, tư vấn viên.
-
Plan /plæn/ (n): Kế hoạch.
- Ví dụ: We need a solid plan to achieve our goals. (Chúng ta cần một kế hoạch vững chắc để đạt được mục tiêu của mình.)
- Mở rộng: Planner (n): Người lập kế hoạch; Planning (n): Sự lập kế hoạch.
-
University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): Đại học.
- Ví dụ: She’s studying engineering at the university. (Cô ấy đang học ngành kỹ thuật tại đại học.)
- Mở rộng: The university of life (idiom): Trường đời; Universe (n): Vũ trụ.
-
Workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): Lực lượng lao động.
- Ví dụ: The company is expanding its workforce to meet the growing demand. (Công ty đang mở rộng lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu đang tăng.)
- Mở rộng: Work (v, n): Làm việc, công việc; Worker (n): Nhân viên.
-
Pursue /pəˈsjuː/ (v): Theo đuổi.
- Ví dụ: She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)
- Mở rộng: Pursuit (n): Sự theo đuổi; Pursuer (n): Người truy đuổi, người theo đuổi.
-
Apply /əˈplaɪ/ (v): Nộp đơn, ứng tuyển.
- Ví dụ: I’m going to apply for a job at the new company. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc ở công ty mới.)
- Mở rộng: Applicant (n): Người nộp đơn, ứng tuyển; Application (n): Sự ứng tuyển.
-
Temporary /ˈtemprəri/ (adj): Tạm thời.
- Ví dụ: My friend took a temporary job as a waiter at a restaurant while he was on a summer holiday. (Bạn tôi đã nhận công việc tạm thời làm bồi bàn tại một nhà hàng trong khi anh ấy đang nghỉ hè.)
- Mở rộng: Temporarily (adv): Một cách tạm thời; Temporary job (n. phr): Công việc tạm thời.
-
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ (n): Tiếp thị.
- Ví dụ: Marketing plays a crucial role in promoting products and services. (Tiếp thị đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ.)
- Mở rộng: Marketer (n): Người tiếp thị; Market (n): Thị trường.
-
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): Kinh nghiệm.
- Ví dụ: Traveling to different countries gave her valuable life experiences. (Việc đi du lịch đến các quốc gia khác đã mang lại cho cô ấy những kinh nghiệm quý báu trong cuộc sống.)
- Mở rộng: Experienced (adj): Có kinh nghiệm; Put something down to experience (idiom): Xem thất bại là một bài học kinh nghiệm.
-
Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế học.
- Ví dụ: He majored in economics in college and now works in finance. (Anh ấy học chuyên ngành kinh tế ở trường đại học và hiện nay làm việc trong lĩnh vực tài chính.)
- Mở rộng: Economist (n): Nhà kinh tế học; Economic (adj): Thuộc về kinh tế.
-
Doctor /ˈdɒktər/ (n): Bác sĩ, tiến sĩ.
- Ví dụ: The doctor prescribed medication to treat the illness. (Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị bệnh.)
- Mở rộng: Doctorate (n): Bằng tiến sĩ; Doctoral (adj): Liên quan đến bằng tiến sĩ.
-
Medical /ˈmedɪkl/ (adj): Thuộc về y học.
- Ví dụ: Medical professionals are working tirelessly to save lives during the pandemic. (Các chuyên gia y tế đang làm việc không ngừng nghỉ để cứu người trong đại dịch.)
- Mở rộng: Medicine (n): Thuốc, y học; Medic (n): Nhân viên, sinh viên y tế.
-
Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n): Học bổng.
- Ví dụ: She was awarded a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã nhận được học bổng để du học.)
- Mở rộng: Scholar (n): Học giả; Scholarly (adj): Thuộc về học thuật.
-
Secure /sɪˈkjʊə/ (v): Bảo đảm.
- Ví dụ: He worked hard to secure a stable income for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đảm bảo một nguồn thu nhập ổn định cho gia đình.)
- Mở rộng: Security (n): An ninh, sự bảo đảm; Insecure (adj): Thiếu an ninh, bất an.
-
Apprentice /əˈprentɪs/ (n): Thực tập sinh.
- Ví dụ: He started as an apprentice and worked his way up to become a skilled craftsman. (Anh ấy bắt đầu với vai trò thực tập sinh và tiến lên để trở thành một thợ thủ công tài ba.)
- Mở rộng: Apprentice (v): Thuê thực tập sinh; Apprenticeship (n): Quá trình thực tập.
-
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm.
- Ví dụ: With great power comes great responsibility. (Cùng với quyền lực lớn là trách nhiệm lớn.)
- Mở rộng: Responsible (adj): Có trách nhiệm; Irresponsible (adj): Thiếu trách nhiệm.
-
Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): Cơ hội.
- Ví dụ: Don’t miss this opportunity to learn and grow. (Đừng bỏ lỡ cơ hội để học hỏi và phát triển này.)
- Mở rộng: Opportune (adj): Đúng lúc; Opportunistic (adj): Lợi dụng cơ hội.
-
Stressful /ˈstresfəl/ (adj): Gây căng thẳng.
- Ví dụ: The deadline for the project made the week very stressful. (Hạn chót dự án khiến cho tuần làm việc rất căng thẳng.)
- Mở rộng: Stress (n): Sự căng thẳng; Stressfully (adv): Một cách căng thẳng.
-
Gap year /ɡæp jɪə/ (n. phr): Năm nghỉ ngơi không học tập và làm việc.
- Ví dụ: After high school, she decided to take a gap year to travel and gain life experience. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định nghỉ một năm để đi du lịch và tích luỹ kinh nghiệm sống.)
- Mở rộng: Gap (n): Khoảng cách; Gaping (adj): Có lỗ hổng lớn.
-
Ambition /æmˈbɪʃən/ (n): Tham vọng, hoài bão.
- Ví dụ: Her ambition is to become a successful entrepreneur. (Tham vọng của cô ấy là trở thành một doanh nhân thành công.)
- Mở rộng: Ambitious (adj): Đầy tham vọng, hoài bão; Ambitiously (adv): Một cách đầy tham vọng, hoài bão.
-
Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): Nhà báo.
- Ví dụ: The journalist interviewed several witnesses at the scene of the accident. (Nhà báo đã phỏng vấn một số nhân chứng tại hiện trường tai nạn.)
- Mở rộng: Journalism (n): Ngành báo chí; Journal (n): Báo, tạp chí.
-
Software /ˈsɒftweə/ (n): Phần mềm.
- Ví dụ: He’s a software developer, and he develops computer programs. (Anh ấy là một nhà phát triển phần mềm và anh ấy phát triển các chương trình máy tính.)
- Mở rộng: Soft (adj): Mềm; Software developer (n. phr): Nhà phát triển phần mềm.
-
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): Kiến thức.
- Ví dụ: Knowledge is the key to success in many fields. (Kiến thức là chìa khóa cho sự thành công trong nhiều lĩnh vực.)
- Mở rộng: Knowledgeable (adj): Hiểu biết, am hiểu; Know (v): Biết, hiểu biết.
-
Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng.
- Ví dụ: Developing both hard and soft skills is important for career growth. (Phát triển cả kỹ năng cứng và mềm là quan trọng để phát triển sự nghiệp.)
- Mở rộng: Skillful (adj): Khéo léo, tài năng; Skillfully (adv): Một cách khéo léo, tài năng.
-
Programmer /ˈprəʊɡræmə/ (n): Lập trình viên.
- Ví dụ: The programmer is responsible for coding and testing software applications. (Nhà lập trình chịu trách nhiệm viết mã và thử nghiệm ứng dụng phần mềm.)
- Mở rộng: Program (v): Lập trình; Program (n): Chương trình.
-
Rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (adj): Xứng đáng.
- Ví dụ: Teaching can be a rewarding career because you see the impact you have on students’ lives. (Dạy học có thể là một sự nghiệp xứng đáng vì bạn thấy được tác động của mình đối với cuộc sống của học sinh.)
- Mở rộng: Reward (n): Sự đền đáp, phần thưởng; Rewardingly (adv): Một cách xứng đáng.
-
Fascinating /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ (adj): Hấp dẫn, thú vị.
- Ví dụ: Her career in marine biology is absolutely fascinating. (Sự nghiệp của cô ấy trong lĩnh vực sinh học biển thật sự hấp dẫn.)
- Mở rộng: Fascinate (v): Cuốn hút, làm say mê; Fascination (n): Sự cuốn hút.
-
Tedious /ˈtiːdiəs/ (adj): Nhàm chán, buồn tẻ.
- Ví dụ: Data entry can be a tedious task when done for extended periods. (Nhập dữ liệu có thể là một công việc nhàm chán khi thực hiện trong thời gian dài.)
- Mở rộng: Tedium (n): Sự nhàm chán, buồn tẻ; Tediously (adv): Một cách nhàm chán, buồn tẻ.
-
Researcher /rɪˈsɜːtʃə/ (n): Nhà nghiên cứu.
- Ví dụ: The researcher conducted experiments to test their hypothesis. (Nhà nghiên cứu thực hiện các thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)
- Mở rộng: Research (v): Nghiên cứu; Research assistant (n. phr): Trợ lý nghiên cứu.
-
Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ (n. phr): Tiếp viên hàng không.
- Ví dụ: The flight attendant demonstrated safety procedures before takeoff. (Tiếp viên hàng không hướng dẫn các thủ tục an toàn trước khi cất cánh.)
- Mở rộng: Flight (n): Chuyến bay; Attendant (n): Người phục vụ.
-
Well-paid /wel peɪd/ (adj): Được trả lương tốt.
- Ví dụ: Software engineers are often well paid due to high demands. (Các kỹ sư phần mềm thường được trả lương tốt do ngành này có nhu cầu cao.)
- Mở rộng: Pay (v): Trả tiền; Payment (n): Sự trả tiền, tiền lương.
-
Assistant /əˈsɪstənt/ (n): Trợ lý.
- Ví dụ: She works as an assistant to the CEO of the company. (Cô ấy làm trợ lý cho Giám đốc điều hành của công ty.)
- Mở rộng: Assist (v): Hỗ trợ, giúp đỡ; Assistance (n): Sự hỗ trợ.
-
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): Đáng tin cậy.
- Ví dụ: Being a reliable pilot is crucial because passengers trust you with their safety during every flight. (Một phi công đáng tin cậy là rất quan trọng vì hành khách trao sự tin tưởng cho bạn về sự an toàn của họ trong mỗi chuyến bay.)
- Mở rộng: Reliability (n): Sự đáng tin cậy; Reliably (adv): Một cách đáng tin cậy.
-
Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːrkɪŋ/ (adj): Chăm chỉ.
- Ví dụ: He’s known for being a hard-working employee who always goes the extra mile. (Anh ấy nổi tiếng là một nhân viên chăm chỉ và luôn nỗ lực hết mình.)
- Mở rộng: Hard (adj): Cứng, khó khăn; Hard (adv): Một cách chăm chỉ.
-
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): Nhiệt tình, hăng hái.
- Ví dụ: The team’s enthusiastic response to the project was contagious. (Phản hồi nhiệt tình của đội ngũ đối với dự án mang tính lan tỏa.)
- Mở rộng: Enthusiasm (n): Sự hăng hái, đam mê; Enthusiastically (adv): Một cách nhiệt tình.
-
Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːrði/ (adj): Đáng tin cậy.
- Ví dụ: A trustworthy friend is someone you can rely on in times of need. (Một người bạn đáng tin là người mà bạn có thể dựa dẫm trong những lúc cần thiết.)
- Mở rộng: Trust (v): Tin, tin tưởng; Trustworthiness (n): Tính đáng tin cậy.
-
Tutor /ˈtuːtər/ (n): Gia sư.
- Ví dụ: She hired a math tutor to help her improve her grades. (Cô ấy thuê một gia sư toán để giúp cô ấy cải thiện điểm số.)
- Mở rộng: Tutor (v): Dạy kèm; Tutorial (n): Buổi dạy kèm, hướng dẫn.
-
Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): Thuộc về học thuật.
- Ví dụ: She has an academic background in physics and mathematics. (Cô ấy có nền tảng học thuật trong lĩnh vực vật lý và toán học.)
- Mở rộng: Academia (n): Giới học thuật; Academically (adv): Một cách học thuật.
-
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): Tự tin.
- Ví dụ: She was confident in her ability to give a persuasive presentation. (Cô ấy tự tin vào khả năng trình bày thuyết phục của mình.)
- Mở rộng: Confidence (n): Sự tự tin; Confidently (adv): Một cách tự tin.
Từ Vựng Mở Rộng cho Chủ Đề Nghề Nghiệp
Để làm phong phú thêm vốn từ và giúp người học diễn đạt chi tiết hơn về chủ đề lựa chọn nghề nghiệp, dưới đây là một số từ vựng mở rộng quan trọng:
-
Profession /prəˈfɛʃən/ (n): Nghề nghiệp.
- Ví dụ: Choosing the right profession is a crucial decision in one’s life. (Việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp là một quyết định quan trọng trong cuộc đời.)
- Mở rộng: Professional (adj): Chuyên nghiệp; Professionalism (n): Sự chuyên nghiệp.
-
Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Sự đào tạo.
- Ví dụ: Proper training can help you excel in your chosen career path. (Sự đào tạo đúng cách có thể giúp bạn xuất sắc trong con đường nghề nghiệp bạn đã chọn.)
- Mở rộng: Train (v): Đào tạo; Trainer (n): Người huấn luyện.
-
Interview /ˈɪntəvjuː/ (n): Cuộc phỏng vấn.
- Ví dụ: A successful interview is the first step towards securing your dream job. (Một cuộc phỏng vấn thành công là bước đầu tiên để đảm bảo công việc mơ ước của bạn.)
- Mở rộng: Interviewer (n): Người phỏng vấn; Interviewee (n): Người được phỏng vấn.
-
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n): Kỳ thực tập.
- Ví dụ: Many students take on internships to gain practical experience in their field of interest. (Nhiều sinh viên tham gia thực tập để tích luỹ kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực họ quan tâm.)
- Mở rộng: Intern (n): Thực tập sinh; Intern (v): Làm thực tập.
-
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n): Sự hợp tác.
- Ví dụ: Collaboration with colleagues can lead to innovative solutions and career growth. (Sự hợp tác với đồng nghiệp có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo và sự phát triển nghề nghiệp.)
- Mở rộng: Collaborate (v): Hợp tác; Collaborator (n): Người hợp tác.
-
Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ (adj): Có tính cạnh tranh.
- Ví dụ: The job market is highly competitive, so having a strong skill set is essential. (Thị trường lao động cạnh tranh cao nên có một bộ kỹ năng mạnh mẽ là quan trọng.)
- Mở rộng: Compete (v): Cạnh tranh, thi đấu; Competition (n): Sự cạnh tranh, cuộc thi đấu.
-
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, có tính biến động.
- Ví dụ: A dynamic career often involves adapting to new challenges and opportunities. (Một ngành nghề năng động thường liên quan đến việc thích nghi với thách thức và cơ hội mới.)
- Mở rộng: Dynamism (n): Tính năng động; Dynamically (adv): Một cách năng động.
-
Versatile /ˈvɜːrsətaɪl/ (adj): Đa năng, linh hoạt.
- Ví dụ: Being versatile in your skill set can open up various career options. (Có các kỹ năng linh hoạt có thể mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp.)
- Mở rộng: Versatility (n): Sự đa năng, linh hoạt; Versatilely (adv): Một cách đa năng, linh hoạt.
-
Motivation /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ (n): Động lực.
- Ví dụ: Your motivation for choosing a career should align with your passions and goals. (Động lực của bạn trong việc lựa chọn nghề nghiệp nên phù hợp với niềm đam mê và mục tiêu của bạn.)
- Mở rộng: Motivate (v): Động viên, khích lệ; Motivational (adj): Có tính động viên, khích lệ.
-
Challenging /ˈʧæl.ənʤɪŋ/ (adj): Đầy thách thức, khó khăn.
- Ví dụ: Pursuing a challenging career can be highly rewarding as it pushes you to grow. (Theo đuổi một sự nghiệp đầy thách thức có thể rất xứng đáng, vì nó thúc đẩy bạn phát triển.)
- Mở rộng: Challenge (n): Thử thách; Challengingly (adv): Một cách khó khăn, một cách thách thức người khác.
Phương Pháp Học Từ Vựng Unit 9 Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng thuộc chủ đề Opting for a Career, người học cần áp dụng những phương pháp học tập khoa học và phù hợp với bản thân. Việc học không chỉ dừng lại ở việc đọc và lặp lại mà còn cần sự tương tác và vận dụng thực tế. Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc phân loại từ vựng theo các nhóm nhỏ, ví dụ như từ vựng về quá trình học tập, từ vựng về các ngành nghề cụ thể, hoặc từ vựng về phẩm chất cá nhân cần thiết. Phương pháp này giúp não bộ dễ dàng liên kết các từ có cùng ngữ cảnh và ghi nhớ chúng một cách có hệ thống.
Một trong những cách hiệu quả để học từ vựng là đặt câu ví dụ của riêng bạn. Thay vì chỉ đọc các câu ví dụ có sẵn, hãy thử tạo ra những câu văn liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc những điều bạn quan tâm. Ví dụ, khi học từ “ambition”, bạn có thể viết “My ambition is to become a successful software engineer.” Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ mà còn tạo ra một “móc nối” cảm xúc, làm cho từ vựng dễ được ghi nhớ hơn. Hãy cố gắng lồng ghép các từ khóa ngữ nghĩa như lựa chọn nghề nghiệp hay định hướng sự nghiệp vào các câu của mình.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 9 về chủ đề Opting for a Career hiệu quả
Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ học tập đa phương tiện như flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc xem video, podcast về chủ đề Opting for a Career cũng mang lại hiệu quả cao. Nghe các đoạn hội thoại hoặc phỏng vấn liên quan đến định hướng tương lai sẽ giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng từ trong thực tế. Tham gia các nhóm học tập hoặc thảo luận với bạn bè về các chủ đề liên quan đến sự nghiệp cũng là một cách tuyệt vời để thực hành và củng cố kiến thức từ vựng về lựa chọn nghề nghiệp của Unit 9.
Bài Tập Vận Dụng và Củng Cố Kiến Thức Từ Vựng Unit 9
Để củng cố vốn từ vựng đã học, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức mà còn rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng vào các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập dưới đây một cách độc lập trước khi xem phần đáp án để đánh giá chính xác trình độ của mình. Các bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các từ khóa quan trọng về chủ đề nghề nghiệp.
Bài 1: Kết hợp từ với ý nghĩa phù hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Ambition | a. Thực tập sinh |
2. Responsibility | b. Tham vọng, hoài bão |
3. Workforce | c. Nhà báo |
4. Apprentice | d. Trách nhiệm |
5. Journalist | e. Lực lượng lao động |
Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.
dynamic | advice | marketing | internship | stressful |
---|---|---|---|---|
pursue | tutor | plan | gap year | flight attendants |
- He sought __________ from his career counsellor to help him decide on his major.
- Creating a detailed __________ can help you achieve your long-term goals.
- She decided to __________ a career in environmental science to make a positive impact on the planet.
- After high school, she decided to take a __________ to travel and gain life experience.
- The competitive nature of medical school made her academic journey extremely __________.
- She pursued a career in __________ and became an expert in digital advertising.
- She worked as a math __________ to help students improve their grades.
- __________ careers require adaptability to changing circumstances.
- Many students seek __________ opportunities to gain practical experience.
- __________ ensured the passengers’ safety during the flight.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
- Opportunity: …………………………………
- Ambition: ………………………………………
- Training: …………………………………………
- Journalist: ……………………………………
- Hard-working: …………………………………
- Confident: …………………………………………
- Motivation: …………………………………………
- Fascinating: ………………………………………
- Marketing: ……………………………………………
- Workforce: ………………………………………
Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)
Học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là các từ liên quan đến định hướng nghề nghiệp, thường đi kèm với nhiều câu hỏi. Dưới đây là phần giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến mà học sinh thường gặp phải khi học Unit 9.
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa “job”, “career” và “profession” là gì?
“Job” thường chỉ một công việc cụ thể, có thể là tạm thời hoặc không đòi hỏi nhiều kỹ năng chuyên môn, ví dụ “I need a job to earn some money.” “Career” là một chuỗi các công việc hoặc vai trò mà một người đảm nhận trong suốt cuộc đời làm việc của mình, thường mang tính dài hạn và có lộ trình phát triển, ví dụ “She wants a rewarding career in medicine.” “Profession” là một loại nghề nghiệp đòi hỏi trình độ học vấn cao, đào tạo chuyên sâu và thường có đạo đức nghề nghiệp riêng, ví dụ “Teaching is a noble profession.” Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ vựng về lựa chọn nghề nghiệp chính xác hơn.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để phân biệt “advice” và “advise”?
“Advice” (phát âm /ədˈvaɪs/) là một danh từ không đếm được, có nghĩa là “lời khuyên”. Bạn không thể nói “an advice” hay “two advices”. Thay vào đó, chúng ta dùng “a piece of advice” hoặc “some advice”. Ví dụ: “Could you give me some advice on my career options?” “Advise” (phát âm /ədˈvaɪz/) là một động từ, có nghĩa là “khuyên bảo”. Ví dụ: “My teacher advised me to pursue my passion.”
Câu hỏi 3: Từ “gap year” có ý nghĩa gì và có phổ biến ở Việt Nam không?
“Gap year” là một khoảng thời gian, thường là một năm, mà học sinh hoặc sinh viên dành ra sau khi tốt nghiệp trung học hoặc đại học trước khi bắt đầu học lên cao hơn hoặc đi làm. Trong khoảng thời gian này, họ có thể đi du lịch, làm tình nguyện, làm thêm để tích lũy kinh nghiệm sống hoặc khám phá sở thích. Ở các nước phương Tây, “gap year” khá phổ biến, giúp các bạn trẻ trưởng thành và định hình rõ hơn về định hướng nghề nghiệp. Ở Việt Nam, xu hướng này đang dần được chấp nhận nhiều hơn, đặc biệt là trong bối cảnh các bạn trẻ muốn tìm kiếm kinh nghiệm thực tế trước khi quyết định con đường sự nghiệp.
Câu hỏi 4: Khi nói về kỹ năng, “hard skills” và “soft skills” khác nhau như thế nào?
“Hard skills” là những kỹ năng cụ thể, có thể đo lường được và thường được học qua đào tạo chính quy, ví dụ như kỹ năng lập trình, sử dụng phần mềm, phân tích dữ liệu, hoặc kiến thức ngôn ngữ như tiếng Anh. “Soft skills” là những kỹ năng mang tính cá nhân và xã hội, liên quan đến cách bạn tương tác với người khác và làm việc trong môi trường tập thể, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, hay khả năng thích nghi năng động với các tình huống. Cả hai loại kỹ năng này đều quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp bền vững.
Câu hỏi 5: Làm sao để ghi nhớ các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Unit 9?
Để ghi nhớ các cặp từ dễ nhầm lẫn như “economic” (thuộc về kinh tế) và “economical” (tiết kiệm), hay “rewarding” (đáng giá) và “awarding” (trao giải), bạn nên học chúng theo ngữ cảnh. Tạo ra các câu ví dụ đối lập hoặc so sánh trực tiếp. Ví dụ: “The economic situation is unstable, so we need to be more economical with our spending.” Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền từ, đặt câu, và thực hành giao tiếp sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tránh nhầm lẫn khi sử dụng các từ liên quan đến lựa chọn nghề nghiệp.
Phần đáp án và giải thích
Bài 1: Kết hợp từ với ý nghĩa phù hợp.
- 1 – b: Ambition – Tham vọng, hoài bão.
- 2 – d: Responsibility – Trách nhiệm.
- 3 – e: Workforce – Lực lượng lao động.
- 4 – a: Apprentice – Thực tập sinh.
- 5 – c: Journalist – Nhà báo.
Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.
-
He sought advice from his career counsellor to help him decide on his major.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “sought” và giới từ “from” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ mà một người tìm kiếm (sought) từ một tư vấn viên nghề nghiệp (career counsellor). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “advice” (lời khuyên).
- Dịch nghĩa: Anh ấy tìm kiếm lời khuyên từ người tư vấn nghề nghiệp để giúp anh ấy quyết định về chuyên ngành của mình.
-
Creating a detailed plan can help you achieve your long-term goals.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “detailed” và động từ “can help” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ có tính chất chi tiết (detailed) mà có thể giúp một người đạt được những mục tiêu dài hạn (achieve your long-term goals). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “plan” (kế hoạch).
- Dịch nghĩa: Việc lập kế hoạch chi tiết có thể giúp bạn đạt được mục tiêu dài hạn của mình.
-
She decided to pursue a career in environmental science to make a positive impact on the planet.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “decided to” và danh từ “a career” nên nó là động từ. Động từ này chỉ hành động đối với nghề nghiệp “career” mà một người muốn thực hiện để tạo nên tác động tích cực (make a positive impact). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “pursue” (theo đuổi).
- Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học môi trường để tạo ra tác động tích cực đối với hành tinh.
-
After high school, she decided to take a gap year to travel and gain life experience.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và động từ “to travel” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ mà một người muốn thực hiện sau khi tốt nghiệp trung học (After high school) để đi du lịch và tích lũy kinh nghiệm sống (travel and gain life experience). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “gap year” (năm nghỉ ngơi).
- Dịch nghĩa: Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định nghỉ một năm để đi du lịch và tích luỹ kinh nghiệm sống.
-
The competitive nature of medical school made her academic journey extremely stressful.
- Giải thích: Từ cần điền đứng sau trạng từ “extremely” và thuộc cấu trúc “make something …” nên nó là tính từ hoặc động từ. Từ này mô tả một hành trình học tập (academic journey) có tính chất cạnh tranh (competitive nature). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “stressful” (căng thẳng).
- Dịch nghĩa: Tính cạnh tranh của trường y làm cho hành trình học tập của cô ấy trở nên cực kỳ căng thẳng.
-
She pursued a career in marketing and became an expert in digital advertising.
- Giải thích: Từ cần điền thuộc cụm danh từ “a career in …” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ một lĩnh vực nghề nghiệp (career) có liên quan đến quảng cáo số (digital advertising). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “marketing” (tiếp thị).
- Dịch nghĩa: Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị và trở thành một chuyên gia trong mảng quảng cáo số.
-
She worked as a math tutor to help students improve their grades.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa danh từ “math” và động từ “to help” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ một công việc (worked as) liên quan đến toán học (math) và giúp học sinh cải thiện điểm số (help students improve their grades). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “tutor” (gia sư).
- Dịch nghĩa: Cô ấy làm việc như một gia sư toán học để giúp học sinh cải thiện điểm số.
-
Dynamic careers require adaptability to changing circumstances.
- Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “careers” nên nó là tính từ hoặc danh từ. Từ này mô tả những ngành nghề (careers) đòi hỏi sự thích nghi (require adaptability). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “dynamic” (năng động, hay thay đổi).
- Dịch nghĩa: Những ngành nghề có tính biến động đòi hỏi khả năng thích nghi với các tình huống thay đổi.
-
Many students seek internship opportunities to gain practical experience.
- Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “seek” và danh từ “opportunities” nên nó là tính từ hoặc danh từ. Từ này nói về những cơ hội (opportunities) giúp học sinh (students) tích lũy kinh nghiệm thực tế (gain practical experience). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “internship” (thực tập).
- Dịch nghĩa: Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập để tích luỹ kinh nghiệm thực tế.
-
Flight attendants ensure the passengers’ safety during the flight.
- Giải thích: Từ cần điền đứng trước động từ “ensure” và đóng vai trò chủ ngữ trong câu nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ đối tượng giúp đảm bảo sự an toàn của hành khách trong chuyến bay (ensure the passengers’ safety during the flight).
- Dịch nghĩa: Tiếp viên hàng không đảm bảo sự an toàn cho hành khách trong suốt chuyến bay.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
Gợi ý:
- Attending the international conference presented an excellent opportunity to connect with professionals in my field.
(Tham gia hội nghị quốc tế là một cơ hội tuyệt vời để kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực của tôi.) - Her ambition is to become a well-known architect recognized for sustainable designs.
(Hoài bão của cô ấy là trở thành một kiến trúc sư nổi tiếng được biết đến với những thiết kế bền vững.) - Becoming a doctor demands years of intensive medical training and commitment.
(Trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm đào tạo y tế nghiêm ngặt và sự tận tâm.) - As a journalist, she covered significant news from around the globe.
(Là một nhà báo, cô ấy đã báo cáo về các tin tức quan trọng từ khắp nơi trên thế giới.) - He gained reputation as a hard-working employee who consistently put in extra effort.
(Anh ấy nổi tiếng là một nhân viên chăm chỉ luôn luôn nỗ lực trong công việc của mình.) - Being confident in your capabilities can propel you towards success in your profession.
(Tự tin vào khả năng của bạn có thể giúp bạn trở nên xuất sắc trong sự nghiệp.) - Motivation is essential for achieving career objectives.
(Động lực là yếu tố cần thiết để đạt được những mục tiêu nghề nghiệp.) - Working as an astronomer is truly fascinating.
(Làm việc như một nhà thiên văn học thật sự hấp dẫn.) - I’m contemplating a profession in marketing due to my enjoyment in crafting and promoting products.
(Tôi đang xem xét một công việc trong lĩnh vực quảng cáo vì tôi thích việc sáng tạo và quảng bá sản phẩm.) - The workforce is continuously evolving with technological advancements.
(Lực lượng lao động đang không ngừng phát triển nhờ vào sự tiến bộ trong công nghệ.)
Qua bài viết này, bạn đọc đã được cung cấp một danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 9: Opting for a Career từ sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12, cùng với các từ mở rộng và bài tập củng cố kiến thức. Hy vọng rằng, với sự hỗ trợ của Anh ngữ Oxford, người học có thể tận dụng hiệu quả bài viết này trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho con đường sự nghiệp tương lai của mình.