Trong thế giới rộng lớn của Anh ngữ, mỗi chữ cái đều mở ra một kho tàng từ vựng phong phú. Đặc biệt, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y mang đến nhiều điều thú vị và đôi khi bất ngờ. Từ các danh từ quen thuộc đến những động từ, tính từ, trạng từ ít gặp, việc nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.

Khám phá Danh Từ Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Danh từ là nền tảng của mọi câu nói, giúp chúng ta gọi tên vạn vật, con người, địa điểm và ý tưởng. Chữ Y, dù không phải là chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh, vẫn góp phần tạo nên nhiều danh từ quan trọng và thú vị. Việc làm chủ những danh từ tiếng Anh chữ Y này sẽ củng cố khả năng diễn đạt của bạn.

Những Danh Từ Y Phổ Biến Hàng Ngày

Khi nói về các danh từ tiếng Anh khởi đầu bằng Y, chúng ta không thể bỏ qua những từ ngữ quen thuộc xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, Yard (khoảng sân) là một không gian ngoài trời phổ biến ở nhiều ngôi nhà, nơi trẻ em thường vui chơi hoặc người lớn trồng cây. Ví dụ, “He walked across the yard to get to the shed” (Anh ta băng qua khoảng sân để đến nhà kho). Một từ khác vô cùng cơ bản là Year (năm), đơn vị thời gian chúng ta dùng để đo lường các sự kiện. Ai cũng có thể nói “I graduated from college last year” (Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái). Yellow (màu vàng) là một màu sắc rực rỡ, thường gợi nhớ đến ánh nắng mặt trời hay hoa cúc. “The flowers in the garden are mostly yellow” (Những bông hoa trong vườn chủ yếu là màu vàng) là một cách dùng thông dụng.

Tiếp theo là Yolk (lòng đỏ trứng), phần dinh dưỡng nhất của quả trứng. Nhiều người thích ăn trứng với lòng đỏ chảy, như câu ví dụ “I like my eggs cooked with a runny yolk“. Youth (tuổi trẻ) là giai đoạn quan trọng của cuộc đời, đại diện cho sự năng động và khám phá. “He spent his youth traveling around the world” (Anh ta đã dành tuổi trẻ của mình để đi du lịch khắp thế giới) minh họa rõ nét ý nghĩa này. Yoga (bài tập thể dục và hít thở) đã trở thành một phương pháp rèn luyện sức khỏe tinh thần và thể chất phổ biến toàn cầu, với hàng triệu người tập luyện mỗi ngày. “She practices yoga every morning to start her day off right” (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để bắt đầu một ngày tốt đẹp).

Danh Từ Y Liên Quan Đến Hoạt Động & Vật Dụng

Ngoài những danh từ phổ biến, nhóm từ ngữ tiếng Anh khởi đầu bằng Y còn bao gồm các từ liên quan đến hoạt động, phương tiện và vật dụng cụ thể. Yacht (tàu du lịch) là một phương tiện sang trọng thường dùng cho những chuyến đi biển dài ngày. Ví dụ điển hình là “They spent their vacation sailing on a yacht in the Caribbean” (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình đi du thuyền trên vùng biển Caribe). Yesterday (ngày hôm qua) là một danh từ chỉ thời gian không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. “Yesterday was a busy day at work” (Hôm qua là một ngày bận rộn ở công ty) là một câu nói quen thuộc. Yarn (sợi len) là vật liệu cơ bản trong công việc đan lát, dệt may. “She enjoys knitting with soft yarns in bright colors” (Cô ấy thích đan với các sợi len mềm mại có màu sắc tươi sáng).

Đối với những người yêu thích bóng chày, từ Yorker (một loại bóng chày) sẽ rất quen thuộc, miêu tả một cú ném bóng hiểm hóc. “The bowler bowled a perfect yorker and knocked down the stumps” (Người ném bóng tung một quả bóng chày yorker hoàn hảo và làm đổ cọc). Yoke (một bộ khung chéo) là dụng cụ thường được sử dụng để nối hai con vật kéo lại với nhau. “The oxen were harnessed together with a yoke” (Bò đã được cài yoke lại với nhau).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Danh Từ Y Trừu Tượng và Đặc Biệt

Bên cạnh những từ chỉ vật thể cụ thể, vốn từ tiếng Anh chữ cái Y còn có những danh từ mang ý nghĩa trừu tượng hơn hoặc chỉ những đối tượng đặc biệt. Yearning (mong muốn mạnh mẽ và sâu sắc) là một cảm xúc nội tâm mãnh liệt. “He felt a yearning to explore new places and meet new people” (Anh ta cảm thấy một nỗi khát khao để khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới). Trong lĩnh vực sinh học và ẩm thực, Yeast (một loại nấm được sử dụng để làm bánh mì và sản xuất rượu) đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. “The dough needs some yeast to rise” (Bột cần một ít men để nở).

Đối với ngôn ngữ, Yiddish (một ngôn ngữ được sử dụng bởi người Do Thái Ashkenazi) là một ví dụ về sự đa dạng văn hóa. “My grandparents spoke Yiddish as their first language” (Ông bà tôi nói Yiddish là ngôn ngữ đầu tiên của họ). Yawnings (ngáp) là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi mệt mỏi hoặc buồn chán. “The sight of the boring lecture made me start yawning” (Cảnh nhìn thấy bài giảng tẻ nhạt khiến tôi bắt đầu ngáp). Những danh từ như Yachtswoman (nữ điều khiển du thuyền) hay Yachtsman (người lái du thuyền) chỉ rõ giới tính trong một nghề nghiệp cụ thể. Ellen MacArthur, một nữ điều khiển du thuyền nổi tiếng, là ví dụ điển hình khi “Ellen MacArthur is a famous yachtswoman who has sailed around the world”.

Các Tính Từ “Y” Giúp Mô Tả Thế Giới

Tính từ là công cụ mạnh mẽ để làm phong phú thêm các miêu tả, giúp chúng ta hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính chất của danh từ. Các từ tiếng Anh chữ Y trong nhóm tính từ mang đến nhiều sắc thái biểu cảm độc đáo.

Tính Từ “Y” Diễn Tả Trạng Thái & Đặc Điểm

Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y trong vai trò tính từ thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể. YummyliciousYummy đều có nghĩa là “rất ngon miệng”, “thơm ngon”, dùng để khen ngợi món ăn. Ví dụ, “This cake is absolutely yummylicious” (Chiếc bánh này thật sự thơm ngon) hoặc “The chocolate cake she baked was so yummy that everyone went back for seconds” (Chiếc bánh sô cô la cô ấy nướng ngon đến nỗi mọi người quay lại trong vài giây). Yellow-bellied (nhút nhát, sợ hãi) là một thành ngữ thú vị để chỉ người thiếu dũng cảm. “He’s too yellow-bellied to take on any kind of challenge” (Anh ta quá nhút nhát để đối mặt với bất kỳ thử thách nào). Yellowish (màu vàng nhạt) miêu tả một sắc thái của màu vàng. “The banana is yellowish in color, indicating that it’s not yet fully ripe” (Chuối có màu hơi vàng chứng tỏ chuối chưa chín hoàn toàn).

Một tính từ quan trọng là Youthful (trẻ trung, tuổi trẻ), thường được dùng để ca ngợi vẻ ngoài hoặc tinh thần. “She has a youthful appearance despite being in her 40s” (Cô sở hữu vẻ ngoài trẻ trung dù đã ngoài 40). Ngược lại, Youthless (không còn trẻ trung, già) miêu tả sự mất đi sức sống thanh xuân. “The old man felt youthless and weak, unable to do the things he used to enjoy” (Ông già cảm thấy mình không còn trẻ trung và yếu ớt, không thể làm những việc mà ông từng yêu thích). Yielding (dễ uốn, dễ bẻ cong hoặc năng suất cao) có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật liệu đến đất đai. “The soil in this field is very fertile and yielding, producing a bountiful harvest” (Đất ở cánh đồng này rất màu mỡ và năng suất cao, tạo ra một vụ mùa bội thu).

Tính Từ “Y” Miêu Tả Vẻ Ngoại & Cảm Xúc

Các tính từ bắt đầu bằng Y cũng giúp chúng ta miêu tả không gian, cảm giác hoặc tính chất đặc biệt. Yonder (ở xa) thường dùng trong văn học hoặc cách nói cổ, chỉ một vật gì đó ở khoảng cách xa. “There is a beautiful mountain range yonder that we can hike to tomorrow” (Có một dãy núi tuyệt đẹp đằng kia mà chúng ta có thể đi bộ đến ngày mai). Yare (nhanh nhẹn, cử chỉ nhanh) là tính từ thường dùng để miêu tả sự linh hoạt, đặc biệt trong hàng hải. “The sailor was yare and ready to set sail as soon as the weather cleared up” (Người thủy thủ đã sẵn sàng và sẵn sàng ra khơi ngay khi trời quang mây tạnh).

Khi miêu tả cảm giác khó chịu về thức ăn, từ Yucky (dở, khó ăn, kinh tởm) rất hữu ích. “I couldn’t finish the meal because it tasted yucky to me” (Tôi không thể ăn hết bữa ăn vì nó có vị rất tệ đối với tôi). Trong làm bánh, Yeasty (mang vị men) chỉ một loại bột hoặc bánh có mùi vị đặc trưng của men. “The bread dough needs to sit for a while to become yeasty and rise properly” (Bột bánh mì cần để một lúc cho men nở và nở đều). Yellowed (bị vàng, ố vàng) thường dùng để miêu tả giấy, vải cũ kỹ. “The pages of the old book had yellowed with age, giving it a vintage look” (Các trang của cuốn sách cũ đã ố vàng theo thời gian, tạo cho nó một vẻ cổ điển). Cuối cùng, Yearlong (trong suốt một năm) là tính từ chỉ một khoảng thời gian kéo dài cả năm. “The project took a yearlong effort to complete, but it was worth it in the end” (Dự án đã mất một năm nỗ lực để hoàn thành, nhưng cuối cùng thì nó cũng xứng đáng).

Động Từ “Y” – Nguồn Gốc Của Hành Động

Động từ là trái tim của câu, diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Tuy số lượng động từ bắt đầu bằng chữ Y không quá đồ sộ, nhưng mỗi từ đều có ý nghĩa riêng và đóng góp vào sự phong phú của Anh ngữ.

Động Từ “Y” Thường Dùng Trong Giao Tiếp

Trong nhóm các từ vựng Anh ngữ Y thuộc động từ, có những từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Yearn (mong muốn mãnh liệt) là một động từ mạnh mẽ thể hiện khát khao sâu sắc. Ví dụ: “She yearned for a better life” (Cô ấy mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn). Yield (cho ra, sinh sản, hoặc nhường) là một động từ đa nghĩa, thường dùng trong nông nghiệp hoặc giao thông. “The apple tree yielded a lot of fruit this year” (Cây táo đã cho nhiều quả trái năm nay).

Yawn (ngáp) là hành động tự nhiên khi buồn ngủ hoặc buồn chán. “The bored student yawned during the lecture” (Sinh viên buồn chán ngáp trong giờ giảng). Khi muốn diễn tả hành động kéo một vật gì đó mạnh mẽ, chúng ta dùng Yank. “He yanked the rope and the bell rang loudly” (Anh ta kéo mạnh dây và chuông reo to). Trong khi đó, Yelp (kêu thét, tiếng kêu đau đớn của động vật nhỏ) miêu tả âm thanh đột ngột. “The puppy yelped when it was stepped on” (Con chó con kêu thét khi bị dẫm lên). Yell (hét lên, la lớn) là động từ chỉ hành động tạo ra tiếng động lớn.

Động Từ “Y” Liên Quan Đến Âm Thanh & Cử Động

Một số động từ bắt đầu bằng Y đặc biệt liên quan đến việc tạo ra âm thanh hoặc các cử động cụ thể. YakYack (nói chuyện linh tinh, nói nhiều) đều là những động từ không trang trọng, chỉ việc trò chuyện dài dòng. “The group of friends liked to yak about their weekends” (Nhóm bạn thích nói chuyện linh tinh về cuối tuần của họ) hoặc “The talkative salesman wouldn’t stop yacking about his product” (Nhân viên bán hàng nói chuyện liên tục về sản phẩm của anh ta). Tương tự, Yap cũng có nghĩa là “nói nhảm, láo xược” hoặc “sủa nhỏ liên tục” đối với chó. “The small dog would yap at anyone who walked by” (Con chó nhỏ sẽ láo xược với bất cứ ai đi ngang qua).

Đối với những ai quan tâm đến âm nhạc dân gian, Yodel (hát yodle) là một phong cách hát đặc trưng của vùng núi. “The Swiss singer yodeled beautifully” (Nghệ sĩ người Thụy Sĩ hát yodel rất hay). Yowl (kêu, tru lên) thường được dùng để miêu tả tiếng kêu lớn, đau đớn hoặc giận dữ của động vật, đặc biệt là mèo. “The cat would yowl whenever she was hungry” (Con mèo sẽ kêu lên bất cứ khi nào nó đói). Các từ ít phổ biến hơn như Yarm (xuyên len, đan len) hay Yelm (hét lên) cũng tồn tại trong kho tàng động từ tiếng Anh. Một động từ thú vị khác là Yesk (vâng lời, nhượng bộ), mặc dù không còn thông dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Trạng Từ “Y” – Nâng Tầm Diễn Đạt

Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác, làm cho câu văn trở nên sinh động và chi tiết hơn. Các trạng từ bắt đầu bằng chữ Y, dù không nhiều, vẫn có khả năng miêu tả thời gian, cách thức, và mức độ một cách hiệu quả.

Trạng Từ “Y” Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Trong nhóm các từ tiếng Anh chữ Y thuộc loại trạng từ, một số từ giúp chúng ta xác định thời gian và địa điểm. Yearly (hàng năm) là trạng từ chỉ tần suất, diễn ra mỗi năm một lần. Ví dụ, “The company has a yearly performance review for all employees” (Công ty có đánh giá thành tích hàng năm cho tất cả nhân viên). Yesterday (hôm qua) là trạng từ chỉ thời gian đã qua, rất thông dụng. “Yesterday, I went to the park and played basketball with my friends” (Hôm qua, tôi đã đi đến công viên và chơi bóng rổ với bạn bè của tôi). Yonder (phía xa, đằng kia) là trạng từ chỉ nơi chốn, thường dùng để nhấn mạnh khoảng cách. “The mountains yonder were covered in snow” (Những ngọn núi đằng kia đã bị tuyết bao phủ).

Trạng Từ “Y” Diễn Tả Cách Thức và Mức Độ

Các trạng từ bắt đầu bằng Y cũng có thể diễn tả cách thức hoặc mức độ của một hành động. Yearningly (khao khát, ước ao) miêu tả một cách nhìn, một hành động đầy mong mỏi. “She looked at him yearningly, wishing he would notice her” (Cô nhìn anh khao khát, ước gì anh sẽ chú ý đến cô). Yawningly (ngáp ngắn ngáp dài) chỉ ra cách thức một người ngáp, thường là do buồn chán hoặc mệt mỏi. “He yawned yawningly, indicating he was bored with the lecture” (Anh ngáp ngắn ngáp dài, chứng tỏ đã chán bài giảng).

Trong ngữ cảnh cần sự nhanh nhẹn, Yarely (khéo léo, nhanh nhẹn) được sử dụng để miêu tả cách thực hiện một hành động một cách linh hoạt. “The sailor yarely climbed the mast to fix the sail” (Người thủy thủ leo lên cột buồm để sửa buồm). Khi một đám đông cổ vũ, chúng ta có thể dùng Yellingly (la hét) để diễn tả âm thanh. “The crowd yellingly cheered as the team scored the winning goal” (Đám đông la hét cổ vũ khi đội ghi bàn thắng quyết định). Ngược lại, Yieldingly (dễ dàng nhượng bộ) miêu tả cách một người đồng ý mà không phản đối. “He yieldingly agreed to her proposal, even though he didn’t completely agree” (Anh ngoan ngoãn đồng ý với đề nghị của cô, mặc dù anh không hoàn toàn đồng ý).

Ngoài ra, Yuckily (kinh tởm) miêu tả cách một điều gì đó được thực hiện hoặc có vị không ngon. “The food at the restaurant was so yuckily prepared that I couldn’t eat it” (Thức ăn ở nhà hàng được chuẩn bị một cách chán ngắt đến nỗi tôi không thể ăn được). Yea (đúng, vâng) là một trạng từ ít dùng trong văn viết nhưng xuất hiện trong hội thoại để thể hiện sự đồng tình. “Yea, I agree with you, that movie was really good” (Vâng, tôi đồng ý với bạn, bộ phim đó thực sự rất hay). Youthfully (trẻ trung) chỉ cách một người hành xử năng động như tuổi trẻ. “She danced youthfully to the upbeat music” (Cô nhún nhảy trẻ trung theo điệu nhạc sôi động). Các trạng từ ít phổ biến khác như Youthward (hướng giới trẻ) hay Yowlingly (ầm ĩ) cũng cho thấy sự đa dạng của các từ tiếng Anh chữ Y.

Nắm Vững Từ Vựng “Y” Qua Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, thực hành là chìa khóa. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng những từ đã học một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Y

Bài tập 1: Nối từ vựng với ý nghĩa chính xác

  1. Yard
  2. Year
  3. Yell
  4. Yield
  5. Yolk

A. Lòng đỏ trứng
B. Tiếng kêu la lớn
C. Khoảng sân
D. Sản lượng hoặc nhường
E. Khoảng thời gian 12 tháng

Bài tập 2: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành câu (sử dụng: Yearningly, Yonder, Yesterday, Yarely, Yawningly)

  1. _______________________, I went to the store to buy some groceries.
  2. She looked_______________________ at the cake, wishing she could have a slice.
  3. The lecture was so boring that the students began to_______________________ check their phones.
  4. The mountains rise_______________________ in the distance.
  5. The cat moved_______________________ through the tall grass, stalking its prey.

Giải Đáp Chi Tiết Bài Tập

Đáp án Bài tập 1:

  1. Yard – C. Khoảng sân
  2. Year – E. Khoảng thời gian 12 tháng
  3. Yell – B. Tiếng kêu la lớn
  4. Yield – D. Sản lượng hoặc nhường
  5. Yolk – A. Lòng đỏ trứng

Đáp án Bài tập 2:

  1. Yesterday, I went to the store to buy some groceries. (Hôm qua, tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
  2. She looked yearningly at the cake, wishing she could have a slice. (Cô nhìn chiếc bánh một cách khao khát, ước gì mình có thể ăn một miếng.)
  3. The lecture was so boring that the students began to yawningly check their phones. (Bài giảng nhàm chán đến nỗi các sinh viên bắt đầu ngáp và kiểm tra điện thoại của họ.)
  4. The mountains rise yonder in the distance. (Những ngọn núi nhô lên phía xa).
  5. The cat moved yarely through the tall grass, stalking its prey. (Con mèo lững thững di chuyển qua đám cỏ cao, rình mồi).

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

  1. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y?
    Bạn có thể áp dụng phương pháp học theo ngữ cảnh, đặt câu với từng từ, sử dụng flashcards, hoặc chơi các trò chơi từ vựng. Ghi nhớ theo nhóm (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cũng là một cách hiệu quả.

  2. Có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y?
    Trong các từ điển lớn như Oxford English Dictionary, có hàng nghìn từ bắt đầu bằng chữ Y, tuy nhiên, phần lớn là các từ hiếm gặp hoặc chuyên ngành. Khoảng vài trăm từ là thông dụng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

  3. Tại sao một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng Y lại ít phổ biến hơn các chữ cái khác?
    Trong tiếng Anh, chữ Y không phải là chữ cái có tần suất xuất hiện cao ở vị trí đầu từ, khác với các chữ cái như S, P, C, A. Điều này dẫn đến số lượng từ bắt đầu bằng Y thông dụng ít hơn.

  4. Làm thế nào để phân biệt “Yearn” và “Want”?
    “Want” là mong muốn thông thường, có thể là một nhu cầu đơn giản. “Yearn” mang ý nghĩa mong muốn mãnh liệt, sâu sắc hơn, thường đi kèm với cảm giác khao khát, nhớ nhung hoặc thiếu thốn.

  5. Ý nghĩa của từ “Yonder” trong tiếng Anh hiện đại là gì?
    “Yonder” vẫn có nghĩa là “ở phía xa” hoặc “đằng kia”. Mặc dù mang hơi hướng cổ điển và ít dùng trong văn nói hàng ngày, nó vẫn xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc các vùng miền nhất định.

  6. “Yellow-bellied” có ý nghĩa tiêu cực không?
    Có, “yellow-bellied” là một thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ một người nhút nhát, hèn nhát hoặc sợ hãi.

  7. Có cách nào để luyện phát âm chuẩn các từ có chữ Y không?
    Bạn nên nghe người bản xứ phát âm thông qua các từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh. Luyện tập lặp đi lặp lại và ghi âm lại giọng của mình để so sánh là một phương pháp hiệu quả.

  8. Từ “Yummylicious” có phải là từ chính thức không?
    “Yummylicious” là một từ không chính thức (informal), thường dùng trong ngôn ngữ nói để nhấn mạnh mức độ ngon miệng, được ghép từ “yummy” và hậu tố “-licious” (ngon).

  9. Làm sao để biết khi nào Y là nguyên âm, khi nào là phụ âm?
    Chữ Y được coi là phụ âm khi nó đứng ở đầu một từ hoặc âm tiết và có âm thanh giống như “y” trong “yes” (ví dụ: year, yellow). Nó là nguyên âm khi đứng ở giữa hoặc cuối từ, tạo ra âm “i” hoặc “ai” (ví dụ: happy, sky).

  10. Ngoài các từ đã nêu, có từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nào thú vị nữa không?
    Chắc chắn rồi! Một số ví dụ khác bao gồm Yelp (nền tảng đánh giá dịch vụ), Yoke (ách), Yawn (cái ngáp), Yeti (người tuyết), Yurt (lều tròn của dân du mục), Yuletide (mùa lễ Giáng sinh).

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, từ danh từ, tính từ, động từ đến trạng từ. Việc làm chủ những từ ngữ tiếng Anh khởi đầu bằng Y sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn nâng cao năng lực sử dụng Anh ngữ. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích cùng Anh ngữ Oxford nhé!