Chủ đề “Healthy Living For Teens” (Cuộc sống lành mạnh cho thanh thiếu niên) trong Unit 3 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 Global Success là một phần kiến thức thiết yếu, trang bị cho học sinh những từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 quan trọng liên quan đến sức khỏe thể chất, tinh thần và kỹ năng quản lý thời gian. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các nhóm từ vựng này, giúp bạn đọc không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế của cuộc sống hàng ngày.

Tổng Quan Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 Theo Sách Giáo Khoa

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 trong sách giáo khoa cung cấp nền tảng vững chắc để học sinh có thể thảo luận về các khía cạnh khác nhau của một lối sống lành mạnh. Những từ này không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn giúp định hình tư duy về việc duy trì sự cân bằng trong học tập và sinh hoạt. Việc nắm vững các thuật ngữ này là bước đầu tiên để xây dựng một vốn từ vựng phong phú, phục vụ cho cả việc học và ứng dụng vào cuộc sống thực tế, giúp các em chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Những Từ Vựng Cơ Bản Về Sức Khỏe Tinh Thần và Thể Chất

Chủ đề cuộc sống lành mạnh luôn xoay quanh hai khía cạnh quan trọng nhất là sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần. Trong từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản để diễn tả các khái niệm này. Một lối sống well-balanced (cân bằng, đúng mực) là yếu tố then chốt, đòi hỏi sự hài hòa giữa việc học tập, giải trí và nghỉ ngơi. Để đạt được điều này, việc duy trì một healthy diet (chế độ ăn uống lành mạnh) là vô cùng cần thiết, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất đầy đủ cho cơ thể đang phát triển của lứa tuổi thanh thiếu niên.

Sức khỏe thể chất, hay physical (thuộc cơ thể, thân thể), được cải thiện thông qua việc tập thể dục regularly (thường xuyên). Điều này không chỉ giúp cơ bắp săn chắc mà còn tăng cường sức bền, cải thiện tuần hoàn máu và giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng. Song song với đó, sức khỏe tinh thần, hay mental (thuộc tinh thần, trí tuệ), cũng có tầm quan trọng tương đương. Một tinh thần minh mẫn, lạc quan sẽ giúp các bạn học sinh đối diện với những áp lực học tập và xã hội một cách effectively (có hiệu quả). Để maintain (duy trì) trạng thái tinh thần tốt, cần minimise (giảm đến mức tối thiểu) những yếu tố gây căng thẳng và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.

Học sinh đang học tập để nắm vững từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 về cuộc sống lành mạnhHọc sinh đang học tập để nắm vững từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 về cuộc sống lành mạnh

Từ Vựng Liên Quan Đến Quản Lý Thời Gian và Áp Lực Học Tập

Trong cuộc sống học đường, việc quản lý thời gian và đối phó với áp lực là những kỹ năng không thể thiếu. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 cung cấp nhiều thuật ngữ giúp học sinh diễn tả và hiểu rõ hơn về những thách thức này. Một trong những khái niệm quan trọng là priority (sự ưu tiên). Việc xác định được những nhiệm vụ ưu tiên sẽ giúp học sinh phân bổ thời gian hiệu quả hơn, tránh tình trạng delay (làm chậm trễ, trì hoãn) các công việc quan trọng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Để tránh cảm thấy anxious (lo lắng) hay stressed out (căng thẳng) khi đối mặt với deadline (thời hạn cuối cùng) hay due date (hạn chót) của các assignment (nhiệm vụ, bài tập), việc lập kế hoạch và thực hiện theo đúng lộ trình là rất cần thiết. Học sinh cần học cách concentrate (tập trung) và pay attention (chú ý) vào bài vở, đồng thời tránh xa các distraction (điều làm sao lãng) như mạng xã hội hay trò chơi điện tử. Đôi khi, việc stay up late (thức khuya) để hoàn thành bài tập có thể dẫn đến mệt mỏi và giảm năng suất, vì vậy, việc take a break (nghỉ giải lao) hợp lý là điều cần thiết để nạp lại năng lượng. Khi gặp khó khăn, sự encouragement (sự khuyến khích) từ gia đình và bạn bè có thể giúp học sinh accomplish (hoàn thành, đạt được) mục tiêu của mình. Ngoài ra, việc tìm đến một counsellor (cố vấn, người tư vấn) học đường cũng là một cách hiệu quả để giải tỏa những lo lắng và nhận được lời khuyên hữu ích, giúp các em không phải worry (lo lắng) quá nhiều về tương lai. Một số tính từ khác như optimistic (lạc quan) cũng rất quan trọng trong việc duy trì tâm lý tích cực để vượt qua những obstacle (trở ngại) trong học tập và cuộc sống.

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Để Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp

Ngoài những từ vựng trực tiếp trong sách, việc khám phá thêm các thuật ngữ liên quan sẽ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề cuộc sống lành mạnh. Phần này sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 bổ sung, giúp nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu sâu hơn về những khía cạnh phức tạp của việc duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.

Các Khái Niệm Quan Trọng Về Tự Chăm Sóc và Cân Bằng

Để có một cuộc sống lành mạnh, việc self-care (chăm sóc bản thân) là cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là việc giữ gìn vệ sinh cá nhân mà còn bao gồm cả việc chăm sóc sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Mục tiêu cuối cùng là đạt được well-being (sức khỏe và sự hạnh phúc) toàn diện, một trạng thái mà trong đó cả thể chất và tinh thần đều ở trạng thái tốt nhất. Để đạt được sự cân bằng này, học sinh cần học cách phân bổ thời gian một cách hợp lý, hay còn gọi là time allocation (phân bổ thời gian). Điều này giúp các em có thể dành đủ thời gian cho việc học, cho các hoạt động thể chất, và cả cho các sở thích cá nhân.

Việc đạt được harmony (sự hài hòa, sự cân bằng) giữa các khía cạnh trong cuộc sống là chìa khóa để tránh tình trạng quá tải. Ví dụ, một lịch trình well-balanced sẽ giúp các em không trở thành một workaholic (người nghiện công việc) ngay từ khi còn đi học, điều này có thể dẫn đến tình trạng burnout (kiệt sức). Nâng cao productivity (năng suất) không có nghĩa là phải làm việc không ngừng nghỉ, mà là làm việc một cách thông minh và hiệu quả, biết cách sắp xếp công việc để giảm thiểu omission (sự bỏ sót) các nhiệm vụ quan trọng.

Từ Vựng Miêu Tả Áp Lực và Phản Ứng Trong Giai Đoạn Thanh Thiếu Niên

Adolescence (tuổi thiếu niên, giai đoạn dậy thì) là một thời kỳ đầy biến động với nhiều sự thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Trong giai đoạn này, học sinh thường phải đối mặt với academic pressure (áp lực học tập) đáng kể, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Khối lượng công việc, hay workload (khối lượng công việc), có thể trở nên nặng nề, khiến nhiều em cảm thấy quá tải và căng thẳng.

Để vượt qua những thách thức này, việc phát triển coping skills (kỹ năng đối phó) là rất cần thiết. Đây là những kỹ năng giúp thanh thiếu niên xử lý căng thẳng, giải quyết vấn đề và thích nghi với các tình huống khó khăn. Bên cạnh đó, self-discipline (tự kỷ luật) đóng vai trò then chốt trong việc duy trì một lối sống lành mạnh, từ việc tuân thủ lịch trình học tập đến việc kiểm soát các thói quen như procrastination (sự trì hoãn). Việc nhận biết và tránh xa các yếu tố fattening (gây béo phì) trong chế độ ăn uống, cũng như hiểu được những vấn đề urgent (khẩn cấp) cần được giải quyết ngay lập tức, đều là những khía cạnh quan trọng của việc tự quản lý bản thân một cách appropriately (phù hợp, thích đáng) để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.

Ứng Dụng Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 Vào Thực Tiễn Học Tập

Để củng cố và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 một cách hiệu quả, việc thực hành thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Các bài tập này không chỉ giúp kiểm tra mức độ hiểu bài mà còn khuyến khích học sinh sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao khả năng vận dụng ngôn ngữ.

Rèn Luyện Với Bài Tập Ghép Nối Từ và Định Nghĩa

Bài tập ghép nối từ vựng với ý nghĩa tương ứng là một cách hiệu quả để kiểm tra sự nắm bắt về nghĩa của từ. Việc này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ định nghĩa của từng từ trong từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 và biết cách phân biệt chúng, đặc biệt là với những từ có nghĩa gần giống nhau. Đây là một bước cơ bản nhưng thiết yếu để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, giúp học sinh tự tin hơn khi chuyển sang các bài tập phức tạp hơn như điền từ hay tạo câu.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Distraction A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
2. Fattening B. Gây béo phì.
3. Productivity C. Hoàn thành, đạt được (mục đích …).
4. Accomplish D. Điều làm sao lãng.
5. Healthy diet E. Năng suất.

Hoàn Thiện Câu Với Từ Vựng Phù Hợp

Điền từ vào chỗ trống giúp học sinh luyện tập khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của câu. Bài tập này yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về nghĩa của từ, cách sử dụng và các từ loại liên quan trong chủ đề từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3. Việc làm bài tập điền từ thường xuyên sẽ giúp học sinh phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng liên tưởng và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt, từ đó nâng cao kỹ năng viết và nói.

Concentrate Due date Procrastination Pay attention Academic pressure
Optimistic Stressed out Mood Encouragement Take a break
  1. It’s important to ___ during class to understand the lessons fully and avoid missing any important information.
  2. The ___ for the project is next Friday, so start working on it now to ensure you have enough time to complete it.
  3. Overcoming ___ is crucial to meet all your deadlines and avoid last-minute stress.
  4. You should ___ to the teacher’s instructions during the exam to make sure you understand the questions correctly.
  5. Students often face a lot of ___ during exam periods due to the high expectations and workload.
  6. She remains ___ about her future despite the challenges, always believing that things will turn out well.
  7. He felt ___ because of the heavy workload and lack of sleep.
  8. His good ___ helped him get through the tough week with a positive attitude.
  9. A little ___ from friends and family can boost your confidence and help you stay motivated.
  10. Don’t forget to ___ if you start feeling overwhelmed by your studies to recharge and relax.

Tạo Câu Thực Hành Với Các Từ Khóa Chính

Việc tự tạo câu với các từ vựng đã học là phương pháp hiệu quả nhất để chủ động hóa kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Bài tập này khuyến khích học sinh sáng tạo, nghĩ ra các tình huống cụ thể và áp dụng từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 vào ngữ cảnh cá nhân. Bằng cách này, các em không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn luyện tập kỹ năng đặt câu, một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng viết và nói tiếng Anh trôi chảy.

  1. Minimise
  2. Worry
  3. Self-discipline
  4. Well-balanced
  5. Counsellor
  6. Appropriately
  7. Priority
  8. Coping skills
  9. Anxious
  10. Additional

Giải Đáp Chi Tiết và Phân Tích Bài Tập Từ Vựng

Việc kiểm tra và phân tích lỗi sau khi làm bài tập là bước không thể thiếu trong quá trình học tập. Phần này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng bài tập, giúp học sinh không chỉ biết câu trả lời đúng mà còn hiểu được lý do vì sao một từ lại phù hợp với ngữ cảnh đó. Điều này giúp củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 và tránh mắc lại những lỗi tương tự trong tương lai.

Bài 1: Nối các từ với nghĩa tương ứng
1-D | 2-B | 3-E | 4-C | 5-A

Bài 2: Chọn từ từ bảng và điền vào khoảng trống

  1. It’s important to concentrate during class to understand the lessons fully and avoid missing any important information.

    • Giải thích: Cụm từ “understand the lessons fully” (hiểu hoàn toàn bài học) và “avoid missing any important information” (tránh bỏ lỡ bất cứ thông tin quan trọng nào) gợi ý rằng việc tập trung cao độ là cần thiết trong giờ học. “Concentrate” (tập trung) là lựa chọn phù hợp nhất.
  2. The due date for the project is next Friday, so start working on it now to ensure you have enough time to complete it.

    • Giải thích: Các gợi ý “next Friday” (thứ Sáu tới), “start working on it now” (bắt đầu làm ngay bây giờ) và “enough time to complete” (đủ thời gian để hoàn thành) đều liên quan đến thời hạn cuối cùng để nộp hoặc hoàn thành một công việc. “Due date” (hạn chót) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
  3. Overcoming procrastination is crucial to meet all your deadlines and avoid last-minute stress.

    • Giải thích: Để “meet all your deadlines” (hoàn thành tất cả các thời hạn) và “avoid last-minute stress” (tránh căng thẳng vào phút cuối), việc vượt qua một thói quen tiêu cực nào đó là rất quan trọng. “Procrastination” (sự trì hoãn) chính là thói quen này, thường gây ra áp lực không cần thiết.
  4. You should pay attention to the teacher’s instructions during the exam to make sure you understand the questions correctly.

    • Giải thích: Trong kỳ thi, để “make sure you understand the questions correctly” (đảm bảo hiểu đúng các câu hỏi), việc chú ý lắng nghe hướng dẫn từ giáo viên là điều bắt buộc. Cụm động từ “pay attention” (chú ý) diễn tả chính xác hành động này.
  5. Students often face a lot of academic pressure during exam periods due to the high expectations and workload.

    • Giải thích: Câu này nói về cảm giác mà học sinh phải đối mặt trong các kỳ thi do “high expectations and workload” (kỳ vọng cao và khối lượng công việc nặng nề). “Academic pressure” (áp lực học tập) mô tả chính xác loại căng thẳng mà học sinh thường gặp phải trong giai đoạn này.
  6. She remains optimistic about her future despite the challenges, always believing that things will turn out well.

    • Giải thích: Mặc dù đối mặt với “challenges” (thách thức), cô ấy vẫn “believing that things will turn out well” (tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp). Tính từ “optimistic” (lạc quan) mô tả thái độ tích cực này.
  7. He felt stressed out because of the heavy workload and lack of sleep.

    • Giải thích: Cảm giác mà anh ấy trải qua do “heavy workload and lack of sleep” (khối lượng công việc nặng nề và thiếu ngủ) chính là căng thẳng. “Stressed out” (căng thẳng) là từ phù hợp nhất để diễn tả trạng thái này.
  8. His good mood helped him get through the tough week with a positive attitude.

    • Giải thích: Một điều gì đó tốt đã giúp anh ấy “get through the tough week” (vượt qua một tuần khó khăn) với “a positive attitude” (một thái độ tích cực). “Mood” (tâm trạng) là từ hợp lý duy nhất trong bảng để diễn tả trạng thái cảm xúc này.
  9. A little encouragement from friends and family can boost your confidence and help you stay motivated.

    • Giải thích: Một yếu tố từ bạn bè và gia đình có thể “boost your confidence” (tăng sự tự tin) và “help you stay motivated” (giúp duy trì động lực). “Encouragement” (sự khuyến khích) là từ chính xác mô tả hành động này.
  10. Don’t forget to take a break if you start feeling overwhelmed by your studies to recharge and relax.

    • Giải thích: Khi cảm thấy “overwhelmed” (choáng ngợp) bởi việc học, chúng ta cần làm gì đó để “recharge and relax” (nạp lại năng lượng và thư giãn). Cụm động từ “take a break” (nghỉ giải lao) là lựa chọn hoàn hảo trong tình huống này.

Thanh thiếu niên vượt qua trở ngại trong học tập và cuộc sống, liên quan đến từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3Thanh thiếu niên vượt qua trở ngại trong học tập và cuộc sống, liên quan đến từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3

Bài 3: Tạo câu với từ đã cho

  1. It’s important to minimise distractions while studying to maintain focus and improve productivity.
  2. Try not to worry too much about the test results; just do your best and be optimistic.
  3. Developing self-discipline can help you achieve your long-term goals and manage your time allocation effectively.
  4. A well-balanced approach to studying includes time for relaxation and hobbies, ensuring your overall well-being.
  5. The school counsellor provided valuable advice to the stressed out student, helping her develop better coping skills.
  6. Make sure to behave appropriately during formal events, as it reflects your mentality.
  7. Health should always be a top priority in your life, along with academic excellence during adolescence.
  8. Developing coping skills is essential for handling life’s challenges and the academic pressure of school.
  9. She felt anxious before giving her presentation in front of the class, but with enough encouragement, she overcame her obstacle.
  10. We need additional information to complete the project accurately and avoid any omission.

Chiến Lược Học Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 Hiệu Quả

Việc học từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa mà còn cần có những chiến lược học tập thông minh. Một trong những phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề, liên kết các từ lại với nhau để tạo thành một mạng lưới kiến thức. Ví dụ, khi học về “Healthy Living For Teens”, bạn có thể nhóm các từ liên quan đến chế độ ăn uống, tập luyện, sức khỏe tinh thần và quản lý thời gian.

Ngoài ra, việc sử dụng flashcards (thẻ từ vựng) kết hợp với hình ảnh minh họa cũng giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến. Quan trọng hơn, hãy cố gắng sử dụng từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 trong các ngữ cảnh thực tế, ví dụ như viết nhật ký bằng tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè hoặc thậm chí là tự nói chuyện với chính mình. Lặp lại từ vựng thường xuyên và xen kẽ các bài tập ứng dụng sẽ giúp kiến thức được củng cố và lưu giữ lâu hơn trong bộ nhớ.

Các Thử Thách Thường Gặp Khi Học Từ Vựng và Cách Vượt Qua

Quá trình học từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 có thể gặp phải một số thử thách nhất định. Một trong số đó là sự lặp lại của các từ, khiến việc ghi nhớ trở nên nhàm chán. Để khắc phục điều này, bạn có thể thay đổi phương pháp học liên tục, từ việc đọc các bài báo tiếng Anh liên quan đến chủ đề “Healthy Living For Teens” đến việc xem các video giáo dục. Thử thách khác là việc lẫn lộn giữa các từ có nghĩa gần giống nhau hoặc các từ đồng nghĩa. Trong trường hợp này, việc so sánh và đối chiếu các từ trong các câu ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của chúng.

Đôi khi, khối lượng workloadacademic pressure có thể khiến học sinh cảm thấy nản lòng. Lúc này, hãy chia nhỏ mục tiêu học từ vựng thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Ví dụ, mỗi ngày chỉ học 5-10 từ mới và ôn lại các từ cũ. Sự kiên trì và self-discipline là chìa khóa để vượt qua những khó khăn này. Nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất.

Học sinh nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng, áp dụng từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 về chăm sóc bản thânHọc sinh nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng, áp dụng từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 về chăm sóc bản thân

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 tập trung vào chủ đề gì?
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 tập trung vào chủ đề “Healthy Living For Teens” (Cuộc sống lành mạnh cho thanh thiếu niên), bao gồm các từ liên quan đến sức khỏe thể chất, tinh thần, quản lý thời gian, và các kỹ năng đối phó với áp lực học đường.

2. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 hiệu quả?
Để học từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 hiệu quả, bạn nên học theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, và thực hành qua các bài tập điền từ, ghép nối. Việc lặp lại thường xuyên và áp dụng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.

3. Tại sao từ vựng về cuộc sống lành mạnh lại quan trọng với thanh thiếu niên?
Từ vựng về cuộc sống lành mạnh rất quan trọng với thanh thiếu niên vì nó trang bị cho các em ngôn ngữ để diễn đạt, thảo luận về sức khỏe bản thân, đồng thời giúp các em hiểu và áp dụng các nguyên tắc sống khỏe vào thực tế, từ đó đối phó tốt hơn với academic pressure và xây dựng một lối sống well-balanced.

4. Có những từ đồng nghĩa nào với ‘stressed out’ trong Unit 3?
Trong từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 và các từ mở rộng, bạn có thể gặp các từ như “anxious” (lo lắng), “overwhelmed” (quá tải) hoặc “burnout” (kiệt sức) để diễn tả trạng thái tương tự như “stressed out”.

5. Làm sao để tránh ‘procrastination’ khi học từ vựng?
Để tránh procrastination (sự trì hoãn) khi học từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3, bạn nên lập kế hoạch học tập chi tiết, chia nhỏ mục tiêu, và thực hành self-discipline. Việc đặt ra các deadline rõ ràng và tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành cũng là một cách khuyến khích hiệu quả.

6. Vai trò của ‘counsellor’ trong việc hỗ trợ học sinh là gì?
Một counsellor (cố vấn) học đường có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh đối phó với các vấn đề về tinh thần, academic pressure, và các obstacle trong cuộc sống học đường. Họ cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và giúp học sinh phát triển coping skills.

7. Ngoài sách giáo khoa, có nguồn nào để bổ sung từ vựng Unit 3 không?
Ngoài sách giáo khoa, bạn có thể bổ sung từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 qua các bài báo, video, podcast về sức khỏe và lối sống lành mạnh dành cho thanh thiếu niên. Các tài liệu ôn thi IELTS Junior hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín cũng cung cấp nhiều từ vựng và ngữ cảnh liên quan.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thảo luận về một trong những chủ đề quan trọng nhất của cuộc sống: sức khỏe và sự cân bằng. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn học sinh đã có thêm công cụ và động lực để tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh và xây dựng một cuộc sống lành mạnh cho chính mình.