Học tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ ngữ pháp mà còn là hành trình mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 để khám phá những chân trời kiến thức mới. Với chủ đề “Life on other planets” (Sự sống trên các hành tinh khác) trong sách Global Success, Unit 12 mở ra cánh cửa đến thế giới khoa học viễn tưởng và những bí ẩn của vũ trụ. Nắm vững các từ vựng Unit 12 không chỉ giúp các bạn học sinh dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra mà còn khơi gợi niềm đam mê tìm hiểu về không gian bao la.
Khám Phá Từ Vựng Trọng Tâm Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12: Life on Other Planets
Chủ đề “Life on other planets” mang đến cho người học một kho tàng từ ngữ về không gian và sự sống ngoài Trái Đất. Để làm chủ kiến thức từ vựng lớp 8 quan trọng này, việc hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các họ từ liên quan của từng từ là vô cùng cần thiết. Phần này sẽ đi sâu vào các từ vựng chính từ sách giáo khoa và bổ sung thêm những từ khóa ngữ nghĩa liên quan để bạn có cái nhìn toàn diện hơn.
Từ Vựng Chuyên Biệt Từ Sách Giáo Khoa Global Success 8
-
science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ (n.phr.): Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học, điện ảnh, và nghệ thuật khác mà trong đó các yếu tố hư cấu được kết hợp với các khái niệm khoa học và công nghệ tiên tiến. Thường đề cập đến những phát minh tương lai, du hành không gian, người ngoài hành tinh, hoặc các sự kiện xảy ra trong tương lai xa.
- Ví dụ: I enjoy reading science fiction books about space exploration and advanced technology. (Tôi thích đọc sách khoa học viễn tưởng về việc khám phá không gian và công nghệ tiên tiến.)
- scientific (adj): thuộc về khoa học, có tính chất khoa học.
- scientist (n): nhà khoa học, người nghiên cứu khoa học.
-
Earth /ɜːrθ/ (n): Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời và là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống. Nó có một bầu khí quyển độc đáo và điều kiện môi trường lý tưởng cho sự phát triển của vô số loài sinh vật.
- Ví dụ: Earth is the only known planet that can sustain diverse forms of life. (Trái đất là hành tinh duy nhất được biết đến có thể duy trì các dạng sống đa dạng.)
- earthly (adj): thuộc về Trái đất, trần tục.
-
spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ (n): Tàu vũ trụ là một phương tiện được thiết kế để bay vào không gian, thường được sử dụng cho các nhiệm vụ khám phá, vận chuyển phi hành gia hoặc thiết bị. Sự phát triển của tàu vũ trụ đã mở ra kỷ nguyên khám phá không gian.
- Ví dụ: The advanced spaceship was designed for intergalactic travel to distant planets. (Tàu vũ trụ tiên tiến được thiết kế để du hành giữa các thiên hà đến những hành tinh xa xôi.)
- space (n): không gian, vũ trụ.
- spacious (adj): rộng rãi, có nhiều không gian.
-
break down /breɪk daʊn/ (phr.v): Bị hỏng là trạng thái mà một thiết bị, hệ thống hoặc phương tiện ngừng hoạt động do lỗi kỹ thuật hoặc sự cố. Trong bối cảnh du hành không gian, việc một spaceship bị hỏng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám phá cấu trúc và chiến lược tối ưu cho Digital SAT
- Cách Dùng Cấu Trúc Require Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Khi Liệt Kê: Cải Thiện Độ Mạch Lạc Câu Văn
- Nắm Vững Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch: Chìa Khóa Khám Phá Thế Giới
- Khám phá Play on words: Lối chơi chữ thông minh trong tiếng Anh
- Ví dụ: Our old car broke down unexpectedly on the highway, requiring immediate repair. (Chiếc xe cũ của chúng tôi đột ngột bị hỏng trên đường cao tốc, cần được sửa chữa ngay lập tức.)
- broken (adj): bị vỡ, bị hỏng.
- break (n): sự gián đoạn, sự hỏng hóc.
-
creature /ˈkriːtʃər/ (n): Sinh vật là bất kỳ thực thể sống nào, có thể là con người, động vật, thực vật, hoặc những dạng sống chưa được biết đến. Trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng, chúng ta thường thấy những sinh vật kỳ lạ từ các thế giới khác.
- Ví dụ: The deep ocean harbors many mysterious creatures that are still undiscovered by scientists. (Đại dương sâu thẳm ẩn chứa nhiều sinh vật bí ẩn mà các nhà khoa học vẫn chưa khám phá ra.)
- create (v): tạo ra, sáng tạo.
- creation (n): sự sáng tạo, tạo vật.
-
planet /ˈplænɪt/ (n): Hành tinh là một thiên thể lớn quay quanh một ngôi sao, có đủ khối lượng để có hình dạng gần như tròn và đã “dọn dẹp” khu vực xung quanh quỹ đạo của nó. Hệ Mặt Trời của chúng ta có tám hành tinh chính, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt về kích thước, thành phần và điều kiện khí hậu.
- Ví dụ: Scientists continue to discover new planets in distant solar systems, some of which may be habitable. (Các nhà khoa học tiếp tục khám phá những hành tinh mới trong các hệ mặt trời xa xôi, một số trong đó có thể ở được.)
- planetary (adj): thuộc hành tinh, có tính chất hành tinh.
-
destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): Hủy hoại, phá hủy có nghĩa là làm cho một vật thể, cấu trúc hoặc hệ thống không còn tồn tại hoặc không thể phục hồi được. Trong các kịch bản về người ngoài hành tinh, việc họ có ý định phá hủy Trái đất thường là một mô típ phổ biến.
- Ví dụ: The catastrophic earthquake had the power to destroy entire cities and infrastructure. (Trận động đất thảm khốc có sức mạnh phá hủy toàn bộ các thành phố và cơ sở hạ tầng.)
- destruction (n): sự phá hủy, sự tàn phá.
- destructive (adj): có sức tàn phá, gây hại.
-
alien /ˈeɪliən/ (n): Người ngoài hành tinh là một sinh vật hoặc thực thể được cho là đến từ một hành tinh hoặc hệ thiên hà khác ngoài Trái đất. Khái niệm về alien là trung tâm của nhiều tác phẩm khoa học viễn tưởng và các cuộc thảo luận về sự sống ngoài Trái đất.
- Ví dụ: In the classic film, a friendly alien lands on Earth and seeks to understand human culture. (Trong bộ phim kinh điển, một người ngoài hành tinh thân thiện hạ cánh xuống Trái đất và tìm cách hiểu văn hóa loài người.)
- alien (adj): xa lạ, không quen thuộc.
- alienate (v): làm cho xa lánh, cô lập.
-
attack /əˈtæk/ (v): Tấn công là hành động gây hấn hoặc dùng sức mạnh để gây hại hoặc chiếm đoạt. Trong các bộ phim về người ngoài hành tinh hoặc các cuộc xung đột vũ trụ, hành động tấn công đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kịch tính.
- Ví dụ: The ancient fortress was built with strong walls to withstand any potential attack. (Pháo đài cổ xưa được xây dựng với những bức tường vững chắc để chịu đựng mọi cuộc tấn công tiềm tàng.)
- attackable (adj): có thể tấn công được.
- unattackable (adj): không thể tấn công được.
-
take over /teɪk ˈoʊvər/ (phr.v): Nắm quyền kiểm soát, tiếp quản là hành động giành được quyền lực hoặc quyền điều hành một tổ chức, lãnh thổ, hoặc tình huống. Trong các câu chuyện về xâm lược ngoài hành tinh, ý tưởng người ngoài hành tinh take over Trái đất là một kịch bản phổ biến.
- Ví dụ: The new government vowed to take over the corrupt financial institutions and restore public trust. (Chính phủ mới thề sẽ tiếp quản các tổ chức tài chính tham nhũng và khôi phục lòng tin của công chúng.)
-
oppose /əˈpoʊz/ (v): Chống đối là hành động phản đối, chống lại một ý kiến, kế hoạch, hoặc hành động. Trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng, các nhân vật thường phải oppose những mối đe dọa từ bên ngoài hoặc những ý định xấu xa.
- Ví dụ: Many citizens strongly oppose the construction of the new power plant due to environmental concerns. (Nhiều công dân kịch liệt phản đối việc xây dựng nhà máy điện mới do lo ngại về môi trường.)
- opposite (adj): đối lập, ngược lại.
- opponent (n): đối thủ, người phản đối.
-
commander /kəˈmændər/ (n): Chỉ huy, tư lệnh là người có quyền ra lệnh và điều hành một nhóm người, đặc biệt trong quân đội hoặc các nhiệm vụ không gian. Vai trò của người chỉ huy là rất quan trọng trong việc đảm bảo thành công của một nhiệm vụ.
- Ví dụ: The brave commander meticulously planned the rescue mission to retrieve the stranded astronauts. (Người chỉ huy dũng cảm đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho nhiệm vụ giải cứu để đưa các phi hành gia bị mắc kẹt trở về.)
- command (n): lệnh, mệnh lệnh.
- command (v): ra lệnh, chỉ huy.
-
possibility /ˌpɑːsəˈbɪləti/ (n): Khả năng, triển vọng là một điều có thể xảy ra hoặc hiện thực. Việc thảo luận về possibility của sự sống trên các hành tinh khác là trọng tâm của nhiều nghiên cứu khoa học hiện nay.
- Ví dụ: There is a strong possibility of heavy rainfall tomorrow, so we should prepare accordingly. (Có khả năng mưa lớn vào ngày mai, vì vậy chúng ta nên chuẩn bị phù hợp.)
- possible (adj): có thể, có khả năng.
- impossible (adj): không thể, không có khả năng.
-
explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá là hành động đi đến những nơi chưa từng được biết đến hoặc tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề. Hoạt động explore không gian và các hành tinh mới là mục tiêu hàng đầu của nhiều cơ quan vũ trụ.
- Ví dụ: As humans, we have an innate desire to explore the unknown boundaries of the universe. (Là con người, chúng ta có một ham muốn bẩm sinh là khám phá những ranh giới chưa biết của vũ trụ.)
- exploration (n): sự khám phá, cuộc thám hiểm.
- unexplored (adj): chưa được khám phá, bí ẩn.
-
telescope /ˈtelɪˌskoʊp/ (n): Kính thiên văn là một công cụ quang học được sử dụng để quan sát các vật thể ở xa trong không gian, như các ngôi sao, hành tinh, và thiên hà. Kính thiên văn là công cụ không thể thiếu đối với các nhà thiên văn học.
- Ví dụ: With a powerful telescope, amateur astronomers can observe the rings of Saturn and Jupiter’s moons. (Với một kính thiên văn mạnh mẽ, các nhà thiên văn nghiệp dư có thể quan sát các vành đai của Sao Thổ và các mặt trăng của Sao Mộc.)
-
UFO /ˌjuːˌefˈoʊ/ (n): Vật thể bay không xác định (Unidentified Flying Object) là một thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ vật thể bay nào mà người quan sát không thể nhận dạng hoặc giải thích được. Các báo cáo về UFO thường liên quan đến sự xuất hiện của người ngoài hành tinh.
- Ví dụ: There have been numerous reports of UFOs sighted in the night sky over the decades, sparking public curiosity. (Đã có nhiều báo cáo về UFO được nhìn thấy trên bầu trời đêm qua các thập kỷ, khơi gợi sự tò mò của công chúng.)
-
rocket /ˈrɑːkɪt/ (n): Tên lửa là một phương tiện bay phản lực dùng để đưa các vật thể, như vệ tinh hoặc tàu vũ trụ, vào không gian. Sự ra đời của tên lửa đã mở ra kỷ nguyên khám phá không gian cho loài người.
- Ví dụ: The powerful rocket propelled the satellite into orbit, marking a significant technological achievement. (Tên lửa mạnh mẽ đã đẩy vệ tinh vào quỹ đạo, đánh dấu một thành tựu công nghệ đáng kể.)
- rocket (v): bay vút lên, phóng lên.
-
galaxy /ˈɡæləksi/ (n): Ngân hà là một hệ thống khổng lồ gồm các ngôi sao, khí, bụi, và vật chất tối liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn. Hệ Mặt Trời của chúng ta nằm trong Dải Ngân Hà (Milky Way Galaxy), một trong hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ.
- Ví dụ: Our own galaxy, the Milky Way, contains billions of stars, including our Sun. (Ngân hà của chúng ta, Dải Ngân Hà, chứa hàng tỷ ngôi sao, bao gồm cả Mặt Trời của chúng ta.)
- galactic (adj): thuộc ngân hà.
-
crater /ˈkreɪtər/ (n): Lỗ nổ (trên bề mặt hành tinh hoặc mặt trăng) là một vết lõm hình chén trên bề mặt của một thiên thể, thường được tạo ra bởi va chạm của thiên thạch hoặc hoạt động núi lửa. Bề mặt Mặt Trăng có hàng ngàn crater lớn nhỏ.
- Ví dụ: The surface of the moon is heavily pockmarked with craters of various sizes, evidence of past impacts. (Bề mặt mặt trăng bị chi chít những lỗ nổ với nhiều kích cỡ khác nhau, bằng chứng của các vụ va chạm trong quá khứ.)
-
atmosphere /ˈætməsˌfɪr/ (n): Khí quyển là lớp khí bao quanh một hành tinh hoặc thiên thể. Khí quyển Trái đất chứa các loại khí cần thiết cho sự sống và bảo vệ hành tinh khỏi bức xạ có hại từ không gian.
- Ví dụ: The unique composition of Earth’s atmosphere allows for breathable air and regulates global temperatures. (Thành phần độc đáo của khí quyển Trái đất cho phép không khí có thể thở được và điều hòa nhiệt độ toàn cầu.)
- atmospheric (adj): thuộc bầu khí quyển, tạo cảm giác đặc biệt.
- atmospherically (adv): theo cách khí quyển.
-
stormy /ˈstɔːrmi/ (adj): Bão táp là tính từ mô tả điều kiện thời tiết khắc nghiệt, với gió mạnh, mưa lớn, và thường đi kèm với sấm sét. Một số hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta có những cơn bão khổng lồ và kéo dài.
- Ví dụ: The forecast predicted a stormy night, so we decided to stay indoors and avoid the strong winds. (Dự báo cho biết một đêm bão táp, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà và tránh gió mạnh.)
- storm (n): cơn bão.
- stormily (adv): một cách dữ dội như bão.
-
bright /braɪt/ (adj): Sáng, sáng sủa là tính từ chỉ sự phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng mạnh. Các ngôi sao và một số hành tinh có thể xuất hiện rất sáng trên bầu trời đêm.
- Ví dụ: The sun was shining bright in the clear sky, making it a perfect day for outdoor activities. (Mặt trời chiếu sáng rạng rỡ trên bầu trời quang đãng, tạo nên một ngày hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)
- brightness (n): sự sáng ngời, rực rỡ.
- brightly (adv): một cách tươi sáng, rực rỡ.
-
liquid /ˈlɪkwɪd/ (n): Chất lỏng là một trong bốn trạng thái cơ bản của vật chất, đặc trưng bởi khả năng chảy và không có hình dạng cố định. Sự hiện diện của nước ở dạng liquid là một yếu tố then chốt cho sự sống trên Trái đất.
- Ví dụ: Water is a common liquid essential for all known forms of life on our planet. (Nước là một chất lỏng phổ biến cần thiết cho tất cả các dạng sống đã biết trên hành tinh của chúng ta.)
- liquidize (v): làm lỏng, hóa lỏng.
- liquidity (n): tính thanh khoản.
-
gravity /ˈɡrævəti/ (n): Trọng lực là lực hấp dẫn tự nhiên thu hút hai vật thể có khối lượng về phía nhau. Trọng lực của Trái đất giữ chúng ta đứng vững và là yếu tố quan trọng trong việc duy trì quỹ đạo của các hành tinh.
- Ví dụ: The force of gravity ensures that objects fall towards the center of the Earth. (Lực trọng lực đảm bảo rằng các vật thể rơi về phía tâm Trái đất.)
- gravitate (v): hướng về, bị hút về.
- gravitational (adj): hút, hấp dẫn.
-
habitable /ˈhæbɪtəbl̩/ (adj): Có thể sống được là tính từ mô tả một môi trường hoặc hành tinh có điều kiện phù hợp để duy trì sự sống. Các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các hành tinh habitable ngoài Hệ Mặt Trời.
- Ví dụ: Scientists are actively searching for exoplanets that are habitable, meaning they could support life. (Các nhà khoa học đang tích cực tìm kiếm các ngoại hành tinh có thể sống được, nghĩa là chúng có thể hỗ trợ sự sống.)
- habitat (n): môi trường sống.
- uninhabitable (adj): không thể sống được.
-
promising /ˈprɑːmɪsɪŋ/ (adj): Hứa hẹn, triển vọng là tính từ chỉ ra rằng một điều gì đó có tiềm năng tốt đẹp trong tương lai. Việc phát hiện ra các dấu hiệu promising về nước hoặc bầu khí quyển trên các hành tinh xa xôi thường là tin tức lớn.
- Ví dụ: The young scientist presented a promising new theory about the origins of the universe. (Nhà khoa học trẻ đã trình bày một lý thuyết mới đầy triển vọng về nguồn gốc của vũ trụ.)
- promise (v): hứa hẹn.
- promise (n): lời hứa.
-
trace /treɪs/ (v): Theo dấu, lần theo dấu vết là hành động tìm kiếm hoặc phát hiện ra dấu hiệu hoặc bằng chứng của một thứ gì đó. Các nhà khoa học thường trace các dấu vết của nước hoặc khí oxy để tìm kiếm sự sống.
- Ví dụ: Investigators managed to trace the suspect’s movements using advanced surveillance technology. (Các nhà điều tra đã theo dấu chuyển động của nghi phạm bằng công nghệ giám sát tiên tiến.)
- tracing (n): sự lần theo dấu vết.
- traceable (adj): có thể lần theo dấu.
-
temperature /ˈtempərətʃər/ (n): Nhiệt độ là thước đo mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Nhiệt độ ổn định là một trong những yếu tố quan trọng giúp một hành tinh trở nên habitable.
- Ví dụ: The extreme temperature fluctuations on Mercury make it an inhospitable planet. (Sự biến động nhiệt độ cực đoan trên Sao Thủy khiến nó trở thành một hành tinh không thể ở được.)
-
surface /ˈsɜːrfɪs/ (n): Bề mặt là phần bên ngoài của một vật thể hoặc một khu vực. Các nhà khoa học thường nghiên cứu surface của các hành tinh để tìm kiếm dấu hiệu của nước hoặc hoạt động địa chất.
- Ví dụ: The surface of Mars is known for its distinctive reddish color and vast, barren landscapes. (Bề mặt Sao Hỏa nổi tiếng với màu đỏ đặc trưng và những cảnh quan rộng lớn, cằn cỗi.)
- subsurface (n): lớp dưới bề mặt.
- surfacing (n): sự nổi lên bề mặt.
-
condition /kənˈdɪʃən/ (n): Điều kiện, tình trạng là tập hợp các yếu tố ảnh hưởng đến một sự vật, sự việc. Điều kiện khí hậu, địa chất và vật lý của một hành tinh quyết định liệu nó có thể hỗ trợ sự sống hay không.
- Ví dụ: The extreme conditions on Venus, with its scorching temperature and thick atmosphere, make it unsuitable for human life. (Những điều kiện khắc nghiệt trên Sao Kim, với nhiệt độ thiêu đốt và bầu khí quyển dày đặc, khiến nó không phù hợp cho sự sống của con người.)
- conditional (adj): có điều kiện.
- unconditionally (adv): một cách vô điều kiện.
Mở Rộng Vốn Từ Về Vũ Trụ Và Sự Sống Ngoài Hành Tinh
Để củng cố và mở rộng vốn từ tiếng Anh 8 về chủ đề “Life on other planets”, việc học thêm các từ vựng liên quan là rất cần thiết. Những từ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vũ trụ và các khái niệm khoa học.
-
habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): Môi trường sống là nơi tự nhiên mà một loài sinh vật sinh sống và phát triển. Khi tìm kiếm sự sống ngoài Trái đất, các nhà khoa học thường chú ý đến việc liệu một hành tinh có habitat tiềm năng hay không.
- Ví dụ: Protecting natural habitats is crucial for the survival of endangered species around the world. (Bảo vệ môi trường sống tự nhiên là rất quan trọng cho sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.)
- habitual (adj): thường lệ, quen thuộc.
-
exist /ɪɡˈzɪst/ (v): Tồn tại là có mặt hoặc hiện hữu. Câu hỏi liệu sự sống có exist trên các hành tinh khác hay không là một trong những bí ẩn lớn nhất của khoa học.
- Ví dụ: Many ancient civilizations believed that mythical creatures like dragons used to exist in their world. (Nhiều nền văn minh cổ đại tin rằng những sinh vật thần thoại như rồng đã từng tồn tại trong thế giới của họ.)
- existence (n): sự tồn tại.
- existential (adj): liên quan đến sự tồn tại của con người.
-
Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ (n): Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, nổi bật với Dải Đỏ Lớn (Great Red Spot) – một cơn bão khổng lồ đã tồn tại hàng trăm năm. Việc tìm hiểu về các hành tinh như Sao Mộc giúp chúng ta hình dung sự đa dạng của vũ trụ.
- Ví dụ: Jupiter is easily recognizable in the night sky due to its immense size and prominent atmospheric bands. (Sao Mộc dễ dàng được nhận ra trên bầu trời đêm nhờ kích thước khổng lồ và các dải khí quyển nổi bật.)
-
Mars /mɑːrz/ (n): Sao Hỏa là hành tinh thứ tư từ Mặt Trời, thường được gọi là “Hành tinh Đỏ” do màu sắc đặc trưng của nó. Sao Hỏa là mục tiêu chính của các nhiệm vụ khám phá sự sống ngoài Trái đất do những dấu hiệu về nước trong quá khứ.
- Ví dụ: Numerous robotic missions have been sent to Mars to search for signs of past or present microbial life. (Nhiều nhiệm vụ robot đã được gửi đến Sao Hỏa để tìm kiếm dấu hiệu của sự sống vi sinh vật trong quá khứ hoặc hiện tại.)
-
Venus /ˈviːnəs/ (n): Sao Kim là hành tinh thứ hai từ Mặt Trời, nổi tiếng với bầu khí quyển dày đặc chứa CO2 và hiệu ứng nhà kính cực mạnh, khiến nó trở thành hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời. Mặc dù gần Trái đất, điều kiện trên Sao Kim rất khắc nghiệt.
- Ví dụ: The thick, toxic atmosphere of Venus creates an incredibly hot and hostile environment. (Bầu khí quyển dày đặc và độc hại của Sao Kim tạo ra một môi trường cực kỳ nóng và khắc nghiệt.)
-
Mercury /ˈmɜːrkjəri/ (n): Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất trong Hệ Mặt Trời. Do không có bầu khí quyển đáng kể, Mercury có sự chênh lệch nhiệt độ cực lớn giữa ngày và đêm.
- Ví dụ: Observing Mercury from Earth can be challenging due to its close proximity to the Sun. (Quan sát Sao Thủy từ Trái đất có thể khó khăn do nó ở rất gần Mặt Trời.)
-
Neptune /ˈnɛptun/ (n): Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám và xa Mặt Trời nhất trong Hệ Mặt Trời, nổi tiếng với màu xanh dương đậm và những cơn gió cực mạnh. Đây là một hành tinh khí khổng lồ lạnh giá và bí ẩn.
- Ví dụ: Neptune’s striking blue color is attributed to the presence of methane in its frigid atmosphere. (Màu xanh nổi bật của Sao Hải Vương được cho là do sự hiện diện của khí mêtan trong bầu khí quyển băng giá của nó.)
-
Saturn /ˈsætərn/ (n): Sao Thổ là hành tinh thứ sáu từ Mặt Trời, được biết đến nhiều nhất với hệ thống vành đai ngoạn mục làm từ các hạt băng và đá. Saturn là một trong những thiên thể đẹp nhất khi quan sát qua telescope.
- Ví dụ: The magnificent rings of Saturn are one of the most iconic and beautiful features in our solar system. (Những vành đai tráng lệ của Sao Thổ là một trong những đặc điểm mang tính biểu tượng và đẹp nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.)
-
Uranus /ˈjʊrənəs/ (n): Sao Thiên Vương là hành tinh thứ bảy từ Mặt Trời, độc đáo vì nó quay quanh trục gần như nằm ngang. Uranus là một hành tinh băng khổng lồ với bầu khí quyển lạnh lẽo.
- Ví dụ: Uranus stands out among the planets because its axial tilt causes it to essentially roll along its orbit. (Sao Thiên Vương nổi bật giữa các hành tinh vì độ nghiêng trục của nó khiến nó về cơ bản là lăn dọc theo quỹ đạo của mình.)
-
scary /ˈskɛri/ (adj): Đáng sợ, đáng kinh hãi là tính từ gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Trong nhiều câu chuyện khoa học viễn tưởng, người ngoài hành tinh hoặc các sự kiện vũ trụ có thể được miêu tả là scary để tạo yếu tố kịch tính.
- Ví dụ: The scary movie made me jump out of my seat with its unexpected twists and turns. (Bộ phim đáng sợ khiến tôi giật mình khỏi ghế với những tình tiết bất ngờ.)
- scare (v): làm cho sợ hãi.
- scared (adj): bị hoảng sợ.
Nâng Cao Kỹ Năng Với Các Bài Tập Từ Vựng Đa Dạng
Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12, việc thực hành qua các bài tập là bước không thể thiếu để củng cố và ghi nhớ lâu hơn. Các bài luyện tập dưới đây được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện, hiểu nghĩa và vận dụng vốn từ của bạn vào các ngữ cảnh khác nhau.
Bài Tập Nối Từ: Kết Nối Kiến Thức Cơ Bản
Bài tập nối từ giúp bạn kiểm tra khả năng liên kết giữa từ vựng và ý nghĩa của chúng một cách nhanh chóng. Đây là cách hiệu quả để củng cố những kiến thức cơ bản đã học trong Unit 12.
A | B |
---|---|
1. alien | a. có thể sống được |
2. spaceship | b. tồn tại |
3. habitable | c. tàu không gian |
4. rocket | d. người ngoài hành tinh |
5. exist | e. tên lửa |
1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – …..
Bài Tập Điền Từ: Củng Cố Ngữ Cảnh Và Ứng Dụng
Kỹ năng điền từ vào chỗ trống đòi hỏi bạn phải hiểu rõ ngữ cảnh của câu và chọn từ vựng phù hợp nhất. Bài tập này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa mà còn biết cách ứng dụng từ vựng đã học vào câu văn hoàn chỉnh.
craters | rocket | attack | creature | UFOs |
---|---|---|---|---|
condition | telescope | commander | possibility | broke down |
- The astronaut used a _______ to observe the stars.
- I saw a strange _______ in the woods yesterday.
- The _______ of the spacecraft must be perfect for a successful launch.
- The _______ of the mission is responsible for giving orders.
- There are small _______ on the surface of the moon.
- The car _______ on the way to the space station.
- Some people believe that _______ visit Earth from other planets.
- Scientists are studying the _______ of life on other planets.
- The soldiers prepared to _______ the enemy’s camp at night.
- The Apollo 11 spacecraft used a powerful ________ to transport astronauts to the moon in 1969.
Bài Tập Đặt Câu: Sáng Tạo Và Thực Hành Giao Tiếp
Đặt câu với từ vựng cho sẵn là một phương pháp tuyệt vời để rèn luyện khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo. Hoạt động này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng Unit 12 mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình. Hãy cố gắng đặt câu sao cho ý nghĩa và tự nhiên nhất.
1. temperature ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. explore ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. bright ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. destroy ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
5. scary …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
6. rocket …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
7. planet …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
8. surface ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
9. science fiction …………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
10. galaxy ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Giải Đáp Chi Tiết: Nắm Vững Mọi Kiến Thức Từ Vựng
Việc kiểm tra đáp án và hiểu rõ giải thích là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Phần này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập, giúp bạn củng cố sâu sắc hơn vốn từ tiếng Anh lớp 8 liên quan đến chủ đề “Life on other planets”.
Lời Giải Và Phân Tích Bài Nối Từ
Bài tập nối từ là bước đầu để kiểm tra sự nhận biết của bạn về từ vựng và nghĩa cơ bản. Kết quả đúng cho thấy bạn đã nắm được những cặp từ khóa cốt lõi.
1 – d 2 – c 3 – a 4 – e 5 – b
Lời Giải Và Phân Tích Bài Điền Từ
Phần giải thích chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do lựa chọn từng từ và cách các từ vựng này được sử dụng một cách chính xác trong ngữ cảnh.
-
The astronaut used a _______ to observe the stars.
- Đáp án: telescope
- Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để chỉ công cụ mà phi hành gia (astronaut) sử dụng để quan sát các ngôi sao (observe the stars). Trong các lựa chọn, “telescope” (kính thiên văn) là công cụ duy nhất phù hợp với mục đích này. Kính thiên văn là thiết bị cốt yếu trong thiên văn học để mở rộng tầm nhìn của chúng ta về thiên hà và các hành tinh xa xôi.
- Dịch nghĩa: Phi hành gia đã sử dụng kính thiên văn để quan sát các ngôi sao.
-
I saw a strange _______ in the woods yesterday.
- Đáp án: creature
- Giải thích: Cần một danh từ đứng sau tính từ “strange” (lạ) để mô tả thứ mà người nói đã thấy trong rừng (in the woods). “Creature” (sinh vật) là từ hoàn hảo để chỉ một dạng sống bất thường hoặc không quen thuộc, thường xuất hiện trong các câu chuyện tưởng tượng hoặc khoa học viễn tưởng.
- Dịch nghĩa: Tôi đã nhìn thấy một sinh vật lạ trong rừng ngày hôm qua.
-
The _______ of the spacecraft must be perfect for a successful launch.
- Đáp án: condition
- Giải thích: Vị trí này cần một danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của tàu vũ trụ (spacecraft) để đảm bảo một lần phóng thành công (successful launch). “Condition” (điều kiện/tình trạng) mô tả sự sẵn sàng và hoạt động của tàu. Điều kiện kỹ thuật hoàn hảo là yếu tố sống còn trong các nhiệm vụ không gian.
- Dịch nghĩa: Tình trạng của tàu vũ trụ phải hoàn hảo để phóng thành công.
-
The _______ of the mission is responsible for giving orders.
- Đáp án: commander
- Giải thích: Chỗ trống đòi hỏi một danh từ chỉ người đứng đầu, người có trách nhiệm ra lệnh (responsible for giving orders) trong một nhiệm vụ. “Commander” (chỉ huy) chính xác là vai trò này, thường thấy trong quân đội hoặc các đội thám hiểm không gian.
- Dịch nghĩa: Người chỉ huy của nhiệm vụ chịu trách nhiệm ra lệnh.
-
There are small _______ on the surface of the moon.
- Đáp án: craters
- Giải thích: Cần một danh từ số nhiều để chỉ những thứ nhỏ bé xuất hiện trên bề mặt Mặt Trăng. “Craters” (hố thiên thạch/lỗ nổ) là đặc điểm địa hình phổ biến trên các thiên thể không có bầu khí quyển bảo vệ.
- Dịch nghĩa: Có những lỗ nổ nhỏ trên bề mặt mặt trăng.
-
The car _______ on the way to the space station.
- Đáp án: broke down
- Giải thích: Cần một động từ cụm từ ở thì quá khứ để mô tả sự cố xảy ra với xe trên đường. “Broke down” (bị hỏng) là cụm động từ thích hợp nhất, thể hiện sự ngừng hoạt động của một phương tiện. Ngay cả trong khoa học viễn tưởng, các phương tiện cũng có thể bị hỏng.
- Dịch nghĩa: Chiếc xe bị hỏng trên đường đến trạm không gian.
-
Some people believe that _______ visit Earth from other planets.
- Đáp án: UFOs
- Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ số nhiều để chỉ những vật thể được cho là bay đến Trái đất từ các hành tinh khác. “UFOs” (Unidentified Flying Objects) là thuật ngữ quen thuộc chỉ các vật thể bay không xác định, thường gắn liền với niềm tin về người ngoài hành tinh.
- Dịch nghĩa: Một vài người tin rằng các vật thể bay không xác định ghé thăm Trái đất từ các hành tinh khác.
-
Scientists are studying the _______ of life on other planets.
- Đáp án: possibility
- Giải thích: Vị trí này cần một danh từ để chỉ khả năng hoặc triển vọng của sự sống trên các hành tinh khác. “Possibility” (khả năng) là từ phù hợp nhất, thể hiện sự xem xét về những gì có thể xảy ra. Khám phá khả năng này là một lĩnh vực nghiên cứu lớn.
- Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng của sự sống trên các hành tinh khác.
-
The soldiers prepared to _______ the enemy’s camp at night.
- Đáp án: attack
- Giải thích: Cần một động từ nguyên thể đứng sau “prepared to” để mô tả hành động mà binh lính chuẩn bị thực hiện đối với trại của kẻ thù. “Attack” (tấn công) là hành động quân sự điển hình.
- Dịch nghĩa: Những người lính đã chuẩn bị tấn công trại của quân địch trong đêm.
-
The Apollo 11 spacecraft used a powerful ________ to transport astronauts to the moon in 1969.
- Đáp án: rocket
- Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để chỉ phương tiện mạnh mẽ được tàu vũ trụ Apollo 11 sử dụng để đưa phi hành gia lên Mặt Trăng. “Rocket” (tên lửa) chính là công nghệ then chốt cho các chuyến bay vào vũ trụ.
- Dịch nghĩa: Tàu không gian Apollo 11 sử dụng một tên lửa mạnh mẽ để đưa các phi hành gia lên mặt trăng vào năm 1969.
Lời Giải Tham Khảo Và Gợi Ý Bài Đặt Câu
Việc tự đặt câu giúp bạn chủ động hơn trong việc sử dụng từ vựng và phát triển tư duy ngôn ngữ. Dưới đây là các câu tham khảo, bạn có thể dựa vào đó để phát triển ý tưởng riêng, đảm bảo sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
-
temperature
- Đáp án tham khảo: The temperature on Mars can drop to extreme lows, making it a challenging environment for human exploration.
- Dịch nghĩa: Nhiệt độ trên Sao Hỏa có thể giảm xuống mức cực thấp, khiến nó trở thành một môi trường đầy thách thức cho việc khám phá của con người.
-
explore
- Đáp án tham khảo: Astronauts will explore the surface of the newly discovered planet to search for signs of liquid water.
- Dịch nghĩa: Các phi hành gia sẽ khám phá bề mặt của hành tinh mới được phát hiện để tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng.
-
bright
- Đáp án tham khảo: The bright stars twinkled in the dark night sky, reminding us of the vastness of our galaxy.
- Dịch nghĩa: Những ngôi sao sáng lấp lánh trên bầu trời đêm tối, nhắc nhở chúng ta về sự rộng lớn của thiên hà.
-
destroy
- Đáp án tham khảo: A powerful asteroid impact could potentially destroy a large part of Earth’s surface.
- Dịch nghĩa: Một cú va chạm tiểu hành tinh mạnh mẽ có thể có khả năng phá hủy một phần lớn bề mặt Trái đất.
-
scary
- Đáp án tham khảo: The idea of encountering an unknown alien creature can be quite scary for some people.
- Dịch nghĩa: Ý tưởng gặp phải một sinh vật ngoài hành tinh không xác định có thể khá đáng sợ đối với một số người.
-
rocket
- Đáp án tham khảo: The new generation of reusable rockets aims to make space travel more affordable and sustainable.
- Dịch nghĩa: Thế hệ tên lửa tái sử dụng mới nhằm mục đích làm cho du hành không gian trở nên phải chăng và bền vững hơn.
-
planet
- Đáp án tham khảo: Scientists are hopeful that the new planet they found might be habitable for future human colonization.
- Dịch nghĩa: Các nhà khoa học hy vọng rằng hành tinh mới mà họ tìm thấy có thể ở được cho việc định cư của con người trong tương lai.
-
surface
- Đáp án tham khảo: The rover successfully landed on the surface of Mars and began transmitting valuable data back to Earth.
- Dịch nghĩa: Xe tự hành đã hạ cánh thành công trên bề mặt Sao Hỏa và bắt đầu truyền dữ liệu quý giá về Trái đất.
-
science fiction
- Đáp án tham khảo: Many technological advancements we see today were once only concepts in science fiction novels from decades ago.
- Dịch nghĩa: Nhiều tiến bộ công nghệ mà chúng ta thấy ngày nay từng chỉ là những khái niệm trong các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng từ nhiều thập kỷ trước.
-
galaxy
- Đáp án tham khảo: Our solar system is just a tiny speck within the vastness of the Milky Way galaxy, which contains billions of stars.
- Dịch nghĩa: Hệ mặt trời của chúng ta chỉ là một đốm nhỏ trong sự rộng lớn của thiên hà Dải Ngân Hà, chứa hàng tỷ ngôi sao.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12
Để hỗ trợ bạn tốt hơn trong quá trình học tập và làm chủ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết.
Tại sao từ vựng về vũ trụ lại quan trọng cho học sinh lớp 8?
Việc học từ vựng về vũ trụ không chỉ giúp các bạn học sinh hoàn thành tốt Unit 12 trong sách Global Success mà còn mở rộng kiến thức tổng quát về khoa học và thế giới xung quanh. Chủ đề này khuyến khích tư duy phản biện, sự tò mò và khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp bằng tiếng Anh. Hơn nữa, nó còn là nền tảng cho việc học các chủ đề khoa học nâng cao sau này.
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh Unit 12 hiệu quả?
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp. Đầu tiên, hãy học từ trong ngữ cảnh, tức là thông qua các câu ví dụ hoặc đoạn văn. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và thường xuyên ôn tập. Thực hành đặt câu và luyện nói với các từ ngữ về không gian cũng là cách tuyệt vời để khắc sâu kiến thức. Việc nghe các podcast hoặc xem video tài liệu về vũ trụ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng từ vựng tự nhiên.
Có những từ nào dễ nhầm lẫn trong chủ đề Life on other planets?
Trong chủ đề này, một số từ vựng có thể gây nhầm lẫn nếu không được học kỹ. Ví dụ, “planet” và “galaxy” đều chỉ các thiên thể nhưng ở quy mô khác nhau. “Destroy” (phá hủy) và “attack” (tấn công) có ý nghĩa liên quan đến hành động gây hại nhưng lại có sắc thái khác biệt. Việc hiểu rõ định nghĩa chính xác và xem xét các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách rõ ràng.
Ứng dụng các từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Mặc dù chủ đề “Life on other planets” có vẻ chuyên biệt, bạn vẫn có thể ứng dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy thử thảo luận về các bộ phim khoa học viễn tưởng yêu thích của bạn, nói về những điều kỳ diệu của vũ trụ, hay thậm chí đặt những câu hỏi đơn giản như “Do you believe in aliens?” (Bạn có tin vào người ngoài hành tinh không?). Việc tích cực sử dụng các từ khóa này sẽ giúp bạn làm quen và tự tin hơn.
Làm sao để mở rộng vốn từ vựng ngoài sách giáo khoa cho chủ đề này?
Để mở rộng vốn từ tiếng Anh 8 ngoài sách giáo khoa, bạn có thể đọc các bài báo khoa học đơn giản, xem các chương trình tài liệu của NASA hoặc National Geographic bằng tiếng Anh. Các kênh YouTube về thiên văn học và khoa học vũ trụ cũng là nguồn tài nguyên tuyệt vời. Ngoài ra, việc đọc truyện science fiction hoặc chơi các trò chơi điện tử có chủ đề không gian cũng giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ ngữ mới một cách thú vị.
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 là bước quan trọng để các bạn học sinh tự tin hơn trong môn tiếng Anh và mở rộng tầm nhìn về thế giới khoa học. Bài viết này đã tổng hợp và phân tích các từ vựng Unit 12 trọng tâm từ sách giáo khoa, đồng thời bổ sung thêm nhiều từ ngữ liên quan và các bài tập thực hành đa dạng.
Hãy tích cực ôn luyện, đặt câu và sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ sớm làm chủ được kiến thức từ vựng lớp 8 và khám phá những điều thú vị về chủ đề “Life on other planets”.