Trong hành trình khám phá tri thức tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là chìa khóa mở cánh cửa đến sự tự tin giao tiếp. Unit 11 Tiếng Anh 6 trong giáo trình Global Success với chủ đề “Our Greener World” mang đến một kho tàng từ ngữ phong phú, giúp các bạn học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn ý thức hơn về trách nhiệm bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích sâu sắc những từ vựng trọng tâm, đồng thời cung cấp các chiến lược học tập hiệu quả để các em vận dụng thành thạo.

Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11

Chủ đề “Our Greener World” trong Unit 11 Tiếng Anh 6 không chỉ đơn thuần là bài học ngôn ngữ, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới quan về môi trường cho học sinh. Các từ vựng trong unit này giúp các em hiểu rõ hơn về những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và các giải pháp bảo vệ hành tinh xanh. Việc thành thạo những từ ngữ này sẽ trang bị cho học sinh khả năng thảo luận, viết bài và thậm chí là tham gia vào các hoạt động liên quan đến môi trường trong tương lai, góp phần xây dựng một thế hệ công dân toàn cầu có ý thức.

Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 về chủ đề môi trường giúp học sinh dễ dàng tiếp thu các kiến thức liên môn, từ Khoa học tự nhiên đến Địa lý. Điều này không chỉ củng cố kiến thức tiếng Anh mà còn phát triển tư duy phản biện và trách nhiệm xã hội. Những từ ngữ như “reduce”, “reuse”, “recycle” không chỉ là khái niệm trên sách vở mà còn là kim chỉ nam cho hành động bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày, biến ngôn ngữ thành công cụ hữu ích.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 6 Global Success cho chủ đề “Our Greener World”

Unit 11 Tiếng Anh 6 tập trung vào một loạt các từ vựng chủ đề môi trường quan trọng, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu và diễn đạt về thế giới xung quanh. Các từ này được chia thành hai nhóm chính: những từ vựng cốt lõi xuất hiện trực tiếp trong sách giáo khoa và những từ vựng mở rộng giúp làm phong phú thêm vốn từ. Việc hệ thống hóa chúng sẽ giúp quá trình học tập trở nên có mục đích và hiệu quả hơn rất nhiều.

Từ vựng trong sách giáo khoa

Trong giáo trình, học sinh sẽ làm quen với hơn 30 từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 thiết yếu, bao gồm các danh từ, động từ và tính từ liên quan trực tiếp đến các hoạt động và khái niệm môi trường quen thuộc. Mỗi từ đều đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể, giúp học sinh dễ dàng hình dung và áp dụng vào các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ từng từ là bước đầu tiên để làm chủ toàn bộ chủ đề này.

  1. Reusable /riːˈjuːzəbᵊl/ (adj): có thể tái sử dụng.
    Ví dụ: I like to use reusable bags to help the environment. (Tôi thích dùng túi có thể tái sử dụng để giúp bảo vệ môi trường.)

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Reusability (n): sự có thể tái sử dụng
    • Reuse (v): tái sử dụng
  2. Plastic /ˈplæstɪk/ (adj): bằng nhựa.
    Ví dụ: We shouldn’t use too much plastic bottles. (Chúng ta không nên sử dụng quá nhiều chai nhựa.)

    • Plastic (n): nhựa
    • Plasticity (n): sự mềm dẻo
  3. Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ (n): môi trường.
    Ví dụ: It is our job to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.)

    • Environmental (adj): thuộc về, liên quan đến môi trường
    • Environmentalist (n): nhà môi trường học
  4. Check-out /ʧɛk-aʊt/ (n): quầy thanh toán.
    Ví dụ: You go to the check-out to pay for your groceries. (Bạn đến quầy thanh toán để trả tiền cho đồ mình mua.)

    • Check (v): kiểm tra
    • Checklist (n): danh sách công việc
  5. Green /ɡriːn/ (adj): thân thiện với môi trường.
    Ví dụ: My family tries to live a more green lifestyle. (Gia đình tôi cố gắng sống một lối sống thân thiện với môi trường hơn.)

    • Greens (n): lá rau
    • Greenery (n): cây cỏ
  6. Kind /kaɪnd/ (n): loại, thể loại.
    Ví dụ: What kind of environmental initiatives do you support? (Bạn ủng hộ loại sáng kiến môi trường nào?)

    • Flowery (adj): nhiều hoa, đầy hoa, (văn chương) hoa mỹ
    • Flowering (adj): (cây) có thể nở hoa
  7. Plant /plɑːnt/ (v): trồng (cây).
    Ví dụ: We are going to plant some trees behind the school to improve the environment. (Chúng tôi sắp trồng một vài cái cây phía sau trường để cải thiện môi trường.)

    • Plant (n): cây, thực vật
    • Plant-based (adj): dựa trên các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật
  8. Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): rác thải.
    Ví dụ: The rubbish is collected at 5 p.m. every afternoon. (Rác thải sẽ được thu gom vào lúc 5 giờ mỗi buổi chiều.)

    • Rubbishy (adj): tồi tệ, kém chất lượng
  9. Reduce /rɪˈdjuːs/ (v): cắt giảm.
    Ví dụ: Everyone should try to reduce electricity usage. (Mỗi người nên cố gắng cắt giảm lượng điện mình sử dụng.)

    • Reduction (n): sự cắt giảm
    • Reductive (adj): mang tính cắt giảm
  10. Reuse /riːˈjuːz/ (v): tái sử dụng.
    Ví dụ: You can reuse this bottle, instead of throwing it away like plastic ones. (Bạn có thể tái sử dụng cái chai nước này, thay vì vứt nó đi như chai nhựa.)

    • Reuse (n): sự tái sử dụng
    • Reusable (adj): có thể tái sử dụng
  11. Recycle /ˌriːˈsaɪkᵊl/ (v): tái chế.
    Ví dụ: Old gift wraps can be recycled easily. (Những giấy gói quà cũ có thể được tái chế một cách dễ dàng.)

    • Recycled (adj): đã qua tái chế
    • Recyclable (adj): có thể được tái chế
  12. Product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm.
    Ví dụ: You can create new products from used things. (Bạn có thể tạo ra những sản phẩm mới từ những thứ đã qua sử dụng.)

    • Production (n): sự sản xuất
    • Produce (v): sản xuất
  13. Material /məˈtɪəriəl/ (n): nguyên liệu, vật liệu.
    Ví dụ: I can make a baking soda volcano using the materials we have. (Tôi có thể làm một cái núi lửa từ muối nở sử dụng những nguyên liệu mà chúng ta đã có.)

    • Materialistic (adj): coi trọng vật chất, duy vật
    • Materialise (v): trở thành hiện thực, vật chất hóa, cụ thể hóa
  14. Glass /ɡlɑːs/ (n): thủy tinh.
    Ví dụ: Kim’s family has a beautiful teapot made from glass. (Gia đình Kim có một ấm trà rất đẹp bằng thủy tinh.)

    • Glass (adj): làm từ thủy tinh
    • Glassy (adj): như thủy tinh, trong vắt
  15. Article /ˈɑːtɪkᵊl/ (n): bài báo.
    Ví dụ: I read an article earlier about what we can do to help the environment. (Nãy tôi có đọc một bài báo về những việc chúng ta có thể làm để giúp bảo vệ môi trường.)

  16. Cough /kɒf/ (v): ho.
    Ví dụ: Lan’s coughing; is she sick? (Lan đang ho kìa; cô ấy bị ốm à?)

    • Cough (n): cơn ho, tiếng ho
  17. Fresh /frɛʃ/ (adj): tươi.
    Ví dụ: We only sell fresh fish here, so don’t worry. (Ở đây chúng tôi chỉ bán cá tươi, nên đừng lo lắng.)

    • Freshly (adv): vừa mới, vừa xong
    • Freshness (n): độ tươi ngon
  18. Flood /flʌd/ (n): lũ lụt.
    Ví dụ: Some common natural disasters include floods and droughts. (Một số thiên tai thường thấy gồm có lũ lụt và hạn hán.)

    • Flood (v): làm ngập, làm đầy
    • Floodgate (n): cổng kiểm soát mực nước
  19. Forest /ˈfɒrɪst/ (n): khu rừng.
    Ví dụ: Minh and his friends had a picnic in the forest last week. (Minh và bạn bè đã đi dã ngoại trong rừng vào tuần trước)

    • Forested (adj): có trồng rừng
    • Forestry (n): lâm học
  20. Air conditioner /eə kənˈdɪʃᵊnə/ (noun phrase): máy điều hòa.
    Ví dụ: Turn the air conditioner off when you’re done using it, please. (Xin hãy tắt điều hòa khi sử dụng xong.)

    • Airy (adj): cao, thoáng khí
    • Condition (n): điều kiện
  21. Exchange /ɪksˈʧeɪʤ/ (v): trao đổi.
    Ví dụ: Would you like to exchange old clothes for new items? (Bạn có muốn đổi quần áo cũ lấy đồ mới không?)

    • Exchangeable (adj): có thể trao đổi
    • Exchangeability (n): tính có thể trao đổi được
  22. Charity /ˈʧærəti/ (n): từ thiện.
    Ví dụ: All money earned during our event will be donated to charity. (Tất cả số tiền thu được từ sự kiện của chúng tôi sẽ được quyên góp cho từ thiện.)

    • Charitable (adj): nhân từ, độ lượng
    • Charitably (adv): một cách nhân từ
  23. Borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn.
    Ví dụ: Jenny borrowed my car to pick up her mother from the airport. (Jenny đã mượn xe của tôi để đi đón mẹ từ sân bay.)

    • Borrowing (n): sự vay mượn
    • Borrower (n): người đi mượn
  24. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo.
    Ví dụ: Mina is very creative; she should become an artist one day. (Mina rất sáng tạo; cô ấy nên trở thành họa sĩ một ngày nào đó trong tương lai.)

    • Creativity (n): sự sáng tạo
    • Create (v): tạo ra
  25. Container /kənˈteɪnə/ (n): hộp chứa, thùng chứa, vật chứa.
    Ví dụ: All students must put recyclable materials in this green container. (Tất cả các học sinh phải bỏ những nguyên vật liệu có thể tái chế vào thùng màu xanh này.)

    • Contain (v): chứa
    • Self-contained (adj): độc lập, tự túc
  26. Item /ˈaɪtəm/ (n): vật phẩm.
    Ví dụ: You may pick any of these items as your prize for winning the game. (Bạn có thể chọn 1 trong số bất kỳ những vật phẩm này để trở thành giải thưởng chiến thắng trò chơi của mình.)

    • Itemised (adj): đã được đếm riêng, đã được ghi thành các mục
    • Itemise (v): đếm riêng từng cái, ghi thành các mục
  27. Fair /feə/ (n): hội chợ.
    Ví dụ: Every year, our school hosts a job fair to let us explore different career paths. (Mỗi năm, nhà trường đều tổ chức ngày hội việc làm để chúng tôi tìm hiểu những con đường sự nghiệp khác nhau.)

    • Fair (adj): công bằng
    • Fairly (adv): kha khá
  28. Organise /ˈɔːɡᵊnaɪz/ (v): tổ chức.
    Ví dụ: When you organise an event, make sure to think of the time. (Khi bạn đang tổ chức 1 sự kiện, hãy là phải để ý đến thời gian.)

    • Organised (adj): ngăn nắp, có tổ chức
    • Organisation (n): tổ chức
  29. Event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện.
    Ví dụ: It is going to be a small event, with close friends and family only. (Sẽ chỉ là một sự kiện nhỏ thôi, chỉ có bạn bè và người thân đến dự.)

    • Eventful (adj): có nhiều sự kiện
    • Uneventful (adj): vô vị, không có nhiều sự kiện
  30. Recycling bin /ˌriːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (noun phrase): thùng rác tái chế.
    Ví dụ: If we put recycling bins in every classroom, we can help raise awareness amongst students about protecting the environment. (Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế, chúng ta có thể nâng cao ý thức trong toàn thể học sinh về bảo vệ môi trường.)

Từ vựng mở rộng và liên quan

Ngoài các từ vựng trực tiếp trong sách, việc mở rộng vốn từ sang các khái niệm liên quan sẽ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề môi trường. Những từ ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu, tin tức hoặc cuộc hội thoại thực tế về bảo vệ hành tinh xanh. Việc tích lũy thêm các từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 mở rộng không chỉ phục vụ việc học mà còn trang bị cho các em kiến thức thực tế và khả năng diễn đạt lưu loát hơn.

  1. Litter /ˈlɪtə/ (v): vứt rác bừa bãi.
    Ví dụ: If you litter here, you may get a fine. (Nếu bạn vứt rác bừa bãi ở đây, bạn có thể sẽ bị phạt tài chính.)

    • Litterbug (n): người thường xuyên xả rác bừa bãi
    • Littered (adj): vương vãi
  2. Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phrasal verb): cắt giảm, giảm thiểu.
    Ví dụ: My New Year’s Resolution is to cut down on household waste in the upcoming months. (Mục tiêu cho năm mới của tôi là cắt giảm rác thải sinh hoạt trong những tháng sắp tới.)

    • Cut (v): cắt
    • Cutthroat (adj): gay gắt, kịch liệt, tàn khốc
  3. Do away with /duː əˈweɪ wɪð/ (phrasal verb): vứt bỏ, chấm dứt.
    Ví dụ: I think it’s time we do away with our habit of wasting water. (Tôi nghĩ là đã đến lúc chúng ta chấm dứt thói quen lãng phí nước.)

    • Undone (adj): chưa hoàn thành, bị tháo ra, bị tháo dỡ
    • Doable (adj): có thể làm được
  4. Landfill /ˈlændfɪl/ (n): bãi rác.
    Ví dụ: A lot of perfectly good clothes end up in landfills. (Có rất nhiều quần áo vẫn còn dùng tốt cuối cùng lại bị vứt ra bãi rác.)

    • Land (n): đất đai
    • Landmark (n): địa danh
  5. Repurpose /ˌriːˈpɜːpəs/ (v): tái sử dụng với mục đích khác.
    Ví dụ: I think we can repurpose these tyres to make swings for our children. (Tôi nghĩ chúng ta có thể tái sử dụng những cái lốp xe này với mục đích khác là làm xích đu cho bọn trẻ.)

    • Purpose (n): mục đích
    • Purposeful (adj): có chủ đích
  6. Dispose /dɪsˈpəʊz/ (v): vứt bỏ.
    Ví dụ: We can probably recycle those bottles instead of disposing of them. (Chúng ta chắc cũng có thể tái chế những cái chai đó thay vì vứt chúng đi.)

    • Disposal (n): hành động vứt đi
    • Disposable (adj): có thể vứt bỏ sau sử dụng
  7. Compostable /ˈkɒmpɒstəbᵊl/ (adj): có thể phân hủy thành phân hữu cơ.
    Ví dụ: Almost all of our food are compostable. (Hầu như tất cả đồ ăn của chúng tôi đều có thể phân hủy thành phân hữu cơ.)

    • Compost (n): phân hữu cơ
    • Compost (v): biến cái gì thành phân hữu cơ
  8. Renewable energy /rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi/ (noun phrase): năng lượng có thể tái tạo.
    Ví dụ: In the future, I think we will only use different types of renewable energy. (Trong tương lai, tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ chỉ sử dụng những loại năng lượng có thể tái tạo khác nhau.)

    • Renew (v): làm mới, hồi phục
    • Energise (v): tiếp nghị lực cho
  9. Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪʤ/ (n): biến đổi khí hậu.
    Ví dụ: What can we do to combat climate change? (Chúng ta có thể làm gì để chống lại biến đổi khí hậu?)

    • Climatic (adj): liên quan đến khí hậu
    • Changeable (adj): dễ thay đổi, thường thay đổi
  10. Conserve /kənˈsɜːv/ (v): giữ gìn, bảo tồn.
    Ví dụ: This area is specifically made to conserve local wildlife. (Khu vực này được tạo ra với mục đích cụ thể là bảo tồn các loài động vật hoang dã của địa phương.)

    • Conservation (n): sự giữ gìn, sự bảo tồn
    • Conservable (adj): có thể được bảo tồn

Chiến lược ghi nhớ và ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả

Để thực sự làm chủ từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 và áp dụng chúng một cách linh hoạt, học sinh cần có những chiến lược học tập thông minh. Việc chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ thường không mang lại hiệu quả lâu dài. Thay vào đó, tập trung vào việc hiểu ngữ cảnh, liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc các tình huống thực tế sẽ giúp củng cố trí nhớ và khả năng sử dụng.

Kỹ thuật học từ vựng bền vững

Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 6 là học theo nhóm chủ đề hoặc cụm từ. Với chủ đề “Our Greener World”, học sinh có thể nhóm các từ như “reduce, reuse, recycle” hoặc “plastic bottle, recycling bin, rubbish” lại với nhau. Việc tạo ra các flashcards tự chế với hình ảnh minh họa hoặc vẽ sơ đồ tư duy cũng là cách tuyệt vời để trực quan hóa kiến thức. Lặp lại từ vựng một cách có chủ đích, không chỉ là viết đi viết lại mà còn là sử dụng chúng trong các câu văn, đoạn hội thoại ngắn, sẽ giúp từ vựng đi sâu vào trí nhớ dài hạn.

Việc luyện tập phát âm chuẩn xác ngay từ đầu cũng vô cùng quan trọng, giúp học sinh tự tin khi giao tiếp và tránh những lỗi sai khó sửa về sau. Học sinh có thể sử dụng các ứng dụng từ điển có chức năng phát âm hoặc lắng nghe các video, podcast liên quan đến chủ đề môi trường để làm quen với cách người bản xứ sử dụng những từ ngữ này. Kết hợp việc học từ vựng với ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh môi trường sẽ giúp các em xây dựng câu hoàn chỉnh và tự nhiên hơn.

Áp dụng từ vựng chủ đề môi trường vào giao tiếp

Khi đã nắm được các từ ngữ Unit 11, điều quan trọng tiếp theo là biết cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Học sinh có thể bắt đầu bằng cách mô tả những hoạt động bảo vệ môi trường mà mình thường làm, chẳng hạn như “I reuse my water bottle every day” (Tôi tái sử dụng chai nước hàng ngày) hoặc “We should reduce plastic waste” (Chúng ta nên giảm thiểu rác thải nhựa). Thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên về các vấn đề môi trường đang diễn ra cũng là cách tuyệt vời để thực hành.

Tham gia vào các dự án học tập hoặc hoạt động ngoại khóa của trường liên quan đến bảo vệ môi trường sẽ tạo cơ hội thực hành từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, tổ chức một sự kiện thu gom rác thải hoặc trồng cây sẽ giúp các em sử dụng các từ như “litter”, “plant”, “clean up” một cách tự nhiên. Dần dần, những từ vựng này sẽ trở thành một phần của vốn từ chủ động, giúp các em tự tin diễn đạt ý tưởng của mình về một thế giới xanh hơn.

Bài tập vận dụng củng cố từ vựng Unit 11 tiếng Anh 6

Để củng cố và kiểm tra mức độ nắm vững từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Những bài tập đa dạng sẽ giúp học sinh ôn lại từ vựng dưới nhiều hình thức khác nhau, từ nhận diện nghĩa đến áp dụng vào câu văn cụ thể. Đây là bước quan trọng để chuyển từ kiến thức lý thuyết sang kỹ năng sử dụng thực tế.

Đề bài luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Charity a. Trao đổi
2. Material b. Thân thiện với môi trường
3. Conserve c. Từ thiện
4. Green d. Nguyên liệu, vật liệu
5. Exchange e. Giữ gìn, bảo tồn

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn

floods creative article compostable organise
landfills recycle glass climate change environment
  1. It’s important to keep plastic bottles from ending up in ________ by recycling them.
  2. If we plant more trees in certain areas, ________ will be less frequent and less destructive.
  3. ________ cups tend to break easily, creating dangerous waste.
  4. We should try to ________ paper and plastics to lessen our carbon footprint.
  5. I read an informative ________ about ways to go green.
  6. If we do not protect the ________, we will have nowhere else to live.
  7. Let’s ________ an event to raise awareness about green practices.
  8. ________ materials can break down naturally over a period of time.
  9. ________ solutions are needed to reduce waste.
  10. Today’s discussion is about how best to fight ________ ________ .

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây.

  1. Reusable
  2. Renewable energy
  3. Air conditioner
  4. Fresh
  5. Litter
  6. Do away with
  7. Borrow
  8. Forest
  9. Plant
  10. Rubbish

Đáp án và giải thích chi tiết

Kiểm tra đáp án và hiểu rõ lý do cho mỗi lựa chọn sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và tránh mắc lại lỗi tương tự. Việc tự sửa lỗi là một phần quan trọng trong quá trình học tập ngôn ngữ.

Bài 1

1 – c / 2 – d / 3 – e / 4 – b / 5 – a.

Bài 2

1. It’s important to keep plastic bottles from ending up in ________ by recycling them.

  • Đáp án: landfills
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ là tên một địa điểm nào đó mà ở đó, các chai nhựa (plastic bottles) sẽ bị vứt ra. Trong các từ đã cho, “landfills” là từ hợp lý nhất, bởi nếu chai nhựa được tái chế (recycling them) thì nó sẽ không bị đổ ra bãi rác (ending up in landfills). Ở đây, việc giữ chai nhựa khỏi bị đổ ra bãi rác bằng cách tái chế chúng là điều rất quan trọng để bảo vệ môi trường.

2. If we plant more trees in certain areas, ________ will be less frequent and less destructive.

  • Đáp án: floods
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đóng vai trò chủ ngữ trong vế thứ hai của câu, tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Trong các từ đã cho, “floods” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể trở nên ít thường xuyên và ít phá hoại hơn (less frequent and less destructive) nếu chúng ta trồng cây nhiều hơn (If we plant more trees). Ở đây, nếu chúng ta trồng nhiều cây hơn ở một số khu vực, lũ lụt sẽ xảy ra ít thường xuyên và ít phá hoại hơn, góp phần vào một Our Greener World.

3. ________ cups tend to break easily, creating dangerous waste.

  • Đáp án: Glass
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “cups” (những cái cốc), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “glass” là tính từ hợp lý để miêu tả những cái cốc dễ vỡ (tend to break easily). Ở đây, những cái cốc thủy tinh thường rất dễ vỡ, tạo ra rác thải nguy hiểm cho môi trường.

4. We should try to ________ paper and plastics to lessen our carbon footprint.

  • Đáp án: recycle
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ đứng sau “try to” (cố gắng), để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Trong các từ đã cho, “recycle” là động từ hợp lý nhất, vì giấy và nhựa (paper and plastics) thì cần được tái chế để giảm thiểu dấu chân carbon – ảnh hưởng lên môi trường – của một người (to lessen our carbon footprint). Ở đây, chúng ta nên cố gắng tái chế giấy và nhựa để giảm thiểu dấu chân carbon của mình.

5. I’ve just read an informative ________ about ways to go green.

  • Đáp án: article
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng sau mạo từ “an” và tính từ “informative” (đầy thông tin), và có thể đọc được (I read). Trong các từ đã cho, “article” là danh từ hợp lý nhất, bởi trong các từ đã cho thì nhân vật tôi chỉ có đọc được một bài báo về những cách để sống thân thiện với môi trường.

6. If we do not protect the ________, we will have nowhere else to live.

  • Đáp án: environment
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ thứ mà cần được bảo vệ (protect). Trong các từ đã cho, “environment” là danh từ hợp lý nhất, bởi nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ không còn nơi nào để sống (we will have nowhere else to live).

7. Let’s ________ an event to raise awareness about green practices.

  • Đáp án: organise
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ đứng sau “Let’s” để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh, chỉ hoạt động gì đó với một sự kiện (an event). Trong các từ đã cho, “organise” là động từ hợp lý, bởi sự kiện có thể được tổ chức. Ở đây, ai đó đang mời gọi tổ chức một sự kiện để nâng cao nhận thức về những hành động thân thiện với môi trường.

8. ________ materials can break down naturally over a period of time.

  • Đáp án: Compostable
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để đứng trước danh từ “materials” (nguyên liệu) để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “compostable” là tính từ hợp lý nhất, bởi những nguyên liệu có thể phân hủy thành phân hữu cơ thì sẽ phân hủy dần một cách tự nhiên theo thời gian, rất tốt cho môi trường.

9. ________ solutions are needed to reduce waste.

  • Đáp án: Creative
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “solutions” (các giải pháp) để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “Creative” là tính từ hợp lý nhất, bởi ở đây đang cần những giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải (needed to reduce waste), một mục tiêu quan trọng của Our Greener World.

10. Today’s discussion is about how best to fight ________ ________.

  • Đáp án: climate change
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ “fight” (chống lại). Trong các từ đã cho, “climate change” là danh từ hợp lý nhất, bởi biến đổi khí hậu là hiện tượng cần chống lại. Ở đây, buổi thảo luận ngày hôm nay là về cách tốt nhất để chống lại biến đổi khí hậu, một trong những vấn đề cấp bách nhất của môi trường.

Bài 3

1. Reusable.
Đáp án tham khảo: We should use reusable shopping bags to reduce the amount of plastic waste.
Dịch nghĩa: Chúng ta nên sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng để giảm lượng rác thải nhựa.

2. Renewable energy.
Đáp án tham khảo: Renewable energy sources such as solar or wind energy will help power our homes.
Dịch nghĩa: Những nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió sẽ giúp cung cấp điện cho nhà nhà.

3. Air conditioner.
Đáp án tham khảo: We should use the air conditioner less frequently to conserve electricity.
Dịch nghĩa: Chúng ta nên giảm thiểu tần suất sử dụng máy điều hòa để tiết kiệm điện.

4. Fresh.
Đáp án tham khảo: The air in the countryside is so fresh because there are many forests and fewer cars.
Dịch nghĩa: Không khí ở nông thôn trong lành vì có nhiều rừng và ít xe cộ hơn.

5. Litter.
Đáp án tham khảo: Please don’t litter in the park; use the trash bins provided to keep the environment clean.
Dịch nghĩa: Xin đừng vứt rác bừa bãi ở công viên; hãy sử dụng các thùng rác đã được cung cấp để giữ môi trường sạch sẽ.

6. Do away with.
Đáp án tham khảo: Let’s do away with single-use plastic bottles to protect our planet.
Dịch nghĩa: Hãy chấm dứt việc sử dụng chai nhựa dùng một lần để bảo vệ hành tinh của chúng ta.

7. Borrow.
Đáp án tham khảo: You can borrow a book from the library instead of buying it, which is a green way to read.
Dịch nghĩa: Bạn có thể mượn sách từ thư viện thay vì mua mới, đó là một cách đọc thân thiện với môi trường.

8. Forest.
Đáp án tham khảo: The forest is home to many wild animals and plants, and we must conserve it.
Dịch nghĩa: Rừng là nhà của rất nhiều loài động và thực vật hoang dã, và chúng ta phải bảo tồn nó.

9. Plant.
Đáp án tham khảo: Planting trees in your backyard is a simple way to help the environment.
Dịch nghĩa: Trồng cây trong sân sau của bạn là một cách đơn giản để giúp bảo vệ môi trường.

10. Rubbish.
Đáp án tham khảo: Make sure to sort your rubbish for recycling before putting it in the recycling bin.
Dịch nghĩa: Hãy nhớ phân loại rác thải của bạn để tái chế trước khi bỏ vào thùng rác tái chế.

Những điều cần lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh 6 Our Greener World

Để học từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 một cách hiệu quả nhất, học sinh cần chú ý đến một số điểm quan trọng. Đầu tiên, hãy học từ vựng theo cụm hoặc theo ngữ cảnh thay vì từng từ riêng lẻ. Điều này giúp các em hiểu rõ cách từ được sử dụng trong câu và ngữ điệu tự nhiên. Ví dụ, thay vì chỉ học “reduce”, hãy học “reduce plastic waste” hoặc “reduce energy consumption”.

Thứ hai, hãy cố gắng liên hệ các từ vựng mới với cuộc sống hàng ngày của mình. Chủ đề “Our Greener World” rất gần gũi với các hoạt động như phân loại rác, tiết kiệm điện nước, hoặc trồng cây. Khi thực hiện các hành động này, hãy thử nghĩ đến các từ tiếng Anh tương ứng. Việc này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn khuyến khích lối sống xanh. Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi khi sử dụng từ vựng mới. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện, đặc biệt là khi học một ngôn ngữ mới.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tại sao từ vựng về môi trường lại quan trọng trong Unit 11 tiếng Anh 6?
Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 về môi trường giúp học sinh hiểu và thảo luận về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ hành tinh, phát triển tư duy phản biện và trách nhiệm xã hội.

2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Unit 11 hiệu quả hơn?
Bạn nên học theo nhóm chủ đề, sử dụng flashcards, sơ đồ tư duy, và lặp lại từ vựng một cách có chủ đích bằng cách sử dụng chúng trong các câu và đoạn hội thoại ngắn để củng cố trí nhớ.

3. Có nên học cả từ vựng mở rộng cho Unit 11 không?
Có, việc học thêm từ vựng mở rộng giúp làm phong phú vốn từ, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề môi trường và tự tin hơn khi đọc tài liệu hay giao tiếp về các vấn đề này.

4. Từ “green” trong chủ đề này có nghĩa gì?
Trong ngữ cảnh Unit 11 Tiếng Anh 6, từ “green” (tính từ) có nghĩa là thân thiện với môi trường, ví dụ “green lifestyle” (lối sống xanh).

5. “3Rs” trong “Our Greener World” là gì?
“3Rs” là viết tắt của Reduce (giảm thiểu), Reuse (tái sử dụng), và Recycle (tái chế) – ba nguyên tắc cơ bản trong bảo vệ môi trường.

6. Làm thế nào để áp dụng từ vựng đã học vào giao tiếp hàng ngày?
Bạn có thể bắt đầu bằng cách mô tả các hành động bảo vệ môi trường của bản thân, thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên, và tham gia các dự án hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến chủ đề môi trường.

7. Có bao nhiêu từ vựng chính trong sách giáo khoa Unit 11?
Giáo trình Tiếng Anh 6 Global Success Unit 11 giới thiệu khoảng 30 từ vựng cốt lõi, cùng với nhiều từ vựng mở rộng khác để làm phong phú thêm kiến thức.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 không chỉ giúp các em đạt kết quả tốt trong học tập mà còn trang bị kiến thức nền tảng quan trọng về môi trường, một chủ đề ngày càng cấp thiết trong thế giới hiện đại. Anh ngữ Oxford tin rằng, với sự chăm chỉ và phương pháp học đúng đắn, mỗi học sinh đều có thể làm chủ kho từ vựng phong phú này và tự tin giao tiếp về “Our Greener World”.