Chủ đề “A multicultural world” trong Unit 2 sách giáo khoa Global Success lớp 12 mang đến cái nhìn sâu sắc về một thế giới nơi các nền văn hóa giao thoa, con người dễ dàng kết nối. Để thực sự nắm vững chủ đề này, việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng chi tiết và những phương pháp học từ vựng hiệu quả để chinh phục unit này.

Key takeaways
– Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world SGK: popular (phổ biến), culture (văn hoá), traditional (truyền thống), cuisine (ẩm thực), globalisation (toàn cầu hóa)… – Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world – phần mở rộng: diverse (đa dạng), integration (sự hoà nhập), ethnicity (sắc tộc), multilingual (đa ngôn ngữ), cultural exchange (trao đổi văn hóa)… – Nâng cao vốn từ vựng giúp hiểu sâu sắc về sự đa dạng văn hóa và giao tiếp hiệu quả hơn.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 2: Khám Phá Thế Giới Đa Văn Hóa

Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến chủ đề thế giới đa văn hóa không chỉ giúp các bạn học sinh dễ dàng hoàn thành bài tập mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa, xã hội. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng chính yếu và mở rộng trong Unit 2 chương trình Global Success.

Từ Vựng Quan Trọng Trong Sách Giáo Khoa

Các từ vựng sau đây là nền tảng cốt lõi trong Unit 2, giúp các em hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản về văn hóa và sự giao thoa của chúng. Mỗi từ đều đi kèm phiên âm và ví dụ cụ thể để dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.

  1. Popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj): Phổ biến

    • Ví dụ: This restaurant is very popular with local people. (Nhà hàng này rất phổ biến với người dân địa phương.)
  2. Culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): Văn hóa

    • Ví dụ: The culture of this country is rich and diverse. (Văn hóa của đất nước này rất phong phú và đa dạng.)
  3. Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Sự đa dạng văn hóa

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Ví dụ: Cultural diversity enriches our lives in many ways. (Sự đa dạng văn hóa làm phong phú cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.)
  4. Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): Truyền thống

    • Ví dụ: Traditional Vietnamese clothing is very beautiful and colorful. (Trang phục truyền thống của Việt Nam rất đẹp và nhiều màu sắc.)
  5. Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực

    • Ví dụ: Vietnamese cuisine is known for its fresh ingredients and bold flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nguyên liệu tươi ngon và hương vị đậm đà.)
  6. World-famous /wɜːld-ˈfeɪ.məs/ (adj): Nổi tiếng thế giới

    • Ví dụ: The world-famous chef will be cooking at the event. (Đầu bếp nổi tiếng thế giới sẽ nấu ăn tại sự kiện này.)
  7. Healthy /ˈhel.θi/ (adj): Lành mạnh, tốt cho sức khỏe

    • Ví dụ: Eating healthy foods is important for maintaining good health. (Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  8. Spicy /ˈspaɪ.si/ (adj): Cay

    • Ví dụ: This dish is very spicy, so be careful when eating it. (Món ăn này rất cay, nên hãy cẩn thận khi ăn.)
  9. Autograph /ˈɔː.tə.grɑːf/ (n): Chữ ký

    • Ví dụ: The famous actor gave me his autograph at the event. (Nam diễn viên nổi tiếng đã cho tôi chữ ký của anh ấy tại sự kiện.)
  10. Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ (n): Điểm thu hút khách du lịch

    • Ví dụ: The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch lớn ở Paris.)
  11. Tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ (n): Trò kéo co

    • Ví dụ: Tug of war is a traditional game played at festivals. (Trò kéo co là một trò chơi truyền thống được chơi tại các lễ hội.)

Trò kéo co - nét đẹp truyền thống trong thế giới đa văn hóaTrò kéo co – nét đẹp truyền thống trong thế giới đa văn hóa

  1. Bamboo dancing /ˈbæm.buː ˈdæn.sɪŋ/ (n): Múa sạp

    • Ví dụ: Bamboo dancing is a popular cultural activity in Vietnam. (Múa sạp là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Việt Nam.)
  2. Spring rolls /ˈsprɪŋ rəʊlz/ (n): Nem rán

    • Ví dụ: Spring rolls are a delicious and popular Vietnamese dish. (Nem rán là một món ăn ngon và phổ biến của Việt Nam.)
  3. Grilled pork meatballs /ɡrɪld pɔːk ˈmiːt.bɔːlz/ (n): Nem nướng

    • Ví dụ: Grilled pork meatballs are often served with rice noodles. (Nem nướng thường được ăn kèm với bún.)
  4. Tasty /ˈteɪ.sti/ (adj): Ngon

    • Ví dụ: The food at this restaurant is really tasty and affordable. (Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon và giá cả phải chăng.)
  5. Variety /vəˈraɪ.ə.ti/ (n): Sự đa dạng

    • Ví dụ: The market offers a variety of fresh fruits and vegetables. (Chợ cung cấp nhiều loại trái cây và rau củ tươi ngon.)
  6. Origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ (n): Nguồn gốc

    • Ví dụ: The origin of this tradition dates back hundreds of years. (Nguồn gốc của truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.)
  7. Identity /aɪˈden.tɪ.ti/ (n): Bản sắc

    • Ví dụ: Cultural identity is important for maintaining a sense of belonging. (Bản sắc văn hóa rất quan trọng để duy trì cảm giác thuộc về.)
  8. Festivities /fesˈtɪv.ɪ.tiz/ (n): Các hoạt động lễ hội

    • Ví dụ: The festivities included music, dancing, and traditional games. (Các hoạt động lễ hội bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi truyền thống.)
  9. Trend /trend/ (n): Xu hướng

    • Ví dụ: There is a new trend in fashion that emphasizes sustainability. (Có một xu hướng mới trong thời trang nhấn mạnh sự bền vững.)
  10. Mid-autumn festival /mɪd-ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ (n): Tết Trung Thu

    • Ví dụ: The Mid-autumn festival is a time for family reunions. (Tết Trung Thu là thời gian để đoàn tụ gia đình.)
  11. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (n): Dịp, cơ hội

    • Ví dụ: She wore a beautiful dress for the special occasion. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho dịp đặc biệt này.)
  12. Culture shock /ˈkʌl.tʃər ʃɒk/ (n): Sốc văn hóa

    • Ví dụ: Moving to a new country can cause culture shock. (Chuyển đến một đất nước mới có thể gây ra sốc văn hóa.)
  13. Globalisation /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Toàn cầu hóa

    • Ví dụ: Globalisation has made the world more connected than ever. (Toàn cầu hóa đã làm cho thế giới trở nên kết nối hơn bao giờ hết.)
  14. Connected /kəˈnek.tɪd/ (adj): Kết nối

    • Ví dụ: Technology has made it easier to stay connected with friends. (Công nghệ đã làm cho việc giữ kết nối với bạn bè trở nên dễ dàng hơn.)
  15. Belief /bɪˈliːf/ (n): Niềm tin

    • Ví dụ: Religious belief plays a significant role in many people’s lives. (Niềm tin tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.)
  16. Custom /ˈkʌs.təm/ (n): Phong tục

    • Ví dụ: It is a custom in this country to remove shoes before entering a house. (Đó là một phong tục ở đất nước này là cởi giày trước khi vào nhà.)
  17. Fast food chains /fæst fuːd tʃeɪnz/ (n): Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh

    • Ví dụ: Fast food chains are becoming more popular among young people. (Các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đang trở nên phổ biến hơn với giới trẻ.)
  18. International /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj): Quốc tế

    • Ví dụ: She works for an international company with offices worldwide. (Cô ấy làm việc cho một công ty quốc tế có văn phòng trên toàn thế giới.)
  19. Ingredients /ɪnˈɡriː.di.ənts/ (n): Nguyên liệu

    • Ví dụ: Fresh ingredients are essential for making delicious dishes. (Nguyên liệu tươi ngon là cần thiết để làm ra những món ăn ngon.)

Nguyên liệu tươi ngon làm nên ẩm thực đa dạngNguyên liệu tươi ngon làm nên ẩm thực đa dạng

  1. Captivated /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/ (adj): Bị cuốn hút

    • Ví dụ: The audience was captivated by the performance of the musician. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của nhạc công.)
  2. Cross-cultural /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): Liên văn hóa

    • Ví dụ: Cross-cultural communication is important in a globalized world. (Giao tiếp liên văn hóa rất quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa.)
  3. Keep up with /kiːp ʌp wɪð/ (v): Theo kịp

    • Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest fashion trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)
  4. Influence /ˈɪn.flu.əns/ (n): Ảnh hưởng

    • Ví dụ: His music has a big influence on young artists. (Âm nhạc của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến các nghệ sĩ trẻ.)
  5. Confusion /kənˈfjuː.ʒən/ (n): Sự bối rối

    • Ví dụ: There was some confusion about the schedule for the event. (Mọi người bối rối về lịch trình cho sự kiện.)
  6. Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): Sự lo lắng

    • Ví dụ: She felt a lot of anxiety before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước bài thuyết trình lớn của mình.)
  7. Language barriers /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ərz/ (n): Rào cản ngôn ngữ

    • Ví dụ: Language barriers can make communication difficult in foreign countries. (Rào cản ngôn ngữ có thể làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn ở nước ngoài.)
  8. Tipping /ˈtɪp.ɪŋ/ (n): Tiền boa

    • Ví dụ: Tipping is not customary in some countries. (Tiền boa không phải là phong tục ở một số nước.)

Từ Vựng Mở Rộng Liên Quan Đến Văn Hóa Đa Dạng

Ngoài các từ vựng cơ bản, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn về chủ đề multicultural world. Những từ ngữ này không chỉ xuất hiện trong sách giáo khoa mà còn rất hữu ích trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày.

  1. Diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): Đa dạng

    • Ví dụ: The city is known for its diverse population and cultures. (Thành phố được biết đến với dân số và nền văn hóa đa dạng.)
  2. Integration /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự hòa nhập

    • Ví dụ: Integration of different cultures can enrich a society. (Sự hòa nhập của các nền văn hóa khác nhau có thể làm phong phú một xã hội.)

Sự hòa nhập văn hóa trong một thế giới đa dạngSự hòa nhập văn hóa trong một thế giới đa dạng

  1. Ethnicity /ɛθˈnɪsɪti/ (n): Sắc tộc

    • Ví dụ: People of various ethnicities live together in harmony. (Người thuộc các sắc tộc khác nhau sống hòa thuận với nhau.)
  2. Multilingual /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj): Đa ngôn ngữ

    • Ví dụ: Being multilingual is an advantage in a multicultural world. (Việc biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong một thế giới đa văn hóa.)
  3. Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n): Di sản

    • Ví dụ: The festival celebrates the cultural heritage of the community. (Lễ hội tôn vinh di sản văn hóa của cộng đồng.)
  4. Tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ (n): Sự khoan dung

    • Ví dụ: Tolerance of different cultures is crucial for peace. (Sự khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau là rất quan trọng để có hòa bình.)
  5. Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n): Truyền thống

    • Ví dụ: Each culture has its own unique traditions. (Mỗi nền văn hóa có những truyền thống riêng biệt của mình.)
  6. Harmony /ˈhɑː.mə.ni/ (n): Sự hòa hợp

    • Ví dụ: The goal is to live in harmony despite cultural differences. (Mục tiêu là sống trong sự hòa hợp dù có sự khác biệt về văn hóa.)
  7. Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự di cư

    • Ví dụ: Migration has contributed to the cultural diversity of the city. (Sự di cư đã đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của thành phố.)
  8. Cohesion /kəʊˈhiː.ʒən/ (n): Sự gắn kết

    • Ví dụ: Cultural cohesion is important for community stability. (Sự gắn kết văn hóa rất quan trọng cho sự ổn định của cộng đồng.)
  9. Inclusivity /ɪnˌkluːˈsɪvɪti/ (n): Sự toàn diện

    • Ví dụ: Our organization values inclusivity and respects all cultures. (Tổ chức của chúng tôi coi trọng sự toàn diện và tôn trọng tất cả các nền văn hóa.)
  10. Diaspora /daɪˈæspərə/ (n): Kiều bào

    • Ví dụ: The Vietnamese diaspora has a significant presence in many countries. (Kiều bào Việt Nam có mặt đáng kể ở nhiều quốc gia.)
  11. Acculturation /əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/ (n): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

    • Ví dụ: Acculturation occurs when different cultures interact and influence each other. (Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.)
  12. Melting pot /ˈmɛltɪŋ pɒt/ (n): Nơi hòa trộn nhiều sắc tộc

    • Ví dụ: New York City is often described as a melting pot of cultures. (Thành phố New York thường được mô tả là nơi hòa trộn nhiều sắc tộc.)
  13. Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): Trao đổi văn hóa

    • Ví dụ: Cultural exchange programs help people understand different ways of life. (Các chương trình trao đổi văn hóa giúp mọi người hiểu về các cách sống khác nhau.)
  14. Assimilation /əˌsɪmɪˈleɪʃən/ (n): Sự đồng hóa

    • Ví dụ: Assimilation can sometimes lead to the loss of cultural identity. (Sự đồng hóa đôi khi có thể dẫn đến mất bản sắc văn hóa.)
  15. Customary /ˈkʌs.tə.mər.i/ (adj): Thông thường, theo phong tục

    • Ví dụ: It is customary to greet guests with a bow in some cultures. (Theo phong tục, người ta chào khách bằng cách cúi đầu ở một số nền văn hóa.)
  16. Intercultural /ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): Liên văn hóa

    • Ví dụ: Intercultural dialogue is essential for mutual understanding. (Đối thoại liên văn hóa là cần thiết để có sự hiểu biết lẫn nhau.)
  17. Respect /rɪˈspekt/ (n): Sự tôn trọng

    • Ví dụ: Showing respect for other cultures is a sign of good manners. (Việc thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác là dấu hiệu của cách cư xử tốt.)

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Chủ Đề Đa Văn Hóa

Việc học và hiểu sâu các thuật ngữ đa văn hóa trong Unit 2 không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị kỹ năng cần thiết cho cuộc sống. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, khả năng giao tiếp và thấu hiểu các nền văn hóa khác biệt là một lợi thế to lớn. Khi bạn sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world vững chắc, bạn có thể tự tin thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa, và thậm chí là tham gia vào các chương trình trao đổi quốc tế.

Nắm bắt các từ vựng như “globalisation”, “cultural diversity” hay “intercultural communication” sẽ mở ra cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách thế giới vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ, và giới trẻ cần trang bị kiến thức để trở thành những công dân toàn cầu có năng lực và sự nhạy bén. Vốn từ vựng chuyên sâu giúp tránh những hiểu lầm không đáng có do rào cản ngôn ngữ và văn hóa, từ đó thúc đẩy các mối quan hệ tích cực.

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 2: A Multicultural World

Để học từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu, không chỉ đơn thuần là đọc đi đọc lại danh sách từ. Thay vào đó, hãy áp dụng những chiến lược học tập chủ động, kết hợp nhiều giác quan và thường xuyên ôn luyện để củng cố kiến thức.

Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh và Chủ Đề

Việc học từng từ riêng lẻ thường khó khăn và dễ quên. Thay vào đó, hãy nhóm các từ vựng có cùng chủ đề hoặc xuất hiện cùng nhau trong một câu chuyện, bài báo, hoặc đoạn phim. Ví dụ, khi học về “cuisine”, bạn có thể học kèm các từ “ingredients”, “spicy”, “tasty” và “traditional dishes”. Phương pháp này giúp bạn hình dung được cách các từ được sử dụng trong thực tế và tạo ra một “mạng lưới” liên kết giữa các từ, từ đó giúp gợi nhớ tốt hơn. Hơn nữa, việc tìm kiếm và đọc các bài báo, xem phóng sự hoặc phim tài liệu về các nền văn hóa khác nhau sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong bối cảnh tự nhiên, làm cho việc học trở nên thú vị và ý nghĩa hơn rất nhiều.

Sử Dụng Sơ Đồ Tư Duy (Mind Map)

Sơ đồ tư duy là một công cụ mạnh mẽ để hình dung và tổ chức thông tin. Bắt đầu với từ khóa trung tâm là “A multicultural world“, sau đó phân nhánh ra các chủ đề nhỏ hơn như “culture”, “traditions”, “food”, “festivals”, “social issues” và điền các từ vựng bạn đã học vào mỗi nhánh. Bạn có thể sử dụng màu sắc, hình ảnh và biểu tượng để làm cho sơ đồ tư duy trở nên sinh động và dễ nhớ hơn. Kỹ thuật này kích thích cả hai bán cầu não, giúp việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn đáng kể so với việc chỉ ghi chép thông thường. Nó cũng cho phép bạn nhìn thấy mối quan hệ giữa các nhóm từ một cách trực quan.

Thực Hành Giao Tiếp và Viết Lách

Sau khi học từ vựng, điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng các từ ngữ văn hóa này vào các bài tập nói và viết của bạn. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời, viết nhật ký bằng tiếng Anh về những suy nghĩ của mình về sự đa dạng văn hóa, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập giao tiếp với bạn bè. Khi bạn thực hành, bạn không chỉ củng cố từ vựng mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình về chủ đề thế giới đa văn hóa. Giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Vựng Về Văn Hóa

Khi sử dụng các thuật ngữ đa văn hóa, điều quan trọng là phải thể hiện sự nhạy cảm và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau. Một số từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc đối tượng giao tiếp. Ví dụ, khi nói về “belief” hay “custom”, hãy đảm bảo bạn sử dụng ngôn ngữ trung lập và tránh đưa ra những phán xét cá nhân. Mục tiêu của việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world là để tăng cường sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả, chứ không phải để tạo ra sự hiểu lầm hay định kiến.

Đặc biệt, trong các bài viết hoặc bài nói mang tính học thuật, hãy chú ý đến tính chính xác và khách quan của thông tin. Khi đề cập đến các khái niệm như “assimilation” hay “culture shock”, hãy cố gắng diễn giải một cách cân bằng, thể hiện sự thấu cảm với những trải nghiệm khác nhau của con người trong quá trình hòa nhập. Việc này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự trưởng thành trong tư duy và nhận thức về thế giới xung quanh.

Luyện Tập Từ Vựng

Để củng cố vốn từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world đã học, phần luyện tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra và ôn lại kiến thức. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập một cách độc lập trước khi xem đáp án để đánh giá đúng khả năng của mình.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng Nghĩa
1. Cultural diversity a. bản sắc
2. Cuisine b. quốc tế
3. Anxiety c. ẩm thực
4. Identity d. đa dạng văn hoá
5. International e. sự lo lắng

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

healthy tourist attraction integration globalisation respect
trend origin culture shock customary melting pot
  1. Eating a balanced diet with plenty of vegetables is essential for maintaining a ______ lifestyle.
  2. The Great Wall of China is a popular ________ visited by millions every year.
  3. The ______ of this traditional dance can be traced back to ancient cultural rituals.
  4. There is a growing ________ towards sustainable fashion and environmentally friendly clothing options.
  5. Experiencing _______ is common when moving to a new country with different traditions.
  6. ________ has connected economies worldwide, facilitating international trade and cultural exchange.
  7. Successful ________ of immigrants requires efforts from both the newcomers and the host community.
  8. The United States is often referred to as a ______, where people from diverse backgrounds and cultures come together.
  9. It is _______ to remove your shoes before entering someone’s home in some cultures.
  10. Showing ________ for different traditions and customs is important in multicultural interactions and relationships.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Traditional
  2. World-famous
  3. Tasty
  4. Variety
  5. Occasion
  6. Multilingual
  7. Heritage
  8. Harmony
  9. Migration
  10. Cohesion

Đáp Án và Giải Thích

Hãy kiểm tra lại phần luyện tập của bạn với đáp án và giải thích chi tiết dưới đây. Việc hiểu rõ lý do đằng sau mỗi đáp án sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world một cách vững chắc hơn.

Bài 1

1-d, 2-c, 3-e, 4-a, 5-b.

Bài 2

  1. Eating a balanced diet with plenty of vegetables is essential for maintaining a ______ lifestyle.

    • Đáp án: healthy
    • Giải thích: Dựa vào các từ “balanced diet” (chế độ ăn cân bằng), “vegetables” (rau củ), “lifestyle” (lối sống), có thể đoán chế độ ăn cân bằng với nhiều rau củ thì cần thiết cho lối sống lành mạnh. Vì vậy đáp án là “healthy”.
    • Dịch: Chế độ ăn cân bằng với nhiều rau củ thì cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.
  2. The Great Wall of China is a popular ________ visited by millions every year.

    • Đáp án: tourist attraction
    • Giải thích: Dựa vào các từ “Great Wall of China” (Vạn Lý Trường Thành), “popular” (nổi tiếng), có thể đoán Vạn Lý Trường Thành là 1 điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng. Vì vậy đáp án là “tourist attraction”.
    • Dịch: Vạn Lý Trường Thành là 1 điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng có hàng triệu người đến thăm mỗi năm.
  3. The ______ of this traditional dance can be traced back to ancient cultural rituals.

    • Đáp án: origin
    • Giải thích: Dựa vào các từ “traditional dance” (điệu múa truyền thống), “traced back” (bắt nguồn”), “ancient cultural rituals” (nghi lễ cổ xưa), có thể đoán nguồn gốc của điệu múa truyền thống này có thể bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa. Vì vậy đáp án là “origin”.
    • Dịch: Nguồn gốc của điệu múa truyền thống này có thể bắt nguồn từ các nghi lễ văn hóa cổ xưa.
  4. There is a growing ________ towards sustainable fashion and environmentally friendly clothing options.

    • Đáp án: trend
    • Giải thích: Dựa vào các từ “sustainable fashion” (thời trang bền vững), “environmentally friendly clothing options” (quần áo thân thiện với môi trường), có thể đoán đang có xu hướng về thời trang bền vững và quần áo thân thiện với môi trường. Vì vậy đáp án là “trend”.
    • Dịch: Xu hướng thời trang bền vững và các lựa chọn quần áo thân thiện với môi trường ngày càng tăng.
  5. Experiencing _______ is common when moving to a new country with different traditions.

    • Đáp án: culture shock
    • Giải thích: Dựa vào các từ “experiencing” (trải qua), “moving to a new country” (đến một đất nước mới), có thể đoán gặp phải sốc văn hoá là bình thường khi đến một đất nước mới. Vì vậy đáp án là “culture shock”.
    • Dịch: Gặp phải sốc văn hoá là bình thường khi đến một đất nước mới với những truyền thống khác biệt.
  6. ________ has connected economies worldwide, facilitating international trade and cultural exchange.

    • Đáp án: Globalisation
    • Giải thích: Dựa vào các từ “connected” (kết nối), “economies” (các nền kinh tế), “worldwide” (toàn cầu), có thể đoán toàn cầu hoá đã kết nối các nền kinh tế toàn cầu. Vì vậy đáp án là “globalisation”.
    • Dịch: Toàn cầu hoá đã kết nối các nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy giao thương quốc tế và trao đổi văn hoá.
  7. Successful ________ of immigrants requires efforts from both the newcomers and the host community.

    • Đáp án: integration
    • Giải thích: Dựa vào các từ “successful” (thành công), “immigrants” (người nhập cư), “efforts” (nỗ lực), “newcomers” (người mới), “host community” (cộng đồng địa phương”, có thể đoán việc người nhập cư hoà nhập thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai bên: người mới đến và cộng đồng địa phương.
    • Dịch: Việc người nhập cư hoà nhập thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai bên: người mới đến và cộng đồng địa phương.
  8. The United States is often referred to as a ______, where people from diverse backgrounds and cultures come together.

    • Đáp án: melting pot
    • Giải thích: Dựa vào các từ “United States” (nước Mỹ), “diverse backgrounds and cultures” (các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau), có thể đoán nước Mỹ được xem là nơi hoà trộn nhiều sắc tộc, nơi mọi người từ các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau tụ họp.
    • Dịch: Nước Mỹ được xem là nơi hoà trộn nhiều sắc tộc, nơi mọi người từ các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau tụ họp.
  9. It is _______ to remove your shoes before entering someone’s home in some cultures.

    • Đáp án: customary
    • Giải thích: Dựa vào các từ “remove your shoes” (bỏ giày), “entering someone’s home” (vào nhà người khác”), có thể đoán theo phong tục, cần bỏ giày trước khi vào nhà người khác ở một số nền văn hoá.
    • Dịch: Theo phong tục, cần bỏ giày trước khi vào nhà người khác ở một số nền văn hoá.
  10. Showing ________ for different traditions and customs is important in multicultural interactions and relationships.

    • Đáp án: respect
    • Giải thích: Dựa vào các từ “different traditions and customs” (truyền thống và tập quán khác nhau), “multicultural” (đa văn hoá), “interactions” (trao đổi), “relationships” (các mối quan hệ), có thể đoán bày tỏ sự tôn trọng với các truyền thống và tập quán khác nhau là điều quan trọng trong trao đổi và các mối quan hệ đa văn hoá.
    • Dịch: Bày tỏ sự tôn trọng với các truyền thống và tập quán khác nhau là điều quan trọng trong trao đổi và các mối quan hệ đa văn hoá.

Bài 3

  1. Traditional

    • The traditional dress worn during festivals is colorful and full of intricate designs.
    • (Dịch: Trang phục truyền thống mặc trong các lễ hội rất màu sắc và đầy thiết kế tinh xảo.)
  2. World-famous

    • The world-famous singer will be performing at the concert in our city tonight.
    • (Dịch: Ca sĩ nổi tiếng thế giới sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc ở thành phố chúng ta tối nay.)
  3. Tasty

    • She cooked a tasty meal for her friends using fresh and organic ingredients.
    • (Dịch: Cô ấy nấu một bữa ăn ngon cho bạn bè của mình bằng nguyên liệu tươi và hữu cơ.)
  4. Variety

    • The local market offers a wide variety of fruits, vegetables, and homemade goods.
    • (Dịch: Chợ địa phương cung cấp nhiều loại trái cây, rau củ và hàng hóa tự làm.)
  5. Occasion

    • They decorated the house beautifully for the special occasion of their anniversary party.
    • (Dịch: Họ trang trí ngôi nhà rất đẹp cho dịp đặc biệt của bữa tiệc kỷ niệm.)
  6. Multilingual

    • In a multilingual country, people often speak more than two languages fluently and easily.
    • (Dịch: Ở một đất nước đa ngôn ngữ, người dân thường nói hơn 2 ngôn ngữ thành thạo và dễ dàng.)
  7. Heritage

    • The museum showcases artifacts and exhibits that highlight the rich heritage of our ancestors.
    • (Dịch: Bảo tàng trưng bày hiện vật và triển lãm tôn vinh di sản phong phú của tổ tiên chúng ta.)
  8. Harmony

    • Achieving social harmony requires mutual respect, understanding, and cooperation among all community members.
    • (Dịch: Đạt được sự hài hòa xã hội đòi hỏi sự tôn trọng, hiểu biết và hợp tác lẫn nhau giữa tất cả các thành viên cộng đồng.)
  9. Migration

    • The annual migration of birds from the northern regions to the warmer southern areas is a natural phenomenon.
    • (Dịch: Cuộc di cư hàng năm của loài chim từ phía bắc về phía nam ấm áp là một hiện tượng tự nhiên.)
  10. Cohesion

    • Community cohesion can be strengthened through inclusive activities and open communication among residents.
    • (Dịch: Sự kết nối cộng đồng có thể được củng cố thông qua các hoạt động toàn diện và giao tiếp cởi mở giữa các cư dân.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Chủ Đề Đa Văn Hóa

Việc học các thuật ngữ đa văn hóa thường đi kèm với nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và ứng dụng chủ đề này trong tiếng Anh.

1. Tại sao Unit 2 lại có chủ đề “A multicultural world”?

Chủ đề “A multicultural world” được đưa vào chương trình tiếng Anh lớp 12 nhằm trang bị cho học sinh kiến thức và từ vựng cần thiết để hiểu về sự đa dạng văn hóa trên thế giới. Đây là một chủ đề rất phù hợp trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, giúp học sinh mở rộng tầm nhìn, phát triển sự nhạy cảm văn hóa và chuẩn bị cho các tương tác quốc tế trong tương lai. Nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world giúp các em tự tin hơn khi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.

2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng về văn hóa một cách lâu dài?

Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp. Thay vì chỉ đọc, hãy viết lại từ vựng nhiều lần, đặt câu ví dụ của riêng mình, sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để nhóm các từ liên quan. Quan trọng nhất là áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế thông qua việc đọc sách, báo, xem phim tài liệu về các nền văn hóa khác nhau, hoặc tham gia các buổi trao đổi văn hóa. Việc ôn tập thường xuyên theo chu kỳ (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần) cũng rất hiệu quả.

3. Từ vựng “culture shock” có ý nghĩa tiêu cực không?

Thuật ngữ “culture shock” mô tả trạng thái bối rối, lo lắng hoặc mất phương hướng mà một người có thể trải qua khi di chuyển đến một môi trường văn hóa khác biệt hoàn toàn so với những gì họ đã quen thuộc. Mặc dù cụm từ này thường được liên hệ với những trải nghiệm khó khăn, nó không nhất thiết mang ý nghĩa hoàn toàn tiêu cực. Đây là một phần tự nhiên của quá trình thích nghi và thường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về cả văn hóa mới lẫn văn hóa của chính mình sau khi vượt qua. Nó là một khái niệm trung tính hơn là một cảm xúc tiêu cực tuyệt đối.

4. Từ “globalisation” có ảnh hưởng gì đến “cultural identity”?

“Globalisation” (toàn cầu hóa) là quá trình tăng cường sự kết nối và tương tác giữa các quốc gia, bao gồm cả về kinh tế, chính trị và văn hóa. Một mặt, toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự pha trộn văn hóa, khiến một số yếu tố của cultural identity (bản sắc văn hóa) truyền thống bị mai một hoặc biến đổi. Mặt khác, nó cũng tạo cơ hội cho các nền văn hóa nhỏ hơn được biết đến rộng rãi hơn, và thông qua cultural exchange, các quốc gia có thể học hỏi và làm giàu thêm bản sắc của mình. Sự ảnh hưởng là đa chiều và phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt trong việc duy trì và phát triển bản sắc.

5. Có bao nhiêu từ vựng quan trọng cần nắm vững trong Unit 2 này?

Trong sách giáo khoa Global Success lớp 12, Unit 2 giới thiệu khoảng 30-40 từ vựng cốt lõi liên quan trực tiếp đến chủ đề “A multicultural world”, cùng với các từ mở rộng giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ của mình. Việc nắm vững ít nhất 80% số từ vựng chính trong sách là mục tiêu tốt để hiểu bài và làm bài tập. Tuy nhiên, để thực sự giao tiếp tự tin và viết hiệu quả về chủ đề này, bạn nên cố gắng học thêm các từ ngữ văn hóa mở rộng và các cụm từ đi kèm như đã giới thiệu trong bài viết này.

Tổng Kết

Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world là chìa khóa để bạn không chỉ đạt được kết quả tốt trong học tập mà còn mở rộng tầm nhìn về thế giới. Các từ vựng về thế giới đa văn hóa, từ những khái niệm cơ bản như “culture”, “tradition” đến những từ phức tạp hơn như “globalisation”, “acculturation”, đều là hành trang quý báu cho hành trình khám phá tiếng Anh và văn hóa. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và nguồn tài liệu cần thiết để bạn tự tin chinh phục Unit 2 và phát triển vốn từ vựng của mình một cách bền vững.