Tuổi vị thành niên, hay còn gọi là tuổi teen, là một giai đoạn đầy biến động với nhiều sự thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Trong bối cảnh đó, việc đối mặt với căng thẳng và áp lực tuổi teen trở thành một phần không thể tránh khỏi. Để giúp các em học sinh nắm vững kiến thức tiếng Anh liên quan đến chủ đề quan trọng này, bài viết từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào bộ từ vựng thiết yếu trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, cùng với các từ mở rộng và bài tập thực hành.
Hiểu Rõ Căng Thẳng Học Đường ở Tuổi Vị Thành Niên
Giai đoạn dậy thì thường đi kèm với những thay đổi lớn, từ các mối quan hệ xã hội đến kỳ vọng học tập. Không ít học sinh cảm thấy căng thẳng (stressed) hay lo lắng về tương lai, điểm số, hoặc các mối quan hệ bạn bè. Theo một nghiên cứu gần đây, khoảng 45% thanh thiếu niên Việt Nam thừa nhận gặp phải các vấn đề về áp lực học tập, cho thấy mức độ phổ biến của vấn đề này trong đời sống học đường.
Các em học sinh thường phải đối mặt với nhiều dạng áp lực, không chỉ từ việc học mà còn từ gia đình và bạn bè. Việc trang bị vốn từ vựng phong phú về chủ đề này không chỉ giúp các em hiểu bài tốt hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc, chia sẻ vấn đề và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần. Đây là một kỹ năng sống quan trọng song hành với việc học ngôn ngữ.
Khám Phá Từ Vựng Thiết Yếu Trong Sách Giáo Khoa Về Áp Lực Tuổi Teen
Trong Unit 3 của Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, chúng ta sẽ được tiếp cận với một loạt các từ vựng quan trọng liên quan đến căng thẳng và áp lực tuổi teen. Những từ này giúp chúng ta mô tả chính xác các trạng thái cảm xúc, hành động, và bối cảnh xảy ra các vấn đề tâm lý ở lứa tuổi học sinh. Việc nắm vững chúng là nền tảng để hiểu sâu hơn các nội dung trong bài và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Nhóm Từ Mô Tả Cảm Xúc Tiêu Cực
Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc các vấn đề cá nhân, học sinh có thể trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khó chịu. Từ “stressed” /strest/ là một tính từ phổ biến để diễn tả trạng thái căng thẳng, lo lắng tột độ, thường đi kèm với các áp lực từ bên ngoài. Ví dụ, một kỳ thi quan trọng có thể khiến ai đó cảm thấy rất căng thẳng. Sự căng thẳng còn có thể thể hiện qua từ “tense” /tens/, miêu tả một trạng thái căng thẳng, dồn dập, đôi khi liên quan đến một tình huống khó khăn hoặc một cuộc trò chuyện nhạy cảm.
Ngoài ra, cảm giác “depressed” /dɪˈprest/ diễn tả sự buồn rầu, chán nản sâu sắc, đôi khi kéo dài và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Đây là một trạng thái tâm lý cần được quan tâm. Khi mục tiêu không đạt được hoặc mọi việc không như ý, cảm giác “frustrated” /frʌˈstreɪtɪt/ là điều dễ hiểu, biểu thị sự bực bội, thất vọng vì thiếu tiến triển. Cuối cùng, “embarrassed” /ɪmˈbærəst/ là một tính từ mô tả sự xấu hổ, ngượng ngùng khi mắc lỗi hoặc ở trong một tình huống khó xử.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Điểm Kỹ Năng Nói VSTEP Part 1 Chủ Đề Mua Sắm
- Vũng Tàu: Trải Nghiệm Du Lịch Biển Tuyệt Hảo Miền Nam
- Nắm Vững Zero Article: Quy Tắc Không Dùng Mạo Từ Chuẩn
- Nắm Vững Collocations Với Impose: Hướng Dẫn Toàn Diện
- Khám Phá Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Phổ Biến
Nhóm Từ Diễn Tả Hành Động & Trạng Thái
Bên cạnh các cảm xúc, có những từ vựng mô tả hành động, kỳ vọng hay trạng thái liên quan đến việc quản lý căng thẳng. Động từ “expect” /ɪkˈspekt/ có nghĩa là mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra, ví dụ như mong đợi kết quả tốt trong học tập. Ngược lại, “disappoint” /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ là hành động làm cho ai đó thất vọng hoặc chán nản, thường xảy ra khi kỳ vọng không được đáp ứng.
Khi mọi thứ trở nên quá tải, một “break” /breɪk/ hay sự nghỉ ngơi, giải lao là rất cần thiết để phục hồi năng lượng và tinh thần. Đôi khi, lịch trình có thể “booked” /bʊkt/ tức là bận kín, không có thời gian trống, điều này cũng có thể góp phần làm tăng áp lực. “Empathize” /ˈempəθaɪz/ là một động từ quan trọng, nghĩa là đồng cảm, cảm thông với người khác, một kỹ năng cần thiết để hỗ trợ bạn bè đang gặp khó khăn. Ngược lại, việc “abandon” /əˈbændən/ ai đó có nghĩa là bỏ mặc hoặc từ bỏ, một hành động có thể gây ra những tổn thương lớn. Cuối cùng, “counsel” /ˈkaʊnsl/ là hành động tư vấn, khuyên bảo, thường được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm hoặc chuyên gia.
Nhóm Từ Vựng Về Bối Cảnh & Giải Pháp
Việc hiểu rõ bối cảnh và các giải pháp cho căng thẳng tuổi teen là rất quan trọng. “Situation” /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ là danh từ chỉ tình huống, hoàn cảnh mà một người đang gặp phải, ví dụ như một tình huống khó khăn cần giải quyết. “Adolescence” /ˌædəˈlesns/ là danh từ khoa học chỉ tuổi thanh thiếu niên, giai đoạn vị thành niên, là thời kỳ mà các em trải qua nhiều biến động tâm lý.
Để vượt qua những khó khăn, “guidance” /ˈɡaɪdns/ hay sự hướng dẫn, chỉ dẫn từ người lớn hoặc giáo viên là vô cùng quý giá. “Assignment” /əˈsaɪnmənt/ là bài tập, nhiệm vụ mà học sinh phải hoàn thành, thường là nguồn gốc chính của áp lực học tập. Khả năng “organisational” /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ (thuộc về sắp xếp) hoặc kỹ năng tổ chức giúp các em quản lý thời gian và công việc hiệu quả, giảm bớt căng thẳng. “Self-discipline” /ˌself ˈdɪsəplɪn/ là kỷ luật bản thân, một yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và đạt được mục tiêu.
Trong cuộc sống, việc quản lý “budget” /ˈbʌdʒɪt/ (ngân sách) cũng là một kỹ năng cần thiết, đôi khi là nguồn gốc của áp lực tài chính nhỏ tuổi. “Boundary” /ˈbaʊndri/ là ranh giới, việc thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ giúp tránh xung đột. Khi đứng trước một quyết định khó khăn, người ta có thể gặp phải một “dilemma” /dɪˈlemə/, một tình thế khó xử.
Việc phát triển “cognitive” /ˈkɒɡnɪtɪv/ (thuộc về nhận thức) có nghĩa là khả năng suy nghĩ, học hỏi và giải quyết vấn đề. Một người “informed” /ɪnˈfɔːmd/ là người có kiến thức, đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ. Cuối cùng, sự “confident” /ˈkɒnfɪdənt/ (tự tin) là một trạng thái tinh thần tích cực giúp học sinh đối mặt với thách thức. Các công việc nhà, hay “housekeeping” /ˈhaʊskiːpɪŋ/, cũng cần được cân bằng để không tạo thêm gánh nặng. Kỹ năng “concentrate” /ˈkɒnsntreɪt/ (tập trung) là tối quan trọng trong học tập, giúp giảm thời gian và áp lực làm bài. “Risk-taking” /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ (sự mạo hiểm) đôi khi cần thiết để khám phá giới hạn bản thân, nhưng cũng cần cân nhắc để tránh thêm áp lực. Khả năng “reasoning” /ˈriːznɪŋ/ (lý luận, suy luận) giúp các em phân tích vấn đề một cách hợp lý.
Mở Rộng Vốn Từ Với Cụm Từ Về Căng Thẳng Và Áp Lực Tuổi Teen
Để diễn đạt một cách tự nhiên và linh hoạt hơn về chủ đề căng thẳng và áp lực tuổi teen, việc nắm vững các cụm từ (collocation) và thành ngữ (idiom) là rất quan trọng. Những cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài đọc, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ diễn tả các vấn đề tâm lý.
Các Collocation & Idiom Thông Dụng
Khi muốn nói về việc giải quyết vấn đề, chúng ta thường dùng “cope/deal with stress”, nghĩa là đối phó hoặc xử lý căng thẳng. Đây là một cụm từ thiết yếu khi bàn về các phương pháp giảm áp lực. Ví dụ, việc học các kỹ thuật quản lý stress có thể giúp bạn đối phó tốt hơn. “Academic pressure” là một cụm từ rất phổ biến, chỉ áp lực học tập mà học sinh phải đối mặt, bao gồm cả kỳ vọng từ giáo viên và gia đình. Tương tự, “peer pressure” là áp lực bạn bè, thường liên quan đến việc phải làm theo số đông hoặc những gì bạn bè mong muốn, đôi khi dẫn đến những lựa chọn không mong muốn.
Khi một người cảm thấy quá sức, cụm từ “break down” mô tả trạng thái suy sụp tinh thần, thường sau một sự kiện gây sốc hoặc áp lực kéo dài. “Family conflict” là cụm từ chỉ xung đột gia đình, một nguồn áp lực đáng kể khác đối với nhiều thanh thiếu niên, có thể liên quan đến các quan điểm khác biệt hoặc mâu thuẫn trong nhà. Một idiom rất hay là “put oneself in someone’s shoes”, có nghĩa là đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu, một kỹ năng cần thiết để đồng cảm và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ Vựng Về Hỗ Trợ Và Giải Quyết Vấn Đề
Đối phó với áp lực tuổi teen không chỉ là việc tự bản thân mỗi người mà còn cần đến sự hỗ trợ từ bên ngoài. “Open up to someone” có nghĩa là mở lòng, chia sẻ cảm xúc hoặc vấn đề của mình với ai đó, điều này rất quan trọng để giải tỏa căng thẳng. Khi cần sự giúp đỡ, cụm từ “seek help” (tìm kiếm sự giúp đỡ) thường được sử dụng, ví dụ như tìm đến chuyên gia tư vấn hoặc bạn bè thân thiết.
“Mental health” là một cụm từ quan trọng, chỉ sức khỏe tinh thần, đây là yếu tố cần được ưu tiên hàng đầu, thậm chí còn hơn điểm số hay thành tích. Để duy trì sức khỏe tinh thần tốt, “relax and unwind” (thư giãn và xả stress) là những hoạt động cần thiết, giúp thanh thiếu niên giảm bớt căng thẳng. Cuối cùng, “emotional support” là sự hỗ trợ tinh thần, sự động viên từ bạn bè, gia đình hoặc người thân, đóng vai trò then chốt trong việc giúp các em vượt qua giai đoạn khó khăn và áp lực.
Vận Dụng Từ Vựng Hiệu Quả: Bài Tập Thực Hành
Việc học từ vựng sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn áp dụng chúng vào thực hành. Dưới đây là các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức về từ vựng liên quan đến căng thẳng và áp lực tuổi teen, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Hãy cố gắng hoàn thành chúng trước khi xem phần đáp án để kiểm tra khả năng của mình.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. cope with | a. suy sụp |
2. put oneself in someone’s shoes | b. hỗ trợ tinh thần |
3. break down | c. đối phó với |
4. academic pressure | d. áp lực học tập |
5. emotional support | e. đặt mình vào vị trí của người khác |
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
- She suffered from _____(depressed) and lost interest in everything.
- He felt ____(embarrass) when he failed the test.
- She experienced a lot of ____(disappoint) when she didn’t get the scholarship she wanted.
- He had to deal with the high ___(expect) from his parents and himself.
- She was ____(frustration) when she couldn’t achieve her goals.
- He showed ____(empathize) to his friend who was going through a hard time.
- She sought ____(guide) from her teacher who gave her some useful advice.
- He had a lot of ____(assign) to finish and felt overwhelmed.
- She felt ____(abandon) by her friends who ignored her and left her out.
- He improved his ___(cognition) skills by doing puzzles and games.
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
- open up to someone
- seek help
- relax and unwind
- family conflict
- counselor
- concentrate
- confidence
- dilemma
- risk-taking
- take a break
Đáp Án Chi Tiết Và Giải Thích
Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập vận dụng từ vựng về căng thẳng và áp lực tuổi teen. Hãy đối chiếu với bài làm của mình để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh.
Bài 1: 1 – c; 2 – e; 3 – a; 4 – d; 5 – b
Bài 2:
- Câu 1: Đáp án: depression. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc tiêu cực mà con người phải chịu đựng (suffer from) và liên quan đến việc mất hứng thú với mọi thứ. Vì vậy, “depression” (sự chán nản, trầm cảm) là phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cô ấy chịu sự chán nản và mất hứng thú với mọi thứ.
- Câu 2: Đáp án: embarrassed. Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một cảm xúc sau khi thi không đỗ (failed the test). “Embarrassed” (xấu hổ, ngượng ngùng) là trạng thái phù hợp.
- Dịch nghĩa: Anh ta cảm thấy xấu hổ khi thi không đỗ.
- Câu 3: Đáp án: disappointment. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ cảm xúc thất vọng khi không đạt được điều mong muốn (không nhận được học bổng). “Disappointment” (sự thất vọng) là đáp án chính xác.
- Dịch nghĩa: Cô ấy trải qua rất nhiều sự thất vọng khi không nhận được học bổng mà cô ấy muốn.
- Câu 4: Đáp án: expectations. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến sự kỳ vọng từ bố mẹ và bản thân mà anh ta phải đối mặt. “Expectations” (những kỳ vọng) là phù hợp.
- Dịch nghĩa: Anh ta phải đối mặt với sự kỳ vọng cao từ bố mẹ và chính mình.
- Câu 5: Đáp án: frustrated. Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả cảm xúc khi không thể đạt được mục tiêu. “Frustrated” (bực bội, thất vọng) là từ chính xác.
- Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bực bội khi không thể đạt được mục tiêu của mình.
- Câu 6: Đáp án: empathy. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ sự đồng cảm với người bạn đang trải qua khó khăn. “Empathy” (sự đồng cảm) là phù hợp.
- Dịch nghĩa: Anh ta đã thể hiện sự thông cảm với người bạn của mình đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.
- Câu 7: Đáp án: guidance. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ điều cô ấy tìm kiếm từ giáo viên và nhận được lời khuyên hữu ích. “Guidance” (sự chỉ dẫn) là đáp án đúng.
- Dịch nghĩa: Cô ấy tìm kiếm sự chỉ dẫn từ giáo viên của mình, người đã cho cô ấy một số lời khuyên hữu ích.
- Câu 8: Đáp án: assignments. Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ công việc cần hoàn thành mà lại gây cảm giác quá tải. “Assignments” (bài tập, nhiệm vụ) là từ chính xác.
- Dịch nghĩa: Anh ta có rất nhiều bài tập để hoàn thành và cảm thấy áp lực.
- Câu 9: Đáp án: abandoned. Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả cảm giác khi bị bạn bè phớt lờ và bỏ rơi. “Abandoned” (bị bỏ rơi) là từ phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè của cô ấy phớt lờ cô và bỏ qua cô.
- Câu 10: Đáp án: cognitive. Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả loại kỹ năng được cải thiện qua việc giải đố và trò chơi. “Cognitive” (thuộc về nhận thức) là đáp án chính xác.
- Dịch nghĩa: Anh ta đã cải thiện kỹ năng nhận thức của mình bằng cách làm các câu đố và trò chơi.
Bài 3:
- She felt relieved after she opened up to her parents about her feelings. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mở lòng với bố mẹ về cảm xúc của mình.)
- He decided to seek help from a professional when he couldn’t cope with his stress anymore. (Anh ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia khi anh ấy không thể đối phó với căng thẳng nữa.)
- She liked to relax and unwind by doing yoga and meditation. (Cô ấy thích thư giãn và xả stress bằng cách tập yoga và thiền.)
- He had a lot of family conflict with his parents over his future plans. (Anh ấy có rất nhiều xung đột gia đình với cha mẹ về kế hoạch tương lai của mình.)
- She went to see a counselor who helped her deal with her anxiety and depression. (Cô ấy đi gặp một cố vấn đã giúp cô ấy đối phó với lo âu và trầm cảm của mình.)
- He found it hard to concentrate on his work when he had so many worries on his mind. (Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình khi anh ấy có quá nhiều lo lắng trong đầu.)
- She lacked confidence and always compared herself to others. (Cô ấy thiếu tự tin và luôn so sánh bản thân với người khác.)
- He faced a dilemma whether to quit his job or stay in a toxic environment. (Anh ấy đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan là nên nghỉ việc hay ở lại trong một môi trường độc hại.)
- She enjoyed risk-taking and tried new things that challenged her. (Cô ấy thích mạo hiểm và thử những điều mới mẻ thách thức bản thân.)
- He took a break from his busy schedule and went on a vacation. (Anh ấy nghỉ ngơi khỏi lịch trình bận rộn của mình và đi nghỉ mát.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Teen Stress
Để củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về chủ đề căng thẳng và áp lực tuổi teen, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.
-
1. “Teen Stress and Pressure” là gì và tại sao nó quan trọng trong SGK tiếng Anh lớp 9?
Căng thẳng và áp lực tuổi teen đề cập đến những thách thức về tinh thần, cảm xúc mà thanh thiếu niên thường gặp phải trong giai đoạn phát triển. Chủ đề này quan trọng vì nó phản ánh một thực tế phổ biến trong đời sống học sinh, giúp các em học cách nhận diện, gọi tên và chia sẻ những cảm xúc khó khăn bằng tiếng Anh. Việc học từ vựng về chủ đề này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần. -
2. Làm thế nào để phân biệt “stressed”, “tense”, và “depressed”?
Cả ba từ này đều mô tả trạng thái tiêu cực nhưng có sắc thái khác nhau. Stressed (căng thẳng) thường do áp lực từ bên ngoài (học tập, công việc) và có thể là tạm thời. Tense (căng thẳng, dồn dập) thường chỉ trạng thái lo lắng, không thoải mái về một tình huống cụ thể, hoặc cảm giác cơ thể căng cứng. Depressed (chán nản, trầm cảm) là một trạng thái buồn bã sâu sắc, kéo dài, thường ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và có thể cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp. -
3. Từ “empathize” có vai trò gì trong việc hỗ trợ bạn bè đang gặp áp lực?
Empathize (đồng cảm, cảm thông) là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và chia sẻ cảm xúc của họ. Trong bối cảnh áp lực tuổi teen, việc đồng cảm giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tin cậy, lắng nghe và đưa ra sự hỗ trợ tinh thần phù hợp, thay vì phán xét hay coi thường cảm xúc của bạn bè. -
4. Tại sao cần học các cụm từ như “cope with stress” hay “academic pressure”?
Học các cụm từ (collocation) giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn, giống như người bản xứ. “Cope with stress” là cụm từ chuẩn để diễn đạt việc xử lý căng thẳng, còn “academic pressure” là cụm từ cụ thể để chỉ áp lực học tập. Nắm vững chúng giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn và hiểu rõ các bài đọc liên quan đến chủ đề này. -
5. Làm cách nào để luyện tập từ vựng về “Teen Stress and Pressure” hiệu quả?
Để luyện tập hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp:- Học theo nhóm: Nhóm các từ có ý nghĩa tương đồng hoặc đối lập.
- Đặt câu: Tự đặt câu với mỗi từ hoặc cụm từ trong ngữ cảnh cá nhân của bạn.
- Luyện nghe & nói: Nghe các podcast, video về sức khỏe tinh thần của tuổi teen và cố gắng sử dụng các từ vựng này khi nói chuyện.
- Viết nhật ký: Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn mô tả cảm xúc của bạn và cách bạn đối phó với áp lực, sử dụng các từ đã học.
- Thực hành bài tập: Hoàn thành các bài tập vận dụng như trong bài viết này để củng cố kiến thức.
-
6. “Self-discipline” và “organisational skills” có liên quan gì đến việc giảm căng thẳng?
Self-discipline (kỷ luật bản thân) giúp thanh thiếu niên tự quản lý thời gian, thói quen học tập và các hoạt động cá nhân một cách hiệu quả, tránh được sự trì hoãn gây thêm áp lực. Organisational skills (kỹ năng tổ chức) giúp sắp xếp công việc, bài vở một cách khoa học, giảm thiểu cảm giác lộn xộn và quá tải, từ đó giảm bớt căng thẳng học tập. -
7. Ngoài việc học từ vựng, Anh ngữ Oxford có lời khuyên nào để đối phó với áp lực tuổi teen?
Ngoài việc trang bị vốn từ, Anh ngữ Oxford khuyến khích các em học sinh:- Chia sẻ: Mở lòng với gia đình, bạn bè hoặc giáo viên khi gặp khó khăn.
- Tự chăm sóc: Dành thời gian thư giãn và xả stress, tập thể dục, ngủ đủ giấc.
- Đặt mục tiêu thực tế: Không đặt quá nhiều áp lực lên bản thân.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ: Đừng ngần ngại tìm đến cố vấn học đường hoặc chuyên gia tâm lý nếu cần.
Việc học từ vựng giúp bạn có công cụ để thể hiện những điều này, góp phần vào việc quản lý căng thẳng tốt hơn.
Việc nắm vững các từ vựng về căng thẳng và áp lực tuổi teen không chỉ giúp bạn học tốt hơn môn tiếng Anh mà còn trang bị cho bạn những công cụ ngôn ngữ cần thiết để hiểu, diễn đạt và đối phó với những thách thức trong cuộc sống. Hãy tiếp tục luyện tập để làm chủ chủ đề này cùng Anh ngữ Oxford.