Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc cơ bản nhưng mang lại hiệu quả diễn đạt cao chính là cấu trúc Too to. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng chi tiết và những lưu ý cần thiết để bạn có thể áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Định Nghĩa Cấu Trúc Too To Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Cấu trúc Too to trong tiếng Anh mang ý nghĩa “quá… đến mức mà không thể” hoặc “quá… để làm gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng hoặc hành động đã đạt đến một mức độ cực đoan, vượt quá giới hạn hoặc khả năng cho phép của chủ thể. Nó ngụ ý rằng do tính chất đó mà một hành động hoặc kết quả mong muốn không thể xảy ra.

Ví dụ cụ thể, khi nói “The coffee is too hot to drink” (Cà phê quá nóng để uống), chúng ta muốn truyền tải rằng nhiệt độ của cà phê đã vượt quá ngưỡng an toàn hoặc khả năng chịu đựng của người uống, dẫn đến việc không thể thực hiện hành động “uống”. Đây là một trong những công thức Too to phổ biến, giúp người học dễ dàng diễn đạt các tình huống giới hạn trong giao tiếp hàng ngày.

Khái niệm cấu trúc Too to và ứng dụngKhái niệm cấu trúc Too to và ứng dụng

Chi Tiết Các Công Thức Too To Và Cách Sử Dụng

Cấu trúc Too to có thể kết hợp linh hoạt với tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào thành phần mà nó bổ nghĩa trong câu. Việc nắm vững hai dạng cơ bản này sẽ giúp bạn áp dụng mẫu câu Too to một cách hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu Trúc Too To Với Tính Từ (Adjective)

Khi muốn nhấn mạnh tính chất của một đối tượng hay chủ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc Too to kết hợp với tính từ. Công thức cơ bản sẽ là:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

S + be + too + adj (+ for sb) + to + V-infinitive

Ở đây, “adj” (tính từ) bổ nghĩa cho chủ ngữ (S) thông qua động từ “be” (is, am, are, was, were). Phần “(+ for sb)” là tùy chọn, được thêm vào khi hành động được đề cập đến có liên quan đến một đối tượng cụ thể.

Chẳng hạn, câu “He was too nervous to perform well on the stage” (Anh ấy quá lo lắng để trình diễn tốt trên sân khấu) cho thấy sự lo lắng của anh ấy đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng biểu diễn. Điều này chỉ ra rằng tính từ “nervous” (lo lắng) đã đạt đến mức độ khiến hành động “perform well” (trình diễn tốt) trở nên không thể. Tương tự, “The box is too heavy for me to lift” (Cái hộp quá nặng để tôi nhấc lên) minh họa rằng sức nặng của hộp vượt quá khả năng của người nói.

Cấu Trúc Too To Với Trạng Từ (Adverb)

Trong trường hợp muốn diễn tả mức độ của một hành động, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Too to kết hợp với trạng từ. Công thức của dạng này là:

S + V + too + adv (+ for sb) + to + V-infinitive

Trạng từ “adv” trong cấu trúc này sẽ bổ nghĩa trực tiếp cho động từ “V” của câu, mô tả cách thức hoặc mức độ mà hành động đó diễn ra. Điều này giúp làm rõ hơn nguyên nhân dẫn đến việc không thể thực hiện hành động tiếp theo.

Ví dụ minh họa là “The mouse runs too quickly for the cat to catch” (Con chuột chạy quá nhanh đến mức con mèo không bắt được). Ở đây, trạng từ “quickly” (nhanh chóng) bổ nghĩa cho hành động “runs” (chạy), cho thấy tốc độ chạy của con chuột đã khiến con mèo không thể đuổi kịp. Một ví dụ khác là “She spoke too softly for us to hear” (Cô ấy nói quá nhỏ đến mức chúng tôi không thể nghe được), nhấn mạnh âm lượng nói đã quá thấp.

Cách dùng chi tiết cấu trúc Too to trong tiếng AnhCách dùng chi tiết cấu trúc Too to trong tiếng Anh

Phân Biệt Cấu Trúc Too To Với Các Cấu Trúc Đồng Nghĩa Khác

Bên cạnh cấu trúc Too to, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương đồng, diễn tả mức độ hoặc kết quả. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh.

So… That – Diễn Đạt Mức Độ Nguyên Nhân Kết Quả

Cấu trúc “So… that” được sử dụng để diễn tả một nguyên nhân dẫn đến một kết quả. Nó có thể kết hợp với cả tính từ và trạng từ:

  • S + be + so + adj + that + S + V
  • S + V + so + adv + that + S + V

Điểm khác biệt chính giữa “So… that” và Too to là “So… that” chỉ đơn thuần mô tả một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, không nhất thiết phải là một kết quả tiêu cực hay vượt quá khả năng. Ví dụ, “She is so old that she cannot live without help” (Bà ấy già đến mức không thể sống mà không có người giúp đỡ) diễn tả tuổi tác là nguyên nhân của sự phụ thuộc. Hay “He walked so quickly that no one could catch him up” (Anh ta đi nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp) chỉ ra tốc độ đi là nguyên nhân khiến không ai theo kịp.

Such… That – Nhấn Mạnh Danh Từ

Cấu trúc “Such… that” được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc cụm danh từ, thường kèm theo tính từ, và sau đó là kết quả của sự nhấn mạnh đó. Công thức là:

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Lưu ý rằng “a/an” chỉ được dùng với danh từ đếm được số ít. Mẫu câu Too to không có cách dùng trực tiếp với danh từ như “Such… that”.

Ví dụ: “Amy is such a lovely girl that everyone likes her” (Amy là một cô gái đáng yêu đến nỗi mọi người đều thích cô ấy). Ở đây, sự đáng yêu của Amy được nhấn mạnh như một đặc điểm nổi bật, dẫn đến việc mọi người yêu mến. Một ví dụ khác là “This is such bad weather that we couldn’t go out” (Thời tiết tệ đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài), nhấn mạnh mức độ tệ của thời tiết.

Enough… To – Diễn Đạt Sự Đủ Mức

Cấu trúc “Enough… to” có ý nghĩa ngược lại với cấu trúc Too to. Nó diễn tả rằng một điều gì đó “đủ… để làm gì”, tức là đạt đến mức độ cần thiết hoặc phù hợp để thực hiện một hành động.

Công thức của “Enough… to” có thể đi với tính từ, trạng từ hoặc danh từ:

  • S + to be (not) + adj + enough + (for someone) + to V
  • S + (not) V + adv + enough + (for someone) + to V
  • S + V/to be + enough + N + (for someone) + to V

Ví dụ: “The water is warm enough for the children to swim” (Nước đủ ấm cho lũ trẻ bơi) có nghĩa là nhiệt độ nước đã phù hợp. Hay “He spoke loudly enough for the old man to hear” (Anh ta nói đủ to để ông già nghe thấy) cho thấy âm lượng đã đủ để người nghe tiếp nhận. “This room has enough beds for all of us to sleep in” (Căn phòng này có đủ giường cho tất cả chúng ta ngủ) minh họa sự đầy đủ về số lượng.

Các cấu trúc đồng nghĩa với Too toCác cấu trúc đồng nghĩa với Too to

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Ứng Dụng Cấu Trúc Too To

Để sử dụng cấu trúc Too to một cách tự nhiên và chính xác, người học cần ghi nhớ một số quy tắc quan trọng khi chuyển đổi câu hoặc kết hợp các ý tưởng.

Xử Lý Chủ Ngữ Đồng Nhất Trong Cấu Trúc Too To

Khi nối hai câu đơn thành một câu sử dụng công thức Too to, nếu chủ ngữ của hai vế câu là giống nhau, chúng ta không cần lặp lại cụm “for somebody”. Cụm này chỉ được sử dụng khi hành động liên quan đến một đối tượng khác biệt.

Ví dụ: “John is too thin. He can’t wear these pants.” có thể được rút gọn thành “John is too thin to be able to wear these pants.” (John quá gầy để có thể mặc những chiếc quần này). Việc lược bỏ “for him” giúp câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn.

Lược Bỏ Tân Ngữ Khi Chuyển Đổi

Trong trường hợp tân ngữ của vế câu thứ hai đề cập đến chính chủ ngữ của vế câu thứ nhất, bạn cần lược bỏ tân ngữ đó khi chuyển đổi sang cấu trúc Too to. Điều này giúp tránh việc lặp từ không cần thiết và làm cho câu văn mạch lạc hơn.

Ví dụ: “This shirt is too small. Tom can’t wear it.” khi chuyển đổi sẽ thành “This shirt is too petite for Tom to wear.” (Chiếc áo sơ mi này quá nhỏ đối với Tom để mặc). Ở đây, “it” (chiếc áo) đã được lược bỏ vì nó chính là chủ ngữ “This shirt” ở vế đầu.

Quy Tắc Loại Bỏ Trạng Từ Nhấn Mạnh

Nếu trước tính từ hoặc trạng từ trong câu gốc có các từ ngữ mang ý nghĩa nhấn mạnh như “so”, “very”, “quite”, “extremely”,… thì khi chuyển sang sử dụng cấu trúc Too to, bạn bắt buộc phải loại bỏ những từ này. Điều này là do “too” bản thân nó đã mang ý nghĩa nhấn mạnh về mức độ “quá”.

Ví dụ: Câu “Emmy was so hungry. She couldn’t concentrate on work.” sẽ được chuyển thành “Emmy was too hungry to focus on work.” (Emmy quá đói nên không thể tập trung vào công việc). Từ “so” đã được loại bỏ vì ý nghĩa “quá đói” đã được thể hiện đầy đủ bằng “too hungry”.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Too To

Một lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc Too to là nhầm lẫn với “very” hoặc “much”. Trong khi “very” chỉ đơn thuần làm tăng cường độ của tính từ/trạng từ, “too” lại ngụ ý một mức độ vượt quá giới hạn và gây ra hậu quả tiêu cực. Chẳng hạn, “It’s very cold” chỉ đơn giản là rất lạnh, còn “It’s too cold to go out” thì có nghĩa là quá lạnh đến mức không thể ra ngoài. Ngoài ra, việc quên sử dụng “to + V-infinitive” hoặc nhầm lẫn giữa “too” và “two/to” cũng là những lỗi cần tránh. Luôn ghi nhớ rằng Too to luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Too To Có Đáp Án Chi Tiết

Việc luyện tập là chìa khóa để thành thạo cấu trúc Too to. Hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành một số bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

Bài tập thực hành cấu trúc Too toBài tập thực hành cấu trúc Too to

Bài Tập 1: Kết hợp các câu sau sử dụng Too… to hoặc So… that.

  1. He is very poor. He cannot send his children to school. (Too… to)
  2. The puzzle was very difficult. I could not solve it. (So… that)
  3. He is very strong. You cannot beat him. (Too… to)
  4. The house is very small. It cannot accommodate everybody. (So… that)
  5. He is very lazy. He will not pass the test. (Too… to)
  6. Mr. Small is very old. He cannot walk without support. (So… that)
  7. She was very distressed. She could not answer my questions. (Too… to)
  8. Lily is very shy. She cannot perform on stage. (So… that)
  9. The water is very salty. I cannot drink it. (Too… to)
  10. His ideas are very complicated. I cannot comprehend them. (So… that)

Bài Tập 2: Hoàn thành các câu với so hoặc such

  1. Jessica is ______ a brilliant woman that everyone admires her.
  2. He made ______ an unforgivable mistake that cost him his marriage.
  3. She is ______ shy that she would only talk to her parents.
  4. The teacher was ______ tired that she had to dismiss the class.
  5. Those shoes are ______ expensive that I can never afford them.
  6. I have ______ great memories with Kathy that I will never forget her.
  7. They were ______ close to winning that everyone felt disappointed with the loss.
  8. He is ______ a clever boy that he can learn multiple languages at the same time.

Bài Tập 3: Chọn câu trả lời đúng nhất

  1. It was _____ so we didn’t get it.
    • expensive enough
    • too expensive
    • enough expensive
  2. It’s ___ to read; I don’t understand it at all.
    • enough difficult
    • too difficult
    • difficult enough
  3. They didn’t sell _____ to make it worthwhile.
    • tickets enough
    • enough tickets
    • too tickets
  4. There were _____ people there.
    • too
    • too many
  5. It’s not ____ to sort things out.
    • enough late
    • late enough
    • too late
  6. It’s ____ to pass.
    • enough difficult
    • too difficult
  7. I left because I’d had ______ their arguing.
    • enough
    • enough of
    • too
  8. He ate ____ and felt ill.
    • enough much
    • much enough
    • too much
  9. I’m shattered; I didn’t ____ last night.
    • enough sleep
    • sleep enough
    • too sleep
    • too much sleep
  10. It’s ____ to walk- I’ll take the bus.
    • enough far
    • far enough
    • too far
    • too much far

Đáp án

Bài tập 1:

  1. He is too poor to send his children to school.
  2. The puzzle was so difficult that I could not solve it.
  3. He is too strong for you to beat (him).
  4. This house is so small that it cannot accommodate everybody.
  5. He is too lazy to pass the test.
  6. Mr. Small is so old that he cannot walk without support.
  7. She was too distressed to answer my questions.
  8. Lily is so shy that she cannot perform on stage.
  9. The water is too salty to drink. / The water is too salty for me to drink (it).
  10. His ideas are so complicated that I cannot comprehend them.

Bài tập 2:

  1. such
  2. such
  3. so
  4. so
  5. so
  6. such
  7. so
  8. such

Bài tập số 3:

  1. too expensive
  2. too difficult
  3. enough tickets
  4. too many
  5. too late
  6. too difficult
  7. enough of
  8. too much
  9. sleep enough
  10. too far

Việc nắm vững cấu trúc Too to sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh, giúp bạn mô tả chính xác hơn các tình huống giới hạn hoặc những điều không thể xảy ra. Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng các công thức này vào giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về mẫu câu Too to cũng như cách tối ưu hóa việc sử dụng chúng. Chúc các bạn học tốt và đạt được nhiều thành công trên con đường học tập tiếng Anh!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Too To

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Too to và những vấn đề thường gặp khi sử dụng, dưới đây là một số câu hỏi và giải đáp chi tiết:

1. Cấu trúc Too to có nghĩa là gì?

Cấu trúc Too to có nghĩa là “quá… đến mức mà không thể” hoặc “quá… để làm gì đó”. Nó diễn tả rằng một điều gì đó đã đạt đến mức độ cực đoan, vượt quá giới hạn cho phép, khiến một hành động nào đó không thể xảy ra.

2. Khi nào thì dùng “for sb” trong cấu trúc Too to?

Bạn sẽ dùng cụm “for sb” (cho ai đó) trong cấu trúc Too to khi hành động được đề cập sau “to V-infinitive” không phải do chính chủ ngữ thực hiện mà liên quan đến một đối tượng khác. Ví dụ: “The book is too boring for me to read.” (Cuốn sách quá chán đối với tôi để đọc).

3. Có sự khác biệt nào giữa “too” và “very” không?

Có. “Very” chỉ đơn thuần làm tăng cường độ của tính từ hoặc trạng từ (rất, vô cùng), nhưng không ngụ ý hậu quả tiêu cực hay vượt quá giới hạn. Ngược lại, “too” mang ý nghĩa “quá mức cho phép” và thường dẫn đến một kết quả không mong muốn hoặc sự bất khả thi.

4. Làm thế nào để phân biệt Too to và Enough to?

Hai cấu trúc này có ý nghĩa đối lập. Cấu trúc Too to diễn tả sự “quá mức” dẫn đến việc không thể làm gì, trong khi “Enough to” diễn tả sự “đủ mức” để có thể làm gì đó. Ví dụ: “It’s too cold to swim” (Quá lạnh để bơi) và “It’s warm enough to swim” (Đủ ấm để bơi).

5. Cấu trúc Too to có thể dùng với danh từ không?

Về cơ bản, cấu trúc Too to thường đi với tính từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể xuất hiện gián tiếp với danh từ thông qua “too much/many” (quá nhiều) hoặc “too few/little” (quá ít). Ví dụ: “There is too much noise for me to concentrate.” (Quá nhiều tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung).

6. Tôi có thể sử dụng cấu trúc Too to trong văn nói hay văn viết không?

Cấu trúc Too to được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Nó là một cách diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả để truyền tải ý nghĩa “quá… đến nỗi không thể”.

7. Khi chuyển từ câu “So… that” sang “Too to”, cần lưu ý điều gì?

Khi chuyển từ “So… that” (diễn tả nguyên nhân-kết quả) sang cấu trúc Too to, bạn cần đảm bảo rằng câu “So… that” gốc phải có ý nghĩa tiêu cực hoặc hàm ý sự không thể thực hiện hành động. Nếu câu gốc không có ý nghĩa này, việc chuyển đổi có thể làm thay đổi nghĩa.

8. Có thể dùng “too” để bổ nghĩa cho động từ mà không có “to V” theo sau không?

Có, nhưng ý nghĩa sẽ khác. “Too” có thể đứng một mình để nói “cũng vậy” (e.g., “Me too”) hoặc “quá” trong nghĩa tiêu cực (e.g., “That’s too bad!”). Tuy nhiên, khi nói về “quá… đến mức mà không thể làm gì”, nó phải đi kèm với cụm “to V-infinitive” như trong cấu trúc Too to.

9. Nếu chủ ngữ và tân ngữ trùng nhau thì sao?

Như đã đề cập trong phần lưu ý, nếu tân ngữ của hành động sau (trong câu “So… that” ban đầu) chính là chủ ngữ của câu, bạn sẽ lược bỏ tân ngữ đó khi chuyển sang cấu trúc Too to. Ví dụ: “The book is so heavy that I can’t lift it.” -> “The book is too heavy for me to lift.” (không cần “lift it”).

10. Tại sao cần học cấu trúc Too to và các cấu trúc tương tự?

Việc nắm vững cấu trúc Too to và các cấu trúc đồng nghĩa khác giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt, làm cho câu văn phong phú và tự nhiên hơn. Đồng thời, nó cũng cải thiện khả năng hiểu các sắc thái nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, rất quan trọng cho cả kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp.