Mỗi người mẹ đều là một thế giới đặc biệt, và việc miêu tả mẹ bằng tiếng Anh một cách chân thực, sâu sắc luôn là thử thách thú vị. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề “Describe your mother” trong kỳ thi IELTS Speaking, đồng thời tối ưu hóa kỹ năng diễn đạt của bản thân.

Nâng Cấp Từ Vựng Miêu Tả Mẹ Trong IELTS Speaking

Để bài nói về mẹ của bạn trở nên sống động và chân thực, việc sử dụng từ ngữ chính xác và đa dạng là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ dùng những từ cơ bản, bạn có thể “nâng tầm” vốn từ của mình với các tính từ, danh từ và cụm từ mang tính học thuật hơn, phản ánh đúng những phẩm chất quý giá của người mẹ. Dưới đây là một số gợi ý từ vựng chuyên biệt mà bạn có thể áp dụng ngay.

Từ vựng phong phú để mô tả người mẹ:

  • Affectionate (adj.): Tình cảm, thể hiện sự yêu thương nồng nhiệt. Một người mẹ affectionate luôn dành những cái ôm, lời nói ngọt ngào cho con cái.
  • Gentle (adj.): Dịu dàng, nhẹ nhàng, từ tốn trong lời nói và hành động. Tính cách gentle của mẹ thường mang lại cảm giác bình yên và an toàn.
  • Charismatic (adj.): Lôi cuốn, có sức hấp dẫn. Dù ở bất kỳ độ tuổi nào, một người mẹ charismatic vẫn tỏa ra năng lượng tích cực và cuốn hút mọi người xung quanh.
  • In one’s forties/fifties/sixties/… (phr.): Ở tuổi tứ tuần / ngũ tuần / lục tuần /…. Đây là cách diễn đạt tự nhiên để nói về độ tuổi của mẹ bạn.
  • Housewife (n): Người nội trợ, người chăm sóc gia đình. Đây là vai trò truyền thống nhưng vô cùng quan trọng trong nhiều gia đình.
  • A good listener (phr.): Một người biết lắng nghe. Người mẹ như vậy luôn sẵn lòng nghe con cái tâm sự mà không phán xét, đưa ra lời khuyên hữu ích.
  • Breadwinner (n): Trụ cột (trong gia đình), người kiếm tiền chính. Nhiều người mẹ hiện đại đóng vai trò breadwinner, gánh vác tài chính cho gia đình.
  • Tighten one’s belt (phr.): Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm chi tiêu. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả sự hy sinh của mẹ khi gia đình gặp khó khăn tài chính.
  • Make ends meet (phr.): Kiếm sống, xoay sở đủ tiền trang trải cuộc sống. Diễn tả sự vất vả của mẹ trong việc đảm bảo cuộc sống đầy đủ cho con cái.
  • Know someone inside out (phr.): Hiểu ai đó rất kỹ, hiểu rõ đến từng chân tơ kẽ tóc. Mối quan hệ giữa mẹ và con thường đạt đến mức độ thấu hiểu này.
  • Companion (n): Người đồng hành, bạn đồng hành. Mẹ không chỉ là phụ huynh mà còn là người bạn thân thiết nhất của bạn.
  • Confide in (phr.): Tâm sự, chia sẻ điều bí mật. Bạn có thể confide in mẹ mọi điều, từ niềm vui đến nỗi buồn.
  • Wrinkle (n): Nếp nhăn. Từ này thường được dùng để nói về dấu vết thời gian trên khuôn mặt mẹ, thể hiện sự hy sinh và những vất vả đã trải qua.
  • Resilient (adj.): Kiên cường, không gục ngã trước khó khăn. Một người mẹ resilient luôn là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Nurturing (adj.): Nuôi dưỡng, chăm sóc chu đáo. Tính cách nurturing của mẹ thể hiện qua cách mẹ chăm sóc và bảo vệ con cái.
  • Empathetic (adj.): Đồng cảm, thấu hiểu. Mẹ empathetic luôn biết đặt mình vào vị trí của người khác để chia sẻ và an ủi.
  • Dedicated (adj.): Tận tâm, hết lòng. Sự dedicated của mẹ được thể hiện qua thời gian và công sức mẹ dành cho gia đình.

Việc tích hợp những từ vựng này vào bài nói sẽ giúp bạn thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ, đồng thời truyền tải thông điệp một cách mạnh mẽ và thuyết phục hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn miêu tả mẹ với những nét tính cách và phẩm chất sâu sắc.

Phân Tích Cấu Trúc Đề Thi IELTS Speaking Part 2 “Describe Your Mother”

Phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu bạn nói liên tục về một chủ đề trong 1-2 phút. Đối với đề bài miêu tả mẹ, việc nắm vững cấu trúc đề và cách phát triển ý tưởng là chìa khóa để đạt điểm cao. Bạn cần đảm bảo bài nói có tính liên kết, logic và đủ chiều sâu.

Hiểu Rõ Yêu Cầu Đề Bài “Miêu Tả Người Thân”

Đề bài “Describe your mother” thường đi kèm với các câu hỏi gợi ý như:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • What this person is? (Người đó là ai?)
  • What kind of person she is? (Cô ấy là người như thế nào?)
  • What you usually do together? (Bạn thường làm gì cùng nhau?)
  • And explain what you feel about her? (Và giải thích cảm xúc của bạn về cô ấy?)

Đây không chỉ là những câu hỏi riêng lẻ mà là sườn để bạn xây dựng câu chuyện của mình. Để miêu tả mẹ một cách hiệu quả, bạn cần trả lời đầy đủ các gợi ý này, đồng thời mở rộng ý một cách tự nhiên và có chiều sâu. Ví dụ, khi nói về tính cách, bạn nên kèm theo một ví dụ cụ thể hoặc một kỷ niệm minh họa để làm cho bài nói thêm sinh động.

Xây Dựng Dàn Ý Chặt Chẽ Cho Bài Nói

Một dàn ý chi tiết sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng, tránh việc nói lan man hoặc bỏ sót thông tin quan trọng. Dù chỉ có 1 phút để chuẩn bị, việc phác thảo nhanh những điểm chính sẽ định hình bài nói của bạn.

Dàn bài gợi ý để miêu tả mẹ:

  • Mở đầu: Giới thiệu ngắn gọn về mẹ, tên và vai trò quan trọng trong cuộc đời bạn. (e.g., “Well, I would surely take this opportunity to tell you about my dearest mother, a woman that I always respect.”)
  • Ngoại hình & Ấn tượng chung: Mô tả vài nét về vẻ ngoài của mẹ, có thể liên hệ đến độ tuổi hoặc phong cách ăn mặc. (e.g., “She is already in her early fifties, but always charismatic in every single outfit.”) Bạn có thể nói thêm về nghề nghiệp hoặc vai trò trong gia đình (ví dụ: breadwinner hoặc housewife) nếu phù hợp.
  • Tính cách & Phẩm chất: Đây là phần quan trọng nhất. Sử dụng các tính từ đa dạng (ví dụ: caring, affectionate, gentle, resilient, empathetic) và kèm theo ví dụ cụ thể để minh họa. Kể một câu chuyện nhỏ hoặc tình huống thể hiện tính cách đó. Ví dụ, thay vì nói “Mẹ tôi kiên nhẫn”, bạn có thể nói “Mẹ tôi là một người good listener, luôn gentlepatient với tôi, ngay cả khi tôi mắc lỗi.”
  • Hoạt động chung: Kể về những điều bạn và mẹ thường làm cùng nhau. Đó có thể là những hoạt động đơn giản như nấu ăn, đi cà phê, xem phim, hoặc những lúc bạn confide in mẹ. Quan trọng là mô tả cảm xúc và ý nghĩa của những hoạt động đó đối với bạn. Ví dụ: “We could spend hours enjoying our company and the peace when I am with her.”
  • Cảm nhận & Bài học: Kết thúc bằng việc diễn đạt cảm xúc sâu sắc của bạn về mẹ. Mẹ là nguồn cảm hứng, chỗ dựa tinh thần, hay người bạn companion tốt nhất của bạn. Bạn đã học được điều gì từ mẹ? (e.g., “She is my all-time influencer, my sunshine during those darkest days, and my motivation to keep moving forward.”)

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng dàn ý không chỉ giúp bạn có một bài nói mạch lạc mà còn tạo cơ hội để thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng phát triển ý tưởng.

Chiến Lược Mở Rộng Ý Tưởng & Phát Triển Câu Trả Lời

Để bài nói của bạn không chỉ đáp ứng yêu cầu mà còn gây ấn tượng mạnh với giám khảo, việc mở rộng ý tưởng và phát triển câu trả lời một cách có chiều sâu là cực kỳ quan trọng. Bạn cần biết cách biến những thông tin cơ bản thành một câu chuyện hấp dẫn về người mẹ của mình.

Khai Thác Chiều Sâu Tính Cách Người Mẹ

Khi miêu tả mẹ và tính cách của bà, hãy đi sâu hơn những từ ngữ đơn thuần. Thay vì chỉ nói mẹ “tốt bụng”, hãy giải thích điều đó được thể hiện như thế nào. Ví dụ: “Mẹ tôi là một người vô cùng affectionate. Bà luôn dành thời gian lắng nghe những câu chuyện của tôi sau một ngày dài, dù có mệt mỏi đến đâu. Bà không bao giờ quên hỏi thăm về cảm xúc của tôi và luôn dành những lời khuyên gentle nhất.” Bạn có thể kể về một kỷ niệm đặc biệt, một lời khuyên mà mẹ đã dành cho bạn và tác động của nó đến cuộc sống của bạn.

Hãy nghĩ về những phẩm chất ít phổ biến hơn nhưng lại làm nên sự đặc biệt của mẹ bạn. Chẳng hạn, mẹ bạn có resilient (kiên cường) trong việc đối mặt với khó khăn, hay dedicated (tận tâm) với công việc và gia đình? Một người mẹ có thể là breadwinner nhưng vẫn sắp xếp thời gian để chăm sóc con cái, thể hiện khả năng cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân một cách đáng ngưỡng mộ. Điều này giúp bài nói của bạn có tính cá nhân hóa cao và độc đáo.

Mô Tả Hoạt Động Chung Mang Ý Nghĩa Sâu Sắc

Thay vì chỉ liệt kê các hoạt động bạn làm cùng mẹ (như “chúng tôi đi ăn”, “chúng tôi xem phim”), hãy tập trung vào cảm xúc và ý nghĩa của những khoảnh khắc đó. Chẳng hạn, khi nói về việc cùng mẹ nấu ăn, bạn có thể diễn tả: “Tôi rất trân trọng những giờ phút ít ỏi bên mẹ trong bếp. Chúng tôi sẽ cùng nhau trò chuyện về những thứ trivial (nhỏ nhặt) trong cuộc sống của chúng tôi trong khi chuẩn bị những bữa ăn tươm tất. Những khoảnh khắc đó không chỉ là về việc nấu nướng, mà còn là về sự kết nối, chia sẻ những câu chuyện và cảm thấy được là chính mình.”

Hình ảnh người mẹ âu yếm con, minh họa chủ đề miêu tả mẹ trong IELTS SpeakingHình ảnh người mẹ âu yếm con, minh họa chủ đề miêu tả mẹ trong IELTS Speaking

Hoặc nếu mẹ bạn là người mà bạn thường xuyên confide in, hãy kể về lý do tại sao mẹ lại là “safe haven” (nơi trú ẩn an toàn) của bạn. “Whenever I feel down in the dumps (buồn bã), my mother will always be my safe haven for me to confide in. Bà là người knows me inside out, hiểu rõ tôi hơn bất kỳ ai khác, và luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn nhất.” Những chi tiết nhỏ nhưng giàu cảm xúc sẽ giúp bài nói của bạn ghi điểm với giám khảo.

Bộc Lộ Cảm Xúc Chân Thật Qua Ngôn Ngữ

Cảm xúc là yếu tố quan trọng để bài nói của bạn trở nên thuyết phục. Hãy sử dụng các cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ, tình yêu thương, lòng biết ơn.

  • “To be honest, there are tons of reasons for me to love my mom.”
  • “From the bottom of my heart, my mother is my all-time influencer…”
  • “I have always regarded my mom as my role model, as I know I could learn a lot from her.”
  • “She has always been right by my side through thick and thin.”

Đừng ngần ngại sử dụng các thành ngữ (idioms) hoặc cụm từ cố định (collocations) một cách tự nhiên để làm giàu ngôn ngữ của bạn (ví dụ: ups and downs, hustle and bustle). Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện sự thành thạo tiếng Anh mà còn truyền tải cảm xúc một cách mạnh mẽ. Nhớ rằng, sự chân thành trong bài nói về mẹ sẽ luôn được đánh giá cao.

Bài Mẫu Tham Khảo & Phân Tích Chuyên Sâu

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về một bài nói hoàn chỉnh cho chủ đề “Describe your mother”, dưới đây là hai bài mẫu với các phân tích chi tiết về từ vựng và cách triển khai ý.

Bài Mẫu 1: Hình Mẫu Người Mẹ Hiện Đại

“I would surely take this opportunity to tell you about my beloved mother, a woman that I always respect.

Her name is Huong, which can be understood as “a scent”. This name also truly reflects her, as she is always charismatic in every single outfit from daily clothing items to gorgeous dresses although she is already in her early fifties. Another thing about this is that my mother is working as an English teacher and also the breadwinner of my family, which means she is invariably in the hustle and bustle of her working schedule, but she always manages to take care of herself, with a shopping day every two weeks and yoga every early morning.

However, her ladylike appearance is not the greatest thing I love about my mom. Instead, the one that makes her the closest family member to me is her caring and affectionate characteristics. Mom is a good listener, who is always gentle and patient with me, despite many of my faults or misbehaviours. She keeps it slow and gives me advice on what I have done and how to improve it in the next times, instead of telling or ordering me to do this and that. Also, she has never told me off or physically punished me before, as mom has always taught me that violence is the fastest way to destroy a person. Gradually, she is not only my parent, but also a companion of mine that I could confide in whenever I want.

Mom has always been beside me in my ups and downs, and I am confident that she is the one in my family that knows me inside out. And this is another thing that drives me to admire her so much, as she could balance between making ends meet and spending time with her family. Therefore, I have always regarded my mom as my role model, as I know I could learn a lot from her.”

Phân tích từ vựng & cấu trúc:

  • Reflect (v): phản ánh. “This name also truly reflects her” – cách dùng từ tự nhiên và sâu sắc.
  • Charismatic (adj): lôi cuốn, có sức hút. Miêu tả vẻ ngoài thu hút.
  • Breadwinner (n): trụ cột của gia đình. Thể hiện vai trò quan trọng của mẹ.
  • Invariably (adv): luôn luôn. Nhấn mạnh sự thường xuyên.
  • Hustle and bustle (phr.): cuộc sống hối hả. Diễn tả sự bận rộn của mẹ.
  • Ladylike (adj): nữ tính, quý phái, đứng đắn. Miêu tả phong thái của mẹ.
  • Affectionate (adj): tình cảm; Characteristics (n): tính cách.
  • Good listener (phr.): người biết lắng nghe; Gentle (adj): dịu dàng, nhẹ nhàng; Misbehaviour (n): cư xử không đúng đắn.
  • Tell somebody off (v): la mắng.
  • Companion (n): người bạn đồng hành; Confide in (v): tâm sự.
  • Ups and downs (phr.): những thăng trầm.
  • Know me inside out (phr.): hiểu tôi rất kỹ.
  • Make ends meet (v): kiếm sống.

Bài mẫu này tập trung vào một người mẹ hiện đại, vừa giỏi giang trong công việc, vừa chu đáo, thấu hiểu trong gia đình. Việc sử dụng các cụm từ thể hiện sự cân bằng (balance between work and life) là điểm nhấn đáng chú ý.

Bài Mẫu 2: Tấm Lòng Người Mẹ Tận Tụy

“Well, I would love to share with you about my beloved mother, my safest haven on this whole planet. Her name is Van.

She’s in her fifties. Her appearance seems to blend in well with women her age. My mom doesn’t have an outstanding figure in comparison with some of her peers, as she has devoted her whole life to us, to her little family. To be honest, my family has always been on a tight budget, but my sister and I were provided with all the best things growing up. In addition, since my father is the breadwinner of the family, he has to be away for work most of the time. Therefore, my mom plays both roles of mother and father, or sometimes a trusting friend for me to confide in. Raising two daughters with the frequent absence of a father figure in a family must be really hard for her, but my mom handled it unbelievably well. As the eldest daughter, I often help her with the cooking. I cherish those little moments with her a lot. We would share with each other endless trivial things while preparing proper meals. What’s more, we love going out for coffee together. We could spend hours enjoying our company and the peace when I am with her.

Mom has always been right by my side through thick and thin. It is undeniable that she is the only person in the family who could know me inside out without having to say a word, and so do I. From the bottom of my heart, my mother is my all-time influencer, my sunshine during those darkest days, and my motivation to keep moving forward.”

Phân tích từ vựng & cấu trúc:

  • Beloved (adj): yêu dấu; Safe haven (n): nơi trú ẩn an toàn. Cách mở đầu giàu cảm xúc.
  • Blend in (phr.): hòa nhập, không có gì nổi bật. Miêu tả ngoại hình khiêm tốn.
  • Outstanding (adj): nổi bật; In comparison with (phr.): so với.
  • Devote (v): cống hiến. Thể hiện sự hy sinh.
  • To be honest (phr.): thành thật mà nói. Mở đầu một cách tự nhiên.
  • Trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng. Miêu tả những câu chuyện đời thường.
  • Through thick and thin (phr.): qua những thăng trầm.
  • From the bottom of my heart (phr.): từ sâu tận đáy lòng.
  • All-time influencer (n): người có sức ảnh hưởng lớn nhất. Thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.

Bài mẫu này đi sâu vào vai trò của mẹ trong việc nuôi dạy con cái khi người cha vắng mặt, nhấn mạnh sự hy sinh và khả năng xoay sở tuyệt vời của mẹ. Cảm xúc biết ơn và ngưỡng mộ được thể hiện rõ ràng xuyên suốt bài nói.

Bí Quyết Đạt Điểm Cao Phần Speaking Với Chủ Đề Gia Đình

Để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking, đặc biệt với các chủ đề mang tính cá nhân như miêu tả mẹ, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố ngoài từ vựng và ngữ pháp. Sự trôi chảy, mạch lạc, phát âm chuẩn xác và khả năng tự nhiên trong giao tiếp là những yếu tố then chốt.

Dưới đây là bảng hướng dẫn các yếu tố cần tập trung để tối ưu hóa bài nói của bạn:

Yếu Tố Quan Trọng Mô Tả & Lưu Ý
Từ Vựng Chuyên Biệt Hãy sử dụng các tính từ, danh từ, cụm động từ miêu tả tính cách (ví dụ: affectionate, gentle, charismatic), vai trò (ví dụ: breadwinner, housewife), và mối quan hệ (ví dụ: companion, confide in) một cách linh hoạt. Đa dạng hóa từ vựng giúp bài nói không bị lặp từ.
Cấu Trúc Câu Đa Dạng Kết hợp các loại câu khác nhau – câu đơn, câu ghép, câu phức – để thể hiện khả năng ngữ pháp. Ví dụ: sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin chi tiết hoặc câu điều kiện để giả định. Điều này tăng độ phức tạp và chính xác ngữ pháp.
Phát Triển Ý Tưởng Chiều Sâu Không chỉ liệt kê sự việc mà phải mở rộng ý tưởng. Khi nói về một tính cách của mẹ, hãy kèm theo ví dụ hoặc câu chuyện minh họa cụ thể. Khi mô tả các hoạt động chung, hãy diễn tả cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc của chúng đối với bạn, làm cho bài nói giàu cảm xúc và cá nhân hơn.
Biểu Cảm & Trôi Chảy Luyện tập để nói một cách tự nhiên, biểu cảm, với ngữ điệu và tốc độ phù hợp. Tránh việc học thuộc lòng, thay vào đó, hãy nói như đang kể một câu chuyện. Duy trì sự trôi chảy, tránh các khoảng lặng không cần thiết hoặc các âm thanh ngập ngừng.
Kết Nối Ý Tưởng Logic Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: furthermore, however, moreover, therefore, in addition) để đảm bảo các phần của bài nói được liên kết logic, tạo thành một mạch lạc ý nghĩa. Điều này giúp giám khảo dễ dàng theo dõi câu chuyện của bạn.
Kiểm Soát Thời Gian Hợp Lý Luyện tập để kiểm soát thời gian nói trong khoảng 1-2 phút cho Part 2. Tránh nói quá ngắn khiến bài nói thiếu thông tin hoặc quá dài vượt quá thời gian quy định. Mục tiêu là truyền tải đầy đủ ý tưởng một cách hiệu quả trong khung thời gian cho phép.

Bằng cách áp dụng những chiến lược này, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn truyền tải được sự chân thành và sâu sắc trong bài nói của mình, đặc biệt là khi miêu tả mẹ – một chủ đề đầy cảm xúc.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Làm thế nào để bắt đầu bài nói về mẹ một cách ấn tượng?
Bạn có thể bắt đầu bằng một câu giới thiệu ngắn gọn và chân thành, ví dụ: “Well, I’d love to tell you about my mother, who is one of the most influential people in my life.” hoặc “If I had to describe one person who means the world to me, it would definitely be my mom.”

2. Tôi nên tập trung vào những khía cạnh nào khi miêu tả mẹ?
Bạn nên tập trung vào ngoại hình, tính cách (ví dụ: affectionate, gentle, resilient), vai trò trong gia đình (ví dụ: breadwinner, homemaker), những hoạt động bạn thường làm cùng mẹ và cảm xúc của bạn đối với bà. Cố gắng đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho mỗi khía cạnh.

3. Làm sao để bài nói không bị khô khan, chỉ toàn liệt kê?
Thay vì liệt kê, hãy kể chuyện. Khi nói về một phẩm chất của mẹ, hãy kèm theo một kỷ niệm hoặc tình huống cụ thể minh họa cho phẩm chất đó. Khi nói về hoạt động, hãy diễn tả cảm xúc và ý nghĩa của những khoảnh khắc đó. Sử dụng các từ nối và cấu trúc câu phức tạp để liên kết các ý tưởng.

4. Từ vựng nào là cần thiết để miêu tả mẹ trong IELTS Speaking?
Một số từ vựng quan trọng bao gồm: affectionate, gentle, charismatic, nurturing, resilient, empathetic, dedicated, breadwinner, housewife, good listener, companion, confide in, know someone inside out, make ends meet, tighten one’s belt, ups and downs, through thick and thin.

5. Có nên dùng các thành ngữ (idioms) khi nói về mẹ không?
Có, việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Ví dụ: “through thick and thin”, “ups and downs”, “know someone inside out”.

6. Thời lượng cho phần Speaking Part 2 là bao nhiêu? Tôi nên nói dài bao lâu?
Bạn sẽ có 1 phút chuẩn bị và 1-2 phút để nói. Mục tiêu là nói liên tục và trôi chảy trong khoảng 1 phút 30 giây đến 2 phút. Hãy tập trung vào việc phát triển đầy đủ các ý tưởng được gợi ý trong đề bài.

7. Làm thế nào để thể hiện cảm xúc chân thật trong bài nói?
Hãy chọn những câu chuyện, kỷ niệm mà bạn thực sự có cảm xúc. Sử dụng các cụm từ thể hiện sự yêu mến, biết ơn, ngưỡng mộ (ví dụ: “From the bottom of my heart”, “She is my role model”). Luyện tập với ngữ điệu phù hợp để truyền tải cảm xúc.

8. Tôi nên làm gì nếu tôi quên từ trong khi nói?
Đừng hoảng sợ. Hãy bình tĩnh, hít thở sâu và cố gắng tìm từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt ý đó bằng một cách khác đơn giản hơn. Việc giữ sự trôi chảy quan trọng hơn việc tìm một từ hoàn hảo. Bạn cũng có thể dùng các cụm từ như “what I mean is…”, “to put it another way…” để diễn giải.

Miêu tả mẹ không chỉ là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách giàu cảm xúc và sâu sắc. Việc luyện tập thường xuyên với các từ vựng và cấu trúc đã học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ chủ đề nào. Anh ngữ Oxford chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!