Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm giàu vốn từ vựng luôn là yếu tố then chốt. Đặc biệt, nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K chứa đựng nhiều từ ngữ thú vị và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản học thuật. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về những từ vựng này, từ các từ đơn giản nhất đến những từ phức tạp, giúp bạn mở rộng kiến thức và ứng dụng hiệu quả hơn.

Tổng Quan Về Chữ K Trong Tiếng Anh

Chữ cái K, hay “kay” trong tiếng Anh, là một phụ âm có cách phát âm đặc trưng /k/. Dù không phải là chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh (đứng thứ 18 về tần suất sử dụng), nhưng những từ vựng tiếng Anh mở đầu bằng K lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ những danh từ chỉ đồ vật quen thuộc, động từ miêu tả hành động, đến tính từ biểu thị phẩm chất, nhóm từ này mang đến sự đa dạng đáng kể cho vốn từ của người học. Việc nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn.

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 3 Chữ Cái

Những từ ngữ tiếng Anh với K có độ dài ngắn thường rất cơ bản và quen thuộc, là nền tảng vững chắc cho người học ở mọi cấp độ. Chúng không chỉ dễ học mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Đầu tiên, chúng ta có từ kid (/kɪd/), một danh từ chỉ “trẻ em” hoặc một động từ mang nghĩa “đùa cợt”. Ví dụ, khi bạn hỏi “Do you have any kids?” (Bạn có đứa con nào không?), bạn đang dùng kid với nghĩa danh từ. Hoặc nếu ai đó nói “I thought you were kidding when you said you won the lottery.” (Tôi tưởng bạn nói đùa là bạn trúng xổ số), thì kid ở đây lại là một động từ. Tiếp theo, koi (/kɔɪ/) là danh từ dùng để chỉ loại “cá koi” nổi tiếng của Nhật Bản, như trong câu “He sold thousands of koi last year” (Năm ngoái anh ta bán được hàng ngàn con cá koi). Từ key (/kiː/) vừa là danh từ mang nghĩa “chìa khóa” hoặc “điều cốt yếu”, vừa có thể là tính từ chỉ “quan trọng”. Chẳng hạn, “I believe that the key to success is money” (Tôi tin rằng chìa khóa dẫn đến thành công là tiền) thể hiện cả hai ý nghĩa này. Cuối cùng, kit (/kɪt/) là một danh từ chỉ “bộ dụng cụ”, ví dụ, “Do you have the first-aid kit at home?” (Cậu có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà không?) là một câu hỏi thường gặp khi cần tìm kiếm đồ dùng y tế.

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 4 Chữ Cái

Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K với bốn chữ cái mở rộng thêm nhiều hành động và đối tượng quen thuộc, giúp người học diễn đạt các ý tưởng cụ thể hơn trong giao tiếp.

Từ kiss (/kɪs/) là một động từ quen thuộc mang nghĩa “hôn”, ví dụ đơn giản là “She kissed me on the lip” (Cô ấy hôn lên môi tôi). Từ kill (/kɪl/) là động từ có nghĩa “giết”, thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng như “Wars can kill hundreds and even millions of people” (Chiến tranh có thể giết hàng trăm và thậm chí hàng triệu người). Để chỉ hành động “giữ” hay “duy trì”, chúng ta dùng keep (/kiːp/), như trong “I only tell you if you promise to keep it as a secret” (Tớ chỉ nói cho cậu nếu cậu hứa sẽ giữ bí mật chuyện này). King (/kɪŋ/) là danh từ chỉ “vua”, một nhân vật quyền lực trong lịch sử: “In the past, the king is the most powerful man in the realm” (Trong quá khứ, nhà vua là người quyền lực nhất toàn bộ vương quốc). Đối với những ai yêu thích trò chơi dân gian, kite (/kaɪt/) là danh từ chỉ “diều”, gợi nhớ ký ức tuổi thơ qua câu “I used to fly a kite when I was a kid” (Tôi thường đi thả diều khi còn nhỏ).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kind (/kaɪnd/) là một tính từ rất phổ biến mang nghĩa “tốt bụng”, ví dụ “This is the kindest person I have ever seen” (Đây là người tốt bụng nhất tôi từng thấy). Đồng thời, kind cũng có thể là danh từ chỉ “loại” hoặc “thể loại”, như “Lavender is my favorite kind of flower” (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi). Kick (/kɪk/) là động từ “đá”, thường thấy trong các môn thể thao: “The football teams are kicking a ball around in the yard.” (Các đội bóng đá đang đá quả bóng xung quanh trong sân). Về thực phẩm, kale (/keɪl/) là danh từ chỉ “rau cải kale”, một loại rau rất tốt cho sức khỏe và thường được dùng trong salad: “Kale is suitable for salads” (Rau cải kale rất hợp cho món salad). Keen (/kiːn/) là tính từ biểu thị sự “thích cái gì” hoặc “say mê”, ví dụ “I am keen on working and earning money” (Tôi rất thích làm việc và kiếm tiền). Cuối cùng, knot (/nɒt/) là danh từ “cái thắt nút”, như trong “Let’s make a knot to tie the two ropes together!” (Hãy thắt một cái nút để buộc 2 cái dây vào nhau!). Từ knob (/nɒb/) chỉ “cái núm” điều chỉnh, ví dụ “The volume can be controlled by adjusting the knob” (Âm lượng có thể được điều chỉnh bằng cách chỉnh cái núm). Từ know (/nəʊ/) là động từ “biết”, một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, ví dụ câu thoại nổi tiếng “You know nothing, John Snow” (Anh chả biết gì cả, John Snow). Và cuối cùng là knee (/niː/), danh từ chỉ “đầu gối”, thường xuất hiện trong các hành động như “You must bend your knee before the king” (Bạn phải quỳ gối trước vị vua).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 5 Chữ Cái

Khi độ dài từ tăng lên, các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thường mang ý nghĩa phức tạp hơn hoặc chỉ những khái niệm cụ thể hơn.

Knock (/nɒk/) là động từ “gõ cửa”, một phép lịch sự quan trọng: “It’s polite to knock on the door before you go in” (Gõ cửa trước khi bạn đi vào là một phép lịch sự). Knife (/naɪf/) là danh từ “dao”, một vật dụng nhà bếp cần được sử dụng cẩn thận: “Be careful when you’re holding a knife!” (Hãy cẩn thận khi bạn đang cầm con dao!). Từ known (/nəʊn/) là tính từ mang nghĩa “nổi tiếng” hoặc “được biết đến”, thường dùng để miêu tả sự nổi bật của một người hoặc vật: “His house is known for having the biggest pool in the country” (Nhà anh ấy nổi tiếng vì có hồ bơi lớn nhất đất nước). Tiếp theo, kayak (/ˈkaɪæk/) là danh từ “thuyền kayak”, một loại thuyền nhỏ dùng để chèo trên sông nước: “I like to travel by kayak” (Tôi thích di chuyển bằng thuyền kayak). Cuối cùng, koala (/kəʊˈɑːlə/) là danh từ chỉ “gấu koala”, loài vật biểu tượng của Úc: “There are many koalas in Australia” (Có rất nhiều gấu koala ở nước Úc).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 6 Chữ Cái

Nhóm từ vựng tiếng Anh chữ K với sáu chữ cái bắt đầu đi sâu vào những khái niệm trừu tượng hơn và miêu tả cụ thể hơn về các đặc điểm hoặc sự vật.

Knotty (/ˈnɒti/) là một tính từ mô tả điều gì đó “rối rắm, khó giải quyết”, thường áp dụng cho các vấn đề phức tạp: “This problem is knotty and needs a clear explanation” (Vấn đề này thật rối rắm và cần một lời giải thích rõ ràng). Kitten (/ˈkɪtn/) là danh từ đáng yêu chỉ “mèo con”: “Our cat just gave birth to 4 kittens” (Con mèo nhà tôi vừa đẻ ra 4 con mèo con). Kinder (/ˈkɪndə(r)/) là một từ rút gọn từ kindergarten, thường dùng để chỉ “trẻ em mẫu giáo”: “This school is only for kinders” (Ngôi trường này chỉ dành cho trẻ em mẫu giáo). Killer (/ˈkɪlə(r)/) là danh từ “kẻ giết người”, dùng trong các ngữ cảnh hình sự hoặc nguy hiểm: “I can’t stand the mind of that killer” (Tôi không thể hiểu được tên sát nhân đó nghĩ gì). Kidnap (/ˈkɪdnæp/) là động từ “bắt cóc”, thường liên quan đến các vụ án hình sự: “The criminal that kidnapped her was arrested” (Tên tội phạm bắt cóc cô ấy đã bị bắt rồi). Về mặt giải phẫu, kidney (/ˈkɪdni/) là danh từ chỉ “thận”, một cơ quan nội tạng quan trọng: “You can actually donate your kidney” (Bạn có thể hiến tặng thận của bạn). Kettle (/ˈketl/) là danh từ “cái ấm đun nước”, một vật dụng phổ biến trong bếp: “The kettle was broken after just a short time of using” (Cái ấm đun nước bị hỏng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng). Đối với các môn võ thuật, karate (/kəˈrɑːti/) là danh từ chỉ “môn ka-ra-te”: “He started to do karate at a very young age” (Anh ấy bắt đầu tập võ ka-ra-te từ năm rất nhỏ tuổi). Cuối cùng, Korean (/kəˈriːən/) có thể là danh từ chỉ “người Hàn Quốc” hoặc tính từ “thuộc về Hàn Quốc”, ví dụ “The Korean cuisines are so to my taste” (Đồ ăn Hàn Quốc rất vừa miệng tôi).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 7 Chữ Cái

Nhiều từ vựng tiếng Anh khởi đầu bằng K với bảy chữ cái thường liên quan đến các khái niệm cụ thể hơn về đồ vật, địa điểm hoặc hành động.

Kumquat (/ˈkʌmkwɒt/) là danh từ chỉ “cây quất”, một loại cây cảnh và trái cây phổ biến trong dịp Tết ở Việt Nam: “At Tet’s holiday, people often buy a kumquat” (Vào dịp Tết, người ta thường mua cây quất). Kingdom (/ˈkɪŋdəm/) là danh từ “vương quốc”, thường dùng để chỉ một vùng đất dưới sự cai trị của vua hoặc nữ hoàng: “His kingdom is the most wealthy” (Vương quốc anh ấy là vương quốc giàu có nhất). Kneecap (/ˈniːkæp/) là danh từ chỉ “xương đầu gối”, bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối: “Kneecap is the small bone that covers the front of the knee” (Xương đầu gối là một bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối). Trong thể thao, knock-up (/ˈnɒk ʌp/) là danh từ chỉ “buổi luyện tập trước trận đấu”: “Let’s do a knock-up before the game” (Hãy luyện tập trước trận đấu nào!). Kitchen (/ˈkɪtʃɪn/) là danh từ quen thuộc chỉ “phòng bếp”, trái tim của ngôi nhà: “I have a small but lovely kitchen” (Tôi có một phòng bếp tuy nhỏ nhưng đáng yêu). Keyhole (/ˈkiːhəʊl/) là danh từ “lỗ cắm chìa khóa”: “I couldn’t pull the key out of the keyhole” (Tôi không thể rút chìa khóa ra khỏi cái lỗ cắm chìa khóa). Keyless (/ˈkiːləs/) là tính từ “không cần chìa khóa”, thường thấy ở công nghệ hiện đại: “Electric car usually made keyless” (Thường thì xe ô tô điện sẽ không cần dùng chìa khóa). Keynote (/ˈkiːnəʊt/) là danh từ chỉ “phần chính, quan trọng, trọng tâm của cái gì”, thường dùng trong các bài diễn thuyết hoặc tác phẩm: “Discrimination is the keynote of this novel” (Sự phân biệt là ý tưởng chính/ trọng tâm của tiểu thuyết này). Cuối cùng, keyword (/ˈkiːwɜːd/) là danh từ “từ khóa”, một khái niệm quan trọng trong tìm kiếm thông tin và thuyết trình: “When you present, try to highlight the keywords” (Khi thuyết trình, bạn hãy cố gắng làm nổi bật các từ khóa).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 8 Chữ Cái

Khi tìm hiểu sâu hơn về các từ có chữ K đứng đầu, chúng ta sẽ thấy nhiều từ có tám chữ cái liên quan đến các khái niệm cụ thể hơn về hành động, động vật, và đơn vị đo lường.

Kickback (/ˈkɪkbæk/) là danh từ chỉ “tiền đút lót”, một hành vi phi pháp: “Kickback is illegal in any forms” (Tiền đút lót là phi pháp dưới mọi hình thức). Kangaroo (/ˌkæŋɡəˈruː/) là danh từ “con kangaroo”, loài vật đặc trưng của Úc nổi tiếng với khả năng nhảy xa: “Kangaroos can jump immense distances” (Các con kangaroo có thể nhảy khoảng cách rất xa). Knee-deep (/ˌniː ˈdiːp/) là tính từ mô tả độ sâu “đến tận đầu gối”, thường dùng để nói về tuyết hoặc bùn: “The snow was knee-deep” (Tuyết đã cao đến tận đầu gối). Kilometer (/kɪˈlɒmɪtə(r)/) là danh từ “ki-lô-mét”, một đơn vị đo khoảng cách phổ biến trên thế giới: “Kilometer is the popular parameter or measuring distance” (Ki-lô-mét là một thước đo phổ biến để đo khoảng cách). Cuối cùng, keyboard (/ˈkiːbɔːd/) là danh từ “bàn phím máy tính”, một thiết bị nhập liệu quen thuộc: “Using the mouse is quicker than the keyboard” (Dùng chuột nhanh hơn là dùng bàn phím máy tính).

Bàn phím máy tính là một trong những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K có 8 chữ cáiBàn phím máy tính là một trong những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K có 8 chữ cái

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 9 Chữ Cái

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K với chín chữ cái thường phức tạp hơn và thường mang ý nghĩa cụ thể trong các lĩnh vực chuyên biệt hoặc miêu tả các khái niệm đặc biệt.

Knife-edge (/ˈnaɪf edʒ/) là danh từ chỉ “lưỡi dao”, phần sắc bén của con dao: “Be careful with the knife-edge!” (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!). Kidnapper (/ˈkɪdnæpə(r)/) là danh từ “kẻ bắt cóc”, dùng để chỉ người thực hiện hành vi phạm tội bắt cóc: “Her kidnapper was arrested” (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt). Know-it-all (/ˈnəʊ ɪt ɔːl/) là danh từ chỉ “người mà nghĩ rằng họ biết mọi thứ”, thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người tự phụ: “He is a know-it-all” (Anh ấy nghĩ rằng anh ấy biết mọi thứ). Knowledge (/ˈnɒlɪdʒ/) là danh từ “kiến thức”, tài sản quý giá nhất mà con người có thể tích lũy: “Knowledge can be attained by reading books and studying” (Kiến thức có thể được thu thập bằng việc đọc sách hoặc học tập). Cuối cùng, kick-boxing (/ˈkɪk bɒksɪŋ/) là danh từ chỉ “môn đấm bốc”, một môn thể thao kết hợp giữa đấm và đá: “I’m planning to take up kick-boxing in the future” (Tôi dự định bắt đầu chơi đấm bốc trong tương lai).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 10 Chữ Cái

Trong số những từ vựng tiếng Anh mở đầu bằng K có độ dài lớn hơn, một số từ có 10 chữ cái thường là các cụm từ ghép hoặc thuật ngữ chuyên ngành.

Kidney bean (/ˈkɪdni biːn/) là danh từ chỉ “hạt đậu giống hình thận”, một loại đậu phổ biến trong ẩm thực: “Kidney bean” is a type of red-brown bean shaped like a kidney” (“Kidney bean” là một loại đậu đỏ có hình giống quả thận). Keyboarder (/ˈkiːbɔːdə(r)/) là danh từ “người làm công việc nhập liệu”, thường là một công việc văn phòng đòi hỏi sự tỉ mỉ: “Being a keyboarder is like a nine-to-five job” (Làm công việc nhập liệu là một công việc hành chính nhàm chán).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 11 Chữ Cái

Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K với 11 chữ cái bao gồm những từ miêu tả đặc điểm tính cách hoặc vật dụng cụ thể.

Knucklehead (/ˈnʌklhed/) là danh từ chỉ “một người hành xử ngu dốt”, thường dùng để mô tả ai đó thiếu suy nghĩ: “The reason why they hate him is that he is a knucklehead” (Lý do tại sao họ ghét anh ấy là bởi vì anh ấy hành xử ngu ngốc). Kind-hearted (/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/) là tính từ “tốt bụng và hào phóng”, một phẩm chất đáng quý: “My father is always kind-hearted in every situation” (Bố tôi luôn tốt bụng và hào phóng trong mọi tình huống). Kitchenware (/ˈkɪtʃɪnweə(r)/) là danh từ chỉ “dụng cụ phòng bếp”, bao gồm các vật dụng cần thiết để nấu nướng: “Kitchenwares are pretty expensive yet very important” (Dụng cụ phòng bếp khá đắt nhưng lại rất cần thiết). Kitchenette (/ˌkɪtʃɪˈnet/) là danh từ chỉ “phòng bếp nhỏ”, thường thấy trong các căn hộ studio hoặc phòng trọ: “The house has a kitchenette” (Căn nhà có một phòng bếp nhỏ).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 12 Chữ Cái

Trong số các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K, chỉ có một số ít từ có 12 chữ cái thực sự phổ biến, và một trong số đó là:

Kindergarten (/ˈkɪndəɡɑːtən/) là danh từ “trường mẫu giáo”, nơi trẻ em bắt đầu hành trình học tập đầu tiên: “My sister is going to kindergarten next year” (Năm sau em gái tôi sẽ đi học mẫu giáo).

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 13 Chữ Cái

Tiếp tục khám phá vốn từ K phong phú, chúng ta sẽ thấy một vài từ có 13 chữ cái, thường là các thuật ngữ chuyên biệt.

Kidney-machine (/ˈkɪdni məʃiːn/) là danh từ chỉ “máy chạy thận”, một thiết bị y tế quan trọng cho những bệnh nhân có vấn đề về thận: “He needs the kidney machine everyday” (Anh ấy cần cái máy chạy thận mỗi ngày). Knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/) là tính từ “thông thái” hoặc “có kiến thức rộng”, dùng để miêu tả những người có sự hiểu biết sâu sắc về nhiều lĩnh vực: “All teachers at my school are friendly and knowledgeable” (Tất cả các thầy cô ở trường tôi đều thân thiện và thông thái).

Lợi Ích Khi Nắm Vững Nhóm Từ Vựng Chữ K

Việc tập trung học từ vựng tiếng Anh chữ K không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình học tiếng Anh. Nắm vững các từ này giúp bạn hiểu rõ hơn các văn bản, bài nghe, và các cuộc hội thoại hàng ngày. Khi bạn nhận diện được các từ này một cách tự nhiên, khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Hơn nữa, việc sử dụng chính xác những từ ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc và tự tin hơn, nâng cao kỹ năng giao tiếp cả nói và viết.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tại sao việc học từ vựng theo chữ cái lại quan trọng?
    Học từ vựng theo chữ cái giúp người học có một cấu trúc rõ ràng để tiếp cận và ghi nhớ từ mới, đặc biệt là khi muốn tìm hiểu các từ ít phổ biến hoặc mở rộng vốn từ cho mục đích cụ thể như làm bài tập từ điển hoặc chơi trò chơi chữ.

  2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K?
    Để ghi nhớ hiệu quả nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K, bạn có thể áp dụng các phương pháp như tạo flashcards, đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế, sử dụng các ứng dụng học từ vựng, hoặc luyện tập nói và viết thường xuyên với những từ này.

  3. Những từ vựng chữ K nào thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh?
    Trong các bài thi như IELTS hay TOEFL, các từ như knowledge, keyword, kingdom, keen, và kind thường xuất hiện. Việc nắm vững cả ý nghĩa và cách dùng trong câu sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.

  4. Có cách nào để phân biệt các từ chữ K có nghĩa gần giống nhau không?
    Để phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau như kind (loại) và kind (tốt bụng), bạn cần chú ý đến loại từ (danh từ, tính từ) và ngữ cảnh sử dụng của chúng trong câu. Đọc ví dụ và thực hành đặt câu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

  5. Nguồn tài liệu nào tốt để tìm hiểu thêm về từ vựng chữ K?
    Các từ điển uy tín như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc các website học tiếng Anh chuyên nghiệp như Anh ngữ Oxford là những nguồn tài liệu tuyệt vời để bạn tìm hiểu sâu hơn về nghĩa, cách phát âm, và cách dùng của từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K.

  6. Việc phát âm chữ K có gì đặc biệt cần lưu ý không?
    Chữ K trong tiếng Anh thường được phát âm là /k/, tương tự âm “c” trong tiếng Việt (ví dụ: kid, king). Tuy nhiên, khi K đứng trước N ở đầu từ (ví dụ: knife, know), chữ K sẽ là âm câm. Đây là một quy tắc phát âm quan trọng cần nhớ để tránh nhầm lẫn.

  7. Làm thế nào để áp dụng các từ chữ K vào giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên?
    Bạn có thể bắt đầu bằng việc nhận diện các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K trong các cuộc trò chuyện, bài báo, hoặc video tiếng Anh. Sau đó, hãy chủ động sử dụng chúng trong các câu nói đơn giản của mình, dần dần tăng độ phức tạp của câu để chúng trở nên tự nhiên hơn.

  8. Có từ lóng hay thành ngữ nào liên quan đến chữ K không?
    Có một số thành ngữ và từ lóng như “keep your chin up” (giữ vững tinh thần), “know the ropes” (biết cách làm việc gì đó), hoặc “kick the bucket” (qua đời – từ lóng). Việc tìm hiểu thêm về các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ.

Tổng Kết

Bài viết trên đã tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K một cách chi tiết và có hệ thống, bao gồm nhiều ví dụ cụ thể và cách phát âm. Từ những từ cơ bản nhất như kid, key cho đến những từ phức tạp hơn như knowledgeable hay kindergarten, mỗi từ đều mang một ý nghĩa và vai trò riêng trong tiếng Anh.

Việc nắm rõ các nhóm từ K này không chỉ giúp người đọc mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn sẽ sớm làm chủ được nhóm từ vựng thú vị này, góp phần vào thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

Tài liệu tham khảo:

Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/

Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/