Trái cây tiếng Anh là một chủ đề từ vựng quen thuộc nhưng cũng đầy thách thức đối với người học. Việc nắm vững tên gọi các loại quả không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng chi tiết, cùng những mẹo học tập hiệu quả để bạn có thể áp dụng ngay lập tức.
Lợi ích khi học từ vựng trái cây tiếng Anh
Việc học và ghi nhớ các tên loại quả trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học ngôn ngữ. Đầu tiên, nó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cơ bản, một nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng tiếng Anh. Bạn có thể dễ dàng gọi tên các món ăn, thảo luận về sở thích ẩm thực hay mua sắm tại các siêu thị quốc tế mà không gặp trở ngại.
Hơn nữa, chủ đề trái cây tiếng Anh thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày, từ việc hỏi về món tráng miệng, trò chuyện về sức khỏe, đến việc miêu tả hương vị. Việc thành thạo nhóm từ vựng này giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện tự nhiên, nâng cao khả năng phản xạ và sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Mẹo ghi nhớ các tên trái cây bằng tiếng Anh hiệu quả
Để học từ vựng trái cây tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau. Một trong những cách được khuyến nghị là học theo nhóm hoặc theo chủ đề, giúp bộ não dễ dàng liên kết thông tin. Bạn có thể nhóm các loại quả có màu sắc tương tự, hương vị đặc trưng, hoặc những loại thường được dùng trong cùng một món ăn.
Ngoài ra, việc kết hợp hình ảnh và âm thanh là chìa khóa để ghi nhớ lâu hơn. Hãy tìm kiếm hình ảnh của các loại hoa quả tiếng Anh đi kèm với phát âm chuẩn. Bạn có thể sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc xem các video dạy tiếng Anh có chủ đề về trái cây. Thực hành đặt câu với các từ mới cũng là cách tuyệt vời để củng cố kiến thức và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng “A”
Bắt đầu hành trình khám phá thế giới từ vựng trái cây tiếng Anh với những cái tên quen thuộc từ chữ A. Đây là nhóm các loại quả phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình. Việc học chúng sẽ là bước khởi đầu thuận lợi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Các Loại Từ Trong Tiếng Anh Cơ Bản Và Nâng Cao
- Khám Phá Phrasal Verb Với Do Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tối Ưu IELTS Speaking: Tận Hưởng Thời Gian Một Mình Hiệu Quả
- Bí Quyết Miêu Tả Người Truyền Cảm Hứng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng VSTEP Chủ Đề Mua Sắm Hiệu Quả
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Almond | /ˈɑː.mənd/ | Quả hạnh nhân |
Ambarella | /’æmbə’rælə/ | Quả cóc |
Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | Quả bơ |
Những loại trái cây tiếng Anh này không chỉ phong phú về hương vị mà còn đa dạng về cách sử dụng, từ ăn sống, làm salad đến chế biến thành các món bánh. Việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các món ăn yêu thích của mình.
Hình ảnh các loại trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A như táo, bơ, mơ.
Từ vựng tiếng Anh về trái cây bắt đầu bằng “B”
Tiếp theo là nhóm từ vựng về hoa quả bắt đầu bằng chữ B, bao gồm những loại quả mọng và chuối, những thực phẩm giàu dinh dưỡng và rất được ưa chuộng. Các loại quả này thường được dùng làm bữa sáng hoặc đồ ăn nhẹ tiện lợi.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Banana | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
Blackberry | /ˈblæk.bər.i/ | Quả mâm xôi đen |
Blueberry | /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ | Quả việt quất |
Các loại quả như việt quất và mâm xôi đen không chỉ ngon miệng mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, rất tốt cho sức khỏe. Khi nói về chủ đề trái cây tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua nhóm quả này.
Từ vựng trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng “C”
Chữ C mang đến nhiều loại quả trong tiếng Anh với đặc điểm và công dụng phong phú, từ những quả có vỏ cứng đến những loại quả mọng nước. Đây là nhóm từ vựng thú vị để khám phá.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Cantaloup | /ˈkæn.tə.luːp/ | Quả dưa lưới |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Citron | /ˈsɪt.rən/ | Quả thanh yên |
Coconut | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Quả dưa leo, dưa chuột |
Currant | /ˈkʌr.ənt/ | Quả nho Hy Lạp |
Custard apple | /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/ | Quả na |
Dù dưa leo (cucumber) thường được xem là rau củ trong ẩm thực, nhưng về mặt thực vật học, nó là một loại quả. Việc hiểu rõ các tên quả tiếng Anh này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “D”
Khi nhắc đến tên các loại trái cây bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, chúng ta thường nghĩ đến những loại quả nhiệt đới độc đáo, mang hương vị đặc trưng và được yêu thích ở nhiều quốc gia.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Date | /deɪt/ | Quả chà là |
Dragon fruit | /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | Quả thanh long |
Durian | /ˈdʒʊə.ri.ən/ | Quả sầu riêng |
Sầu riêng và thanh long là những loại trái cây tiếng Anh nổi bật, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á, với hương vị và hình dáng không thể nhầm lẫn. Chà là cũng là một loại quả giàu năng lượng.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “G”
Chữ G giới thiệu những loại hoa quả tiếng Anh phổ biến, từ những chùm quả mọng đến những loại có múi thơm mát, mang lại sự tươi mới cho bữa ăn hàng ngày.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi |
Guava | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Nho, bưởi, và ổi là những loại trái cây tiếng Anh rất quen thuộc, thường được dùng để ăn trực tiếp hoặc ép lấy nước. Ghi nhớ nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện về thói quen ăn uống của mình.
Hình ảnh một số loại trái cây tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ G như nho, bưởi, ổi.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “J”
Khi học từ vựng trái cây tiếng Anh, chữ J có thể không có nhiều loại quả như các chữ cái khác, nhưng những cái tên xuất hiện lại vô cùng đặc trưng và gắn liền với văn hóa ẩm thực châu Á.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
Jujube | /ˈdʒuː.dʒuːb/ | Quả táo ta |
Mít là một loại quả lớn, có hương vị và kết cấu đặc biệt, rất được yêu thích ở Việt Nam. Táo ta, hay còn gọi là quả táo tàu (Jujube), cũng là một loại quả quen thuộc với người Việt, thường được dùng ăn tươi hoặc phơi khô.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “K”
Mặc dù số lượng trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K không nhiều, nhưng chúng lại là những cái tên rất phổ biến trên thị trường quốc tế, được biết đến với hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng cao.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Kiwi | /ˈki·wi/ | Quả kiwi |
Kumquat | /ˈkʌm.kwɒt/ | Quả quất |
Kiwi là một loại quả giàu vitamin C, thường được dùng trong salad trái cây hoặc sinh tố. Quất, với vị chua nhẹ và hương thơm đặc trưng, thường được dùng trong các món ăn truyền thống hoặc làm mứt.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “L”
Chữ L mang đến nhiều loại tên quả tiếng Anh được yêu thích vì sự tươi mát và hương vị đa dạng, từ chua dịu đến ngọt thanh, rất thích hợp cho những ngày hè nóng bức.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh vàng |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Longan | /ˈlɒŋ.ɡən/ | Quả nhãn |
Litchi | /ˈliː.tʃiː/ | Quả vải |
Chanh vàng (lemon) và chanh xanh (lime) là hai loại quả họ cam quýt quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và đồ uống. Nhãn và vải cũng là những loại trái cây tiếng Anh nhiệt đới được nhiều người yêu thích vì vị ngọt đặc trưng.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “M”
Chữ M giới thiệu một số loại trái cây tiếng Anh nhiệt đới nổi tiếng, được biết đến với hương vị đậm đà và màu sắc bắt mắt. Nhóm này thường là biểu tượng của các vùng đất ấm áp.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Mandarin | /ˈmæn.dər.ɪn/ | Quả quýt |
Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Mangosteen | /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ | Quả măng cụt |
Melon | /ˈmel.ən/ | Quả dưa gang |
Xoài và măng cụt là những loại hoa quả tiếng Anh được mệnh danh là “nữ hoàng trái cây”, biểu tượng của sự tươi ngon và phong phú. Dưa gang và quýt cũng là những lựa chọn tuyệt vời cho các món tráng miệng.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “O”
Trong danh sách từ vựng trái cây tiếng Anh theo bảng chữ cái, chữ O chỉ có một đại diện duy nhất nhưng vô cùng quan trọng và được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Cam không chỉ là một loại tên quả tiếng Anh quen thuộc mà còn là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, thường được dùng để ăn tươi, vắt nước hoặc làm nguyên liệu trong nấu ăn.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “P”
Chữ P mang đến một bộ sưu tập đa dạng các loại trái cây tiếng Anh, từ những quả ngọt ngào đến những loại có hương vị độc đáo, phục vụ nhiều sở thích khác nhau.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Passion fruit | /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ | Quả chanh dây |
Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
Pear | /peər/ | Quả lê |
Persimmon | /pəˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa/thơm/khóm |
Plum | /plʌm/ | Quả mận |
Pomegranate | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Những loại tên các loại quả trong tiếng Anh này rất phổ biến ở nhiều vùng khí hậu. Ví dụ, dứa (pineapple) là loại quả nhiệt đới biểu tượng, trong khi đào (peach) và lê (pear) lại gắn liền với vùng ôn đới.
Bộ sưu tập các loại trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P như dứa, đu đủ, lựu.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “R”
Tiếp tục với chữ R, chúng ta có những loại trái cây tiếng Anh mọng nước, thường được dùng trong các món tráng miệng, nước ép hoặc ăn vặt.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Raisin | /ˈreɪ.zən/ | Quả nho khô |
Rambutan | /ræmˈbuː.tən/ | Quả chôm chôm |
Raspberry | /ˈrɑːz.bər.i/ | Quả mâm xôi |
Nho khô (raisin) là một biến thể từ quả nho tươi, rất tiện lợi để mang theo. Chôm chôm (rambutan) và mâm xôi (raspberry) là những loại hoa quả tiếng Anh tươi ngon, mang lại hương vị ngọt ngào.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “S”
Chữ S mang đến nhiều loại tên quả tiếng Anh độc đáo và quen thuộc, từ những loại quả mọng quen thuộc đến những loại trái cây nhiệt đới với hình dáng đặc biệt.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Sapota | /sə’poutə/ | Quả hồng xiêm |
Soursop | /ˈsaʊə.sɒp/ | Quả mãng cầu xiêm |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | Quả vú sữa |
Starfruit | /ˈstɑː.fruːt/ | Quả khế |
Strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | Quả dâu tây |
Sugar cane | /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/ | Mía |
Dâu tây (strawberry) là một trong những loại trái cây tiếng Anh được yêu thích nhất trên thế giới. Bên cạnh đó, các loại quả như hồng xiêm, mãng cầu xiêm, vú sữa, và khế cũng rất phổ biến ở Việt Nam.
Minh họa các loại trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S bao gồm dâu tây và mãng cầu.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “T”
Trong danh sách các loại trái cây tiếng Anh, chữ T chỉ có một đại diện quen thuộc, mang hương vị chua ngọt đặc trưng và thường được dùng trong ẩm thực.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Tamarind | /ˈtæm.ər.ɪnd/ | Quả me |
Me là loại tên quả tiếng Anh được dùng phổ biến trong các món ăn Việt Nam, đặc biệt là các món canh chua hoặc nước chấm.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “U”
Với chữ U, chúng ta có một loại trái cây tiếng Anh khá đặc biệt, không phổ biến bằng các loại quả khác nhưng vẫn là một từ vựng đáng để ghi nhớ.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Ugli fruit | /’ʌgli’fru:t/ | Quả chanh Tây Ấn |
Ugli fruit là một loại quả có múi lai giữa bưởi, cam và quýt, có vỏ ngoài sần sùi nhưng hương vị ngọt ngào.
Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “W”
Cuối cùng, chữ W mang đến một loại trái cây tiếng Anh khổng lồ, là biểu tượng của mùa hè và sự tươi mát, được nhiều người yêu thích trên toàn cầu.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meanin) |
---|---|---|
Watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
Dưa hấu (watermelon) là loại hoa quả tiếng Anh chứa nhiều nước, rất tốt để giải khát trong những ngày nắng nóng.
Cách sử dụng từ vựng trái cây trong giao tiếp hàng ngày
Việc học tên các loại trái cây bằng tiếng Anh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể luyện tập bằng cách mô tả các loại trái cây yêu thích của mình, hỏi về sở thích của người khác, hoặc thậm chí là đi chợ và thực hành gọi tên các loại quả.
Khi miêu tả một loại quả, bạn có thể nói về màu sắc, hình dạng, hương vị (sweet, sour, bitter), hoặc kết cấu (crispy, juicy, soft). Ví dụ, “I love strawberries because they are sweet and juicy” (Tôi thích dâu tây vì chúng ngọt và mọng nước). Bạn cũng có thể hỏi “What’s your favorite fruit?” (Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?).
Phân biệt Fruit và Vegetable trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khái niệm “fruit” và “vegetable” có thể gây nhầm lẫn vì cách phân loại trong ẩm thực và thực vật học có sự khác biệt. Về mặt thực vật học, một fruit (trái cây) là sản phẩm trưởng thành từ bầu nhụy của cây có hoa, chứa hạt. Trong khi đó, vegetable (rau củ) là các bộ phận khác của cây như thân, lá, rễ, hoặc hoa.
Do đó, một số loại mà chúng ta thường gọi là rau củ trong nấu ăn lại thực chất là quả về mặt thực vật học, ví dụ như cucumber (dưa chuột), tomato (cà chua), avocado (quả bơ), và bell pepper (ớt chuông). Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng trái cây tiếng Anh một cách chính xác hơn trong cả ngữ cảnh khoa học và giao tiếp hàng ngày.
Bài tập vận dụng
Để củng cố vốn từ vựng trái cây tiếng Anh của mình, hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Bài 1: Gọi tên các loại quả trong bức tranh này bằng tiếng Anh
Bài tập vận dụng từ vựng trái cây tiếng Anh với hình ảnh minh họa.
Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau
-
Tên tiếng Anh của quả cam là gì?
A. Orange
B. Strawberry
C. Watermelon
D. Tomato -
Tên tiếng Anh của quả me?
A. Lemon
B. Avocado
C. Tamarind
D. Cherry -
Soursop là tên của loại quả nào?
A. Quả lựu
B. Quả hồng xiêm
C. Quả nho
D. Quả mãng cầu xiêm -
Tên tiếng Anh của quả đào?
A. Lemon
B. Peach
C. Tamarind
D. Watermelon -
Starfruit là tên của loại quả nào?
A. Quả lựu
B. Quả hồng xiêm
C. Quả khế
D. Quả bưởi
Đáp án
Bài 1:
- Apple: Quả táo
- Pineapple: Dứa
- Papaya: Đu đủ
- Banana: Chuối
Bài 2:
- A
- C
- D
- B
- C
Câu hỏi thường gặp về từ vựng trái cây tiếng Anh (FAQs)
-
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả danh sách dài các loại trái cây tiếng Anh?
Bạn có thể chia nhỏ danh sách, học theo nhóm có đặc điểm tương tự (ví dụ: quả có múi, quả mọng), sử dụng flashcards, hoặc liên kết với hình ảnh và âm thanh. Thực hành đặt câu với từ mới cũng rất hữu ích. -
Từ vựng trái cây có quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày không?
Có, rất quan trọng. Chủ đề trái cây tiếng Anh thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, sức khỏe, mua sắm hoặc sở thích cá nhân, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. -
Có cách nào để phân biệt “fruit” và “vegetable” một cách dễ hiểu không?
Về mặt thực vật học, quả (fruit) là bộ phận của cây chứa hạt, phát triển từ hoa. Rau củ (vegetable) là các bộ phận khác như lá, thân, rễ. Tuy nhiên, trong ẩm thực, cách phân loại có thể khác, ví dụ cà chua là quả nhưng thường được dùng như rau. -
Khi nào nên dùng “fruit” ở dạng số nhiều “fruits”?
Thông thường, “fruit” được dùng như danh từ không đếm được để chỉ trái cây nói chung (ví dụ: “I like fruit”). “Fruits” (số nhiều) được dùng khi bạn muốn nói về nhiều loại trái cây khác nhau (ví dụ: “The market sells various tropical fruits”). -
Tôi có thể tìm tài liệu học phát âm chuẩn cho các tên trái cây tiếng Anh ở đâu?
Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến uy tín như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh chuyên dụng, nơi cung cấp phát âm chuẩn và ví dụ cụ thể.
Với bộ từ vựng trái cây tiếng Anh đầy đủ cùng những mẹo học tập hữu ích, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có thêm nguồn tài liệu quý giá để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để các từ vựng này trở thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Anh của bạn.