Chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting” (phát âm: /əˈkaʊn.tɪŋ/), là một lĩnh vực trọng yếu trong mọi tổ chức, doanh nghiệp. Nó bao gồm toàn bộ quá trình thu nhận, ghi chép, xử lý và cung cấp thông tin tài chính một cách có hệ thống. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về thế giới kinh doanh toàn cầu.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của kinh doanh và tài chính. Đối với một kế toán viên, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán không còn là lợi thế mà là một yêu cầu thiết yếu. Sự am hiểu này giúp các chuyên gia tài chính dễ dàng tiếp cận các tài liệu quốc tế, tham gia vào các giao dịch toàn cầu, và làm việc hiệu quả với các đối tác nước ngoài.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp đa quốc gia và các công ty kiểm toán lớn tại Việt Nam đều yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt. Việc giao tiếp trôi chảy và hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật giúp kế toán viên tự tin trong các cuộc họp, khi đọc các báo cáo tài chính chuẩn quốc tế (như IFRS, GAAP) hay khi phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô. Năng lực này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn mở rộng con đường thăng tiến trong sự nghiệp.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Chức Vụ Trong Ngành Kế Toán

Trong một bộ phận kế toán, có rất nhiều vị trí khác nhau, mỗi vị trí lại có vai trò và trách nhiệm riêng biệt. Việc hiểu rõ các chức danh này bằng tiếng Anh là nền tảng để bạn có thể định hướng sự nghiệp hoặc giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Các chức vụ này phản ánh sự chuyên môn hóa cao trong lĩnh vực tài chính và kế toán.

Chức vụ Phát âm Ý nghĩa
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Nhân viên kế toán, kế toán viên
Accounting Liabilities /əˈkaʊn.tɪŋ/ /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.tiz/ Kế toán công nợ
Auditor /ˈɔː.dɪt.ər/ Kiểm toán viên
Bookkeeper /ˈbʊkˌkiː.pər/ Kế toán chứng từ
Chief Accountant /tʃiːf/ /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán trưởng
Financial Accountant /faɪˈnæn.ʃəl/ / /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán tài chính
General Accountant /ˈdʒen.ər.əl/ /əˈkaʊn.tənt/ Nhân viên kế toán tổng hợp
Management Accountant (Managerial Accounting) /ˌmæn.əˈdʒɪə.ri.əl/ /əˈkaʊn.tɪŋ/ Nhân viên kế toán quản trị
Payment Accountant /ˈpeɪ.mənt/ /əˈkaʊn.tənt/ Nhân viên kế toán thanh toán
Public Accountant /ˈpʌb.lɪk/ /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán công chứng
Revenue Accountant /ˈrev.ən.juː/ /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán doanh thu
Tax Accountant /əˈkaʊn.tɪŋ/ /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán thuế
Treasurer /ˈtreʒ.ər.ər/ Thủ quỹ

Vai Trò Của Kế Toán Tổng Hợp và Kế Toán Trưởng

General Accountant (Kế toán tổng hợp) là vị trí khởi điểm quan trọng, chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập, kiểm tra và tổng hợp các số liệu tài chính. Họ xử lý các giao dịch hàng ngày, đối chiếu sổ sách và chuẩn bị các báo cáo nội bộ cơ bản. Vị trí này đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và khả năng làm việc với khối lượng dữ liệu lớn. Kế toán tổng hợp thường là người nắm rõ dòng chảy tài chính chi tiết nhất của doanh nghiệp.

Trong khi đó, Chief Accountant (Kế toán trưởng) là người đứng đầu bộ phận kế toán, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động tài chính, lập và trình bày các báo cáo tài chính theo quy định pháp luật. Họ đóng vai trò cố vấn cho ban lãnh đạo về các vấn đề tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và đưa ra các khuyến nghị chiến lược. Một Kế toán trưởng cần có kiến thức sâu rộng về kế toán, tài chính, luật pháp và khả năng lãnh đạo đội nhóm hiệu quả.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ Vựng Tiếng Anh Về Vốn và Tiền Tệ Trong Kế Toán

Các thuật ngữ liên quan đến vốn và tiền tệ là trái tim của mọi hoạt động kế toán. Để hiểu được tình hình tài chính của một doanh nghiệp, kế toán viên cần phải nắm vững các khái niệm như capital (vốn), cash (tiền mặt) hay liabilities (nợ phải trả). Sự biến động của các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính và khả năng phát triển của tổ chức.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn
Cash /kæʃ/ Tiền mặt
Cheque /tʃek/ Tờ séc ghi tiền
Common stock /ˈkɒm.ən/ /stɒk/ Cổ phiếu thường
Credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ Thẻ tín dụng
Debit card /ˈdeb.ɪt ˌkɑːd/ Thẻ ghi nợ
Dividend /ˈdɪv.ɪ.dend/ Cổ tức
Equity /ˈek.wɪ.ti/ Vốn chủ sở hữu
Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát
Interest /ˈɪn.trəst/ Lãi suất
Liquidity /lɪˈkwɪd.ə.ti/ Tính thanh khoản
Loan/ Debt /ləʊn/ – /det/ Khoản nợ
Preferred stock /prɪˈfɜːd/ /stɒk/ Cổ phiếu ưu đãi
Revenue (Sales) /ˈrev.ən.juː/ Doanh thu
Working capital /ˈwɜː.kɪŋ/ /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn lưu động

Liquidity (tính thanh khoản) là một khái niệm cực kỳ quan trọng, chỉ khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất đi giá trị của nó. Đối với doanh nghiệp, tính thanh khoản cao giúp họ dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Ngược lại, lạm phát (inflation) là hiện tượng kinh tế vĩ mô làm giảm sức mua của đồng tiền, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của vốn và lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp. Một kế toán viên giỏi cần theo dõi sát sao các chỉ số này để đưa ra những phân tích chính xác về tình hình tài chính.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Chi Phí Trong Ngành Kế Toán

Trong mọi hoạt động kinh doanh, chi phí là yếu tố không thể thiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc phân loại và hạch toán chi phí chính xác là nhiệm vụ cốt lõi của kế toán. Các thuật ngữ tiếng Anh về chi phí giúp kế toán viên hiểu rõ hơn về cấu trúc chi tiêu và đưa ra các phân tích giúp tối ưu hóa hoạt động.

Các loại chi phí Phát âm Ý nghĩa
Account Payable /əˈkaʊnt/ /ˈpeɪ.ə.bəl/ Nợ phải trả
Accrued expense /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ Chi phí dồn tích
Depreciation /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ Khấu hao
Depreciation expense /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ /ɪkˈspens/ Chi phí hao tổn
Fixed cost /fɪkst/ /kɒst/ Chi phí cố định
Insurance expense /ɪkˈspens/ Chi phí bảo hiểm
Liabilities /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Nợ
Note(s) Payable /nəʊt/ /ˈpeɪ.ə.bəl/ Thương Phiếu Phải Trả
Prepaid expense /ˌpriːˈpeɪd /ɪkˈspens/ Chi phí trả trước
Production cost /prəˈdʌk.ʃən/ /kɒst/ Chi phí sản xuất
Selling cost /ˈselɪŋ/ /kɒst/ Chi phí bán hàng
Supply expense /səˈplaɪ/ /ɪkˈspens/ Chi phí cho cung ứng
Utility expense /ɪkˈspens/ Chi phí tiện ích
Variable Cost /ˈveə.ri.ə.bəl/ /kɒst/ Chi phí biến đổi

Fixed cost (chi phí cố định) là những khoản chi không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng, ví dụ như tiền thuê nhà xưởng hay lương văn phòng. Ngược lại, variable cost (chi phí biến đổi) lại tăng hoặc giảm tỷ lệ thuận với khối lượng sản xuất, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp hay tiền lương theo sản phẩm. Việc phân biệt rõ hai loại chi phí này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách và phân tích điểm hòa vốn hiệu quả. Depreciation (khấu hao) là một khái niệm quan trọng khác, thể hiện sự hao mòn giá trị của tài sản cố định theo thời gian do sử dụng hoặc lỗi thời. Hạch toán khấu hao giúp phản ánh đúng giá trị tài sản trên báo cáo tài chính và phân bổ chi phí hợp lý.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghiệp Vụ Kế Toán Hàng Ngày

Nghiệp vụ kế toán là chuỗi các hoạt động hàng ngày mà một kế toán viên thực hiện để ghi nhận, xử lý và tổng hợp các giao dịch tài chính. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu được bản chất của từng công việc và cách chúng liên kết với nhau để tạo nên một bức tranh tài chính hoàn chỉnh.

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Account (n) /əˈkaʊnt/ Tài khoản
Balance sheet (n) /ˈbæl.əns/ /ʃiːt/ Bảng cân đối kế toán
Cash transaction (n) /kæʃ/ /trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch tiền mặt
Control account (n) /kənˈtroʊl əˈkaʊnts/ Tài khoản kiểm tra
Credit (v) /ˈkred.ɪt/ Ghi có (ghi tăng)
Current account (n) /ˈkɝː.ənt əˈkaʊnts/ Tài khoản vãng lai
Debit (v) /ˈdeb.ɪt/ Ghi nợ (ghi giảm)
Discount (n/v) /ˈdɪs.kaʊnt/ Chiết khấu
Disposal (n) /dɪˈspəʊ.zəl/ Thanh lý
Assess (v) /əˈses/ Định giá

Trong hệ thống ghi sổ kép, debit (ghi nợ) và credit (ghi có) là hai thuật ngữ cơ bản nhất. Mỗi giao dịch tài chính đều ảnh hưởng đến ít nhất hai tài khoản, với một tài khoản được ghi nợ và một tài khoản được ghi có để đảm bảo sự cân bằng. Ví dụ, khi một doanh nghiệp nhận tiền mặt từ khách hàng, tài khoản tiền mặt (cash account) sẽ được ghi nợ (tăng lên), và tài khoản phải thu (accounts receivable) sẽ được ghi có (giảm đi). Đây là nguyên tắc cốt lõi giúp duy trì tính chính xác và minh bạch trong mọi hoạt động kế toán. Việc định giá (assess) tài sản cũng là một nghiệp vụ quan trọng, đặc biệt khi mua bán, sáp nhập doanh nghiệp hoặc lập báo cáo tài chính.

Từ Vựng Về Các Nguyên Tắc và Phương Pháp Cốt Lõi Trong Ngành Kế Toán

Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và nhất quán, ngành kế toán tuân thủ một bộ các nguyên tắc và phương pháp chuẩn mực. Những nguyên tắc này không chỉ là kim chỉ nam cho các kế toán viên mà còn là cơ sở để người đọc báo cáo tài chính hiểu được thông tin được trình bày. Có bảy nguyên tắc cơ bản mà mọi kế toán viên cần nắm vững.

Bảy nguyên tắc kế toán cơ bản định hình chuẩn mực tài chính doanh nghiệpBảy nguyên tắc kế toán cơ bản định hình chuẩn mực tài chính doanh nghiệp

Nguyên tắc 1: History Cost Principle – Nguyên tắc giá gốc

History Cost Principle (Nguyên tắc giá gốc) quy định rằng tài sản phải được ghi nhận theo giá mua ban đầu (giá gốc) vào thời điểm phát sinh giao dịch. Giá gốc bao gồm tất cả các chi phí cần thiết để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Điều này đảm bảo tính khách quan và có thể kiểm chứng của dữ liệu tài chính, bởi vì giá gốc là một giá trị có bằng chứng giao dịch rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi những biến động giá thị trường sau này. Ví dụ, nếu một công ty mua một chiếc máy với giá 100 triệu VND, giá trị này sẽ được duy trì trên sổ sách, bất kể giá thị trường của chiếc máy có tăng hay giảm sau đó.

Nguyên tắc 2: Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp

Matching Principle (Nguyên tắc phù hợp) yêu cầu doanh thu và chi phí phải được ghi nhận cùng kỳ kế toán khi chúng phát sinh, bất kể dòng tiền thực tế đã xảy ra hay chưa. Mục đích của nguyên tắc này là để phản ánh chính xác kết quả kinh doanh trong một giai đoạn nhất định. Chẳng hạn, nếu một khoản doanh thu được ghi nhận từ việc bán hàng trong tháng 1, thì tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến việc tạo ra doanh thu đó (như giá vốn hàng bán, chi phí hoa hồng) cũng phải được ghi nhận trong cùng tháng 1, ngay cả khi các chi phí đó chưa được thanh toán.

Nguyên tắc 3: Consistency Principle – Nguyên tắc nhất quán

Consistency Principle (Nguyên tắc nhất quán) nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp nên áp dụng các phương pháp và chính sách kế toán một cách đồng nhất từ kỳ này sang kỳ khác. Điều này giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động tài chính qua các giai đoạn khác nhau của doanh nghiệp. Mặc dù có thể thay đổi chính sách kế toán trong một số trường hợp cụ thể, nhưng mọi thay đổi đều phải được giải thích rõ ràng và có lý do chính đáng để không làm mất đi tính so sánh của thông tin tài chính.

Nguyên tắc 4: Prudence Principle – Nguyên tắc thận trọng

Prudence Principle (Nguyên tắc thận trọng) hướng dẫn kế toán viên ghi nhận các khoản thu nhập khi chúng chắc chắn đã phát sinh, nhưng phải ghi nhận ngay lập tức các khoản chi phí hoặc rủi ro có khả năng xảy ra, kể cả khi chúng chưa chắc chắn. Nguyên tắc này giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro tài chính tiềm ẩn và tránh việc trình bày quá lạc quan về tình hình kinh doanh. Ví dụ, nếu có một vụ kiện tụng có khả năng gây thiệt hại tài chính, kế toán sẽ lập dự phòng cho khoản thiệt hại đó ngay lập tức.

Nguyên tắc 5: Materiality Principle – Nguyên tắc trọng yếu

Materiality Principle (Nguyên tắc trọng yếu) cho phép bỏ qua những thông tin có tác động không đáng kể (không trọng yếu) đến báo cáo tài chính hoặc quyết định của người sử dụng báo cáo. Ngược lại, những thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người dùng phải được trình bày đầy đủ và rõ ràng. Mức độ trọng yếu thường được xác định dựa trên quy mô và bản chất của thông tin so với tổng thể báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Nguyên tắc 6: Accrual Principle – Nguyên tắc cơ sở dồn tích

Accrual Principle (Nguyên tắc cơ sở dồn tích) quy định rằng các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận vào thời điểm chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu hay chi tiền. Nguyên tắc này đảm bảo rằng các báo cáo tài chính phản ánh đúng và đủ các nghĩa vụ, quyền lợi cũng như kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ. Ví dụ, nếu một công ty cung cấp dịch vụ vào tháng 3 nhưng nhận tiền vào tháng 4, doanh thu vẫn được ghi nhận vào tháng 3 theo nguyên tắc dồn tích.

Nguyên tắc 7: Going Concern Principle – Nguyên tắc hoạt động liên tục

Going Concern Principle (Nguyên tắc hoạt động liên tục) giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần và không có ý định giải thể hoặc ngừng hoạt động. Giả định này là cơ sở để lập các báo cáo tài chính dài hạn và phân bổ chi phí khấu hao. Nếu nguyên tắc này không được thỏa mãn (ví dụ, doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản), thông tin tài chính sẽ phải được trình bày khác đi, với các tài sản và nợ phải trả được đánh giá theo giá trị thanh lý.

Ngoài các nguyên tắc trên, dưới đây là những công thức cơ bản được sử dụng vô cùng phổ biến trong kế toán, đặc biệt là trong việc lập các báo cáo tài chính quan trọng:

Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
Total Asset = Liabilities + Owner’s Equity
(Tài sản cố định + Tài sản lưu động) = (Nợ dài hạn + Nợ ngắn hạn) + (Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại)

Công thức tính lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings):

Retained Earnings (t) = Beginning Balance (t-1) + Profit (Loss) – Dividend

Công thức cho vốn lưu động (working capital – một nguồn vốn ngắn hạn nhằm đáp ứng cho các hoạt động kinh doanh hằng ngày của doanh nghiệp):

Net Working capital = Current assets – Current liabilities

Để tính điểm hòa vốn, các kế toán viên sẽ dùng công thức sau:

Break-even point = (Revenue – Total cost (fixed costs + variable costs) = 0 profit)

Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Kế Toán Về Tài Sản và Giấy Tờ Doanh Nghiệp

Mọi doanh nghiệp đều sở hữu các loại tài sản khác nhau và cần quản lý nhiều loại giấy tờ pháp lý. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tài sản và giấy tờ doanh nghiệp là điều cần thiết để kế toán viên có thể ghi nhận chính xác, kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các quy định pháp luật.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Account Receivable /əˈkaʊnt/ /rɪˈsiːvəbl/ Khoản phải thu
Asset /ˈæs.et/ Tài sản
Business license /ˈbɪz.nɪs/ /ˈlaɪ.səns/ Giấy phép kinh doanh
Business plan /ˈbɪz.nɪs/ /plæn/ Kế hoạch kinh doanh
Current asset /ˈkʌr.ənt/ /ˈæs.et/ Tài sản lưu động
Debentures /dɪˈben.tʃɚ/ Trái phiếu, giấy nợ
Debit note /ˈdeb.ɪt noʊt/ Giấy báo Nợ
Financial report /faɪˈnæn.ʃəl/ /rɪˈpɔːt/ Báo cáo tài chính
Fixed asset /fɪkst/ /ˈæs.et/ Tài sản cố định
Inventory /ˈɪn.vən.tər.i/ Kho

Assets (tài sản) được chia thành hai loại chính: fixed assets (tài sản cố định) và current assets (tài sản lưu động). Fixed assets là những tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng dài, như nhà xưởng, máy móc, đất đai; chúng không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong một năm tài chính. Ngược lại, current assets là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng hết trong vòng một năm, bao gồm tiền mặt (cash), các khoản phải thu (accounts receivable) từ khách hàng, và hàng tồn kho (inventory). Việc theo dõi chính xác các loại tài sản này giúp doanh nghiệp đánh giá được khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn của mình.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Khi Làm Việc Với Ngân Hàng

Giao dịch với ngân hàng là một phần không thể thiếu trong công việc của một kế toán viên. Từ việc gửi tiền, vay vốn cho đến quản lý các khoản tín dụng, mọi hoạt động đều liên quan đến các thuật ngữ tài chính chuyên biệt. Nắm vững những từ vựng này giúp quá trình làm việc với các tổ chức tín dụng trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Account holder /əˈkaʊnt ˈhoʊl.dɚ/: Chủ tài khoản
Accumulated reserve /əˈkjuː.mjə.leɪtɪd rɪˈzɝːv/ Nguồn tiền tích lũy
Assess /əˈses/ Định giá
Collateral /kəˈlæt.ər.əl/ Tài sản đảm bảo
Credit rating /ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ/ Xếp hạng tín dụng
Credit status /ˈkred.ɪt ˈsteɪ.təs/ Tình trạng tín dụng
Credit worthiness /ˈkred.ɪt ˈwɝː.ði.nəs/ Khả năng trả được nợ
Default /dɪˈfɑːlt/ Vỡ nợ/Không trả được nợ đúng hạn
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ Tiền gửi
Document /ˈdɒk.jə.mənt/ Chứng từ
Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ Thế chấp

Khi doanh nghiệp cần vay vốn, ngân hàng sẽ yêu cầu collateral (tài sản đảm bảo) để giảm thiểu rủi ro. Tài sản đảm bảo có thể là bất động sản, máy móc thiết bị, hoặc các tài sản có giá trị khác. Khả năng trả được nợ, hay credit worthiness, là yếu tố quyết định liệu doanh nghiệp có được ngân hàng chấp thuận khoản vay hay không. Điều này được đánh giá thông qua lịch sử tín dụng, báo cáo tài chính (financial report) và các chỉ số tài chính khác. Khi có giao dịch liên quan đến ngoại tệ, exchange rate (tỷ giá hối đoái) trở thành một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tiền tệ và lợi nhuận từ các hoạt động xuất nhập khẩu.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Quản Trị

Kế toán quản trị (Management Accounting) là một nhánh quan trọng của kế toán, tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho các nhà quản lý nội bộ. Mục tiêu chính là hỗ trợ quá trình ra quyết định, lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp. Các báo cáo và phân tích từ kế toán quản trị thường được điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu cụ thể của từng bộ phận hoặc cấp quản lý.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Cash flow /kæʃ/ /fləʊ/ Dòng tiền
Cash flow statement /kæʃ/ /fləʊ/ /ˈsteɪt.mənt/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Financial performance /faɪˈnæn.ʃəl/ /pəˈfɔː.məns/ Hiệu suất tài chính
Financial statement /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈsteɪt.mənt/ Báo cáo tài chính
Income statement /ˈɪŋ.kʌm/ /ˈsteɪt.mənt/ Báo cáo kết quả kinh doanh
Profitability /ˌprɒf.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/ Khả năng sinh lời, lợi nhuận
Retained Earnings Statement /rɪˈteɪnd/ /ˈɜː.nɪŋz/ /ˈsteɪt.mənt/ Báo cáo lợi nhuận giữ lại
Variance report /ˈveə.ri.əns/ /rɪˈpɔːt/ Báo cáo phân tích chênh lệch

Các công cụ chính của kế toán quản trị bao gồm việc phân tích dòng tiền (cash flow), lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement), và đánh giá hiệu suất tài chính (financial performance). Báo cáo phân tích chênh lệch (variance report) là một công cụ đặc biệt hữu ích, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch hoặc ngân sách đã định để xác định nguyên nhân của sự khác biệt. Ví dụ, nếu chi phí sản xuất thực tế cao hơn chi phí dự kiến, một variance report sẽ chỉ ra lý do cụ thể, giúp nhà quản lý điều chỉnh kịp thời. Việc này giúp cải thiện khả năng sinh lời (profitability) và tối ưu hóa hoạt động.

Các Loại Báo Cáo Tài Chính Cốt Lõi

Các báo cáo tài chính là sản phẩm cuối cùng của quá trình kế toán, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Ba loại báo cáo chính mà mọi kế toán viên đều cần nắm vững bao gồm Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet), Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement), và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement).

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) cung cấp một bức tranh về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Đây là “ảnh chụp nhanh” về tình hình tài chính. Nó tuân thủ nguyên tắc tổng tài sản phải bằng tổng nguồn vốn (nợ phải trả + vốn chủ sở hữu). Ví dụ, một bảng cân đối kế toán vào ngày 31 tháng 12 sẽ cho biết doanh nghiệp sở hữu những gì, nợ ai và vốn của chủ sở hữu là bao nhiêu vào đúng ngày đó.

Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement), hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ (Profit and Loss Statement), trình bày doanh thu, chi phí và lợi nhuận ròng của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán (ví dụ: một quý hoặc một năm). Báo cáo này giúp đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Nó thường bắt đầu với tổng doanh thu, trừ đi giá vốn hàng bán để có lợi nhuận gộp, sau đó trừ các chi phí hoạt động khác để đến lợi nhuận ròng.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin chi tiết về các dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp từ ba hoạt động chính: hoạt động kinh doanh (operating activities), hoạt động đầu tư (investing activities) và hoạt động tài chính (financing activities). Báo cáo này đặc biệt quan trọng vì nó cho thấy khả năng tạo ra tiền mặt của doanh nghiệp, độc lập với các nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí theo cơ sở dồn tích. Một báo cáo lưu chuyển tiền tệ mạnh mẽ cho thấy doanh nghiệp có đủ tiền mặt để chi trả các nghĩa vụ và đầu tư cho tương lai.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Khác

Ngoài các danh mục chính đã nêu, có nhiều thuật ngữ khác cũng thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Việc bổ sung những từ vựng này sẽ giúp bạn có một vốn từ phong phú hơn, hỗ trợ tốt hơn cho việc học tập và công việc.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
To declare /dɪˈkler/ Khai báo thuế
Registration tax /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ /tæks/ Thuế trước bạ
Export/Import tax /ˈek.spɔːrt/ /ˈɪm.pɔːrt/ /tæks/ Thuế xuất, nhập khẩu
Tax fraud / tæks frɑːd/ Gian lận thuế
Tax avoidance / tæks əˈvɔɪ.dəns/ Trốn thuế (hợp pháp)
Finished goods /ˈfɪnɪʃtgʊdz/ Thành phẩm
Goods stolen /gʊdz ˈstoʊlən/ Hàng bị đánh cắp

Việc khai báo thuế (to declare tax) là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng đối với mọi doanh nghiệp và cá nhân. Các loại thuế như thuế xuất nhập khẩu (export/import tax) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong khi tax avoidance (trốn thuế một cách hợp pháp thông qua các kẽ hở pháp lý) là hành vi cố gắng giảm nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật, thì tax fraud (gian lận thuế) là hành vi phạm pháp nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế bằng cách khai báo sai sự thật hoặc che giấu thông tin. Sự phân biệt này rất quan trọng trong kế toán và pháp lý.

Các Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Phổ Biến

Trong ngành kế toán và tài chính, các thuật ngữ viết tắt được sử dụng rộng rãi để tiết kiệm thời gian và tạo sự chuẩn hóa trong giao tiếp. Việc hiểu rõ các chữ viết tắt này là điều kiện tiên quyết để nắm bắt nhanh chóng các tài liệu, báo cáo và các cuộc hội thoại chuyên môn.

Từ viết tắt Nghĩa tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
ACCA The Association of Chartered Certified Accountants Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc
BEP Break-even point Điểm hòa vốn
CGM Cost of Goods Manufactured Chi phí sản xuất thành phẩm
CGP Cost of Good Production Chi phí sản xuất cuối cùng (trên một sản phẩm)
COGS Cost of goods sold Giá vốn hàng bán
EBIT Earnings Before Interest and Taxes Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
EBITDA Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
FIFO First In First Out Phương pháp nhập trước xuất trước
GAAP Generally Accepted Accounting Principles Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
IAS International Accounting Standards Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
IASC International Accounting Standards Committee Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
IFRS International Financial Reporting Standards Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
L/C Letter of Credit Thư tín dụng
LIFO Last In First Out Phương pháp nhập sau xuất trước

IFRS (International Financial Reporting Standards) và GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là hai bộ chuẩn mực kế toán quan trọng nhất trên thế giới. Trong khi IFRS được sử dụng rộng rãi ở hơn 140 quốc gia, GAAP lại là chuẩn mực chủ yếu tại Hoa Kỳ. Việc hiểu sự khác biệt và điểm chung giữa chúng là cực kỳ cần thiết cho các kế toán viên làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty niêm yết đa quốc gia. Break-even point (Điểm hòa vốn) là một chỉ số quan trọng, cho biết mức doanh thu hoặc sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, tức là doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ.

Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Hữu Ích

Để nâng cao kiến thức và trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, việc đọc sách là một phương pháp hiệu quả. Các cuốn sách chuyên ngành không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học củng cố kiến thức và làm quen với cách trình bày thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế.

  • English for Accounting – Oxford Business English: Cuốn sách này được thiết kế đặc biệt cho những người học tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán. Sách cung cấp một lượng lớn từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành thông qua các bài đọc, bài nghe và bài tập thực hành, giúp người học phát triển cả bốn kỹ năng ngôn ngữ trong ngữ cảnh tài chính. Đây là tài liệu lý tưởng để xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
  • Accounting Principles (Những Nguyên Lí Kế Toán): Đây là một trong những cuốn sách giáo trình kinh điển, cung cấp cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc và khái niệm cơ bản của kế toán. Sách trình bày từ những nguyên tắc ghi nhận giao dịch, lập sổ sách cho đến cách xây dựng và phân tích các báo cáo tài chính. Dù bạn là sinh viên hay người mới bắt đầu, cuốn sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của ngành kế toán.
  • International Financial Statement Analysis Workbook: Cuốn sách này đi sâu vào kỹ năng phân tích báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế. Nó không chỉ giải thích các chỉ số tài chính mà còn hướng dẫn cách đọc hiểu và đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp dựa trên bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanhbáo cáo lưu chuyển tiền tệ. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn phát triển kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu.
  • Accounting All-in-One For Dummies: Đúng như tên gọi, cuốn sách này là lựa chọn tuyệt vời cho những người mới làm quen với kế toán. Sách giải thích các khái niệm phức tạp một cách đơn giản, dễ hiểu, không yêu cầu kiến thức nền tảng trước đó. Với ngôn ngữ thân thiện và nhiều ví dụ minh họa, đây là khởi đầu lý tưởng để bạn tự học và làm quen dần với thế giới của kế toán.

Mẫu Câu Giao Tiếp Sử Dụng Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán

Việc áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán vào giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin. Đoạn hội thoại dưới đây minh họa cách sử dụng các thuật ngữ đã học trong một tình huống phỏng vấn hoặc thảo luận công việc.

Michael: Hi Alex, what’s wrong? You look so tired.
(Michael: Chào Alex, có chuyện gì vậy? Bạn trông mệt mỏi)

Alex: Hey Michael, I need to find a new job but I don’t know where to start!
(Alex: Chào Michael, tôi cần tìm một công việc mới nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu!)

Michael: What did you learn in university?
(Michael: Bạn đã học gì ở trường đại học?)

Alex: Well, I got a bachelor’s degree in finance and accounting. I’ve tried to work as a broker but it didn’t seem to work out.
(Alex: Tôi đã có bằng cử nhân về tài chính và kế toán. Tôi đã cố gắng làm việc như là một nhà môi giới (chứng khoán) nhưng có vẻ không ổn lắm.)

Michael: Maybe you should be an accountant. I have some experience in this field so I may help you.
(Michael: Có lẽ bạn nên làm kế toán. Tôi có một số kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy tôi có thể giúp bạn.)

Alex: That’s great. Actually, I’ve been thinking about this but you know, there are so many different positions in an accounting department. That really confuses me!
(Alex: Điều đó thật tuyệt. Thực ra, tôi cũng đã nghĩ đến nó nhưng bạn biết đấy, có rất nhiều vị trí khác nhau trong một bộ phận kế toán. Điều đó thực sự khiến tôi bối rối!)

Michael: My advice is that you can start with the position of a general accountant.
(Michael: Lời khuyên của tôi là bạn có thể bắt đầu với vị trí của một kế toán tổng hợp.)

Alex: Hmm, what are the duties of this position?
(Alex: Hmm, nhiệm vụ của vị trí này là gì?)

Michael: Generally speaking, an accountant is responsible for analyzing and communicating a company’s financial information. The deeper you go, the more specialized it will be.
(Michael: Nói chung, một kế toán viên chịu trách nhiệm phân tích và truyền đạt thông tin tài chính của công ty. Càng làm vào sâu, công việc sẽ càng chuyên sâu hơn.)

Alex: Wow, interesting! Can you be more specific? How can I analyze financial data?
(Alex: Wow, thú vị! Bạn có thể cụ thể hơn không? Tôi có thể phân tích dữ liệu tài chính bằng cách nào?)

Michael: Firstly, you must ensure the accuracy of financial information by balancing the books for any activities taking place. That’s called accounting entries, you probably know that, right?
(Michael: Đầu tiên, bạn phải đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính bằng cách cân đối sổ sách cho bất kỳ hoạt động nào diễn ra. Đó được gọi là bút toán kế toán, bạn biết điều này rồi, phải không?)

Alex: Yeah, I’m familiar with them. I also know accountants must prepare many financial reports such as the balance sheet, income statements and retained earnings statements. But I wonder what they are made for?
(Alex: Vâng, tôi quen thuộc với cái này rồi. Tôi cũng biết kế toán phải chuẩn bị nhiều báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lợi nhuận giữ lại. Nhưng tôi tự hỏi chúng được tạo ra để làm gì?)

Michael: Great question! These reports can offer guidance on cost reduction, revenue enhancement, and profit maximization. Therefore, the management accountants can come up with an appropriate business plan.
(Michael: Câu hỏi hay đấy! Các báo cáo này có thể đưa ra hướng dẫn về giảm chi phí, nâng cao doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận. Do đó, kế toán quản trị có thể đưa ra phương án kinh doanh phù hợp.)

Alex: Thank you, I know better now. Are there any requirements for that kind of position?
(Alex: Cảm ơn bạn, tôi biết rõ hơn rồi. Có bất kỳ yêu cầu nào cho vị trí đó không?)

Michael: Certainly, you can start by doing an internship or sign up for the ACCA test, you know The Association of Chartered Certified Accountants.
(Michael: Chắc chắn rồi, bạn có thể bắt đầu bằng cách thực tập hoặc đăng ký làm bài kiểm tra ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng.)

Alex: Oh, I have already heard of that. What about the GAAP? I mean the Generally Accepted Accounting Principles. Do I have to remember all of that while working?
(Alex: Ồ, tôi đã nghe nói về nó rồi. Còn GAAP thì sao? Ý tôi là Các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận. Tôi có phải nhớ tất cả những điều đó trong khi làm việc không?)

Michael: Of course you do. For example, you must follow the history cost principle when conducting the balance sheet statement. Otherwise, you will make it wrong.
(Michael: Tất nhiên là bạn có. Ví dụ, bạn phải tuân theo nguyên tắc giá gốc khi tiến hành báo cáo bảng cân đối kế toán. Nếu không, bạn sẽ làm sai.)

Alex: You’re right. I probably should review these principles one more time. And talking about the balance sheet, how can you distinguish the fixed and current assets?
(Alex: Bạn nói đúng. Tôi có lẽ nên xem lại những nguyên tắc này một lần nữa. Và nói về bảng cân đối kế toán, làm sao bạn có thể phân biệt được tài sản cố định và tài sản lưu động?)

Michael: Oh, just remember, fixed assets are things like land, buildings, and equipment which cannot be converted into money quickly. Things are with low liquidity. And current assets are the opposite.
(Michael: Ồ, chỉ cần nhớ, tài sản cố định là những thứ như đất đai, tòa nhà và thiết bị không thể chuyển đổi thành tiền nhanh chóng. Những thứ có tính thanh khoản thấp. Còn tài sản lưu động thì ngược lại.)

Alex: That makes sense now, you cannot sell buildings in just one or two days. On the other hand, companies can use cash and sell inventory or securities on a regular basis.
(Alex: Điều đó có ý nghĩa đấy, bạn không thể bán các tòa nhà chỉ trong một hoặc hai ngày. Mặt khác, các công ty có thể sử dụng tiền mặt và bán hàng tồn kho hoặc chứng khoán một cách thường xuyên.)

Michael: Yes, now you get it. Are you ready for a new job?
(Michael: Bây giờ bạn đã hiểu hơn rồi. Bạn đã sẵn sàng cho một công việc mới chưa?)

Alex: Thank you, Michael. That really helps.
(Alex: Cảm ơn, Michael. Lời khuyên của bạn thực sự hữu ích.)

Michael: No problem!
(Michael: Không có gì!)

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Hiệu Quả

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.

Đầu tiên, hãy học từ vựng theo ngữ cảnh, không chỉ là danh sách đơn thuần. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của một từ riêng lẻ, hãy tìm hiểu cách nó được sử dụng trong các câu, đoạn văn hoặc các tình huống kế toán cụ thể. Ví dụ, khi học từ “depreciation”, hãy tìm hiểu các câu ví dụ về cách tính khấu hao tài sản, hoặc đọc các báo cáo có sử dụng thuật ngữ này. Điều này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn hiểu sâu sắc về ý nghĩa và cách ứng dụng của nó.

Thứ hai, kết hợp việc học từ vựng với việc nghiên cứu các tài liệu kế toán bằng tiếng Anh. Đọc các bài báo tài chính, báo cáo thường niên của các công ty lớn, hoặc các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS hay GAAP. Khi gặp một từ mới, hãy tra cứu nghĩa, ghi chú lại và cố gắng sử dụng nó trong các bài tập hoặc khi luyện nói. Việc này giúp bạn làm quen với phong cách viết và trình bày thông tin kế toán chuẩn mực, đồng thời mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.

Cuối cùng, thực hành giao tiếp và viết lách thường xuyên. Tham gia vào các nhóm học tập, câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành hoặc tìm kiếm các đối tác để luyện nói về các chủ đề kế toán. Viết tóm tắt các bài đọc, lập các báo cáo tài chính giả định bằng tiếng Anh, hoặc thậm chí là dịch các thuật ngữ Việt sang Anh và ngược lại. Sự lặp lại và áp dụng kiến thức vào thực tế sẽ giúp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán trở thành một phần quen thuộc trong vốn từ của bạn, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán

Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

1. Tại sao tôi cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán?

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là cực kỳ quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nó giúp bạn đọc hiểu các tài liệu tài chính quốc tế, giao tiếp với đối tác nước ngoài, tiếp cận kiến thức mới từ các nguồn chuẩn mực như IFRS hay GAAP, và nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia.

2. Sự khác biệt giữa “Accountant” và “Auditor” là gì?

Accountant (Kế toán viên) là người chịu trách nhiệm ghi nhận, tổng hợp và lập các báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Trong khi đó, Auditor (Kiểm toán viên) là người độc lập kiểm tra và xác minh tính chính xác, hợp lệ của các báo cáo tài chính đã được lập bởi kế toán để đảm bảo tuân thủ các quy định và chuẩn mực.

3. “Debit” và “Credit” trong kế toán có ý nghĩa gì?

Trong hệ thống ghi sổ kép, Debit (ghi nợ) và Credit (ghi có) là hai mặt của một giao dịch. Về cơ bản, ghi nợ thường làm tăng tài khoản tài sản và chi phí, đồng thời làm giảm tài khoản nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu. Ngược lại, ghi có làm tăng tài khoản nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu, đồng thời làm giảm tài khoản tài sản và chi phí.

4. Bốn báo cáo tài chính chính là gì?

Bốn báo cáo tài chính chính bao gồm: Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán), Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh), Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ), và Statement of Owner’s Equity (Báo cáo vốn chủ sở hữu) hoặc Retained Earnings Statement (Báo cáo lợi nhuận giữ lại).

5. “Fixed Asset” và “Current Asset” khác nhau như thế nào?

Fixed Asset (Tài sản cố định) là những tài sản dài hạn, có giá trị lớn và được sử dụng trong nhiều kỳ kế toán (ví dụ: đất đai, nhà cửa, máy móc). Current Asset (Tài sản lưu động) là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng hết trong vòng một năm (ví dụ: tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho).

6. GAAP và IFRS là gì?

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là bộ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung tại Hoa Kỳ. IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, chúng cũng có những khác biệt đáng kể trong cách ghi nhận và trình bày một số giao dịch.

Bài tập

Bài 1. Nối các từ sau với nghĩa tương ứng.

1. Cash flow a. Chi phí biến đổi
2. Balance sheet b. Dòng tiền
3. Common stock c. Giá vốn hàng bán
4. Variable cost d. Cổ phiếu thường
5. Cost of goods sold e. Bảng cân đối kế toán

Bài 2. Chọn chức vụ phù hợp cho từng người.

A: This person is responsible for a company’s financial management plans. Developing financial strategies and making investment decisions are parts of his/her duties. A is a …

B: B is in charge of the following: preparing tax provisions schedules, and reports and maintaining a company’s tax database, finding tax solutions to complicated tax issues, etc. B is a …

C: C has to handle the checks and balances of revenues generated in a company. C is a …

D: After businesses’ financial statements and records have been made, D will review and verify this information to conduct an audit report. D is an …

Đáp án:

Bài 1:

1.b

2.e

3.d

4.a

5.c

Bài 2:

A: a chief accountant

B: a tax accountant

C: a revenue accountant

D: an auditor

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán và tầm quan trọng của chúng. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực tài chính quốc tế. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ và kiến thức chuyên môn của mình cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp kế toán!