Khám phá thế giới ngôn ngữ qua các bài học về môi trường là một phần không thể thiếu trong chương trình học tiếng Anh. Đặc biệt, từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 tập trung vào chủ đề “Bảo vệ Môi trường” (Environmental Protection), mở ra cơ hội để học sinh không chỉ trau dồi vốn từ mà còn nâng cao ý thức về những vấn đề cấp bách của hành tinh chúng ta. Bài viết này sẽ đi sâu vào các thuật ngữ quan trọng, giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hiệu quả.

Khám Phá Các Thuật Ngữ Môi Trường Quan Trọng Trong Tiếng Anh 8 Unit 7

Chủ đề bảo vệ môi trường là một trong những mảng kiến thức quan trọng và được chú trọng trong chương trình Tiếng Anh 8 Global Success. Việc nắm vững các từ vựng liên quan không chỉ giúp học sinh đạt kết quả tốt trong học tập mà còn trang bị kiến thức để thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thiết yếu, bao gồm cả những từ trong sách giáo khoa và những từ mở rộng hữu ích.

Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa Tiếng Anh Global Success

Các từ vựng trong sách giáo khoa được thiết kế để cung cấp nền tảng vững chắc cho học sinh khi tiếp cận chủ đề bảo vệ môi trường. Mỗi từ đều đi kèm với phiên âm, loại từ, định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các thuật ngữ này, từ những khái niệm cơ bản đến những cụm động từ thường gặp.

Carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n): Khí CO2. Đây là một loại khí thải quan trọng, được sinh ra từ quá trình hô hấp của con người và động vật, hoặc từ việc đốt cháy các vật liệu chứa carbon. Ví dụ, việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển, góp phần vào hiệu ứng nhà kính.

Carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Dấu chân các-bon. Khái niệm này đo lường tổng lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính khác được tạo ra trực tiếp hoặc gián tiếp bởi các hoạt động của một cá nhân, một tổ chức, một sản phẩm hoặc một sự kiện. Giảm dấu chân các-bon là một mục tiêu quan trọng trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

Endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ (v): Đe dọa. Động từ này dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng khiến một cái gì đó, đặc biệt là một loài động vật hoặc thực vật, có nguy cơ bị tổn hại hoặc tuyệt chủng. Ô nhiễm và mất môi trường sống là những yếu tố chính đe dọa nhiều loài hoang dã. Từ liên quan: danger (n) – sự nguy hiểm, dangerous (adj) – nguy hiểm, endangered (adj) – bị đe dọa, endangerment (n) – sự đe dọa.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): Sự tuyệt chủng. Đây là tình trạng một loài sinh vật không còn tồn tại trên Trái Đất. Ví dụ điển hình là loài khủng long đã trải qua sự tuyệt chủng hàng triệu năm trước. Hiện nay, nạn phá rừng đang đẩy nhiều loài động vật và thực vật đến bờ vực của sự tuyệt chủng. Từ liên quan: extinct (adj) – tuyệt chủng.

Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): Môi trường sống. Đây là nơi tự nhiên mà một loài động vật hoặc thực vật sinh sống và phát triển. Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên đang là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học toàn cầu. Các từ có nghĩa liên quan là habitable (adj) – có thể sống được và habitation (n) – việc sinh sống.

Oxygen /ˈɒksɪdʒən/ (n): Khí ô-xi. Khí này là yếu tố thiết yếu cho sự sống của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất. Cây xanh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc sản xuất khí ô-xi thông qua quá trình quang hợp, giúp duy trì sự cân bằng của khí quyển. Động từ oxygenate (v) có nghĩa là sản xuất khí ô-xi, và danh từ oxygenation (n) là sự sản xuất khí ô-xi.

Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): Tham gia. Động từ này khuyến khích mọi người cùng chung tay vào các hoạt động vì môi trường. Ví dụ, việc tham gia vào các chiến dịch làm sạch bãi biển là một hành động cụ thể để bảo vệ môi trường. Từ liên quan: participation (n) – sự tham gia.

Product /ˈprɒdʌkt/ (n): Sản phẩm. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, từ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc các sản phẩm có tác động tiêu cực đến môi trường. Việc lựa chọn sản phẩm có trách nhiệm là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng đến hành tinh. Từ liên quan: production (n) – sự sản xuất.

Protect /prəˈtekt/ (v): Bảo vệ. Đây là hành động gìn giữ, che chở cái gì đó khỏi bị tổn hại hoặc phá hủy. Nhiệm vụ bảo vệ hành tinh xanh này cho các thế hệ tương lai là trách nhiệm của mỗi chúng ta. Các từ có nghĩa liên quan: protection (n) – sự bảo vệ và protective (adj) – mang tính bảo vệ.

Resident /ˈrezɪdənt/ (n): Người dân, cư dân. Từ này chỉ những người sống trong một khu vực cụ thể. Mỗi cư dân đều có trách nhiệm tiết kiệm tài nguyên như nước và năng lượng để góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Các từ có nghĩa liên quan: reside (v) – định cư và residence (n) – khu dân cư.

Toxic /ˌtɒksɪk/ (adj): Độc hại. Tính từ này mô tả chất có khả năng gây hại hoặc gây chết người khi tiếp xúc. Ví dụ, hóa chất độc hại từ các nhà máy có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Từ liên quan: toxicity (n) – sự độc hại và toxicology (n) – chất độc học.

Turn off /tɜːn ɒf/ (phr verb): Tắt. Cụm động từ này thường dùng để chỉ việc tắt thiết bị điện. Một hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn trong việc tiết kiệm năng lượng là tắt đèn khi không sử dụng.

Pollution /pəˈluːʃn/ (n): Sự ô nhiễm. Hiện tượng này xảy ra khi các chất độc hại được thải vào môi trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến không khí, nước, đất và sức khỏe con người. Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn trên thế giới. Các từ liên quan: pollute (v) – gây ô nhiễm và polluted (adj) – ô nhiễm.

Reduce /rɪˈdjuːs/ (v): Giảm. Động từ này mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên ít hơn về số lượng hoặc kích thước. Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần nỗ lực giảm lượng rác thải sinh hoạt và công nghiệp. Từ liên quan: reduction (n) – sự cắt giảm.

Plastic /ˈplæstɪk/ (adj): Nhựa. Đây là vật liệu nhân tạo phổ biến nhưng lại gây ra nhiều vấn đề môi trường, đặc biệt là nhựa dùng một lần. Việc hạn chế sử dụng đồ nhựa là một bước quan trọng để chống ô nhiễm. Từ liên quan: plasticise (v) – làm dẻo và plasticity (n) – độ dẻo.

Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): Có thể tái tạo. Tính từ này được dùng cho các nguồn năng lượng có thể tự phục hồi hoặc được bổ sung tự nhiên, như năng lượng mặt trời và gió. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo là chìa khóa cho một tương lai bền vững. Các từ có nghĩa liên quan: renew (v) – đổi mới, tái tạo và renewal (n) – sự đổi mới, tái tạo, non-renewable (adj) – không thể tái tạo.

Transport /ˈtrænspɔːt/(n): Phương tiện giao thông. Việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân giúp giảm lượng khí thải các-bon đáng kể. Các từ có nghĩa liên quan: transportable (adj) – có thể vận chuyển được và transporter (n) – người vận chuyển.

Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phr verb): Cắt giảm. Cụm động từ này có nghĩa là giảm bớt việc sử dụng hoặc tiêu thụ một thứ gì đó. Để giảm dấu chân các-bon, mỗi cá nhân nên cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng của mình.

Absorb /əbˈzɔːb/ (v): Hấp thụ. Động từ này chỉ quá trình một chất tiếp nhận và giữ lại một chất khác. Cây xanh đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển, giúp làm sạch không khí. Các từ có nghĩa liên quan: absorbable (adj) – có thể hấp thụ và absorption (n) – sự hấp thụ.

Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj): Thuộc về môi trường. Tính từ này dùng để mô tả những gì liên quan đến môi trường tự nhiên. Các tổ chức môi trường thường xuyên thực hiện các chiến dịch để làm sạch những khu vực bị ô nhiễm. Các từ có nghĩa liên quan: environment (n) – môi trường, environmentalist (n) – nhà môi trường học và environmentally-friendly (adj) – thân thiện với môi trường.

Clean up /kliːn ʌp/ (phr verb): Dọn sạch. Cụm động từ này có nghĩa là làm sạch một khu vực bị bẩn hoặc ô nhiễm. Hàng ngàn tình nguyện viên đã cùng nhau dọn sạch các bãi biển sau cơn bão.

Pick up /pɪk ʌp/ (phr verb): Nhặt lên. Đây là hành động nâng vật gì đó từ mặt đất lên. Mỗi người chúng ta cần có ý thức nhặt rác và giữ gìn vệ sinh chung để môi trường luôn sạch đẹp.

Forest /ˈfɒrɪst/ (n): Rừng. Rừng là hệ sinh thái tự nhiên quan trọng, nơi cư trú của vô số loài động vật và thực vật. Rừng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Các từ liên quan: forestry (n) – lâm nghiệp và deforestation (n) – sự phá hoại rừng.

Conserve /kənˈsɜːv/ (v): Bảo tồn. Động từ này mô tả việc bảo vệ và gìn giữ tài nguyên thiên nhiên, năng lượng hoặc môi trường khỏi bị lãng phí hoặc phá hủy. Bảo tồn nước và năng lượng là những hành động cơ bản để bảo vệ môi trường. Từ liên quan: conservation (n) – sự bảo tồn.

Wild /waɪld/ (adj): Hoang dã. Tính từ này dùng để chỉ động vật hoặc khu vực tự nhiên chưa bị con người khai thác. Động vật hoang dã đang đối mặt với nhiều rủi ro do mất môi trường sống. Các từ có nghĩa liên quan: wildlife (n) – động vật hoang dã, wildfire (n) – cháy rừng, wilderness (n) – vùng đất hoang và wildness (n) – sự hoang dã.

Risk /rɪsk/ (n): Rủi ro. Đây là khả năng xảy ra điều không mong muốn, gây thiệt hại. Việc tiếp tục gây ô nhiễm môi trường tiềm ẩn rủi ro gây ra những thiệt hại không thể khắc phục cho các hệ sinh thái. Các từ có nghĩa liên quan: risky (adj) – rủi ro và riskiness (n) – sự rủi ro.

Movement /ˈmuːvmənt/ (n): Phong trào. Trong ngữ cảnh môi trường, từ này thường chỉ các phong trào xã hội nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường. Phong trào môi trường toàn cầu đang ngày càng lớn mạnh. Các từ có nghĩa liên quan: move (v) – di chuyển và moveable (adj) – có thể di chuyển.

Reuse /ˌriːˈjuːz/ (v): Tái sử dụng. Hành động này là việc sử dụng lại một vật phẩm nhiều lần cho cùng mục đích hoặc cho mục đích khác, nhằm kéo dài vòng đời của sản phẩm và giảm chất thải. Tái sử dụng chai lọ và túi mua sắm là một thói quen tốt. Các từ có nghĩa liên quan: reusable (adj) – có thể tái sử dụng và usage (n) – cách sử dụng.

Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): Tái chế. Tái chế là quá trình biến rác thải thành vật liệu mới để sử dụng lại, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm lượng rác thải đưa ra bãi chôn lấp. Việc tái chế giấy, nhựa và kim loại là rất quan trọng. Các từ có nghĩa liên quan: recyclable (adj) – có thể tái chế và non-recyclable (adj) – không thể tái chế.

Plant /plɑːnt/ (v): Trồng cây. Hành động này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí mà còn góp phần chống lại biến đổi khí hậu. Trồng cây là một trong những cách đơn giản nhất để đóng góp vào bảo vệ môi trường. Các từ có nghĩa liên quan: plant-based (adj) – chay và plantation (n) – đồn điền.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Từ Ngữ Môi Trường Nâng Cao

Ngoài các từ vựng chính trong sách, việc bổ sung thêm một số thuật ngữ mở rộng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề bảo vệ môi trường và giao tiếp tự tin hơn.

Illegal logging /ɪˈliːɡl ˈlɒɡɪŋ/ (collo): Khai thác gỗ bất hợp pháp. Đây là hành vi chặt phá cây rừng mà không có giấy phép hoặc vi phạm quy định pháp luật. Khai thác gỗ bất hợp pháp đang gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho rừngmôi trường tự nhiên. Các từ liên quan: illegal (adj) – bất hợp pháp và logging (n) – việc chặt cây lấy gỗ.

Natural disaster /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ (collo): Thiên tai. Đây là những hiện tượng tự nhiên cực đoan gây thiệt hại lớn về người và của. Các loại thiên tai như bão, lũ lụt, động đất ngày càng gia tăng tần suất và mức độ tàn phá, một phần do tác động của biến đổi khí hậu. Các từ liên quan: natural (adj) – tự nhiên và disaster (n) – thảm họa.

Disposable /dɪˈspəʊzəbl/ (adj): Dùng một lần. Tính từ này mô tả các sản phẩm được thiết kế để sử dụng một lần rồi vứt bỏ. Các vật dụng dùng một lần như túi nhựa, cốc nhựa đang là nguyên nhân chính gây ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên. Các từ liên quan: dispose (v) – vứt bỏ và disposal (n) – sự xử lý.

Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): Hình phạt. Trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, các quy định pháp luật thường áp dụng hình phạt nghiêm khắc cho những hành vi gây ô nhiễm hoặc phá hoại môi trường. Từ liên quan: punish (v) – phạt.

Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): Phá hủy. Động từ này có nghĩa là làm hư hại hoàn toàn hoặc gây ra thiệt hại lớn đến mức không thể phục hồi. Con người có thể phá hủy hệ sinh thái nếu không có ý thức bảo vệ môi trường. Các từ liên quan: destruction (n) – sự phá hủy, destructible (adj) – có thể bị phá hủy và destructive (adj) – mang tính phá hủy.

Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (collo): Sự nóng lên toàn cầu. Hiện tượng này chỉ sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển và đại dương Trái Đất, chủ yếu do sự tích tụ khí nhà kính. Sự nóng lên toàn cầu là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại chúng ta. Các từ liên quan: global (adj) – toàn cầu và warming (n) – sự nóng lên.

Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (collo): Sự biến đổi khí hậu. Đây là những thay đổi dài hạn về nhiệt độ và kiểu thời tiết. Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống. Các từ liên quan: climate (n) – khí hậu và change (n) – sự thay đổi.

Health /helθ/ (n): Sức khỏe. Ô nhiễm môi trường có tác động trực tiếp và tiêu cực đến sức khỏe con người. Bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ sức khỏe của cộng đồng. Các từ liên quan: healthy (adj) – tốt cho sức khỏe và health-conscious (adj) – quan tâm đến sức khỏe.

Threat /θret/ (n): Mối đe dọa. Đây là nguy cơ hoặc điều gì đó có khả năng gây hại. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm là những mối đe dọa lớn đối với sự tồn vong của các loài và chất lượng cuộc sống. Các từ liên quan: threaten (v) – đe dọa và threatening (adj) – mang tính đe dọa.

Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): Có trách nhiệm. Tính từ này mô tả việc nhận thức và thực hiện đúng các nghĩa vụ của mình. Mỗi cá nhân cần có trách nhiệm trong việc giữ gìn môi trường sạch đẹp và giảm thiểu tác động tiêu cực. Các từ liên quan: irresponsible (adj) – không có trách nhiệm và responsibility (n) – trách nhiệm.

Vì Sao Việc Nắm Vững Từ Vựng Bảo Vệ Môi Trường Là Cần Thiết?

Học từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ các thuật ngữ. Nó còn là chìa khóa để mở rộng kiến thức, cải thiện khả năng giao tiếp và thể hiện sự quan tâm đến một trong những vấn đề cấp bách nhất của thế giới hiện đại: bảo vệ môi trường. Việc hiểu rõ các từ ngữ liên quan giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Tầm Quan Trọng Trong Giao Tiếp Và Học Tập

Nắm vững các thuật ngữ về bảo vệ môi trường giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các bài báo, tài liệu khoa học, hoặc thậm chí là các bài hát và bộ phim tiếng Anh có chủ đề này. Khi tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp hoặc với bạn bè, việc có một vốn từ vựng phong phú về Environmental Protection sẽ giúp bạn tự tin trình bày quan điểm, đặt câu hỏi và hiểu rõ ý kiến của người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi học thuật, nơi các chủ đề xã hội như môi trường thường xuyên xuất hiện.

Hơn nữa, việc học từ vựng theo chủ đề như “Bảo vệ Môi trường” giúp xây dựng một mạng lưới kiến thức liên kết. Bạn không chỉ học từng từ đơn lẻ mà còn hiểu được mối quan hệ giữa chúng, ví dụ như carbon dioxide gây ra global warming, dẫn đến climate change, và tất cả đều là threat đối với habitat và có thể gây ra extinction. Cách học này giúp thông tin được lưu giữ trong trí nhớ lâu hơn và dễ dàng được vận dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ứng Dụng Từ Vựng Môi Trường Trong Đời Sống Thực Tế

Kiến thức về từ vựng bảo vệ môi trường không chỉ dừng lại ở sách vở. Nó còn là công cụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và hành động một cách có trách nhiệm. Khi biết từ renewable (có thể tái tạo), chúng ta có thể nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng mặt trời hay gió. Khi hiểu về pollution (ô nhiễm) và toxic (độc hại), chúng ta sẽ cẩn trọng hơn trong việc vứt rác, sử dụng hóa chất, và ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Việc vận dụng các từ vựng này trong đời sống hàng ngày, dù chỉ là nói về việc recycle (tái chế) hay cut down on (cắt giảm) rác thải plastic (nhựa), đều góp phần hình thành một tư duy xanh. Chúng ta có thể đọc tin tức quốc tế về các natural disaster (thiên tai) hay các movement (phong trào) bảo vệ môi trường và hiểu sâu sắc hơn về những nỗ lực chung của nhân loại. Chính những kiến thức này sẽ thúc đẩy mỗi cá nhân trở nên responsible (có trách nhiệm) hơn với hành tinh của mình.

Phương Pháp Hiệu Quả Để Ghi Nhớ Từ Vựng Environmental Protection

Để ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 một cách hiệu quả, không chỉ cần đọc và lặp lại mà còn phải áp dụng các chiến lược học tập thông minh. Việc này sẽ giúp bạn không chỉ thuộc từ mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là những thuật ngữ liên quan đến bảo vệ môi trường.

Học Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh và Ví Dụ

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng là học chúng trong ngữ cảnh thay vì học từng từ riêng lẻ. Với mỗi từ mới như habitat hay pollution, hãy cố gắng tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong các câu, đoạn văn hoặc bài báo liên quan đến bảo vệ môi trường. Điều này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ, đồng thời tạo ra các kết nối ngữ nghĩa trong não bộ.

Ví dụ, khi học từ endanger, bạn có thể nghĩ ngay đến cụm “endangered species” (các loài bị đe dọa) và liên tưởng đến nguyên nhân như “habitat destruction” (phá hủy môi trường sống). Hãy tự đặt câu hoặc tìm các ví dụ khác ngoài những gì được cung cấp. Bạn có thể viết một đoạn văn ngắn về cách reduce (giảm) carbon footprint (dấu chân các-bon) của mình, sử dụng các từ như renewable (tái tạo) và transport (phương tiện giao thông). Việc áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế giúp củng cố trí nhớ và khả năng vận dụng ngôn ngữ.

Luyện Tập Thường Xuyên và Tái Khám Phá

Sự lặp lại có chủ đích là chìa khóa để từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn đi vào trí nhớ dài hạn. Bạn không nên chỉ làm bài tập một lần rồi bỏ qua. Hãy thường xuyên ôn lại các từ đã học, có thể thông qua các flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc đơn giản là tự kiểm tra bản thân mỗi ngày.

Ngoài ra, hãy tìm cách “tái khám phá” từ vựng bằng cách đọc thêm các tài liệu về Environmental Protection từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ, đọc tin tức về climate change (biến đổi khí hậu) trên các trang báo tiếng Anh, xem video tài liệu về conserve (bảo tồn) wildlife (động vật hoang dã), hoặc nghe các podcast thảo luận về cách clean up (dọn sạch) pollution (ô nhiễm). Càng tiếp xúc với từ vựng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng, bạn càng củng cố được kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, trôi chảy, đặc biệt là với chủ đề bảo vệ môi trường đầy ý nghĩa này.

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 7

Để giúp bạn củng cố và ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 về chủ đề bảo vệ môi trường, dưới đây là một số bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức linh hoạt và tự tin hơn.

Ghép Nối Từ Vựng Với Định Nghĩa Chính Xác

Hãy nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B.

A B
1. extinction a. sự biến đổi khí hậu
2. habitat b. thiên tai
3. product c. sự tuyệt chủng
4. endanger d. môi trường sống
5. participate e. bất hợp pháp
6. toxic f. nhựa
7. plastic g. sản phẩm
8. illegal h. đe dọa
9. natural disaster i. tham gia
10. climate change j. độc hại

1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – ….. 6 – …. 7 – …. 8 – …. 9 – …. 10 – …..

Hoàn Thành Câu Với Từ Vựng Phù Hợp

Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

resident pollution forest protect absorb
renewable wild cut down on carbon footprint global warming
  1. The __________ of the neighborhood complained about the noise from the construction site.
  2. __________ energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.
  3. __________ is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.
  4. Plants __________ carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.
  5. Air __________ from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.
  6. I love going on safaris to see __________ animals in their natural habitat.
  7. Reducing our __________ can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.
  8. Deforestation is a major threat to the world’s __________ and biodiversity.
  9. To combat climate change, we should all make an effort to __________ our energy consumption.
  10. It is important to __________ endangered species from extinction.

Xây Dựng Câu Với Từ Vựng Cho Sẵn

Đặt câu với từ cho sẵn, đảm bảo câu có ý nghĩa và đúng ngữ pháp.

  1. disposable: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  2. punishment: ………………………………………………………………………………………………………….…………………………………
  3. destroy: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  4. health: ………………………………………………………………………………………………………………………….…………………………..
  5. threat: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  6. responsible: …………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  7. conserve: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  8. cut down on: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………
  9. clean up: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  10. pick up: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Môi Trường

Học từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 về bảo vệ môi trường có thể đặt ra một số thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn và củng cố kiến thức của mình.

1. Tại sao chủ đề từ vựng “Environmental Protection” lại quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 8?
Chủ đề bảo vệ môi trường giúp học sinh không chỉ học từ vựng mà còn nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu, khuyến khích tư duy phản biện và trách nhiệm công dân. Nó chuẩn bị cho các em khả năng thảo luận về một trong những thách thức lớn nhất của thế giới.

2. Làm thế nào để phân biệt “reduce”, “reuse”, và “recycle”?
Ba từ này tạo thành nguyên tắc 3R trong bảo vệ môi trường:

  • Reduce (giảm): Hạn chế lượng rác thải từ đầu (ví dụ: cut down on mua sắm không cần thiết).
  • Reuse (tái sử dụng): Dùng lại các vật phẩm nhiều lần (ví dụ: dùng túi vải thay túi plastic).
  • Recycle (tái chế): Biến rác thải thành nguyên liệu mới (ví dụ: tái chế giấy, chai nhựa).

3. “Carbon footprint” khác gì với “global warming”?
Carbon footprint là thước đo lượng carbon dioxide và các khí nhà kính mà một cá nhân hoặc hoạt động tạo ra, biểu thị mức độ tác động của họ đến môi trường. Trong khi đó, global warming là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên, gây ra biến đổi khí hậu, mà carbon footprint là một trong những nguyên nhân chính góp phần vào đó.

4. Ngoài việc học từ vựng, học sinh có thể làm gì để hiểu sâu hơn về chủ đề bảo vệ môi trường?
Ngoài việc học từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7, học sinh nên đọc thêm sách báo, xem phim tài liệu về môi trường, tham gia các câu lạc bộ hoặc dự án xanh tại trường, và áp dụng những hành động bảo vệ môi trường nhỏ trong cuộc sống hàng ngày như tiết kiệm điện, nước, hoặc trồng cây.

5. Các từ vựng như “toxic”, “pollution”, và “threat” có ý nghĩa tiêu cực, vậy làm thế nào để sử dụng chúng hiệu quả trong ngữ cảnh tích cực khi thảo luận về giải pháp?
Mặc dù mang ý nghĩa tiêu cực, các từ này rất cần thiết để mô tả chính xác vấn đề. Khi thảo luận về giải pháp, bạn có thể dùng chúng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề, từ đó làm nổi bật sự cần thiết của các giải pháp. Ví dụ: “We must reduce the toxic pollution to eliminate the threat to our health.” (Chúng ta phải giảm ô nhiễm độc hại để loại bỏ mối đe dọa đối với sức khỏe của chúng ta.)

6. Tại sao việc bảo tồn (conserve) môi trường sống (habitat) lại quan trọng đối với sự tuyệt chủng (extinction)?
Môi trường sống là nơi cung cấp thức ăn, nước và nơi trú ẩn cho các loài sinh vật. Khi môi trường sống bị phá hủy (destroy), các loài động vật và thực vật sẽ mất đi nguồn sống, đẩy chúng đến bờ vực tuyệt chủng. Do đó, việc bảo tồn môi trường sống là nền tảng để bảo vệ đa dạng sinh học.

7. Có bao nhiêu từ vựng chính về bảo vệ môi trường được giới thiệu trong Tiếng Anh 8 Unit 7 Global Success?
Trong sách Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection có khoảng 30 từ vựng trọng tâm. Bài viết này đã bổ sung thêm 10 từ vựng mở rộng, giúp bạn có tổng cộng khoảng 40 thuật ngữ quan trọng để nắm vững chủ đề này.

8. Làm thế nào để nhớ các cụm động từ như “turn off”, “cut down on”, “clean up”, “pick up” dễ dàng hơn?
Các cụm động từ này thường đi kèm với hành động cụ thể. Hãy liên tưởng chúng với những hành động bạn làm hàng ngày. Ví dụ: turn off (tắt) đèn, cut down on (cắt giảm) sử dụng plastic, clean up (dọn sạch) phòng, pick up (nhặt) rác. Thực hành đặt câu với những tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.

9. “Environmentalist” và “environmentally-friendly” khác nhau như thế nào?
Environmentalist (n) là danh từ chỉ người – nhà môi trường học hoặc người hoạt động vì môi trường, người quan tâm và nỗ lực bảo vệ môi trường. Còn environmentally-friendly (adj) là tính từ – thân thiện với môi trường, dùng để mô tả sản phẩm hoặc hoạt động không gây hại cho môi trường hoặc có lợi cho nó.

10. Có cách nào thú vị để học từ vựng này không?
Bạn có thể thử tạo một bản đồ tư duy (mind map) với từ khóa trung tâm là “Environmental Protection“, sau đó thêm các nhánh cho từng từ vựng và liên kết chúng với các từ đồng nghĩa, từ liên quan, hoặc ví dụ. Xem phim tài liệu hoặc nghe podcast về môi trường bằng tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.


Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 – c 2 – d 3 – g 4 – h 5 – i 6 – j 7 – f 8 – e 9 – b 10 – a

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. The resident of the neighborhood complained about the noise from the construction site.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ người trong khu xóm (neighborhood) đã phàn nàn (complained) về tiếng ồn từ công trường xây dựng (noise from the construction site). Vì vậy, từ thích hợp là “resident” (người dân, cư dân).
    • Dịch nghĩa: Người dân khu phố phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.
  2. Renewable energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả tính chất của những nguồn năng lượng (energy sources) mà cần thiết (essential) cho một tương lai bền vững (a sustainable future).
    • Dịch nghĩa: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió rất cần thiết cho một tương lai bền vững.
  3. Global warming is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ tobe “is“, chỉ một vấn đề cấp bách (pressing issue) đòi hỏi hành động lập tức (immediate action) để giảm thiểu tác động (mitigate its effects).
    • Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu tác động của nó.
  4. Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ chỉ một hoạt động hoặc chức năng của thực vật (plants) liên quan đến khí carbon dioxide thông qua quá trình quang hợp (photosynthesis).
    • Dịch nghĩa: Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp, giúp giảm phát thải khí nhà kính.
  5. Air pollution from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ “has” chia ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, liên quan đến không khí (air), có nguồn gốc từ nhà máy và phương tiện giao thông (factories and vehicles) và có tác động xấu đến sức khỏe con người (has a detrimental impact on human health).
    • Dịch nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có tác động bất lợi đến sức khỏe con người.
  6. I love going on safaris to see wild animals in their natural habitat.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến những động vật (animals) sống trong môi trường sống tự nhiên (natural habitat) xuất hiện trong những cuộc đi săn (safaris).
    • Dịch nghĩa: Tôi thích đi săn để ngắm nhìn các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  7. Reducing our carbon footprint can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ có thể giảm (reduce) bằng việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng (energy-efficient appliances) và thực hành các thói quen bền vững (sustainable habits).
    • Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giảm dấu chân các-bon bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành các thói quen bền vững.
  8. Deforestation is a major threat to the world’s forest and biodiversity.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ bị đe dọa (threat) bởi nạn phá rừng (deforestation), bên cạnh sự đa dạng sinh học (biodiversity).
    • Dịch nghĩa: Phá rừngmối đe dọa lớn đối với rừng và đa dạng sinh học của thế giới.
  9. To combat climate change, we should all make an effort to cut down on our energy consumption.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “make an effort to” (nỗ lực làm gì) chỉ một giải pháp chống lại sự biến đổi khí hậu (climate change) liên quan đến sự tiêu thụ năng lượng (energy consumption).
    • Dịch nghĩa: Để chống lại biến đổi khí hậu, tất cả chúng ta nên nỗ lực cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.
  10. It is important to protect endangered species from extinction.

    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ liên quan đến việc khiến các loài bị đe dọa (endangered species) thoát khỏi sự tuyệt chủng (extinction).
    • Dịch nghĩa: Điều quan trọng là bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Đáp án tham khảo:

  1. Disposable plastic products contribute to environmental pollution and should be reduced.

    • Dịch nghĩa: Các sản phẩm nhựa dùng một lần góp phần gây ô nhiễm môi trường và cần được giảm thiểu.
  2. The punishment for breaking environmental laws can be severe to ensure compliance.

    • Dịch nghĩa: Hình phạt cho việc vi phạm luật môi trường có thể rất nghiêm khắc để đảm bảo sự tuân thủ.
  3. Careless human actions can destroy fragile ecosystems and disrupt the balance of nature.

    • Dịch nghĩa: Những hành động bất cẩn của con người có thể phá hủy hệ sinh thái mỏng manh và phá vỡ sự cân bằng của tự nhiên.
  4. Maintaining good health requires a balanced diet, regular exercise, and a clean environment.

    • Dịch nghĩa: Duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và một môi trường sạch sẽ.
  5. Climate change is a significant threat to our planet and requires collective action from everyone.

    • Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đáng kể đối với hành tinh của chúng ta và đòi hỏi phải có hành động tập thể từ tất cả mọi người.
  6. We are all responsible for taking care of our environment and reducing our carbon footprint.

    • Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm chăm sóc môi trườnggiảm dấu chân các-bon của mình.
  7. Conserving water is essential for sustainable living and protecting our natural resources.

    • Dịch nghĩa: Bảo tồn nước là điều cần thiết cho cuộc sống bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
  8. To reduce waste, we should cut down on single-use items and opt for reusable alternatives.

    • Dịch nghĩa: Để giảm thiểu rác thải, chúng ta nên cắt giảm những vật dụng dùng một lần và lựa chọn những vật dụng thay thế có thể tái sử dụng.
  9. We need to clean up our beaches and oceans to protect marine life from plastic pollution.

    • Dịch nghĩa: Chúng ta cần dọn sạch các bãi biển và đại dương để bảo vệ sinh vật biển khỏi ô nhiễm nhựa.
  10. Volunteers gathered to pick up litter in the park and make it a cleaner space for everyone.

    • Dịch nghĩa: Các tình nguyện viên tập trung nhặt rác trong công viên và biến nơi đây thành một không gian sạch sẽ hơn cho mọi người.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế đặc biệt cho các thuật ngữ đã học. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng với vốn từ vựng vững chắc, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và góp phần vào những nỗ lực bảo vệ môi trường của cộng đồng.