Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh lớp 8, Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam mang đến một bức tranh đa sắc màu về văn hóa và con người Việt Nam. Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về bài học mà còn mở rộng kiến thức về các dân tộc anh em trên mảnh đất hình chữ S.
Khám Phá Chủ Đề “Các Dân Tộc Việt Nam” trong Tiếng Anh 8 Unit 4
Chủ đề “Ethnic groups of Viet Nam” trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 là một phần học thú vị, giới thiệu về sự đa dạng văn hóa của đất nước. Việt Nam tự hào có 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc đều sở hữu những nét đặc trưng riêng biệt về phong tục, tập quán, trang phục, kiến trúc nhà cửa và sinh hoạt cộng đồng. Để thực sự làm chủ được unit này, việc xây dựng một vốn từ vựng vững chắc là điều kiện tiên quyết. Các thuật ngữ về văn hóa, địa lý và đời sống xã hội sẽ là chìa khóa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác.
Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa Tiếng Anh 8 Unit 4
Phần này sẽ đi sâu vào các từ vựng quan trọng được giới thiệu trong sách giáo khoa Tiếng Anh 8, giúp bạn nắm vững nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Việc học từ mới theo ngữ cảnh sẽ hiệu quả hơn rất nhiều, giúp bạn ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Kiến Trúc và Không Gian Sống Độc Đáo
-
overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (v): nhìn ra
- Ví dụ: My room overlooks the garden. (Phòng của tôi nhìn ra khu vườn.)
- Động từ này thường được dùng để mô tả vị trí của một ngôi nhà, căn phòng hoặc một địa điểm nào đó có tầm nhìn trực diện ra một cảnh quan khác, ví dụ như hồ nước, núi non hay một khu vườn xanh mát. Đây là một từ vựng rất hữu ích khi miêu tả cảnh quan nhà ở của các dân tộc thiểu số.
-
stilt house /stɪlt haʊs/ (n): nhà sàn
- Ví dụ: Many people in the riverside village live in stilt houses to protect their homes from flooding during the rainy season. (Nhiều người ở làng ven sông sống ở nhà sàn để bảo vệ nhà của họ khỏi lũ lụt trong mùa mưa.)
- Nhà sàn là kiểu kiến trúc đặc trưng của nhiều dân tộc ở vùng núi và trung du Việt Nam. Chúng được xây dựng trên các cột gỗ cao để tránh ẩm thấp, thú dữ và lũ lụt, phản ánh sự thích nghi của con người với môi trường tự nhiên.
-
communal house /ˈkəˈmjuːnəl haʊs/ (n): nhà rông, nhà cộng đồng
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Du Lịch Việt Nam Hiệu Quả
- Nắm Vững Sơ Đồ Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Cụ Ghi Nhớ Ngữ Pháp Vượt Trội
- Cách Nói Về Nhà Hàng Yêu Thích Chinh Phục Mọi Thính Giả
- Nắm Vững Cấu Trúc More and More Trong Tiếng Anh
- Khám Phá Lợi Ích Tuyệt Vời Của Việc Đạp Xe Hàng Ngày
- Ví dụ: The communal house is the biggest and tallest house in a village. (Nhà rông là ngôi nhà to và cao nhất làng.)
- Đây là một công trình kiến trúc mang tính biểu tượng, là trung tâm sinh hoạt văn hóa, tinh thần của cả làng ở nhiều dân tộc, đặc biệt là các dân tộc ở Tây Nguyên. Nhà rông là nơi diễn ra các lễ hội, cuộc họp quan trọng, và là không gian để gìn giữ các giá trị truyền thống.
-
post /poʊst/ (n): cây cột
- Ví dụ: A stilt house must have strong posts. (Một ngôi nhà sàn cần phải có những cây cột vững chắc.)
- Trong kiến trúc truyền thống, đặc biệt là nhà sàn, những cây cột vững chắc đóng vai trò then chốt trong việc chịu lực và tạo nên sự kiên cố cho ngôi nhà. Chúng thường được làm từ các loại gỗ quý, thể hiện sự bền vững và gắn kết.
-
staircase /ˈstɛrˌkeɪs/ (n): cầu thang
- Ví dụ: It’s dangerous for a baby to crawl in staircases. (Nó nguy hiểm cho em bé khi bò trên cầu thang.)
- Cầu thang là bộ phận không thể thiếu để lên xuống các tầng của nhà sàn hoặc các công trình nhiều tầng khác. Trong văn hóa của một số dân tộc, cầu thang còn mang ý nghĩa tâm linh và được chạm khắc hoa văn độc đáo.
-
roof /ruːf/ (n): mái, trần (nhà)
- Ví dụ: Put the luggage on the roof on the roof of the car. (Đặt hành lý lên mái của chiếc xe.)
- Mái nhà không chỉ là phần che chắn mà còn thể hiện đặc trưng kiến trúc của từng vùng miền, từng dân tộc. Nhiều mái nhà truyền thống được làm từ các vật liệu tự nhiên như tranh, tre, nứa, lá cọ, thể hiện sự hòa mình với thiên nhiên.
Văn Hóa, Phong Tục và Lễ Hội Cộng Đồng
-
traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): thuộc về truyền thống
- Ví dụ: Every year, our family gathers to celebrate the traditional New Year’s Eve. (Hàng năm, gia đình chúng tôi tụ họp để ăn mừng ngày Tết giao thừa truyền thống.)
- Từ này là một tính từ quan trọng để mô tả các khía cạnh văn hóa, phong tục, tập quán được truyền từ đời này sang đời khác của các dân tộc Việt Nam.
-
ethnic groups /ˈɛθnɪk ɡruːps/ (n): nhóm dân tộc
- Ví dụ: There are 54 ethnic groups in Vietnam. (Có 54 nhóm dân tộc ở Việt Nam.)
- Đây là từ khóa chính của Unit 4, chỉ các cộng đồng người có chung nguồn gốc, văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử, tạo nên sự đa dạng phong phú của đất nước.
-
musical instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ (n): nhạc cụ
- Ví dụ: My sister can play some musical instruments such as piano and guitar. (Chị tôi có thể chơi một số nhạc cụ như đàn piano và đàn ghi-ta.)
- Nhạc cụ truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số, từ đàn T’rưng, cồng chiêng, sáo, khèn, đến đàn tính.
-
gong /ɡɒŋ/ (n): cái cồng
- Ví dụ: My grandfather can play the gong. (Ông tôi có thể đánh cồng.)
- Cồng chiêng là một nhạc cụ đặc trưng và linh thiêng của nhiều dân tộc ở Tây Nguyên, gắn liền với các lễ hội, nghi lễ quan trọng và đời sống tâm linh.
-
statue /ˈstætʃu/ (n): tượng
- Ví dụ: There is a statue of Ho Chi Minh President at my school. (Có một bức tượng chủ tịch Hồ Chí Minh ở trường của tôi.)
- Tượng có thể là các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật hoặc tượng thờ, thể hiện tín ngưỡng, văn hóa của từng cộng đồng dân tộc.
-
unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo
- Ví dụ: She has a unique style of fashion. (Cô ấy có một phong cách thời trang độc đáo.)
- Tính từ này nhấn mạnh những nét riêng biệt, không giống ai, thường được dùng để mô tả các đặc trưng văn hóa, nghệ thuật, phong tục của các dân tộc Việt Nam.
-
open fire /ˈoʊpən ˈfaɪr/: bếp lửa
- Ví dụ: Open fire is an important part of every house in mountainous areas during winter. (Bếp lửa là một phần quan trọng trong mọi ngôi nhà ở miền núi trong mùa đông.)
- Bếp lửa không chỉ là nơi nấu ăn mà còn là không gian sum họp, sưởi ấm và gắn kết gia đình, cộng đồng trong nhiều ngôi nhà truyền thống của các dân tộc miền núi.
-
folk dance /foʊk dæns/ (n): điệu nhảy dân gian
- Ví dụ: Mua sap is a folk dance of some ethnic groups in Vietnam. (Múa sạp là một điệu nhảy dân gian của một vài nhóm dân tộc ở Việt Nam.)
- Điệu nhảy dân gian là một hình thức nghệ thuật biểu diễn truyền thống, thể hiện nét văn hóa, sinh hoạt và tinh thần cộng đồng của từng dân tộc.
-
culture /ˈkʌlʧər/ (n): văn hóa
- Ví dụ: I love exploring the cultures of countries where I go to. (Tôi thích khám phá văn hóa của các nước tôi đến.)
- Văn hóa là một từ rộng lớn bao hàm tất cả các giá trị tinh thần, vật chất, phong tục, tập quán, nghệ thuật của một cộng đồng hay một quốc gia.
-
gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (n): cuộc sum họp, tụ tập
- Ví dụ: Tet holiday is one of the occasions when people join in family gatherings. (Tết là một trong những dịp mà mọi người tham gia vào các buổi sum họp gia đình.)
- Các cuộc tụ họp, sum họp gia đình, cộng đồng là nét đẹp trong văn hóa của nhiều dân tộc, đặc biệt trong các dịp lễ hội, Tết.
-
minority /maɪˈnɔrɪti/: thiểu số
- Ví dụ: She suffered from only minor injuries. (Cô ấy chỉ chịu những chấn thương nhỏ.)
- Trong ngữ cảnh này, “minority” thường dùng để chỉ các nhóm dân tộc thiểu số tại Việt Nam, đối lập với dân tộc Kinh là đa số.
Nghề Nghiệp và Đời Sống Hàng Ngày
-
terraced field /ˈtɛrəst fiːld/ (n): ruộng bậc thang
- Ví dụ: Farmers in hilly regions cultivate rice on terraced fields for generations. (Nông dân ở các vùng đồi núi trồng lúa trên ruộng bậc thang suốt nhiều thế hệ.)
- Ruộng bậc thang là kỳ quan nhân tạo, là minh chứng cho sự lao động cần cù và sáng tạo của các dân tộc miền núi trong việc khai thác đất đai dốc để trồng trọt, đặc biệt là lúa nước.
-
sticky rice /ˈstɪki raɪs/ (n): xôi
- Ví dụ: Sticky rice was my favourite food when I was a child. (Xôi là món ăn yêu thích của tôi khi tôi còn nhỏ.)
- Xôi là một món ăn truyền thống, quen thuộc trong bữa ăn và các dịp lễ tết của nhiều dân tộc ở Việt Nam, thể hiện nét đặc trưng của nền văn minh lúa nước.
-
wooden /ˈwʊdn/ (adj): bằng gỗ
- Ví dụ: My father like wooden furniture. (Bố tôi thích nội thất làm bằng gỗ.)
- Gỗ là vật liệu chính trong xây dựng nhà cửa, làm đồ dùng sinh hoạt và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của nhiều dân tộc.
-
weave /wiːv/ (v): đan, dệt
- Ví dụ: Most mountainous girls know how to weave clothing. (Hầu hết các bé gái miền núi đều biết cách dệt vải.)
- Kỹ thuật đan, dệt là một trong những nghề thủ công truyền thống lâu đời, tạo ra các sản phẩm vải vóc, trang phục với hoa văn tinh xảo, thể hiện sự khéo léo của người phụ nữ các dân tộc.
-
livestock /ˈlaɪvˌstɑk/ (n): vật nuôi
- Ví dụ: Because of this bad weather, many of the livestock died. (Bởi vì thời tiết xấu, nhiều vật nuôi đã chết.)
- Chăn nuôi vật nuôi là một phần quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của nhiều cộng đồng dân cư, cung cấp thực phẩm và nguồn thu nhập.
-
gardening /ˈɡɑrdənɪŋ/ (n): làm vườn
- Ví dụ: Doing gardening is one of the most popular hobbies. (Làm vườn là một trong những sở thích phổ biến nhất.)
- Làm vườn là hoạt động canh tác phổ biến ở cả nông thôn và thành thị, mang lại rau củ, quả tươi cho bữa ăn hàng ngày và cũng là một sở thích thư giãn.
-
raise /reɪz/ (v): nuôi
- Ví dụ: I raised a fish when I was a kid. (Tôi đã nuôi một con cá khi tôi còn nhỏ.)
- Động từ này thường dùng để chỉ việc chăm sóc, nuôi dưỡng động vật, cây cối cho đến khi chúng trưởng thành hoặc cho sản phẩm.
-
feature /ˈfiːtʃər/ (n): đặc điểm
- Ví dụ: The car has some excellent design features. (Chiếc xe có một vài điểm thiết kế tuyệt vời.)
- Từ này dùng để chỉ các nét đặc trưng, nổi bật của một đối tượng, sự vật, hiện tượng, giúp phân biệt chúng với những cái khác.
-
face /feɪs/ (v): đối mặt
- Ví dụ: My grandparents’ house faces a river. (Nhà của ông bà tôi đối mặt một con sông.)
- Động từ này ngoài nghĩa là “đối diện” còn có thể mang nghĩa “đối mặt” với khó khăn, thử thách.
-
highland /ˈhaɪˌlænd/ (n): cao nguyên
- Ví dụ: Life in highland is so quiet and peaceful. (Đời sống ở cao nguyên thật yên tĩnh và thanh bình.)
- Cao nguyên là vùng đất cao, bằng phẳng, đặc trưng cho địa hình của một số khu vực miền núi, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số.
-
material /məˈtɪriəl/ (n): chất liệu, vật liệu
- Ví dụ: What materials do we need to make shoes? (Chúng ta cần chất liệu gì để làm giày?)
- Vật liệu là yếu tố cơ bản để tạo nên các sản phẩm thủ công, nhà cửa, trang phục truyền thống của các dân tộc, thường được lấy từ thiên nhiên như tre, nứa, gỗ, sợi bông.
-
leave /liːv/ (n): lá
- Ví dụ: Traditional houses’ roofs are usually made from leaves. (Mái của nhà truyền thống thường được làm từ lá.)
- Lá cây là một trong những vật liệu tự nhiên được sử dụng phổ biến để lợp mái nhà, làm đồ dùng sinh hoạt trong nhiều cộng đồng dân tộc, đặc biệt là ở những vùng rừng núi.
-
nature /ˈneɪtʃər/ (n): tự nhiên, thiên nhiên
- Ví dụ: I like living close to nature. (Tôi thích sống gần thiên nhiên.)
- Thiên nhiên là nguồn sống, nguồn cảm hứng và là môi trường sống gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
-
be made from /meɪd frəm/ (v): được làm từ
- Ví dụ: The delicious chocolate cake is made from high-quality cocoa beans. (Chiếc bánh sô cô la ngon lành này được làm từ hạt cacao chất lượng cao.)
- Cụm động từ này thường dùng để diễn tả vật liệu cấu thành nên một thứ gì đó, ví dụ như trang phục truyền thống được làm từ vải thổ cẩm.
-
dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj): chiếm ưu thế
- Ví dụ: Brazil is a dominant exporting country in coffee. (Brazil là nước xuất khẩu cà phê chiếm ưu thế.)
- Tính từ này miêu tả sự nổi trội, chiếm phần lớn về số lượng, ảnh hưởng hoặc sức mạnh trong một nhóm hay lĩnh vực nào đó.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Chủ Đề Dân Tộc
Bên cạnh các từ vựng đã có trong sách, việc học thêm các từ ngữ liên quan sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề các dân tộc ở Việt Nam. Đây là những từ khóa ngữ nghĩa quan trọng để làm phong phú bài viết và giao tiếp của bạn.
Trang Phục và Âm Nhạc Truyền Thống
-
costume /ˈkɒstjuːm/ (n): trang phục
- Ví dụ: Ao dai is a traditional costume of Vietnam. (Áo dài là một trang phục truyền thống của Việt Nam.)
- Mỗi dân tộc lại có những bộ trang phục truyền thống độc đáo về màu sắc, hoa văn, thể hiện bản sắc văn hóa riêng.
-
flute /fluːt/ (n): cây sáo
- Ví dụ: She knew how to play the flute when she was 10 years old. (Cô ấy đã biết chơi sáo khi cô ấy 10 tuổi.)
- Cây sáo là một trong những nhạc cụ hơi phổ biến, được sử dụng trong nhiều bản nhạc dân gian của các dân tộc.
Cảnh Quan và Đặc Trưng Địa Lý
-
role /roʊl/ (n): vai trò
- Ví dụ: In the past, doing housework is the role of women. (Trong quá khứ, làm việc nhà là vai trò của phụ nữ.)
- Vai trò của từng thành viên trong gia đình và cộng đồng, cũng như vai trò của các yếu tố tự nhiên trong đời sống, là những khía cạnh quan trọng khi tìm hiểu về các dân tộc.
-
majority /məˈdʒɔrəti/ (n): đa số
- Ví dụ: The Kinh is the majority group in Vietnam. (Dân tộc Kinh là nhóm dân tộc đa số ở Việt Nam.)
- Dân tộc Kinh chiếm phần lớn dân số Việt Nam, trong khi 53 dân tộc còn lại là các dân tộc thiểu số.
-
mainly /ˈmeɪnli/ (adv): hầu hết, chủ yếu
- Ví dụ: People in this village mainly grow coffee. (Người ở làng này chủ yếu trồng cà phê.)
- Trạng từ này thường được dùng để chỉ hoạt động kinh tế, sinh kế chính của một cộng đồng nào đó.
-
hunt /hʌnt/ (v): săn bắt
- Ví dụ: Does your father know how to hunt animals? (Bố bạn có biết săn bắt động vật không?)
- Săn bắt từng là một hoạt động sinh kế quan trọng của nhiều dân tộc ở vùng rừng núi, mặc dù ngày nay đã có nhiều thay đổi và hạn chế để bảo vệ động vật hoang dã.
-
plantation /plænˈteɪʃən/: đồn điền, khu đất trồng
- Ví dụ: My friend’s family has a really big coffee plantation. (Gia đình bạn tôi có một đồn điền cà phê rất lớn.)
- Các đồn điền cây công nghiệp như cà phê, chè là cảnh quan phổ biến ở các vùng cao nguyên, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số.
-
waterwheel /ˈwɔtərˌwil/ (n): bánh xe nước
- Ví dụ: There are some waterwheels in the area. (Có một vài bánh xe nước ở khu vực này.)
- Bánh xe nước là một công cụ thủy lợi truyền thống, thể hiện sự sáng tạo của các dân tộc miền núi trong việc dẫn nước về phục vụ nông nghiệp, đặc biệt là ở các khu vực có suối và địa hình dốc.
-
technique /tɛkˈnik/ (n): chiến thuật, kỹ thuật
- Ví dụ: They do not have much land and they use simple farming techniques. (Họ không có nhiều đất và họ sử dụng các kỹ thuật làm nông đơn giản.)
- Các kỹ thuật canh tác truyền thống, kỹ thuật dệt vải, hay các kỹ thuật thủ công khác là di sản văn hóa quý giá của các dân tộc.
-
multi-storey /ˌmʌltiˈstɔri/ (adj): nhiều tầng
- Ví dụ: He lives on the tenth floor of a multi-story apartment. (Anh ấy sống trên tầng 10 của một căn hộ nhiều tầng.)
- Từ này dùng để miêu tả các công trình kiến trúc có nhiều tầng, phổ biến ở các khu đô thị hiện đại hoặc một số kiểu nhà sàn đặc biệt.
Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 4
Để củng cố từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 một cách hiệu quả, việc luyện tập thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bài tập được thiết kế để giúp bạn ôn lại và ghi nhớ các thuật ngữ đã học. Hãy cố gắng hoàn thành chúng một cách độc lập trước khi kiểm tra đáp án.
Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B
A | B |
---|---|
1. statue | a. trang phục |
2. material | b. đặc điểm |
3. feature | c. tượng |
4. minority | d. thiểu số |
5. costume | e. chất liệu |
1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – …..
Bài 2. Chọn đáp án phù hợp
-
____________ refers to animals such as cows, sheep, and goats that are raised on a farm.
a) Minority group
b) Staircase
c) Livestock -
During the cultural ____________, local artists performed traditional songs and dances.
a) gathering
b) dominant
c) technique -
The tiger is a ____________ animal in wildlife.
a) traditional
b) cultural
c) dominant -
People wear traditional ____________ during the New Year celebrations.
a) costume
b) post
c) open fire -
The village’s ____________ was filled with laughter and music as the locals celebrated their harvest season.
a) role
b) communal house
c) mainly -
She loves doing ____________ in her backyard.
a) statue
b) roof
c) gardening -
This region is known for its ____________ cultural traditions.
a) unique
b) material
c) wooden -
The annual ____________ attracted people from all over the country to celebrate their heritage.
a) gardening
b) gathering
c) feature -
The local community organized a ____________ to celebrate their cultural heritage and traditions.
a) livestock
b) terraced field
c) folk dance -
She had to ____________ many difficulties during her journey, but she never gave up.
a) raise
b) weave
c) face
Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.
- hunt: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- nature: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- wooden: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- weave: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- unique: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- role: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- material: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- gardening: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- terraced field: …………………………………………………………………………………………………………………………………………
- musical instrument: ………………………………………………………………………………………………………………………………
Đáp Án Chi Tiết Các Bài Luyện Tập
Sau khi đã hoàn thành các bài tập trên, hãy cùng kiểm tra lại đáp án để đánh giá mức độ nắm vững từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 của mình. Việc hiểu rõ lỗi sai sẽ giúp bạn học hỏi và cải thiện hiệu quả hơn.
Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B
1 – c 2 – e 3 – b 4 – d 5 – a
Bài 2. Chọn đáp án phù hợp
-
____________ refers to animals such as cows, sheep, and goats that are raised on a farm.
- Đáp án: c) livestock
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ có chức năng là chủ ngữ. Danh từ này chỉ những con vật như bò, cừu, dê và những con vật này được nuôi ở nông trại. Trong các phương án, danh từ “livestock” (vật nuôi) là từ phù hợp với ngữ cảnh này, thể hiện rõ khía cạnh chăn nuôi của các dân tộc.
- Dịch nghĩa: Vật nuôi là những con vật như bò, cừu và dê được nuôi trong nông trại.
-
During the cultural ____________, local artists performed traditional songs and dances.
- Đáp án: a) gathering
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau tính từ “cultural”. Danh từ này chỉ thời gian hoặc sự kiện mà trong đó các nghệ sĩ địa phương trình diễn các bài hát và điệu nhảy truyền thống. Danh từ “gathering” (buổi tụ họp, sum họp) là từ phù hợp, ám chỉ các hoạt động cộng đồng của các dân tộc.
- Dịch nghĩa: Trong buổi tụ họp giao lưu văn hóa, các nghệ sĩ địa phương đã biểu diễn các bài hát và điệu múa truyền thống.
-
The tiger is a ____________ animal in wildlife.
- Đáp án: c) dominant
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì nó đứng trước danh từ “animal”. Tính từ này chỉ đặc điểm của con hổ trong môi trường hoang dã. Tính từ “dominant” (chiếm ưu thế, thống trị) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.
- Dịch nghĩa: Hổ là động vật thống trị trong môi trường hoang dã.
-
People wear traditional ____________ during the New Year celebrations.
- Đáp án: a) costume
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau tính từ “traditional”. Danh từ này chỉ quần áo/phụ kiện vì đứng sau động từ “wear”. Danh từ “costume” (trang phục) là từ phù hợp, đề cập đến trang phục truyền thống của các dân tộc trong dịp lễ Tết.
- Dịch nghĩa: Mọi người mặc trang phục truyền thống trong dịp mừng năm mới.
-
The village’s ____________ was filled with laughter and music as the locals celebrated their harvest season.
- Đáp án: b) communal house
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau từ sở hữu “the village’s”. Danh từ này chỉ nơi chốn được lấp đầy bởi tiếng cười và âm nhạc khi người địa phương ăn mừng mùa thu hoạch. Danh từ “communal house” (nhà rông, nhà cộng đồng) là từ phù hợp, nhấn mạnh vai trò trung tâm của nó trong đời sống văn hóa của làng.
- Dịch nghĩa: Nhà rông trong làng được lấp đầy bởi tiếng cười và âm nhạc vì người địa phương ăn mừng mùa thu hoạch của họ.
-
She loves doing ____________ in her backyard.
- Đáp án: c) gardening
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau động từ “doing”. Danh từ này chỉ hoạt động mà cô ấy thích làm ở sân sau. Danh từ “gardening” (làm vườn) là từ phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cô ấy thích làm vườn ở sân sau.
-
This region is known for its ____________ cultural traditions.
- Đáp án: a) unique
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ đứng trước danh từ “traditions”. Tính từ này bổ sung nghĩa cho “cultural traditions” mà khu vực này nổi tiếng. Tính từ “unique” (độc đáo) là từ phù hợp, nêu bật nét đặc sắc trong văn hóa các dân tộc.
- Dịch nghĩa: Khu vực này được biết đến vì truyền thống văn hóa độc đáo của nó.
-
The annual ____________ attracted people from all over the country to celebrate their heritage.
- Đáp án: b) gathering
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau tính từ “annual”. Danh từ này chỉ sự kiện/hoạt động thu hút người từ khắp đất nước để mừng di sản của họ. Danh từ “gathering” (cuộc tụ họp) là từ phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cuộc tụ họp hằng năm thu hút người từ khắp đất nước để mừng di sản của họ.
-
The local community organized a ____________ to celebrate their cultural heritage and traditions.
- Đáp án: c) folk dance
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau mạo từ “a”. Danh từ này chỉ sự kiện/hoạt động mà cộng đồng địa phương tổ chức để mừng di sản văn hóa và truyền thống của họ. Danh từ “folk dance” (điệu nhảy dân gian) là từ phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi nhảy dân gian để mừng di sản văn hóa và truyền thống của họ.
-
She had to ____________ many difficulties during her journey, but she never gave up.
- Đáp án: c) face
- Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ đứng sau “had to”. Động từ này chỉ hành động đối với nhiều khó khăn. Động từ “face” (đối mặt) là từ phù hợp.
- Dịch nghĩa: Cô ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn trong hành trình của cô nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ.
Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.
-
hunt: He likes to go on a weekend trip to the countryside to hunt for deer.
- Dịch nghĩa: Anh ấy thích đi du lịch cuối tuần ra quê để săn hươu.
-
nature: Spending time in nature can be very relaxing.
- Dịch nghĩa: Dành thời gian ở trong thiên nhiên có thể rất thư giãn.
-
wooden: The old house has cozy wooden furniture.
- Dịch nghĩa: Căn nhà cũ có nội thất gỗ ấm cúng.
-
weave: She learned to weave beautiful baskets from her grandmother.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã học cách dệt những cái giỏ đẹp từ bà của cô ấy.
-
unique: Every country has its different unique culture.
- Dịch nghĩa: Mỗi quốc gia có mỗi văn hóa độc đáo khác nhau.
-
role: In the past, the husband played the leading role in the family.
- Dịch nghĩa: Ngày xưa, người chồng đóng vai trò chủ đạo trong gia đình.
-
material: To make a house, we need a lot of materials.
- Dịch nghĩa: Để làm ra một ngôi nhà, chúng ta cần nhiều nguyên vật liệu.
-
gardening: She enjoys spending her weekends doing gardening in her backyard.
- Dịch nghĩa: Cô ấy thích dành cuối tuần để làm vườn trong sân sau của mình.
-
terraced field: I used to visit a terraced field in Ha Giang.
- Dịch nghĩa: Tôi đã từng ghé thăm một khu ruộng bậc thang ở Hà Giang.
-
musical instrument: Learning to play a musical instrument can be very difficult for somebody.
- Dịch nghĩa: Học chơi một nhạc cụ có thể sẽ rất khó đối với một số người.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 4
Để giúp bạn nắm chắc hơn nữa các kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp khi học từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4, dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi và trả lời chi tiết.
-
Tại sao Unit 4 lại tập trung vào chủ đề “Ethnic groups of Viet Nam”?
Unit 4 được thiết kế để giúp học sinh không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa, xã hội Việt Nam. Chủ đề về các dân tộc Việt Nam mang tính giáo dục cao, khuyến khích sự tôn trọng đa dạng văn hóa và lòng yêu nước, đồng thời cung cấp một nguồn từ vựng phong phú về đời sống, phong tục, và cảnh quan. -
Làm thế nào để học thuộc và ghi nhớ lâu các từ vựng mới trong Unit 4?
Để ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 hiệu quả, bạn nên áp dụng các phương pháp đa dạng như: học từ theo chủ đề (như các nhóm từ về kiến trúc, văn hóa đã nêu), đặt câu với từ mới, sử dụng flashcards, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng. Đặc biệt, hãy cố gắng liên hệ các từ vựng này với thực tế đời sống của các dân tộc Việt Nam để tạo sự liên tưởng. -
Có cần phải học tất cả các từ vựng mở rộng không?
Các từ vựng mở rộng giúp bạn nâng cao vốn từ và khả năng diễn đạt về chủ đề các dân tộc. Tuy nhiên, ưu tiên hàng đầu vẫn là nắm vững các từ vựng trọng tâm trong sách giáo khoa. Sau đó, nếu có thời gian và khả năng, hãy học thêm các từ mở rộng để làm phong phú bài nói và bài viết của mình, đặc biệt khi bạn muốn mô tả sâu hơn về văn hóa các dân tộc. -
Từ “ethnic” và “cultural” khác nhau như thế nào khi nói về “groups” hay “traditions”?
Từ “ethnic” thường liên quan đến nhóm người có chung nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ hoặc văn hóa. Do đó, “ethnic groups” là các nhóm dân tộc. Trong khi đó, “cultural” liên quan đến tập hợp các giá trị, niềm tin, phong tục, nghệ thuật của một nhóm người. Vì vậy, “cultural traditions” là các truyền thống văn hóa của một cộng đồng. Cả hai từ đều quan trọng khi thảo luận về dân tộc Việt Nam. -
Làm sao để áp dụng từ vựng Unit 4 vào giao tiếp hàng ngày?
Bạn có thể luyện tập bằng cách mô tả các bức ảnh về các dân tộc thiểu số, kể chuyện về một chuyến đi đến vùng núi, hoặc thảo luận về những nét đẹp văn hóa mà bạn biết. Đừng ngại sử dụng các từ vựng như “stilt house“, “terraced field“, “folk dance“, “communal house” khi nói về đời sống ở Việt Nam. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
Để củng cố kiến thức từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Unit 4 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Ethnic groups of Vietnam. Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. Hy vọng những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp hành trình học tiếng Anh của bạn thêm phần thú vị và hiệu quả!