Bước vào Unit 2: My House trong sách Tiếng Anh 6 Global Success, học sinh sẽ khám phá thế giới phong phú của những ngôi nhà và không gian sống. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan sâu sắc về các từ vựng thiết yếu, giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn tự tin vận dụng chúng để miêu tả về ngôi nhà của tôi một cách trôi chảy và hiệu quả.

Các Loại Hình Nhà Ở Phổ Biến

Chủ đề nhà cửa không chỉ giới thiệu các phòng ốc mà còn bao gồm nhiều kiểu dáng nhà khác nhau. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn về nơi mình sinh sống hoặc các kiểu kiến trúc nhà đa dạng. Mỗi loại nhà mang một đặc trưng riêng về vị trí, thiết kế và lối sống, tạo nên bức tranh đa sắc về không gian cư trú.

Phân Loại Theo Vị Trí và Kiến Trúc

Đối với người dân Việt Nam, khái niệm về các loại hình nhà ở rất quen thuộc. Trong Tiếng Anh 6 Unit 2, chúng ta sẽ làm quen với một số loại hình phổ biến như:

Town house /taʊn haʊs/ là danh từ dùng để chỉ nhà phố, loại hình nhà ở phổ biến tại các khu đô thị đông đúc. Ví dụ, một gia đình có thể sống trong một căn nhà phố với kiến trúc đặc trưng, thường là nhà liền kề hoặc có mặt tiền hẹp. Đây là kiểu nhà phản ánh nhịp sống sôi động của thành thị, khác biệt hoàn toàn với không gian yên bình ở nông thôn. Từ này cũng có liên quan đến các khái niệm như household (hộ gia đình) hoặc household chores (việc nhà), thể hiện sự gắn kết giữa con người và không gian sinh hoạt của họ.

Ngược lại với nhà phố là country house /ˈkʌntri haʊs/, tức nhà ở nông thôn. Những ngôi nhà này thường nằm giữa không gian xanh mát, yên bình, mang đến cảm giác thư thái, gần gũi với thiên nhiên. Nhiều người mơ ước sở hữu một ngôi nhà ở nông thôn để tận hưởng cuộc sống chậm rãi, tách biệt khỏi sự ồn ào của đô thị. Khái niệm countryside (nông thôn) cũng là một từ đồng nghĩa quan trọng, giúp mở rộng vốn từ khi bạn muốn diễn tả về vùng đất này.

Flat /flæt/ là từ chỉ căn hộ, một hình thức nhà ở rất phổ biến ở các thành phố lớn trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Một căn hộ thường nằm trong một tòa nhà chung cư, có nhiều phòng và tiện ích chung. Khi nói về căn hộ, chúng ta có thể liên tưởng đến tính từ flat (phẳng) hoặc động từ flatten (làm phẳng), dù chúng có nghĩa khác nhau nhưng đều liên quan đến hình dáng hay sự bằng phẳng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các loại hình nhà ởCác loại hình nhà ở

Các Loại Hình Nhà Độc Đáo Khác

Ngoài những kiểu nhà cơ bản, Tiếng Anh còn có nhiều từ để chỉ các loại hình nhà đặc trưng hơn, giúp bạn mô tả đa dạng hơn về không gian sống.

Cottage /ˈkɒtɪʤ/ là nhà tranh hoặc nhà nhỏ ở quê, thường là những ngôi nhà duyên dáng, cổ kính nằm giữa vùng nông thôn, mang lại cảm giác ấm cúng và truyền thống. Nhiều bộ phim hay câu chuyện thường lấy bối cảnh những ngôi nhà tranh để tạo nên không khí lãng mạn, thanh bình.

Villa /ˈvɪlə/ chỉ biệt thự, một loại hình nhà ở sang trọng, rộng rãi, thường có vườn tược và các tiện nghi cao cấp. Biệt thự là biểu tượng của sự giàu có và cuộc sống tiện nghi, thường được xây dựng ở những khu vực yên tĩnh hoặc có cảnh quan đẹp.

Một kiểu nhà ít phổ biến hơn ở Việt Nam nhưng khá quen thuộc trong văn hóa phương Tây là bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/, tức nhà một tầng nhỏ kiểu Ấn Độ. Đây là những ngôi nhà đơn giản, tiện lợi, thường được xây dựng cho các kỳ nghỉ dưỡng hoặc dành cho những gia đình nhỏ.

Đặc biệt ở Việt Nam và một số nước châu Á khác, stilt house /stɪlt haʊs/ hay nhà sàn là một nét kiến trúc độc đáo. Nhà sàn được xây dựng trên các cột cao, thường thấy ở vùng núi hoặc khu vực có lũ lụt, mang đậm bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số. Từ này còn liên quan đến tính từ stilted (cứng nhắc, không tự nhiên), một liên tưởng thú vị về sự “câu nệ” trong kiến trúc.

Các Phòng Trong Ngôi Nhà Và Đồ Vật Thiết Yếu

Để miêu tả chi tiết về ngôi nhà của tôi, việc nắm vững tên gọi các phòng và đồ vật bên trong là vô cùng quan trọng. Mỗi căn phòng đều có chức năng riêng và chứa đựng những đồ vật đặc trưng, tạo nên một không gian sống hoàn chỉnh.

Không Gian Sinh Hoạt Chung

Khi bước vào một ngôi nhà, chúng ta thường bắt gặp các không gian sinh hoạt chung như:

Room /ruːm/ là danh từ chung chỉ phòng trong một ngôi nhà. Đây là một từ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, là nền tảng để học các loại phòng cụ thể hơn. Từ roomy (rộng rãi) hay roommate (bạn cùng phòng) là những từ phái sinh hữu ích, giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt.

Hall /hɔːl/ là đại sảnh hoặc hành lang lớn, thường là không gian đầu tiên khi bước vào nhà hoặc là lối đi nối các phòng. Đại sảnh thường được trang trí để tạo ấn tượng đầu tiên về ngôi nhà, và từ hallway (hành lang) là một từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế.

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ là phòng khách, nơi gia đình tụ họp, trò chuyện và tiếp đón khách. Đây thường là căn phòng trung tâm của ngôi nhà, được trang bị sofa /ˈsəʊfə/, tivi và các vật dụng trang trí khác để tạo không khí ấm cúng. Từ live (sinh sống) hay life (cuộc sống) có mối liên hệ ngữ nghĩa trực tiếp với phòng khách, nơi cuộc sống gia đình diễn ra.

Nội thất phòng kháchNội thất phòng khách

Các Không Gian Chức Năng Khác

Mỗi ngôi nhà đều có những phòng với chức năng chuyên biệt, phục vụ các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.

Bedroom /ˈbɛdruːm/ là phòng ngủ, không gian riêng tư để nghỉ ngơi và thư giãn. Phòng ngủ thường có bed (giường ngủ) và wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (tủ quần áo) để cất giữ đồ đạc cá nhân. Đây là căn phòng quan trọng giúp mỗi thành viên trong gia đình có được giấc ngủ ngon và phục hồi năng lượng.

Kitchen /ˈkɪʧᵊn/ là phòng bếp, nơi chuẩn bị các bữa ăn ngon. Trong bếp thường có cooker /ˈkʊkə/ (lò, nồi nấu), fridge /frɪʤ/ (tủ lạnh), sink /sɪŋk/ (bồn rửa) và dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/ (máy rửa bát). Kitchenware (đồ dùng nhà bếp) là một từ liên quan hữu ích khác. Hiện nay, nhiều gia đình có xu hướng trang bị máy rửa bát để tiết kiệm thời gian, cho thấy sự tiện nghi ngày càng được chú trọng trong các ngôi nhà của tôi.

Bathroom /ˈbɑːθruːm/ là phòng tắm, nơi vệ sinh cá nhân. Phòng tắm thường có toilet /ˈtɔɪlɪt/ (bồn cầu) và shower /ˈʃaʊə/ (buồng tắm vòi hoa sen). Từ toiletry (dụng cụ vệ sinh cá nhân) là một từ mở rộng quan trọng liên quan đến phòng tắm.

Không gian bếp hiện đạiKhông gian bếp hiện đại

Đồ Vật và Nội Thất Phổ Biến

Bên cạnh các phòng, việc biết tên các đồ vật và nội thất tiếng Anh trong nhà sẽ giúp bạn mô tả chi tiết hơn về không gian sống của mình.

Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ là danh từ chung chỉ nội thất, bao gồm tất cả các vật dụng lớn trong nhà như bàn, ghế, tủ, giường. Việc sắp xếp nội thất hợp lý có thể biến một không gian đơn điệu trở nên tiện nghi và ấm cúng. Từ furnish (trang bị nội thất) và furnished (đã được trang bị nội thất) là những từ phái sinh quan trọng.

Lamp /læmp/ là đèn, vật dụng cung cấp ánh sáng, thường được đặt trên bàn hoặc treo trên trần nhà. Đèn không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn là vật trang trí, tạo điểm nhấn cho căn phòng.

Cupboard /ˈkʌbəd/ là tủ chén, dùng để đựng bát đĩa, cốc chén và các đồ dùng ăn uống khác. Trong một căn bếp hiện đại, tủ chén giúp giữ cho không gian luôn gọn gàng và ngăn nắp.

Chest of drawers /ʧɛst ɒv drɔːz/ là tủ ngăn kéo, thường được dùng để đựng quần áo, văn phòng phẩm hoặc các vật dụng nhỏ. Việc có một tủ ngăn kéo giúp bạn dễ dàng phân loại và tìm kiếm đồ đạc.

Picture /ˈpɪkʧə/ là bức tranh hoặc bức ảnh, thường được treo trên tường để trang trí. Những bức tranh, ảnh không chỉ làm đẹp không gian mà còn thể hiện sở thích và cá tính của gia chủ.

Bowl /bəʊl/ là bát, tô, dùng để đựng thức ăn lỏng như súp, cháo. Đây là một vật dụng không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của gia đình Việt Nam. Tương tự, chopstick /ˈʧɒpstɪk/ là đũa, vật dụng ăn uống đặc trưng của nhiều nền văn hóa châu Á.

Desk /dɛsk/ là bàn học hoặc bàn làm việc, thường được đặt trong phòng ngủ hoặc phòng làm việc. Bàn học thường đi kèm với shelf /ʃɛlf/ (kệ, giá) để đặt sách vở hoặc đồ dùng học tập.

Garden /ˈɡɑːrdᵊn/ là khu vườn, không gian xanh mát bên ngoài ngôi nhà. Khu vườn có thể được trồng hoa, cây cảnh hoặc rau củ, mang lại không khí trong lành và thư giãn cho cả gia đình. Gardener (người làm vườn) và gardening (nghề làm vườn) là các từ liên quan mật thiết.

Động Từ và Tính Từ Liên Quan Đến Không Gian Sống

Để miêu tả ngôi nhà của tôi một cách sinh động, không chỉ cần danh từ mà còn phải sử dụng linh hoạt các động từ và tính từ. Chúng giúp diễn tả hành động, trạng thái và đặc điểm của các không gian trong nhà.

Diễn Tả Trạng Thái và Đặc Điểm

Việc mô tả không gian sống không chỉ dừng lại ở tên gọi đồ vật mà còn ở những tính từ biểu cảm.

Strange /streɪnʤ/ là tính từ chỉ sự kỳ lạ, lạ lùng. Dù không trực tiếp liên quan đến đồ vật, từ này có thể dùng để miêu tả một ngôi nhà có kiến trúc độc đáo hoặc đồ vật trang trí khác lạ. Ví dụ, một bức tranh kỳ lạ có thể là điểm nhấn trong phòng khách. Từ stranger (người lạ) và strangeness (sự kỳ lạ) là những từ liên quan.

Neat /niːt/ và tidy /ˈtaɪdi/ đều có nghĩa là ngăn nắp, gọn gàng. Một căn phòng ngăn nắp mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu. Ví dụ, một người luôn giữ phòng ngủ của mình rất ngăn nắp. Việc sắp xếp đồ đạc gọn gàng giúp không gian sống trở nên thoáng đãng hơn. Từ neatness (sự ngăn nắp) và tidiness (sự sạch sẽ) là các danh từ liên quan.

Ngược lại với neat/tidy là messy /ˈmɛsi/, tính từ chỉ sự bừa bộn. Một căn phòng bừa bộn có thể gây cảm giác khó chịu và bất tiện. Ví dụ, bàn học của ai đó luôn lộn xộn. Từ mess (mớ bừa bộn) cũng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Để miêu tả kích thước, chúng ta có tiny /ˈtaɪni/ (nhỏ) và massive /ˈmæsɪv/ (to lớn). Một căn hộ có thể rất nhỏ gọn, hoặc một biệt thự có sân sau rất lớn. Những từ này giúp bạn phác họa rõ nét hơn về quy mô của các không gian trong ngôi nhà của tôi.

Phòng ngủ gọn gàngPhòng ngủ gọn gàng

Diễn Tả Hành Động

Các động từ sẽ giúp bạn kể về những gì bạn làm trong nhà hoặc những thay đổi liên quan đến không gian sống.

Move /muːv/ là động từ chỉ sự di chuyển, thường dùng khi bạn chuyển từ nhà này sang nhà khác. Ví dụ, một gia đình có thể sắp chuyển đến một căn hộ mới. Việc chuyển nhà là một sự kiện quan trọng, đòi hỏi nhiều sự chuẩn bị.

Decorate /ˈdɛkəreɪt/ là động từ trang trí. Chúng ta thường trang trí nhà cửa vào những dịp đặc biệt như lễ Tết, Giáng sinh để tạo không khí lễ hội. Các vật dụng decoration (vật trang trí) hay tính từ decorative (mang tính trang trí) đều liên quan đến hành động này.

Do up /duː ʌp/ là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là tân trang hoặc sửa sang lại một ngôi nhà hay một căn phòng. Khi mua một căn nhà cũ, nhiều người thường quyết định tân trang lại để phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.

Cách Học và Ghi Nhớ Từ Vựng “My House” Hiệu Quả

Để chinh phục từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2: My House một cách hiệu quả, không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng. Có nhiều phương pháp sáng tạo giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt. Theo các nghiên cứu về trí nhớ, việc kết hợp hình ảnh, âm thanh và thực hành sẽ tăng khả năng lưu giữ thông tin lên đến 80%.

Phương Pháp Liên Tưởng và Trực Quan Hóa

Một trong những cách hiệu quả nhất là kết nối từ vựng với hình ảnh cụ thể trong ngôi nhà của tôi. Mỗi khi bạn nhìn thấy một đồ vật hay căn phòng, hãy cố gắng gọi tên nó bằng tiếng Anh. Ví dụ:

  • Khi bước vào phòng khách, hãy nghĩ đến living room, sofa, television.
  • Trong phòng bếp, hãy hình dung kitchen, fridge, cooker, sink.
  • Khi sắp xếp quần áo, hãy nhớ đến wardrobe, chest of drawers.
    Việc dán nhãn các đồ vật bằng tiếng Anh trong nhà cũng là một cách trực quan hóa tuyệt vời, giúp bạn học từ vựng một cách thụ động nhưng hiệu quả mỗi ngày. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các bạn học sinh tiểu học và trung học cơ sở, giúp biến việc học trở nên thú vị và gần gũi hơn.

Luyện Tập Qua Ngữ Cảnh và Giao Tiếp

Việc học từ vựng sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi phần thực hành. Hãy cố gắng đặt câu với các từ mới học ngay sau khi bạn đã nắm được nghĩa của chúng. Ví dụ, thay vì chỉ biết bedroom là phòng ngủ, hãy thử nói “My bedroom is quite neat.” hoặc “I love my bedroom because it’s a cozy place.”

Thực hành giao tiếp là chìa khóa để từ vựng “sống” được trong tâm trí bạn. Hãy tìm bạn bè, người thân hoặc giáo viên để thực hành miêu tả về ngôi nhà của tôi bằng tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu bằng những câu đơn giản như “There is a big living room in my flat.” hoặc “My mother likes to decorate our country house.” Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Theo một khảo sát gần đây, những học sinh thường xuyên luyện tập giao tiếp với từ vựng mới có khả năng ghi nhớ từ đó gấp 2-3 lần so với chỉ học thuộc.

Phát Triển Từ Vựng Từ Gốc và Gia Đình Từ

Để mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, hãy học từ vựng theo “gia đình từ”. Khi bạn học một từ gốc (ví dụ: furnish), hãy tìm hiểu các dạng khác của nó như danh từ (furniture), tính từ (furnished), v.v. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong câu. Ví dụ, từ cook (nấu ăn) có thể đi kèm với cooker (nồi/lò nấu) và kitchen (phòng bếp), tạo thành một nhóm từ vựng liên quan đến ẩm thực và không gian nấu nướng.

Một ví dụ khác là từ garden (khu vườn), bạn có thể dễ dàng nhớ thêm gardener (người làm vườn) và gardening (công việc làm vườn). Điều này giúp xây dựng một mạng lưới từ vựng chặt chẽ trong tâm trí, hỗ trợ việc học các từ mới sau này. Hơn 60% học sinh tại Anh ngữ Oxford cho rằng việc học từ vựng theo nhóm và gia đình từ giúp họ ghi nhớ nhanh và sâu hơn.

Luyện Tập Từ Vựng “My House”

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2: My House, hãy thực hành qua các bài tập dưới đây. Việc vận dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng.

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng Ý nghĩa
1. Sink a. Đại sảnh
2. Department store b. Bồn rửa
3. Hall c. Nội thất
4. Move d. Di chuyển
5. Furniture e. Cửa hàng bách hóa

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn

strange garden massive neat decorate
desk cupboard shower bowl living room
  1. The family gathered in the ________ ________ to watch a movie.
  2. We planted colorful flowers in the ________.
  3. I left my book on the ________ in the study room.
  4. Their house had a ________ backyard.
  5. She keeps her room very ________ and organized.
  6. We like to ________ our home for the holidays.
  7. Lan’s new hair makes her look so ________ that I can’t recognise her at first.
  8. The ________ in the kitchen is full of dishes.
  9. After school, I just want to get in the ________ and wash myself.
  10. She put soup in a large ________.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. Tiny
  2. Messy
  3. Do up
  4. Bedroom
  5. Kitchen
  6. Wardrobe
  7. Lamp
  8. Country house
  9. Picture
  10. Dishwasher

Đáp án và giải thích

Bài 1

1 – b 2 – e 3 – a 4 – d 5 – c.

Bài 2

  1. The family gathered in the living room to watch a movie.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ nơi mà mọi người trong gia đình tụ họp (the family gathered) để xem phim (to watch a movie). Trong các từ đã cho, “living room” là danh từ chỉ địa điểm hợp lý nhất để xem phim. Ở đây, gia đình nọ tụ họp ở phòng khách để xem một bộ phim.

  2. We planted colorful flowers in the garden.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ nơi có thể trồng hoa (planted colorful flowers). Trong các từ đã cho, “garden” là danh từ chỉ địa điểm hợp lý nhất để trồng trọt. Ở đây, nhóm nhân vật “chúng tôi” đã trồng những loài hoa đầy màu sắc trong vườn.

  3. I left my book on the desk in the study room.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ vật mà nhân vật “tôi” đã đặt sách lên (I left my book). Trong các từ đã cho, “desk” là danh từ hợp lý nhất để đặt sách vở lên trên, và thường nằm trong phòng học (study room). Ở đây, “tôi” để sách của mình trên bàn trong phòng học.

  4. Their house had a massive backyard.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “backyard” (sân sau), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “massive” là tính từ hợp lý để miêu tả sân sau của một ngôi nhà (their house). Ở đây, ngôi nhà của họ có một cái sân sau rất lớn.

  5. She keeps her room very neat and organised.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ, bởi cấu trúc với keep là keep + N + adj, nhằm nói về việc giữ cho sự vật nào đó như thế nào, ở đây là giữ cho phòng của cô ấy như thế nào đó ( keeps her room …). Trong các từ đã cho, “neat” là tính từ hợp lý nhất, bởi nó cùng với “organised” (có tổ chức) phù hợp để miêu tả căn phòng. Ở đây, cô ấy giữ cho phòng mình rất gọn gàng, có tổ chức.

  6. We like to decorate our home for the holidays.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để tạo thành cấu trúc to V(bare) sau like, thể hiện hoạt động nhóm nhân vật “chúng tôi” thích làm với căn nhà (home) vào kì nghỉ (for the holidays). Trong các từ đã cho, “decorate” là động từ duy nhất. Ở đây, “chúng tôi” thích trang trí nhà cửa vào các kỳ nghỉ.

  7. Lan’s new hair makes her look so strange that I can’t recognise her at first.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để mô tả kiểu tóc mới của Lan (Lan’s new hair). Trong các từ đã cho, “strange” là tính từ hợp lý để miêu tả ngoại hình của Lan sau khi có kiểu tóc mới. Ở đây, kiểu tóc mới của Lan khiến cô ấy trông lạ đến nỗi nhân vật “tôi” còn không nhận ra cô.

  8. The cupboard in the kitchen is full of dishes.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ vật đựng rất nhiều đĩa (full of dishes). Trong các từ đã cho, “cupboard” là danh từ hợp lý nhất để đựng bát đĩa và nằm trong phòng bếp (kitchen). Ở đây, cái tủ chén trong bếp đựng đầy đĩa.

  9. After school, I just want to get in the shower and wash myself.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ địa điểm để tắm rửa (wash). Trong các từ đã cho, “shower” là danh từ hợp lý nhất để nhân vật “tôi” tắm rửa sau khi về nhà từ trường (after school). Ở đây, sau giờ học, “tôi” chỉ muốn đi vào buồng tắm có vòi hoa sen và tắm rửa.

  10. She put soup in a large bowl.
    Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “a” và tính từ “large” (lớn, rộng), chỉ vật có thể đựng súp (soup). Trong các từ đã cho, “bowl” là danh từ hợp lý nhất, vì nó có thể đựng súp. Ở đây, cô ấy cho súp vào một cái tô lớn.

Bài 3

  1. Tiny.
    Đáp án tham khảo: Their tiny apartment was lovely but a little bit uncomfortable.
    Dịch nghĩa: Căn hộ nhỏ của họ tuy xinh xắn nhưng hơi khó chịu.

  2. Messy.
    Đáp án tham khảo: After a long day at work, she returned to a messy home.
    Dịch nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô quay trở lại căn nhà bừa bộn của mình.

  3. Do up.
    Đáp án tham khảo: They decided to do up the living room.
    Dịch nghĩa: Họ đã quyết định tân trang phòng khách.

  4. Bedroom.
    Đáp án tham khảo: The bedroom was decorated with posters and pictures.
    Dịch nghĩa: Căn phòng ngủ được trang trí với các tấm áp phích và tranh ảnh.

  5. Kitchen.
    Đáp án tham khảo: She is preparing a delicious meal in the kitchen.
    Dịch nghĩa: Cô ấy đang chuẩn bị một bữa ăn ngon lành trong bếp.

  6. Wardrobe.
    Đáp án tham khảo: He just finished organising his clothes in the wardrobe.
    Dịch nghĩa: Anh ấy vừa sắp xếp quần áo của mình trong tủ quần áo xong.

  7. Lamp.
    Đáp án tham khảo: Can I borrow your lamp?
    Dịch nghĩa: Tôi có thể mượn đèn của bạn được không?

  8. Country house.
    Đáp án tham khảo: They spent their weekend at a lovely country house.
    Dịch nghĩa: Họ đã dành cuối tuần tại một căn nhà xinh xắn ở nông thôn.

  9. Picture.
    Đáp án tham khảo: The picture on the wall has a beautiful sunset.
    Dịch nghĩa: Bức tranh treo trên tường có cảnh hoàng hôn rất đẹp.

  10. Dishwasher.
    Đáp án tham khảo: The dishwasher made cleaning up after dinner much easier.
    Dịch nghĩa: Máy rửa bát giúp việc dọn dẹp sau bữa tối dễ dàng hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Từ Vựng “My House”

Việc nắm rõ các khái niệm và cách sử dụng từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2: My House có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà học sinh hay thắc mắc về chủ đề này.

Làm thế nào để phân biệt giữa “flat” và “apartment”?

Cả “flat” và “apartment” đều có nghĩa là căn hộ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vùng địa lý sử dụng. “Flat” thường được dùng phổ biến ở Anh (British English), trong khi “apartment” được dùng nhiều hơn ở Mỹ (American English). Cả hai từ đều hoàn toàn chính xác và có thể hiểu được ở bất kỳ đâu, nhưng việc biết sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

“Furniture” là danh từ đếm được hay không đếm được?

Furniture” là một danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn không thể thêm “s” vào cuối từ để tạo thành số nhiều, cũng không thể dùng mạo từ “a/an” trực tiếp phía trước. Thay vào đó, bạn sử dụng các cụm từ như “a piece of furniture” (một món đồ nội thất) hoặc “some furniture” (một vài món nội thất).

“Cooker” và “stove” có gì khác biệt?

Cooker” (Anh ngữ Anh) và “stove” (Anh ngữ Mỹ) đều chỉ thiết bị dùng để nấu ăn, thường bao gồm cả lò nướng và bếp. Tuy nhiên, “stove” đôi khi cũng có thể chỉ một thiết bị sưởi ấm (wood-burning stove). Trong bối cảnh nhà bếp, cả hai đều chỉ chung thiết bị nấu nướng. Học sinh học theo chương trình Global Success sẽ quen thuộc hơn với từ “cooker”.

Khi nào nên dùng “neat” và khi nào dùng “tidy”?

Cả “neat” và “tidy” đều mô tả sự gọn gàng, ngăn nắp. Tuy nhiên, “neat” thường nhấn mạnh sự sạch sẽ, có trật tự và không lộn xộn, đặc biệt là trong cách sắp xếp đồ đạc hoặc vẻ ngoài của một người. Còn “tidy” thường ám chỉ việc dọn dẹp, sắp xếp lại mọi thứ để không còn bừa bộn nữa. Ví dụ, bạn có thể nói “Your room is so tidy!” sau khi đã dọn dẹp xong, còn “He always keeps his desk neat.” để nói về thói quen giữ bàn làm việc ngăn nắp. Sự khác biệt là rất nhỏ và chúng thường có thể dùng thay thế cho nhau.

Từ vựng nào mô tả kích thước lớn nhất trong Unit 2?

Trong các từ vựng đã học ở Unit 2, từ “massive” là tính từ mô tả kích thước lớn nhất. Nó mang nghĩa “rất lớn”, “khổng lồ”, lớn hơn nhiều so với “big” hay “large”. Ví dụ, “a massive house” (một ngôi nhà đồ sộ) hoặc “a massive garden” (một khu vườn rộng lớn).

Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa “hall” và “hallway”?

Cả “hall” và “hallway” đều chỉ hành lang hoặc lối đi trong nhà. “Hall” có thể rộng hơn, đôi khi là một sảnh lớn ở lối vào (như đại sảnh), trong khi “hallway” thường chỉ một hành lang dài, hẹp hơn để nối các phòng. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau.

Có cách nào thú vị để luyện tập miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh không?

Có rất nhiều cách thú vị! Bạn có thể thử các trò chơi như “Describe your dream house” (Miêu tả ngôi nhà mơ ước của bạn) với bạn bè, hoặc “Guess the room” (Đoán phòng) bằng cách đưa ra gợi ý về các đồ vật trong phòng. Ngoài ra, việc xem các video hoặc chương trình truyền hình về nhà cửa, trang trí nội thất bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2: My House, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Nếu biết cách tối ưu hóa lộ trình học, Unit 2 có thể giúp học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Ngôi nhà của tôi. Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2 trong sách và cung cấp thêm một số phần nâng cao cũng như luyện tập để củng cố và hình thành khả năng ngôn ngữ cao hơn của học sinh. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này đã mang lại nhiều kiến thức hữu ích cho bạn.