Việc thành thạo các thành ngữ tiếng Anh là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống đời sống và công việc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, tầm quan trọng và tổng hợp những thành ngữ phổ biến nhất, cung cấp kiến tạo nền tảng vững chắc cho người học ngôn ngữ.
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ là những cụm từ hoặc câu có ý nghĩa không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành, mà chúng mang ý nghĩa ẩn dụ đặc trưng trong ngữ cảnh sử dụng. Giống như tiếng Việt, tiếng Anh sở hữu hàng ngàn thành ngữ phong phú, đóng vai trò quan trọng trong việc làm giàu ngôn ngữ và thể hiện sắc thái biểu cảm đa dạng. Chẳng hạn, khi người bản xứ nói “You can’t judge a book by its cover”, họ muốn khuyên rằng đừng vội đánh giá một điều gì đó chỉ qua vẻ bề ngoài, tương tự như câu “Đừng trông mặt mà bắt hình dong” trong tiếng Việt.
Tầm Quan Trọng Của Thành Ngữ Trong Giao Tiếp
Sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt là cách tuyệt vời để làm cho câu văn trở nên thú vị, tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ, thay vì nói “Don’t regret what we have done in the past” để khuyên ai đó đừng tiếc nuối vì những chuyện đã qua, người bản xứ thường dùng “Don’t cry over spilt milk”. Thành ngữ này ngụ ý rằng những chuyện đã qua không thể thay đổi hay lấy lại được, và việc than vãn chỉ là vô ích.
Việc nắm vững và áp dụng các thành ngữ không chỉ nâng cao kỹ năng nói mà còn cải thiện khả năng nghe hiểu, đặc biệt là khi tiếp xúc với các phương tiện truyền thông như phim ảnh, bài hát, hoặc các cuộc hội thoại đời thường. Hơn 70% các cuộc hội thoại tiếng Anh tự nhiên chứa đựng ít nhất một thành ngữ, cho thấy sự phổ biến rộng rãi của chúng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành ngữ tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ không trang trọng, do đó không nên sử dụng trong các bài thi học thuật như IELTS Writing hay TOEFL.
Hình ảnh minh họa các thành ngữ tiếng Anh thông dụng giúp học viên Anh ngữ Oxford dễ dàng tra cứu.
Tổng Hợp Các Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Theo Bảng Chữ Cái
Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, dưới đây là tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh thông dụng được sắp xếp theo bảng chữ cái. Mỗi thành ngữ sẽ đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Thành Phố Tương Lai
- Giải Chi Tiết Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Skills 1
- Nắm Vững Từ Vựng & Ngữ Pháp Tiếng Anh Về Cuộc Sống Thành Phố
- Ôn tập Tiếng Anh 7: Nắm vững Ngữ pháp, Từ vựng, Phát âm
- Nắm Vững Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Cẩm Nang Ngữ Pháp Toàn Diện
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
A bird in the hand is worth two in the bush: Thành ngữ này diễn tả rằng việc giữ một thứ chắc chắn và hiện có trong tay có giá trị hơn việc hy vọng vào những điều mơ hồ và không chắc chắn hơn, dù chúng có vẻ hấp dẫn hơn. Ví dụ, khi bạn đang cân nhắc bán chiếc xe cũ để mua một chiếc mới, nhưng sau đó nhận ra rằng việc ăn chắc mặc bền sẽ tốt hơn, bạn có thể nói: “I was thinking about selling my car and buying a new one, but then I realized that a bird in the hand is worth two in the bush.”
A blessing in disguise: Thành ngữ này miêu tả một tình huống ban đầu có vẻ tiêu cực hoặc bất lợi nhưng cuối cùng lại mang lại điều gì đó tích cực hoặc thuận lợi, theo kiểu “trong cái rủi có cái may”. Chẳng hạn, việc mất việc có thể là một điều không may, nhưng nếu nó buộc bạn phải bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình và đạt được thành công lớn, thì đó chính là một “blessing in disguise”.
A dime a dozen: Thành ngữ này được dùng để chỉ một điều gì đó rất phổ biến hoặc dễ tìm thấy. Ví dụ, bạn có thể nói “English speakers are a dime a dozen these days, you basically see them everywhere” để ám chỉ rằng những người nói tiếng Anh ngày nay rất nhiều và dễ gặp.
A good turn deserves another: Đây là thành ngữ mang ý nghĩa “ở hiền gặp lành”, nhấn mạnh rằng một hành động tốt đẹp sẽ được đền đáp bằng một hành động tốt đẹp khác. Một ví dụ điển hình là khi một công ty khí đốt trả ơn cho những người dân làng đã hỗ trợ họ trong trường hợp khẩn cấp, minh chứng cho câu “one good turn deserves another”.
A little learning is a dangerous thing: Thành ngữ này cảnh báo về sự nguy hiểm của việc có kiến thức nông cạn, không hiểu rõ một vấn đề hoàn toàn. Khi một người tự cho mình là đã hiểu hết mọi thứ chỉ sau khi đọc vài thông tin trên mạng mà bỏ qua lời khuyên của chuyên gia, họ có thể rơi vào tình huống nguy hiểm và phải đối mặt với hậu quả không lường trước.
A miss is as good as a mile: Thành ngữ này diễn tả rằng một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến thất bại hoàn toàn, không khác gì một sai lầm lớn. Ví dụ, dù bạn chỉ kém đối thủ hai điểm trong một cuộc thi, nhưng nếu không đạt được giải thưởng, thì “a miss is as good as a mile”.
A penny for your thoughts: Đây là cách nói thân mật để hỏi ai đó đang nghĩ gì.
A penny saved is a penny earned: Thành ngữ này có nghĩa là số tiền bạn tiết kiệm được hôm nay cũng có giá trị như số tiền bạn kiếm được và có thể chi tiêu sau này, khuyến khích sự tiết kiệm.
A perfect storm: Thành ngữ này ám chỉ một tình huống tồi tệ nhất có thể xảy ra, khi nhiều yếu tố tiêu cực cùng lúc kết hợp lại.
A picture is worth 1000 words: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng hình ảnh có khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn nhiều so với lời nói.
A piece of cake: Đây là một thành ngữ rất phổ biến để mô tả điều gì đó cực kỳ dễ dàng, theo kiểu “dễ như ăn bánh”.
A snowball effect: Thành ngữ này miêu tả một sự kiện có động lực và xây dựng dựa vào nhau, ban đầu có thể nhỏ nhưng dần dần phát triển thành một hệ quả lớn hơn nhiều.
A snowball’s chance in hell: Cụm từ này có nghĩa là hoàn toàn không có cơ hội nào cả, khả năng xảy ra là gần như bằng không.
A stitch in time saves nine: Thành ngữ này khuyên rằng nên khắc phục một vấn đề ngay lập tức khi nó còn nhỏ, bởi vì nếu để lâu nó sẽ trở nên tồi tệ hơn và khó giải quyết hơn rất nhiều.
A storm in a teacup: Thành ngữ này ám chỉ một sự ồn ào lớn về một vấn đề nhỏ nhặt, không đáng kể.
Actions speak louder than words: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng nên tin vào những gì mọi người làm chứ không phải những gì họ nói, bởi hành động mới là thước đo chân thực nhất.
Add insult to injury: Cụm từ này có nghĩa là làm cho một tình huống vốn đã xấu nay còn tồi tệ hơn, giống như “thêm dầu vào lửa”.
An apple a day keeps the doctor away: Đây là một thành ngữ quen thuộc, ám chỉ việc ăn táo mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe, giúp bạn tránh xa bệnh tật.
An ounce of prevention is worth a pound of cure: Thành ngữ này khuyên rằng bạn có thể ngăn chặn một vấn đề với ít nỗ lực hơn là việc sửa chữa nó sau này khi nó đã trở nên khó khăn hơn.
As right as rain: Cụm từ này được dùng để mô tả một điều gì đó hoàn hảo hoặc rất tốt.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B
Barking up the wrong tree: Thành ngữ này có nghĩa là bạn đang bị nhầm lẫn, tìm kiếm giải pháp sai địa chỉ hoặc đổ lỗi cho người sai.
Beat around the bush: Cụm từ này dùng để diễn tả việc tránh nói thẳng vào vấn đề chính, thường vì điều đó không thoải mái hoặc nhạy cảm.
Beauty is in the eye of the beholder: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng vẻ đẹp là cảm nhận chủ quan, mỗi người có một quan điểm khác nhau về cái đẹp, theo kiểu “yêu nên tốt, ghét nên xấu”.
Beauty is only skin deep: Thành ngữ này ám chỉ rằng vẻ đẹp bên ngoài không quan trọng bằng phẩm chất và tính cách bên trong, tương tự như câu “cái nết đánh chết cái đẹp”.
Better late than never: Đây là một thành ngữ phổ biến, có nghĩa là thà làm muộn còn hơn không bao giờ làm.
Birds of a feather flock together: Thành ngữ này thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người có cùng tính cách, sở thích thường kết bạn với nhau.
Bite off more than you can chew: Cụm từ này có nghĩa là bạn đang cố gắng thực hiện một dự án hoặc nhiệm vụ vượt quá khả năng của mình, không thể hoàn thành được.
Bite the bullet: Thành ngữ này diễn tả việc phải chịu đựng một điều không thể tránh khỏi hoặc một tình huống khó chịu, giống như “ngậm đắng nuốt cay”.
Blood is thicker than water: Đây là thành ngữ quen thuộc với ý nghĩa “một giọt máu đào hơn ao nước lã”, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình.
Bolt from the blue: Thành ngữ này miêu tả một điều gì đó đã xảy ra một cách bất ngờ, không có cảnh báo trước, gây sốc.
Break a leg: Đây là cách nói để chúc ai đó may mắn, đặc biệt trong giới biểu diễn.
Break the ice: Cụm từ này có nghĩa là làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong một tình huống xã giao ban đầu còn gượng gạo.
Burn bridges: Thành ngữ này dùng để chỉ việc hủy hoại các mối quan hệ đến mức không thể quay lại được.
By the skin of your teeth: Thành ngữ này diễn tả việc bạn chỉ vừa đủ hoặc suýt soát thành công trong một tình huống khó khăn.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
Call it a day: Thành ngữ này có nghĩa là dừng làm việc gì đó, kết thúc một ngày làm việc hoặc một hoạt động.
Calm before the storm: Cụm từ này miêu tả một khoảng thời gian yên bình trước khi một điều gì đó xấu hoặc khó khăn sắp xảy ra.
Come rain or shine: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một việc gì đó sẽ được thực hiện bất kể hoàn cảnh hay thời tiết như thế nào, theo nghĩa “không có vấn đề gì”.
Comparing apples to oranges: Thành ngữ này được dùng khi so sánh hai thứ hoàn toàn khác biệt, không thể so sánh với nhau, hay còn gọi là “so sánh khập khiễng”.
Costs an arm and a leg: Cụm từ này ám chỉ một điều gì đó rất đắt đỏ, tốn kém.
Curiosity killed the cat: Thành ngữ này là một lời cảnh báo, khuyên bạn nên ngừng đặt câu hỏi hoặc tò mò quá mức về những điều không liên quan đến mình.
Curses come home to roost: Thành ngữ này mang ý nghĩa “ác giả ác báo”, những hành động xấu sẽ quay lại gây hại cho người đã làm chúng.
Cut somebody some slack: Cụm từ này có nghĩa là đừng quá nghiêm khắc với ai đó, hãy cho họ một chút tự do hoặc tha thứ cho lỗi lầm nhỏ.
Cut the mustard: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc làm tốt một việc gì đó, đạt được kỳ vọng.
Cutting corners: Cụm từ này ám chỉ việc làm điều gì đó một cách cẩu thả hoặc không đầy đủ để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc, thường dẫn đến chất lượng kém.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Diamond cut diamond: Thành ngữ này tương tự với câu “vỏ quýt dày có móng tay nhọn”, diễn tả tình huống hai đối thủ đều rất thông minh và mạnh mẽ.
Do something at the drop of a hat: Cụm từ này có nghĩa là làm điều gì đó một cách ngay lập tức, không cần lên kế hoạch hay suy nghĩ trước.
Do unto others as you would have them do unto you: Đây là thành ngữ còn được gọi là “Quy tắc vàng”, khuyên bạn nên đối xử công bằng với mọi người theo cách mà bạn muốn họ đối xử với mình.
Don’t beat a dead horse: Thành ngữ này có nghĩa là ngừng tiếp tục một chủ đề đã kết thúc hoặc không còn giá trị, vì nó không mang lại kết quả gì.
Don’t count your chickens before they hatch: Thành ngữ này cảnh báo không nên tính trước những điều tốt đẹp sẽ xảy ra cho đến khi chúng thực sự diễn ra, giống như câu “nói trước bước không qua”.
Don’t cry over spilt milk: Thành ngữ này khuyên rằng không có lý do gì để phàn nàn hay tiếc nuối về một thứ không thể sửa chữa được.
Don’t give up your day job: Cụm từ này thường được dùng với ý châm biếm, ám chỉ rằng bạn không giỏi lắm về điều gì đó và nên tiếp tục công việc chính của mình.
Don’t put all your eggs in one basket: Thành ngữ này khuyên không nên đặt tất cả hy vọng hoặc tài sản vào một thứ duy nhất, vì điều đó quá mạo hiểm.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Easier said than done: Thành ngữ này có nghĩa là “nói thì dễ hơn làm”, ám chỉ một việc gì đó nghe có vẻ đơn giản nhưng thực tế lại khó thực hiện.
Easy come easy go: Thành ngữ này diễn tả rằng những gì dễ dàng có được thì cũng dễ dàng mất đi.
Easy does it: Cụm từ này được dùng để khuyên ai đó nên làm chậm lại, cẩn thận hơn.
Every cloud has a silver lining: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, rằng luôn có những điều tốt đẹp đến sau những điều xấu, tương tự như “trong cái rủi có cái may”.
Every day is not Sunday: Thành ngữ này có nghĩa là “sông có khúc, người có lúc”, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận lợi.
Every dog has his day: Thành ngữ này ám chỉ rằng mọi người đều có cơ hội tỏa sáng hoặc thành công ít nhất một lần trong đời.
Every Jack has his Jill: Cụm từ này có nghĩa là “nồi nào úp vung nấy” hay “mây tầng nào gặp mây tầng nấy”, ám chỉ mỗi người đều tìm được nửa kia phù hợp với mình.
Every man has his mistakes: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng không ai là hoàn hảo, ai cũng có thể mắc lỗi.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
Familiarity breeds contempt: Thành ngữ này ám chỉ rằng khi bạn biết một người hoặc một điều gì đó càng nhiều, bạn càng dễ cảm thấy chán ghét hoặc coi thường họ.
Fit as a fiddle: Thành ngữ này dùng để miêu tả một người có sức khỏe rất tốt, tràn đầy năng lượng.
Fortune favors the bold: Thành ngữ này khuyến khích sự dũng cảm và chấp nhận rủi ro, vì may mắn thường đến với những người dám hành động.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Get a second wind: Thành ngữ này có nghĩa là có thêm năng lượng hoặc động lực sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Get a taste of your own medicine: Cụm từ này dùng để diễn tả việc ai đó bị đối xử theo cách mà họ đã từng đối xử với người khác, thường là với ý nghĩa tiêu cực, theo kiểu “gậy ông đập lưng ông”.
Get out of hand: Thành ngữ này ám chỉ một tình huống trở nên ngoài tầm kiểm soát, không thể quản lý được nữa.
Get something out of your system: Cụm từ này có nghĩa là bạn hãy cứ làm điều bạn muốn làm, giải tỏa một cảm xúc hay ham muốn, để sau đó bạn có thể tiếp tục.
Get wind of something: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc nghe được tin tức về điều gì đó bí mật hoặc chưa được công bố rộng rãi.
Get your act together: Cụm từ này là lời nhắc nhở ai đó cần làm tốt hơn, sắp xếp lại mọi việc hoặc đối mặt với hậu quả.
Get your head around: Thành ngữ này có nghĩa là cố gắng hiểu một thứ gì đó phức tạp hoặc khó khăn.
Give a shot: Cụm từ này đơn giản là “thử làm một thứ gì đó”.
Give someone the benefit of the doubt: Thành ngữ này có nghĩa là tin tưởng điều gì đó ai đó nói, ngay cả khi bạn có chút nghi ngờ.
Give someone the cold shoulder: Thành ngữ này dùng để miêu tả việc cố tình phớt lờ hoặc tỏ thái độ lạnh nhạt với ai đó.
Go back to the drawing board: Thành ngữ này có nghĩa là phải khởi động lại từ đầu, bắt đầu lại một kế hoạch hoặc dự án vì cái trước đã thất bại.
Go down in flames: Cụm từ này ám chỉ việc thất bại một cách ngoạn mục hoặc thảm hại.
Go on a wild goose chase: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc làm một điều gì đó vô nghĩa, theo đuổi một mục tiêu không có thật hoặc không thể đạt được.
Good things come to those who wait: Thành ngữ này khuyên rằng nên kiên nhẫn, vì những điều tốt đẹp sẽ đến với những người biết chờ đợi.
Good watch prevents misfortune: Thành ngữ này tương tự với “cẩn tắc vô ưu”, nhấn mạnh rằng sự cảnh giác và chuẩn bị kỹ lưỡng có thể ngăn ngừa rủi ro.
Grasp all lose all: Thành ngữ này có nghĩa là “tham thì thâm”, khi bạn cố gắng nắm bắt quá nhiều thứ cùng một lúc, bạn có thể mất tất cả.
Great minds think alike: Thành ngữ này được dùng khi hai người có cùng một ý tưởng hoặc suy nghĩ, theo kiểu “ý tưởng lớn gặp nhau”.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Handsome is as handsome does: Thành ngữ này tương tự với “tốt gỗ hơn tốt nước sơn”, nhấn mạnh rằng phẩm chất và hành động tốt đẹp quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
Hang in there: Cụm từ này là lời động viên, khuyến khích ai đó đừng từ bỏ, hãy kiên trì.
Haste makes waste: Thành ngữ này có nghĩa là “dục tốc bất đạt”, bạn sẽ dễ phạm sai lầm nếu bạn vội vàng làm một điều gì đó.
Have your head in the clouds: Thành ngữ này ám chỉ việc không tập trung, mơ mộng hoặc không để ý đến thực tế.
He has bigger fish to fry: Cụm từ này có nghĩa là anh ấy có những thứ quan trọng hơn để chăm sóc hoặc giải quyết hơn những gì đang được nói đến.
He laughs best who laughs last: Thành ngữ này có nghĩa là “cười người hôm trước hôm sau người cười”, ám chỉ rằng người chiến thắng cuối cùng mới là người có quyền cười.
He that knows nothing doubts nothing: Thành ngữ này diễn tả rằng “điếc không sợ súng”, những người không biết gì thì không có gì để nghi ngờ hay sợ hãi.
He who excuses himself, accuses himself: Thành ngữ này tương tự với câu “có tật giật mình”, ám chỉ việc người tự bào chữa quá mức thường là người có lỗi.
He who laughs last laughs loudest: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng tôi sẽ giúp bạn lấy lại những gì bạn đã làm, thường mang ý nghĩa trả đũa.
He’s a chip off the old block: Thành ngữ này dùng để miêu tả một người con trai rất giống cha mình về tính cách hoặc hành vi.
He’s not playing with a full deck: Thành ngữ này là cách nói bóng gió ám chỉ ai đó không được thông minh lắm, hơi ngốc nghếch.
He’s off his rocker: Cụm từ này có nghĩa là anh ấy điên hoặc có hành động kỳ lạ.
He’s sitting on the fence: Thành ngữ này miêu tả một người không thể quyết định, lưỡng lự giữa hai lựa chọn.
Hear something straight from the horse’s mouth: Thành ngữ này có nghĩa là nghe điều gì đó trực tiếp từ người liên quan hoặc nguồn đáng tin cậy nhất.
His eyes are bigger than his belly: Thành ngữ này tương tự với câu “no bụng đói con mắt”, ám chỉ ai đó lấy quá nhiều đồ ăn nhưng không thể ăn hết.
Hit the nail on the head: Thành ngữ này có nghĩa là nhận ra hoặc nói một cái gì đó chính xác, đúng trọng tâm.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
If the shoe fits, wear it: Thành ngữ này có nghĩa là nếu một lời nhận xét tiêu cực hoặc một mô tả nào đó đúng với bạn, thì hãy chấp nhận nó.
In a nutshell: Cụm từ này có nghĩa là tóm lại, một cách ngắn gọn.
In full swing: Thành ngữ này dùng để miêu tả một hoạt động đang diễn ra sôi nổi, ở đỉnh cao của sự bận rộn hoặc phát triển.
It’s raining cats and dogs: Thành ngữ này có nghĩa là trời đang mưa rất to, mưa như trút nước.
It takes two to tango: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc vấn đề cần sự tham gia của hai bên, không thể đổ lỗi cho riêng ai.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Jump on the bandwagon: Cụm từ này có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc xu hướng phổ biến đang được nhiều người ủng hộ.
Jump the gun: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc hành động quá vội vàng hoặc bắt đầu một việc gì đó sớm hơn dự định.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Keep an eye on something/someone: Thành ngữ này có nghĩa là theo dõi hoặc trông chừng một cái gì đó/ai đó.
Keep your chin up: Cụm từ này là lời động viên, khuyên ai đó hãy lạc quan và mạnh mẽ đối mặt với khó khăn.
Kick the bucket: Đây là một thành ngữ không trang trọng, có nghĩa là chết.
Kill two birds with one stone: Thành ngữ này có nghĩa là “một mũi tên trúng hai đích”, hoàn thành hai việc cùng lúc chỉ với một hành động.
Know something like the back of one’s hand: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc biết một điều gì đó rất rõ, hiểu tường tận.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Last straw: Thành ngữ này ám chỉ giọt nước tràn ly, điểm giới hạn mà sau đó không thể chịu đựng thêm nữa.
Let sleeping dogs lie: Cụm từ này khuyên rằng không nên khuấy động một vấn đề cũ hoặc một tình huống đã yên ổn, tránh gây rắc rối thêm.
Let the cat out of the bag: Thành ngữ này có nghĩa là vô tình tiết lộ một bí mật.
Live and learn: Cụm từ này dùng để diễn tả việc học hỏi từ những sai lầm hoặc kinh nghiệm trong cuộc sống.
Look before you leap: Thành ngữ này khuyên rằng nên suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động, tránh hấp tấp.
Lose your touch: Thành ngữ này có nghĩa là mất đi khả năng hoặc kỹ năng mà bạn từng có.
Việc luyện tập và áp dụng những thành ngữ tiếng Anh thông dụng này vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh (FAQs)
1. Thành ngữ tiếng Anh là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ có ý nghĩa không suy ra từ nghĩa đen của từng từ, mà mang ý nghĩa ẩn dụ. Chúng quan trọng vì làm phong phú ngôn ngữ, giúp giao tiếp tự nhiên và thể hiện sắc thái biểu cảm sâu sắc, giúp người học hiểu rõ hơn văn hóa bản xứ.
2. Làm thế nào để học và ghi nhớ các thành ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả?
Để học hiệu quả, bạn nên học thành ngữ theo ngữ cảnh, xem xét ví dụ cụ thể, đặt câu với thành ngữ đó, và luyện tập thường xuyên qua việc đọc sách, xem phim, hoặc nghe nhạc tiếng Anh. Ghi chú và ôn tập định kỳ cũng rất hữu ích.
3. Có nên sử dụng thành ngữ tiếng Anh trong các bài thi học thuật như IELTS hay TOEFL không?
Không, thành ngữ tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ không trang trọng. Việc sử dụng chúng trong các bài thi học thuật như IELTS Writing hoặc TOEFL có thể làm giảm điểm số của bạn vì chúng không phù hợp với văn phong học thuật.
4. Sự khác biệt giữa thành ngữ và cụm động từ (phrasal verbs) là gì?
Thành ngữ (idioms) là những cụm từ có ý nghĩa ẩn dụ, không thể suy ra từ nghĩa đen. Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa động từ và giới từ/trạng từ, tạo ra một nghĩa mới, nhưng thường mang tính trực tiếp và ít ẩn dụ hơn thành ngữ.
5. Có bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh phổ biến?
Có hàng nghìn thành ngữ tiếng Anh, nhưng có khoảng 500-1000 thành ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.
6. Tại sao người bản xứ lại thường xuyên sử dụng thành ngữ trong giao tiếp?
Người bản xứ sử dụng thành ngữ để làm cho cuộc trò chuyện sinh động, tự nhiên và hiệu quả hơn. Thành ngữ giúp truyền tải ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn, thêm sắc thái hài hước hoặc kịch tính, và tạo sự gắn kết văn hóa. Theo một số thống kê, hơn 70% các cuộc hội thoại tự nhiên của người bản xứ có chứa ít nhất một thành ngữ.
7. Làm cách nào để tránh hiểu lầm khi nghe thành ngữ tiếng Anh?
Để tránh hiểu lầm, bạn cần luyện tập nghe trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tìm hiểu ý nghĩa ẩn dụ của thành ngữ thay vì dịch từng từ, và nếu không chắc chắn, hãy hỏi người đối thoại để làm rõ ý nghĩa.
Việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết để người học mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản xứ. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành để làm chủ kho tàng thành ngữ tiếng Anh phong phú. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.