Hành trình chinh phục tiếng Anh đòi hỏi người học phải nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Đối với học sinh lớp 7 theo chương trình Global Success, việc hiểu rõ các điểm ngữ pháp quan trọng là chìa khóa để xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng đơn vị, tóm lược và mở rộng các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm, giúp các bạn ôn tập một cách hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Ngữ pháp Đơn vị 1 tiếng Anh 7 – Thì Hiện Tại Đơn Toàn Diện

Thì hiện tại đơn, hay còn gọi là Present Simple Tense, là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Điểm ngữ pháp quan trọng này dùng để diễn tả những sự việc, hành động có tính chất chung chung, mang tính quy luật hoặc thường xuyên lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại. Nắm vững thì này là nền tảng vững chắc cho việc học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phức tạp hơn.

Chúng ta thường dùng thì hiện tại đơn để nói về những thói quen hàng ngày, những sự thật hiển nhiên không thay đổi, hoặc các lịch trình đã được sắp xếp cố định, ví dụ như lịch tàu chạy, lịch chiếu phim. Việc sử dụng đúng thì hiện tại đơn giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác về mặt thời gian. Để ghi nhớ thì này, hãy hình dung các hoạt động thường xuyên hoặc các sự thật không đổi.

Cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại đơn khá đơn giản nhưng cần lưu ý sự biến đổi của động từ tùy theo chủ ngữ. Cụ thể, đối với câu khẳng định, chúng ta có S + V(s/es) + O. Động từ sẽ thêm ‘s’ hoặc ‘es’ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít). Khi chủ ngữ là I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, động từ giữ nguyên mẫu. Ví dụ, “She studies hard every day” thể hiện một thói quen hàng ngày, trong khi “They live in a big city” nói về một sự thật chung.

Ở thể phủ định, chúng ta sử dụng trợ động từ ‘do’ hoặc ‘does’ kết hợp với ‘not’. Cấu trúc là S + do/does + not + V + O. ‘Do not’ (don’t) được dùng cho I, you, we, they và danh từ số nhiều; ‘does not’ (doesn’t) được dùng cho he, she, it và danh từ số ít. Ví dụ, “He doesn’t like spicy food” diễn tả một sở thích không đổi của anh ấy.

Đối với câu nghi vấn, trợ động từ ‘Do’ hoặc ‘Does’ sẽ đứng ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu: Do/Does + S + V + O?. Ví dụ, “Do you play soccer?” là một câu hỏi về thói quen hoặc khả năng chơi bóng đá. Việc nắm vững cách chia động từ và sử dụng trợ động từ là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình học và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Học ngữ pháp thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 7 Global SuccessHọc ngữ pháp thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 2 – Hiểu Rõ Câu Đơn Trong Tiếng Anh

Câu đơn là một thành phần cơ bản và không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, khái niệm về câu đơn được giới thiệu để giúp học sinh hiểu cấu trúc câu cơ bản nhất. Một câu đơn là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập duy nhất, nghĩa là nó có một chủ ngữ và một vị ngữ, đồng thời truyền tải một ý nghĩa hoàn chỉnh và rõ ràng mà không cần thêm thông tin từ mệnh đề khác.

Cấu trúc phổ biến nhất của một câu đơn bao gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V) và một tân ngữ (O). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vị ngữ tối thiểu có thể chỉ là một động từ hoặc một cụm động từ, nên một câu đơn cũng có thể chỉ được tạo thành từ chủ ngữ và động từ. Đôi khi, một trạng từ (adverb – A) hoặc cụm trạng từ cũng có thể được thêm vào câu đơn để bổ sung ý nghĩa về thời gian, nơi chốn hay cách thức.

Hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể để minh họa các cấu trúc câu đơn này. Một ví dụ đơn giản nhất là “I sleep” (Tôi đi ngủ), đây là câu chỉ gồm chủ ngữ (S) và động từ (V), nhưng vẫn diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Khi thêm tân ngữ, ta có “I read magazines” (Tôi đọc tạp chí), minh họa cấu trúc S + V + O. Để bổ sung thông tin về nơi chốn, ta có thể nói “They live in a big house” (Họ sống trong một căn nhà lớn), theo cấu trúc S + V + A. Cuối cùng, một câu đầy đủ hơn có thể là “I read magazines every Friday” (Tôi đọc tạp chí vào thứ Sáu hàng tuần), với S + V + O + A, cho thấy sự linh hoạt của câu đơn.

Nắm vững cách xây dựng và nhận diện câu đơn là bước đầu tiên quan trọng để học sinh có thể viết các câu phức tạp hơn sau này. Đây là điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cốt lõi giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng viết và nói.

Cách dùng câu đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global SuccessCách dùng câu đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 3 – Thì Quá Khứ Đơn và Ứng Dụng

Thì quá khứ đơn, hay Past Simple Tense, là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh mà học sinh lớp 7 cần nắm vững. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đặc điểm nhận dạng chính của thì quá khứ đơn là hành động đã chấm dứt, không còn liên quan đến hiện tại.

Để diễn tả rõ hơn thời điểm hành động xảy ra, chúng ta thường sử dụng các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như “yesterday” (hôm qua), “last week/month/year” (tuần/tháng/năm trước), “3 weeks ago” (3 tuần trước), hay “in 1999” (vào năm 1999). Việc kết hợp đúng trạng từ thời gian giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai dạng chính: với động từ thường và với động từ “to be”. Đối với động từ thường ở thể khẳng định, chúng ta sử dụng công thức S + V-ed/V2 + O. V2 là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc. Ví dụ, “She visited her grandparents last week” thể hiện một hành động thăm viếng đã kết thúc.

Trong câu phủ định với động từ thường, ta dùng trợ động từ “did” kết hợp với “not” và động từ nguyên mẫu: S + did + not + V + O. Ví dụ, “He didn’t go to school yesterday” cho thấy hành động không đi học đã xảy ra và kết thúc. Đối với động từ “to be”, ở thể khẳng định ta dùng “was” (cho I, he, she, it) hoặc “were” (cho you, we, they): S + was/were + O. Ở thể phủ định, ta thêm “not” vào sau “was/were”: S + was/were + not + O. Ví dụ, “You were late for the meeting” hoặc “They weren’t happy with the result”.

Đối với câu nghi vấn, trợ động từ “Did” hoặc “Was/Were” sẽ đứng ở đầu câu. Với động từ thường, cấu trúc là Did + S + V + O?. Với động từ “to be”, cấu trúc là Was/Were + S + O?. Ví dụ, “Did you watch that movie?” là một câu hỏi về một hành động đã diễn ra. Nắm vững sự khác biệt giữa động từ thường và động từ “to be” là điều cốt yếu để sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success này.

Ôn tập thì quá khứ đơn tiếng Anh lớp 7 Global SuccessÔn tập thì quá khứ đơn tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 4 – Cấu Trúc So Sánh Đa Dạng

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success, học sinh sẽ làm quen với các cấu trúc so sánh cơ bản để diễn tả sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc này giúp người học mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác và sinh động hơn. Có ba cấu trúc so sánh chính được đề cập trong Unit 4, bao gồm “like”, “different from” và “(not) as…as”.

Cấu Trúc “Like” trong So Sánh

Định nghĩa: Giới từ “like” trong cấu trúc so sánh được dùng để chỉ rằng một sự vật, người hoặc hành động này có đặc điểm tương tự, giống với một sự vật, người hoặc hành động khác. Nó thể hiện sự tương đồng về ngoại hình, tính chất, hoặc cách thức thực hiện.

Cấu trúc: Công thức chung khi sử dụng “like” để so sánh là S + V + like + N. Trong đó, N là danh từ hoặc đại từ mà chúng ta muốn so sánh. Động từ V sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ minh họa:

  • “She looks like her mother.” (Cô ấy trông giống mẹ của cô ấy.) Câu này so sánh ngoại hình.
  • “He sings like a professional singer.” (Anh ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.) Ở đây, “like” so sánh cách thức hát.
  • “This cake tastes like the one my grandma made.” (Cái bánh này có vị giống cái bánh bà tôi làm.) So sánh về hương vị.

Cấu Trúc “Different from” trong So Sánh

Định nghĩa: Cụm từ “different from” được dùng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ không giống nhau về một hoặc nhiều đặc điểm. Nó nhấn mạnh sự khác biệt, độc đáo của một đối tượng so với đối tượng khác.

Cấu trúc: Cấu trúc để sử dụng “different from” là S + V + different from + N. Tương tự như “like”, N ở đây là danh từ hoặc đại từ mà đối tượng so sánh được so sánh với.

Ví dụ minh họa:

  • “His car is different from mine.” (Xe của anh ấy khác với xe của tôi.) So sánh sự khác biệt giữa hai chiếc xe.
  • “Our school system is different from the one in America.” (Hệ thống giáo dục của chúng tôi khác với của Mỹ.) So sánh hai hệ thống.
  • “Her opinion is different from what I expected.” (Ý kiến của cô ấy khác với những gì tôi mong đợi.) So sánh sự khác biệt về quan điểm.

Cấu Trúc “(not) as … as” trong So Sánh

Định nghĩa:

  • “as + tính từ/trạng từ + as” được dùng để chỉ ra hai sự vật hoàn toàn giống nhau về một đặc điểm nào đó, hoặc có mức độ tương đương.
  • “not as + tính từ/trạng từ + as” được dùng để chỉ ra một thứ gì đó “kém hơn” hoặc “không bằng” so với thứ khác về một đặc điểm cụ thể. Đây là hình thức so sánh không ngang bằng.

Cấu trúc: S + V + (not) as + adj/adv + as + N. Lưu ý rằng giữa hai “as” phải là tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv) nguyên mẫu, không chia dạng so sánh hơn hay so sánh nhất.

Ví dụ minh họa:

  • “He is not as tall as his brother.” (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.) Thể hiện sự kém hơn về chiều cao.
  • “This book is as interesting as the last one.” (Cuốn sách này thú vị như cuốn trước.) Thể hiện sự ngang bằng về mức độ thú vị.
  • “She doesn’t sing as well as her sister.” (Cô ấy hát không hay bằng chị gái mình.) So sánh mức độ thực hiện hành động.
  • “Learning English is as important as learning Math.” (Học tiếng Anh quan trọng như học Toán.) So sánh tầm quan trọng.

Nắm vững các cấu trúc so sánh này giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn trong tiếng Anh. Đây là một phần không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh lớp 7.

Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessCác cấu trúc so sánh trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 5 – Lượng Từ “Some, A Lot Of, Lots Of”

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, các lượng từ như “some”, “a lot of” và “lots of” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả số lượng không xác định của danh từ. Đây là những từ được sử dụng phổ biến để chỉ số lượng, dù là lớn hay nhỏ, của danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được. Việc sử dụng chính xác các lượng từ này giúp câu văn trở nên tự nhiên và truyền đạt đúng ý nghĩa.

Cách Dùng “Some”

“Some” mang nghĩa “một số”, “một vài” hay “một ít”. Lượng từ này được sử dụng chủ yếu trong câu khẳng định và câu hỏi. Khi dùng trong câu hỏi, “some” thường thể hiện mong muốn nhận được câu trả lời đồng ý hoặc khi bạn đang mời ai đó một cách lịch sự. “Some” có thể đi kèm với cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.

Ví dụ minh họa:

  • “She has some friends in this city.” (Cô ấy có vài người bạn ở thành phố này.) – Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • “Do you want some water?” (Bạn có muốn uống chút nước không?) – Dùng với danh từ không đếm được, mang tính chất lời mời.
  • “I bought some new clothes yesterday.” (Tôi đã mua vài bộ quần áo mới hôm qua.) – Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • “Could I have some help with this problem?” (Tôi có thể nhận được một chút giúp đỡ với vấn đề này không?) – Dùng với danh từ không đếm được, thể hiện yêu cầu lịch sự.

Cách Dùng “A Lot Of” và “Lots Of”

Cả “a lot of” và “lots of” đều được dùng để chỉ một số lượng lớn của vật gì đó. Chúng có thể sử dụng thay thế cho nhau và thường xuất hiện trong câu khẳng định. Giống như “some”, hai cụm từ này có thể dùng được cho cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được. Mặc dù chúng thường dùng trong câu khẳng định, đôi khi bạn cũng có thể thấy chúng trong câu hỏi hoặc câu phủ định, đặc biệt trong văn nói không trang trọng.

Ví dụ minh họa:

  • “He reads a lot of books every month.” (Mỗi tháng anh ấy đọc rất nhiều sách.) – Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • “They have lots of fun at the party.” (Họ có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc.) – Dùng với danh từ không đếm được.
  • “There are a lot of cars on the road today.” (Có rất nhiều ô tô trên đường hôm nay.) – Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • “She drinks lots of coffee in the morning.” (Cô ấy uống rất nhiều cà phê vào buổi sáng.) – Dùng với danh từ không đếm được.

Nắm vững cách sử dụng các lượng từ này là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh mô tả số lượng một cách tự nhiên và chính xác, góp phần nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success.

Lượng từ some, a lot of, lots of trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global SuccessLượng từ some, a lot of, lots of trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh 7 – Giới Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Giới từ là những từ nhỏ nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc liên kết các từ loại khác nhau trong câu, đặc biệt là giữa danh từ (hoặc đại từ) và các từ khác. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, học sinh sẽ tập trung vào các giới từ chỉ thời gian và nơi chốn, giúp định vị chính xác các sự kiện và đối tượng trong không gian và thời gian. Ba giới từ chính được đề cập và sử dụng rộng rãi là “at”, “in” và “on”.

Giới Từ Chỉ Thời Gian

  • At: Giới từ “at” được dùng với các thời điểm cụ thể trên đồng hồ hoặc trong ngày. Nó thường chỉ một điểm thời gian chính xác, một sự kiện cố định. Ví dụ: “at 6 o’clock” (lúc 6 giờ), “at noon” (vào buổi trưa), “at midnight” (vào nửa đêm), “at lunchtime” (vào giờ ăn trưa), “at the moment” (ngay lúc này), “at the same time” (cùng lúc). Học sinh cần nhớ rằng “at” mang tính chính xác, cụ thể.

  • In: Giới từ “in” được dùng với các khoảng thời gian dài hơn, không cụ thể như tháng, mùa, năm hoặc một phần của ngày. Nó diễn tả sự việc xảy ra trong một giai đoạn hoặc chu kỳ. Ví dụ: “in January” (vào tháng Giêng), “in summer” (vào mùa hè), “in 2020” (vào năm 2020), “in the morning/afternoon/evening” (vào buổi sáng/chiều/tối). Tuy nhiên, cần lưu ý ngoại lệ như “at night” (vào ban đêm).

  • On: Giới từ “on” được dùng với các ngày trong tuần hoặc các ngày cụ thể trong tháng, hoặc các ngày lễ có kèm từ “Day”. Nó chỉ một ngày cụ thể hoặc một ngày của một tuần, một ngày lễ. Ví dụ: “on Monday” (vào thứ Hai), “on Friday morning” (vào sáng thứ Sáu), “on 25th December” (vào ngày 25 tháng 12), “on Christmas Day” (vào ngày Giáng Sinh).

Giới Từ Chỉ Địa Điểm

  • At: Giới từ “at” được sử dụng cho những địa điểm hoặc điểm cụ thể, chẳng hạn như địa chỉ chính xác, một vị trí cụ thể hoặc một sự kiện. Nó thường dùng khi chúng ta nghĩ về địa điểm như một điểm hội tụ hoặc một hoạt động. Ví dụ: “at my desk” (ở bàn làm việc của tôi), “at the office” (ở văn phòng), “at the cinema” (ở rạp chiếu phim), “at school” (ở trường học), “at number 12” (tại số 12).

  • In: Giới từ “in” được dùng với các địa điểm trong một khu vực lớn hơn, không gian bao quanh hoặc các nơi làm việc khi ta xem chúng như là một không gian vật lý, một ranh giới. Ví dụ: “in this room” (trong phòng này), “in an open-plan office” (trong một văn phòng không gian mở), “in class” (trong lớp học), “in London” (ở Luân Đôn – thành phố lớn), “in the box” (trong hộp).

  • On: Giới từ “on” được sử dụng với các bề mặt, các vị trí dọc theo một con đường, sông, biển hoặc hồ. Nó cũng được dùng cho các phương tiện giao thông công cộng lớn mà bạn có thể đi bộ bên trong. Ví dụ: “on the table” (trên bàn), “on the east coast of Ireland” (ở bờ biển phía đông của Ireland), “on the 15th floor” (ở tầng 15), “on the train” (trên tàu), “on the bus” (trên xe buýt).

Việc phân biệt và sử dụng đúng “at”, “in”, “on” cho cả thời gian và nơi chốn là một thử thách đáng kể nhưng cũng là một kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ hữu ích cho học sinh lớp 7.

Giới từ thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessGiới từ thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 7 – Khoảng Cách với “It” và Động Từ Khiếm Khuyết “Should/Shouldn’t”

Unit 7 của chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success giới thiệu hai điểm ngữ pháp quan trọng nhưng riêng biệt: cách sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách và việc dùng các động từ khiếm khuyết “Should/Shouldn’t” để đưa ra lời khuyên. Việc nắm vững cả hai cấu trúc này sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng về khoảng cách cũng như đưa ra lời khuyên một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Sử Dụng Từ “It” để Chỉ Khoảng Cách

Định nghĩa: Trong tiếng Anh, từ “It” không chỉ được dùng làm đại từ nhân xưng chỉ vật mà còn có một công dụng đặc biệt khác là làm chủ ngữ giả để biểu thị khoảng cách giữa hai địa điểm. Đây là một cấu trúc cố định và rất phổ biến khi muốn nói về độ xa.

Cấu trúc: Cấu trúc để diễn tả khoảng cách là It + is + distance + from/to + place. “Distance” ở đây là một con số cụ thể về khoảng cách, và “place” là địa điểm mà chúng ta muốn nhắc đến.

Ví dụ minh họa:

  • “It is 10 kilometers from my house to the airport.” (Từ nhà tôi đến sân bay cách đó 10 km.) Câu này rõ ràng cho biết khoảng cách từ điểm xuất phát đến điểm đến.
  • “It is about 5 minutes’ walk to the bus stop.” (Từ đây đến trạm xe buýt khoảng 5 phút đi bộ.) Đôi khi, khoảng cách có thể được ước lượng bằng thời gian di chuyển.
  • “It’s a long way from Hanoi to Ho Chi Minh City.” (Từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh là một quãng đường dài.) Khi không có con số cụ thể, chúng ta có thể dùng các cụm từ chỉ khoảng cách ước lượng như “a long way”.

Động Từ Khiếm Khuyết “Should/Shouldn’t”

Định nghĩa: “Should” và “shouldn’t” (should not) là các động từ khiếm khuyết (modal verbs) được dùng để diễn tả lời khuyên, đề nghị, ý kiến, gợi ý hay nghĩa vụ mang tính khuyến nghị. “Should” có nghĩa là “nên làm gì đó”, còn “shouldn’t” có nghĩa là “không nên làm gì đó”. Chúng thường được dùng để chỉ ra điều gì là đúng đắn, hợp lý hoặc tốt nhất để làm.

Cấu trúc: Cấu trúc chung khi sử dụng “should/shouldn’t” là S + should/shouldn’t + V (nguyên mẫu). Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” sau “should” hoặc “shouldn’t”, bất kể chủ ngữ là gì.

Ví dụ minh họa:

  • “You should study hard for the exam.” (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.) Đây là một lời khuyên chân thành.
  • “He shouldn’t smoke too much.” (Anh ấy không nên hút thuốc quá nhiều.) Đây là một lời khuyên tiêu cực, chỉ ra điều không tốt.
  • “We should try to be more organized.” (Chúng ta nên cố gắng có tổ chức hơn.) Gợi ý để cải thiện.
  • “They shouldn’t waste time on unimportant things.” (Họ không nên lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.) Nhấn mạnh điều cần tránh.

Nắm vững cách dùng “It” cho khoảng cách và “should/shouldn’t” cho lời khuyên sẽ giúp học sinh lớp 7 giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Đây là những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vô cùng thực tế.

Sử dụng &quot;It&quot; chỉ khoảng cách và should/shouldn't trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessSử dụng "It" chỉ khoảng cách và should/shouldn't trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 8 – Liên Từ “Although/Though” và Trạng Từ “However”

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success, Unit 8 giới thiệu các từ và cụm từ dùng để nối các ý đối lập, giúp câu văn trở nên mạch lạc và thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ. Hai điểm ngữ pháp quan trọng được học là “Although/Though” (liên từ) và “However” (trạng từ liên kết). Mặc dù có ý nghĩa tương đồng là “mặc dù” hoặc “tuy nhiên”, cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu lại khác nhau đáng kể.

Liên Từ “Although/Though”

“Although” và “Though” là các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu. Chúng giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ, đối lập với mệnh đề chính. “Although” và “Though” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng “Though” thường mang tính chất ít trang trọng hơn và có thể đứng ở cuối câu.

Cấu trúc:

  • Although/ Though + clause 1, clause 2 (Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ đứng trước)
  • Clause 1, although/ though + clause 2 (Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ đứng sau)

Ví dụ minh họa:

  • Although he is rich, he is not happy.” (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.) Câu này thể hiện sự đối lập giữa giàu có và hạnh phúc.
  • “She passed the test, although she didn’t study hard.” (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy không học hành chăm chỉ.) Kết quả không tương xứng với nỗ lực.
  • “He went to work though he was sick.” (Anh ấy đã đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.) “Though” dùng tương tự “although”.
  • “It was a difficult decision. I made it, though.” (Đó là một quyết định khó khăn. Tuy nhiên, tôi đã đưa ra nó.) “Though” đứng cuối câu, mang tính chất thân mật hơn.

Trạng Từ “However”

“However” là một trạng từ liên kết (conjunctive adverb) được dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa trái ngược nhau, thể hiện sự chuyển biến hoặc đối lập mạnh mẽ hơn “although/though”. “However” thường đứng ở đầu câu thứ hai và được phân cách bằng dấu phẩy. Nó báo hiệu rằng câu tiếp theo sẽ đưa ra một thông tin đối lập hoặc một khía cạnh khác của vấn đề.

Cấu trúc: Sentence 1. However, sentence 2.

Ví dụ minh họa:

  • “He studied hard for the exam. However, he failed.” (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã trượt.) Hai câu này rõ ràng đối lập nhau về kết quả.
  • “She is very smart. However, she is not very friendly.” (Cô ấy rất thông minh. Tuy nhiên, cô ấy không quá thân thiện.) So sánh hai đặc điểm trái ngược của cùng một người.
  • “The weather was terrible. However, we still enjoyed our trip.” (Thời tiết thật tệ. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn tận hưởng chuyến đi của mình.)
  • “Many people believe it’s easy. However, it requires a lot of effort.” (Nhiều người tin rằng nó dễ dàng. Tuy nhiên, nó đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)

Việc phân biệt “Although/Though” và “However” về mặt ngữ pháp và cách dùng là rất quan trọng để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success một cách chính xác và hiệu quả trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp.

Phân biệt Although, Though và However trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessPhân biệt Although, Though và However trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 9 – Câu Hỏi Yes/No Questions Đầy Đủ

Câu hỏi Yes/No Questions là những câu hỏi có thể trả lời đơn giản bằng “Yes” (có) hoặc “No” (không). Đây là một trong những loại câu hỏi cơ bản nhất trong tiếng Anh và là một điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success. Có nhiều cách để tạo ra những câu hỏi loại này, tùy thuộc vào thì (tense), chủ ngữ (subject) và động từ (verb) của câu. Hiểu rõ các quy tắc này giúp học sinh đặt câu hỏi chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn.

Sử Dụng Động Từ To Be Hoặc Động Từ Khiếm Khuyết

Cách phổ biến nhất để tạo Yes/No Questions là đảo động từ “to be” hoặc các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như “can”, “will”, “should”, “must” lên đầu câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc chung là: (Động từ To Be/Động từ khiếm khuyết) + S + V (nếu có) + O/A?.

Ví dụ minh họa:

  • Are you a student?” (Bạn có phải là học sinh không?) – Dùng động từ “to be”.
  • Can you speak English?” (Bạn có thể nói tiếng Anh không?) – Dùng động từ khiếm khuyết “can”.
  • Will you go to the party?” (Bạn có định đi dự tiệc không?) – Dùng động từ khiếm khuyết “will”.
  • Should we study harder?” (Chúng ta có nên học hành chăm chỉ hơn không?) – Dùng động từ khiếm khuyết “should”.
  • Is he playing outside now?” (Anh ấy có đang chơi bên ngoài không?) – Dùng động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn.

Sử Dụng Trợ Động Từ “Do/Does/Did”

Khi câu không có động từ “to be” hoặc động từ khiếm khuyết, chúng ta sử dụng các trợ động từ “do”, “does” hoặc “did” để tạo câu hỏi. Trợ động từ này sẽ đứng ở đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to”.

  • “Do” được dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they) hoặc các đại từ “I”, “you”. Ví dụ: “Do you like music?” (Bạn có thích âm nhạc không?). “Do they live nearby?” (Họ có sống gần đây không?).
  • “Does” được dùng cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít. Ví dụ: “Does he play soccer?” (Anh ấy có chơi bóng đá không?). “Does your mother work here?” (Mẹ bạn có làm việc ở đây không?).
  • “Did” được dùng cho thì quá khứ đơn, áp dụng cho tất cả các loại chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they, danh từ số ít/số nhiều). Ví dụ: “Did they go to the cinema?” (Họ đã đến rạp chiếu phim à?). “Did she finish her homework?” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?).

Không Dùng Trợ Động Từ Khi “To Be” Là Động Từ Chính

Một điểm cần lưu ý đặc biệt là khi động từ “to be” (am, is, are, was, were) đóng vai trò là động từ chính trong câu (không phải trợ động từ cho thì tiếp diễn), chúng ta không cần dùng thêm trợ động từ “do/does/did”. Chỉ cần đảo động từ “to be” lên đầu câu.

Ví dụ:

  • Were they in Paris last week?” (Họ có ở Paris vào tuần trước không?) – “Were” là động từ chính.
  • Is she happy with the result?” (Cô ấy có hài lòng với kết quả không?) – “Is” là động từ chính.
  • Am I correct?” (Tôi có đúng không?) – “Am” là động từ chính.

Nắm vững các quy tắc này là một phần không thể thiếu của việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra.

Các loại câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessCác loại câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 10 – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Sâu Sắc

Thì hiện tại tiếp diễn, hay Present Continuous Tense, là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh được giới thiệu trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success. Thì này được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đang xảy ra hoặc đang trong quá trình thay đổi ở thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại. Khác với thì hiện tại đơn chỉ thói quen, thì hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục và tạm thời của hành động.

Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả, người học thường thấy các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian xuất hiện trong câu như “now” (bây giờ), “right now” (ngay bây giờ), “at the moment” (ngay lúc này), “today” (hôm nay), “currently” (hiện tại), “at present” (hiện tại), “this week/month/year” (tuần/tháng/năm này), v.v. Những từ này giúp xác định bối cảnh của hành động đang diễn ra.

Cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ. Đối với thể khẳng định, công thức là S + am/is/are + V-ing + O. Trợ động từ “to be” (am, is, are) được chia tùy theo chủ ngữ: “am” đi với “I”, “is” đi với “he, she, it” và danh từ số ít, “are” đi với “we, you, they” và danh từ số nhiều. Ví dụ, “I am writing a post right now” diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ở thể phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ “to be”. Cấu trúc là S + am/is/are + not + V-ing + O. Ví dụ, “She is not reading a book at the moment” (Cô ấy không đang đọc sách vào lúc này) hoặc “They aren’t watching TV now” (Họ không đang xem TV bây giờ).

Đối với câu nghi vấn, trợ động từ “to be” (Am/Is/Are) sẽ được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc là Am/Is/Are + S + V-ing + O?. Ví dụ, “Is he working in his office today?” (Hôm nay anh ấy có đang làm việc ở văn phòng không?). Thì hiện tại tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng để mô tả các sự kiện động, giúp người học diễn đạt tình huống trong thời điểm hiện tại một cách sống động.

Tìm hiểu thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global SuccessTìm hiểu thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 11 – Thì Tương Lai Đơn và Đại Từ Sở Hữu

Unit 11 trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success giới thiệu hai điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh mở rộng khả năng diễn đạt về tương lai và thể hiện sự sở hữu: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) và Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns). Việc nắm vững cả hai phần này là cần thiết để xây dựng các câu phức tạp và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense)

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả những dự định, ý định, dự báo hay mong muốn về một hành động, sự kiện hay trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng khi chúng ta đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói, một lời hứa, một lời đề nghị, hay một dự đoán không chắc chắn.

Cấu trúc của thì tương lai đơn khá đơn giản vì nó sử dụng trợ động từ “will” cho tất cả các chủ ngữ.

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + O. Ví dụ: “She will go to the market tomorrow.” (Ngày mai cô ấy sẽ đi chợ.) Câu này diễn tả một dự định.
  • Phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) + O. “Will not” thường được viết tắt là “won’t”. Ví dụ: “He won’t come to the party tonight.” (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.) Đây là một lời từ chối hoặc dự đoán tiêu cực.
  • Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + O?. Ví dụ: “Will you go to the cinema with me?” (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?) Đây là một lời mời hoặc câu hỏi về dự định.

Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow” (ngày mai), “next week/month/year” (tuần/tháng/năm tới), “soon” (sắp tới), “in the future” (trong tương lai).

Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật. Chúng giúp tránh lặp lại danh từ và làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh, có hai loại chính của đại từ sở hữu:

  1. Đại từ sở hữu độc lập (Possessive Pronouns): Các từ này thay thế cho một danh từ sở hữu và đứng độc lập trong câu, không cần danh từ theo sau. Chúng bao gồm: mine (của tôi), yours (của bạn/các bạn), his (của anh ấy/nó), hers (của cô ấy/nó), ours (của chúng tôi/chúng ta), theirs (của họ).

    Ví dụ:

    • “This book is mine.” (Quyển sách này là của tôi.) Thay vì “This book is my book.”
    • “That car is theirs.” (Chiếc xe đó là của họ.)
    • “Is this pen yours?” (Cây bút này có phải của bạn không?)
  2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Các từ này đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu và bổ nghĩa cho danh từ đó. Chúng bao gồm: my (của tôi), your (của bạn/các bạn), his (của anh ấy/nó), her (của cô ấy/nó), our (của chúng tôi/chúng ta), their (của họ), its (của nó).

    Ví dụ:

    • “That is your pen.” (Đó là bút của bạn.) “Your” bổ nghĩa cho “pen”.
    • “He loves his dog.” (Anh ấy yêu chú chó của mình.) “His” bổ nghĩa cho “dog”.
    • “She is proud of her work.” (Cô ấy tự hào về công việc của mình.) “Her” bổ nghĩa cho “work”.

Sự phân biệt giữa hai loại này rất quan trọng để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success một cách chính xác. Đại từ sở hữu độc lập thay thế cho cả cụm danh từ sở hữu, trong khi tính từ sở hữu chỉ đứng trước danh từ.

Thì tương lai đơn và đại từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessThì tương lai đơn và đại từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Ngữ pháp Unit 12 tiếng Anh 7 – Mạo Từ “A/An” và “The”

Mạo từ (articles) là những từ nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để đi kèm với danh từ nhằm chỉ rõ danh từ đó là một người, vật, sự vật hay sự việc cụ thể hay không cụ thể. Trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success, học sinh sẽ tìm hiểu sâu về hai loại mạo từ chính: mạo từ bất định “a/an” và mạo từ xác định “the”. Việc sử dụng đúng mạo từ là một điểm ngữ pháp quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.

Mạo Từ Bất Định “A/An”

Mạo từ bất định “a” và “an” thường đứng trước một danh từ đếm được số ít khi muốn nói về một cái gì đó không xác định, chung chung, hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. Chúng ngụ ý “một cái gì đó bất kỳ” hoặc “một trong số nhiều”.

  • Mạo từ “a” thường đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một âm phụ âm (ví dụ: a car, a teacher, a book, a university – dù “university” bắt đầu bằng chữ “u”, âm đọc là /juː/ là phụ âm).
  • Mạo từ “an” đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một âm nguyên âm (ví dụ: an apple, an hour – dù “hour” bắt đầu bằng chữ “h”, âm đọc là /aʊər/ là nguyên âm).
  • Quan trọng là chúng ta không dùng “a/an” trước một danh từ không đếm được (ví dụ: water, information) hoặc danh từ số nhiều (ví dụ: books, students). Đối với những trường hợp này, chúng ta có thể dùng “some” hoặc không dùng mạo từ.

Ví dụ minh họa:

  • “I saw a dog.” (Tôi thấy một con chó.) – Bất kỳ con chó nào.
  • “She wants to eat an orange.” (Cô ấy muốn ăn một quả cam.) – Bất kỳ quả cam nào.
  • “He is a student.” (Anh ấy là một học sinh.) – Chỉ nghề nghiệp.

Mạo Từ Xác Định “The”

Mạo từ xác định “the” thường đứng trước một danh từ khi muốn nói về một cái gì đó đã xác định, cụ thể, hoặc đã được nhắc đến trước đó. Nó ngụ ý rằng cả người nói và người nghe đều biết đang nói về cái gì.

  • “The” được dùng khi danh từ đã được nhắc đến ở câu trước hoặc rõ ràng trong ngữ cảnh. Ví dụ: “I saw a dog. The dog was barking loudly.” (Tôi thấy một con chó. Con chó đó đang sủa rất to.)
  • “The” thường đứng cùng với câu có cấu trúc so sánh nhất. Ví dụ: “The largest country in the world is Country A.” (Quốc gia lớn nhất thế giới là Quốc gia A.)
  • “The” cũng được dùng với tên của một vài địa điểm cụ thể, chẳng hạn như tên của các quốc gia có chứa từ “Republic”, “States”, “Kingdom” (ví dụ: the United States, the United Kingdom, the Philippines). Ngoài ra, còn có các tên địa lý như sông (the Nile), dãy núi (the Himalayas), đại dương (the Pacific Ocean).
  • Mạo từ “the” còn được dùng với địa điểm nếu một trong những từ trong tên địa điểm là một danh từ chung như đảo, cầu, sông, tháp, v.v. Ví dụ: “The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in France.” (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch bậc nhất của Pháp.)
  • “The” cũng dùng với các danh từ chỉ sự vật duy nhất (the sun, the moon, the earth), các nhạc cụ (the piano, the guitar) và các nhóm người (the poor, the rich).

Ví dụ minh họa:

  • “Can you close the door?” (Bạn có thể đóng cánh cửa đó không?) – Cả hai đều biết cánh cửa nào.
  • “He is playing the guitar.” (Anh ấy đang chơi đàn ghi-ta.)
  • “We visited the Great Wall of China.” (Chúng tôi đã thăm Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc.)

Việc thành thạo cách sử dụng mạo từ “a/an” và “the” là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success cơ bản nhưng rất quan trọng, đòi hỏi sự luyện tập và ghi nhớ các quy tắc cũng như các trường hợp ngoại lệ.

Cách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh lớp 7 Global SuccessCách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh lớp 7 Global Success

Các Lỗi Thường Gặp Khi Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, học sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp các em tiến bộ nhanh chóng. Một trong những lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa các thì, đặc biệt là thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, hoặc quá khứ đơn với hiện tại hoàn thành (dù hiện tại hoàn thành chưa học sâu ở lớp 7, nhưng học sinh có thể tiếp xúc qua các nguồn khác). Việc không phân biệt rõ ràng khi nào hành động là thói quen hay đang diễn ra, hay đã kết thúc trong quá khứ, là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót.

Một lỗi khác đáng chú ý là sự thiếu nhất quán trong việc chia động từ theo chủ ngữ, đặc biệt với động từ thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn cho ngôi thứ ba số ít hoặc việc sử dụng đúng dạng động từ bất quy tắc ở quá khứ đơn. Nhiều học sinh cũng gặp khó khăn trong việc dùng đúng giới từ “at”, “in”, “on” cho cả thời gian và nơi chốn, do chúng có nhiều quy tắc và ngoại lệ. Các cấu trúc so sánh cũng thường gây nhầm lẫn về trật tự từ và cách dùng tính từ/trạng từ.

Việc bỏ qua hoặc không chú ý đến các mạo từ “a/an” và “the” cũng là một lỗi phổ biến, ảnh hưởng đến sự tự nhiên và chính xác của câu văn. Đôi khi, học sinh còn có xu hướng dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không tuân theo cấu trúc ngữ pháp chuẩn của tiếng Anh, dẫn đến những câu văn lủng củng và sai nghĩa. Để khắc phục, việc thực hành thường xuyên, làm bài tập đa dạng và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè là điều cần thiết.

Mẹo Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 7

Để học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success một cách hiệu quả, học sinh cần có phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Thay vì học thuộc lòng các quy tắc một cách máy móc, hãy cố gắng hiểu bản chất và ngữ cảnh sử dụng của từng điểm ngữ pháp. Ví dụ, khi học thì, hãy hình dung tình huống cụ thể mà thì đó được dùng để diễn tả. Việc này giúp ghi nhớ sâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Thực hành là yếu tố then chốt. Đừng chỉ dừng lại ở việc làm bài tập trong sách giáo khoa. Hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đã học vào việc đặt câu, viết đoạn văn ngắn về cuộc sống hàng ngày, hoặc thậm chí là kể chuyện. Việc luyện tập viết nhật ký bằng tiếng Anh, mô tả các sự kiện đã xảy ra hoặc lên kế hoạch cho tương lai, sẽ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp một cách tự nhiên.

Sử dụng flashcards hoặc bản đồ tư duy (mind map) để tóm tắt các quy tắc ngữ pháp cũng là một cách học hiệu quả. Mỗi khi học một thì mới hoặc một loại từ mới, hãy tạo một flashcard với định nghĩa, cấu trúc và các ví dụ minh họa. Treo chúng ở nơi dễ nhìn trong phòng học để thường xuyên ôn tập. Hơn nữa, hãy tìm kiếm các tài liệu bổ trợ trực tuyến, các kênh YouTube chuyên về ngữ pháp tiếng Anh, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để đa dạng hóa nguồn tài liệu và giữ cho việc học luôn thú vị.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi. Khi bạn làm sai, hãy cố gắng hiểu tại sao mình sai và sửa chữa. Tham gia các diễn đàn học tập hoặc nhóm học tập để trao đổi, hỏi đáp và cùng nhau tiến bộ. Sự kiên trì và thái độ tích cực sẽ giúp bạn chinh phục mọi thử thách trong việc học ngữ pháp tiếng Anh.

Bảng Hướng Dẫn Nhanh Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

Điểm Ngữ Pháp Khái Niệm Chính Cách Dùng Phổ Biến
Thì Hiện Tại Đơn Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. Thói quen hàng ngày, sự thật khoa học, lịch trình cố định.
Câu Đơn Chỉ có một mệnh đề độc lập (S + V, S + V + O). Đặt nền tảng cho cấu trúc câu cơ bản.
Thì Quá Khứ Đơn Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Kể chuyện đã xảy ra, mô tả sự kiện lịch sử.
So Sánh (like, different from, as…as) Diễn tả sự giống/khác nhau, mức độ ngang bằng/không bằng. So sánh đặc điểm của người, vật, sự việc.
Lượng Từ (some, a lot of, lots of) Chỉ số lượng không xác định của danh từ đếm được/không đếm được. Diễn tả số lượng lớn hoặc nhỏ.
Giới Từ Thời Gian/Nơi Chốn (at, in, on) Chỉ vị trí trong không gian và thời điểm trong thời gian. Định vị địa điểm, xác định thời gian.
It + distance, Should/Shouldn’t “It” chỉ khoảng cách; “Should/Shouldn’t” đưa lời khuyên. Đo lường khoảng cách, đưa ra lời khuyên/gợi ý.
Although/Though, However Nối các ý đối lập. Diễn đạt sự nhượng bộ, sự đối lập.
Yes/No Questions Câu hỏi có thể trả lời bằng Yes/No. Hỏi thông tin xác nhận.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Mô tả các hoạt động đang diễn ra.
Thì Tương Lai Đơn Diễn tả dự định, lời hứa, dự đoán trong tương lai. Nói về các sự kiện sẽ xảy ra, quyết định tức thời.
Đại Từ Sở Hữu Chỉ sự sở hữu, thay thế danh từ sở hữu. Tránh lặp từ, làm câu gọn hơn.
Mạo Từ (a/an, the) Đi kèm danh từ để xác định hoặc không xác định. Chỉ vật cụ thể/chung chung.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 Global Success (FAQs)

  1. Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success có khó không?

    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success bao gồm các chủ đề cơ bản nhưng rất quan trọng. Mức độ khó sẽ tùy thuộc vào nền tảng của từng học sinh. Nếu bạn nắm vững các kiến thức cơ bản từ lớp dưới và chăm chỉ luyện tập, việc học sẽ không quá khó.
  2. Làm thế nào để phân biệt thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn?

    • Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Ví dụ: “I go to school every day.”
    • Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định. Ví dụ: “I am studying English now.”
    • Hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian đi kèm để phân biệt dễ hơn.
  3. Khi nào dùng “a”, khi nào dùng “an”?

    • “A” dùng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm hoặc âm phụ âm (ví dụ: a book, a university).
    • “An” dùng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc âm nguyên âm (ví dụ: an apple, an hour).
    • Quan trọng là âm thanh chứ không phải chữ cái đầu tiên.
  4. “Although/Though” và “However” khác nhau thế nào?

    • “Although/Though” là liên từ, dùng để nối hai mệnh đề trong cùng một câu, diễn tả sự nhượng bộ. Ví dụ: “Although it rained, we went out.”
    • “However” là trạng từ liên kết, dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập, thường đứng đầu câu thứ hai và có dấu phẩy sau nó. Nó thể hiện sự đối lập mạnh hơn. Ví dụ: “It rained. However, we went out.”
  5. Làm sao để nhớ các giới từ “at”, “in”, “on”?

    • Hãy nhớ quy tắc kim tự tháp ngược:
      • At: Cụ thể nhất (điểm thời gian, địa điểm chính xác).
      • On: Ít cụ thể hơn (ngày, bề mặt).
      • In: Bao quát nhất (tháng, năm, không gian lớn).
    • Luyện tập với nhiều ví dụ và cụm từ cố định sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
  6. “Some” và “A lot of/Lots of” có dùng được cho danh từ không đếm được không?

    • Có. “Some” có thể dùng cho cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (ví dụ: some books, some water).
    • “A lot of/Lots of” cũng dùng được cho cả hai loại danh từ này (ví dụ: a lot of students, lots of money).
  7. Đại từ sở hữu khác tính từ sở hữu như thế nào?

    • Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa và chỉ sự sở hữu. Ví dụ: “This is my book.”
    • Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) đứng độc lập và thay thế cho cả cụm danh từ sở hữu để tránh lặp lại. Ví dụ: “This book is mine.” (thay cho “This book is my book”).
  8. Có cần học thuộc lòng cấu trúc của từng thì không?

    • Việc hiểu và ghi nhớ cấu trúc là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là bạn phải hiểu được ngữ cảnh và cách dùng của từng thì. Hãy luyện tập đặt câu và áp dụng vào giao tiếp để kiến thức không chỉ nằm trên lý thuyết.
  9. Làm sao để cải thiện kỹ năng đặt câu hỏi Yes/No?

    • Hãy xác định loại câu (có động từ to be, động từ khiếm khuyết hay động từ thường) rồi áp dụng đúng trợ động từ hoặc động từ to be lên đầu câu.
    • Luyện tập bằng cách chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc.
  10. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm tài liệu ngữ pháp ở đâu?

    • Bạn có thể tham khảo các trang web học tiếng Anh uy tín, kênh YouTube giáo dục, ứng dụng học ngôn ngữ, hoặc các cuốn sách ngữ pháp tham khảo như “English Grammar in Use” của Raymond Murphy. Việc đa dạng nguồn học liệu sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách phong phú hơn.

Tổng kết lại, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success là một bước đệm vững chắc cho hành trình học tiếng Anh lâu dài. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về các điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình. Hãy chăm chỉ luyện tập, áp dụng kiến thức vào thực tế, và đừng ngần ngại tìm hiểu thêm để nâng cao trình độ. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!