Hành trình chinh phục tiếng Anh của các em học sinh lớp 5 là một giai đoạn quan trọng, đặt nền móng vững chắc cho tương lai. Để giúp các em tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 trong chương trình Global Success là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng chủ điểm ngữ pháp, cung cấp cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết để các em tự tin học tập.

Xem Nội Dung Bài Viết

Dưới đây là bảng tổng hợp các điểm ngữ pháp chính được đề cập trong chương trình Global Success lớp 5, giúp các bậc phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi và ôn tập:

Chủ điểm Ngữ pháp chính Các cấu trúc câu tiêu biểu Mục tiêu học tập
Thông tin cá nhân & Sở thích Hỏi & trả lời về tên, lớp, nơi ở, màu sắc/món ăn yêu thích. Giới thiệu bản thân, nói về sở thích cá nhân.
Mô tả nhà cửa & Địa chỉ Hỏi & trả lời về nơi sinh sống, địa chỉ cụ thể. Mô tả ngôi nhà, xác định vị trí nhà.
Quốc tịch & Tính cách Hỏi & trả lời về quốc tịch, miêu tả tính cách. Giao tiếp về nguồn gốc, tính cách bạn bè quốc tế.
Hoạt động giải trí Hỏi & trả lời về các hoạt động yêu thích vào thời gian rảnh, cuối tuần. Chia sẻ sở thích, thói quen giải trí.
Ước mơ nghề nghiệp Hỏi & trả lời về nghề nghiệp tương lai, lý do lựa chọn. Bày tỏ ước mơ, định hướng nghề nghiệp ban đầu.
Mô tả trường học & Chỉ đường Hỏi & trả lời về vị trí các phòng trong trường, chỉ đường. Định hướng trong khuôn viên trường, hướng dẫn di chuyển.
Hoạt động yêu thích tại trường Hỏi & trả lời về các hoạt động ngoại khóa, lý do yêu thích. Chia sẻ trải nghiệm học tập, hoạt động ở trường.
Vị trí đồ vật & Sở hữu Hỏi & trả lời về vị trí đồ vật, chủ sở hữu. Miêu tả không gian lớp học, xác định vật dụng.
Các thì cơ bản (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn) Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, miêu tả sự kiện đã/đang/sẽ xảy ra. Kể chuyện, mô tả hành động theo thời gian.
Sức khỏe & Lời khuyên Hỏi & trả lời về vấn đề sức khỏe, đưa ra lời khuyên. Giao tiếp về tình trạng sức khỏe, cách chăm sóc bản thân.
Thời tiết & Trang phục Hỏi & trả lời về thời tiết các mùa, trang phục phù hợp. Mô tả thời tiết, lựa chọn quần áo theo mùa.
Địa điểm & Phương tiện giao thông Hỏi & trả lời về nơi muốn đến, cách di chuyển. Lên kế hoạch du lịch, lựa chọn phương tiện.

Tổng quan về Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 5 Global Success

Chương trình Global Success lớp 5 được thiết kế nhằm giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, phục vụ cho việc giao tiếp cơ bản và phát triển các kỹ năng tiếng Anh trong tương lai. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không chỉ bao gồm các cấu trúc câu mà còn tập trung vào việc áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Mỗi đơn vị bài học (Unit) sẽ giới thiệu một chủ điểm ngữ pháp cụ thể, kèm theo từ vựng và ví dụ minh họa sinh động.

Việc học ngữ pháp ở cấp độ này không chỉ đơn thuần là ghi nhớ công thức mà còn là hiểu được cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế. Các chủ điểm xoay quanh cuộc sống gần gũi như gia đình, bạn bè, trường học, sở thích và ước mơ. Điều này giúp các em dễ dàng liên hệ kiến thức với trải nghiệm cá nhân, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp đã học.

Tầm quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các em học sinh. Đầu tiên, nó là chìa khóa để các em có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Khi biết cách sắp xếp từ ngữ theo đúng cấu trúc, các em sẽ tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp và tự tin hơn khi nói hay viết. Điều này đặc biệt quan trọng khi các em bắt đầu làm quen với việc viết đoạn văn ngắn hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh.

Thứ hai, ngữ pháp là nền tảng để phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Khi nghe, hiểu được cấu trúc câu giúp các em nắm bắt thông tin nhanh hơn. Khi đọc, nhận diện được các mẫu câu sẽ cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc hiểu nội dung. Đối với việc nói và viết, ngữ pháp đúng giúp các em xây dựng câu hoàn chỉnh, logic, tạo ấn tượng tốt với người đối diện hoặc độc giả. Thống kê cho thấy, học sinh có nền tảng ngữ pháp tốt thường đạt điểm cao hơn 20% trong các bài kiểm tra viết và nói so với những học sinh chỉ tập trung vào từ vựng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 chi tiết theo từng Unit

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 được phân bổ rõ ràng qua 20 đơn vị bài học (Units), mỗi Unit tập trung vào một số cấu trúc câu và từ vựng liên quan đến chủ đề cụ thể. Việc nắm bắt từng cấu trúc một cách có hệ thống sẽ giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc.

Unit 1: All about me!

Ở Unit này, các em sẽ học cách giới thiệu bản thân và nói về các thông tin cá nhân cơ bản như tên, lớp, nơi ở, cũng như những sở thích đơn giản. Trọng tâm là sử dụng động từ “to be” và cấu trúc câu hỏi “What’s your favourite…?” để bày tỏ sự yêu thích. Việc thực hành hỏi và trả lời về thông tin cá nhân giúp các em làm quen với việc giao tiếp ban đầu.

Cấu trúc

Câu hỏi về bản thân Câu hỏi về sở thích
– Can you tell me about yourself? → I’m in… → I live in the… – What’s your favourite…? → It’s…

Ví dụ

  • Q: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể về bản thân mình không?)
    → A: I’m in Grade 5. I live in Hanoi. (Mình học lớp 5. Mình sống ở Hà Nội.)
  • Q: What’s your favourite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
    → A: It’s blue. (Mình thích màu xanh.)

Unit 2: Our homes

Bài học này tập trung vào việc miêu tả nơi ở và cách hỏi, trả lời về địa chỉ. Các em sẽ học cách sử dụng câu hỏi Yes/No với “Do you live in…?” và cung cấp thông tin chi tiết về địa chỉ. Đây là những cấu trúc quan trọng giúp các em chia sẻ thông tin về ngôi nhà và khu vực mình sinh sống với bạn bè.

Cấu trúc

Hỏi về nơi sống Hỏi về địa chỉ
– Do you live in this / that…? → Yes, I do. / No, I don’t. – What’s your address? → It’s…

Ví dụ

  • Q: Do you live in this house? (Bạn có sống trong ngôi nhà này không?)
    → A: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
  • Q: What’s your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì?)
    → A: It’s 123 Le Duan Street. (Đó là số 123, đường Lê Duẩn.)

Unit 3: My foreign friends

Trong Unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về cách hỏi và trả lời về quốc tịch cũng như miêu tả tính cách của một người. Việc sử dụng các tính từ miêu tả tính cách (friendly, kind, shy, etc.) và các quốc tịch (Japanese, American, Vietnamese, etc.) là trọng tâm. Đây là kiến thức nền tảng giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn với những người bạn đến từ các quốc gia khác nhau.

Cấu trúc

Hỏi về quốc tịch Hỏi về tính cách
– What nationality is he/she? → He’s / She’s… – What’s he/she like? → He’s / She’s…

Ví dụ

  • Q: What nationality is she? (Cô ấy là người quốc tịch gì?)
    → A: She’s Japanese. (Cô ấy là người Nhật Bản.)
  • Q: What’s he like? (Anh ấy là người như thế nào?)
    → A: He’s very friendly. (Anh ấy rất thân thiện.)

Unit 4: Our free-time activities

Unit 4 giúp các em nói về sở thích và các hoạt động thường làm vào thời gian rảnh hoặc cuối tuần. Cấu trúc “What do you like doing…?” với động từ thêm -ing là điểm nhấn ngữ pháp chính. Việc sử dụng các động từ chỉ hoạt động giải trí như reading, swimming, playing sports sẽ được thực hành thường xuyên để các em làm quen với cách diễn đạt sở thích cá nhân.

Cấu trúc

Hỏi về sở thích chung Hỏi về hoạt động cuối tuần
– What do you like doing in your free time? → I like… – What do you do at the weekend? → I…

Ví dụ

  • Q: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    → A: I like reading books. (Mình thích đọc sách.)
  • Q: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
    → A: I usually go swimming. (Mình thường đi bơi.)

Unit 5: My future job

Đây là Unit quan trọng giúp các em bày tỏ ước mơ nghề nghiệp trong tương lai và lý do lựa chọn nghề đó. Cấu trúc “What would you like to be…?” và “Why would you like to be…?” được giới thiệu để các em có thể chia sẻ về hoài bão của mình. Việc khuyến khích các em nói về ước mơ giúp phát triển khả năng tư duy và diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn.

Cấu trúc

Hỏi về ước mơ nghề nghiệp Hỏi lý do chọn nghề
– What would you like to be in the future? → I’d like to be a… – Why would you like to be a…? → Because I’d like to…

Ví dụ

  • Q: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
    → A: I’d like to be a doctor. (Mình muốn trở thành bác sĩ.)
  • Q: Why would you like to be a doctor? (Tại sao bạn muốn trở thành bác sĩ?)
    → A: Because I’d like to help people. (Vì mình muốn giúp đỡ mọi người.)

Học sinh lớp 5 mơ ước nghề nghiệp tương lai, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 để đạt mục tiêuHọc sinh lớp 5 mơ ước nghề nghiệp tương lai, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 để đạt mục tiêu

Unit 6: Our school rooms

Trong Unit này, học sinh sẽ học cách hỏi và trả lời về vị trí của các phòng học trong trường, cũng như cách chỉ đường đơn giản. Các giới từ chỉ vị trí (on, in, next to, etc.) và các cụm từ chỉ đường (go straight, turn left/right) là kiến thức ngữ pháp trọng tâm. Điều này giúp các em tự tin hơn khi hỏi đường hoặc hướng dẫn bạn bè trong khuôn viên trường.

Cấu trúc

Hỏi về vị trí Chỉ đường
– Where’s the…? → It’s on the… – Could you tell me the way to the computer room, please? → …

Ví dụ

  • Q: Where’s the library? (Thư viện ở đâu thế?)
    → A: It’s on the second floor. (Thư viện ở tầng hai.)
  • Q: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ giúp mình đường đến phòng máy tính không?)
    → A: Go straight and turn left. (Đi thẳng và rẽ trái.)

Unit 7: Our favourite school activities

Unit 7 tập trung vào việc hỏi và trả lời về các hoạt động yêu thích tại trường và giải thích lý do vì sao thích hoạt động đó. Cấu trúc câu hỏi với “What… does he/she like?” và “Why does he/she like…?” được sử dụng để khám phá sở thích của người khác. Việc luyện tập các cấu trúc này giúp các em miêu tả và giải thích rõ ràng hơn về những hoạt động mình tham gia ở trường.

Cấu trúc

Hỏi về hoạt động yêu thích Hỏi lý do yêu thích
– What school activity does he/she like? → He/She likes… – Why does he/she like…? → Because he/she thinks it’s…

Ví dụ

  • Q: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
    → A: He likes playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
  • Q: Why does he like playing football? (Tại sao anh ấy thích chơi bóng đá?)
    → A: Because he thinks it’s fun. (Vì anh ấy thấy hoạt động này rất vui.)

Unit 8: In our classroom

Bài học này giúp các em mô tả vị trí của đồ vật trong lớp học và cách hỏi về người sở hữu đồ vật. Các giới từ chỉ vị trí (on, under, in, behind) và đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers) là điểm ngữ pháp chính. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp các em dễ dàng sắp xếp đồ dùng học tập và giao tiếp về các vật dụng cá nhân trong môi trường lớp học.

Cấu trúc

Hỏi về vị trí đồ vật Hỏi về người sở hữu
– Where are the…? → They’re… – Whose… is this? → It’s…

Ví dụ

  • Q: Where are the books? (Những cuốn sách ở đâu?)
    → A: They’re on the shelf. (Chúng ở trên kệ.)
  • Q: Whose pen is this? (Cây bút này của ai?)
    → A: It’s mine. (Cây bút đó là của mình.)

Unit 9: Our outdoor activities

Unit này giới thiệu thì quá khứ đơn, giúp các em nói về những hoạt động đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là các hoạt động ngoài trời. Học sinh sẽ làm quen với câu hỏi Yes/No với “Were you…?” và câu hỏi Wh- với “What did you do…?” để kể về những sự kiện đã diễn ra. Việc luyện tập thì quá khứ đơn là bước đệm quan trọng để các em kể lại các câu chuyện hay trải nghiệm của mình.

Cấu trúc

Hỏi về sự việc trong quá khứ (Yes/No) Hỏi về hoạt động đã làm
– Were you at the…? → Yes, we were. / No, we weren’t. – What did you do yesterday? → We…

Ví dụ

  • Q: Were you at the park yesterday? (Bạn đã ở công viên hôm qua phải không?)
    → A: Yes, we were. (Đúng vậy, tụi mình đã ở đó.)
  • Q: What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì ?)
    → A: We played soccer. (Tụi mình đã chơi bóng đá.)

Unit 10: Our school trip

Tiếp tục với thì quá khứ đơn, Unit 10 tập trung vào việc kể về các chuyến đi thực tế của trường và những hoạt động đã làm trong chuyến đi. Cấu trúc câu hỏi “Did they go to…?” và “What did they do there?” là trọng tâm. Các em sẽ được thực hành kể lại các trải nghiệm du lịch, thăm quan, giúp phát triển kỹ năng kể chuyện và miêu tả sự kiện trong quá khứ.

Cấu trúc

Hỏi về địa điểm chuyến đi (Yes/No) Hỏi về hoạt động trong chuyến đi
– Did they go to…? → Yes, they did. / No, they didn’t. – What did they do there? → They…

Ví dụ

  • Q: Did they go to the museum? (Họ có đi đến bảo tàng không?)
    → A: Yes, they did. (Có, họ có đi.)
  • Q: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)
    → A: They learned about history. (Họ đã học về lịch sử.)

Unit 11: Family time

Bài học này mở rộng việc sử dụng thì quá khứ đơn để nói về các hoạt động đã làm cùng gia đình. Các em sẽ thực hành hỏi và trả lời về những gì gia đình đã làm trong quá khứ, đặc biệt là vào những dịp đặc biệt hoặc buổi tối. Điều này giúp các em chia sẻ về cuộc sống gia đình và gắn kết hơn với các thành viên.

Cấu trúc

Hỏi về hoạt động gia đình trong quá khứ (Yes/No) Hỏi về hoạt động gia đình cụ thể
– Did you …? → Yes, I …. . I ….. – What did your family do in …? → We…

Ví dụ

  • Q: Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có đến thăm ông bà cuối tuần trước không?)
    → A: Yes, I did. I went there with my parents (Mình có, mình đến đó cùng với bố mẹ.)
  • Q: What did your family do in the evening? (Gia đình bạn đã làm gì vào buổi tối?)
    → A: We watched a movie. (Gia đình mình đã xem một bộ phim.)

Unit 12: Our Tet holiday

Unit 12 chuyển sang thì tương lai đơn, giúp các em nói về kế hoạch và dự định cho dịp Tết Nguyên Đán. Học sinh sẽ làm quen với câu hỏi “Will you…?” và “Where will you go…?” để chia sẻ về những gì sẽ làm và nơi sẽ đến trong kỳ nghỉ quan trọng này. Đây là cơ hội để các em luyện tập cách diễn đạt các sự kiện chưa xảy ra.

Cấu trúc

Hỏi về kế hoạch Tết (Yes/No) Hỏi về địa điểm đi Tết
– Will you… for Tet? → Yes, I will. / No, I won’t. I’ll … – Where will you go at Tet? → I’ll go to…

Ví dụ

  • Q: Will you visit your relatives for Tet? (Bạn có đi thăm họ hàng vào dịp Tết không?)
    → A: Yes, I will. (Có, mình sẽ đi.)
  • Q: Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)
    → A: I’ll go to my hometown. (Mình sẽ về quê.)

Unit 13: Our special days

Tiếp tục với thì tương lai đơn, Unit này tập trung vào các sự kiện đặc biệt như sinh nhật, lễ hội. Các em sẽ học cách hỏi và trả lời về kế hoạch cho những ngày này, cũng như về đồ ăn, thức uống sẽ có trong bữa tiệc. Cấu trúc “What will you do…?” và “What food/drinks will you have…?” giúp các em lên kế hoạch và miêu tả các bữa tiệc hoặc sự kiện sắp tới.

Cấu trúc

Hỏi về kế hoạch ngày đặc biệt Hỏi về đồ ăn/thức uống
– What will you do…? → We’ll… – What food/drinks will you have at the party? → We’ll have…

Ví dụ

  • Q: What will you do on your birthday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật?)
    → A: We’ll have a party. (Chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc.)
  • Q: What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ có đồ uống gì trong bữa tiệc?)
    → A: We’ll have orange juice. (Chúng mình sẽ có nước cam.)

Unit 14: Staying healthy

Trong Unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về lối sống lành mạnh và cách hỏi, trả lời về tần suất hoạt động thể chất của các thành viên trong gia đình. Cấu trúc “How does he/she stay healthy?” và “How often does he/she…?” là điểm ngữ pháp chính. Các em sẽ thực hành nói về thói quen ăn uống, tập luyện để duy trì sức khỏe tốt.

Cấu trúc

Hỏi về cách giữ sức khỏe Hỏi về tần suất hoạt động
– How does he/she stay healthy? → He/She… – How often does he/she…? → He/She…

Ví dụ

  • Q: How does she stay healthy? (Cô ấy giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
    → A: She eats vegetables and exercises regularly. (Cô ấy ăn rau và tập thể dục đều đặn.)
  • Q: How often does he go jogging? (Anh ấy chạy bộ bao lâu một lần?)
    → A: He goes jogging every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng.)

Unit 15: Our health

Unit 15 tập trung vào các vấn đề sức khỏe thường gặp và cách đưa ra lời khuyên. Cấu trúc “What’s the matter?” để hỏi về tình trạng sức khỏe và “You should…” để đưa ra lời khuyên là trọng tâm. Việc học các cụm từ này giúp các em biết cách diễn đạt khi cảm thấy không khỏe hoặc khi muốn khuyên nhủ ai đó chăm sóc sức khỏe.

Cấu trúc

Hỏi về vấn đề sức khỏe Đưa ra lời khuyên
– What’s the matter? → I have… – You should…

Ví dụ

  • Q: What’s the matter? (Bạn bị sao vậy?)
    → A: I have a headache. (Mình bị đau đầu.)
  • Q: You should see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 về sức khỏe và lời khuyên để duy trì lối sống lành mạnhKiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 về sức khỏe và lời khuyên để duy trì lối sống lành mạnh

Unit 16: Seasons and the weather

Bài học này giúp các em nói về thời tiết trong các mùa khác nhau và các loại trang phục phù hợp. Cấu trúc “How’s the weather in…?” và “What do you usually wear in…?” là điểm ngữ pháp quan trọng. Các em sẽ học cách miêu tả thời tiết (cold, hot, rainy, sunny) và các loại quần áo (light clothes, warm clothes) để giao tiếp về chủ đề này.

Cấu trúc

Hỏi về thời tiết theo mùa Hỏi về trang phục theo mùa
– How’s the weather in … in…? → It’s… – What do you usually wear in…? → I wear…

Ví dụ

  • Q: How’s the weather in Hanoi in the winter? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
    → A: It’s cold. (Trời lạnh.)
  • Q: What do you usually wear in the summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
    → A: I wear light clothes. (Mình mặc quần áo mỏng nhẹ.)

Unit 17: Stories for children

Unit 17 tập trung vào việc đọc và kể lại các câu chuyện, đặc biệt là về nhân vật và cách họ thực hiện các hành động. Học sinh sẽ làm quen với câu hỏi “Who are the main characters…?” và “How did he/she…?” để phân tích và miêu tả nội dung truyện. Việc luyện tập kể chuyện giúp các em phát triển kỹ năng tường thuật và sử dụng ngôn ngữ miêu tả một cách phong phú.

Cấu trúc

Hỏi về nhân vật chính Hỏi về cách hành động
– Who are the main characters in the story? → They’re… – How did he/she…? → He/She…

Ví dụ

  • Q: Who are the main characters in the story? (Những nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)
    → A: They’re a prince and a dragon. (Đó là một hoàng tử và một con rồng.)
  • Q: How did he defeat the dragon? (Anh ấy đã đánh bại con rồng như thế nào?)
    → A: He used a magic sword. (Anh ấy đã sử dụng một thanh gươm phép thuật.)

Unit 18: Means of transport

Bài học này giúp các em nói về các địa điểm muốn đến thăm quan và các phương tiện di chuyển. Cấu trúc “Where do you want to visit?” và “How can I get to…?” với các phương tiện giao thông (by bus, by car, by plane) là trọng tâm. Điều này rất hữu ích khi các em lên kế hoạch cho các chuyến đi hoặc hỏi đường đến một địa điểm nào đó.

Cấu trúc

Hỏi về nơi muốn thăm quan Hỏi về phương tiện di chuyển
– Where do you want to visit? → I want to visit… – How can I get to…? → You can get there by…

Ví dụ

  • Q: Where do you want to visit? (Bạn muốn đến thăm quan nơi nào?)
    → A: I want to visit Paris. (Mình muốn thăm quan Paris.)
  • Q: How can I get to the museum? (Mình có thể đến bảo tàng bằng cách nào?)
    → A: You can get there by bus. (Bạn có thể đi xe buýt tới đó.)

Unit 19: Places of Interest

Unit 19 tập trung vào việc hỏi và trả lời về ý kiến cá nhân về một địa điểm và khoảng cách giữa hai nơi. Cấu trúc “What do you think of…?” để bày tỏ quan điểm và “How far is it from… to…?” để hỏi về khoảng cách là điểm ngữ pháp chính. Các em sẽ được thực hành miêu tả cảm nhận về các địa điểm nổi tiếng và ước lượng khoảng cách, giúp phát triển kỹ năng miêu tả và hỏi thông tin.

Cấu trúc

Hỏi ý kiến về địa điểm Hỏi về khoảng cách
– What do you think of…? → I think it’s/they’re… – How far is it from… to…? → It’s about… kilometers.

Ví dụ

  • Q: What do you think of the new park? (Bạn nghĩ gì về công viên mới?)
    → A: I think it’s beautiful. (Mình thấy công viên đó rất đẹp.)
  • Q: How far is it from your house to the school? (Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao nhiêu?)
    → A: It’s about 2 kilometers. (Khoảng 2 km.)

Unit 20: Our summer holidays

Unit cuối cùng này giúp các em nói về kỳ nghỉ hè và dự định cho mùa hè sắp tới. Cấu trúc “Where are you going to visit this summer?” và “What are you going to do this summer?” sử dụng thì tương lai gần (be going to) để hỏi và trả lời về kế hoạch. Việc luyện tập các cấu trúc này giúp các em tự tin chia sẻ về những dự định cá nhân, kết thúc một năm học với nhiều kiến thức mới mẻ.

Cấu trúc

Hỏi về địa điểm nghỉ hè Hỏi về dự định nghỉ hè
– Where are you going to visit this summer? → I’m going to visit… – What are you going to do this summer? → I’m going to…

Ví dụ

  • Q: Where are you going to visit this summer? (Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè này?)
    → A: I’m going to visit the beach. (Mình sẽ đi biển.)
  • Q: What are you going to do this summer? (Bạn dự định sẽ làm gì vào mùa hè này?)
    → A: I’m going to learn to swim. (Mình sẽ đi học bơi.)

Phương pháp học Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả

Để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em cần áp dụng những phương pháp học tập khoa học và phù hợp với lứa tuổi. Học sinh lớp 5 thường học tốt nhất thông qua các hoạt động tương tác và có tính ứng dụng cao. Một trong những phương pháp hiệu quả là học ngữ pháp qua truyện tranh hoặc video hoạt hình. Các câu chuyện có hình ảnh minh họa sinh động giúp các em dễ hình dung bối cảnh sử dụng các cấu trúc, từ đó ghi nhớ tốt hơn.

Bên cạnh đó, thực hành giao tiếp thường xuyên là chìa khóa. Thay vì chỉ làm bài tập trên giấy, các em nên cố gắng áp dụng ngữ pháp vào các cuộc hội thoại hàng ngày với bạn bè, thầy cô hoặc người thân. Ví dụ, khi học về thì quá khứ đơn, hãy kể lại những gì đã làm ngày hôm qua. Khi học về tương lai, hãy chia sẻ kế hoạch cuối tuần. Việc này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp các em phát triển sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Mẹo ghi nhớ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 nhanh chóng

Để giúp các em ghi nhớ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 một cách hiệu quả và lâu dài, có một số mẹo nhỏ nhưng rất hữu ích. Một trong số đó là tạo ra “flashcards” hoặc ghi chú tóm tắt các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Mỗi tấm thẻ có thể ghi cấu trúc câu, ví dụ minh họa và một hình ảnh liên tưởng. Việc tự tay tạo ra những công cụ học tập này giúp quá trình ghi nhớ trở nên chủ động và thú vị hơn.

Thêm vào đó, việc chơi các trò chơi học tập liên quan đến ngữ pháp cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức mà không gây nhàm chán. Có rất nhiều ứng dụng và trò chơi trực tuyến được thiết kế riêng cho lứa tuổi này, giúp các em luyện tập các thì, cấu trúc câu hỏi, giới từ một cách vui vẻ. Việc học thông qua chơi sẽ giảm áp lực và tăng cường hứng thú học tập cho các em, đặc biệt là với môn tiếng Anh.

Các lỗi ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em học sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi thường gặp nhất là chia động từ sai thì, đặc biệt là với các động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn. Ví dụ, thay vì nói “He went to school”, các em có thể nói “He go to school yesterday”. Để khắc phục, các em cần luyện tập nhiều hơn với bảng động từ bất quy tắc và làm các bài tập nhận diện thì.

Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa các giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian. Chẳng hạn, sử dụng “in” thay vì “on” khi nói về tầng lầu (“in the second floor” thay vì “on the second floor”). Cách tốt nhất để sửa lỗi này là đặt câu với các giới từ đã học và kiểm tra lại ví dụ thường xuyên. Việc đọc sách tiếng Anh dành cho thiếu nhi cũng giúp các em tiếp xúc với cách sử dụng giới từ đúng ngữ cảnh. Khi phát hiện lỗi, hãy sửa ngay và ghi nhớ để tránh lặp lại.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Thực hành là một phần không thể thiếu để củng cố ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Các bài tập dưới đây được thiết kế để kiểm tra và củng cố kiến thức đã học qua các Unit.

Bài tập 1: Điền dạng thì đúng của động từ trong ngoặc

  1. She usually (go) _______ to school by bus.
  2. They (play) _______ football in the park right now.
  3. He (visit) _______ his grandparents last weekend.
  4. I (help) _______ you with your homework tomorrow.
  5. The sun (rise) _______ in the east.
  6. Look! The children (swim) _______ in the pool.
  7. We (have) _______ a great time at the party last night.
  8. She (call) _______ you when she arrives.
  9. He (not/eat) _______ breakfast every day.
  10. They (leave) _______ for Paris next week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. What does your father do on the weekend? – He usually ______ fishing.
    A. go
    B. goes
    C. going
    D. went
  2. Where did you go yesterday? – I ______ to the library.
    A. goes
    B. go
    C. gone
    D. went
  3. What are they doing right now? – They ______ a movie.
    A. watch
    B. watched
    C. are watching
    D. will watch
  4. Who is the main character in this story? – The main character ______ a brave knight.
    A. are
    B. is
    C. was
    D. were
  5. How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It ______ very cold.
    A. is
    B. was
    C. be
    D. are

Bài tập 3: Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Cột A Cột B
1. Did you visit your grandparents last week? a. I went to the zoo.
2. How do you go to school every day? b. She usually cooks breakfast.
3. What does your mother do in the morning? c. No, I didn’t. I visited my uncle with my family
4. Where did you go last Sunday? d. I go to school by bicycle.
5. What will you do tomorrow? e. I will go to the move theater.

Bài tập 4: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. What did you do yesterday? – We plays football.
  2. Can you tell me about yourself? – I’m in the grade five.
  3. Where’s the library? – It’s in the second floor.
  4. What nationality is she? – Her is American.
  5. Will you visit your grandparents for Tet? – Yes, I am.

Bài tập 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. usually / What / do / in / you / wear/ spring / ?
  2. likes / brother / Your / does / what / food / ?
  3. finish / she / her / homework / Did / last night / ?
  4. bike / How / your / to / school / often / does / ride / sister / ?
  5. cake / birthday / you / make / for / your / will / Who / ?
  6. will / we / do / on / What / weekend / the / ?
  7. bus / you / take / Did / the / to / yesterday / school / ?
  8. where / go / you / last / did / summer / ?
  9. the / in / toys / play / Are / children / park / ?
  10. far / is / from / How / the / your / house / city / it / center / ?

Bài tập 6: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi

Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm đáp án chi tiết giúp học sinh luyện tập hiệu quảTổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm đáp án chi tiết giúp học sinh luyện tập hiệu quả

  1. What food will we have at the party?
  2. What’s the matter with the girl?
  3. What would you like to be in the future?
  4. What nationality are they?
  5. Did they go to the museum?

Đáp án

Bài tập 1

  1. She usually goes to school by bus.
  2. They are playing football in the park right now.
  3. He visited his grandparents last weekend.
  4. I will help you with your homework tomorrow.
  5. The sun rises in the east.
  6. Look! The children are swimming in the pool.
  7. We had a great time at the party last night.
  8. She will call you when she arrives.
  9. He does not eat breakfast every day.
  10. They will leave for Paris next week. (Sửa lỗi sai trong đáp án gốc)

Bài tập 2

  1. Đáp án B. goes What does your father do on the weekend? – He usually goes fishing.
  2. Đáp án D. went Where did you go yesterday? – I went to the library.
  3. Đáp án C. are watching What are they doing right now? – They are watching a movie.
  4. Đáp án B. is Who is the main character in this story? – The main character is a brave knight.
  5. Đáp án A. is How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It is very cold.

Bài tập 3

  1. Did you visit your grandparents last week? – c. No, I didn’t. I visited my uncle with my family.
  2. How do you go to school every day? – d. I go to school by bicycle.
  3. What does your mother do in the morning? – b. She usually cooks breakfast.
  4. Where did you go last Sunday? – a. I went to the zoo.
  5. What will you do tomorrow? – e. I will go to the movie theater.

Bài tập 4

  1. What did you do yesterday? – We plays football. => Sửa lại: What did you do yesterday? – We played football.
  2. Can you tell me about yourself? – I’m in the grade five. => Sửa lại: Can you tell me about yourself? – I’m in grade five.
  3. Where’s the library? – It’s in the second floor. => Sửa lại: Where’s the library? – It’s on the second floor.
  4. What nationality is she? – Her is American. => Sửa lại: What nationality is she? – She is American.
  5. Will you visit your grandparents for Tet? – Yes, I am. => Sửa lại: Will you visit your grandparents for Tet? – Yes, I will.

Bài tập 5

  1. What do you usually wear in spring?
  2. What food does your brother like?
  3. Did she finish her homework last night?
  4. How often does your sister ride her bike to school?
  5. Who will make your birthday cake for you?
  6. What will we do on the weekend?
  7. Did you take the bus to school yesterday?
  8. Where did you go last summer?
  9. Are the children playing with toys in the park?
  10. How far is it from your house to the city center?

Bài tập 6

  1. We’ll have pizzas.
  2. She is having a fever.
  3. I’d like to be a firefighter.
  4. They are Vietnamese.
  5. Yes, they did.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 có khó không?
    Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không quá khó nếu các em có phương pháp học đúng và sự kiên trì. Ngữ pháp ở cấp độ này chủ yếu tập trung vào các cấu trúc cơ bản và gần gũi với cuộc sống hàng ngày, giúp các em dễ tiếp thu.
  2. Làm thế nào để ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp lâu hơn?
    Để ghi nhớ lâu hơn, các em nên áp dụng các cấu trúc đã học vào giao tiếp thực tế, làm nhiều bài tập luyện tập, xem các video học tiếng Anh có phụ đề, và tạo các ghi chú tóm tắt hoặc sơ đồ tư duy cho từng chủ điểm ngữ pháp.
  3. Có cần học thuộc lòng tất cả các công thức ngữ pháp không?
    Không nhất thiết phải học thuộc lòng máy móc. Quan trọng hơn là hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng cấu trúc trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tự nhiên ghi nhớ công thức.
  4. Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, nên tập trung vào phần nào nhất?
    Ở lớp 5, các em nên tập trung vào các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn và các cấu trúc hỏi – trả lời thông tin cá nhân, sở thích, địa điểm. Đây là nền tảng quan trọng cho các cấp độ cao hơn.
  5. Làm sao để con tôi không chán nản khi học ngữ pháp?
    Để tránh sự nhàm chán, phụ huynh nên kết hợp việc học ngữ pháp với các hoạt động vui chơi, trò chơi, bài hát hoặc truyện kể. Tạo môi trường học tập thoải mái, không áp lực và thường xuyên khen ngợi sự tiến bộ của các em.
  6. Học ngữ pháp có giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
    Chắc chắn rồi. Ngữ pháp là xương sống của ngôn ngữ. Khi nắm vững ngữ pháp, các em sẽ biết cách sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu đúng, diễn đạt ý tưởng rõ ràng, từ đó tự tin hơn khi nói và giảm thiểu các lỗi sai cơ bản.
  7. Sách Global Success có đủ kiến thức ngữ pháp cho học sinh lớp 5 không?
    Sách Global Success cung cấp một lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 bài bản và đầy đủ, bao gồm các chủ điểm cần thiết cho học sinh tiểu học. Tuy nhiên, việc bổ sung thêm tài liệu tham khảo và bài tập thực hành từ các nguồn khác sẽ giúp các em củng cố kiến thức tốt hơn.

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là bước đệm vững chắc cho hành trình học tập tiếng Anh lâu dài của các em học sinh. Với lộ trình học tập chi tiết theo từng Unit cùng các phương pháp hiệu quả đã được Anh ngữ Oxford chia sẻ, hy vọng các em sẽ tìm thấy niềm vui và sự tự tin trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.